1. Thời thơ ấu và sự nghiệp nghiệp dư
Ryan Robert Feierabend sinh ngày 22 tháng 8 năm 1985 tại Cleveland, Ohio, Hoa Kỳ. Anh theo học Trường trung học Midview ở Grafton, Ohio. Năm 2003, Feierabend được Seattle Mariners lựa chọn ở vòng ba (lượt thứ 86 chung cuộc) trong Kỳ tuyển chọn Major League Baseball 2003, đánh dấu bước khởi đầu cho sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp của anh.
2. Sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp
Sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp của Ryan Feierabend trải dài qua nhiều giải đấu và đội bóng khác nhau, bao gồm Major League Baseball ở Bắc Mỹ, KBO League tại Hàn Quốc, Chinese Professional Baseball League tại Đài Loan, và các giải đấu độc lập.
2.1. Major League Baseball (MLB)
Sự nghiệp của Ryan Feierabend tại Major League Baseball chứng kiến anh thi đấu cho ba đội khác nhau và trải qua nhiều giai đoạn thăng trầm, bao gồm việc ra mắt, các mùa giải chính thức và những khó khăn trong việc duy trì vị trí.
2.1.1. Seattle Mariners
Feierabend ra mắt Major League Baseball vào ngày 8 hoặc 13 tháng 9 năm 2006. Trước đó, trong mùa giải 2006, anh đã có thành tích 9 thắng - 12 thua với ERA 4.28 trong 28 trận xuất phát cho đội San Antonio Missions thuộc giải Double-A. Sau khi được gọi lên đội hình chính, anh ném sáu hiệp không điểm trong hai lần ra sân đầu tiên tại MLB. Trận xuất phát đầu tiên của anh diễn ra vào ngày 24 tháng 9 trước Chicago White Sox, nơi anh nhận thất bại. Trong trận đấu thứ hai vào ngày 29 tháng 9 trước Texas Rangers, anh để lại hai điểm trong năm hiệp. Anh kết thúc mùa giải 2006 với ERA 3.71 trong 17 hiệp ném bóng.

Vào năm 2007, Feierabend bắt đầu mùa giải với đội Tacoma Rainiers thuộc giải Triple-A và có bốn đợt được gọi lên đội Mariners. Anh ra mắt mùa giải vào ngày 29 tháng 5 trong trận xuất phát gặp Los Angeles Angels. Anh giành chiến thắng đầu tiên trong sự nghiệp và cũng là chiến thắng duy nhất của mùa giải vào ngày 3 tháng 6 trước Rangers, khi để lại 4 điểm sau 7 và 2/3 hiệp và có 5 strikeout, đây là số hiệp ném bóng cao nhất trong sự nghiệp của anh tại MLB. Sau đó, anh được gửi trả về Tacoma. Anh được gọi lại vào ngày 24 tháng 7 và xuất phát trận đầu tiên trong một trận đấu đôi tại Texas, nhận thất bại khi để lại hai điểm sau sáu cú đánh trong năm hiệp. Anh tiếp tục được gửi trả về Tacoma giữa hai trận đấu đôi. Lần thứ tư anh được gọi lại vào ngày 1 tháng 9, xuất hiện trong năm trận đấu, bao gồm hai trận xuất phát cuối mùa giải. Kết thúc mùa giải, anh có thành tích 1 thắng - 6 thua với ERA 10.27 trong 9 trận xuất phát, và ERA 0.77 trong bốn lần ra sân với tư cách cứu trợ cho Mariners.
Năm 2008, Feierabend một lần nữa bắt đầu mùa giải ở Tacoma nhưng kết thúc mùa giải với Mariners, nơi anh có 8 lần xuất phát. Anh được vinh danh là Người ném bóng xuất sắc nhất Triple-A của Mariners vào cuối mùa giải. Phần lớn mùa giải, Feierabend thi đấu cho Tacoma, đạt thành tích 7 thắng - 1 thua với ERA 2.16 trong 13 trận xuất phát. Anh có số strikeout cao nhất mùa giải là bảy trong sáu hiệp trong trận xuất phát đầu tiên của mùa giải vào ngày 3 tháng 4 trước Sacramento River Cats. Anh đạt thành tích 3 thắng - 0 thua với ERA 1.49 trong bảy trận xuất phát tại Sân vận động Cheney. Anh phải nghỉ thi đấu trong danh sách chấn thương của giải đấu nhỏ do căng cơ khuỷu tay trái từ ngày 17 tháng 5 đến ngày 24 tháng 7, đây là lần đầu tiên trong sự nghiệp anh phải vào danh sách này. Anh đã có bốn lần ra sân phục hồi với Peoria Mariners và Everett AquaSox. Vào ngày 17 tháng 8, anh được gọi lại lên Seattle và nhận thất bại trong lần ra sân đầu tiên của mùa giải trước Minnesota Twins, khi để lại sáu điểm sau mười cú đánh trong ba hiệp. Anh giành chiến thắng duy nhất của mùa giải và cũng là chiến thắng cuối cùng trong sự nghiệp MLB của mình vào ngày 7 tháng 9 trước New York Yankees. Anh dẫn đầu Mariners và đồng hạng năm tại American League với sáu lần pickoff (loại bỏ người chạy khỏi gôn), mặc dù chỉ ném 39 và 2/3 hiệp.
