1. Đầu đời và bối cảnh
1.1. Sinh ra và thời thơ ấu
Igarashi Ryota sinh ngày 28 tháng 5 năm 1979 tại thành phố Rumoi, Hokkaido, Nhật Bản. Cha anh là một vận động viên trượt tuyết Quốc thể từ thành phố Yūbari, Hokkaido, và mẹ anh đến từ Rumoi. Anh lớn lên ở thành phố Sapporo trước khi chuyển đến tỉnh Chiba vào năm lớp 4 tiểu học. Igarashi bắt đầu chơi bóng chày mềm tại đội Kashiwai Jaguars. Mẹ anh là bạn học cùng trường trung học Rumoi với Wakamatsu Tsutomu, một cựu cầu thủ và huấn luyện viên của Tokyo Yakult Swallows.
Trong thời gian học cấp hai tại trường THCS Hanamigawa Daiichi, anh chơi cho đội Chiba Kita Little-Senior. Mặc dù Ryota tự nhận mình là một cầu thủ "dở tệ" thời đó, các đồng đội cũ vẫn ngạc nhiên khi anh trở thành cầu thủ chuyên nghiệp. Ban đầu, Ryota chơi ở vị trí cầu thủ căn cứ thứ nhất và cũng từng thử sức ở vị trí người bắt bóng do có cánh tay khỏe.
1.2. Thời học sinh và sự nghiệp trước khi vào nghề chuyên nghiệp
Khi vào trường trung học Keiai Gakuen, huấn luyện viên đã nhận ra cánh tay khỏe của Igarashi và chuyển anh sang vị trí pitcher. Dù huấn luyện viên thời Little-Senior của anh muốn anh chơi catcher ở cấp trung học, Igarashi đã chứng tỏ khả năng ném bóng phi thường. Ban đầu, anh chỉ có thể ném fastball và curveball, nhưng đến mùa hè năm thứ hai trung học, tốc độ bóng của anh đã đạt gần 140 km/h.
Vào mùa hè năm thứ ba trung học, đội của anh bị loại ở vòng thứ năm của giải đấu Chiba, nhưng Igarashi đã nổi danh là một trong những pitcher có cánh tay mạnh nhất trong tỉnh. Kết quả là, anh được chọn ở lượt thứ hai bởi Tokyo Yakult Swallows trong Giải đấu tuyển chọn tân binh NPB 1997 và chính thức gia nhập đội. Số áo ban đầu của anh là 53.
2. Sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp
Ryota Igarashi đã có một sự nghiệp dài và nổi bật, thi đấu cho nhiều đội tại Nippon Professional Baseball (NPB) và Major League Baseball (MLB).
2.1. Bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản (NPB) - Giai đoạn 1 tại Yakult
Trong giai đoạn đầu tiên tại Tokyo Yakult Swallows (1998-2009), Igarashi Ryota đã tạo dựng tên tuổi của mình là một pitcher cứu thua xuất sắc với tốc độ bóng đáng kinh ngạc.
- 1998: Anh dành phần lớn thời gian ở giải hạng hai (ni-gun). Anh đã gây ấn tượng với 30 strikeout trong 10 trận đấu. Vào ngày 26 tháng 9, anh đã ném một trận đấu hoàn hảo 6 hiệp (kỷ lục không chính thức do trận đấu bị cắt ngắn vì mưa) và giành giải Cầu thủ xuất sắc nhất tại Giải vô địch bóng chày nhà nông Nhật Bản, trở thành tân binh trung học đầu tiên đạt được vinh dự này.
- 1999: Anh bắt đầu mùa giải ở đội ni-gun nhưng được đôn lên đội một vào ngày 20 tháng 4. Mặc dù bị thua trận đầu tiên vào ngày 20 tháng 4 trước Chunichi Dragons, anh đã giành chiến thắng chuyên nghiệp đầu tiên vào ngày 27 tháng 5 trước Yokohama BayStars. Anh đã ném bóng không bàn thắng trong một hiệp, giúp đội lật ngược tình thế và giành chiến thắng. Mặc dù bị điều xuống đội ni-gun vào cuối tháng 6 và thi đấu tại Trận đấu All-Star mới nổi vào ngày 23 tháng 7 (nơi anh để mất 2 điểm trong 2 hiệp), anh trở lại đội một vào tháng 8 và đã ghi được 6 chiến thắng với tư cách là reliever (người ném bóng cứu thua), với tốc độ bóng tối đa đạt 154 km/h.
- 2000: Đây là năm đầu tiên anh tham gia đội một từ đầu mùa giải. Mặc dù đội Yakult khởi đầu mùa giải không tốt, Igarashi đã đóng góp 3 chiến thắng và 1 trận thua chỉ riêng trong tháng 4, giúp đội dần lấy lại phong độ. Anh đã giành 11 chiến thắng với tư cách reliever trước kỳ nghỉ All-Star, dẫn đầu cuộc đua cho pitcher giành nhiều chiến thắng nhất. Anh lần đầu tiên được chọn vào Đội All-Star của Central League (CL). Tuy nhiên, anh bị chấn thương mụn rộp vào ngày 8 tháng 8 và bị điều xuống đội ni-gun. Sau khi trở lại, anh không còn giành thêm chiến thắng nào. Cuối mùa giải, anh được trao Giải thưởng Cặp đôi xuất sắc nhất cùng với Furuta Atsuya. Anh cũng ký hợp đồng mới với mức lương tăng từ 1.60 M JPY lên 43.00 M JPY. Anh đã từ chối đổi số áo từ 53 sang 11 vì muốn giữ số 53.
- 2001: Anh bị chấn thương cơ đùi kéo dài một tháng trong đợt huấn luyện mùa xuân và bị đau khuỷu tay phải vào tháng 5, khiến anh phải xuống đội ni-gun. Anh trở lại vào giữa tháng 7, nhưng mùa giải của anh không được như mong đợi. Mặc dù vậy, anh đã thi đấu 41 trận với ERA 2.59, thành tích tốt nhất trong sự nghiệp. Trong Japan Series 2001 với Osaka Kintetsu Buffaloes, anh vào sân ở hiệp 8 của trận thứ hai trong tình huống hòa điểm nhưng để Tuffy Rhodes ném một home run ba điểm, khiến anh trở thành pitcher thua cuộc.
