1. Early life and amateur career
Rube Marquard sinh ra tại Cleveland, Ohio, là con trai của Fred Marquard, một người nhập cư gốc Đức, và Lena Heiser Marquard. Mặc dù Marquard thường khai sinh năm 1889, dữ liệu điều tra dân số năm 1900 và giấy khai sinh của anh ấy cho thấy anh ấy sinh năm 1886. Lena Marquard qua đời vì nhiễm trùng ổ bụng vào năm 1899, và bà nội của Rube đã nhận trách nhiệm nuôi dạy anh ấy. Marquard bỏ học sau lớp năm; theo nhà viết tiểu sử Larry Mansch, anh ấy "đơn giản là từ chối đi học nữa."
Những báo cáo đầu tiên trên báo chí về Marquard xuất hiện vào năm 1905, khi anh ấy chơi cho một đội nghiệp dư ở Cleveland. Mặc dù ném bóng cho một đội yếu với thành tích 1 thắng - 15 thua vào một thời điểm, Marquard vẫn thu hút sự chú ý như một người ném bóng hàng đầu. Anh ấy đã phá vỡ kỷ lục của giải City League với 16 lần strikeout trong một trận đấu với đội Brittons Printing. Vào tháng 9 cùng năm, khi mùa giải City League kết thúc, anh ấy đã ký hợp đồng với đội bán chuyên nghiệp Telling Strollers, một đội độc lập được tài trợ bởi một công ty kem.
2. Professional baseball career
Sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp của Rube Marquard bắt đầu vào năm 1906, trải qua cả các giải đấu nhỏ và Major League Baseball. Anh ấy được biết đến với biệt danh "Rube" và đã đạt được những thành tựu đáng kể, đặc biệt là trong giai đoạn hoàng kim với New York Giants, trước khi chuyển sang các đội khác và kết thúc sự nghiệp.
2.1. Minor league debut and nickname
Rube Marquard bắt đầu sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp của mình tại các giải đấu nhỏ vào năm 1906. Mặc dù biệt danh của anh ấy là "Rube" (nghĩa là "nhà quê" hay "người nông thôn"), anh ấy thực chất lại là một đứa trẻ thành phố. Theo lời kể của chính Marquard trong cuốn sách "The Glory of Their Times" (1966), một nhà báo trong thời kỳ anh ấy còn ở giải đấu nhỏ đã so sánh anh ấy một cách tích cực với Rube Waddell, một người ném bóng thuận tay trái nổi tiếng thời bấy giờ, và không lâu sau đó, Marquard cũng được gọi là "Rube".
Năm 1907, Marquard đạt thành tích 23 thắng - 13 thua với ERA là 2.01 và dẫn đầu Central League về số trận thắng. Năm 1908, anh ấy có thành tích 28 thắng - 19 thua với ERA 1.69 và dẫn đầu American Association về số trận thắng. New York Giants đã mua Marquard với giá 11.00 K USD-một số tiền chưa từng có để mua hợp đồng của một cầu thủ bóng chày vào thời điểm đó. Tuy nhiên, việc thiếu thành công trong giai đoạn đầu sự nghiệp ở Major League đã khiến anh ấy bị gán cho biệt danh "quả chanh 11.00 K USD".
2.2. New York Giants (1908-1915)
Trong những năm đầu chơi cho New York Giants (1908-1910), Marquard gặp nhiều khó khăn. Năm 1909, anh ấy chỉ có 5 thắng - 13 thua dù ERA là 2.60 sau 29 trận đấu, và năm 1910, anh ấy có 4 thắng - 4 thua sau 13 trận.
Tuy nhiên, từ năm 1911 đến 1913, Marquard đã có những mùa giải thành công rực rỡ, giúp Giants giành ba chức vô địch National League liên tiếp. Năm 1911, anh ấy thắng 24 trận, dẫn đầu giải đấu với 237 lần strikeout, góp phần đưa Giants đến chức vô địch giải đấu. Một số nhà sử học bóng chày cho rằng cú ném bóng thay đổi độ cao của anh ấy, đặc biệt là một cú ném bóng xoáy dọc, có thể là tiền thân của cú ném bóng chia ngón (split-fingered fastball) hiện đại.

