1. Early life

Robert Keith Horry sinh ngày 25 tháng 8 năm 1970, tại Hạt Harford, Maryland. Không lâu sau đó, cha anh, Trung sĩ Robert Horry Sr., ly dị mẹ anh là Leila và chuyển đến Nam Carolina. Horry lớn lên ở Andalusia, Alabama. Sau này, khi Robert Sr. đóng quân tại Fort Benning, Georgia, cha con họ vẫn gặp nhau hàng tuần.
Khi còn học trung học phổ thông tại Trường Trung học Andalusia, Horry đã giành được Giải thưởng Cầu thủ Trung học Xuất sắc nhất bang Alabama của Naismith.
2. College career
Horry theo học tại Đại học Alabama, nơi anh chơi bóng rổ đại học dưới sự dẫn dắt của Huấn luyện viên Wimp Sanderson, và là đồng đội của cầu thủ NBA tương lai Latrell Sprewell.
Tại Alabama, Horry đã chơi từ năm 1988 đến năm 1992. Anh ra sân chính thức 108 trong số 133 trận đã chơi và giúp đội Tide giành ba chức vô địch Giải đấu SEC (Southeastern Conference) và hai lần lọt vào vòng Sweet 16 của NCAA. Alabama đã đạt thành tích 98-36 trong bốn mùa giải của anh. Anh đã thiết lập kỷ lục của trường về tổng số cú chắn bóng trong sự nghiệp (282). Horry được chọn vào các đội hình tiêu biểu của All-Southeastern Conference, SEC All-Defensive và SEC All-Academic. Nhiều năm sau, Horry trở lại trường đại học để hoàn thành bằng cấp của mình và tốt nghiệp vào mùa xuân năm 2021.
3. Professional career
Sự nghiệp bóng rổ chuyên nghiệp của Robert Horry kéo dài 16 mùa giải tại NBA, nổi bật với khả năng trở thành một cầu thủ then chốt và giành chiến thắng cùng nhiều đội khác nhau.
3.1. Career overview
Robert Horry có một sự nghiệp chuyên nghiệp độc đáo, đặc biệt với vai trò là một "cầu thủ then chốt" (clutch player) và là một "người chiến thắng". Mặc dù không phải là một siêu sao với những con số thống kê ấn tượng ở mùa giải chính, nhưng những màn trình diễn thần kỳ của anh ở các trận đấu playoff và chung kết đã giúp anh nổi tiếng với biệt danh "Big Shot Rob". Anh đã giành tổng cộng 7 chức vô địch NBA, nhiều hơn cả Michael Jordan (6 chức vô địch). Đây là số chức vô địch nhiều nhất đối với một cầu thủ không thi đấu cho Boston Celtics trong giai đoạn 8 lần vô địch liên tiếp của họ từ năm 1959. Anh là một trong bốn cầu thủ trong lịch sử NBA từng vô địch với ba đội khác nhau, minh chứng cho tầm ảnh hưởng và khả năng quyết định kết quả trận đấu của mình.
3.2. Houston Rockets (1992-1996)
Horry được lựa chọn ở lượt thứ 11 trong vòng đầu tiên của Tuyển chọn NBA 1992 bởi đội Houston Rockets với vai trò small forward. Anh đã trải qua bốn mùa giải đầu tiên với Rockets, giúp đội này giành chức vô địch NBA vào các năm 1994 và 1995. Trong thời gian ở Rockets, Horry mặc áo số 25. Anh đã thiết lập kỷ lục cá nhân tại Chung kết NBA với 7 pha cướp bóng trong một trận đấu.
Trong Trận 7 của Bán kết miền Tây 1993 chống lại Seattle SuperSonics, anh đã thực hiện một cú nhảy ném khi đồng hồ ném bóng gần hết giờ và còn 33 giây trong thời gian thi đấu chính thức, giúp Rockets dẫn trước 93-91. Tuy nhiên, Rockets đã thua trong hiệp phụ và bị loại khỏi loạt trận. Vào tháng 2 năm 1994, anh và Matt Bullard đã được đổi sang Detroit Pistons để lấy Sean Elliott, nhưng Elliott đã không vượt qua kiểm tra y tế vì vấn đề thận, nên thỏa thuận bị hủy bỏ. Horry cho biết việc thương vụ thất bại có lẽ đã cứu vớt sự nghiệp của anh. Horry tiếp tục là một thành viên chủ chốt của các đội vô địch của Rockets và bắt đầu xây dựng danh tiếng "Big Shot" của mình bằng cách thực hiện một cú nhảy ném giành chiến thắng ở Game 1 của Chung kết miền Tây 1995 chống lại San Antonio Spurs với 6.5 giây còn lại, sau đó thực hiện một cú ném ba điểm giúp Houston dẫn trước 104-100 với 14.1 giây còn lại trong chiến thắng 106-103 ở Game 3 của Chung kết NBA 1995 chống lại Orlando Magic. Rockets tiếp tục giành chiến thắng ở Game 4 và chức vô địch thứ hai của họ.
