1. Đầu đời
Ruben Aguilar sinh ngày 26 tháng 4 năm 1993 tại Grenoble, thuộc tỉnh Isère, Pháp. Anh có mẹ là người Pháp và cha là người Tây Ban Nha. Aguilar cao 172 cm và nặng 71 kg. Anh thi đấu chủ yếu ở vị trí hậu vệ phải và thuận chân phải, thường mang áo số 2.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Ruben Aguilar trải qua nhiều giai đoạn quan trọng tại các đội bóng khác nhau ở Pháp, từ các đội trẻ đến các câu lạc bộ chuyên nghiệp hàng đầu, thể hiện sự phát triển liên tục của anh trong bóng đá.
2.1. Sự nghiệp ban đầu tại câu lạc bộ
Aguilar bắt đầu sự nghiệp của mình tại các đội trẻ và đội dự bị. Anh gia nhập đội B của Saint-Étienne B vào năm 2011, thi đấu tại Championnat de France Amateur (CFA). Trong hai mùa giải 2011-12 và 2012-13, anh có tổng cộng 39 lần ra sân và ghi được 1 bàn thắng cho Saint-Étienne B. Sau đó, anh chuyển đến Grenoble vào mùa giải 2013-14, nơi anh tiếp tục thi đấu tại CFA và có 16 lần ra sân.
2.2. Auxerre
Năm 2014, Aguilar chuyển đến Auxerre. Anh có trận ra mắt tại Ligue 2 vào ngày 1 tháng 8 năm 2014 trong chiến thắng 2-0 trên sân nhà trước Le Havre. Trong mùa giải 2016-17, anh đã thi đấu 30 trận ở giải vô địch quốc gia cho câu lạc bộ này. Tổng cộng, anh có 81 lần ra sân cho Auxerre trong ba mùa giải. Trong thời gian này, anh cũng có 1 lần ra sân cho đội B của Auxerre trong mùa giải 2015-16.

2.3. Montpellier
Vào tháng 5 năm 2017, Aguilar ký hợp đồng với câu lạc bộ Montpellier đang thi đấu tại Ligue 1. Trong hai mùa giải tại Montpellier, anh đã có 60 lần ra sân ở Ligue 1, ghi được 1 bàn thắng. Anh cũng góp mặt trong 4 trận đấu tại Coupe de France và 4 trận tại Coupe de la Ligue.
2.4. Monaco
Ngày 6 tháng 8 năm 2019, Aguilar gia nhập Monaco với bản hợp đồng có thời hạn 5 năm. Tại Monaco, anh tiếp tục thể hiện sự ổn định và có tổng cộng 100 lần ra sân ở Ligue 1 trong bốn mùa giải, ghi được 1 bàn thắng. Anh cũng tham gia Coupe de France (11 trận, 1 bàn) và Coupe de la Ligue (2 trận, 1 bàn). Trong các giải đấu châu Âu, anh có tổng cộng 10 lần ra sân. Cụ thể, trong mùa giải 2021-22, anh ra sân 8 lần (2 trận ở UEFA Champions League và 6 trận ở UEFA Europa League), và trong mùa giải 2022-23, anh ra sân 2 lần tại UEFA Europa League.
2.5. Lens
Ruben Aguilar chuyển đến Lens trong mùa giải 2023-24. Anh đã có 25 lần ra sân ở Ligue 1 và ghi 1 bàn trong mùa giải đầu tiên tại câu lạc bộ. Trong mùa giải này, anh cũng có 2 lần ra sân tại UEFA Europa League. Tính đến thời điểm hiện tại của mùa giải 2024-25, anh đã có 8 lần ra sân ở Ligue 1, nâng tổng số trận thi đấu cho Lens lên 33 trận.
3. Sự nghiệp quốc tế
Vào ngày 9 tháng 11 năm 2020, Ruben Aguilar lần đầu tiên được triệu tập vào đội tuyển quốc gia Pháp, mặc dù trước đó anh chưa từng thi đấu cho Pháp ở bất kỳ cấp độ nào. Anh đã có 1 lần ra sân cho đội tuyển Pháp vào năm 2020.
4. Đời tư và giai thoại
Aguilar sinh ra ở Grenoble, Isère, có mẹ là người Pháp và cha là người Tây Ban Nha. Một giai thoại đáng chú ý trong đời tư của anh là việc anh từng được triệu tập vào đội tuyển quốc gia Bolivia, mặc dù anh không hề có gốc gác Bolivia. Sự nhầm lẫn này được cho là do lỗi dữ liệu trong trò chơi quản lý bóng đá nổi tiếng là Football Manager.
5. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là thống kê chi tiết về số lần ra sân và số bàn thắng của Ruben Aguilar trong suốt sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp của mình, bao gồm cả cấp câu lạc bộ và quốc tế.
5.1. Thống kê câu lạc bộ
Thống kê tính đến ngày 23 tháng 2 năm 2025.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Coupe de France | Coupe de la Ligue | Châu Âu | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Saint-Étienne B | 2011-12 | CFA | 15 | 1 | - | - | - | 15 | 1 | |||
2012-13 | CFA | 24 | 0 | - | - | - | 24 | 0 | ||||
Tổng cộng | 39 | 1 | - | - | - | 39 | 1 | |||||
Grenoble | 2013-14 | CFA | 16 | 0 | 0 | 0 | - | - | 16 | 0 | ||
Auxerre | 2014-15 | Ligue 2 | 29 | 0 | 6 | 0 | 3 | 0 | - | 38 | 0 | |
2015-16 | Ligue 2 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 22 | 0 | ||
2016-17 | Ligue 2 | 30 | 0 | 4 | 1 | 1 | 0 | - | 35 | 1 | ||
Tổng cộng | 81 | 0 | 10 | 1 | 4 | 0 | - | 95 | 1 | |||
Auxerre B | 2015-16 | CFA | 1 | 0 | - | - | - | 1 | 0 | |||
Montpellier | 2017-18 | Ligue 1 | 31 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0 | - | 38 | 0 | |
2018-19 | Ligue 1 | 29 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | 30 | 1 | ||
Tổng cộng | 60 | 1 | 4 | 0 | 4 | 0 | - | 68 | 1 | |||
Monaco | 2019-20 | Ligue 1 | 19 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | - | 23 | 1 | |
2020-21 | Ligue 1 | 33 | 1 | 5 | 1 | - | - | 38 | 2 | |||
2021-22 | Ligue 1 | 28 | 0 | 3 | 0 | 8 | 0 | 39 | 0 | |||
2022-23 | Ligue 1 | 20 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 23 | 0 | |||
Tổng cộng | 100 | 1 | 11 | 1 | 2 | 1 | 10 | 0 | 123 | 3 | ||
Lens | 2023-24 | Ligue 1 | 25 | 1 | 1 | 0 | - | 2 | 0 | 28 | 1 | |
2024-25 | Ligue 1 | 8 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | 8 | 0 | ||
Tổng cộng | 33 | 1 | 1 | 0 | - | 2 | 0 | 36 | 1 | |||
Tổng sự nghiệp | 330 | 4 | 26 | 2 | 10 | 1 | 12 | 0 | 378 | 7 |
5.2. Thống kê quốc tế
Thống kê tính đến ngày 11 tháng 11 năm 2020.
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Pháp | 2020 | 1 | 0 |
Tổng cộng | 1 | 0 |