1. Tổng quan
Ronald Charles Colman (Ronald Charles ColmanEnglish) (9 tháng 2 năm 1891 - 19 tháng 5 năm 1958) là một diễn viên tài năng người Anh, khởi đầu sự nghiệp trên sân khấu và trong các bộ phim câm tại quê nhà. Sau đó, ông di cư đến Hoa Kỳ và gặt hái thành công vang dội tại Hollywood. Ông là một trong số ít các diễn viên phim câm đã chuyển đổi thành công sang phim có tiếng, phần lớn nhờ vào chất giọng trầm ấm, đặc trưng và quyến rũ của mình. Colman đạt đỉnh cao danh tiếng trong những năm 1920, 1930 và 1940. Ông được đề cử Giải Oscar cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất cho các tác phẩm Bulldog Drummond (1929), Condemned (1929) và Random Harvest (1942). Năm 1947, ông đã giành được cả Giải Oscar và Giải Quả cầu vàng cho Nam diễn viên phim chính kịch xuất sắc nhất cho vai diễn trong phim A Double Life. Ông còn nổi tiếng với các vai diễn trong các tác phẩm kinh điển như A Tale of Two Cities (1935), Lost Horizon (1937) và The Prisoner of Zenda (1937).
Với những đóng góp to lớn cho ngành điện ảnh, Colman là một trong những người đầu tiên được vinh danh bằng một ngôi sao trên Đại lộ Danh vọng Hollywood cho công việc của mình trong lĩnh vực điện ảnh, và sau đó nhận thêm một ngôi sao thứ hai cho những cống hiến trong lĩnh vực truyền hình. Cuộc đời và sự nghiệp của ông là minh chứng cho tài năng vượt thời gian và khả năng thích nghi với những thay đổi của ngành công nghiệp giải trí.

2. Cuộc sống ban đầu
Ronald Charles Colman sinh ra ở Richmond, Surrey, Anh, là con trai thứ ba và là con thứ năm của Charles Colman, một thương gia tơ lụa và nhà sản xuất áo choàng, và vợ ông, Marjory Read Fraser. Anh trai cả của ông đã qua đời khi còn nhỏ vào năm 1882. Các anh chị em còn sống của ông bao gồm Gladys, Edith, Eric và Freda. Ông là anh em họ của chính trị gia thuộc Đảng Lao động Grace Colman.
2.1. Tuổi thơ và học vấn
Colman theo học tại trường ở Littlehampton, nơi ông phát hiện ra niềm yêu thích diễn xuất mặc dù bản tính nhút nhát. Sau đó, ông được giáo dục tại Trường Rolandseck ở Ealing dưới sự hướng dẫn của hiệu trưởng Ernst Felix Marx, người gốc Đức. Ông từng có ý định theo học kỹ thuật tại Đại học Cambridge.
2.2. Tuổi trẻ và lựa chọn nghề nghiệp
Kế hoạch học tập của Colman tại Đại học Cambridge đã không thể thực hiện được do cái chết đột ngột của cha ông vào năm 1907 vì bệnh viêm phổi, khiến gia đình ông gặp khó khăn về tài chính. Vì vậy, ông đã phải từ bỏ giấc mơ học đại học và bắt đầu sự nghiệp sớm để kiếm sống.
3. Tham gia Thế chiến thứ nhất
Khi Thế chiến thứ nhất bùng nổ, Ronald Colman đã làm thư ký tại Watts, Watts & Co., Ltd., quản lý của Công ty Hàng hải Anh tại Thành phố Luân Đôn. Ông đã bỏ việc ngay ngày hôm sau để tái gia nhập Trung đoàn London Scottish, nơi ông đã tham gia từ năm 1909 trong bốn năm. Ông là Binh nhì số 2148 thuộc Tiểu đoàn 1/14 (Hạt Luân Đôn) của Trung đoàn Luân Đôn (London Scottish).
