1. Thời niên thiếu và Giáo dục
Thời niên thiếu của Robert Lawrence Eichelberger được đánh dấu bằng quá trình giáo dục ban đầu, việc học tập tại Học viện Quân sự West Point và những bước khởi đầu trong sự nghiệp quân sự của ông.
1.1. Tuổi thơ và Gia đình
Robert Lawrence Eichelberger sinh tại Urbana, Ohio vào ngày 9 tháng 3 năm 1886, là con út trong số năm người con của George Maley Eichelberger, một nông dân và luật sư, và Emma Ring Eichelberger. Ông lớn lên tại trang trại gia đình rộng 235 acre do ông nội ông thành lập. Eichelberger tốt nghiệp Trường Trung học Urbana vào năm 1903 và theo học Đại học Bang Ohio, nơi ông gia nhập hội sinh viên Phi Gamma Delta.
1.2. Học vấn tại West Point
Năm 1904, Eichelberger đã thuyết phục đối tác luật sư cũ của cha mình, William R. Warnock, lúc đó là nghị sĩ của Khu vực quốc hội số 8 của Ohio, bổ nhiệm ông vào West Point. Ông nhập học West Point vào tháng 6 năm 1905. Lớp tốt nghiệp năm 1909 của ông là một lớp đặc biệt, với khoảng 28 người sau này trở thành các sĩ quan cấp tướng, bao gồm Jacob L. Devers, John C. H. Lee, Edwin F. Harding, George S. Patton và William H. Simpson. Eichelberger là một học sinh kém, giống như thời trung học và tại Đại học Bang Ohio, nhưng ông đã trở thành một trung úy học viên và tốt nghiệp hạng 68 trong số 103 học viên của khóa.
1.3. Sự nghiệp quân sự ban đầu
Eichelberger được phong hàm Thiếu úy trong Trung đoàn Bộ binh 25 vào ngày 11 tháng 6 năm 1909, nhưng sau đó được chuyển sang Trung đoàn Bộ binh 10 tại Fort Benjamin Harrison, Indiana, vào ngày 22 tháng 7. Tháng 3 năm 1911, Trung đoàn Bộ binh 10 được điều đến San Antonio, Texas, nơi nó trở thành một phần của Sư đoàn Maneuver, được thành lập để thực hiện các hoạt động tấn công trong Chiến tranh Biên giới với Mexico. Sau đó, vào tháng 9, đơn vị này được gửi đến Vùng kênh đào Panama. Chính tại Panama, Eichelberger đã gặp Emmaline (Em) Gudger, con gái của Hezekiah A. Gudger, Chánh án Tòa án Tối cao Vùng kênh đào Panama. Sau một thời gian ngắn tìm hiểu, họ kết hôn vào ngày 3 tháng 4 năm 1913.
Khi trở về Hoa Kỳ vào tháng 3 năm 1915, Eichelberger được điều đến Trung đoàn Bộ binh 22 tại Fort Porter, New York. Đơn vị này cũng được gửi đến biên giới Mexico và đóng quân tại Douglas, Arizona, nơi Eichelberger được thăng cấp Trung úy vào ngày 1 tháng 7 năm 1916. Tháng 9 cùng năm, ông trở thành Giáo sư Khoa học và Chiến thuật Quân sự tại Trường Quân sự Kemper ở Boonville, Missouri.
2. Thế chiến I và Chiến dịch Siberia
Trong Thế chiến I, Eichelberger đã thể hiện sự dũng cảm và đối mặt với nhiều thách thức trong chiến dịch can thiệp của Đồng minh tại Siberia.
2.1. Tham chiến Thế chiến I
Sau khi Hoa Kỳ tham chiến Thế chiến I vào tháng 4 năm 1917, Eichelberger được thăng cấp Đại úy vào ngày 15 tháng 5. Tháng 6, ông được điều đến Trung đoàn Bộ binh 20 tại Fort Douglas, Utah, và chỉ huy một tiểu đoàn cho đến tháng 9, khi ông được chuyển đến Trung đoàn Bộ binh 43 mới thành lập tại Camp Pike, Arkansas. Ông là Huấn luyện viên Bộ binh Cao cấp tại Trại Huấn luyện Sĩ quan thứ 3 ở Camp Pike cho đến tháng 2 năm 1918, khi ông được điều đến Bộ Chiến tranh tại Washington, D.C., nơi ông trở thành trợ lý cho Chuẩn tướng William S. Graves, và được thăng cấp Thiếu tá vào ngày 3 tháng 6 năm 1918.
2.2. Chiến dịch Siberia

Tháng 7 năm 1918, Graves được bổ nhiệm làm tư lệnh Sư đoàn 8, đóng quân tại Palo Alto, California, và dự kiến sẽ được gửi đến Pháp trong 30 ngày. Graves đưa Eichelberger đi cùng, ban đầu với tư cách là Trợ lý Tham mưu trưởng, G-3 (Tác chiến). Khi đang trên đường đến California, Eichelberger biết từ Graves rằng điểm đến của Sư đoàn 8 đã thay đổi, và giờ đây họ sẽ đến Siberia. Tổng thống Woodrow Wilson đã đồng ý hỗ trợ cuộc can thiệp của Đồng minh vào Nội chiến Nga, và Graves sẽ chỉ huy Lực lượng Viễn chinh Hoa Kỳ tại Siberia (AEFS). AEFS khởi hành từ San Francisco vào ngày 15 tháng 8, với Eichelberger là Trợ lý Tham mưu trưởng, G-2 (Tình báo).
Graves được chỉ thị rằng nhiệm vụ của ông mang tính chính trị hơn là quân sự, và theo đó, ông phải "duy trì sự trung lập nghiêm ngặt". Eichelberger thấy mình bị đẩy vào một môi trường chính trị, ngoại giao và quân sự phức tạp. Ngay sau khi đến nơi, ông được bổ nhiệm vào Hội đồng Quân sự Liên minh mười quốc gia, chịu trách nhiệm về chiến lược của Đồng minh. Eichelberger tin rằng các mục tiêu của Mỹ ở Siberia không nhất thiết giống với các đồng minh Pháp và Anh của họ, nhưng không rõ chúng thực sự là gì, đặc biệt khi Bộ Ngoại giao và Bộ Chiến tranh không phải lúc nào cũng đồng ý. Chính sách của Mỹ kêu gọi bảo vệ Đường sắt xuyên Siberia, nhưng tuyến đường này nằm dưới sự kiểm soát của lực lượng Bạch vệ của Đô đốc Alexander Kolchak, những người mà Eichelberger coi là "những kẻ giết người" và "những kẻ tàn bạo".
