1. Thân thế và bối cảnh
Rodrigo Tabata sinh ra tại Araçatuba, Brasil, và là một người Nhật kiều thế hệ thứ ba (日系三世Nikkei SanseiJapanese). Cha mẹ anh là người Nhật Bản di cư đến Brasil. Việc có gốc gác Nhật Bản đã tạo ra một số tình huống đáng chú ý trong sự nghiệp của anh sau này.
2. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của Rodrigo Tabata bắt đầu tại quê nhà Brazil, sau đó anh chuyển đến Thổ Nhĩ Kỳ và trải qua phần lớn thời gian thi đấu đỉnh cao tại Qatar.
2.1. Sự nghiệp ở Brazil
Trong giai đoạn đầu sự nghiệp từ năm 1999 đến 2003, Tabata là một cầu thủ "du mục" khi thi đấu cho 11 câu lạc bộ khác nhau tại Brasil, bao gồm Paulista FC, EC São Bento, EC Santo André, Ferroviário-CE, AA Internacional (Limeira), Treze, GR Serrano, Ceará SC, EC XV de Novembro (Piracicaba), Campinense Clube, và América Futebol Clube (RN).
Năm 2004, anh chuyển đến Goiás, lần đầu tiên được thi đấu tại Campeonato Brasileiro Série A. Màn trình diễn xuất sắc của anh đã giúp câu lạc bộ cán đích ở vị trí thứ 3 trong mùa giải 2005, thành tích tốt nhất trong lịch sử của Goiás tại giải đấu hàng đầu và giúp đội bóng lần đầu tiên giành quyền tham dự Copa Libertadores.
Năm 2006, Tabata được Santos mua lại và tại đây, anh đã giành chức vô địch Campeonato Paulista hai lần liên tiếp vào các năm 2006 và 2007.
2.2. Sự nghiệp ở Thổ Nhĩ Kỳ
Năm 2008, Tabata chuyển ra nước ngoài thi đấu, gia nhập câu lạc bộ Gaziantepspor của Thổ Nhĩ Kỳ theo một hợp đồng cho mượn ba năm kèm tùy chọn mua đứt. Sau một mùa giải thành công với Gaziantepspor, anh trở thành cầu thủ chủ chốt của câu lạc bộ và được khoác áo số 10.
Vào năm 2009, Tabata chuyển đến Beşiktaş với mức phí chuyển nhượng 8.00 M EUR. Vụ chuyển nhượng này đã gây ra một số tranh cãi tại Santos, khi câu lạc bộ Brazil tuyên bố rằng họ chưa nhận được khoản phí từ Gaziantepspor để hoàn tất việc mua đứt trước khi thỏa thuận giữa hai câu lạc bộ Thổ Nhĩ Kỳ được thực hiện. Tabata đã thi đấu một mùa giải trọn vẹn tại Beşiktaş trước khi được cho mượn đến Al Rayyan vào năm 2010.

2.3. Sự nghiệp ở Qatar
Rodrigo Tabata đã dành phần lớn sự nghiệp thi đấu của mình tại Qatar, trở thành một biểu tượng và có những đóng góp to lớn cho bóng đá quốc gia này.
2.3.1. Giai đoạn đầu tại Al Rayyan (2010-2014)
Sau khi được cho mượn từ Beşiktaş vào năm 2010, Tabata đã được Al Rayyan mua đứt vào năm 2011. Cuối năm 2011, ban lãnh đạo Al Rayyan đã yêu cầu Tabata xin hộ chiếu Nhật Bản vì lý do liên quan đến quy định về cầu thủ nước ngoài của AFC Champions League. Tuy nhiên, Tabata đã không đáp ứng được các điều kiện tiên quyết do không thể đọc hoặc viết tiếng Nhật.
Ngày 8 tháng 4 năm 2012, anh nhận được khoản tiền thưởng 100.00 K USD cho việc ghi siêu hat-trick (4 bàn) vào lưới Qatar SC trong một trận đấu giải vô địch quốc gia, giúp đội bóng của anh giành chiến thắng 8-2, đây là trận đấu có tỷ số cao nhất được ghi nhận tại giải đấu trong mùa giải 2011-12. Anh cũng giành giải Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Qatar Stars League trong mùa giải đó, với thành tích 17 bàn thắng và 9 pha kiến tạo.

2.3.2. Cho mượn tại Al Sadd (2014-2015)
Ngày 31 tháng 1 năm 2014, Tabata ký hợp đồng cho mượn với một câu lạc bộ khác của Qatar và là đương kim vô địch là Al Sadd. Anh thi đấu cho Al Sadd trong một mùa giải trước khi trở lại Al Rayyan vào năm 2015.
2.3.3. Giai đoạn thứ hai tại Al Rayyan (2015-2020)
Trong giai đoạn trở lại Al Rayyan, Tabata tiếp tục khẳng định vai trò trụ cột. Anh cùng Al Rayyan giành chức vô địch Qatar Stars League mùa giải 2015-16 và là Vua phá lưới của giải đấu trong cùng mùa giải đó. Anh cũng góp công giúp Al Rayyan giành các danh hiệu Sheikh Jassim Cup vào các năm 2012, 2013, 2018 và Emir of Qatar Cup năm 2013.