Feierabend phải trải qua cuộc phẫu thuật khuỷu tay trái vào ngày 15 tháng 3 năm 2009, buộc anh phải bỏ lỡ toàn bộ mùa giải 2009. Anh trở lại vào năm 2010 để ném bóng trong 25 trận đấu ở ba cấp độ giải đấu nhỏ. Vào ngày 6 tháng 11, Feierabend quyết định trở thành cầu thủ tự do.
2.1.2. Philadelphia Phillies
Vào ngày 19 tháng 11 năm 2010, Feierabend ký hợp đồng với Philadelphia Phillies, bao gồm lời mời tham gia tập huấn mùa xuân. Trong 28 trận đấu (23 lần xuất phát) cho đội Triple-A Lehigh Valley IronPigs vào năm 2011, anh có thành tích 10 thắng - 8 thua và ERA 5.39 với 92 cú strikeout sau 132 hiệp ném bóng. Vào ngày 2 tháng 11 năm 2011, anh quyết định trở thành cầu thủ tự do, nhưng anh tái ký hợp đồng với tổ chức Phillies trước khi bị thanh lý hợp đồng vào ngày 18 tháng 3 năm 2012.
2.1.3. York Revolution và Cincinnati Reds
Vào tháng 4 năm 2012, Feierabend đã ném bóng cho York Revolution thuộc Atlantic League of Professional Baseball, một giải đấu độc lập. Sau đó, anh ký hợp đồng với tổ chức Cincinnati Reds vào ngày 6 tháng 6 năm 2012. Anh gặp khó khăn với ERA 6.75 trong 7 lần xuất phát cho đội Triple-A Louisville Bats trước khi bị thanh lý hợp đồng vào ngày 21 tháng 7. Sau đó, anh trở lại đội York Revolution.
2.1.4. Texas Rangers
Feierabend ký hợp đồng giải đấu nhỏ với Texas Rangers vào ngày 15 tháng 1 năm 2013, bao gồm lời mời tham gia tập huấn mùa xuân. Trong 29 trận đấu (21 lần xuất phát) được chia giữa đội Double-A Frisco RoughRiders và Triple-A Round Rock Express, anh đã tích lũy thành tích 7 thắng - 7 thua và ERA 3.70 với 101 cú strikeout sau 148 và 1/3 hiệp ném bóng. Vào ngày 20 tháng 12, Feierabend tái ký hợp đồng giải đấu nhỏ mới với tổ chức Rangers.
Vào ngày 12 tháng 7 năm 2014, Rangers đã chọn hợp đồng của Feierabend, bổ sung anh vào đội hình chính. Anh đã có sáu lần ra sân với tư cách cứu trợ cho Rangers, để lại 5 điểm trong 7 và 1/3 hiệp. Anh bị chỉ định cho nhượng lại vào ngày 1 tháng 8 và trở lại Round Rock. Feierabend quyết định trở thành cầu thủ tự do vào tháng 10 năm 2014.
2.1.5. Toronto Blue Jays
Vào ngày 14 hoặc 20 tháng 2 năm 2019, Feierabend ký hợp đồng giải đấu nhỏ với Toronto Blue Jays. Vào ngày 18 tháng 5, anh được gọi lên đội hình Major League. Cùng ngày hôm đó, anh đã ném trận đấu trọn vẹn duy nhất của Blue Jays trong mùa giải, một trận thua 4-1 trước Chicago White Sox. Trận đấu bị hủy do mưa sau đỉnh hiệp thứ năm, với Feierabend đã ném bốn hiệp. Anh đã có thêm một lần ra sân nữa, để lại 3 điểm kiếm được trong 1 và 2/3 hiệp trong trận đấu MLB cuối cùng của mình vào ngày 23 tháng 5. Anh bị chỉ định cho nhượng lại vào ngày 24 tháng 5, sau đó vượt qua giai đoạn miễn phí và được chuyển thẳng xuống đội Triple-A Buffalo Bisons. Anh quyết định trở thành cầu thủ tự do sau mùa giải 2019.