Eichelberger đã được trao tặng Huân chương Chữ thập Phục vụ Xuất sắc vì những hành động dũng cảm lặp đi lặp lại khi được điều động đến Lực lượng Viễn chinh. Trích dẫn khen thưởng của ông ghi rõ:
"Vì chủ nghĩa anh hùng phi thường trong hành động từ ngày 28 tháng 6 đến ngày 3 tháng 7 năm 1919, khi phục vụ với tư cách là trợ lý tham mưu trưởng, G-2, Lực lượng Viễn chinh Hoa Kỳ, Siberia. Vào ngày 2 tháng 7 năm 1919, sau khi quân đội Mỹ chiếm được Novitskaya, một trung đội Mỹ được giao nhiệm vụ dọn sạch các đội tuần tra địch khỏi một sườn núi có vị trí chỉ huy đã bị hỏa lực bắn ngang của địch chặn lại, làm bị thương nặng các thành viên của đội tuần tra. Đại tá Eichelberger, bất chấp sự an toàn của bản thân và trang bị súng trường, đã tự nguyện yểm trợ cho việc rút lui của trung đội. Vào ngày 28 tháng 6, trong nguy hiểm cận kề của chính mình, ông đã đi vào các tuyến của phe du kích và thực hiện việc thả một sĩ quan và ba binh sĩ Mỹ để đổi lấy một tù binh Nga. Vào ngày 3 tháng 7, một đoàn quân Mỹ bị bắn khi đang ra khỏi một đèo núi, Đại tá Eichelberger đã tự nguyện hỗ trợ thiết lập tuyến bắn, ngăn chặn sự hỗn loạn, và bằng sự bất chấp hoàn toàn sự an toàn của bản thân, đã nâng cao tinh thần của lực lượng Mỹ lên một mức cao."
Vì những đóng góp của mình ở Siberia, Eichelberger đã được trao tặng Huân chương Phục vụ Xuất sắc Lục quân, và được thăng cấp Trung tá vào ngày 28 tháng 3 năm 1919. Graves đã ngăn cản ông nhận Huân chương Phục vụ Xuất sắc của Anh và Bắc Đẩu Bội tinh của Pháp, như những thành viên khác của Hội đồng Quân sự Liên minh đã nhận. Tuy nhiên, Eichelberger đã nhận được các huân chương của Nhật Bản là Huân chương Minh Trị, Huân chương Bảo vật Thần thánh và Huân chương Mặt trời mọc. Siberia đã cho Eichelberger cơ hội quan sát Quân đội Nhật Bản trực tiếp, và ông đã rất ấn tượng với những gì ông thấy về huấn luyện và kỷ luật của họ. Ông kết luận rằng, nếu được lãnh đạo đúng cách, họ sẽ hơn hẳn quân đội Mỹ. AEFS đã được rút về vào tháng 4 năm 1920.
3. Hoạt động giữa hai cuộc thế chiến
Giai đoạn giữa hai cuộc thế chiến chứng kiến Eichelberger đảm nhận nhiều nhiệm vụ quốc tế, tiếp tục học tập và làm việc tại Bộ Tham mưu Lục quân, đồng thời phát triển mối quan hệ phức tạp với Douglas MacArthur.
3.1. Công tác tại Philippines và Trung Quốc
Thay vì trở về Hoa Kỳ sau khi phục vụ ở Siberia, Eichelberger trở thành Trợ lý Tham mưu trưởng, G-2 (Tình báo), của Bộ Philippines vào ngày 4 tháng 5 năm 1920. Giống như nhiều sĩ quan khác sau Thế chiến I, ông bị giáng cấp xuống cấp bậc thường trực là Đại úy vào ngày 30 tháng 6 năm 1920, nhưng ngay lập tức được thăng cấp Thiếu tá trở lại vào ngày hôm sau. Em đã cùng ông đến Vladivostok vào tháng 3 năm 1920, và hai người đầu tiên đến Nhật Bản trước khi chuyển đến Philippines. Tháng 3 năm 1921, Eichelberger trở thành người đứng đầu Phái đoàn Tình báo tại Trung Quốc. Ông đã thành lập các văn phòng tình báo ở Bắc Kinh và Thiên Tân, và gặp Tổng thống Trung Hoa Dân Quốc, Tôn Dật Tiên. Cuối cùng, ông trở về Hoa Kỳ vào tháng 5 năm 1921, nơi ông được điều đến Phòng Viễn Đông của Sư đoàn G-2 (Tình báo) thuộc Bộ Tham mưu Bộ Chiến tranh.
3.2. Chuyển đổi và đào tạo quân sự
Một thất vọng lớn đối với Eichelberger là việc ông không thể lọt vào Danh sách Đủ điều kiện Tham mưu trưởng (GSEL). Theo Đạo luật Quốc phòng năm 1920, chỉ những sĩ quan trong danh sách này mới có thể được thăng cấp chuẩn tướng. Kết luận rằng triển vọng thăng tiến của mình trong bộ binh là kém, theo lời thúc giục của Tổng Quản lý, Thiếu tướng Robert C. Davis, ông đã chuyển sang Quân đoàn Ajudan Tổng Quản vào ngày 14 tháng 7 năm 1925. Ông tiếp tục làm việc với Bộ Tham mưu Bộ Chiến tranh, nhưng giờ đây là trong Văn phòng Tổng Quản lý. Tháng 4 năm 1925, ông được điều đến Fort Hayes, Ohio, với tư cách là Trợ lý Tổng Quản lý, Khu vực Quân đoàn 5.
Davis đã đề nghị đề cử Eichelberger vào một vị trí tại Trường Cao đẳng Chỉ huy và Tham mưu Lục quân tại Fort Leavenworth. Eichelberger đã cùng 247 sĩ quan khác học tại đó vào tháng 7 năm 1924. Vì các học viên được xếp chỗ theo thứ tự bảng chữ cái, ông đã ngồi cạnh sĩ quan đứng đầu lớp, Thiếu tá Dwight D. Eisenhower. Các học viên khác trong lớp bao gồm Joseph Stilwell, Leonard Gerow và Joseph T. McNarney. Eichelberger tốt nghiệp với tư cách là một Học viên Xuất sắc, thuộc một phần tư số học viên hàng đầu của lớp, và ở lại trường với tư cách là Tổng Quản lý của trường. Năm 1929, ông trở thành học viên tại Trường Cao đẳng Chiến tranh Lục quân. Sau khi tốt nghiệp, ông được điều trở lại Văn phòng Tổng Quản lý ở Washington, D.C.