- 2002: Igarashi và đồng đội Hirotoshi Ishii được người hâm mộ đặt biệt danh là "Rocket Boys" vì tốc độ ném bóng của họ. Anh đã đóng vai trò set-up man vững chắc, lần đầu tiên ở lại đội một từ đầu đến cuối mùa giải. Anh tham gia All-Star lần thứ hai và đã thi đấu 64 trận, ghi 8 chiến thắng với tư cách reliever và ERA 2.08 (thành tích tốt nhất trong sự nghiệp). Anh dẫn đầu CL về số wild pitch (lỗi ném bóng).
- 2003: Anh tiếp tục là một phần quan trọng của đội hình ném bóng, thi đấu 66 trận, số trận nhiều nhất ở CL, và được chọn vào All-Star lần thứ ba. Anh là một phần của "công thức chiến thắng" của đội.
- 2004: Sau khi Shingo Takatsu chuyển sang MLB, Igarashi được giao vai trò closer (pitcher kết thúc trận đấu). Vào ngày 3 tháng 6, anh ném một fastball đạt 158 km/h trước Makoto Imaoka của Hanshin Tigers, san bằng kỷ lục tốc độ ném bóng nhanh nhất tại NPB (do Hideki Irabu và Kazuo Yamaguchi nắm giữ). Kỷ lục này sau đó bị Marc Kroon phá vỡ vào tháng 5 năm 2005 và bởi Yoshinori vào năm 2010. Tuy nhiên, Igarashi vẫn giữ kỷ lục tốc độ ném bóng nhanh nhất trong trận All-Star (157 km/h). Vào ngày 20 tháng 9, sau khi cuộc đình công của các cầu thủ chuyên nghiệp Nhật Bản được giải tỏa, anh đã ném 4 quả bóng 158 km/h trước Akihiro Yano của Hanshin Tigers, khẳng định danh hiệu "Vua tốc độ" của mình. Anh được chọn vào All-Star lần thứ tư (và lần thứ nhất nhờ phiếu bầu của người hâm mộ). Anh đã giành 37 save (kỷ lục của câu lạc bộ) và được trao Giải thưởng Fireman of the Year.
- 2005: Anh được kỳ vọng tiếp tục vai trò closer nhưng bị chấn thương đùi trước mùa giải. Anh đã xuống đội ni-gun vào giữa tháng 4. Mặc dù phong độ không ổn định, anh vẫn được chọn vào All-Star lần thứ năm (và lần thứ hai liên tiếp nhờ phiếu bầu của người hâm mộ). Vào ngày 6 tháng 4, anh cùng với Shugo Fujii và Hirotoshi Ishii đã lập kỷ lục 19 strikeout trong một trận đấu, một kỷ lục NPB.
- 2006: Igarashi chỉ thi đấu 29 trận và gặp khó khăn với ERA 6.12. Anh bị chấn thương dây chằng khuỷu tay phải và phải trải qua phẫu thuật Tommy John sau mùa giải, bỏ lỡ toàn bộ mùa giải 2007.
- 2007: Anh dành cả năm để phục hồi chức năng và không có trận đấu chính thức nào. Anh trở lại thi đấu tại Giải bóng chày Phoenix League vào tháng 10.
- 2008: Anh trở lại phong độ đỉnh cao, ném bóng thường xuyên ở tốc độ 148 km/h (92 mph) đến 153 km/h (95 mph) (khoảng 148 km/h đến 153 km/h). Anh đã ném 154 km/h trong trận đấu khai mạc vào ngày 28 tháng 3 trước Yomiuri Giants, không để mất điểm nào trong lần trở lại sau 18 tháng. Tuy nhiên, anh lại bị chấn thương cơ đùi kéo dài ba tuần. Sau khi trở lại vào ngày 29 tháng 4, anh được sử dụng nhiều hơn trong các trận đấu kịch tính và giành save đầu tiên sau hai năm rưỡi vào ngày 20 tháng 9 trước Yokohama BayStars, với tốc độ bóng đạt 157 km/h. Tốc độ bóng của anh đã phục hồi hoàn toàn sau phẫu thuật Tommy John. Anh cũng giành được quyền tự do chuyển nhượng (FA) vào ngày 2 tháng 8. Vai trò closer được giao cho Chang-yong Lim người Hàn Quốc.
- 2009: Anh tiếp tục vai trò set-up man cho Lim Chang-yong. Anh phá vỡ kỷ lục câu lạc bộ của Lim với 21 trận liên tiếp không để mất điểm. Vào ngày 29 tháng 8, anh đạt cột mốc 500 trận đấu chuyên nghiệp tại NPB. Tuy nhiên, anh bị đau lưng khi xử lý một cú bunt và bị loại khỏi danh sách thi đấu vào ngày hôm sau. Cuối mùa giải, anh tuyên bố sẽ tìm kiếm cơ hội ở Major League Baseball (MLB) thông qua đại diện Arn Tellem.
2.2. Sự nghiệp Major League Baseball (MLB)
Igarashi Ryota đã có một hành trình đầy thử thách tại Major League Baseball (MLB), trải qua nhiều đội bóng và đấu tranh với chấn thương.
2.2.1. New York Mets
Vào ngày 16 tháng 12 năm 2009, Igarashi ký hợp đồng hai năm trị giá 3.00 M USD với New York Mets. Anh được kỳ vọng sẽ trở thành set-up pitcher cho closer Francisco Rodríguez. Anh gia nhập Mets cùng với pitcher Hisanori Takahashi của Yomiuri Giants. Số áo của anh là 18.
- 2010: Igarashi ra mắt MLB vào ngày 8 tháng 4, trong trận đấu với Florida Marlins. Anh đã ném bóng đạt 156 km/h (97 mph) (khoảng 156 km/h). Anh chỉ để mất một điểm trong bảy trận đấu đầu tiên, với Earned Run Average (ERA) chỉ 1.35. Tuy nhiên, vào ngày 21 tháng 4, anh bị chấn thương gân khoeo và phải vào danh sách bị thương. Anh trở lại vào ngày 23 tháng 5 nhưng gặp khó khăn, với ERA 7.91, và bị điều xuống giải đấu nhỏ vào đầu tháng 7. Anh trở lại vào cuối tháng 8 và đã giành chiến thắng MLB đầu tiên một cách may mắn khi đội anh vượt lên dẫn trước sau khi anh ném chỉ 1/3 hiệp. Anh kết thúc mùa giải với 31 trận đấu, 1 thắng - 1 thua, ERA 7.12. Trong mùa giải này, anh đã thử ném curveball ngoài fastball và forkball. Mặc dù fastball vẫn hiệu quả, curveball của anh gặp vấn đề về kiểm soát.
