1. Tổng quan
Carl Owen Hubbell (22 tháng 6 năm 1903 - 21 tháng 11 năm 1988), còn được biết đến với biệt danh "the Meal Ticket" và "King Carl", là một cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp người Hoa Kỳ, nổi tiếng với vai trò người ném bóng cho đội New York Giants thuộc National League từ năm 1928 đến năm 1943. Ông được vinh danh hai lần là Cầu thủ Xuất sắc nhất của National League và đã được giới thiệu vào Đại sảnh Danh vọng Bóng chày Quốc gia vào năm 1947.
Hubbell được ghi nhớ đặc biệt qua kỷ lục 24 trận thắng liên tiếp ở Giải bóng chày Major League trong giai đoạn 1936-1937, một thành tích chưa từng có. Ông cũng nổi tiếng với màn trình diễn lịch sử tại All-Star Game 1934, khi ông liên tiếp strikeout năm cầu thủ sau này được vinh danh trong Đại sảnh Danh vọng: Babe Ruth, Lou Gehrig, Jimmie Foxx, Al Simmons và Joe Cronin. Kỹ thuật ném bóng đặc trưng của ông là screwball, một cú ném hiểm hóc giúp ông trở thành một trong những pitcher vĩ đại nhất mọi thời đại. Ngay cả sau khi giải nghệ, ông vẫn tiếp tục làm việc cho tổ chức Giants trong suốt phần đời còn lại.
2. Thời thơ ấu
Carl Owen Hubbell sinh ra tại Carthage, Missouri, là một trong bảy người con của bà Margaret Dell (nhũ danh Upp) và ông George Owen Hubbell. Ông lớn lên ở Meeker, Oklahoma, nơi ông theo học tại trường trung học Meeker. Sau khi tốt nghiệp trung học, Hubbell làm việc cho một công ty dầu mỏ và đồng thời chơi cho đội bóng chày của công ty này. Việc này đã khơi dậy niềm đam mê và khuyến khích ông theo đuổi sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp.
3. Sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp
Sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp của Carl Hubbell bắt đầu từ các giải đấu nhỏ, nơi ông đã phải đối mặt với nhiều thử thách nhưng cũng là nơi ông hoàn thiện kỹ thuật ném screwball đặc trưng. Sau đó, ông có một sự nghiệp lẫy lừng tại Giải Major League với đội New York Giants, giành được nhiều danh hiệu và thiết lập các kỷ lục cá nhân ấn tượng. Sau khi giải nghệ, ông vẫn tiếp tục cống hiến cho bóng chày ở vai trò quản lý và tuyển trạch viên.
3.1. Sự nghiệp giải đấu nhỏ
Carl Hubbell bắt đầu sự nghiệp bóng chày của mình tại Giải bang Oklahoma vào năm 1923. Năm 1925, ông đạt thành tích thắng 17 trận và thua 13 trận khi chơi cho đội Oklahoma City Indians thuộc Western League, thể hiện rõ cú ném screwball đặc trưng của mình. Nhờ thành tích này, ông được Detroit Tigers ký hợp đồng và mời tham gia tập huấn mùa xuân năm 1926.
Tuy nhiên, tại Tigers, huấn luyện viên ném bóng George McBride và huấn luyện viên kiêm cầu thủ Ty Cobb đã yêu cầu ông từ bỏ cú screwball vì lo ngại rằng nó có thể gây chấn thương cho cánh tay của ông. Không còn cú ném đặc trưng, Hubbell trở nên kém hiệu quả trong phần còn lại của mùa tập huấn. Kết quả là, trước khi mùa giải bắt đầu, ông bị gửi đến đội Toronto Maple Leafs ở International League và bị cấm ném screwball. Thiếu đi cú ném độc đáo này, Hubbell chỉ đạt thành tích trung bình là 7 thắng - 7 thua, mặc dù đội của ông đã giành chức vô địch.
Sau mùa tập huấn năm 1927, ông bị hạ xuống đội Decatur Commodores thuộc Illinois-Indiana-Iowa League. Mặc dù đạt thành tích 14 thắng - 7 thua tại đây, Detroit Tigers vẫn không mời ông trở lại vào năm 1928 và chuyển ông đến đội Beaumont Exporters thuộc Texas League. Vào thời điểm đó, Hubbell đã cảm thấy rất chán nản và nói với huấn luyện viên Claude Robinson của Beaumont rằng ông sẽ giải nghệ để kinh doanh dầu mỏ nếu không được bán cho một tổ chức khác vào cuối mùa giải. Nhiều năm sau, ông chia sẻ rằng việc bị Detroit Tigers loại bỏ lại là điều tốt nhất từng xảy ra với mình.
