1. Thời niên thiếu
Robert Sean Leonard sinh ra và lớn lên tại New Jersey, nơi ông đã trải qua những năm tháng định hình đầu đời và bắt đầu sự nghiệp diễn xuất của mình.
1.1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Robert Lawrence Leonard sinh ngày 28 tháng 2 năm 1969, tại Westwood, New Jersey. Mẹ ông là Joyce Patricia (nhũ danh Peterson), một y tá, và cha ông là Robert Leonard, một giáo viên tiếng Tây Ban Nha tại Collier High School. Ông lớn lên ở thị trấn lân cận Ridgewood, nơi ông theo học tại Trường Trung học Ridgewood. Tuy nhiên, ông đã bỏ học ở tuổi 17 để theo đuổi sự nghiệp diễn xuất.
Sau đó, ông tiếp tục học tại Đại học Fordham và sau đó là Trường Nghiên cứu Tổng hợp Đại học Columbia. Ông cũng theo học ngành sân khấu tại HB Studio, một trường đào tạo diễn xuất uy tín. Năm 15 tuổi, ông đã có vai diễn đầu tiên trên sân khấu, đánh dấu sự khởi đầu của một sự nghiệp diễn xuất chuyên nghiệp.
1.2. Nguồn gốc nghệ danh
Tên khai sinh của ông là Robert Lawrence Leonard. Tuy nhiên, khi bắt đầu sự nghiệp diễn xuất chuyên nghiệp, Hiệp hội Diễn viên Màn ảnh đã khuyên ông nên lấy một nghệ danh vì tên khai sinh của ông đã trùng với một diễn viên khác. Để tạo sự khác biệt, ông đã chọn tên của em trai mình, Sean, làm tên đệm mới và lấy nghệ danh là Robert Sean Leonard.
2. Sự nghiệp
Robert Sean Leonard đã xây dựng một sự nghiệp diễn xuất đa dạng và phong phú trên cả sân khấu, điện ảnh và truyền hình, với nhiều vai diễn đáng nhớ và được giới phê bình đánh giá cao.
2.1. Sự nghiệp Sân khấu
Leonard là một diễn viên sân khấu sung mãn và đã ba lần được đề cử Giải Tony (1993, 2001 và 2003). Ông đã giành giải Giải Tony cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất trong một vở kịch vào năm 2001 cho vai diễn A. E. Housman trong vở kịch The Invention of Love của Tom Stoppard. Trước đó, ông từng đóng vai Valentine trong buổi ra mắt vở Arcadia của Stoppard tại Trung tâm Lincoln ở Thành phố New York vào năm 1995.
Năm 2003, ông được đề cử giải Tony cho vai Edmund Tyrone trong vở kịch Long Day's Journey Into Night của Eugene O'Neill, diễn cùng Philip Seymour Hoffman, Brian Dennehy và Vanessa Redgrave. Leonard cũng xuất hiện trong các vở nhạc kịch Broadway, và đã thay thế Craig Bierko làm diễn viên chính trong vở The Music Man vào năm 2001. Năm 2011, ông đóng vai Paul Verrall trong vở kịch Born Yesterday được tái diễn trên Broadway.
Các tác phẩm sân khấu đáng chú ý khác của ông bao gồm:
- Brighton Beach Memoirs (1986) trong vai Eugene Jerome
- Breaking the Code (1987-1988) trong vai Christopher Morcom
- Romeo and Juliet (1990) trong vai Romeo
- The Speed of Darkness (1991) trong vai Eddie
- Candida (1993) trong vai Eugene Marchbanks
- Philadelphia, Here I Come! (1994) trong vai Gareth O'Donnell
- The Iceman Cometh (1999) trong vai Don Parritt
- The Violet Hour (2003) trong vai John Pace Seavering
- To Kill a Mockingbird (2013) trong vai Atticus Finch
- Pygmalion (2013) trong vai Giáo sư Henry Higgins
- Prodigal Son (2016) trong vai Alan Hoffman
- Camelot (2016) trong vai Vua Arthur
- Sunday in the Park with George (2017) trong vai Jules/Bob
- Richard II (2017) trong vai Richard II
- Edward Albee's At Home at the Zoo (2018) trong vai Peter
- Betrayal (2025) trong vai Jerry
2.2. Sự nghiệp Điện ảnh
Leonard đã tham gia nhiều bộ phim điện ảnh đáng chú ý trong suốt sự nghiệp của mình. Vai diễn đột phá của ông là Neil Perry trong bộ phim chính kịch Dead Poets Society (1989), nơi ông đóng cùng người bạn thời thơ ấu Ethan Hawke.
Các vai diễn điện ảnh khác của ông bao gồm:
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1986 | The Manhattan Project | Max | Được ghi danh là Robert Leonard |
1988 | My Best Friend Is a Vampire | Jeremy Capello | |
1989 | Dead Poets Society | Neil Perry | |
1990 | Mr. & Mrs. Bridge | Douglas Bridge | |
1991 | Married to It | Chuck Bishop | |
1993 | Swing Kids | Peter Müller | |
Much Ado About Nothing | Bá tước Claudio | ||
The Age of Innocence | Ted Archer | ||
A Dog Race in Alaska | Phim ngắn | ||
1994 | Safe Passage | Alfred Singer | |
1996 | Killer: A Journal of Murder | Henry Lesser | |
I Love You, I Love You Not | Thiên thần Chết chóc | ||
1997 | In the Gloaming | Danny | |
1998 | Standoff | Jamie Doolin | |
The Last Days of Disco | Tom Platt | ||
Ground Control | Cruise | ||
2001 | Tape | Jon Salter | |
Driven | Demille Bly | ||
Chelsea Walls | Terry Olsen | ||
2003 | The I Inside | Peter Cable |
Năm 1997, ông nhận được những đánh giá tích cực cho vai diễn trong bộ phim truyền hình In the Gloaming, do Christopher Reeve đạo diễn. Tạp chí Entertainment Weekly nhận xét rằng Leonard đã "thực hiện một công việc hạng nhất trong việc cân bằng sự tuyệt vọng, sự cần thiết và sự hài hước chua cay của Danny."