Horry sau đó nói rằng trong số bảy chức vô địch của mình, đây là chức vô địch mà anh tự hào nhất vì Rockets là hạt giống số 6 ở miền Tây.
3.3. Phoenix Suns (1996-1997)
Vào ngày 19 tháng 8 năm 1996, Horry được đổi sang Phoenix Suns, cùng với Sam Cassell, Chucky Brown và Mark Bryant, để đổi lấy cựu Cầu thủ xuất sắc nhất NBA Charles Barkley. Horry đã bị chỉ trích ở Houston vì không thực hiện đủ cú ném và anh cảm thấy đó là lý do khiến Rockets đổi anh. Vào ngày 5 tháng 1 năm 1997, anh đã có một cuộc xích mích trên sân với huấn luyện viên của Suns, Danny Ainge. Horry đã chơi tệ trong trận đấu đó và vừa bị thay ra. Anh đi tới chỗ Ainge và ném một chiếc khăn vào mặt ông. Horry bị Suns đình chỉ thi đấu hai trận. Tổng giám đốc của Suns, Jerry Colangelo, muốn đình chỉ Horry lâu hơn nhưng vào thời điểm đó, Thỏa thuận Thương lượng Tập thể chỉ cho phép tối đa hai trận.
3.4. Los Angeles Lakers (1997-2003)

Horry, cùng với Joe Kleine, đã được đổi sang Los Angeles Lakers vào ngày 10 tháng 1 năm 1997, để đổi lấy Cedric Ceballos và Rumeal Robinson. Vì Lakers đã treo áo số 25 để vinh danh Gail Goodrich, Horry đã mặc áo số 5. Vào ngày 6 tháng 5 năm 1997, anh đã thực hiện 7 cú ném ba điểm liên tiếp mà không trượt, thiết lập kỷ lục NBA về số cú ném ba điểm thành công nhiều nhất trong một trận đấu playoff NBA mà không bị lỗi.
Trong mùa giải 1999-2000, Horry đóng vai trò dự bị cho A.C. Green, nhưng thường xuyên chơi nhiều phút hơn cầu thủ xuất phát, đặc biệt trong các trận playoff. Trong Chung kết NBA 2000 chống lại Indiana Pacers, Lakers dẫn trước 2-1 bước vào Game 4 tại Indiana. Trận đấu phải bước vào hiệp phụ. Shaquille O'Neal bị phạm lỗi rời sân, nhưng Kobe Bryant đã dẫn dắt đội giành chiến thắng. Horry kết thúc trận đấu với 17 điểm trong 37 phút, là thành tích cao nhất của anh trong loạt Chung kết. Lakers đã giành chiến thắng Chung kết NBA 2000 trong sáu trận. Horry đạt trung bình 7.6 điểm và 5.4 rebound mỗi trận trong suốt vòng playoff 2000.
Trong mùa giải 2000-01, Horry chơi dự bị cho Horace Grant, nhưng một lần nữa lại chơi nhiều phút quan trọng trong các trận playoff. Anh đã chơi trong 16 trận playoff của Lakers năm 2001, đạt trung bình 5.9 điểm. Trong Chung kết, Lakers thua Game 1 trước khi thắng Game 2. Ở Game 3, tại Philadelphia, anh đã ghi 12 trong số 15 điểm của mình trong hiệp thứ tư, bao gồm một cú ném ba điểm quan trọng khi còn 47.1 giây để đưa tỉ số lên 92-88. Sau đó, anh tiếp tục ghi bốn quả ném phạt liên tiếp trong 21 giây cuối cùng, giúp Lakers giành chiến thắng 96-91. Trong Game 4, Horry đã ghi ba trong tổng số 10 cú ném ba điểm của Lakers khi đội này giành chiến thắng áp đảo 100-86. Lakers thắng Game 5 với tỉ số 108-96, giành chức vô địch thứ hai liên tiếp. Anh từng nói chiến thắng này là niềm tự hào thứ hai trong sự nghiệp của anh, sau Chung kết NBA 1995.
