1. Tổng quan
Tani Ryoko là một nhân vật mang tính biểu tượng trong cả lĩnh vực thể thao và chính trị Nhật Bản. Với biệt danh "Yawara-chan" (ヤワラちゃん) được đặt theo nhân vật chính trong bộ manga nổi tiếng Yawara!, bà đã trở thành một hiện tượng quốc gia nhờ tài năng phi thường và tính cách tươi sáng. Bà là người tiên phong cho phụ nữ trong judo, phá vỡ rào cản và thúc đẩy sự phát triển của môn thể thao này ở Nhật Bản. Sau khi kết hôn với cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp Tani Yoshitomo vào năm 2003, bà tiếp tục thi đấu và giành huy chương vàng Olympic với tư cách một người mẹ, củng cố hình ảnh là biểu tượng của sự thay đổi vai trò của phụ nữ trong xã hội Nhật Bản. Sự nghiệp chính trị của bà, bắt đầu từ năm 2010 khi được bầu vào Thượng viện Nhật Bản, cũng đánh dấu một bước chuyển mình quan trọng, thể hiện cam kết của bà đối với các vấn đề xã hội và thể thao ở cấp độ quốc gia.

2. Thời thơ ấu và giáo dục
Ryoko Tamura sinh ngày 6 tháng 9 năm 1975 tại Fukuoka, Nhật Bản. Bà là người có nhóm máu B và có chiều cao 1.46 m.
2.1. Thời thơ ấu và học vấn
Ryoko bắt đầu tập judo từ năm 7 tuổi, dưới sự ảnh hưởng của người anh trai hơn bà 4 tuổi, tại Lớp học Judo Higashi Fukuoka. Chỉ vài tháng sau khi bắt đầu, bà đã gây ấn tượng mạnh tại một giải đấu cống hiến ở Đền Kushida khi đánh bại 5 đối thủ liên tiếp, trong đó có một cậu bé bị chấn thương. Ngoài judo, bà còn học piano, thư pháp và cưỡi ngựa. Tuy nhiên, một lần, giáo viên piano nói với bà rằng "piano không có Thế vận hội", điều này đã thúc đẩy Ryoko tập trung hoàn toàn vào judo.
Năm học lớp 4, bà giành chức vô địch giải đấu judo thiếu niên Kyushu ở nội dung đồng đội và được vinh danh là vận động viên xuất sắc nhất. Năm lớp 5, bà giành hạng ba tại Giải vô địch judo thiếu niên toàn quốc ở nội dung đồng đội. Năm lớp 6, bà giành chiến thắng tại Giải đấu rèn luyện võ thuật thiếu niên toàn Nhật Bản ở nội dung đồng đội. Trong bài luận tốt nghiệp tiểu học, bà tự giới thiệu mình là "Nữ Sanshiro yêu judo". Bà cũng là một fan hâm mộ của ban nhạc Rebecca và George Michael.
Khi còn học trung học cơ sở, Ryoko đã đối mặt với những thử thách đáng kể. Năm lớp 2, tại vòng loại Kyushu của Giải vô địch judo theo hạng cân toàn Nhật Bản, bà thua trận bán kết trước Eto Yumiko của trường trung học Yanagawa do bị siết cổ. Huấn luyện viên của bà, Inada Akira, đã tát vào mặt bà và mắng rằng "Đừng bỏ cuộc giữa chừng. Nếu con kiên trì thêm 20 giây nữa, con đã thắng rồi. Tất cả những gì con đã làm đều vô ích à? Hãy làm lại từ đầu!". Mặc dù thường xuyên bị đánh bằng kiếm tre trong võ đường, đây là lần đầu tiên bà bị tát vào mặt. Sau đó, khi tham gia trại huấn luyện đội tuyển quốc gia nữ, Ryoko ban đầu không được ai để ý vì thân hình nhỏ bé và đai trắng. Tuy nhiên, khi Suzuki Wakaba, một trong những vận động viên hàng đầu ở hạng cân 48 kg, đề nghị tập luyện cùng, Ryoko đã ném cô ấy một cách mạnh mẽ bằng đòn Seoi Nage (ném qua vai), khiến các vận động viên và huấn luyện viên khác phải ngạc nhiên. Trong thời gian này, khi đến tập luyện tại võ đường Sasaguri ở Fukuoka, Ryoko đã ném liên tục các nam sinh trung học, tạo ra cảnh tượng như một cuộc "phá võ đường". Một nam sinh lớp 3, nặng hơn Ryoko gần 30 kg, đã bỏ judo vì cú sốc khi bị cô gái nhỏ bé này ném.
Năm lớp 3 trung học, bà tham gia Giải vô địch judo nữ toàn Nhật Bản giữa các tỉnh và đạt 2 trận thắng ở vòng bảng, nhưng đội của bà đã thua. Vào tháng 7, bà tiến vào vòng chung kết giải đấu theo hạng cân, nhưng thua Ippon (điểm tuyệt đối) trước Esaki Fumiko của Đại học Tsukuba ở bán kết và giành hạng ba. Vào tháng 8, bà được chọn vào đội tuyển quốc gia Nhật Bản tham gia chuyến tập huấn tại Pháp và giành chiến thắng trong tất cả 5 trận đấu tập. Vào tháng 10, bà tham gia Giải đấu tuyển chọn vận động viên tăng cường Kodokan Cup toàn Nhật Bản, giành chiến thắng ở chung kết trước Tsuboi Yukari của Đại học Kyoto Sangyo và được chọn tham dự Giải vô địch judo nữ quốc tế Fukuoka.
Vào tháng 12, Ryoko lần đầu tiên tham gia Giải vô địch quốc tế Fukuoka với tư cách vận động viên. Trong trận đấu đầu tiên, bà đối đầu với Gao Yuhong của Trung Quốc và giành chiến thắng áp đảo. Ở bán kết, bà đánh bại Karen Briggs của Anh, người đã thống trị hạng cân này trong nhiều năm, chỉ trong 28 giây bằng một đòn hợp kỹ. Trong trận chung kết, bà cũng giành chiến thắng Ippon trước Li Aiyue của Trung Quốc, người đã vô địch năm trước, trở thành nhà vô địch trẻ nhất trong lịch sử giải đấu ở tuổi 15. Đây là một màn ra mắt quốc tế đầy ấn tượng mà Ryoko vẫn nhớ mãi. Ngay sau đó, bà cũng giành chiến thắng tại Giải vô địch nữ Fukuoka không phân biệt hạng cân, đánh bại Tadao Yuko, một vận động viên hạng cân 66 kg. Trong thời gian này, bà tập judo quanh năm, trừ dịp Tết, tập luyện từ 6 giờ tối đến 9 giờ 30 tối vào các ngày trong tuần và từ 2 giờ chiều đến 6 giờ chiều vào cuối tuần.