2.2. KBO League
Sự nghiệp của Ryan Feierabend tại KBO League (Giải bóng chày chuyên nghiệp Hàn Quốc) được đánh dấu bằng những thành công và sự phát triển đáng kể, đặc biệt là việc anh trở thành một trong những người ném bóng knuckleball nổi bật. Anh được biết đến với tên đăng ký bằng tiếng Hàn là 피어밴드PiobendeuKorean.
2.2.1. Nexen Heroes
Vào ngày 3 tháng 12 năm 2014, Ryan Feierabend ký hợp đồng một năm trị giá 270.00 K USD (tổng cộng 380.00 K USD bao gồm phí ký hợp đồng và tùy chọn) để thi đấu cho Nexen Heroes của KBO League. Trong mùa giải KBO đầu tiên của mình vào năm 2015, anh đã đạt thành tích 13 thắng - 11 thua với ERA 4.67 và 137 cú strikeout trong 30 lần xuất phát. Anh tiếp tục hợp đồng cho mùa giải 2016, nhưng sau 19 trận đấu với thành tích 5 thắng - 7 thua và ERA 4.64, anh bị thanh lý hợp đồng vào ngày 22 tháng 7 năm 2016.
2.2.2. KT Wiz
Sau khi bị Nexen Heroes thanh lý hợp đồng giữa mùa giải 2016, Feierabend đã ký hợp đồng với đội KT Wiz của KBO vào ngày 29 tháng 7 năm 2016, với vai trò là người thay thế cho Johan Pino. Chỉ hai ngày sau, vào ngày 31 tháng 7, anh đã có trận xuất phát đầu tiên sau khi chuyển đội, ném 8 hiệp không điểm và giành chiến thắng, đây là số hiệp ném bóng nhiều nhất của anh trong mùa giải.
Feierabend đã tái ký hợp đồng với KT Wiz cho mùa giải 2017 với giá 680.00 K USD và cho mùa giải 2018 với giá 1.05 M USD. Bắt đầu từ năm 2017, Feierabend đã bắt đầu ném knuckleball một cách nhất quán như một phần trong kho vũ khí ném bóng của mình. Trong mùa giải 2017, anh đã đạt được ERA 3.04, đây là ERA thấp nhất trong sự nghiệp của anh và cũng là lần đầu tiên anh đạt ERA dưới 3.00. Với thành tích này, anh đã giành danh hiệu Người ném bóng có ERA tốt nhất, đây là danh hiệu cá nhân đầu tiên trong lịch sử đội KT Wiz. Mặc dù có ERA xuất sắc, anh chỉ có thành tích 8 thắng - 10 thua trong mùa giải 2017 do nhận được sự hỗ trợ điểm số thấp từ đội nhà. Vào năm 2018, anh đã giành được 8 chiến thắng. Anh trở thành cầu thủ tự do sau mùa giải 2018.
2.3. Chinese Professional Baseball League (CPBL)
Vào ngày 31 tháng 1 năm 2020, Feierabend ký hợp đồng với Uni-President Lions của Chinese Professional Baseball League (CPBL) tại Đài Loan. Anh đã có 10 lần ra sân, đạt thành tích 2 thắng - 3 thua với ERA 4.74. Tuy nhiên, vào ngày 26 tháng 6 năm 2020, Lions thông báo rằng tổ chức và Feierabend sẽ chính thức chia tay kể từ ngày 1 tháng 7, do anh muốn ở bên gia đình trong bối cảnh Đại dịch COVID-19 và không đồng ý với các điều khoản của bản hợp đồng gia hạn được đề xuất.
2.4. Các giải đấu độc lập (Giai đoạn cuối)
Vào ngày 8 tháng 4 năm 2021, Feierabend ký hợp đồng với Lake Erie Crushers thuộc Frontier League, đánh dấu giai đoạn cuối cùng trong sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp của anh. Trong 93 và 1/3 hiệp ném bóng qua 18 trận đấu, Feierabend đã đạt thành tích 8 thắng - 5 thua với ERA 2.80, đồng thời có 100 cú strikeout.
3. Giải nghệ
Vào ngày 6 hoặc 7 tháng 9 năm 2021, Ryan Feierabend chính thức tuyên bố giải nghệ khỏi sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp.
4. Sự nghiệp huấn luyện
Sau khi giải nghệ, Ryan Feierabend chuyển sang vai trò huấn luyện viên. Vào ngày 11 tháng 2 năm 2025, Miami Marlins đã thuê Feierabend làm huấn luyện viên ném bóng cho chi nhánh Single-A của họ, đội Jupiter Hammerheads.