Trong mùa giải 2001-02, anh là tiền phong chính dự bị cho Samaki Walker, chỉ xuất phát 23 trận. Trong các trận playoff, Horry ra sân chính thức 14 trong số 19 trận của Lakers, chơi trung bình 37 phút mỗi trận với 9.3 điểm và 8.1 rebound. Horry đã xây dựng danh tiếng về lối chơi quyết định của mình trong Game 4 của Chung kết miền Tây 2002 chống lại Sacramento Kings. Bị dẫn trước 2-1 trong loạt trận và đối mặt với Game 5 tại Sacramento, Lakers đã bị dẫn trước tới 24 điểm trong hiệp một. Cuối cùng, Lakers đã rút ngắn khoảng cách xuống 99-97 với 11.8 giây còn lại. Ở pha lên bóng cuối cùng, sau khi Kobe và Shaq bỏ lỡ những cú lên rổ liên tiếp, trung phong của Sacramento Vlade Divac đã đánh bóng ra xa rổ trong nỗ lực câu giờ. Tuy nhiên, quả bóng lại nảy thẳng đến Horry, người đã thực hiện một cú ném ba điểm khi đồng hồ hết giờ, giành chiến thắng Game 4 với tỉ số 100-99. Một ngày sau, Magic Johnson gọi Horry là "một trong 10 cầu thủ quyết định xuất sắc nhất trong lịch sử giải đấu". Lakers sau đó đã giành chiến thắng loạt trận trong 7 game và quét sạch New Jersey Nets 4-0 trong Chung kết NBA để hoàn thành cú "three-peat" (ba lần vô địch liên tiếp). Horry đã ra sân chính thức cả bốn trận trong loạt Chung kết.
Vào ngày 5 tháng 3 năm 2003, trung phong của Indiana Pacers, Jermaine O'Neal, đã hất đường chuyền vào trong cho Shaquille O'Neal đến Horry đang ở vị trí trống trải, người đã thực hiện cú ném giành chiến thắng.
Trong vòng playoff 2003, Lakers đang cố gắng giành chức vô địch NBA thứ tư liên tiếp. Trong những giây cuối cùng của Game 5 Bán kết miền Tây, cú ném có khả năng giành chiến thắng của Horry đã nảy ra khỏi vành rổ, chấm dứt nỗ lực lội ngược dòng từ khoảng cách 25 điểm của Lakers. Lakers đã bị loại trong sáu trận. Horry đã ném 0/18 từ vạch ba điểm trong loạt trận đó.
3.5. San Antonio Spurs (2003-2008)

Sau mùa giải 2002-03, Horry trở thành cầu thủ tự do. Vì lý do gia đình, tất cả đều sống ở Houston, anh đã ký hợp đồng với San Antonio Spurs. Trong mùa giải 2002-03, Lakers đã tăng thời gian thi đấu của Horry lên gần 30 phút mỗi trận. Khi sang Spurs, huấn luyện viên Gregg Popovich đã cắt giảm đáng kể thời gian thi đấu của anh. Trong mùa giải 2003-04, Spurs đã giành được 57 chiến thắng và lọt vào playoff 2004, nơi họ quét sạch Memphis Grizzlies trong bốn trận, trước khi thua Los Angeles Lakers trong sáu trận.
Trong mùa giải tiếp theo, Spurs đã lọt vào playoff 2005. Horry đã thực hiện 38 trong 85 cú ném ba điểm. Trong Game 5 của Chung kết NBA 2005, sau khi chỉ ghi được ba điểm trong ba hiệp đầu tiên, anh đã ghi 21 điểm trong số điểm của Spurs ở hiệp thứ tư và hiệp phụ. Spurs tiếp tục giành chiến thắng Game 5 với tỉ số 96-95, sau khi Horry thực hiện một cú ném ba điểm giành chiến thắng khi còn 5.9 giây. Nhà bình luận của ESPN, Bill Simmons, đã viết: "Game 5 của Horry sánh ngang với Game 6 của MJ năm 1998, Game 7 của Worthy năm 1988, Game 7 của Frazier năm 1970 và mọi màn trình diễn then chốt khác trong Chung kết qua các năm".
Trong playoff 2007, Horry đã va chạm với hậu vệ dẫn bóng của Phoenix Suns, Steve Nash, dẫn đến một lỗi cố ý (flagrant foul). Trong sự lộn xộn sau đó, Raja Bell đã bị phạt lỗi kỹ thuật vì lao vào anh. Horry bị đuổi khỏi trận đấu và bị đình chỉ thi đấu ở Game 5 và Game 6. Amar'e Stoudemire và Boris Diaw, những người rời khỏi băng ghế dự bị, cũng bị đình chỉ thi đấu ở Game 5. Spurs đã giành chiến thắng hai trận tiếp theo và tiến vào Chung kết NBA 2007, nơi họ quét sạch Cleveland Cavaliers.