Cơ hội lớn của Hubbell đến vào tháng 6 năm đó, khi tuyển trạch viên Dick Kinsella của New York Giants quyết định xem một trận đấu giữa đội Exporters của Hubbell và Houston Buffs ở Houston, nơi ông đang tham dự Đại hội Quốc gia Đảng Dân chủ 1928. Ban đầu, Kinsella không có ý định tuyển trạch, nhưng ông đã bị ấn tượng bởi Hubbell. Kinsella gọi điện cho huấn luyện viên Giants John McGraw và đề cập rằng ông biết việc Detroit đã loại Hubbell, một phần do lo ngại của Cobb về cú screwball. McGraw đáp lời rằng Christy Mathewson cũng có một cú screwball (thời đó được gọi là "fadeaway") và nó dường như không ảnh hưởng đến cánh tay của anh ấy. Kinsella tiếp tục theo dõi Hubbell trong một tháng và vẫn giữ ấn tượng mạnh mẽ.
3.2. Sự nghiệp tại Giải Major League (New York Giants)
Với New York Giants, Carl Hubbell đã có một sự nghiệp lẫy lừng, kéo dài từ năm 1928 đến năm 1943. Ông nhanh chóng trở thành một trụ cột quan trọng, dẫn dắt đội bóng đến nhiều thành công.

Trong mùa giải Major League đầu tiên của mình vào năm 1928, Hubbell đã đạt thành tích thắng 10 và thua 6 trận, và ông đã dành toàn bộ sự nghiệp của mình để thi đấu cho Giants. Với cách ném screwball chậm rãi nhưng hiệu quả, Hubbell đã có 5 mùa giải liên tiếp giành ít nhất 20 trận thắng cho Giants (từ năm 1933 đến 1937), giúp đội giành được 3 cờ hiệu National League và chức vô địch World Series 1933. Trong World Series 1933, ông giành được hai chiến thắng complete game, bao gồm một chiến thắng đầy kịch tính 2-1 sau 11 hiệp ở Game 4 (run đó là unearned). Trong tổng cộng 6 trận đấu khởi đầu ở World Series xuyên suốt sự nghiệp, ông có thành tích 4 thắng - 2 thua, với 32 strikeout và một ERA thấp đáng kinh ngạc là 1.79.
Hubbell kết thúc sự nghiệp của mình với tổng thành tích thắng 253 và thua 154 trận, 1677 strikeout, 724 walk, 36 shutout và một ERA tổng thể là 2.98, trong 3590 1/3 innings pitched.
Với tư cách là một hitter, Hubbell có batting average là .191 (246 cú đánh trong 1288 lần at-bat), với 95 run, 30 doubles, 4 home run, 101 RBI và 33 bases on balls. Trong 6 lần tham gia World Series, ông đạt batting average .211 (4 cú đánh trong 19 lần at-bat) với 1 run và 1 RBI. Về mặt phòng thủ, ông đạt fielding percentage .967.
Ông được đội Giants cho phép rời đi vào cuối mùa giải 1943. Trong năm đó, ông chỉ đạt thành tích 4 thắng - 4 thua, đây là lần duy nhất trong sự nghiệp ông không giành được số trận thắng đạt hai chữ số.
3.2.1. Phong cách ném bóng và các trận đấu đáng chú ý
Phong cách ném bóng của Carl Hubbell đặc trưng bởi sự đa dạng, sử dụng cả cú ném từ trên cao và ngang vai, với cú ném chủ đạo là screwball. Cú screwball của ông, với tốc độ chậm và quỹ đạo bóng chìm xuống gần người đánh bóng, đã trở thành một yếu tố quyết định tạo nên sự vĩ đại của ông. Nhờ khả năng điều khiển bóng biến ảo, ông được người hâm mộ gọi là "King Carl" (tiếng Anh).