Vào ngày 15 tháng 9 năm 1914, tiểu đoàn của ông đã lên tàu SS Winifred tại Southampton và đến Le Havre vào ngày hôm sau. Sáu tuần sau, London Scottish được điều đến Ypres để tăng cường cho mặt trận. Tại Ypres, Colman được cho là đã trải qua "trải nghiệm cực kỳ khó chịu khi bị chôn sống bởi vụ nổ của một quả đạn pháo", nhưng đã được đào lên mà không hề hấn gì. Sau đó cùng ngày, tiểu đoàn được chuyển đến Wytschaete, nơi họ tham gia Trận Messines (1914) vào ngày hôm sau, 31 tháng 10 năm 1914. Colman bị thương nặng ở mắt cá chân, gây ra tật đi khập khiễng mà ông đã cố gắng che giấu suốt sự nghiệp diễn xuất của mình. Hồ sơ y tế của ông ghi rõ: "Thương tật. Gãy mắt cá chân (Phải). Bị thương trong trận chiến gần Ypres 31-10-14. Người lính khai rằng khi đang tiến lên, một quả đạn pháo phát nổ gần anh ta, và anh ta bị ngã mạnh làm chấn thương bàn chân phải do ngã hoặc do bị chân bị va đập. Mắt cá chân phải sưng lên đáng kể. Cũng có một số chỗ đau và sau khi đi bộ một quãng đường dài sẽ có đau và đi khập khiễng."
Ông được điều trị tại bệnh xá dã chiến và được chuyển về Anh vào ngày hôm sau. Colman được đưa vào Bệnh viện St. Bartholomew ở Luân Đôn, nơi ông ở lại từ ngày 6 đến 11 tháng 11 năm 1914. Sau khi hồi phục đủ, ông được chuyển sang tiểu đoàn 3/14 của London Scottish và được gửi đến Perth, nơi ông làm công việc văn thư nhẹ và sống tại Strathview (số 75 - 77), Muirton Place. Khoảng nửa năm sau, vào ngày 6 tháng 5 năm 1915, ông được tuyên bố "Không còn đủ sức khỏe để phục vụ chiến tranh" và được giải ngũ. Tính cách quân sự của ông được đánh giá là "Rất tốt. Trung thực, tỉnh táo và đáng tin cậy."
Colman được trao lương hưu cũng như Huân chương Chiến thắng (Vương quốc Anh), Huân chương Chiến tranh Anh, Sao 1914 với vạch và hoa hồng, cùng Huy hiệu Chiến tranh Bạc. Năm 1928, ông được phong làm thành viên danh dự trọn đời của London Scottish. Các diễn viên Hollywood đồng nghiệp của ông như Claude Rains, Herbert Marshall, Cedric Hardwicke và Basil Rathbone đều từng phục vụ trong London Scottish trong chiến tranh.
4. Sự nghiệp diễn xuất
Ronald Colman bắt đầu sự nghiệp diễn xuất của mình trên sân khấu và sau đó chuyển sang điện ảnh, tạo dựng tên tuổi ở cả kỷ nguyên phim câm lẫn phim có tiếng. Ông cũng mở rộng hoạt động sang đài phát thanh và truyền hình, khẳng định vị thế là một nghệ sĩ đa tài.
4.1. Hoạt động sân khấu ban đầu


Cùng khoảng thời gian gia nhập Trung đoàn London Scottish, Colman bắt đầu thử sức trên sân khấu và nhanh chóng trở thành một thành viên tích cực của cộng đồng biểu diễn ở Ealing. Từ năm 1909 đến 1914, ông xuất hiện với tư cách cá nhân và cùng nhiều nhóm hòa nhạc, nhóm kịch nghiệp dư khác nhau. Ông khởi nghiệp với các màn trình diễn độc tấu banjo trong các buổi hòa nhạc từ thiện. Hai năm sau, ông tham gia các nhóm Pierrot tồn tại không lâu như The Tangerines và The Summer 'Uns, nhóm chỉ có một buổi biểu diễn duy nhất.
Năm 1912, khi ở Đảo Wight, ông và một số bạn bè thành lập nhóm The Mad Medicos, biểu diễn dưới sự chỉ đạo của ông. Một phần của nhóm này sau đó trở thành The Popinjays, ban đầu cũng dưới sự chỉ đạo của Colman, trước khi George Denby (khoảng 1889-1951) tiếp quản. Ngoài các màn độc tấu và song ca banjo, tiết mục của Colman còn bao gồm các bài hát và song ca như "Two Little Sausages" của Lionel Monckton, các màn độc thoại âm nhạc, đọc thơ như The Green Eye of the Little Yellow God, những câu chuyện hài hước và đặc biệt là các phác thảo nhân vật từ tác phẩm của Charles Dickens như Uriah Heep, John Brodie và Martin Chuzzlewit. Trong buổi "An Evening With Dickens", ông đã vào vai Charles Darnay trong ba cảnh từ A Tale of Two Cities. Ông cũng tự dàn dựng ba vở kịch ngắn của riêng mình: hai vở đối thoại "My Pierrot" và "A Knotty Problem", cùng một vở tạp kỹ nhỏ "Come Inside". Khi Colman tái gia nhập nhóm Popinjays vào tháng 7 năm 1916 để biểu diễn tại Pavilion ở Derby, giữa các buổi biểu diễn sân khấu, tiết mục của ông đã thay đổi rõ rệt: phác thảo nhân vật lúc này là một Cựu chiến binh Chelsea, và ông đọc thơ Spotty, a Tale of the Trenches.