Horry bắt đầu mặc lại áo số 25 sau mùa giải 2006-07. Sau mùa giải 2007-08, Horry trở thành cầu thủ tự do nhưng không tìm được đội bóng nào, đánh dấu mùa giải chuyên nghiệp cuối cùng của anh.
4. Notable playoff clutch shots
Trong suốt sự nghiệp của mình, Robert Horry đã thực hiện nhiều cú ném then chốt và những pha bóng quyết định trong các trận đấu playoff, giúp đội của anh giành chiến thắng hoặc thay đổi cục diện trận đấu.
- Ngày 22 tháng 5 năm 1993, Bán kết miền Tây, Game 7, Houston Rockets gặp Seattle SuperSonics. Khi tỉ số hòa 91 ở cuối hiệp bốn và đồng hồ ném bóng gần hết giờ, cầu thủ tân binh Horry nhận bóng từ đồng đội Hakeem Olajuwon và thực hiện một cú nhảy ném tầm trung, giúp Rockets dẫn trước 2 điểm với 32.7 giây còn lại trong thời gian thi đấu chính thức. Tuy nhiên, những pha hùng dũng của Horry không đủ để đảm bảo chiến thắng cho Rockets, đội đã thua Sonics 100-103 trong hiệp phụ.
- Ngày 22 tháng 5 năm 1995, Chung kết miền Tây, Game 1, Houston Rockets gặp San Antonio Spurs. Horry đã thực hiện một cú nhảy ném khi còn 6.5 giây, giúp Houston giành chiến thắng 94-93 trước San Antonio.
- Ngày 11 tháng 6 năm 1995, Chung kết NBA, Game 3, Orlando Magic gặp Houston Rockets. Khi Rockets dẫn trước 101-100 với 20 giây còn lại và đồng hồ ném bóng gần hết giờ, Hakeem Olajuwon chuyền bóng cho Horry, người đã thực hiện một cú ném ba điểm qua Horace Grant của Orlando, giúp Houston dẫn trước 104-100 với 14.1 giây còn lại. Điều này dẫn đến chiến thắng 106-103 và dẫn trước 3-0 trong loạt trận. Houston cũng đã giành chiến thắng Game 4 với tỉ số 113-101, hoàn tất loạt quét và giành chức vô địch NBA thứ hai liên tiếp.
- Ngày 10 tháng 6 năm 2001, Chung kết NBA, Game 3, Los Angeles Lakers gặp Philadelphia 76ers. Khi loạt trận hòa 1-1, Sixers bị dẫn 89-88 khi còn chưa đầy một phút sau cú ném ba điểm và pha kiến tạo của Kevin Ollie. Brian Shaw tìm thấy Horry đang ở vị trí trống trải ở góc sân; anh sau đó đã thực hiện một cú ném ba điểm khi còn 47.1 giây, giúp Lakers dẫn trước 92-88. Horry, người có tỉ lệ ném phạt 44% trong các trận playoff tính đến thời điểm đó, cũng đã thực hiện 4 quả ném phạt liên tiếp trong phút cuối cùng để giúp ấn định chiến thắng 96-91. Sixers đã không thể phục hồi.
- Ngày 28 tháng 4 năm 2002, Vòng một miền Tây, Game 3, Los Angeles Lakers gặp Portland Trail Blazers. Bị dẫn trước 91-89 với 10.2 giây còn lại, Kobe Bryant đã đột phá qua Ruben Patterson và chuyền bóng cho Horry, người đã thực hiện cú ném ba điểm giành chiến thắng khi còn 2.1 giây.
- Ngày 26 tháng 5 năm 2002, Chung kết miền Tây, Game 4, Sacramento Kings gặp Los Angeles Lakers. Kings dẫn trước 99-97 với 11.8 giây còn lại. Sau khi Kobe Bryant cố gắng thực hiện cú ném cân bằng tỉ số và trượt, Shaquille O'Neal cố gắng rebound. Khi cú rebound đó cũng trượt, Vlade Divac đã đẩy bóng ra xa để cố gắng câu giờ. Tuy nhiên, quả bóng lại nảy thẳng đến Horry, người đã thực hiện cú ném ba điểm giành chiến thắng khi đồng hồ hết giờ, giúp Lakers giành chiến thắng 100-99 và cân bằng loạt trận 2-2 khi trở lại Sacramento cho Game 5. L.A. cuối cùng đã đánh bại Kings trong 7 trận và tiếp tục giành chức vô địch NBA thứ ba liên tiếp.