- 2011: Vào ngày 3 tháng 1, Mets đã loại anh khỏi danh sách 40 người sau khi ký hợp đồng với Chris Capuano và Taylor Buchholz. Anh được mời tham gia huấn luyện mùa xuân nhưng bắt đầu mùa giải ở đội AAA Buffalo Bisons, nơi anh giành save đầu tiên vào ngày 10 tháng 4. Anh được đôn lên MLB vào ngày 11 tháng 4 nhưng lại bị điều xuống vào ngày 16 tháng 5. Tại Buffalo, anh thi đấu xuất sắc với 0 thắng - 1 thua, 4 save, ERA 0.94 và WHIP 0.80. Anh được đôn lên MLB lần nữa vào ngày 15 tháng 7. Anh kết thúc mùa giải với 45 trận đấu, 4 thắng - 1 thua, ERA 4.66. Tỷ lệ strikeout của anh đạt 9.78, cao nhất trong sự nghiệp kể từ năm 2005, nhưng tỷ lệ base on balls (walks) của anh là 6.52, cho thấy sự thiếu kiểm soát. Cả 5 chiến thắng của anh ở MLB đều đến từ việc anh ném chỉ 1/3 hiệp. Vào ngày 20 tháng 10, anh trở thành cầu thủ tự do do không đạt được thỏa thuận hợp đồng mới. Sau đó, anh đã thi đấu tại Giải đấu mùa đông Dominica cho Leones del Escogido, ghi 3 save và ERA 3.38 trong 11 trận.
2.2.2. Pittsburgh Pirates
Vào ngày 14 tháng 12 năm 2011, Pittsburgh Pirates đã ký hợp đồng giải đấu nhỏ với Igarashi và mời anh tham gia huấn luyện mùa xuân 2012. Tuy nhiên, vào ngày 29 tháng 3 năm 2012, Pirates thông báo anh sẽ không được ký hợp đồng MLB. Igarashi bày tỏ sự "sốc" về tin tức này, nói rằng anh đã làm mọi thứ có thể.
2.2.3. Toronto Blue Jays và New York Yankees
Sau khi bị Pirates loại, Igarashi tiếp tục hành trình tại MLB.
- Toronto Blue Jays: Vào ngày 30 tháng 3 năm 2012, Toronto Blue Jays đã mua lại Igarashi từ Pittsburgh Pirates. Anh được phân công về đội AAA Las Vegas 51s và thi đấu tốt với 1 thắng - 1 thua, 4 save, ERA 1.29 trong 19 trận, và đạt tốc độ bóng 159 km/h (99 mph) (khoảng 159 km/h). Anh được đôn lên MLB vào ngày 25 tháng 5 nhưng chỉ thi đấu 2 trận, để mất 4 điểm, và bị loại khỏi danh sách thi đấu hai ngày sau đó.
- New York Yankees: Igarashi được New York Yankees mua lại vào ngày 29 tháng 5 năm 2012. Sau khi thi đấu 5 trận cho đội AAA Scranton/Wilkes-Barre Yankees, anh được đôn lên MLB vào ngày 6 tháng 6 để thay thế Freddy García (vào danh sách nghỉ phép). Anh chỉ thi đấu một trận và bị điều xuống lại vào ngày 10 tháng 6. Anh được gọi lại hai lần nữa vào tháng 8 nhưng chỉ thi đấu ngắn ngủi và cuối cùng bị điều xuống lại vào ngày 16 tháng 8. Vào tháng 10 năm 2012, Igarashi trở thành cầu thủ tự do của giải đấu nhỏ.
2.3. Bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản (NPB) - Fukuoka SoftBank Hawks
Vào ngày 17 tháng 11 năm 2012, Igarashi ký hợp đồng ba năm trị giá khoảng 600.00 M JPY (khoảng 6.00 M USD) với Fukuoka SoftBank Hawks, đánh dấu sự trở lại của anh với NPB. Anh mặc lại số áo 53 như thời Yakult.
- 2013: Anh có trận đấu đầu tiên sau khi trở lại Nhật Bản vào ngày 29 tháng 3 trong trận khai mạc với Tohoku Rakuten Golden Eagles, không để mất điểm nào trong một hiệp. Vào ngày 7 tháng 4, anh để Sho Nakata ném một home run ba điểm, khiến anh thua trận đầu tiên kể từ khi trở về Nhật Bản. Vào ngày 11 tháng 4, anh giành được hold đầu tiên sau khi trở về. Vào ngày 20 tháng 4, anh tình nguyện xuống đội ni-gun để điều chỉnh phong độ. Anh trở lại vào ngày 31 tháng 5, ném một hiệp với ba strikeout liên tiếp. Anh ghi 5 hold liên tiếp từ ngày 22 tháng 6 đến ngày 3 tháng 7. Anh giành save đầu tiên sau khi trở về vào ngày 9 tháng 7. Vào ngày 14 tháng 7, anh để mất điểm dẫn trước trong trận đấu với Orix Buffaloes nhưng đội anh đã giành chiến thắng walk-off, giúp anh có chiến thắng đầu tiên trên sân nhà Fukuoka Dome. Sau đó, anh chủ yếu được sử dụng làm closer. Anh đã có 20 trận liên tiếp không để mất điểm từ ngày 25 tháng 7 đến ngày 16 tháng 9. Vào ngày 30 tháng 9, anh đã ghi chiến thắng thứ 50 trong sự nghiệp chỉ với tư cách reliever tại NPB, một kỷ lục chưa từng có.