Năm 1912 là mùa giải đỉnh cao của Marquard. Anh ấy khởi đầu mùa giải mà không để thua bất kỳ trận nào, thiết lập kỷ lục 19 trận thắng liên tiếp từ ngày 11 tháng 4 đến ngày 3 tháng 7. Chuỗi thắng này đã san bằng kỷ lục MLB của Tim Keefe và vẫn là kỷ lục MLB về chuỗi thắng liên tiếp kể từ đầu mùa giải. Trong chuỗi 19 trận thắng này, Marquard đã có 18 trận với tư cách người ném bóng xuất phát và 1 trận là người ném bóng cứu trợ. Kỷ lục này sau đó đã bị vượt qua bởi Masahiro Tanaka với 24 trận thắng liên tiếp vào năm 2013, nhưng chuỗi thắng của Tanaka hoàn toàn là từ các trận xuất phát. Marquard dẫn đầu giải đấu với 26 trận thắng vào năm 1912. Marquard được cho là đã ăn mừng bằng cách mua một chiếc ghim cài áo ngọc mắt mèo để tự thưởng. Sau khi được một người bạn cho biết ngọc mắt mèo mang lại điềm xấu, anh ấy đã ném chiếc ghim xuống sông, nhưng dường như lời nguyền đã có hiệu lực, vì anh ấy đã thua trận tiếp theo của mình.
Năm 1913, anh ấy tiếp tục phong độ ấn tượng với 23 trận thắng - 10 thua, đánh dấu mùa giải thứ ba liên tiếp anh ấy đạt ít nhất 20 trận thắng, góp phần vào chuỗi ba chức vô địch giải đấu của Giants. Tuy nhiên, năm 1914, Marquard có thành tích 12 thắng - 22 thua, cho thấy sự sa sút trong phong độ.
2.3. Brooklyn Robins and other teams (1915-1925)
Vào năm 1915, Rube Marquard chuyển đến Brooklyn Robins. Anh ấy đã giúp đội giành chức vô địch giải đấu vào các năm 1916 và 1920. Trong mùa giải 1915, Marquard cũng đã ném một trận không có cú đánh hỏng (no-hitter) vào ngày 15 tháng 4. Anh ấy đã tham gia tổng cộng 5 kỳ World Series trong sự nghiệp của mình (1911-1913 với Giants, 1916 và 1920 với Robins).
Trong 1920 World Series, Marquard đã bị bắt vì tội bán vé chợ đen ở Cleveland. Anh ấy bị cáo buộc bán tám vé ghế ngồi tốt nhất với giá 350 USD, trong khi giá gốc chỉ là 52.8 USD. Anh ấy bị kết tội và bị phạt 1 USD cùng với 3.5 USD chi phí tòa án.
Sau thời gian ở Robins, Marquard chơi cho Cincinnati Reds vào năm 1921 và Boston Braves từ năm 1922 đến 1925. Anh ấy kết thúc sự nghiệp ở Major League vào năm 1925, ở tuổi 38.
2.4. Career highlights and statistics
Rube Marquard đã có một sự nghiệp đáng chú ý với nhiều thành tích cá nhân và đội bóng:
- Tổng số trận thắng sự nghiệp: 201 thắng.
- Tổng số trận thua sự nghiệp: 177 thua.
- Tổng số trận ném bóng hoàn chỉnh (complete games): 197.
- Tổng số trận ném bóng trắng (shutouts): 30.
- ERA sự nghiệp: 3.08.
- Tổng số lần strikeouts: 1.593. Vào thời điểm anh ấy giải nghệ, con số này đứng thứ ba trong lịch sử Major League đối với các cầu thủ ném bóng thuận tay trái, chỉ sau Rube Waddell và Eddie Plank. Kỷ lục này sau đó đã bị vượt qua bởi một cựu cầu thủ New York Giant khác, Carl Hubbell, vào năm 1942.