3.3. Quan hệ với Douglas MacArthur
Năm 1931, Eichelberger được gửi đến West Point với tư cách là phụ tá của trường. Ông được thăng cấp Trung tá vào ngày 1 tháng 8 năm 1934. Tháng 4 năm 1935, ông trở thành Thư ký Bộ Tham mưu Bộ Chiến tranh, làm việc cho Tổng Tham mưu trưởng Đại tướng Douglas MacArthur. Eichelberger chuyển trở lại bộ binh vào tháng 7 năm 1937, mặc dù ông vẫn giữ chức Thư ký Bộ Tham mưu Bộ Chiến tranh cho đến tháng 10 năm 1938, với cấp bậc Đại tá từ ngày 1 tháng 8.
Tổng Tham mưu trưởng mới, Đại tướng Malin Craig, đã đề nghị Eichelberger chỉ huy Trung đoàn Bộ binh 29, trung đoàn trình diễn đóng quân tại Fort Benning, Georgia. Eichelberger đã từ chối lời đề nghị này, vì ông đã xa bộ binh nhiều năm, và một số sĩ quan bộ binh có thể ghen tị. Thay vào đó, ông chấp nhận chỉ huy Trung đoàn Bộ binh 30, một đơn vị ít danh tiếng hơn đóng quân tại Presidio of San Francisco, nhưng vẫn có những sĩ quan bực bội khi một người đạt được quyền chỉ huy một trung đoàn ở tuổi 52. Trước khi khởi hành, ông đã tham gia một khóa học ngắn tại Trường Bộ binh ở Fort Benning để làm quen lại với bộ binh. Là một phần của Sư đoàn Bộ binh 3, Trung đoàn Bộ binh 30 đã tham gia vào một loạt các cuộc tập trận lớn trong hai năm tiếp theo.
4. Thế chiến II
Trong Thế chiến II, Robert Lawrence Eichelberger đóng vai trò quan trọng từ các nhiệm vụ huấn luyện tại Hoa Kỳ đến các chiến dịch then chốt ở Mặt trận Thái Bình Dương.
4.1. Chỉ huy và Huấn luyện tại Hoa Kỳ
Eichelberger được thăng cấp Chuẩn tướng vào tháng 10 năm 1940, và tháng sau nhận lệnh trở thành phó tư lệnh Sư đoàn Bộ binh 7 dưới quyền Joseph Stilwell. Vào phút chót, các lệnh này đã được thay đổi. Thiếu tướng Edwin "Pa" Watson đã can thiệp với Tổng thống Franklin Roosevelt để Eichelberger được bổ nhiệm làm Giám đốc Học viện Quân sự West Point. Trước khi nhận chức, Eichelberger đã gặp người kế nhiệm của Craig là Tổng Tham mưu trưởng Đại tướng George C. Marshall, người đã cảnh báo ông rằng các khóa học tại Trường Cao đẳng Chỉ huy và Tham mưu và Trường Cao đẳng Chiến tranh Lục quân đã bị rút ngắn đáng kể để đáp ứng nhu cầu của quân đội đang mở rộng, và West Point sẽ chịu chung số phận trừ khi Eichelberger có thể làm cho khóa học phù hợp hơn với nhu cầu cấp thiết của Lục quân.
Với tư cách là Giám đốc, Eichelberger đã cố gắng "đưa West Point vào thế kỷ 20". Ông cắt giảm các hoạt động như cưỡi ngựa và huấn luyện đội hình, thay vào đó là huấn luyện chiến đấu hiện đại, trong đó các học viên tham gia các cuộc tập trận quân sự cùng với các đơn vị Vệ binh Quốc gia. Ông đã mua lại Stewart Field làm cơ sở huấn luyện, cho phép các học viên có cơ hội đủ điều kiện làm phi công khi vẫn còn ở West Point. Tuy nhiên, ông cũng quan tâm đến tình trạng tồi tệ của đội bóng bầu dục West Point. Thông qua Pa Watson, ông đã thuyết phục Tổng Y sĩ Lục quân Hoa Kỳ bỏ qua các hạn chế về cân nặng để cho phép tuyển dụng các cầu thủ nặng hơn, và thuê Earl Blaik làm huấn luyện viên cho đội.
Theo thời gian, Marshall tin rằng tài năng của Eichelberger bị lãng phí ở West Point, nhưng ông bị Pa Watson phản đối, người muốn Eichelberger ở lại học viện. Khi Marshall nói với Watson rằng cơ hội thăng cấp thiếu tướng của Eichelberger đang bị ảnh hưởng xấu do bị từ chối cơ hội chỉ huy một sư đoàn, Watson đã thêm tên Eichelberger vào đầu danh sách thăng cấp và yêu cầu Tổng thống ký. Bằng cách này, Eichelberger được thăng cấp Thiếu tướng vào tháng 7 năm 1941.
Sau tuyên chiến của Hoa Kỳ với Nhật Bản vào tháng 12 năm 1941, Eichelberger đã nộp đơn xin chuyển sang một bộ chỉ huy hoạt động. Ông được lựa chọn ba sư đoàn mới, và đã chọn Sư đoàn Bộ binh 77, được thành lập tại Fort Jackson, Nam Carolina, vào tháng 3 năm 1942. Hai sư đoàn còn lại được giao cho các Thiếu tướng Omar Bradley và Henry Terrell, Jr.. Ba tướng và các ban tham mưu của họ đã tham gia một khóa huấn luyện tại Fort Leavenworth. Đối với Tham mưu trưởng của mình, Eichelberger đã chọn Clovis Byers, một sĩ quan cũng từng học tại Ohio State và West Point, và là thành viên của hội Phi Gamma Delta.
Thời gian Eichelberger chỉ huy Sư đoàn Bộ binh 77 là ngắn ngủi, vì vào ngày 18 tháng 6 năm 1942, ông trở thành tư lệnh Quân đoàn I, với Byers làm tham mưu trưởng. Ông được trao tặng Huân chương Legion of Merit vì những đóng góp của mình với Sư đoàn Bộ binh 77. Quân đoàn I bao gồm các Sư đoàn Bộ binh 8, 30 và 77. Eichelberger được giao nhiệm vụ ban đầu là sắp xếp một cuộc trình diễn cho các quan chức cấp cao bao gồm Winston Churchill, Marshall, Henry Stimson, Sir John Dill và Sir Alan Brooke. Cuộc trình diễn được đánh giá là thành công, mặc dù đôi mắt tinh tường của Brooke và Lesley McNair đã ghi nhận những sai sót. Trong vòng vài ngày, hai trong số các tư lệnh sư đoàn đã bị cách chức. Eichelberger được đề cử chỉ huy lực lượng Mỹ trong Chiến dịch Torch, và ông được lệnh tiến hành huấn luyện chiến tranh đổ bộ với các Sư đoàn Bộ binh 3, 9 và 30 tại Vịnh Chesapeake phối hợp với Chuẩn đô đốc Kent Hewitt.