- 2014: Với việc Dennis Sarfate gia nhập đội, Igarashi trở thành set-up man. Anh thi đấu ổn định với chỉ 1 điểm mất và 0 điểm tự thân trong 33 trận từ ngày 12 tháng 4 đến ngày 26 tháng 7, và có 16 trận không để mất điểm từ ngày 30 tháng 7 đến ngày 5 tháng 9. Anh cũng có chuỗi 23 trận liên tiếp ghi hold từ ngày 2 tháng 7 đến ngày 2 tháng 9. Anh giành giải Cầu thủ xuất sắc nhất tháng (tháng 7). Vào ngày 3 tháng 8, anh đạt cột mốc 600 trận đấu tại NPB. Vào ngày 8 tháng 8, anh lập kỷ lục NPB mới với 601 trận liên tiếp chỉ là reliever, phá vỡ kỷ lục của Soichi Fujita. Anh đạt cột mốc 100 hold trong sự nghiệp vào ngày 28 tháng 8. Vào ngày 5 tháng 9, anh lập kỷ lục câu lạc bộ mới với 40 hold trong một mùa giải. Vào ngày 7 tháng 9, anh chịu trận thua đầu tiên của mùa giải. Vào ngày 25 tháng 9, trong trận đấu quyết định với Rakuten, anh đã ném 4 quả walk liên tiếp, đẩy 4 cầu thủ đối phương về nhà trong một hiệp đấu, một sự cố chỉ xảy ra 5 lần trong lịch sử NPB và lần đầu tiên sau 60 năm. Trận đấu này khiến đội anh mất quyền tự định đoạt chức vô địch. Anh kết thúc mùa giải với 44 hold, kỷ lục cá nhân, kỷ lục câu lạc bộ Hawks và kỷ lục Pacific League (PL) mới. Anh cũng đóng góp vào kỷ lục 130 hold của đội trong mùa giải thường.
- Trong Play-off Pacific League 2014, anh giành chiến thắng đầu tiên trong loạt trận playoff vào ngày 15 tháng 10. Trong Japan Series 2014 với Hanshin Tigers, anh đã ném 5 hiệp không để mất điểm trong 4 trận. Anh giành chiến thắng Japan Series đầu tiên trong sự nghiệp vào ngày 30 tháng 10, khi Hawks giành chức vô địch. Vào ngày 24 tháng 11, anh tham gia lễ diễu hành vô địch ở Fukuoka cùng với chủ tịch câu lạc bộ Sadaharu Oh.
- 2015: Igarashi bị căng cơ bắp chân phải trong đợt huấn luyện mùa xuân và bỏ lỡ trận khai mạc. Anh trở lại vào ngày 17 tháng 4 và thi đấu xuất sắc, với 19 trận không để mất điểm nào cho đến ngày 11 tháng 6. Mặc dù sau đó anh để một home run trong trận đấu với Chiba Lotte Marines vào ngày 7 tháng 8, khiến đội anh thua trận, anh vẫn giữ vững vai trò set-up man. Anh kết thúc mùa giải với 54 trận, 3 thắng - 1 thua, 31 hold, 2 save và ERA 1.38, thành tích tốt nhất trong sự nghiệp. Anh ký hợp đồng mới hai năm với mức lương tăng lên khoảng 350.00 M JPY cộng với tiền thưởng hiệu suất.
- 2016: Anh bắt đầu mùa giải thuận lợi, đạt cột mốc 141 hold trong sự nghiệp vào ngày 5 tháng 4, ngang bằng với Jeff Williams. Tuy nhiên, anh bị chấn thương cơ đùi trái vào ngày 21 tháng 4 và phải nghỉ thi đấu hai tháng. Anh trở lại vào ngày 23 tháng 6. Vào ngày 30 tháng 7, anh chịu trận thua đầu tiên của mùa giải khi để một walk-off bases loaded walk trước Hokkaido Nippon-Ham Fighters. Vào ngày 28 tháng 8, anh đạt cột mốc 700 trận đấu chuyên nghiệp, trở thành cầu thủ thứ 15 trong lịch sử NPB đạt được thành tích này. Anh kết thúc mùa giải với 33 trận đấu, 0 thắng - 1 thua, 7 hold và ERA 3.62, là mùa giải đầu tiên anh không có chiến thắng nào tại Nhật Bản. Vào mùa đông, anh tham gia Giải đấu mùa đông Mexico và đã được thử nghiệm ở vị trí pitcher bắt đầu lần đầu tiên trong sự nghiệp, do bị nhầm lẫn với Hisanori Takahashi. Anh đã thắng 3 trận trong 7 trận đấu (5 trận bắt đầu), với ERA 1.93.
- 2017: Ở tuổi 20 sự nghiệp, Igarashi đã nỗ lực học changeup trong đợt huấn luyện mùa xuân. Anh giành chiến thắng đầu tiên của mùa giải vào ngày 2 tháng 4. Vào ngày 21 tháng 4, anh giành chiến thắng thứ hai của mùa giải và đạt cột mốc 800 trận đấu chuyên nghiệp tổng cộng (NPB và MLB). Anh cũng lần đầu tiên được lên sân khấu đánh bóng sau 12 năm (kể từ thời Yakult 2005) vào ngày 18 tháng 6. Vào ngày 11 tháng 7, anh bị chấn thương cơ đùi trái một lần nữa và phải nghỉ thi đấu 2-3 tháng. Anh trở lại vào ngày 13 tháng 9 và kết thúc mùa giải với 46 trận, 6 thắng - 0 thua (số chiến thắng cao nhất kể từ khi chuyển đến Hawks) và 11 hold, góp phần vào chức vô địch giải đấu của đội. Anh cũng đóng góp vào chức vô địch Japan Series 2017 của Hawks. Anh ký hợp đồng một năm với mức lương tăng lên khoảng 360.00 M JPY.
- 2018: Anh bị thoát vị đĩa đệm và chỉ được đôn lên đội một vào tháng 7. Vào ngày 4 tháng 11, Hawks thông báo sẽ giải phóng hợp đồng của anh, nhưng Igarashi tuyên bố ý định tiếp tục sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp. Anh trở thành cầu thủ tự do vào ngày 2 tháng 12.
2.4. Bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản (NPB) - Giai đoạn 2 tại Yakult và giải nghệ
Vào ngày 26 tháng 12 năm 2018, Igarashi trở lại Tokyo Yakult Swallows, đội bóng đã chọn anh vào năm 1997. Anh mặc lại số áo 53 quen thuộc của mình. Mức lương của anh giảm đáng kể từ 340.00 M JPY xuống còn 20.00 M JPY.