2.3. Sự nghiệp Truyền hình
Từ năm 2004 đến 2012, Leonard có vai diễn nổi tiếng nhất trên màn ảnh là Tiến sĩ James Wilson, trưởng khoa Ung thư học trong loạt phim truyền hình y tế House của Fox. Ông đã được mời thử vai cho cả House và loạt phim tội phạm Numb3rs của CBS. Mặc dù ông thấy kịch bản của Numb3rs "khá hay", ông quyết định thử vai cho House vì ông nghĩ nhân vật Charlie Eppes trong Numb3rs xuất hiện "quá nhiều cảnh". Ông sau đó thừa nhận: "Tôi càng ít làm việc, tôi càng hạnh phúc." Leonard tin rằng buổi thử vai của mình cho House không đặc biệt tốt, nhưng tình bạn của ông với nhà sản xuất điều hành của bộ phim, Bryan Singer, đã giúp ông giành được vai diễn. Năm 2007, ông xuất hiện trong danh sách 100 người của Entertainment Weekly với biệt danh "Tiến sĩ bị đánh giá thấp".
Các vai diễn truyền hình nổi bật khác của ông bao gồm:
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1986 | My Two Loves | Larry Taylor | Phim truyền hình |
1987 | Bluffing It | Rusty Duggan | Phim truyền hình |
1993 | The Tonight Show with Jay Leno | Chính ông | Mùa 2 Tập 31, phát sóng ngày 19 tháng 7 năm 1993 |
1994 | Normandy: The Great Crusade | Rusty Sales | Lồng tiếng, phim truyền hình |
1996 | The Boys Next Door | Barry Klemper | Phim truyền hình |
1999 | Wasteland | Người yêu cũ của Jesse | Tập: "My Ex-Friend's Wedding" |
2000 | The Outer Limits | Robby Archer | Tập: "Nest" |
2001 | A Glimpse of Hell | Trung úy Daniel P. Meyer | Phim truyền hình |
2002 | Corsairs | Phim truyền hình | |
2003 | Malcolm in the Middle | Đặc vụ | Tập: "Softball" |
A Painted House | Jesse Chandler | Phim truyền hình | |
2004-2012 | House | Tiến sĩ James Wilson | Vai chính |
2010 | American Experience | Herman Melville | Lồng tiếng, tập: "Into the Deep: America, Whaling & the World" |
2013 | The Blacklist | Frederick Barnes | Tập: "Frederick Barnes" |
2013-2014 | Falling Skies | Tiến sĩ Roger Kadar | Vai định kỳ; 9 tập |
2014 | The Good Wife | Del Paul | Tập: "Dear God" |
2015 | Battle Creek | Brock | Tập: "Sympathy for the Devil" |
2015-2016 | Law & Order: Special Victims Unit | Trợ lý Biện lý Quận Kenneth O'Dwyer | 3 tập |
2017 | Blue Bloods | Charles Beard | Tập: "Lost Souls" |
2019 | The Hot Zone | Walter Humboldt | Loạt phim ngắn |
The Good Doctor | Shamus O'Malley | Tập: "Claire" | |
2022 | The First Lady | Harry S. Truman | Tập: "Victory Dance" |
2023 | The Gilded Age | Mục sư Luke Forte | Vai định kỳ; mùa 2 |
2.4. Hoạt động Chuyên môn Khác
Năm 1991, Robert Sean Leonard cùng với Ethan Hawke (người bạn từ thời thơ ấu), James Waterston, Steve Zahn và Frank Whaley đã đồng sáng lập công ty sân khấu Malaparte tại Thành phố New York. Công ty này chính thức giải thể vào năm 2000, một phần vì các thành viên muốn dành nhiều thời gian hơn cho gia đình. Hawke sau này đã gọi thời kỳ hoàng kim của công ty là "gần như giai đoạn thú vị nhất trong cuộc đời [của anh ấy]".
3. Đời tư
Leonard kết hôn với Gabriella Salick vào năm 2008. Cặp đôi có một cô con gái sinh năm 2009.
Ông vẫn giữ mối quan hệ bạn bè thân thiết với bạn diễn trong House là Hugh Laurie. Ngoài ra, ông cũng là bạn thân từ thời thơ ấu với Ethan Hawke, người sau này trở thành bạn diễn của ông trong các bộ phim Dead Poets Society và Tape.
4. Giải thưởng và Đề cử
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
1990 | Hiệp hội phê bình phim Chicago | Nam diễn viên triển vọng nhất | Dead Poets Society | Đề cử |
1993 | Giải Tony | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất trong một vở kịch | Candida | Đề cử |
1997 | Online Film & Television Association | Nam diễn viên xuất sắc nhất trong phim điện ảnh hoặc loạt phim ngắn | In the Gloaming | Đề cử |
2001 | Giải Tony | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất trong một vở kịch | The Invention of Love | Đoạt giải |
2003 | Giải Tony | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất trong một vở kịch | Long Day's Journey into Night | Đề cử |
2009 | Giải Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh | Diễn xuất nổi bật của một dàn diễn viên trong phim truyền hình chính kịch | House | Đề cử |
2011 | Giải Sự lựa chọn của Công chúng | Bác sĩ truyền hình được yêu thích nhất | House | Đề cử |
2023 | Giải Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh | Diễn xuất nổi bật của một dàn diễn viên trong phim truyền hình chính kịch | The Gilded Age | Đề cử |