Bên cạnh các buổi biểu diễn này, Colman cũng xuất hiện trên sân khấu nghiệp dư. Ông ra mắt với vai Freddy Fitzfoodle trong vở Rich Miss Rustle tại Victoria Hall, Ealing, vào ngày 11 tháng 11 năm 1909. Năm 1910, ông tham gia các vở kịch một màn Barbara và Lights Out, cùng với Spoiling the Broth. Vào tháng 10 và tháng 11 cùng năm, ông hát và nhảy trong vai Bill Bobstay trong H.M.S. Pinafore cùng Hiệp hội Opera Tây Middlesex. Năm 1911, ông xuất hiện trong vở hài kịch farcical comedy Jane và năm sau là Samson Quayle trong A Tight Corner. Khoảng thời gian này, Colman gia nhập Câu lạc bộ Kịch Bancroft, được Sir Squire Bancroft thành lập năm 1892 và chủ yếu biểu diễn tại Nhà hát King's Hall trong khuôn viên Câu lạc bộ Thể thao Quốc gia ở Covent Garden. Trong số các phó chủ tịch của câu lạc bộ có các diễn viên như George Alexander, Johnston Forbes-Robertson và Ellen Terry. Với Câu lạc bộ Kịch Bancroft, Colman đã xuất hiện trong sáu vở kịch từ năm 1911 đến 1914: The Admirable Crichton, Priscilla Runs Away, The Dancing Girl, The Passing of the Third Floor Back, Fanny's First Play và Sowing the Wind. Ông cũng biểu diễn trong Mr. Steinman's Corner và vai Douglas Cattermole trong The Private Secretary cùng Hiệp hội Kịch Nghiệp dư Vivian Parrott.
Colman đã hồi phục đủ sau chấn thương trong chiến tranh để xuất hiện tại Nhà hát Coliseum Luân Đôn vào ngày 19 tháng 6 năm 1916 với vai Rahmat Sheikh trong The Maharani of Arakan, cùng với Lena Ashwell. Sau đó, ông diễn tại Playhouse vào tháng 12 cùng năm trong vai Stephen Weatherbee trong vở kịch The Misleading Lady của Charles Goddard/Paul Dickey, và tại Court Theatre vào tháng 3 năm 1917 trong vai Webber trong Partnership. Tại cùng nhà hát đó, năm sau ông xuất hiện trong vở Damaged Goods của Eugène Brieux. Tại Nhà hát Ambassadors (Luân Đôn) vào tháng 2 năm 1918, ông đóng vai George Lubin trong The Little Brother. Năm 1918, ông lưu diễn khắp Vương quốc Anh với vai David Goldsmith trong The Bubble và vai Wilfred Carpenter trong The Live Wire.
Năm 1920, Colman đến Hoa Kỳ và lưu diễn cùng Robert Warwick trong The Dauntless Three và sau đó cùng Fay Bainter trong East Is West. Ông kết hôn với người vợ đầu tiên, Thelma Raye, vào năm 1920; họ ly hôn vào năm 1934. Tại Nhà hát Booth ở Thành phố New York vào tháng 1 năm 1921, ông đóng vai Thầy tu Đền thờ trong vở kịch The Green Goddess của William Archer. Cùng với George Arliss tại Nhà hát 39th Street vào tháng 8 năm 1921, ông xuất hiện với vai Charles trong The Nightcap. Tháng 9 năm 1922, ông đạt được thành công lớn với vai Alain Sergyll tại Nhà hát Empire (phố 41) ở Thành phố New York trong vở La Tendresse, đây cũng là tác phẩm sân khấu cuối cùng của ông.