- 2019: Anh giành chiến thắng đầu tiên sau khi trở lại Yakult vào ngày 5 tháng 4 trước Chunichi Dragons. Vào tháng 4, anh giành được 5 chiến thắng chỉ với tư cách reliever, trở thành cầu thủ 40 tuổi đầu tiên đạt được thành tích này. Vào ngày 28 tháng 5, ngày sinh nhật thứ 40 của mình, anh đạt cột mốc 800 trận đấu tại NPB, trở thành cầu thủ thứ 7 trong lịch sử đạt được thành tích này và là người lớn tuổi nhất làm được điều đó chỉ với tư cách reliever. Vào ngày 8 tháng 8, anh đạt cột mốc 900 trận đấu chuyên nghiệp tổng cộng (NPB và MLB), trở thành cầu thủ thứ 4 trong lịch sử đạt được thành tích này. Mặc dù có lúc phải điều chỉnh phong độ ở đội ni-gun, anh vẫn thi đấu 45 trận ở đội một với ERA 2.98, 5 chiến thắng và 4 hold. Anh ký hợp đồng mới với mức lương gấp đôi (40.00 M JPY) và bày tỏ mong muốn đạt cột mốc 1000 trận đấu chuyên nghiệp.
- 2020: Anh gặp vấn đề về thể lực trước mùa giải và không thể gia nhập đội một. Vào tháng 8, anh quyết định giải nghệ khỏi sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp. Anh tổ chức họp báo giải nghệ vào ngày 15 tháng 10. Trận đấu cuối cùng của anh diễn ra vào ngày 25 tháng 10 trước Chunichi Dragons tại Sân vận động Meiji Jingu. Anh ném 1/3 hiệp và loại bỏ thành công Moises Sierra, người tình cờ là đồng đội cũ của anh ở đội AAA Las Vegas vào năm 2012. Sau trận đấu, một buổi lễ giải nghệ đã được tổ chức, nơi anh nhận hoa từ huấn luyện viên Shingo Takatsu và gia đình, và được đồng đội tung hô. Anh cũng đã thực hiện màn leo hàng rào sân phải, một màn trình diễn từng được thực hiện bởi Furuta Atsuya. Ryota Igarashi đã kết thúc 23 năm sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp, trở thành cầu thủ cuối cùng của thế hệ tuyển chọn năm 1997 giải nghệ.
3. Đặc điểm với tư cách cầu thủ
3.1. Phong cách ném bóng và các loại cú ném
Igarashi Ryota đã thi đấu phần lớn sự nghiệp chuyên nghiệp của mình với tư cách là một pitcher cứu thua, ngoại trừ 5 trận khởi đầu ở Giải đấu mùa đông Mexico. Anh nổi tiếng với tốc độ ném bóng cực nhanh, thường xuyên đạt tốc độ giữa 145 km/h (90 mph) (khoảng 145 km/h) và đỉnh điểm là 158 km/h (158 km/h (98 mph)) tại NPB và 159 km/h (159 km/h (99 mph)) tại các giải đấu nhỏ của MLB.
Các loại cú ném chính của anh bao gồm fastball (four-seam và two-seam) và forkball (có xu hướng giống split-finger fastball), với tốc độ trung bình khoảng 138 km/h (138 km/h (86 mph)). Anh có tỷ lệ strikeout cao, đạt 9.95 strikeout mỗi 9 hiệp tại Nhật Bản. Tuy nhiên, anh cũng có vấn đề về kiểm soát, đôi khi ném 4 quả bóng liên tiếp (walk) hơn 10 lần trong một mùa giải.
Trước năm 2005, cú fastball chiếm 70-80% tổng số cú ném của anh. Tỷ lệ này giảm dần sau năm 2006. Từ năm 2008, forkball chiếm khoảng 40% số cú ném của anh. Đến năm 2010, anh bắt đầu thêm knuckle curve vào kho vũ khí của mình, gần bằng tỷ lệ của forkball. Năm 2011, anh phát triển một loại forkball mới với độ rơi lớn hơn và bắt đầu sử dụng slider. Sau khi chuyển đến SoftBank, tốc độ fastball trung bình của anh là 148 km/h, và anh bắt đầu sử dụng knuckle curve và cutter nhiều hơn, thay vì forkball.
3.2. Dáng ném và sự thay đổi kỹ thuật
Igarashi Ryota có một dáng ném độc đáo, giống như "đẩy" cánh tay ra khi ném, và một quick motion nhanh (khoảng 1.1 s). Dáng ném này được cho là nguồn gốc của tốc độ bóng bùng nổ của anh, với việc anh chủ động gập tay và vung tay trong một bán kính tối thiểu.
Anh đã học được từ Koji Murofushi về cách sử dụng cơ thể, nhận ra tầm quan trọng của việc sử dụng phần dưới cơ thể để kích hoạt phần trên cơ thể, và rằng việc "vung" cánh tay là kết quả của chuyển động phần dưới cơ thể. Igarashi tin rằng việc Furuta Atsuya, người bắt bóng cũ của anh, không cố gắng sửa lỗi kiểm soát bóng kém của anh khi còn trẻ, đã giúp anh phát triển tối đa tiềm năng của một pitcher tốc độ.

4. Đời sống cá nhân
4.1. Gia đình và các mối quan hệ
Igarashi Ryota đã kết hôn với Orie, một cựu mascot girl của Yokohama BayStars. Anh có một con gái tên Kotone và một con trai tên Haruki. Phần lớn gia đình anh sống cách khoảng 321868 m (200 mile) về phía nam của khu vực bị ảnh hưởng bởi Động đất và sóng thần Tōhoku 2011. Igarashi cũng là một người hâm mộ lớn của nhóm hài Nelsons.
4.2. Swallows Man
Vào mùa giải 2008, một nhân vật đeo mặt nạ tự xưng là "Bạn thân của Igarashi" với tên "Swallows Man" đã xuất hiện. Người này tuyên bố đến từ Rumoi, Hokkaido, để giúp Igarashi tập luyện trong mùa giải. Trên thực tế, Swallows Man chính là Igarashi Ryota. Nhân vật này ra đời khi Igarashi đeo chiếc mặt nạ do U.M.A tặng tại sự kiện "Ngày tri ân người hâm mộ" năm 2007. Swallows Man từng có một blog riêng (hiện đã đóng). Khi Igarashi chuyển đến MLB vào năm 2009, Swallows Man tuyên bố sẽ tạm ngừng hoạt động để thử sức trong đấu vật chuyên nghiệp ở Mexico.