- Ngày 19 tháng 6 năm 2005, Chung kết NBA, Game 5, San Antonio Spurs gặp Detroit Pistons. Horry chuyền bóng vào cho Manu Ginóbili, người bị hai hậu vệ của Pistons vây hãm. Ginóbili chuyền ngược lại cho Horry ở cánh trái, người sau đó đã thực hiện một cú ném ba điểm khi còn 5.9 giây, giúp Spurs giành chiến thắng 96-95 và dẫn trước 3-2 trong loạt trận trước khi bước vào Game 6. Horry đã ghi 21 điểm trong hiệp thứ tư và hiệp phụ cộng lại để đưa Spurs giành chiến thắng.
- Ngày 30 tháng 4 năm 2007, Vòng một miền Tây, Game 4, San Antonio Spurs gặp Denver Nuggets. Khi Spurs dẫn trước 90-89 với 35 giây còn lại, Tony Parker đã đột phá vào khu vực sơn, kéo hậu vệ của mình và hậu vệ Marcus Camby của Horry ra xa. Parker sau đó chuyền cho Horry đang ở vị trí trống trải ở cánh phải, người đã thực hiện cú ném ba điểm để giúp Spurs dẫn trước 93-89. Spurs đã giành chiến thắng 96-89.
5. Records and honors
Khi giải nghệ, Horry giữ kỷ lục về số cú ném ba điểm mọi thời đại trong Chung kết NBA với 56 cú, vượt qua kỷ lục 42 cú của Michael Jordan. Tuy nhiên, 5 cầu thủ khác đã vượt qua anh trước Chung kết NBA 2023. Anh giữ kỷ lục playoff NBA về số cú ném ba điểm thành công nhiều nhất trong một trận đấu mà không bị lỗi (7 cú) khi đối đầu với Utah Jazz ở Game 2 của Bán kết miền Tây 1997. Anh cũng giữ kỷ lục NBA về số lần cướp bóng nhiều nhất trong một trận đấu chung kết NBA.
Horry là cầu thủ đầu tiên tích lũy 100 cú cướp bóng, 100 cú chắn bóng và 100 cú ném ba điểm trong một mùa giải (kể từ khi các số liệu này được ghi nhận vào mùa giải 1973-74 cho cướp bóng và chắn bóng, và mùa giải 1979-80 cho ném ba điểm).
Năm 2009, Horry đã tham gia NBA Asia Challenge 2009 đối đầu với các ngôi sao của Hiệp hội Bóng rổ Philippines tại Đấu trường Araneta ở Manila.
Năm 2010, anh được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Thể thao Alabama.
Horry đã chơi trong ba trận Game 7 phải thi đấu hiệp phụ: Bán kết miền Tây 1993, khi là thành viên của Houston Rockets; Chung kết miền Tây 2002 với Los Angeles Lakers; và Bán kết miền Tây 2006 với San Antonio Spurs. Với 155 trận thắng trong vòng playoff, Horry đứng thứ tư mọi thời đại, chỉ sau LeBron James (162), Derek Fisher (161) và Tim Duncan (157).
6. NBA career statistics
Đây là bảng thống kê toàn diện về sự nghiệp NBA của Robert Horry, bao gồm các thành tích trong mùa giải thường, các trận playoff và những kỷ lục cá nhân cao nhất trong một trận đấu.