4.2. Kỷ nguyên phim câm

Ronald Colman lần đầu xuất hiện trong các bộ phim ở Anh vào năm 1917 và 1919 dưới sự chỉ đạo của đạo diễn Cecil Hepworth. Sau đó, ông tham gia diễn xuất cho Công ty Điện ảnh Broadwest cũ trong bộ phim Snow in the Desert. Khi ông đang biểu diễn trên sân khấu ở Thành phố New York trong vở La Tendresse, đạo diễn Henry King đã phát hiện ra ông và mời ông vào vai nam chính trong bộ phim The White Sister năm 1923, đóng cặp với Lillian Gish. Ông ngay lập tức thành công. Từ đó, Colman gần như từ bỏ sân khấu để theo đuổi sự nghiệp điện ảnh.
Ông trở thành một ngôi sao phim câm rất nổi tiếng trong cả phim lãng mạn và phim phiêu lưu, bao gồm The Dark Angel (1925), Stella Dallas (1926), Beau Geste (1926) và The Winning of Barbara Worth (1926). Mái tóc và đôi mắt đen cùng khả năng thể thao và cưỡi ngựa (ông tự thực hiện hầu hết các pha nguy hiểm cho đến cuối sự nghiệp) đã khiến các nhà phê bình miêu tả ông là một "kiểu Valentino". Ông thường được chọn vào các vai tương tự, kỳ lạ. Gần cuối kỷ nguyên phim câm, Colman được kết hợp với nữ diễn viên người Hungary Vilma Bánky dưới sự quản lý của Samuel Goldwyn; cả hai trở thành một cặp đôi điện ảnh nổi tiếng, cạnh tranh với Greta Garbo và John Gilbert.
4.3. Phim có tiếng và thời kỳ hoàng kim

Mặc dù rất thành công trong phim câm, Ronald Colman vẫn chưa thể tận dụng một trong những tài sản quý giá nhất của mình cho đến khi có sự xuất hiện của phim có tiếng - đó là "chất giọng được điều chỉnh đẹp đẽ và có học thức" của ông, cũng được mô tả là "một giọng nói quyến rũ, du dương, vang dội với âm sắc độc đáo, dễ chịu". Colman thường được coi là một quý ông người Anh lịch thiệp, có giọng nói thể hiện sự hào hiệp và phản ánh hình ảnh của một "quý ông Anh kiểu mẫu".
Nhận xét về sức hấp dẫn của Colman, nhà phê bình phim người Anh David Shipman đã nói rằng Colman là "người tình trong mơ - điềm tĩnh, trang nghiêm, đáng tin cậy. Mặc dù ông là một nhân vật nhanh nhẹn trong các câu chuyện phiêu lưu, vẻ quyến rũ của ông - vốn là thật - đến từ sự đáng kính; ông là một nhân vật quý tộc, nhưng không hề xa cách."
Thành công lớn đầu tiên của ông trong phim có tiếng là vào năm 1930, khi ông được đề cử Giải Oscar cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất cho hai vai diễn - Condemned và Bulldog Drummond. Sau đó, ông xuất hiện trong một số bộ phim đáng chú ý: Raffles năm 1930, Clive of India và A Tale of Two Cities năm 1935, Under Two Flags năm 1936, The Prisoner of Zenda và Lost Horizon năm 1937, If I Were King năm 1938, và Random Harvest cùng The Talk of the Town năm 1942. Ông đã giành Giải Oscar cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất năm 1948 cho A Double Life. Tiếp theo, ông đóng vai chính trong một bộ phim hài hước, Champagne for Caesar năm 1950.
Vào thời điểm ông qua đời, Colman đã ký hợp đồng với Metro-Goldwyn-Mayer để đóng vai chính trong Village of the Damned. Tuy nhiên, sau cái chết của Colman, việc sản xuất phim đã được chuyển từ Hãng phim MGM ở Culver City, California sang Hãng phim MGM-British ở Borehamwood, Anh. George Sanders, người đã kết hôn với góa phụ của Colman, Benita Hume, sau đó đã được chọn vào vai dành cho Colman.