Vào tháng 4 năm 1991, Tamura Ryoko vào trường trung học Fukuoka Kogyo Daigaku Fuzoku, nơi Kamata Tomohiro, người đã chăm sóc Ryoko từ khi bà bắt đầu judo, làm huấn luyện viên trưởng. Tại đây, bà cũng được hướng dẫn bởi anh em nhà Sonoda: Sonoda Yoshio, cựu vô địch thế giới hạng nhẹ, và Sonoda Isamu, người từng đoạt huy chương vàng hạng trung tại Thế vận hội Montreal 1976. Năm lớp 1, vào tháng 6, bà đánh bại Nagai Kazue của Đại học Tsukuba ở bán kết giải đấu theo hạng cân, và ở chung kết, bà đánh bại Esaki Fumiko với tỷ số 3-0, giành chức vô địch và được chọn tham dự Giải vô địch thế giới 1991.
Vào tháng 7, tại Giải vô địch thế giới ở Barcelona, bà giành chiến thắng ở vòng 2 trước Regla Verdecia của Cuba, nhưng thua Ippon trước Briggs ở bán kết. Bà giành huy chương đồng sau khi đánh bại Małgorzata Roszkowska của Ba Lan ở trận tranh hạng ba. Vào tháng 10, bà tham gia giải đấu thiếu niên nữ quốc gia với đội Fukuoka và đóng góp vào chiến thắng của đội. Vào tháng 11, tại Giải vô địch châu Á 1991 ở Osaka, bà thua Tang Lihong của Trung Quốc ở trận đầu tiên và bị chấn thương dây chằng ở chân phải. Mặc dù được khuyên nên bỏ cuộc, bà vẫn tiếp tục thi đấu và giành huy chương đồng sau khi đánh bại Yoon Young-ae của Hàn Quốc ở trận tranh hạng ba.
Vào tháng 12, tại Giải vô địch quốc tế Fukuoka, Ryoko giành chiến thắng sít sao trước Esaki ở chung kết. Vào tháng 2 năm 1992, bà tham gia Giải quốc tế Đức ở Düsseldorf và giành chiến thắng Ippon trong tất cả các trận đấu, bao gồm cả trận chung kết trước Dörte Danmann của Đức. Năm lớp 2, vào tháng 5, tại chung kết giải đấu theo hạng cân, bà đánh bại Nagai Junko của Đại học Saitama với tỷ số 3-0, giành chức vô địch lần thứ hai liên tiếp và được chọn tham dự Thế vận hội Barcelona 1992.
2.2. Khởi đầu sự nghiệp
Sau khi giành chiến thắng tại Giải vô địch quốc tế Fukuoka ở tuổi 15, Ryoko Tamura đã có một khởi đầu sự nghiệp đầy ấn tượng. Bà tiếp tục duy trì thành tích xuất sắc ở các giải đấu trong nước và quốc tế. Năm 1993, bà vào Khoa Văn học của Đại học Teikyo, nơi cô giáo cũ Inada Akira trở thành huấn luyện viên trưởng. Bà đã giành chiến thắng tại Giải đấu Đông Á ở Thượng Hải vào tháng 5 và tiếp tục chuỗi thành tích ấn tượng của mình.
Vào tháng 10 cùng năm, tại Giải vô địch thế giới ở Hamilton, Canada, bà đánh bại Li Aiyue của Trung Quốc ở chung kết và trở thành nhà vô địch thế giới trẻ nhất lịch sử ở tuổi 18 và 1 tháng. Bà cũng đóng góp vào chức vô địch đồng đội nữ tại Đại hội Thể thao Quốc gia vào tháng 10. Vào tháng 12, bà giành chiến thắng tại Giải quốc tế Fukuoka, nâng chuỗi trận thắng liên tiếp của mình lên 50 trận kể từ thất bại tại Barcelona. Năm 1994, bà giành chiến thắng tại Giải đấu theo hạng cân và được chọn tham dự Đại hội Thể thao châu Á ở Hiroshima, nơi bà giành huy chương vàng sau khi đánh bại Li Aiyue ở chung kết. Những thành công này đã đặt nền móng vững chắc cho sự nghiệp judo lẫy lừng của bà.
3. Sự nghiệp judo
Sự nghiệp judo của Tani Ryoko được đánh dấu bằng những thành tích vô tiền khoáng hậu, biến bà thành một huyền thoại sống của môn thể thao này. Bà đã thiết lập nhiều kỷ lục và được công nhận là vận động viên judo nữ xuất sắc nhất mọi thời đại.
3.1. Gia nhập judo và sự nghiệp ban đầu
Ryoko Tamura bắt đầu tập judo từ năm 7 tuổi, tại Lớp học Judo Higashi Fukuoka. Ngay từ những ngày đầu, tài năng thiên bẩm của bà đã bộc lộ rõ ràng. Năm 1990, ở tuổi 15, bà gây chấn động làng judo quốc tế khi giành chức vô địch tại Giải vô địch judo nữ quốc tế Fukuoka, đánh bại những đối thủ mạnh hơn nhiều về kinh nghiệm và tuổi tác. Đây là bước ngoặt quan trọng, đưa bà từ một tài năng trẻ trở thành một ngôi sao đang lên.
Năm 1991, bà giành huy chương đồng tại Giải vô địch thế giới ở Barcelona và Giải vô địch châu Á ở Osaka. Bà tiếp tục giành chiến thắng tại Giải quốc tế Đức năm 1992. Những thành công ban đầu này đã tạo đà cho sự nghiệp lẫy lừng sau này của bà, chứng tỏ khả năng vượt trội ngay từ khi còn rất trẻ.
3.2. Thành tích thi đấu chính
Tani Ryoko đã đạt được những thành tích đáng kinh ngạc trong sự nghiệp judo của mình, bao gồm 7 chức vô địch thế giới và 5 huy chương Olympic. Bà đã thống trị hạng cân siêu nhẹ (48 kg) trong suốt sự nghiệp, một phần nhờ chiều cao 1.46 m và khả năng không cần phải giảm cân trước các giải đấu.