6.1. Regular season
Năm | Đội | GP (Số trận đã chơi) | GS (Số trận ra sân chính thức) | MPG (Số phút trung bình mỗi trận) | FG% (Tỷ lệ ném rổ thành công) | 3P% (Tỷ lệ ném 3 điểm thành công) | FT% (Tỷ lệ ném phạt thành công) | RPG (Số rebound trung bình mỗi trận) | APG (Số kiến tạo trung bình mỗi trận) | SPG (Số cướp bóng trung bình mỗi trận) | BPG (Số chắn bóng trung bình mỗi trận) | TO (Số lần mất bóng trung bình mỗi trận) | PPG (Số điểm trung bình mỗi trận) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1992-93 | Houston Rockets | 79 | 79 | 29.5 | .474 | .255 | .715 | 5.0 | 2.4 | 1.0 | 1.1 | 1.97 | 10.1 |
1993-94 | Houston Rockets | 81 | 81 | 29.3 | .459 | .324 | .732 | 5.4 | 2.9 | 1.5 | .9 | 1.69 | 9.9 |
1994-95 | Houston Rockets | 64 | 61 | 32.4 | .447 | .379 | .761 | 5.1 | 3.4 | 1.5 | 1.2 | 1.91 | 10.2 |
1995-96 | Houston Rockets | 71 | 71 | 37.1 | .410 | .366 | .776 | 5.8 | 4.0 | 1.6 | 1.5 | 2.25 | 12.0 |
1996-97 | Phoenix Suns | 32 | 15 | 22.5 | .421 | .308 | .640 | 3.7 | 1.7 | .9 | .8 | 1.44 | 6.9 |
1996-97 | Los Angeles Lakers | 22 | 14 | 30.7 | .455 | .329 | .700 | 5.4 | 2.5 | 1.7 | 1.3 | 1.18 | 9.2 |
1997-98 | Los Angeles Lakers | 72 | 71 | 30.4 | .476 | .204 | .692 | 7.5 | 2.3 | 1.6 | 1.3 | 1.38 | 7.4 |
1998-99 | Los Angeles Lakers | 38 | 5 | 19.6 | .459 | .444 | .739 | 4.0 | 1.5 | .9 | 1.0 | 1.29 | 4.9 |
1999-00 | Los Angeles Lakers | 76 | 0 | 22.2 | .438 | .309 | .788 | 4.8 | 1.6 | 1.1 | 1.0 | 0.96 | 5.7 |
2000-01 | Los Angeles Lakers | 79 | 1 | 20.1 | .387 | .346 | .711 | 3.7 | 1.6 | .7 | .7 | 1.00 | 5.2 |
2001-02 | Los Angeles Lakers | 81 | 23 | 26.4 | .398 | .374 | .783 | 5.9 | 2.9 | 1.0 | 1.1 | 1.09 | 6.8 |
2002-03 | Los Angeles Lakers | 80 | 26 | 29.3 | .387 | .288 | .769 | 6.4 | 2.9 | 1.2 | .8 | 1.40 | 6.5 |
2003-04 | San Antonio Spurs | 81 | 1 | 15.9 | .405 | .380 | .645 | 3.4 | 1.2 | .6 | .6 | 0.68 | 4.8 |
2004-05 | San Antonio Spurs | 75 | 16 | 18.6 | .419 | .370 | .789 | 3.6 | 1.1 | .9 | .8 | 0.92 | 6.0 |
2005-06 | San Antonio Spurs | 63 | 3 | 18.8 | .384 | .368 | .647 | 3.8 | 1.3 | .7 | .8 | 0.65 | 5.1 |
2006-07 | San Antonio Spurs | 68 | 8 | 16.5 | .359 | .336 | .594 | 3.4 | 1.1 | .7 | .6 | 0.65 | 3.9 |
2007-08 | San Antonio Spurs | 45 | 5 | 13.0 | .319 | .257 | .643 | 2.4 | 1.0 | .5 | .4 | 0.49 | 2.5 |
Tổng cộng sự nghiệp | 1,107 | 480 | 24.5 | .425 | .341 | .726 | 4.8 | 2.1 | 1.0 | .9 | 1.24 | 7.0 |
6.2. Playoffs
Năm | Đội | GP (Số trận đã chơi) | GS (Số trận ra sân chính thức) | MPG (Số phút trung bình mỗi trận) | FG% (Tỷ lệ ném rổ thành công) | 3P% (Tỷ lệ ném 3 điểm thành công) | FT% (Tỷ lệ ném phạt thành công) | RPG (Số rebound trung bình mỗi trận) | APG (Số kiến tạo trung bình mỗi trận) | SPG (Số cướp bóng trung bình mỗi trận) | BPG (Số chắn bóng trung bình mỗi trận) | TO (Số lần mất bóng trung bình mỗi trận) | PPG (Số điểm trung bình mỗi trận) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1993 | Houston Rockets | 12 | 12 | 31.2 | .465 | .300 | .741 | 5.2 | 3.2 | 1.5 | 1.3 | 2.33 | 10.5 |