4.4. Hoạt động trên đài phát thanh và truyền hình
Ngay từ năm 1942, Colman đã hợp tác với một số nhân vật nổi tiếng khác ở Hollywood để khai trương các chương trình phát sóng quốc tế của mạng lưới phát thanh CBS qua La Cadena de las Americas (Mạng lưới châu Mỹ) dưới sự giám sát của Văn phòng Điều phối các vấn đề liên Mỹ do Nelson Rockefeller chủ trì. Trong quá trình đó, ông đã đóng góp đáng kể vào việc thực hiện các sáng kiến ngoại giao văn hóa của Tổng thống Franklin Roosevelt trên khắp Nam Mỹ trong Thế chiến thứ hai.
Tài năng giọng nói của Colman cũng góp phần vào các chương trình của NBC vào Ngày D, ngày 6 tháng 6 năm 1944. Vào ngày hôm đó, Colman đã đọc "Bài thơ và Lời cầu nguyện cho một Đội quân Xâm lược" do Edna St. Vincent Millay viết dành riêng cho NBC.
Bắt đầu từ năm 1945, Colman đã có nhiều lần xuất hiện với tư cách khách mời trong chương trình The Jack Benny Program trên đài phát thanh, cùng với người vợ thứ hai của ông, nữ diễn viên sân khấu và điện ảnh Benita Hume, người mà ông kết hôn năm 1938. Hoạt động hài kịch của họ với tư cách là những người hàng xóm luôn bực bội của Benny đã dẫn đến chương trình hài kịch phát thanh riêng của họ, The Halls of Ivy, từ năm 1950 đến 1952. Chương trình này do bộ óc tài ba Don Quinn của Fibber McGee & Molly sáng tạo, trong đó vợ chồng Colman đóng vai chủ tịch học viện trung học Mỹ thông thái và người vợ từng là diễn viên của ông. Thính giả đã ngạc nhiên khi phát hiện ra rằng tập ngày 24 tháng 1 năm 1951, "The Goya Bequest" - một câu chuyện xem xét việc tặng một bức tranh Goya bị nghi ngờ là đồ giả mạo được chủ sở hữu quá cố thổi phồng để tránh nộp thuế hải quan khi mang vào Hoa Kỳ - đã do chính Colman viết. Ông đã tự trêu chọc thành tựu của mình khi hiếm hoi đảm nhận vai trò đọc lời cảm ơn cuối chương trình.
Chương trình The Halls of Ivy được phát sóng trên NBC radio từ năm 1950 đến 1952; một phiên bản chuyển thể cùng tên đã được phát sóng trên truyền hình CBS trong mùa 1954-55. Colman cũng là người dẫn chương trình và đôi khi là ngôi sao của tuyển tập được cấp phép Favorite Story (1946-49). Đáng chú ý là ông đã tường thuật và thể hiện vai Scrooge trong bản chuyển thể năm 1948 của A Christmas Carol.
5. Hoạt động sáng tác
Khi được hỏi lựa chọn của ông sẽ là gì nếu phải chọn một nghề nghiệp khác, Ronald Colman đã trả lời: "Viết lách". Khi còn là một nghệ sĩ giải trí trẻ tuổi, ông đã viết ba vở kịch ngắn cho sân khấu và cũng có một số bài báo được xuất bản trên các tạp chí. Năm 1922, khi ông đang tìm việc ở Thành phố New York, ông đã viết một kịch bản có tên "The Amazing Experiment". Sau khi ông đến Hollywood, Samuel Goldwyn đã yêu cầu ông đóng góp một số bài tự truyện cho bộ phận quảng bá. Sau này, vào năm 1951, ông đã viết hai tập cho chương trình phát thanh The Halls of Ivy, đó là "The Goya Bequest" và "Halloween". Năm tiếp theo, ông đã chuyển thể "The Lost Silk Hat" cùng Milton Merlin từ một câu chuyện của Lord Dunsany cho chương trình truyền hình "Four Star Playhouse". Tuy nhiên, mặc dù nhận được nhiều lời mời hấp dẫn, Colman chưa bao giờ viết hồi ký của mình.
Các tác phẩm khác của ông bao gồm:
- "The Story of My Life", Motion Picture Magazine, Tập 29, Số 2, tháng 3 năm 1925.
- "How We Live in Hollywood", The Graphic, 11 tháng 6 năm 1927.
- "All Men Want To Be Gallants", The Night of Love (United Artists Pressbook), 1927.
- "War Wound That Led to Hollywood", Sunday Mercury, Birmingham, 9 tháng 12 năm 1928.
- Lời nói đầu. The Romance of the Talkies, của Garry Allighan. London: C. Stacey, 1929.