5. Hoạt động sau giải nghệ
Sau khi giải nghệ khỏi sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp, Ryota Igarashi đã trở thành một bình luận viên bóng chày và nhân vật truyền thông nổi tiếng.
- Anh ra mắt với vai trò bình luận viên trong trận đấu đầu tiên của Japan Series 2020 giữa Fukuoka SoftBank Hawks và Yomiuri Giants trên kênh Nippon TV.
- Từ năm 2021, anh đã bình luận bóng chày cho tất cả các đài truyền hình lớn ở Tokyo, bao gồm Nippon TV, TV Asahi, TBS TV, Fuji Television và TV Tokyo, cũng như cho TOKYO MX và các đài ở Fukuoka. Anh cũng bình luận các trận đấu MLB trên AbemaTV.
- Năm 2023, anh là phóng viên cho giải World Baseball Classic 2023 của TV Asahi.
- Với phong cách bình luận sâu sắc và phù hợp với thời đại, Igarashi trở thành một bình luận viên rất được yêu thích, thường xuyên xuất hiện trên các chương trình tin tức và thông tin như ZIP! và news every. của Nippon TV, Hiruobi của TBS, Morning Show của TV Asahi, và Mezamashi TV của Fuji Television. Anh được phát thanh viên Fuji Takahiko của Nippon TV gọi là "bình luận viên bóng chày được săn đón nhất Nhật Bản".
- Vào ngày 15 tháng 7 năm 2024, anh thực hiện cú ném nghi thức đầu tiên tại Sân vận động Meiji Jingu cho trận đấu được tài trợ bởi thành phố quê hương Rumoi (JA Rumoi), ném một quả bóng đạt tốc độ khoảng 130 km/h. Anh đã nói đùa rằng dòng chữ "JA RUMOI" trên lưng áo đấu của anh khiến anh trông như một cầu thủ nước ngoài mới tên là "Jeromoi", gây sốt trên mạng xã hội.
- Vào tháng 7 năm 2024, anh mở kênh YouTube riêng của mình có tên "Iga Channel ~Cuộc đời Igarashi Ryota là một cuộc hành trình~" (イガちゃんねる ~五十嵐亮太の人生は旅だ~Japanese), nơi anh thử thách những điều anh không thể làm khi còn là cầu thủ và bình luận về cả MLB và NPB.
6. Giải thưởng, kỷ lục và vinh dự
6.1. Các danh hiệu và giải thưởng chính
- NPB**
- Người ném bóng cứu thua xuất sắc nhất: 1 lần (2004)
- MVP tháng: 2 lần (Bộ phận pitcher: tháng 7 năm 2004, tháng 7 năm 2014)
- Giải thưởng Cặp đôi xuất sắc nhất: 1 lần (2000, với người bắt bóng: Furuta Atsuya) - đây là cặp đôi có khoảng cách tuổi tác lớn nhất từng nhận giải.
- MVP Giải vô địch bóng chày nhà nông Nhật Bản: 1 lần (1998)
6.2. Các cột mốc kỷ lục cá nhân
- NPB - Kỷ lục đầu tiên**
- Ra sân lần đầu: Ngày 20 tháng 4 năm 1999, trận đấu thứ 4 với Chunichi Dragons (Sân vận động Meiji Jingu), vào sân ở hiệp 12 với tư cách pitcher cứu thua thứ 3, ném 1/3 hiệp và để mất 3 điểm, trở thành pitcher thua cuộc.
- Strikeout đầu tiên: Tương tự như trên, loại Takeshi Yamazaki bằng cú swing và miss ở hiệp 12.
- Chiến thắng đầu tiên: Ngày 27 tháng 5 năm 1999, trận đấu thứ 9 với Yokohama BayStars (Sân vận động Meiji Jingu), vào sân ở hiệp 7 với tư cách pitcher cứu thua thứ 3, ném 1 hiệp không để mất điểm.
- Save đầu tiên: Ngày 3 tháng 10 năm 1999, trận đấu thứ 25 với Hiroshima Toyo Carp (Sân vận động Hiroshima Shimin cũ), vào sân ở hiệp 8 với tư cách pitcher cứu thua thứ 2, hoàn thành trận đấu, ném 2 hiệp không để mất điểm.
- Hold đầu tiên: Ngày 21 tháng 5 năm 2005, trận đấu thứ 2 với Orix Buffaloes (Sân vận động Meiji Jingu), vào sân ở giữa hiệp 7 với tư cách pitcher cứu thua thứ 4, ném 1 1/3 hiệp không để mất điểm.
- NPB - Kỷ lục cá nhân**
- 500 trận ra sân: Ngày 29 tháng 8 năm 2009, trận đấu thứ 20 với Chunichi Dragons (Sân vận động Meiji Jingu), vào sân ở hiệp 9 với tư cách pitcher cứu thua thứ 2, ném 1/3 hiệp không để mất điểm. (Người thứ 84 trong lịch sử)
- 600 trận ra sân: Ngày 3 tháng 8 năm 2014, trận đấu thứ 14 với Hokkaido Nippon-Ham Fighters (Sapporo Dome), vào sân ở hiệp 8 với tư cách pitcher cứu thua thứ 4, ném 1 hiệp không để mất điểm. (Người thứ 37 trong lịch sử)
- 100 hold: Ngày 28 tháng 8 năm 2014, trận đấu thứ 20 với Hokkaido Nippon-Ham Fighters (Fukuoka Yafuoku! Dome), vào sân ở hiệp 8 với tư cách pitcher cứu thua thứ 3, ném 1 hiệp không để mất điểm với 3 strikeout. (Người thứ 16 trong lịch sử)
- 700 trận ra sân: Ngày 28 tháng 8 năm 2016, trận đấu thứ 22 với Chiba Lotte Marines (Fukuoka Yafuoku! Dome), vào sân ở hiệp 8 với tư cách pitcher cứu thua thứ 5, ném 2/3 hiệp và để mất 1 điểm. (Người thứ 15 trong lịch sử)
- 800 trận ra sân: Ngày 28 tháng 5 năm 2019, trận đấu thứ 9 với Hiroshima Toyo Carp (Sân vận động Meiji Jingu), vào sân ở hiệp 5 với tư cách pitcher cứu thua thứ 3, ném 1 hiệp không để mất điểm. (Người thứ 7 trong lịch sử, người duy nhất chỉ thi đấu ở vai trò cứu thua)
- NPB - Các kỷ lục khác**
- Pitcher thắng trận với một quả ném: Ngày 2 tháng 5 năm 2006, trận đấu thứ 4 với Hiroshima Toyo Carp (Sân vận động Meiji Jingu), loại Takahiro Arai bằng cú foul ra khỏi sân ở cuối hiệp 9 với 2 out. (Người thứ 21 trong lịch sử, thứ 12 ở Central League)
- Tham gia All-Star Game: 6 lần (2000, 2002, 2003, 2004, 2005, 2014)
- Số trận cứu thua liên tiếp từ lần ra sân đầu tiên: 823 trận (kỷ lục NPB tại thời điểm đó, sau đó bị Naoki Miyanishi phá vỡ vào năm 2023).