1994 | Houston Rockets | 23 | 23 | 33.8 | .434 | .382 | .765 | 6.1 | 3.6 | 1.5 | .9 | 1.17 | 11.7 |
1995 | Houston Rockets | 22 | 22 | 38.2 | .445 | .400 | .744 | 7.0 | 3.5 | 1.5 | 1.2 | 1.14 | 13.1 |
1996 | Houston Rockets | 8 | 8 | 38.5 | .407 | .396 | .435 | 7.1 | 3.0 | 2.6 | 1.6 | 1.88 | 13.1 |
1997 | Los Angeles Lakers | 9 | 9 | 31.0 | .447 | .429 | .778 | 5.3 | 1.4 | 1.1 | .8 | 1.22 | 6.7 |
1998 | Los Angeles Lakers | 13 | 13 | 32.5 | .557 | .353 | .683 | 6.5 | 3.1 | 1.1 | 1.1 | 1.38 | 8.6 |
1999 | Los Angeles Lakers | 8 | 0 | 22.1 | .462 | .417 | .786 | 4.5 | 1.4 | .8 | .8 | 0.88 | 5.0 |
2000 | Los Angeles Lakers | 23 | 0 | 26.9 | .407 | .288 | .702 | 5.3 | 2.5 | .9 | .8 | 1.30 | 7.6 |
2001 | Los Angeles Lakers | 16 | 0 | 23.9 | .368 | .362 | .591 | 5.2 | 1.9 | 1.4 | 1.0 | 1.13 | 5.9 |
2002 | Los Angeles Lakers | 19 | 14 | 37.0 | .449 | .387 | .789 | 8.1 | 3.2 | 1.7 | .8 | 1.58 | 9.3 |
2003 | Los Angeles Lakers | 12 | 10 | 31.1 | .319 | .053 | .556 | 6.7 | 3.1 | 1.2 | 1.0 | 1.42 | 5.6 |
2004 | San Antonio Spurs | 10 | 0 | 21.1 | .465 | .364 | .929 | 6.3 | .9 | .8 | .2 | 1.00 | 6.1 |
2005 | San Antonio Spurs | 23 | 0 | 26.9 | .448 | .447 | .732 | 5.4 | 2.0 | .9 | .9 | 0.87 | 9.3 |
2006 | San Antonio Spurs | 13 | 5 | 17.2 | .405 | .353 | .731 | 3.7 | .8 | .4 | .7 | 0.77 | 4.2 |
2007 | San Antonio Spurs | 18 | 0 | 20.1 | .417 | .351 | .824 | 3.9 | 1.6 | .6 | 1.3 | 0.78 | 4.3 |
2008 | San Antonio Spurs | 15 | 0 | 10.3 | .194 | .227 | .667 | 2.1 | .5 | .3 | .3 | 0.13 | 1.5 |
Tổng cộng sự nghiệp | 244 | 116 | 28.0 | .426 | .359 | .722 | 5.6 | 2.4 | 1.1 | .9 | 1.16 | 7.9 |
6.3. Career highs
Dưới đây là những kỷ lục cá nhân cao nhất mà Robert Horry đã đạt được trong một trận đấu ở từng hạng mục thống kê trong sự nghiệp NBA của mình:
- Điểm: 40 (ngày 16 tháng 11 năm 1995) đối đầu với Milwaukee Bucks
- Rebound: 15 (ngày 20 tháng 5 năm 2002) - tại playoff
- Kiến tạo: 10 (ngày 25 tháng 2 năm 1995; ngày 10 tháng 12 năm 1996)
- Cướp bóng: 7 (ngày 9 tháng 6 năm 1995) - tại Game 2 Chung kết NBA
- Chắn bóng: 6 (ngày 19 tháng 3 năm 1996)
- Ném 3 điểm: 9 (ngày 22 tháng 2 năm 1996)
7. Personal life
Người con đầu lòng của Horry, con gái Ashlyn, được chẩn đoán mắc một rối loạn di truyền hiếm gặp gọi là hội chứng xóa 1p36, một bệnh phát triển khi một phần của nhiễm sắc thể thứ nhất bị thiếu. Cô bé qua đời vào ngày 14 tháng 6 năm 2011, ở tuổi 17. Con trai lớn của anh, Camron Horry, chơi bóng bầu dục tại Texas A&M. Con gái út của anh, Jade Horry, sống ở Los Angeles, California. Con trai út của anh, Christian "CJ" Horry, đang nối gót cha mình trở thành cầu thủ bóng rổ, CJ chơi bóng rổ tại UCLA ở Nam California. Horry từng làm huấn luyện viên cho đội bóng rổ AAU của mình là Big Shot ở Los Angeles. Vào ngày 29 tháng 9 năm 2019, anh kết hôn với bạn gái lâu năm Candice Madrid.
Horry xuất hiện với vai trò là chính mình trong một tập năm 2023 của loạt phim truyền hình The Lincoln Lawyer.