- "Ronald Colman, Clerk!", The Meriden Daily Journal, 27 tháng 8 năm 1931.
- "The Way I See It", Photoplay, tháng 9 năm 1931.
- "My Own Story", Film Pictorial Annual, 9 và 16 tháng 4 năm 1932.
- "I Was Broke", The World Film Encyclopedia, biên tập bởi Clarence Winchester, London: The Amalgamated Press Ltd., 1933.
- "The new Loretta Young", Film Weekly, 22 tháng 3 năm 1935.
- "Blown to Film Fame", Escabana Daily Press, 13 tháng 9 năm 1935.
- "The Climax of my Careeer", Picturegoer, 8 tháng 2 năm 1936.
- "Living Up to Myths", The Atlanta Constitution (phần Screen and Radio Weekly), Tập 68, Số 277, 15 tháng 3 năm 1936.
- "My Life - Such as it Is!", Table Talk, 29 tháng 7 năm 1937.
- "What the Oscar means to me", Motion Picture, tháng 7 năm 1948.
- "My Favorite Story", Toledo Blade, 19 tháng 9 năm 1950.
- Lời nói đầu. "Dear hearts and gentle people". Who's Who in TV & Radio, Tập 2, Số 1, 1952.
- "Personal Magnetism", The Hollywood Reporter, 14 tháng 11 năm 1955.
6. Đời tư
Ronald Colman kết hôn với người vợ đầu tiên, Thelma Raye, vào năm 1920; họ ly hôn vào năm 1934. Năm 1938, ông kết hôn với người vợ thứ hai, nữ diễn viên sân khấu và điện ảnh Benita Hume. Hai người có một cô con gái tên là Juliet Benita, sinh năm 1944.
7. Qua đời
Năm 1957, Ronald Colman phải phẫu thuật vì nhiễm trùng phổi và sức khỏe của ông suy yếu sau đó. Ông qua đời vào ngày 19 tháng 5 năm 1958, hưởng thọ 67 tuổi, do khí phế thũng cấp tính tại Santa Barbara, California. Ông được an táng tại Nghĩa trang Santa Barbara.
8. Đánh giá và di sản
Di sản của Ronald Colman là một trong những diễn viên tài năng và quý phái nhất của Hollywood, với ảnh hưởng sâu rộng đến cả điện ảnh và văn hóa đại chúng.
8.1. Giải thưởng và vinh danh
Ronald Colman đã được đề cử ba lần cho Giải Oscar cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất. Tại lễ trao giải Giải Oscar lần thứ 3, ông nhận được một đề cử duy nhất cho công việc của mình trong hai bộ phim: Bulldog Drummond (1929) và Condemned (1929). Ông được đề cử một lần nữa cho Random Harvest (1942), trước khi giành chiến thắng cho A Double Life (1947), trong đó ông đóng vai Anthony John, một diễn viên thủ vai Othello và dần đồng cảm với nhân vật này. Ông cũng đã giành Giải Quả cầu vàng cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất vào năm 1947 cho A Double Life. Năm 2002, bức tượng Oscar của Colman đã được bán đấu giá bởi Christie's với giá 174.50 K USD.
Colman là người nhận Giải George Eastman, được George Eastman House trao tặng vì những đóng góp xuất sắc cho nghệ thuật điện ảnh. Ông có hai ngôi sao trên Đại lộ Danh vọng Hollywood ở Los Angeles, một cho phim điện ảnh tại 6801 Đại lộ Hollywood và một cho truyền hình tại 1623 Đường Vine.
8.2. Ảnh hưởng văn hóa
Ronald Colman được nhắc đến trong nhiều tiểu thuyết, đặc biệt là trong Invisible Man của Ralph Ellison vì chất giọng quyến rũ, nổi tiếng của ông. Nhân vật chính của tiểu thuyết này nói rằng anh ước mình có một giọng nói như của Colman vì nó quyến rũ, và liên hệ giọng nói đó với một quý ông hoặc một người đàn ông từ tạp chí Esquire. Colman thực sự rất nổi tiếng về giọng nói của mình. Encyclopædia Britannica nói rằng Colman có một "giọng nói vang dội, du dương với âm sắc độc đáo, dễ chịu". Cùng với giọng nói quyến rũ, Colman còn có phong thái biểu diễn rất tự tin, điều này đã giúp ông trở thành một ngôi sao lớn của phim có tiếng.