3.2.1. Huy chương Olympic
Tani Ryoko đã tham gia 5 kỳ Thế vận hội và giành được 5 huy chương:
- Barcelona 1992: Huy chương bạc (hạng cân -48 kg). Ở tuổi 16, bà là vận động viên judo trẻ nhất lịch sử giành huy chương Olympic. Bà đã đánh bại Karen Briggs (Anh) ở bán kết nhưng thua Cécile Nowak (Pháp) ở chung kết.
- Atlanta 1996: Huy chương bạc (hạng cân -48 kg). Là ứng cử viên số một, bà đã có chuỗi 84 trận thắng liên tiếp trước giải đấu. Tuy nhiên, bà bất ngờ thua Kye Sun Hui (Triều Tiên) ở chung kết.
- Sydney 2000: Huy chương vàng (hạng cân -48 kg). Bà giành chiến thắng Ippon trước Lyubov Bruletova (Nga) ở chung kết chỉ sau 36 giây, chấm dứt "lời nguyền Olympic" và giành huy chương vàng đầu tiên.
- Athens 2004: Huy chương vàng (hạng cân -48 kg). Bà tiếp tục thống trị, giành chiến thắng trước Frédérique Jossinet (Pháp) ở chung kết. Bà là vận động viên judo nữ đầu tiên giành 2 huy chương vàng Olympic liên tiếp.
- Bắc Kinh 2008: Huy chương đồng (hạng cân -48 kg). Sau khi thua Alina Dumitru (Romania) ở bán kết trong một trận đấu gây tranh cãi, bà đã giành chiến thắng trước Lyudmila Bogdanova (Nga) để giành huy chương đồng.
3.2.2. Giải vô địch thế giới
Tani Ryoko đã giành kỷ lục 7 chức vô địch thế giới ở hạng cân -48 kg:
- Hamilton 1993
- Chiba 1995
- Paris 1997
- Birmingham 1999
- Munich 2001
- Osaka 2003
- Rio de Janeiro 2007
Bà đã bỏ lỡ Giải vô địch thế giới 2005 do mang thai. Kỷ lục 7 lần vô địch thế giới của bà chỉ bị phá vỡ bởi judoka người Pháp Teddy Riner vào năm 2015, trong một kỷ nguyên mà Giải vô địch thế giới đã trở thành sự kiện thường niên.
3.3. Lịch sử tham dự Olympic
Ryoko Tani đã tham gia tổng cộng 5 kỳ Thế vận hội, mỗi lần đều mang đến những câu chuyện đáng nhớ.
- Barcelona 1992: Bước khởi đầu đầy hứa hẹn
Ở tuổi 16, Ryoko Tamura đã có màn ra mắt Olympic đầy ấn tượng. Bà đánh bại Karen Briggs, nhà vô địch thế giới 4 lần người Anh, ở bán kết. Tuy nhiên, trong trận chung kết, bà đã để thua sít sao trước nhà vô địch thế giới đương nhiệm, Cécile Nowak của Pháp, giành huy chương bạc. Nowak sau trận đấu đã nhận xét rằng Tamura "quá nhỏ, không thể thắng được" và "cô ấy 16 tuổi và rất mỏng manh, không hề đáng sợ". Tuy nhiên, Briggs đã nói với Tamura rằng "đây sẽ là kỷ nguyên của bạn".
- Atlanta 1996: Nỗi thất vọng "lời nguyền Olympic"
Sau Barcelona, Tamura đã có chuỗi 84 trận thắng liên tiếp trong 4 năm, đưa bà đến trận chung kết Olympic thứ hai tại Atlanta 1996. Bà là ứng cử viên số một, nhưng lại để thua bất ngờ trước Kye Sun Hui, một đối thủ tương đối vô danh đến từ Triều Tiên. Kye đã chống lại mọi đòn tấn công của Tamura và giành lợi thế ở cuối trận. Huy chương bạc Olympic thứ hai là một thất bại lớn, và truyền thông Nhật Bản đã nói về một "lời nguyền Olympic". Nhiều năm sau, Tani chia sẻ: "Chưa bao giờ có lời nguyền... năm 1992, tôi 16 tuổi, thiếu kinh nghiệm... năm 1996, tôi 20 tuổi". Trận thua này đã chấm dứt chuỗi 84 trận thắng liên tiếp của bà.
- Sydney 2000: Giấc mơ vàng thành hiện thực
Sau thất bại năm 1996, Tani vẫn bất bại trong 12 năm tiếp theo. Tại Sydney 2000, bà đối mặt với một trận bán kết khó khăn trước Cha Hyon-hyang của Triều Tiên, nhưng không để cho đối thủ ở chung kết, Lyubov Bruletova của Nga, có cơ hội. Chỉ sau 36 giây, Tani thực hiện một đòn Uchi Mata (ném đùi trong) và được trao Ippon cùng huy chương vàng. Bà mô tả việc giành huy chương vàng Olympic đầu tiên như "cuối cùng cũng gặp được người yêu đầu đời".
- Athens 2004: Lịch sử được viết lại
Bốn năm sau tại Athens, bà giành một loạt chiến thắng Ippon để tiến vào chung kết, nơi bà thống trị Frédérique Jossinet của Pháp, giành lợi thế Koka sớm và xác nhận bằng một Waza-ari ở những giây cuối cùng của trận đấu. Bà trở thành vận động viên judo nữ đầu tiên giành hai huy chương vàng Olympic. Sau chiến thắng này, bà bày tỏ niềm hạnh phúc lớn hơn nhiều so với Sydney và trở thành vận động viên nữ Nhật Bản đã kết hôn đầu tiên giành huy chương vàng Olympic. Chồng bà, Tani Yoshitomo, cũng giành huy chương đồng môn bóng chày, giúp họ trở thành cặp vợ chồng đầu tiên cùng giành huy chương tại một kỳ Olympic cho Nhật Bản.
- Bắc Kinh 2008: Kết thúc một kỷ nguyên
Tại Bắc Kinh 2008, hy vọng giành huy chương vàng thứ ba liên tiếp của bà tan biến khi các trọng tài trao điểm phạt cho Alina Dumitru của Romania sau khi cả hai đối thủ không thể hiện nhiều sự chủ động. Tani đã chiến đấu tuyệt vọng sau quyết định phạt gây tranh cãi cuối cùng, nhưng chỉ còn vài giây, bà không còn thời gian để tấn công. Bà đã đánh bại Lyudmila Bogdanova của Nga để giành huy chương đồng, đánh dấu huy chương Olympic thứ năm liên tiếp của mình.