4.2. Chiến dịch New Guinea và Trận Buna-Gona
Vào ngày 9 tháng 8 năm 1942, lệnh của ông đột ngột thay đổi. MacArthur, lúc đó là Tư lệnh Tối cao của Khu vực Tây Nam Thái Bình Dương, đã yêu cầu một sở chỉ huy quân đoàn được gửi đến bộ chỉ huy của ông. Thiếu tướng Robert C. Richardson, Jr., ban đầu được giao nhiệm vụ này, nhưng Marshall đã thông báo cho MacArthur rằng "cảm xúc mãnh liệt của Richardson về việc phục vụ dưới quyền chỉ huy của Australia khiến việc bổ nhiệm ông ta có vẻ không khôn ngoan." Sở chỉ huy Quân đoàn I của Eichelberger đã sẵn sàng cho nhiệm vụ ở nước ngoài và đã được huấn luyện chiến tranh đổ bộ, và Eichelberger có kinh nghiệm làm việc với MacArthur, vì vậy Marshall đã chọn ông cho công việc này. Eichelberger không hài lòng với nhiệm vụ này, đặc biệt khi ông biết về Richardson, và "biết rõ Tướng MacArthur đủ để biết rằng ông ấy sẽ khó hòa hợp."
Eichelberger khởi hành đến Australia vào ngày 20 tháng 8 cùng 22 thành viên trong ban tham mưu của mình trên một chiếc B-24 Liberator. Quân đoàn I kiểm soát hai sư đoàn Mỹ ở Australia: Sư đoàn Bộ binh 32 của Thiếu tướng Forrest Harding, đóng quân tại Camp Cable gần Brisbane; và Sư đoàn Bộ binh 41 của Thiếu tướng Horace Fuller tại Rockhampton, Queensland, nơi Eichelberger, người được thăng cấp Trung tướng vào ngày 21 tháng 10, quyết định thành lập sở chỉ huy Quân đoàn I của mình bên trong Khách sạn Criterion. Quân đoàn I của ông nằm dưới quyền chỉ huy của Trung tướng Sir John Lavarack của Đệ Nhất Quân Australia. Khi gặp các chỉ huy Australia, Eichelberger nhận thấy rằng nhiều người trong số họ "đã từng chiến đấu với quân Anh ở Bắc Phi, và, mặc dù họ thường quá lịch sự để nói ra, coi người Mỹ là-tốt nhất-những nhà lý thuyết thiếu kinh nghiệm." Ông lo ngại về mức độ huấn luyện mà hai sư đoàn Mỹ nhận được. Thay vì huấn luyện chiến tranh rừng rậm, họ lại tuân theo cùng một giáo trình được sử dụng ở Hoa Kỳ. Ông cảnh báo MacArthur và Tham mưu trưởng của MacArthur, Thiếu tướng Richard K. Sutherland, rằng các sư đoàn không thể mong đợi đối đầu với quân Nhật dày dạn kinh nghiệm một cách ngang bằng. Tháng 9, ông quyết định rằng Sư đoàn Bộ binh 32 nên tiến đến New Guinea trước, vì Camp Cable kém hơn trại của Sư đoàn Bộ binh 41 ở Rockhampton.
Nỗi sợ hãi của Eichelberger đã trở thành hiện thực khi Sư đoàn Bộ binh 32 quá tự tin đã phải chịu một thất bại nghiêm trọng trong Trận Buna-Gona. Harding tự tin rằng ông có thể chiếm Buna "mà không gặp quá nhiều khó khăn", nhưng công tác tham mưu kém, tình báo không chính xác, huấn luyện không đầy đủ và trên hết là sự kháng cự của quân Nhật, đã làm thất bại những nỗ lực của Mỹ. Quân Mỹ thấy mình đối mặt với một mạng lưới các vị trí của Nhật Bản được bố trí tốt và chuẩn bị chuyên nghiệp, chỉ có thể tiếp cận qua một đầm lầy. Sự thất bại của quân Mỹ đã làm tổn hại mối quan hệ của họ với người Australia và đe dọa làm trật bánh toàn bộ chiến dịch của MacArthur. Eichelberger và một nhóm nhỏ từ sở chỉ huy Quân đoàn I đã vội vã bay đến Port Moresby trên một cặp C-47 Dakota vào ngày 30 tháng 11. MacArthur ra lệnh cho Eichelberger nắm quyền kiểm soát trận chiến tại Buna. Theo Byers và Eichelberger, MacArthur đã nói với ông "bằng một giọng gay gắt":
"Tôi giao cho anh chỉ huy ở Buna. Thay thế Harding. Bob, tôi cử anh vào đó, và tôi muốn anh loại bỏ tất cả các sĩ quan không chịu chiến đấu. Cách chức các chỉ huy trung đoàn và tiểu đoàn; nếu cần, hãy đặt các trung sĩ phụ trách các tiểu đoàn và các hạ sĩ phụ trách các đại đội-bất cứ ai chịu chiến đấu. Thời gian là điều cốt yếu; quân Nhật có thể đổ bộ quân tiếp viện bất cứ đêm nào."
Đại tướng MacArthur lại đi lại trên hiên nhà lộng gió. Ông nói rằng ông có báo cáo rằng lính Mỹ đang vứt bỏ vũ khí và chạy trốn khỏi kẻ thù. Sau đó, ông dừng lại và nói một cách nhấn mạnh. Ông không muốn có bất kỳ sự hiểu lầm nào về nhiệm vụ của tôi.
"Bob," ông nói, "tôi muốn anh chiếm Buna, hoặc đừng trở về sống sót." Ông dừng lại một lát, và sau đó, không nhìn Byers, ông chỉ ngón tay. "Và điều đó cũng áp dụng cho tham mưu trưởng của anh nữa."