Tạp chí Time, trong bài viết bìa về World Series 1936 giữa Carl Hubbell và Lou Gehrig, đã mô tả trận đấu đó như một "cuộc đấu tranh cá nhân giữa Hubbell và Gehrig", và gọi Hubbell là "...người ném bóng số 1 hiện tại của bóng chày và thuộc hàng nửa tá người ném bóng giỏi nhất trong lịch sử giải đấu." Time cũng tiết lộ rằng khi còn nhỏ trên nông trại của gia đình ở Missouri, Hubbell đã "luyện tập hàng giờ... ném đá vào cửa nhà kho cho đến khi ông có thể chắc chắn đánh trúng những lỗ thủng không lớn hơn một đồng xu."
Một trong những khoảnh khắc đáng nhớ nhất trong lịch sử bóng chày mà Hubbell đã tạo ra là tại All-Star Game 1934, diễn ra tại Polo Grounds. Trong trận đấu này, ông đã liên tiếp strikeout năm cầu thủ huyền thoại sau này đều được vinh danh trong Đại sảnh Danh vọng Bóng chày: Babe Ruth, Lou Gehrig, Jimmie Foxx, Al Simmons và Joe Cronin. Đây là một kỳ tích hiếm thấy và đã trở thành biểu tượng cho kỹ năng và sự kiểm soát của Hubbell. Năm 1984, kỷ niệm 50 năm màn trình diễn huyền thoại này, Hubbell đã có mặt tại All-Star Game 1984 ở Candlestick Park của San Francisco để thực hiện cú ném bóng khai mạc, và đó chính là một cú screwball.
Bên cạnh những thành tích cá nhân, Hubbell còn được biết đến với một số trận đấu xuất sắc khác:
- Trận ném no-hitter: Vào ngày 8 tháng 5 năm 1929, ông đã ném một trận no-hitter (trận đấu không cho đối phương ghi được cú đánh nào) chống lại đội Pittsburgh Pirates, giúp Giants giành chiến thắng 11-0.
- Trận shutout 18 hiệp: Vào ngày 2 tháng 7 năm 1933, Hubbell đã ném một trận shutout kéo dài 18 hiệp đáng kinh ngạc chống lại đội St. Louis Cardinals, dẫn đến chiến thắng 1-0 cho Giants.
3.2.2. Giải thưởng và kỷ lục
Carl Hubbell đã giành được nhiều giải thưởng và thiết lập các kỷ lục ấn tượng trong suốt sự nghiệp của mình, khẳng định vị thế là một trong những pitcher vĩ đại nhất trong lịch sử bóng chày.
Ông đã hai lần được vinh danh là Cầu thủ Xuất sắc nhất (MVP) của National League, vào các năm 1933 và 1936. Đặc biệt, vào năm 1936, ông là cầu thủ đầu tiên được bầu chọn MVP một cách nhất trí.
Hubbell đã dẫn đầu giải đấu về số trận thắng 3 lần, với 23 trận vào năm 1933, 26 trận vào năm 1936 và 22 trận vào năm 1937. Ông cũng đứng đầu giải đấu về ERA 3 lần, với ERA là 1.66 vào năm 1933, 2.30 vào năm 1934 và 2.31 vào năm 1936. Năm 1933, ông dẫn đầu giải đấu về số hiệp ném bóng với 308 2/3 hiệp. Năm 1937, ông là người dẫn đầu về số cú strikeout với 159 cú. Đến năm 1938, ông tiếp tục dẫn đầu giải đấu về số strikeout mỗi 9 hiệp ném bóng với tỷ lệ 5.23.
Năm 1933, Hubbell dẫn đầu giải đấu với 10 trận shutout. Năm 1934, ông được ghi nhận (sau này được công nhận lại) là người dẫn đầu giải đấu về số lần cứu thua (saves) với 8 lần. Đặc biệt, ông đã thiết lập chuỗi 46 1/3 hiệp không ghi điểm liên tiếp và 4 trận shutout trong năm 1933.
Kỷ lục nổi bật nhất của Hubbell là chuỗi 24 trận thắng liên tiếp, kéo dài từ 16 trận thắng trong năm 1936 đến 8 trận thắng trong năm 1937. Đây là chuỗi trận thắng dài nhất từng được ghi nhận trong lịch sử Giải bóng chày Major League.