3.4. Phong cách và triết lý judo
Với chiều cao 1.46 m khiêm tốn, Tani Ryoko đã phát triển một phong cách judo độc đáo và hiệu quả, khiến bà trở thành một trong những vận động viên xuất sắc nhất lịch sử. Ban đầu, bà nổi tiếng với các kỹ thuật như Seoi Nage (ném qua vai), Ko-uchi Gari (quét chân nhỏ bên trong) và O-uchi Gari (quét chân lớn bên trong). Tuy nhiên, khi các đối thủ bắt đầu cảnh giác với Seoi Nage, bà đã chủ động học hỏi và sử dụng nhiều kỹ thuật khác, biến sự đa dạng thành một vũ khí lợi hại.
Các kỹ thuật của bà rất phong phú, bao gồm O-soto Gari (ném chân lớn bên ngoài), Uchi Mata (ném đùi trong), Tai Otoshi (đẩy người), Sukui Nage (ném múc) và Ko-soto Gari (quét chân nhỏ bên ngoài). Trong giai đoạn giữa sự nghiệp, bà thường giành chiến thắng bằng các kỹ thuật khác ngoài Seoi Nage. Bà cũng rất giỏi trong các kỹ thuật Ne-waza (kỹ thuật nằm sàn) như Osaekomi-waza (kỹ thuật khống chế) và Ude-hishigi-juji-gatame (khóa khớp tay), thường xuyên giành chiến thắng bằng các đòn này.
Theo Deguchi Tatsuya, giáo sư tại Đại học Hiroshima và từng là huấn luyện viên của Tani trong đội tuyển quốc gia, Tani không có khái niệm về "kỹ thuật" riêng lẻ. Đối với bà, các kỹ thuật chỉ là một phần của chuỗi chuyển động nhanh chóng, và bà không ngại sử dụng bất kỳ kỹ thuật nào có thể giúp bà phản ứng lại đối thủ. Khả năng đọc trận đấu và xây dựng chiến thuật của bà là xuất sắc. Bà mạnh mẽ trong việc kiểm soát tay nắm (kumite), và nếu đối thủ giành được vị trí tốt, bà sẽ ngay lập tức thực hiện một kỹ thuật để thoát ra, cho thấy khả năng quản lý rủi ro phi thường. Bà hiếm khi thua bằng điểm số. Bà luôn tận dụng tối đa những khoảnh khắc đối thủ mất cảnh giác, như khi họ đang cố gắng đứng dậy.
Khoảng năm 1999, Tani nhận ra rằng phong cách ném đối thủ vào thời điểm hoàn hảo của mình đã đạt đến giới hạn. Để khắc phục điều này, bà đã nỗ lực tăng cường sức mạnh và tốc độ, đạt được thời gian phản ứng toàn thân nhanh hơn và sức mạnh cơ bắp đủ để đối đầu với các vận động viên nước ngoài. Koga Toshihiko, huấn luyện viên đội tuyển nữ tại Thế vận hội Athens, đã ca ngợi bà là "một vận động viên mà sẽ không bao giờ xuất hiện lần thứ hai".
Sau thất bại tại Thế vận hội Atlanta 1996, Tani đã suy nghĩ rất nhiều về lý do bà có thể thắng tất cả các giải đấu khác, bao gồm cả Giải vô địch thế giới, nhưng lại không thể giành huy chương vàng Olympic. Bà nhận ra rằng thay vì tập trung vào việc phân tích và sửa chữa những trận thua, bà nên phân tích kỹ lưỡng những trận thắng để nắm bắt các mô hình chiến thắng và nâng chúng lên thành một lý thuyết vững chắc. Để rèn luyện khả năng tự kiểm soát, khoảng hai tháng trước mỗi kỳ Olympic hoặc Giải vô địch thế giới, bà đều sống mỗi ngày như thể đó là "ngày thi đấu", giúp bà duy trì kỷ luật trong tập luyện và bước vào trận đấu với tâm lý bình thường. Bà cũng kể rằng khi còn nhỏ, nếu thua một trận đấu, bà sẽ không dừng lại mà ngay lập tức quay lại võ đường để tập luyện, hình dung cách giành chiến thắng trong lần đối đầu tiếp theo bằng một chiến thuật mới. Từ đó, bà đã hình thành tư duy cơ bản: "Học được ít từ thất bại. Đặt mục tiêu cao hơn sau chiến thắng."
Trong suốt sự nghiệp, bà chỉ thua khoảng 10 trận. Bà từng thua Ippon 3 lần ở kỹ thuật Ne-waza (nằm sàn) khi còn là vận động viên trẻ, nhưng chưa bao giờ thua Ippon ở kỹ thuật Tachi-waza (đứng). Nagai Junko, một trong những đối thủ lớn nhất của bà, cho rằng Tani mạnh nhất vào năm 1995. Anh em nhà Sonoda, những người đã huấn luyện bà ở trường trung học, cũng đồng ý rằng đỉnh cao của Tani là khi bà giành chức vô địch thế giới vào năm 1993 và 1995.
Mặc dù đã giành tổng cộng 9 chức vô địch Olympic và thế giới, Tani chưa bao giờ giành chiến thắng Ippon trong tất cả các trận đấu ở một giải đấu. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là bà ít giành chiến thắng Ippon. Tại Giải vô địch thế giới Osaka và Thế vận hội Athens, bà đã giành chiến thắng Ippon trong tất cả các trận đấu trừ một trận. Ở các giải đấu quốc tế khác, bà cũng giành chiến thắng Ippon trong phần lớn các trận đấu, ngoại trừ Giải vô địch thế giới Rio de Janeiro, nơi bà chỉ có một trận thắng Ippon.
Từ thế kỷ 21, các vận động viên judo nước ngoài có xu hướng sử dụng nhiều đòn tấn công như Kouchiki-taoshi (đánh ngã cây khô), và đây là một trong những nguyên nhân khiến các vận động viên Nhật Bản thua cuộc. Tuy nhiên, Tani rất giỏi trong việc đối phó với những đòn này, có thể tránh các đòn tấn công của đối thủ, và đây được coi là một trong những khả năng giúp bà giành 2 huy chương vàng Olympic liên tiếp.