Ngày hôm sau, nhóm của Eichelberger được đưa đến Dobodura, nơi ông nắm quyền chỉ huy quân đội Mỹ ở khu vực Buna. Ông đã cách chức Harding, và thay thế ông bằng chỉ huy pháo binh của sư đoàn, Chuẩn tướng Albert W. Waldron. Ông cũng cách chức các sĩ quan khác, bổ nhiệm một đại úy 26 tuổi chỉ huy một tiểu đoàn. Một số sĩ quan của Sư đoàn Bộ binh 32 đã ngầm tố cáo Eichelberger là tàn nhẫn và "Phổ". Ông đã làm gương bằng cách di chuyển giữa các binh sĩ ở tiền tuyến, chia sẻ những khó khăn và nguy hiểm của họ. Bất chấp rủi ro, ông cố tình đeo ba ngôi sao bạc của mình khi ở tiền tuyến, mặc dù ông biết rằng các tay súng bắn tỉa Nhật Bản nhắm vào các sĩ quan, vì ông muốn quân đội của mình biết rằng chỉ huy của họ đang có mặt. Sau khi các tay súng bắn tỉa làm Waldron bị thương nặng ở vai, Eichelberger đã bổ nhiệm Byers chỉ huy Sư đoàn Bộ binh 32, nhưng ông này cũng bị thương vào ngày 16 tháng 12. Điều này khiến Eichelberger trở thành vị tướng Mỹ duy nhất ở khu vực tiền phương, và ông đã tự mình nắm quyền chỉ huy sư đoàn. Tuy nhiên, ông không phải là vị tướng cao cấp nhất có mặt; ông phục vụ dưới quyền chỉ huy của Trung tướng Australia Edmund Herring, người mà ông gọi trong thư gửi Em là "đồng nghiệp vĩ đại của tôi".

Sau khi Buna thất thủ, Eichelberger được giao quyền chỉ huy lực lượng Đồng minh tập hợp để giảm bớt các vị trí còn lại của Nhật Bản xung quanh Sanananda, với Thiếu tướng Frank Berryman của Australia làm tham mưu trưởng của ông. Trận chiến tiếp tục cho đến ngày 22 tháng 1 năm 1943. Cái giá của chiến thắng tại Buna là rất cao. Sư đoàn 32 mất 707 người chết và 1.680 người bị thương; thêm 8.286 người phải nhập viện vì các bệnh nhiệt đới, chủ yếu là sốt rét. Quân lính của sư đoàn gọi nghĩa trang của họ là "Quảng trường Eichelberger". Vào ngày 24 tháng 1, Eichelberger bay trở lại Port Moresby, nơi ông được Herring chào đón nồng nhiệt. Ngày hôm sau, ông bay trở lại Rockhampton. Vì trận chiến này, Eichelberger đã nhận được Huân chương Chữ thập Phục vụ Xuất sắc cùng với mười vị tướng khác, tất cả đều nhận được cùng một trích dẫn khen thưởng. Một số, như Herring, đã phục vụ ở tiền tuyến; những người khác, như Sutherland, thì không. Eichelberger cũng được phong tước Hiệp sĩ Chỉ huy danh dự của Huân chương Đế quốc Anh. Byers đã đề cử Eichelberger cho Huân chương Danh dự, nhưng đề cử này đã bị MacArthur từ chối. Một sĩ quan khác trong ban tham mưu của Eichelberger, Đại tá Gordon B. Rogers sau đó đã gửi đề cử trực tiếp đến Bộ Chiến tranh. MacArthur đã thông báo cho Bộ Chiến tranh rằng "Trong số nhiều người bên ngoài ban tham mưu trực tiếp của sĩ quan này, có những lời chỉ trích về cách ông ta tiến hành các hoạt động, mặc dù không làm giảm đi sự dũng cảm cá nhân của ông ta, nhưng đã dẫn đến những cân nhắc nghiêm trọng vào một thời điểm về việc cách chức ông ta khỏi quyền chỉ huy."
4.3. Chiến dịch Philippines
Tháng 2 năm 1943, sở chỉ huy Đệ Lục Quân Hoa Kỳ của Trung tướng Walter Krueger đến Australia. Vì Đệ Lục Quân sẽ đảm nhiệm tất cả việc lập kế hoạch, và chưa có nhiều phạm vi cho các hoạt động cấp quân đoàn, Eichelberger thấy mình có vai trò huấn luyện, chuẩn bị Sư đoàn Bộ binh 24, đã đến từ Hawaii, và các Sư đoàn Bộ binh 32 và 41, đã trở về từ Papua, cho các nhiệm vụ trong tương lai. Bộ Chiến tranh đã hỏi vào tháng 5 năm 1943 liệu Eichelberger có thể được giải nhiệm để chỉ huy Đệ Nhất Quân Hoa Kỳ, nhưng MacArthur đã không cho phép ông ra đi. Sau đó, Bộ Chiến tranh hỏi liệu ông có thể được giải nhiệm để chỉ huy Đệ Cửu Quân Hoa Kỳ, nhưng điều này cũng bị từ chối, và công việc này được giao cho bạn cùng lớp West Point của Eichelberger là William H. Simpson. Thay vào đó, ông được giao trách nhiệm về chuyến thăm Australia của Eleanor Roosevelt vào tháng 9 năm 1943. Bà đã thăm Sydney, Melbourne và Rockhampton, và dùng bữa tối với Toàn quyền Australia, Huân tước Gowrie, và Thủ tướng Australia, John Curtin, tại Canberra.

Tháng 1 năm 1944, Eichelberger được thông báo rằng ông sẽ phụ trách chiến dịch tiếp theo, một cuộc đổ bộ tại Vịnh Hansa với các Sư đoàn Bộ binh 24 và 41. Tuy nhiên, vào tháng 3, chiến dịch này đã bị hủy bỏ để ủng hộ Chiến dịch Reckless, một cuộc đổ bộ của cùng lực lượng tại Hollandia. Chiến dịch này có nghĩa là bỏ qua các phòng tuyến của Nhật Bản tại Vịnh Hansa, nhưng rủi ro vì nó nằm ngoài tầm hoạt động của lực lượng không quân trên bộ. Thay vào đó, sự yểm trợ được cung cấp bởi các tàu sân bay của Hạm đội Thái Bình Dương Hoa Kỳ, nhưng điều này có nghĩa là chiến dịch phải tuân thủ một lịch trình nghiêm ngặt. Hy vọng tránh lặp lại Buna, Eichelberger đã lên kế hoạch tỉ mỉ cho chiến dịch, và thực hiện một chương trình huấn luyện kỹ lưỡng nhấn mạnh thể lực, sáng kiến cá nhân, chiến thuật đơn vị nhỏ và chiến tranh đổ bộ. Chiến dịch diễn ra tốt đẹp, chủ yếu là do đạt được yếu tố bất ngờ và có ít quân Nhật hiện diện trong khu vực. Tuy nhiên, tình báo địa hình kém đã dẫn đến việc không thể dọn sạch một số bãi biển do chúng bị các đầm lầy bao quanh. Vật tư chất đống trên các bãi biển, với nhiên liệu và đạn dược được cất giữ cùng nhau trong một số trường hợp. Vào ngày 23 tháng 4, một máy bay Nhật Bản đã đốt cháy một kho nhiên liệu, gây ra một vụ cháy dẫn đến 124 thương vong và mất 60% kho đạn dược. Krueger kinh hoàng cảm thấy rằng Eichelberger đã bị ban tham mưu của mình làm thất vọng, và đề nghị chuyển Byers sang vị trí trợ lý tư lệnh sư đoàn, nhưng Eichelberger đã từ chối lời đề nghị.