5. Phong cách thi đấu và thành tích nổi bật
Ryan Feierabend là một người ném bóng tay trái và đánh trái. Từ năm 2017, anh bắt đầu sử dụng rộng rãi knuckleball như một phần quan trọng trong các cú ném của mình, biến nó thành đặc điểm nổi bật trong phong cách thi đấu của anh. Sự điều chỉnh này đã giúp anh đạt được danh hiệu ERA (3.04) vào năm 2017 tại KBO League khi thi đấu cho KT Wiz, một thành tích đáng chú ý và là danh hiệu cá nhân đầu tiên trong lịch sử đội bóng này. Mặc dù có ERA thấp, thành tích thắng thua của anh thường không tương xứng do run support (sự hỗ trợ điểm số từ đội nhà) không cao.
6. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là bảng thống kê chi tiết về thành tích ném bóng của Ryan Feierabend trong suốt sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp của anh tại các giải đấu khác nhau.
6.1. Thống kê Major League Baseball
Năm | Đội | Số trận | Xuất phát | Hoàn thành trận | Hoàn thành trận trắng | Cứu trợ | Thắng | Thua | Save | ERA | Hiệp ném bóng | Hits | Home runs | Walks | Strikeouts | WHIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2006 | Seattle Mariners | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3.71 | 17.0 | 15 | 3 | 7 | 11 | 1.29 |
2007 | Seattle Mariners | 13 | 9 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0 | 8.03 | 49.1 | 73 | 10 | 23 | 27 | 1.95 |
2008 | Seattle Mariners | 8 | 8 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0 | 7.71 | 39.2 | 59 | 7 | 14 | 26 | 1.84 |
2014 | Texas Rangers | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6.14 | 7.1 | 12 | 0 | 2 | 4 | 1.91 |
2019 | Toronto Blue Jays | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 11.12 | 5.2 | 11 | 2 | 1 | 4 | 2.12 |
Tổng cộng MLB (5 năm) | 33 | 20 | 1 | 0 | 0 | 2 | 12 | 1 | 7.34 | 119.0 | 170 | 22 | 47 | 72 | 1.82 |
6.2. Thống kê KBO League
Năm | Đội | Số trận | Xuất phát | Hoàn thành trận | Hoàn thành trận trắng | Thắng | Thua | Save | ERA | Hiệp ném bóng | Hits | Home runs | Walks | Strikeouts | WHIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2015 | Nexen Heroes | 30 | 30 | 0 | 0 | 13 | 11 | 0 | 4.67 | 177.1 | 202 | 23 | 61 | 137 | 1.48 |
2016 | Nexen Heroes | 19 | 19 | 0 | 0 | 5 | 7 | 0 | 4.64 | 110.2 | 139 | 18 | 28 | 82 | 1.51 |
2016 | KT Wiz | 12 | 11 | 1 | 0 | 2 | 6 | 0 | 4.45 | 71.1 | 92 | 5 | 20 | 62 | 1.53 |
2017 | KT Wiz | 26 | 26 | 1 | 1 | 8 | 10 | 0 | 3.04 | 160.0 | 153 | 20 | 31 | 132 | 1.15 |
2018 | KT Wiz | 27 | 26 | 1 | 0 | 8 | 8 | 0 | 4.30 | 163.1 | 186 | 24 | 38 | 141 | 1.37 |
Tổng cộng KBO (4 năm) | 83 | 82 | 1 | 1 | 28 | 34 | 0 | 4.09 | 500.2 | 541 | 67 | 130 | 413 | 1.34 |
6.3. Thống kê Chinese Professional Baseball League
Năm | Đội | Số trận | Xuất phát | Thắng | Thua | ERA | Hiệp ném bóng | Hits | Home runs | Walks | Strikeouts | WHIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | Uni-President Lions | 11 | 10 | 2 | 3 | 4.74 | 57.0 | 67 | 5 | 20 | 55 | 1.53 |
7. Số áo thi đấu
Trong suốt sự nghiệp chuyên nghiệp của mình, Ryan Feierabend đã mặc nhiều số áo khác nhau khi thi đấu cho các đội bóng:
- 63 (Seattle Mariners: 2006)
- 31 (Seattle Mariners: 2007 - 2008; Nexen Heroes: 2015 - giữa 2016)
- 34 (York Revolution: 2012)
- 68 (Texas Rangers: 2014)
- 32 (KT Wiz: giữa 2016 - 2018)
- 60 (Toronto Blue Jays: 2019)
- 54 (Uni-President Lions: 2020)