Mặc dù thống trị judo trong nước gần 10 năm, nhưng vào cuối sự nghiệp, do ảnh hưởng của việc nghỉ thi đấu sau sinh và sự suy giảm về tốc độ do tuổi tác, bà đã thua Fukumi Tomoko tại Giải vô địch judo theo hạng cân toàn Nhật Bản năm 2007 và thua Yamagishi Emi ở chung kết Giải vô địch theo hạng cân toàn Nhật Bản năm 2008.
Tani luôn phải đối mặt với áp lực rất lớn từ truyền thông và công chúng, những người luôn kỳ vọng bà phải thắng. Tuy nhiên, bà đã duy trì động lực và đứng vững ở đỉnh cao trong nhiều năm, cho thấy sức mạnh tinh thần phi thường. Inoue Kosei đã nhận xét: "Tôi tự hỏi cấu trúc tinh thần của cô ấy như thế nào. Tôi thực sự muốn có một cuộc trò chuyện dài với cô ấy."
3.5. Kỷ lục và đánh giá với tư cách vận động viên
Tani Ryoko được công nhận rộng rãi là một trong những vận động viên judo nữ vĩ đại nhất mọi thời đại.
- Bà đã giành kỷ lục 7 chức vô địch thế giới.
- Bà giành 5 huy chương Olympic (2 vàng, 2 bạc, 1 đồng) trong 5 kỳ Thế vận hội liên tiếp.
- Bà có chuỗi 84 trận thắng liên tiếp kéo dài 4 năm (1992-1996) và chuỗi bất bại 12 năm sau năm 1996.
- Trong sự nghiệp kéo dài khoảng 20 năm, bà chỉ thua 5 trận.
- Năm 2011, Liên đoàn Judo Quốc tế (IJF) đã vinh danh bà là "vận động viên judo nữ xuất sắc nhất mọi thời đại" tại gala kỷ niệm 60 năm thành lập ở Paris.
- Năm 2013, bà được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng của Liên đoàn Judo Quốc tế.
- Bà cũng đã giành 14 chức vô địch tại Giải vô địch judo theo hạng cân toàn Nhật Bản (bao gồm 11 lần liên tiếp) và 12 chức vô địch tại Giải vô địch judo nữ quốc tế Fukuoka (bao gồm 11 lần liên tiếp).
- Bà có chuỗi 61 trận thắng liên tiếp trước các vận động viên nước ngoài từ năm 1996 đến 2008. Tổng cộng, bà có thành tích 127 thắng và 5 thua trước các đối thủ nước ngoài, trong đó có 82 trận thắng Ippon.
- Vào tháng 1 năm 2018, bà được thăng cấp lên Lục đẳng (6th dan), một cấp độ rất hiếm đối với một nữ judoka.
Dưới đây là bảng tổng hợp thành tích thi đấu chính của Tani Ryoko:
Năm | Giải đấu | Thành tích |
---|---|---|
1986 | Giải vô địch judo thiếu niên toàn quốc (đồng đội) | Hạng 3 |
1987 | Giải đấu rèn luyện võ thuật thiếu niên toàn Nhật Bản | Vô địch |
1990 | Giải vô địch judo theo hạng cân toàn Nhật Bản | Hạng 3 |
1990 | Giải đấu tuyển chọn vận động viên tăng cường judo nữ toàn Nhật Bản Kodokan Cup | Vô địch |
1990-2000, 2002 | Giải vô địch judo nữ quốc tế Fukuoka | 12 lần vô địch (bao gồm 11 lần liên tiếp) |
1991-2001, 2003-2005 | Giải vô địch judo theo hạng cân toàn Nhật Bản | 14 lần vô địch (bao gồm 11 lần liên tiếp) |
1991 | Giải vô địch thế giới | Hạng 3 |
1991 | Đại hội Thể thao Quốc gia (thiếu niên nữ) | Vô địch |
1991 | Giải vô địch châu Á | Hạng 3 |
1992 | Giải quốc tế Đức | Vô địch |
1992 | Thế vận hội Barcelona | Hạng 2 |
1993 | Giải quốc tế Pháp | Vô địch |
1993 | Giải vô địch trung học toàn quốc | Vô địch |
1993 | Đại hội Thể thao Đông Á | Vô địch |
1993 | Giải vô địch thế giới | Vô địch |
1993 | Đại hội Thể thao Quốc gia (thiếu niên nữ) | Vô địch |
1994 | Đại hội Thể thao châu Á | Vô địch |
1994 | Giải đấu tuyển chọn vận động viên tăng cường judo nữ toàn Nhật Bản Kodokan Cup | Vô địch |
1995 | Universiade | Vô địch |
1995 | Giải vô địch thế giới | Vô địch (lần 2) |
1996 | Thế vận hội Atlanta | Hạng 2 |
1997 | Giải vô địch đồng đội thế giới | Hạng 3 |
1997 | Giải vô địch thế giới | Vô địch (lần 3) |
1998 | Giải vô địch đồng đội thế giới | Hạng 5 |
1998 | Giải vô địch judo theo hạng cân nữ toàn quốc Kodokan Cup | Vô địch |
1999 | Giải vô địch thế giới | Vô địch (lần 4) |
2000 | Thế vận hội Sydney | Vô địch |
2001 | Giải vô địch thế giới | Vô địch (lần 5) |
2003 | Giải vô địch thế giới | Vô địch (lần 6) |
2004 | Thế vận hội Athens | Vô địch (lần 2) |
2007 | Giải vô địch judo theo hạng cân toàn Nhật Bản | Hạng 2 |
2007 | Giải vô địch thế giới | Vô địch (lần 7) |
2008 | Giải vô địch judo theo hạng cân toàn Nhật Bản | Hạng 2 |
2008 | Thế vận hội Bắc Kinh | Hạng 3 |
Bảng đối đầu với các vận động viên mạnh:
Quốc tịch | Tên vận động viên | Thành tích |
---|---|---|
Nhật Bản | Esaki Fumiko | 2 thắng, 1 thua |
Nhật Bản | Eto Yumiko | 4 thắng, 1 thua (1 thắng Ippon) |
Nhật Bản | Nagai Junko | 10 thắng |
Nhật Bản | Makabe Tomoe | 4 thắng (1 thắng Ippon) |
Nhật Bản | Kitada Kayo | 4 thắng |
Nhật Bản | Fukumi Tomoko | 3 thắng, 2 thua (2 thắng Ippon) |
Nhật Bản | Yamagishi Emi | 3 thắng, 1 thua (1 thắng Ippon) |
Nhật Bản | Asami Haruna | 1 thắng |
Vương quốc Anh | Karen Briggs | 2 thắng, 1 thua (2 thắng Ippon) |
Pháp | Cécile Nowak | 1 thua |
Pháp | Frédérique Jossinet | 7 thắng |
Trung Quốc | Li Aiyue | 6 thắng (3 thắng Ippon) |
Trung Quốc | Tang Lihong | 2 thắng, 1 thua (1 thắng Ippon) |
Cuba | Amarilys Savón | 12 thắng (4 thắng Ippon) |
Triều Tiên | Kye Sun Hui | 1 thua |
Romania | Alina Dumitru | 3 thắng, 1 thua (2 thắng Ippon) |
3.6. Tranh cãi về lựa chọn vận động viên
Việc lựa chọn Ryoko Tani vào đội tuyển quốc gia đã gây ra một số tranh cãi, đặc biệt vào các năm 2007 và 2008.