8. Post-playing career and current activities
Sau khi giải nghệ khỏi sự nghiệp bóng rổ chuyên nghiệp, Robert Horry đã chuyển sang vai trò bình luận viên thể thao. Anh hiện đang làm việc cho kênh Spectrum SportsNet để bình luận các trận đấu của Los Angeles Lakers. Trong vai trò này, anh vẫn theo dõi sát sao tình hình của các đội bóng và thường xuyên đưa ra những nhận định chuyên môn. Ví dụ, vào ngày 31 tháng 1 năm 2023, trong trận đấu giữa Lakers và New York Knicks, Horry đã dành lời khen ngợi cho màn trình diễn xuất sắc của Rui Hachimura sau khi cầu thủ này chuyển đến Lakers, nhận định rằng Hachimura đang chơi rất tốt và chỉ cần thêm tự tin trong tấn công, đồng thời đội bóng cần hiểu anh ấy hơn.
9. Legacy and reception
Robert Horry được nhìn nhận và ghi nhớ trong lịch sử bóng rổ như một cầu thủ đặc biệt, có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả của nhiều trận đấu quan trọng.
9.1. Positive reception
Horry được đánh giá cao như một "người chiến thắng" và một "cầu thủ then chốt" (clutch player) nhờ khả năng thực hiện những cú ném quyết định vào những thời điểm quan trọng nhất của trận đấu. Anh được mệnh danh là "Big Shot Rob" vì những pha ném bóng mang tính biểu tượng này. Với 7 chức vô địch NBA, anh là một trong những cầu thủ thành công nhất về mặt danh hiệu, và đặc biệt hơn khi anh đạt được điều này với ba đội khác nhau (Houston Rockets, Los Angeles Lakers, San Antonio Spurs). Thành tích này nhấn mạnh vai trò của anh là một "chuyên gia vô địch" và là một biểu tượng của sự chiến thắng. Những đóng góp của anh, dù không phải là siêu sao về điểm số, luôn mang tính quyết định và đã góp phần lớn vào thành công của các đội vô địch mà anh thi đấu.
9.2. Criticism and controversies
Bên cạnh những lời khen ngợi, Robert Horry cũng phải đối mặt với những chỉ trích và tranh cãi liên quan đến hành vi của mình trên sân, dẫn đến biệt danh "Cheap Shot Rob".
Một trong những sự cố đáng chú ý xảy ra vào ngày 5 tháng 1 năm 1997, khi Horry có cuộc xích mích với huấn luyện viên Danny Ainge của Phoenix Suns. Anh đã ném một chiếc khăn vào mặt Ainge, dẫn đến việc bị Suns đình chỉ thi đấu hai trận. Tổng giám đốc của Suns, Jerry Colangelo, thậm chí còn muốn đình chỉ anh lâu hơn, nhưng thỏa thuận thương lượng tập thể chỉ cho phép tối đa hai trận.
Một sự cố khác gây tranh cãi là pha va chạm của anh với hậu vệ dẫn bóng của Phoenix Suns, Steve Nash, trong vòng playoff năm 2007, dẫn đến một lỗi cố ý (flagrant foul). Sự việc này đã khiến Horry bị đuổi khỏi trận đấu và bị đình chỉ thi đấu ở Game 5 và Game 6. Hai cầu thủ khác của Suns, Amar'e Stoudemire và Boris Diaw, cũng bị đình chỉ thi đấu ở Game 5 vì rời khỏi băng ghế dự bị trong lúc xô xát. Những sự việc này đã làm dấy lên những tranh cãi về lối chơi và tinh thần thể thao của Horry.
10. Influence
Robert Horry đã tạo ra ảnh hưởng đáng kể đến môn bóng rổ, đặc biệt là trong việc định hình hình mẫu của một cầu thủ then chốt. Khả năng thực hiện những cú ném quyết định dưới áp lực cao trong các trận đấu quan trọng đã khiến anh trở thành một trong những clutch shooter được kính trọng nhất lịch sử NBA. Phong cách chơi bóng của anh, tập trung vào những khoảnh khắc quyết định thay vì thống kê cá nhân nổi bật, đã chứng minh giá trị của một cầu thủ sẵn sàng hy sinh để mang lại chiến thắng cho đội. Anh được coi là hình mẫu cho những cầu thủ phụ nhưng có thể thay đổi cục diện trận đấu, và câu chuyện sự nghiệp của anh thường được dùng để minh họa tầm quan trọng của việc ra quyết định đúng lúc trong thể thao đỉnh cao. Ngoài ra, sau khi giải nghệ, Horry tiếp tục ảnh hưởng đến cộng đồng bóng rổ thông qua vai trò bình luận viên, chia sẻ những kiến thức và kinh nghiệm của mình cho khán giả và thế hệ cầu thủ sau này.