Tháng 6 năm 1944, Eichelberger được Krueger triệu tập đến sở chỉ huy Đệ Lục Quân. Trận Biak, nơi Sư đoàn Bộ binh 41 đã đổ bộ vào tháng 5, đang diễn ra tồi tệ, và các sân bay mà MacArthur đã hứa sẽ có sẵn để hỗ trợ Trận Saipan vẫn chưa nằm trong tay Mỹ. Eichelberger nhận thấy rằng quân Nhật, với số lượng lớn hơn so với báo cáo ban đầu, đã cố thủ trong các hang động nhìn ra các vị trí sân bay. Trong khi quân Mỹ được huấn luyện và trang bị tốt hơn so với ở Buna, thì quân Nhật cũng vậy, họ đã áp dụng các chiến thuật mới là tránh các cuộc phản công tốn kém và gây ra tổn thất tối đa cho mỗi tấc đất giành được. Sau khi tự mình xem xét tình hình, Eichelberger kết luận rằng Sư đoàn Bộ binh 41 của Fuller đã không quá tệ. Tuy nhiên, giống như ở Buna, Eichelberger đã cách chức một số sĩ quan mà ông cảm thấy không hoàn thành nhiệm vụ khi trận chiến tiếp diễn. Lệnh của ông là thay thế Fuller làm tư lệnh lực lượng đặc nhiệm chứ không phải cách chức ông ta khỏi vị trí tư lệnh sư đoàn, nhưng Fuller đã yêu cầu được giải nhiệm, và Krueger đã chấp thuận. Theo đề nghị của Eichelberger, Fuller được thay thế bởi Chuẩn tướng Jens A. Doe. Krueger không mấy ấn tượng với màn trình diễn của Eichelberger ở Biak, kết luận rằng chiến thuật của Eichelberger thiếu sáng tạo, và không tốt hơn của Fuller, và có thể đã trì hoãn thay vì đẩy nhanh việc chiếm đảo. Mặt khác, MacArthur đánh giá cao màn trình diễn của Eichelberger đủ để trao tặng ông Ngôi sao Bạc.
4.4. Tư lệnh Đệ Bát Quân
Trong khi vẫn còn ở Biak, Eichelberger biết rằng MacArthur đã chọn ông để chỉ huy Đệ Bát Quân mới thành lập, đơn vị này đã đến Hollandia vào tháng 8 năm 1944. Eichelberger đã đưa hai sĩ quan từ Quân đoàn I đi cùng: Byers và Đại tá Frank S. Bowen, G-3 của ông. Đệ Bát Quân nắm quyền kiểm soát các hoạt động trên Đảo Leyte từ Đệ Lục Quân vào ngày 26 tháng 12, một ngày sau khi MacArthur và Krueger tuyên bố rằng sự kháng cự có tổ chức ở đó đã kết thúc. Các đơn vị quân đội ở đó bao gồm cả đơn vị cũ của Eichelberger, Sư đoàn Bộ binh 77. Trong hai tháng, Đệ Lục Quân đã tiêu diệt hơn 55.000 lính Nhật trên Leyte, và ước tính chỉ còn 5.000 người sống sót trên đảo. Đến ngày 8 tháng 5 năm 1945, Đệ Bát Quân đã tiêu diệt thêm hơn 24.000 người.
Tháng 1, Đệ Bát Quân tham chiến trên Luzon, đổ bộ Quân đoàn XI của Thiếu tướng Charles P. Hall vào ngày 29 tháng 1 gần San Antonio và Sư đoàn Dù 11 của Thiếu tướng Joseph M. Swing tại Nasugbu, Batangas hai ngày sau đó. Kết hợp với Đệ Lục Quân, Đệ Bát Quân đã bao vây Manila trong một gọng kìm lớn. Eichelberger đã tự mình chỉ huy chiến dịch, bao gồm một cuộc tiến công vào Manila của Sư đoàn Dù 11 được trang bị nhẹ. Cuộc tiến công táo bạo đã đạt được tiến bộ nhanh chóng cho đến khi nó bị chặn lại bởi các vị trí được chuẩn bị tốt ở ngoại ô Manila. MacArthur đã trao tặng Eichelberger một Ngôi sao Bạc khác.
Chiến dịch cuối cùng của Đệ Bát Quân trong chiến tranh là dọn dẹp miền nam Philippines, bao gồm đảo lớn Mindanao, một nỗ lực đã chiếm giữ binh lính của Đệ Bát Quân trong suốt phần còn lại của cuộc chiến. Trong sáu tuần, Đệ Bát Quân đã tiến hành 14 chiến dịch đổ bộ lớn và 24 chiến dịch nhỏ, giải phóng Mindoro, Marinduque, Panay, Negros, Cebu và Bohol. Tháng 8 năm 1945, Đệ Bát Quân của Eichelberger trở thành một phần của Chiếm đóng Nhật Bản. Trong một trường hợp khi người Nhật thành lập một đội bảo vệ tự vệ để bảo vệ phụ nữ khỏi bị lạm dụng tình dục bởi các binh sĩ Mỹ ngoài giờ làm nhiệm vụ, Đệ Bát Quân đã ra lệnh cho các phương tiện bọc thép vào đường phố và bắt giữ các nhà lãnh đạo, và các nhà lãnh đạo này đã nhận án tù dài hạn. Tuy nhiên, nguồn duy nhất cho tài khoản này là nhật ký của Eichelberger, trong đó không đề cập đến bất kỳ tội phạm tình dục nào mà chỉ đề cập đến việc đánh đập một số binh sĩ Mỹ.
Ông được trao tặng một cụm lá sồi cho Huân chương Phục vụ Xuất sắc Lục quân vì những đóng góp của ông với tư cách là chỉ huy Quân đoàn I, một cụm thứ hai cho việc chỉ huy Đệ Bát Quân ở Philippines, và một cụm thứ ba cho việc chiếm đóng Nhật Bản. Ông cũng nhận được Huân chương Phục vụ Xuất sắc Hải quân, hai cụm lá sồi cho Ngôi sao Bạc, Huân chương Sao Đồng và Huân chương Không quân.