Năm 2007, Tani thua Giải vô địch judo theo hạng cân toàn Nhật Bản, giải đấu đồng thời là vòng loại cho Thế vận hội và Giải vô địch thế giới trong những năm có các sự kiện này. Tuy nhiên, bà vẫn được Liên đoàn Judo Toàn Nhật Bản (AJJF) chọn làm đại diện của Nhật Bản. Quyết định này gây ra tranh cãi kéo dài khoảng 2 giờ trong ủy ban tăng cường. Mặc dù Tani không tham gia các giải đấu trong nước và quốc tế trong hai năm trước đó, bà vẫn được chọn dựa trên thành tích trong quá khứ. Mục tiêu của việc này là đảm bảo Nhật Bản giành được suất tham dự Thế vận hội Bắc Kinh, và Tani được coi là người có khả năng cao hơn để đạt được huy chương vàng. Chủ tịch ủy ban tăng cường, Yoshimura Kazuo, giải thích rằng "Nếu chỉ cần tham dự Giải vô địch thế giới, chúng tôi sẽ cử các vận động viên trẻ. Nhưng mục tiêu là huy chương vàng. Xét về điều đó, Tani gần với huy chương vàng hơn. Hãy tin tưởng vào sự lựa chọn của chúng tôi." Ông cũng nói thêm rằng Tani "biết cách chiến thắng" và "khả năng di chuyển của Tani không thể bị bắt chước bởi các vận động viên cùng hạng cân, và cô ấy không phải là người sẽ dừng lại ở đây".
Trong khi đó, Fukumi Tomoko, người đã đánh bại Tani trong trận chung kết, bày tỏ sự thất vọng nhưng chấp nhận quyết định của huấn luyện viên. Tuy nhiên, Yamaguchi Kaori, một thành viên của ủy ban tăng cường và là huấn luyện viên của Fukumi tại Đại học Tsukuba, không hoàn toàn đồng ý và thậm chí đã cân nhắc việc đưa vụ việc ra Tòa án Trọng tài Thể thao. Tani sau đó đã bình luận rằng "mặc dù cô ấy (Fukumi) đã thi đấu tốt ở các giải quốc tế, tôi có thành tích tích lũy cho đến lúc đó. Các nhà vô địch ở các giải đấu trong nước thay đổi hàng năm. Fukumi không thể vào chung kết vòng loại Olympic Bắc Kinh năm sau. Cô ấy thiếu sự ổn định khi đối đầu với thế giới. Đó là lý do tại sao tôi được chọn làm đại diện cho Giải vô địch thế giới Rio de Janeiro và Thế vận hội Bắc Kinh." Bà cũng thừa nhận rằng "sự thật là tôi nghĩ rằng mình sẽ không bị loại khỏi đội tuyển quốc gia ngay cả khi tôi thua một hoặc hai trận, vì tôi không có đối thủ nào mà tôi coi là đối thủ trong sự nghiệp judo của mình."
Năm 2008, Tani lại thua Yamagishi Emi ở Giải vô địch judo theo hạng cân toàn Nhật Bản vào tháng 4. Tuy nhiên, AJJF một lần nữa chọn Tani vào đội tuyển Nhật Bản thay vì Yamagishi. AJJF từ chối trả lời các câu hỏi về việc lựa chọn Tani sau quyết định này, nhưng sau đó cho biết Tani được chọn vì "cô ấy đặc biệt mạnh mẽ khi đối đầu với các đối thủ quốc tế". Quyết định này đã khiến Philip Brasor, nhà bình luận truyền thông của Japan Times, đặt câu hỏi "...có lẽ Tani là lựa chọn tốt hơn, nhưng tại sao lại tổ chức các trận đấu vòng loại ngay từ đầu?". AJJF sử dụng các trận đấu vòng loại chỉ là một trong các tiêu chí để lựa chọn, cùng với thành tích tại các sự kiện quốc tế.
Những tranh cãi này đã làm dấy lên những lời kêu gọi về một quy trình lựa chọn minh bạch hơn. Yamaguchi Kaori đề xuất áp dụng hệ thống tính điểm để làm rõ quá trình lựa chọn. Liên đoàn Judo Quốc tế đã áp dụng hệ thống xếp hạng thế giới từ năm 2009 để xác định suất tham dự Olympic và hạt giống.
4. Sự nghiệp chính trị
Sau khi kết thúc sự nghiệp thi đấu judo, Tani Ryoko đã bước chân vào con đường chính trị, đánh dấu một chương mới trong cuộc đời mình.
4.1. Bước chân vào chính trường
Tani Ryoko được giới thiệu vào chính trường bởi Ozawa Ichiro, một nhân vật có ảnh hưởng lớn trong chính trường Nhật Bản. Vào ngày 10 tháng 5 năm 2010, Đảng Dân chủ Nhật Bản (DPJ) thông báo rằng bà sẽ đại diện cho đảng với tư cách là ứng cử viên theo tỷ lệ trong cuộc bầu cử Thượng viện Nhật Bản mùa hè năm 2010. Ban đầu, Tani tuyên bố rằng bà vẫn có ý định tiếp tục sự nghiệp judo của mình và đặt mục tiêu giành huy chương vàng tại Thế vận hội London 2012. Tuy nhiên, sau khi giành được ghế nghị sĩ, bà đã chính thức giải nghệ judo.