- 4 quả walk liên tiếp trong một hiệp: Ngày 25 tháng 9 năm 2014, trận đấu thứ 23 với Tohoku Rakuten Golden Eagles (Fukuoka Yafuoku! Dome), để Motohiro Shima, Shintaro Masuda, Tatsuro Iwasaki và Tetsuro Nishida walk liên tiếp ở hiệp 7. (Lần thứ 5 trong lịch sử, lần đầu tiên sau 60 năm tại NPB)
- NPB/MLB - Kỷ lục tổng cộng**
- 900 trận ra sân: Ngày 8 tháng 8 năm 2019, trận đấu thứ 17 với Hanshin Tigers (Sân vận động Meiji Jingu), vào sân ở hiệp 9 với tư cách pitcher cứu thua thứ 4, ném 1 hiệp và để mất 2 điểm. (Người thứ 4 trong lịch sử)
7. Thông tin chi tiết
7.1. Thống kê pitcher theo năm
Năm | Đội | Số trận | Bắt đầu | HT | CB | BB-F | Thắng | Thua | Save | Hold | Tỷ lệ thắng | Đối thủ | IP | H | HR | BB | IBB | HBP | SO | WP | Balk | Điểm | ER | ERA | WHIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1999 | Yakult | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 1 | -- | .600 | 207 | 47.2 | 34 | 4 | 29 | 0 | 1 | 59 | 3 | 1 | 27 | 26 | 4.91 | 1.32 |
2000 | 56 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 4 | 1 | -- | .733 | 301 | 75.1 | 42 | 11 | 33 | 3 | 1 | 90 | 6 | 0 | 28 | 26 | 3.11 | 1.00 | |
2001 | 41 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | -- | .400 | 180 | 41.2 | 25 | 2 | 28 | 2 | 2 | 51 | 1 | 0 | 13 | 12 | 2.59 | 1.27 | |
2002 | 64 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 2 | 4 | -- | .800 | 300 | 78.0 | 49 | 8 | 18 | 2 | 3 | 97 | 8 | 0 | 19 | 18 | 2.08 | 0.86 | |
2003 | 66 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 0 | -- | .500 | 310 | 74.0 | 60 | 9 | 33 | 2 | 1 | 83 | 7 | 1 | 33 | 32 | 3.89 | 1.26 | |
2004 | 66 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 37 | -- | .625 | 313 | 74.1 | 57 | 9 | 36 | 5 | 1 | 86 | 4 | 0 | 24 | 22 | 2.66 | 1.25 | |
2005 | 49 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 4 | 11 | .600 | 246 | 56.2 | 52 | 6 | 27 | 2 | 1 | 60 | 6 | 0 | 24 | 22 | 3.49 | 1.39 | |
2006 | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | .333 | 119 | 25.0 | 33 | 3 | 11 | 1 | 2 | 18 | 4 | 0 | 20 | 17 | 6.12 | 1.76 | |
2008 | 44 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 3 | 12 | .600 | 171 | 43.2 | 35 | 3 | 6 | 0 | 2 | 42 | 3 | 0 | 13 | 12 | 2.47 | 0.94 | |
2009 | 56 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 3 | 29 | .600 | 221 | 53.2 | 42 | 3 | 20 | 1 | 3 | 44 | 1 | 0 | 19 | 19 | 3.18 | 1.16 | |
2010 | NYM | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | .500 | 135 | 30.1 | 29 | 4 | 18 | 1 | 0 | 25 | 3 | 0 | 24 | 24 | 7.12 | 1.55 |
2011 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 | 2 | .800 | 190 | 38.2 | 43 | 2 | 28 | 2 | 4 | 42 | 3 | 0 | 20 | 20 | 4.66 | 1.84 | |
2012 | TOR | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ---- | 10 | 1.0 | 5 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 4 | 4 | 36.00 | 7.00 |
NYY | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ---- | 16 | 3.0 | 4 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 4 | 4 | 12.00 | 2.33 | |
Tổng cộng '12 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ---- | 26 | 4.0 | 9 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 8 | 8 | 18.00 | 3.50 | |
2013 | SoftBank | 51 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 12 | 11 | .500 | 214 | 53.1 | 38 | 1 | 18 | 0 | 1 | 58 | 1 | 1 | 17 | 15 | 2.53 | 1.05 |
2014 | 63 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 44 | .250 | 226 | 59.1 | 33 | 0 | 18 | 0 | 1 | 71 | 4 | 1 | 11 | 10 | 1.52 | 0.86 | |
2015 | 54 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 31 | .750 | 203 | 52.0 | 31 | 1 | 15 | 1 | 4 | 59 | 3 | 0 | 8 | 8 | 1.38 | 0.88 | |
2016 | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7 | .000 | 123 | 27.1 | 23 | 3 | 14 | 1 | 4 | 27 | 2 | 0 | 11 | 11 | 3.62 | 1.35 | |
2017 | 46 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 11 | 1.000 | 170 | 41.2 | 20 | 2 | 21 | 0 | 3 | 28 | 2 | 0 | 8 | 8 | 1.73 | 0.98 | |
2018 | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | .000 | 94 | 20.0 | 23 | 2 | 11 | 0 | 0 | 14 | 2 | 0 | 11 | 10 | 4.50 | 1.70 | |
2019 | Yakult | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 0 | 4 | .833 | 193 | 42.1 | 35 | 4 | 24 | 1 | 3 | 33 | 3 | 1 | 19 | 14 | 2.98 | 1.39 |
2020 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ---- | 1 | 0.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 | 0.00 | |
NPB: 18 năm | 823 | 0 | 0 | 0 | 0 | 65 | 39 | 70 | 163 | .625 | 3592 | 866.1 | 632 | 71 | 362 | 21 | 33 | 920 | 60 | 5 | 305 | 282 | 2.93 | 1.15 | |
MLB: 3 năm | 83 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 0 | 4 | .714 | 351 | 73.0 | 81 | 6 | 51 | 3 | 4 | 72 | 6 | 0 | 52 | 52 | 6.41 | 1.81 |
- Các mục in đậm là thành tích tốt nhất trong giải đấu.