2.3.4. Giai đoạn đầu tại Al Sadd (2020-2023)
Vào tháng 7 năm 2020, Tabata ký hợp đồng với Al Sadd trong một năm. Trong giai đoạn này, anh tiếp tục gặt hái nhiều thành công đáng kể. Cùng Al Sadd, anh giành hai chức vô địch Qatar Stars League vào các mùa giải 2020-21 và 2021-22. Ngoài ra, anh còn cùng đội bóng vô địch Qatar Cup các năm 2020, 2021, và Emir of Qatar Cup các năm 2020, 2021. Anh cũng giành Sheikh Jassim Cup cùng Al Sadd vào năm 2014.
2.3.5. Giai đoạn thứ ba tại Al Rayyan (2023-nay)
Hiện tại, Rodrigo Tabata đang thi đấu cho Al Rayyan, đây là lần thứ ba anh khoác áo câu lạc bộ này. Anh tiếp tục là một phần quan trọng trong đội hình, đóng góp vào các trận đấu của đội.
3. Sự nghiệp quốc tế
Sau nhiều năm thi đấu ở Qatar, Rodrigo Tabata đã trở thành công dân Qatar nhập tịch và do đó đủ điều kiện thi đấu cho cả đội tuyển bóng đá quốc gia Brazil và đội tuyển bóng đá quốc gia Qatar. Mặc dù trước đây từng có tin đồn về khả năng anh muốn thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản do gốc gác của mình, nhưng cuối cùng anh đã chọn khoác áo đội tuyển Qatar.
Vào tháng 8 năm 2015, Tabata được triệu tập vào đội tuyển quốc gia Qatar tham dự trại huấn luyện tại Áo. Trận ra mắt không chính thức của anh là một trận giao hữu với câu lạc bộ Áo LASK Linz vào ngày 17 tháng 8 năm 2015. Anh có trận ra mắt chính thức trong một trận đấu thuộc khuôn khổ vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới gặp đội tuyển bóng đá quốc gia Hồng Kông và Qatar giành chiến thắng 2-0.
Tabata đã ghi được hai bàn thắng cho đội tuyển quốc gia Qatar:
No. | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 tháng 8 năm 2016 | Sân vận động Jassim Bin Hamad, Doha, Qatar | Iraq | 1-0 | 2-1 | Giao hữu |
2 | 25 tháng 8 năm 2016 | Sân vận động Jassim Bin Hamad, Doha, Qatar | Thái Lan | 2-0 | 3-0 | Giao hữu |
4. Phong cách thi đấu và đặc điểm
Rodrigo Tabata thường thi đấu ở vị trí tiền vệ tấn công và được biết đến với vai trò là một "số 10" hoặc "tiền vệ dẫn dắt lối chơi" (トップ下toppu-shitaJapanese). Anh là một cầu thủ có kỹ thuật cá nhân tốt, đặc biệt là khả năng sút phạt, và thường xuyên có những đường chuyền quyết định cho đồng đội.
Về tính cách trên sân, Tabata nổi bật với lối chơi năng nổ và thường thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Anh là mẫu cầu thủ thích nhận bóng và chủ động dâng cao để tấn công. Tuy nhiên, tính cách này cũng đôi khi dẫn đến việc anh nhận thẻ phạt do các pha vào bóng thô bạo hoặc phản ứng gay gắt với trọng tài.