5. Chiếm đóng Nhật Bản và Hoạt động Sau Chiến tranh
Sau Thế chiến II, Eichelberger đóng vai trò quan trọng trong quá trình chiếm đóng Nhật Bản, định hình các chính sách an ninh và duy trì mối quan hệ phức tạp với Douglas MacArthur.
5.1. Nhiệm vụ chiếm đóng Nhật Bản
Tháng 8 năm 1945, Đệ Bát Quân của Eichelberger bắt đầu nhiệm vụ kéo dài ba năm với tư cách là một phần của Chiếm đóng Nhật Bản. Vào ngày 30 tháng 8 năm 1945, Eichelberger đã đến Sân bay Atsugi với tư cách là sĩ quan cấp cao nhất để đón Douglas MacArthur.
5.2. Chính sách tái vũ trang và an ninh Nhật Bản
Trước khi rời Nhật Bản, Eichelberger đã chủ trương tái vũ trang cho Nhật Bản. Quan điểm này đã dẫn đến xung đột với Cục Dân chính và Ủy ban Viễn Đông. Mặc dù việc tái vũ trang không diễn ra trong nhiệm kỳ của ông, nhưng ông đã đóng vai trò trong việc thành lập Cơ quan An ninh Hàng hải (海上保安庁Kaijō Hoan-chōJapanese). "Bản ghi nhớ Ashida" (芦田メモAshida MemoJapanese), được Ngoại trưởng Nhật Bản Ashida Hitoshi (芦田均Ashida HitoshiJapanese) gửi qua Suzuki Kyuman (鈴木九萬Suzuki KyumanJapanese), người đứng đầu Văn phòng Liên lạc Yokohama, cho Eichelberger, đã phác thảo mong muốn của Nhật Bản về việc giao phó an ninh của mình cho Hoa Kỳ. Bản ghi nhớ này được coi là nguyên mẫu của Hiệp ước An ninh Hoa Kỳ-Nhật Bản.
5.3. Mối quan hệ với Douglas MacArthur và Đánh giá cá nhân
Mặc dù không công khai xung đột với cấp trên trực tiếp của mình, Tư lệnh Tối cao Douglas MacArthur, Eichelberger đã để lại những cuốn nhật ký chứa đựng những lời chỉ trích gay gắt về MacArthur. Ông cảm thấy rằng MacArthur mới thực sự là người phải chịu trách nhiệm về việc Harding và Fuller bị cách chức, và rằng họ vẫn còn đau lòng và tức giận với ông về điều đó.
Eichelberger không bao giờ tha thứ cho Walter Krueger hay Richard K. Sutherland vì những lời xúc phạm có thật hoặc tưởng tượng. Khi Sutherland cố gắng nói chuyện, Eichelberger đã từ chối nói chuyện với ông ta. Cuối cùng, Eichelberger quyết định viết một cuốn sách tiết lộ tất cả "sẽ phá hủy huyền thoại MacArthur mãi mãi." Với mục đích này, ông đã trao các tài liệu của mình cho Đại học Duke. Jay Luuvas, một nhà sử học tại Cao đẳng Allegheny, đã xuất bản các bức thư của ông vào năm 1972 dưới tựa đề Dear Miss Em: General Eichelberger's War in the Pacific 1942-1945 (Thân gửi cô Em: Cuộc chiến Thái Bình Dương của Tướng Eichelberger, 1942-1945). Tuy nhiên, ông vẫn duy trì mối quan hệ nồng ấm thời chiến với Trung tướng Australia Edmund Herring. Herring và vợ ông, Mary, đã ở lại với gia đình Eichelberger ở Asheville vào năm 1953, và họ thường xuyên trao đổi thư từ.
6. Giải ngũ và Qua đời
Sau khi giải ngũ, Eichelberger trải qua cuộc sống cá nhân, đối mặt với các vấn đề sức khỏe, viết hồi ký và cuối cùng qua đời.
6.1. Cuộc sống sau khi giải ngũ
Sau gần 40 năm phục vụ, Eichelberger nghỉ hưu với quân hàm Trung tướng vào ngày 31 tháng 12 năm 1948. Năm 1950, ông chuyển đến Asheville, North Carolina, nơi ông sống cùng vợ mình, Em, cho đến cuối đời. Ông mắc một số vấn đề về sức khỏe, bao gồm tăng huyết áp và tiểu đường, và đã phải cắt bỏ túi mật. Tên ông xuất hiện trong một loạt bài báo cho Saturday Evening Post về các chiến dịch của ông ở Tây Nam Thái Bình Dương, thực ra do người viết thuê Milton MacKaye chấp bút. Sau đó, họ đã mở rộng các bài báo thành một cuốn sách, Our Jungle Road to Tokyo (Con đường rừng của chúng ta đến Tokyo), mà một nhà phê bình mô tả là "một tài khoản thẳng thắn và khiêm tốn về các chiến dịch của lực lượng bộ binh từ chiến dịch Buna đến Philippines và chiến thắng." Cuốn sách bán khá chạy, và Harry Truman cùng Omar Bradley đã yêu cầu các bản sao có chữ ký. Năm 1951, ông đến Hollywood, nơi ông làm cố vấn kỹ thuật cho các bộ phim Francis Goes to West Point (1952) và The Day the Band Played (1952), nhưng ông không hoàn toàn hài lòng với kết quả. Ông chuyển sang viết bài về Viễn Đông cho Newsweek, nhưng đã bỏ việc này vào năm 1954. Sau đó, ông hoạt động trong các buổi diễn thuyết, nói chuyện về những trải nghiệm của mình, nhưng cũng từ bỏ vào năm 1955. Ông đã vận động tranh cử cho Richard Nixon vào năm 1960.
6.2. Qua đời và An táng
Quốc hội Hoa Kỳ, để ghi nhận công lao của ông, đã thăng cấp Eichelberger, cùng với một số sĩ quan khác đã chỉ huy các quân đoàn hoặc các đội hình cấp cao tương tự, lên cấp Đại tướng vào năm 1954. Eichelberger đã trải qua phẫu thuật thăm dò tuyến tiền liệt ở Asheville vào ngày 25 tháng 9 năm 1961. Các biến chứng đã xảy ra và ông qua đời vì viêm phổi vào ngày hôm sau. Ông được an táng với đầy đủ danh dự quân sự tại Nghĩa trang Quốc gia Arlington.