Dưới đây là thống kê chi tiết về sự nghiệp ném bóng của ông tại Major League:
Năm | Đội | G | GS | CG | SHO | SV | W | L | HLD | W-L% | TBF | IP | H | HR | BB | IBB | SO | WP | BK | HBP | R | ER | ERA | WHIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1928 | NYG | 20 | 14 | 8 | 1 | -- | 10 | 6 | 1 | .625 | 511 | 124.0 | 117 | 7 | 21 | -- | 3 | 37 | 1 | 0 | 49 | 39 | 2.83 | 1.11 |
1929 | NYG | 39 | 35 | 19 | 1 | -- | 18 | 11 | 1 | .621 | 1130 | 268.0 | 273 | 17 | 67 | -- | 6 | 106 | 5 | 0 | 128 | 110 | 3.69 | 1.27 |
1930 | NYG | 37 | 32 | 17 | 3 | -- | 17 | 12 | 2 | .586 | 1037 | 241.2 | 263 | 11 | 58 | -- | 11 | 117 | 3 | 0 | 120 | 104 | 3.87 | 1.33 |
1931 | NYG | 36 | 30 | 21 | 4 | -- | 14 | 12 | 3 | .538 | 1010 | 248.0 | 211 | 14 | 67 | -- | 4 | 155 | 3 | 0 | 88 | 73 | 2.65 | 1.12 |
1932 | NYG | 40 | 32 | 22 | 0 | -- | 18 | 11 | 2 | .621 | 1151 | 284.0 | 260 | 20 | 40 | -- | 4 | 137 | 3 | 1 | 96 | 79 | 2.50 | 1.06 |
1933 | NYG | 45 | 33 | 22 | 10 | -- | 23 | 12 | 5 | .657 | 1206 | 308.2 | 256 | 6 | 47 | -- | 3 | 156 | 3 | 0 | 69 | 57 | 1.66 | 0.98 |
1934 | NYG | 49 | 35 | 25 | 5 | -- | 21 | 12 | 8 | .636 | 1255 | 313.0 | 286 | 17 | 37 | -- | 2 | 118 | 2 | 0 | 100 | 80 | 2.30 | 1.03 |
1935 | NYG | 42 | 35 | 24 | 1 | -- | 23 | 12 | 0 | .657 | 1265 | 302.2 | 314 | 27 | 49 | -- | 3 | 150 | 7 | 0 | 125 | 110 | 3.27 | 1.20 |
1936 | NYG | 42 | 34 | 25 | 3 | -- | 26 | 6 | 3 | .813 | 1202 | 304.0 | 265 | 7 | 57 | -- | 5 | 123 | 3 | 0 | 81 | 78 | 2.31 | 1.06 |
1937 | NYG | 39 | 32 | 18 | 4 | -- | 22 | 8 | 4 | .733 | 1087 | 261.2 | 261 | 18 | 55 | -- | 3 | 159 | 7 | 0 | 108 | 93 | 3.20 | 1.21 |
1938 | NYG | 24 | 22 | 13 | 1 | -- | 13 | 10 | 1 | .565 | 732 | 179.0 | 171 | 16 | 33 | -- | 2 | 104 | 1 | 0 | 70 | 61 | 3.07 | 1.14 |
1939 | NYG | 29 | 18 | 10 | 0 | -- | 11 | 9 | 2 | .550 | 639 | 154.0 | 150 | 11 | 24 | -- | 2 | 62 | 2 | 0 | 60 | 47 | 2.75 | 1.13 |
1940 | NYG | 31 | 28 | 11 | 2 | -- | 11 | 12 | 0 | .478 | 916 | 214.1 | 220 | 22 | 59 | -- | 2 | 86 | 3 | 0 | 102 | 87 | 3.65 | 1.30 |
1941 | NYG | 26 | 22 | 11 | 1 | -- | 11 | 9 | 1 | .550 | 705 | 164.0 | 169 | 10 | 53 | -- | 2 | 75 | 4 | 0 | 73 | 65 | 3.57 | 1.35 |
1942 | NYG | 24 | 20 | 11 | 0 | -- | 11 | 8 | 0 | .579 | 660 | 157.1 | 158 | 17 | 34 | -- | 1 | 61 | 2 | 0 | 75 | 69 | 3.95 | 1.22 |
1943 | NYG | 12 | 11 | 3 | 0 | -- | 4 | 4 | 0 | .500 | 299 | 66.0 | 87 | 7 | 24 | -- | 0 | 31 | 4 | 0 | 36 | 36 | 4.91 | 1.68 |
Tổng cộng: 16 năm | 535 | 433 | 260 | 36 | -- | 253 | 154 | 33 | -- | .622 | 14805 | 3590.1 | 3461 | 227 | 725 | -- | 53 | 1677 | 53 | 1 | 1380 | 1188 | 2.98 | 1.17 |
- Các số liệu in đậm là tốt nhất giải đấu trong năm đó.