5. Thống kê sự nghiệp
5.1. Cấp câu lạc bộ
Thống kê tính đến ngày 24 tháng 1 năm 2025:
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp Quốc gia | Cúp Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Treze | 2002 | Série C | - | 2 | 0 | - | 2 | 2 | 4 | 2 | ||
XV de Novembro | 2003 | Série A3 | 3 | 1 | 0 | 0 | - | - | 3 | 1 | ||
América(RN) | 2003 | Série B | 5 | 2 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | 5 | 2 | |
Campinense | 2003 | Série C | 17 | 4 | 0 | 0 | - | 8 | 5 | 25 | 9 | |
Goiás | 2004 | Série A | 37 | 10 | 5 | 1 | 4 | 2 | 14 | 9 | 60 | 22 |
2005 | 39 | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 | 12 | 4 | 53 | 12 | ||
Tổng cộng | 76 | 18 | 5 | 1 | 6 | 2 | 26 | 13 | 113 | 34 | ||
Santos | 2006 | Série A | 36 | 8 | 5 | 0 | 4 | 0 | 18 | 2 | 63 | 10 |
2007 | 37 | 7 | 0 | 0 | 10 | 1 | 20 | 4 | 67 | 12 | ||
2008 | 6 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 11 | 1 | 21 | 1 | ||
Tổng cộng | 79 | 15 | 5 | 0 | 18 | 1 | 49 | 7 | 151 | 23 | ||
Gaziantepspor | 2008-09 | Süper Lig | 26 | 11 | 5 | 2 | - | - | 31 | 13 | ||
2009-10 | 3 | 1 | 0 | 0 | - | - | 3 | 1 | ||||
Tổng cộng | 29 | 12 | 5 | 2 | - | - | 34 | 14 | ||||
Beşiktaş | 2009-10 | Süper Lig | 16 | 2 | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 21 | 2 |
2010-11 | 14 | 0 | 3 | 0 | 10 | 0 | - | 27 | 0 | |||
Tổng cộng | 30 | 2 | 5 | 0 | 13 | 0 | 0 | 0 | 48 | 2 | ||
Al-Rayyan (cho mượn) | 2010-11 | QSL | 11 | 7 | 3 | 4 | 4 | 0 | 1 | 0 | 19 | 11 |
Al-Rayyan | 2011-12 | QSL | 21 | 17 | 1 | 0 | 6 | 3 | 4 | 5 | 32 | 25 |
2012-13 | 22 | 11 | 3 | 1 | 4 | 1 | 7 | 3 | 36 | 16 | ||
2013-14 | 16 | 4 | 0 | 0 | - | 5 | 6 | 21 | 10 | |||
2014-15 | QSD | 8 | 21 | 4 | 4 | - | 7 | 5 | 19 | 30 | ||
2015-16 | QSL | 24 | 21 | 2 | 3 | - | 1 | 0 | 27 | 24 | ||
2016-17 | 24 | 20 | 3 | 4 | 6 | 4 | 2 | 0 | 35 | 28 | ||
2017-18 | 21 | 15 | 3 | 3 | 5 | 2 | 6 | 2 | 35 | 22 | ||
2018-19 | 20 | 9 | 2 | 1 | 6 | 1 | 7 | 6 | 35 | 17 | ||
2019-20 | 16 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 24 | 9 | ||
Tổng cộng | 172 | 122 | 20 | 17 | 28 | 11 | 44 | 31 | 264 | 181 | ||
Al-Sadd (cho mượn) | 2013-14 | QSL | 7 | 5 | 3 | 2 | 7 | 2 | 3 | 1 | 20 | 10 |
Al-Sadd (cho mượn) | 2014-15 | QSL | 15 | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 18 | 9 |
Al-Sadd | 2019-20 | QSL | 4 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 1 | 1 | 11 | 3 |
2020-21 | 21 | 11 | 3 | 0 | 3 | 0 | 7 | 3 | 34 | 14 | ||
2021-22 | 21 | 7 | 3 | 1 | 5 | 3 | - | 29 | 11 | |||
2022-23 | 13 | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 22 | 7 | ||
Tổng cộng | 81 | 36 | 13 | 3 | 22 | 6 | 18 | 9 | 134 | 54 | ||
Al-Rayyan | 2023-24 | QSL | 14 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 22 | 3 |
2024-25 | 10 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | 2 | 18 | 2 | ||
Tổng cộng | 24 | 2 | 3 | 0 | 2 | 0 | 11 | 3 | 40 | 5 | ||
Tổng sự nghiệp | 528 | 222 | 61 | 27 | 93 | 20 | 159 | 70 | 841 | 339 |
6. Danh hiệu
Rodrigo Tabata đã giành được nhiều danh hiệu cấp câu lạc bộ và giải thưởng cá nhân trong suốt sự nghiệp của mình:
Santos
- Campeonato Paulista: 2006, 2007
Al Rayyan
- Qatar Stars League: 2015-16
- Emir of Qatar Cup: 2013
- Sheikh Jassim Cup: 2012, 2013, 2018
Al Sadd
- Qatar Stars League: 2020-21, 2021-22
- Qatar Cup: 2020, 2021
- Emir of Qatar Cup: 2014, 2020, 2021
- Sheikh Jassim Cup: 2014
Cá nhân
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Qatar Stars League: 2011-12, 2015-16
- Vua phá lưới Qatar Stars League: 2015-16
7. Chỉ trích và tranh cãi
Sự nghiệp của Rodrigo Tabata không phải là không có những tranh cãi. Một trong những điểm đáng chú ý là vụ chuyển nhượng của anh từ Gaziantepspor sang Beşiktaş. Santos, câu lạc bộ chủ quản trước đó của Tabata, đã tuyên bố rằng họ chưa nhận được khoản phí từ Gaziantepspor để hoàn tất việc mua đứt hợp đồng của anh, trước khi vụ chuyển nhượng giữa hai câu lạc bộ Thổ Nhĩ Kỳ được thực hiện, gây ra một sự tranh chấp tài chính.
Ngoài ra, phong cách thi đấu của Tabata, mặc dù năng nổ và đầy nhiệt huyết, cũng đôi khi dẫn đến những tình huống gây tranh cãi. Anh được biết đến là một cầu thủ có cá tính mạnh mẽ, thường xuyên thể hiện cảm xúc ra bên ngoài. Điều này đôi khi dẫn đến việc anh có những pha vào bóng thô bạo hoặc phản ứng với trọng tài, khiến anh phải nhận các thẻ phạt.