- Các thành tích và kỷ lục nổi bật:**
- Người ném bóng dẫn đầu giải đấu về số trận thắng:** 1 lần (1912).
- Người ném bóng dẫn đầu giải đấu về số lần strikeout:** 1 lần (1911).
- Tham gia World Series:** 5 lần (1911-1913 với New York Giants, 1916 và 1920 với Brooklyn Robins).
- Kỷ lục chuỗi thắng liên tiếp trong một mùa giải:** 19 trận (1912). Đây là kỷ lục Major League được chia sẻ với Tim Keefe và là kỷ lục MLB về chuỗi thắng liên tiếp kể từ ngày khai mạc. Chuỗi thắng này kéo dài từ ngày 11 tháng 4 đến ngày 3 tháng 7 năm 1912.
- Trận ném không có cú đánh hỏng (no-hitter):** Ngày 15 tháng 4 năm 1915.
- Thống kê đánh bóng sự nghiệp:**
2.4.1. Annual Pitching Statistics
Năm | Đội | G | GS | CG | SHO | W | L | PCT | BF | IP | H | HR | BB | SO | R | ER | ERA | WHIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1908 | NYG | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | .000 | 22 | 5.0 | 6 | 0 | 2 | 1 | 2 | 2 | 3.60 | 1.60 |
1909 | NYG | 29 | 22 | 8 | 0 | 5 | 13 | .278 | 707 | 173.0 | 155 | 2 | 73 | 109 | 81 | 50 | 2.60 | 1.32 |
1910 | NYG | 13 | 8 | 2 | 0 | 4 | 4 | .500 | 300 | 70.2 | 65 | 2 | 40 | 52 | 35 | 35 | 4.46 | 1.49 |
1911 | NYG | 45 | 33 | 22 | 5 | 24 | 7 | .774 | 1117 | 277.2 | 221 | 9 | 106 | 237 | 98 | 77 | 2.50 | 1.18 |
1912 | NYG | 43 | 38 | 22 | 1 | 26 | 11 | .703 | 1230 | 294.2 | 286 | 9 | 80 | 175 | 112 | 84 | 2.57 | 1.24 |
1913 | NYG | 42 | 33 | 20 | 4 | 23 | 10 | .697 | 1122 | 288.0 | 248 | 10 | 49 | 151 | 100 | 80 | 2.50 | 1.03 |
1914 | NYG | 39 | 33 | 15 | 4 | 12 | 22 | .353 | 1086 | 268.0 | 261 | 9 | 47 | 92 | 117 | 91 | 3.06 | 1.15 |
1915 | NYG | 27 | 21 | 10 | 2 | 9 | 8 | .529 | 701 | 169.0 | 178 | 8 | 33 | 79 | 85 | 70 | 3.73 | 1.25 |
1915 | BRO | 6 | 3 | 0 | 0 | 2 | 2 | .500 | 112 | 24.2 | 29 | 0 | 5 | 13 | 17 | 17 | 6.20 | 1.38 |
1916 | BRO | 36 | 21 | 15 | 2 | 13 | 6 | .684 | 793 | 205.0 | 169 | 2 | 38 | 107 | 54 | 36 | 1.58 | 1.01 |
1917 | BRO | 37 | 29 | 14 | 2 | 19 | 12 | .613 | 942 | 232.2 | 200 | 5 | 60 | 117 | 84 | 66 | 2.55 | 1.12 |
1918 | BRO | 34 | 29 | 19 | 4 | 9 | 18 | .333 | 980 | 239.0 | 231 | 7 | 59 | 89 | 97 | 70 | 2.64 | 1.21 |
1919 | BRO | 8 | 7 | 3 | 0 | 3 | 3 | .500 | 238 | 59.0 | 54 | 1 | 10 | 29 | 17 | 15 | 2.29 | 1.09 |
1920 | BRO | 28 | 26 | 10 | 1 | 10 | 7 | .588 | 779 | 189.2 | 181 | 5 | 35 | 89 | 83 | 68 | 3.23 | 1.14 |
1921 | Cincinnati Reds | 39 | 36 | 18 | 2 | 17 | 14 | .548 | 1116 | 265.2 | 291 | 8 | 50 | 88 | 123 | 100 | 3.39 | 1.28 |
1922 | BSN | 39 | 25 | 7 | 0 | 11 | 15 | .423 | 884 | 198.0 | 255 | 12 | 66 | 57 | 131 | 112 | 5.09 | 1.62 |