7.2. Thống kê phòng ngự theo năm
Năm | Đội | Pitcher (P) | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Putout | Hỗ trợ | Lỗi | DP | FPCT | ||
1999 | Yakult | 36 | 1 | 5 | 0 | 0 | 1.000 |
2000 | 56 | 2 | 6 | 1 | 0 | .889 | |
2001 | 41 | 1 | 3 | 1 | 0 | .800 | |
2002 | 64 | 5 | 6 | 0 | 2 | 1.000 | |
2003 | 66 | 4 | 11 | 0 | 3 | 1.000 | |
2004 | 66 | 5 | 8 | 1 | 1 | .929 | |
2005 | 49 | 7 | 7 | 0 | 0 | 1.000 | |
2006 | 29 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1.000 | |
2008 | 44 | 1 | 7 | 0 | 0 | 1.000 | |
2009 | 56 | 2 | 10 | 0 | 0 | 1.000 | |
2010 | NYM | 34 | 1 | 2 | 2 | 0 | .600 |
2011 | 45 | 1 | 9 | 0 | 0 | 1.000 | |
2012 | TOR | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ---- |
NYY | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1.000 | |
Tổng cộng '12 | 4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1.000 | |
2013 | SoftBank | 51 | 1 | 8 | 0 | 0 | 1.000 |
2014 | 63 | 1 | 15 | 0 | 0 | 1.000 | |
2015 | 54 | 3 | 9 | 2 | 0 | .857 | |
2016 | 33 | 3 | 6 | 0 | 0 | 1.000 | |
2017 | 46 | 0 | 5 | 0 | 0 | 1.000 | |
2018 | 23 | 1 | 4 | 0 | 0 | 1.000 | |
2019 | Yakult | 45 | 4 | 8 | 1 | 0 | .923 |
2020 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ---- | |
NPB | 823 | 43 | 119 | 7 | 6 | .959 | |
MLB | 83 | 3 | 12 | 2 | 0 | .882 |
- FPCT: Field Percentage (Tỷ lệ phòng ngự)
- DP: Double Play (Số lần tạo được cú đôi)
7.3. Thống kê pitcher trong Giải đấu mùa đông
Năm | Đội | Số trận | Bắt đầu | HT | CB | BB-F | Thắng | Thua | Save | Hold | Tỷ lệ thắng | Đối thủ | IP | H | HR | BB | IBB | HBP | SO | WP | Balk | Điểm | ER | ERA | WHIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-2012 | Gigantes | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | -- | ---- | 48 | 10.2 | 11 | 0 | 4 | 0 | 1 | 14 | 0 | 0 | 5 | 4 | 3.38 | 1.41 |
2016-2017 | Culiacán | 7 | 5 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | -- | .600 | 142 | 37.1 | 23 | 2 | 9 | 0 | 1 | 49 | 3 | 0 | 10 | 8 | 1.93 | 0.86 |
LIDOM: 1 năm | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | -- | ---- | 48 | 10.2 | 11 | 0 | 4 | 0 | 1 | 14 | 0 | 0 | 5 | 4 | 3.38 | 1.41 | |
LMP: 1 năm | 7 | 5 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | -- | .600 | 142 | 37.1 | 23 | 2 | 9 | 0 | 1 | 49 | 3 | 0 | 10 | 8 | 1.93 | 0.86 |
7.4. Lịch sử số áo
- 53 (1998 - 2009) Yakult
- 18 (2010 - 2011) Mets
- 17 (2012 - 30 tháng 3 năm 2012) Pirates
- 56 (25 tháng 5 năm 2012 - 27 tháng 5 năm 2012) Blue Jays
- 43 (7 tháng 6 năm 2012 - 10 tháng 6 năm 2012) Yankees
- 41 (28 tháng 6 năm 2012 - 29 tháng 6 năm 2012) Yankees
- 53 (12 tháng 8 năm 2012 - 2020) Yankees, SoftBank, Yakult
7.5. Nhạc ra sân
- 「希望の轍」Southern All Stars (2013)
- 「Skull And Crossbones (海賊の印)」Klaus Badelt (2013 - 2016, 2018 - )
- 「Sandstorm」Darude (2017 - )
- 「Feel Invincible」Skillet (2017)
8. Thông tin liên quan
8.1. Xuất hiện trên phương tiện truyền thông
Igarashi Ryota đã xuất hiện trên nhiều phương tiện truyền thông khác nhau, đặc biệt là sau khi giải nghệ:
- TV**
- 「追跡LIVE! Sports ウォッチャー」→「みんなのスポーツ Sports for All」 (2021 - 2023, TV Tokyo)
- 「ひるおび」 (2022 -, TBS TV)
- 「News every.」 (2022 -, Nippon TV)
- 「S☆1」 (2022, TBS)
- 「ワースポ×MLB」 (Xuất hiện thường xuyên: 2022 -, NHK BS1)
- Igarashi cũng xuất hiện trên các chương trình tạp chí và thông tin khác của các đài truyền hình nêu trên, đặc biệt khi có các tin tức liên quan đến đội tuyển Nhật Bản (Samurai Japan) như World Baseball Classic hoặc các chủ đề liên quan đến Shohei Ohtani.
- Phim truyền hình**
- 「八月は夜のバッティングセンターで。」tập 4 (29 tháng 7 năm 2021, TV Tokyo) - Trong vai chính mình, một "cầu thủ huyền thoại".
- Radio**
- REAL SPORTS (3 tháng 4 năm 2021 - 26 tháng 3 năm 2022, InterFM897 → 1 tháng 4 năm 2022 - , JFNC, FUTURES Thứ Sáu)
8.2. Sách liên quan
- 『海を渡る:サムライたちの球跡』 (Hải vượt biển: Dấu ấn bóng chày của các Samurai) của Hasegawa Shoichi (Fusosha, tháng 9 năm 2024, ISBN 9784594098056)