Kiểu ria mép mỏng của Colman trở thành thương hiệu của ông, thậm chí còn được gọi là "ria mép Colman" ở Nhật Bản. Thuật ngữ lóng "ronnie" ở Dublin, dùng để chỉ ria mép, cũng bắt nguồn từ kiểu ria mép mỏng của Colman. Con gái ông, Juliet Benita Colman, đã viết một cuốn tiểu sử về ông vào năm 1975 có tựa đề Ronald Colman: A Very Private Person.
9. Danh mục phim và các tác phẩm khác
Dưới đây là danh sách các tác phẩm điện ảnh và chương trình phát thanh của Ronald Colman:
9.1. Điện ảnh
Năm | Tựa đề gốc | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1917 | The Live Wire | ||
1919 | A Daughter of Eve | không được ghi công | |
1919 | Sheba | không được ghi công | |
1919 | Snow in the Desert | ||
1919 | The Toilers | ||
1920 | Anna the Adventuress | ||
1920 | A Son of David | ||
1920 | The Black Spider | ||
1921 | Handcuffs or Kisses | ||
1923 | The White Sister | Giovanni Severini | |
1923 | The Eternal City | không được ghi công | |
1923 | Twenty Dollars a Week | Chester Reeves | |
1924 | Tarnish | ||
1924 | Her Night of Romance | Paul Menford | |
1924 | Romola | Carlo Bucellini | |
1925 | A Thief in Paradise | Maurice Blake | |
1925 | His Supreme Moment | John Douglas | |
1925 | The Sporting Venus | Donald McCarran | |
1925 | Her Sister From Paris | ||
1925 | The Dark Angel | Alan Trent | |
1925 | Stella Dallas | Stephen Dallas | |
1925 | Lady Windermere's Fan | Lãnh chúa Darlington | |
1926 | Kiki | Victor | |
1926 | Beau Geste | Beau Geste | |
1926 | The Winning of Barbara Worth | Willard Holmes | |
1927 | The Night of Love | Montero | |
1927 | The Magic Flame | Người hề | |
1928 | Two Lovers | Mark Van Rycke | |
1929 | The Rescue | Tom Lingard | |
1929 | Bulldog Drummond | Hugh Drummond | |
1929 | Condemned | Michael | |
1930 | Raffles | A.J. Raffles | |
1930 | The Devil to Pay! | Willie | |
1931 | The Unholy Garden | Barrington Hunt | |
1931 | Arrowsmith | Martin Arrowsmith | |
1932 | Cynara | Jim Warlock | |
1933 | The Masquerader | Sir John Chilcote | |
1934 | Bulldog Drummond Strikes Back | Hugh Drummond | |
1935 | Clive of India | Robert Clive | |
1935 | The Man Who Broke the Bank at Monte Carlo | Paul | |
1935 | A Tale of Two Cities | Sydney Carton | |
1936 | Under Two Flags | Victor | |
1937 | Lost Horizon | Robert Conway | |
1937 | The Prisoner of Zenda | Rudolf Rassendyll/Vua Rudolf V | |
1938 | If I Were King | François Villon | |
1939 | The Light That Failed | Dick Heldar | |
1940 | Lucky Partners | David Grant | |
1941 | My Life With Caroline | Anthony Mason | |
1942 | The Talk of the Town | Giáo sư Michael Lightcap | |
1942 | Random Harvest | Charles Rainier | |
1944 | Kismet | Hafiz | |
1947 | The Late George Apley | George | |
1947 | A Double Life | Anthony John | Đoạt giải Oscar Nam diễn viên chính xuất sắc nhất và Quả cầu vàng Nam diễn viên phim chính kịch xuất sắc nhất |
1950 | Champagne for Caesar | ||
1956 | Around the World in Eighty Days | Nhân viên đường sắt | |
1957 | The Story of Mankind |
9.2. Chương trình phát thanh
Năm | Chương trình | Tập/Nguồn |
---|---|---|
1945 | Suspense | "August Heat" |
1945 | Suspense | "The Dunwich Horror" |
1946 | Academy Award | Lost Horizon |
1946 | Encore Theatre | Yellowjack |
1952 | Lux Radio Theatre | Les Misérables |
1953 | Suspense | Vision of Death |
10. Xem thêm
- Danh sách diễn viên được đề cử Giải Oscar
- Samuel Goldwyn