3.3. Sự nghiệp sau khi giải nghệ
Sau khi Carl Hubbell được đội Giants cho phép rời đi vào cuối mùa giải 1943, chủ sở hữu Horace Stoneham đã ngay lập tức bổ nhiệm ông làm Giám đốc Phát triển Cầu thủ. Ông đã giữ chức vụ này trong suốt 35 năm. Trong thời gian này, ông sinh sống tại Haworth, New Jersey, và tiếp tục ở đó ngay cả sau khi đội Giants chuyển từ New York đến San Francisco. Mười năm cuối đời, Hubbell làm tuyển trạch viên cho đội Giants. Khi ông qua đời, ông là một trong những cựu cầu thủ New York Giants cuối cùng vẫn còn hoạt động trong một vai trò nào đó trong bóng chày, là cầu thủ cuối cùng từ kỷ nguyên John McGraw vẫn còn gắn bó với môn thể thao này, và là một trong những thành viên cuối cùng còn sống của đội bóng từ thời của McGraw.
4. Đời tư
Carl Hubbell kết hôn với Lucille "Sue" Harrington (1905-1967) vào năm 1930 và chung sống cùng bà cho đến khi bà qua đời. Họ có hai người con: Carl Jr. (sinh năm 1936) và James. Carl Jr. đã có một sự nghiệp ngắn ngủi ở các giải đấu nhỏ hơn của bóng chày và sau đó trở thành một sĩ quan chuyên nghiệp trong Thủy quân Lục chiến Hoa Kỳ.
5. Qua đời
Vào ngày 19 tháng 11 năm 1988, Carl Hubbell bị đột quỵ khi đang lái xe gần nhà ở Mesa, Arizona, khiến ông mất kiểm soát chiếc xe và đâm vào một cột đèn. Ông được đưa đến bệnh viện ở Scottsdale, nơi ông qua đời hai ngày sau đó, vào ngày 21 tháng 11 năm 1988, do chấn thương do va đập. Ông được an táng tại Nghĩa trang Meeker-Newhope ở Meeker, Oklahoma. Cái chết của ông xảy ra đúng 30 năm sau cái chết của người đồng đội Mel Ott, người cũng qua đời vì chấn thương do tai nạn ô tô.
6. Di sản và vinh danh
Carl Hubbell đã để lại một di sản vĩ đại và lâu dài trong bóng chày, được vinh honored bằng nhiều cách khác nhau, thể hiện tầm ảnh hưởng của ông đối với môn thể thao này và văn hóa đại chúng.
6.1. Đại sảnh Danh vọng Bóng chày
Carl Hubbell đã được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng Bóng chày Quốc gia vào năm 1947, công nhận ông là một trong những cầu thủ vĩ đại nhất trong lịch sử bóng chày.
6.2. Số áo vĩnh viễn

Vào năm 1944, số áo 11 của Carl Hubbell đã được vĩnh viễn treo tại đội Giants, trở thành số áo đầu tiên được vĩnh viễn hóa trong lịch sử National League. Số áo này hiện được treo trên mặt của tầng khán đài trên ở góc sân trái tại Oracle Park, sân nhà của đội San Francisco Giants.
6.3. Các vinh danh khác và tham khảo văn hóa
Carl Hubbell là một All-Star 9 lần, được vinh danh mỗi năm từ 1933 đến 1938, và sau đó một lần nữa từ 1940 đến 1942. Năm 1999, ông xếp thứ 45 trong danh sách 100 cầu thủ bóng chày vĩ đại nhất của tạp chí The Sporting News, và là một trong những đề cử cho Major League Baseball All-Century Team (Đội hình thế kỷ). Năm 1981, Hubbell đã nhận được Giải Golden Plate của American Academy of Achievement.
Hubbell cũng xuất hiện với tư cách là chính mình trong bộ phim Big Leaguer (1953). Ông là một trong những cầu thủ được nhắc đến trong bài thơ "Line-Up for Yesterday" của nhà thơ Ogden Nash:
U would be 'Ubbell
If Carl were a Cockney;
We say Hubbell and baseball
Like football and Rockne.
- Ogden Nash, tạp chí Sport (Tháng 1 năm 1949)