Vào tháng 7 cùng năm, bà đã trúng cử với 352.594 phiếu bầu, đứng thứ hai trong số các ứng cử viên của Đảng Dân chủ. Bà được truyền thông gọi là một trong những "Cô gái Ozawa" (Ozawa Girls).
4.2. Hoạt động lập pháp và đảng phái
Sau khi trúng cử, Tani Ryoko ưu tiên cống hiến cho các hoạt động chính trị và thúc đẩy thể thao quốc gia. Vào ngày 17 tháng 9 năm 2010, Ủy ban tăng cường của Liên đoàn Judo Toàn Nhật Bản đã hạ cấp xếp hạng tăng cường của bà (từ "Quốc gia" xuống "Cao cấp"), điều này hạn chế đáng kể khả năng tham gia các giải đấu quốc tế của bà. Mặc dù bà vẫn tiếp tục tập luyện judo, nhưng vào ngày 15 tháng 10 năm 2010, bà tuyên bố sẽ không tham gia các trận đấu vòng loại cho Thế vận hội London 2012, ưu tiên cống hiến hết mình cho việc thúc đẩy thể thao ở cấp quốc gia, và được truyền thông đưa tin là "giải nghệ judoka". Kể từ khi giành huy chương đồng tại Thế vận hội Bắc Kinh 2008, bà chưa từng tham gia bất kỳ trận đấu judo chính thức nào.
Vào ngày 2 tháng 7 năm 2012, bà nộp đơn xin rời Đảng Dân chủ, đồng hành cùng Ozawa Ichiro, và đơn từ chức của bà được chấp nhận vào ngày 3 tháng 7. Vào ngày 10 tháng 7, bà chính thức rời đảng. Sau đó, vào ngày 11 tháng 7 năm 2012, bà tham gia thành lập Đảng Cuộc sống của Người dân là trên hết (People's Life First) do Ozawa lãnh đạo. Vào ngày 28 tháng 11 cùng năm, bà tham gia Đảng Tương lai Nhật Bản (Japan Future Party) do Kada Yukiko, Thống đốc tỉnh Shiga, đứng đầu. Vào ngày 1 tháng 12, bà được bổ nhiệm làm Thư ký (phụ trách vận động tranh cử) của đảng. Sau khi Đảng Tương lai Nhật Bản giải thể, bà chuyển sang Đảng Cuộc sống (People's Life Party), cũng do Ozawa Ichiro lãnh đạo.
Vào tháng 6 năm 2013, Tani Ryoko, cùng với Tanabe Yoko và Kitada Noriko, trở thành những nữ thành viên đầu tiên được bổ nhiệm vào ban giám đốc của Liên đoàn Judo Toàn Nhật Bản. Bà bày tỏ quyết tâm: "Tôi nghĩ mình được kỳ vọng sẽ đóng vai trò là cầu nối (cho các vận động viên nữ). Tôi muốn tạo ra một hệ thống mà qua đó mọi người có thể có ước mơ và hy vọng thông qua judo," và "Tôi muốn tăng cường giao tiếp để các vận động viên, các tổ chức trực thuộc và Liên đoàn Judo Toàn Nhật Bản không bị cô lập." Bà cũng nói: "Judo, có nguồn gốc từ Nhật Bản, có truyền thống và văn hóa tuyệt vời. Tôi muốn cải cách nó trong khi vẫn lan tỏa nó."
Vào ngày 2 tháng 8 năm 2013, bà được bổ nhiệm làm Phó đại diện kiêm Tổng thư ký Thượng viện của Đảng Cuộc sống. Vào tháng 6 năm 2015, bà rời vị trí thành viên ban giám đốc của Liên đoàn Judo Toàn Nhật Bản với lý do bận rộn công việc chính phủ.
4.3. Rút lui khỏi chính trường
Vào tháng 6 năm 2016, Tani Ryoko thông báo với Ozawa Ichiro, lãnh đạo Đảng Cuộc sống, rằng bà không có ý định tái tranh cử trong cuộc bầu cử Thượng viện Nhật Bản lần thứ 24. Bà đã được nhiều đảng tiếp cận trước cuộc bầu cử tháng 7 năm 2016, nhưng Ozawa yêu cầu bà ở lại đảng, vì việc bà rời đi sẽ khiến đảng không đạt được yêu cầu tối thiểu 5 thành viên Quốc hội và mất tư cách đảng chính thức. Vào tháng 6 năm 2016, Tani tuyên bố quyết định ở lại đảng cho đến cuộc bầu cử, nhưng không tìm kiếm nhiệm kỳ thứ hai.
Sau khi rời chính trường, vào ngày 14 tháng 1 năm 2018, Kodokan thông báo bà đã được thăng cấp từ Nữ Tứ đẳng lên Nữ Lục đẳng. Theo bà, bà đã chuẩn bị cho việc thăng cấp này, bao gồm cả việc luyện tập các hình thức judo, khoảng hai năm trước khi kết thúc các hoạt động chính trị. Tuy nhiên, bà chưa trở lại hoạt động trong làng judo. Từ tháng 6 năm 2022, bà giữ chức vụ giám đốc của Câu lạc bộ Cựu cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản.
5. Đời tư
Cuộc sống cá nhân của Tani Ryoko cũng nhận được sự quan tâm lớn từ công chúng Nhật Bản.
5.1. Hôn nhân và gia đình
Vào ngày 1 tháng 12 năm 2003, Ryoko Tamura kết hôn với Tani Yoshitomo, một vận động viên bóng chày chuyên nghiệp từng thi đấu cho Orix BlueWave và cũng là một vận động viên Olympic. Sau khi kết hôn, bà lấy họ chồng và được biết đến với tên Tani Ryoko. Lễ cưới của họ được tổ chức vào ngày 20 tháng 12 và được truyền hình trực tiếp trên kênh Nippon Television, thu hút 20 triệu khán giả theo dõi.
Cặp đôi có hai con trai, sinh năm 2005 và 2009. Sự ra đời của người con đầu lòng cũng trở thành một sự kiện lớn trên báo chí, với các đội quay phim chờ đợi để ghi lại khoảnh khắc bà xuất hiện từ bệnh viện. Mặc dù Tani từng bày tỏ mong muốn trở thành một bà nội trợ sau khi kết hôn và không muốn con cái mình theo judo, hai con trai của bà hiện đang chơi khúc côn cầu trên băng thay vì judo. Sau khi kết thúc nhiệm kỳ nghị sĩ, bà đã trở thành một bà nội trợ.