1923 | BSN | 38 | 29 | 11 | 3 | 11 | 14 | .440 | 1015 | 239.0 | 265 | 10 | 65 | 78 | 127 | 99 | 3.73 | 1.38 |
1924 | BSN | 6 | 6 | 1 | 0 | 1 | 2 | .333 | 150 | 36.0 | 33 | 3 | 13 | 10 | 17 | 12 | 3.00 | 1.28 |
1925 | BSN | 26 | 8 | 0 | 0 | 2 | 8 | .200 | 347 | 72.0 | 105 | 5 | 27 | 19 | 60 | 46 | 5.75 | 1.83 |
2.5. Post-playing activities and controversies
Sau khi kết thúc sự nghiệp chơi bóng ở Major League Baseball vào năm 1925, Rube Marquard tiếp tục sự nghiệp bóng chày ở các giải đấu nhỏ, với vai trò là người ném bóng và quản lý cho đến năm 1933. Sau khi hoàn toàn rời khỏi bóng chày chuyên nghiệp, anh ấy làm việc như một nhân viên quầy cá cược tại Narragansett Park.
Trong sự nghiệp của mình, Marquard cũng dính líu vào một số tranh cãi, đáng chú ý nhất là vụ bán vé chợ đen trong 1920 World Series tại Cleveland. Anh ấy đã bị bắt vì bị cáo buộc bán 8 vé "world box seats" với giá 350 USD, trong khi giá gốc chỉ là 52.8 USD. Marquard bị kết tội và phải nộp phạt 1 USD cộng với 3.5 USD chi phí tòa án.
3. Personal life
Ngoài sự nghiệp bóng chày, Rube Marquard còn là một nghệ sĩ biểu diễn trong các chương trình tạp kỹ (vaudeville), xuất hiện cùng với Blossom Seeley, người mà sau này anh kết hôn. Cùng năm đó, Seeley sinh một người con trai tên là Richard William Marquard II.
4. Legacy and evaluation
Di sản của Rube Marquard trong lịch sử bóng chày là một chủ đề phức tạp, với những thành tựu nổi bật được ghi nhận bên cạnh các ý kiến phê bình về giá trị lâu dài của sự nghiệp anh ấy.
4.1. Hall of Fame induction
Rube Marquard được bầu vào Đại sảnh Danh vọng Bóng chày Quốc gia vào năm 1971. Việc anh ấy được chọn thường được cho là do ảnh hưởng của chương sách về anh trong cuốn sách bóng chày nổi tiếng "The Glory of Their Times" (1966), nơi anh ấy được phỏng vấn.
4.2. Critical reception and historical evaluation
Việc lựa chọn Marquard vào Đại sảnh Danh vọng thường bị cộng đồng sabermetrics chỉ trích, bởi vì ERA+ điều chỉnh trong sự nghiệp của Marquard chỉ tốt hơn một chút so với mức trung bình của giải đấu. Bill James, một nhà thống kê bóng chày nổi tiếng, đã mô tả Marquard là "có lẽ là người ném bóng xuất phát tệ nhất trong Đại sảnh Danh vọng." Hơn nữa, hầu hết các câu chuyện mà Marquard kể lại trong cuốn sách "The Glory of Their Times" sau này được phát hiện là không chính xác. Những tranh cãi này đặt ra câu hỏi về tính xác thực của các hồi ký và ảnh hưởng của chúng đến việc đánh giá lịch sử sự nghiệp của anh ấy.
5. Death
Rube Marquard qua đời tại Baltimore, Maryland, vào ngày 1 tháng 6 năm 1980, ở tuổi 93. Anh ấy được an táng tại Nghĩa trang Do Thái Baltimore ở Baltimore.