7. Huân chương và Lịch sử Quân hàm
Phần này liệt kê các huân chương, giải thưởng và lịch sử thăng tiến quân hàm của Robert Lawrence Eichelberger.
7.1. Các Huân chương và Giải thưởng Hoa Kỳ
Huân chương | Mô tả |
---|---|
Huân chương Chữ thập Phục vụ Xuất sắc với một cụm lá sồi | |
Huân chương Phục vụ Xuất sắc Lục quân với ba cụm lá sồi | |
Huân chương Phục vụ Xuất sắc Hải quân | |
Ngôi sao Bạc với hai cụm lá sồi | |
Huân chương Legion of Merit | |
Huân chương Sao Đồng | |
Huân chương Không quân | |
Huân chương Phục vụ Biên giới Mexico | |
Huân chương Chiến thắng Thế chiến I | |
Huân chương Phục vụ Phòng thủ Hoa Kỳ | |
Huân chương Chiến dịch Châu Á-Thái Bình Dương | |
Huân chương Chiến thắng Thế chiến II | |
Huân chương Chiếm đóng Lục quân |
7.2. Các Huân chương và Giải thưởng Nước ngoài
Huân chương | Quốc gia | |
---|---|---|
![]() | Hiệp sĩ Chỉ huy Huân chương Đế quốc Anh | Australia |
Huân chương Phục vụ Xuất sắc | Vương quốc Anh | |
Đại sĩ quan Huân chương Orange-Nassau với kiếm | Hà Lan | |
Đại sĩ quan Bắc Đẩu Bội tinh | Pháp | |
Huân chương Mặt trời mọc | Nhật Bản | |
Huân chương Bảo vật Thần thánh | Nhật Bản | |
Đại sĩ quan Huân chương Vương miện | Bỉ | |
Huân chương Croix de Guerre với cành cọ | Bỉ | |
![]() | Huân chương Abdón Calderón hạng Nhất | Ecuador |
Ngôi sao Phục vụ Xuất sắc | Philippines | |
Huân chương Giải phóng Philippines | Philippines | |
![]() | Huân chương Danh dự Philippines | Philippines |
Đại sĩ quan Huân chương Quân sự Ý | Ý |
7.3. Lịch sử Quân hàm
Phù hiệu | Cấp bậc | Đơn vị | Ngày tháng |
---|---|---|---|
Không có phù hiệu quân hàm vào năm 1909 | Thiếu úy | Lục quân Thường trực | 11 tháng 6 năm 1909 |
Trung úy | Lục quân Thường trực | 1 tháng 7 năm 1916 | |
Đại úy | Lục quân Thường trực | 15 tháng 5 năm 1917 | |
Thiếu tá | (tạm thời) | 3 tháng 6 năm 1918 | |
Trung tá | (tạm thời) | 28 tháng 3 năm 1919 | |
Giáng cấp về cấp bậc thường trực Đại úy | Lục quân Thường trực | 30 tháng 6 năm 1920 | |
Thiếu tá | Lục quân Thường trực | 1 tháng 7 năm 1920 | |
Trung tá | Lục quân Thường trực | 1 tháng 8 năm 1934 | |
Đại tá | Lục quân Thường trực | 1 tháng 8 năm 1938 | |
Chuẩn tướng | Lục quân Hoa Kỳ | 1 tháng 10 năm 1940 | |
Thiếu tướng | Lục quân Hoa Kỳ | 10 tháng 7 năm 1941 | |
Trung tướng | Lục quân Hoa Kỳ | 21 tháng 10 năm 1942 | |
Chuẩn tướng | Lục quân Thường trực | 1 tháng 9 năm 1943 | |
Thiếu tướng | Lục quân Thường trực | 4 tháng 10 năm 1944 | |
Trung tướng | Lục quân Thường trực, Nghỉ hưu | 31 tháng 12 năm 1948 | |
Đại tướng | Lục quân Thường trực, Nghỉ hưu | 19 tháng 7 năm 1954 |
8. Giai thoại và Đánh giá Lịch sử
Phần này trình bày các giai thoại đáng chú ý và những đánh giá lịch sử về vai trò và di sản của Eichelberger.
8.1. Các giai thoại đáng chú ý
Trong thời kỳ Chiếm đóng Nhật Bản, ông được coi là nhân vật số hai của lực lượng chiếm đóng, chỉ sau Douglas MacArthur. Với tính cách ôn hòa, ông đã nhận được sự tin cậy sâu sắc từ chính phủ Nhật Bản. "Kênh Eichelberger" (アイケルバーガールートAikerubāgā RūtoJapanese) được cho là một kênh liên lạc hiệu quả để giải quyết các cuộc đàm phán khó khăn với MacArthur.
Đường sắt Quốc gia Nhật Bản (国鉄KokutetsuJapanese) đã chỉ định một số toa xe đặc biệt dành riêng cho Tướng Eichelberger, bao gồm Toa xe Hoàng gia số 10 (御料車十号車Goryōsha JūgōshaJapanese), Toa xe Hoàng gia số 11 (御料車十一号車Goryōsha JūichigōshaJapanese), toa Myne 38 1 (マイネ38 1Maine Sanjūhachi IchiJapanese), toa Suironefu 38 1 (スイロネフ38 1Suiro-nefu Sanjūhachi IchiJapanese), toa Myrone 38 1 (マイロネ38 1Mairone Sanjūhachi IchiJapanese) và toa Suhani 33 13 (スハニ33 13Suhani Sanjūsan JūsanJapanese).
Năm 1947, trong chuyến tuần du các địa phương của Thiên hoàng Chiêu Hòa, một sự cố đã xảy ra tại Đèo Usui (碓氷峠Usui TōgeJapanese). Chiếc tàu đặc biệt chở Thiên hoàng và chiếc tàu đặc biệt của Lực lượng Đồng minh chở Trung tướng Eichelberger dự kiến sẽ đi ngang qua nhau. Theo lệnh của Văn phòng Vận tải Đường sắt (RTO - Railway Transportation Office), chiếc tàu của Thiên hoàng đã phải lùi lại 5 phút để nhường đường.
Trong thời gian ở Karuizawa, ông được cho là đã đến thăm họa sĩ phương Tây Arai Rikuo (荒井陸男Arai RikuoJapanese) và nhờ ông vẽ chân dung.
8.2. Đánh giá Lịch sử và Phê bình
Cuốn sách của ông, Our Jungle Road to Tokyo (Con đường rừng của chúng ta đến Tokyo), được một nhà phê bình mô tả là "một tài khoản thẳng thắn và khiêm tốn về các chiến dịch của lực lượng bộ binh từ chiến dịch Buna đến Philippines và chiến thắng."