6. Tầm ảnh hưởng và di sản
Tani Ryoko đã để lại dấu ấn sâu sắc trong cả giới thể thao và xã hội Nhật Bản, trở thành một biểu tượng vượt ra ngoài khuôn khổ của môn judo.
6.1. Tác động đến giới thể thao
Tani Ryoko được ghi nhận là người đã tạo ra một làn sóng phát triển mạnh mẽ cho judo nữ tại Nhật Bản vào những năm 1990, dẫn đến sự xuất hiện của một thế hệ vận động viên mới. Bà đã theo bước chân của Yamaguchi Kaori, người phụ nữ Nhật Bản đầu tiên giành chức vô địch thế giới vào năm 1984, trong một môn thể thao vốn từ lâu được coi là "lãnh địa" của nam giới. Yamaguchi là nguồn cảm hứng cho nhân vật Yawara Inokuma, nữ anh hùng trong bộ manga và anime nổi tiếng Yawara!, người chuẩn bị cho Thế vận hội Barcelona 1992. Khi Tani đại diện cho Nhật Bản tại Barcelona, bà được công chúng Nhật Bản coi là một "Yawara" ngoài đời thực và nhanh chóng được đặt biệt danh là "Yawara-chan" hoặc "Tawara".
Việc bà không để cuộc hôn nhân chấm dứt sự nghiệp thể thao của mình, và việc bà giành chức vô địch thế giới cuối cùng khi còn là một người mẹ trẻ, đã khiến bà trở thành biểu tượng cho vai trò thay đổi của phụ nữ trong xã hội Nhật Bản. Bà đã chứng minh rằng phụ nữ có thể theo đuổi sự nghiệp đỉnh cao và đồng thời thực hiện thiên chức làm mẹ, truyền cảm hứng cho nhiều phụ nữ khác.
6.2. Tác động xã hội và văn hóa
Nhờ những thành công vang dội và tính cách vui vẻ, Tani Ryoko trở nên vô cùng nổi tiếng ở Nhật Bản. Bà xuất hiện trong nhiều quảng cáo truyền hình, và lễ cưới của bà, được truyền hình trực tiếp trên truyền hình Nhật Bản, đã thu hút 20 triệu khán giả. Sự ra đời của người con đầu lòng của bà cũng trở thành một sự kiện lớn trên báo chí.
Các nhân vật Ryoko Izumo và Ryoko Kano trong loạt trò chơi điện tử đối kháng World Heroes và Fighter's History lần lượt được lấy cảm hứng một cách lỏng lẻo từ bà. Sự nổi tiếng của Tani không chỉ dừng lại ở thành tích thể thao mà còn góp phần thay đổi nhận thức xã hội về phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ trong thể thao, khẳng định vị thế và khả năng của họ trong mọi lĩnh vực.
7. Giải thưởng và Vinh danh
Trong suốt sự nghiệp của mình, Tani Ryoko đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh cao quý:
- Giải thưởng Thể thao JOC (Ủy ban Olympic Nhật Bản) cho Thành tích Xuất sắc: Năm 1993.
- Giải thưởng Thể thao JOC cho Thành tích Nổi bật Nhất: Năm 1995.
- Giải thưởng Vinh dự Thể thao tỉnh Fukuoka: Năm 1995 và 2004.
- Bạc Cúp Hạng Nhất (Cúc Huy hiệu): Ngày 3 tháng 10 năm 2000.
- Khen thưởng của Thủ tướng Chính phủ: Ngày 6 tháng 11 năm 2000.
- Giải thưởng Thể thao JOC cho Đóng góp Đặc biệt: Năm 2000 và 2002.
- Huân chương Ruy băng Tím: Ngày 3 tháng 11 năm 2003, 2004 và 2007.
- Được Liên đoàn Judo Quốc tế vinh danh là "Vận động viên judo nữ xuất sắc nhất mọi thời đại": Tháng 8 năm 2011.
- Được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng của Liên đoàn Judo Quốc tế: Tháng 8 năm 2013.
8. Phê bình và tranh cãi
Bên cạnh những thành công rực rỡ, sự nghiệp của Tani Ryoko cũng không tránh khỏi những tranh cãi nhất định.
- Tranh cãi về lựa chọn vận động viên: Như đã đề cập ở phần "Tranh cãi về lựa chọn vận động viên" trong mục "Sự nghiệp judo", việc Tani được chọn vào đội tuyển quốc gia cho Giải vô địch thế giới 2007 và Thế vận hội Bắc Kinh 2008, mặc dù bà đã thua trong các trận đấu vòng loại trong nước, đã gây ra nhiều tranh cãi. Các nhà phê bình cho rằng quy trình lựa chọn thiếu minh bạch và ưu tiên thành tích trong quá khứ hơn kết quả hiện tại, làm mất đi ý nghĩa của các giải đấu vòng loại. Liên đoàn Judo Toàn Nhật Bản đã bảo vệ quyết định của mình bằng cách nhấn mạnh kinh nghiệm và khả năng của Tani trong các giải đấu quốc tế, nhưng điều này vẫn không làm hài lòng tất cả mọi người, đặc biệt là các vận động viên trẻ đã giành chiến thắng trong vòng loại nhưng không được chọn.
- Cáo buộc liên quan đến tài chính chính trị: Vào năm 2015, báo cáo thu chi quỹ chính trị của Tani Ryoko đã ghi nhận khoản chi phí nhân sự 5.54 M JPY, trong đó 4.94 M JPY được cho là đã trả cho cha bà, người không có hoạt động chính trị thực tế. Điều này đã làm dấy lên nghi ngờ về việc khai báo sai trong báo cáo thu chi và vi phạm Luật Kiểm soát Quỹ Chính trị. Bản thân Tani đã không phủ nhận các cáo buộc này.
9. Các hạng mục liên quan
- Danh sách các vận động viên giành nhiều huy chương Olympic trong một sự kiện
- Danh sách các vận động viên giành nhiều huy chương Thế vận hội Mùa hè
- Danh sách các vận động viên judo Nhật Bản giành huy chương Olympic
- Danh sách người đến từ tỉnh Fukuoka