1. Tổng quan
Robert Offley Ashburton Crewe-Milnes, Hầu tước thứ nhất của Crewe (sinh ngày 12 tháng 1 năm 1858 - mất ngày 20 tháng 6 năm 1945), ban đầu được biết đến với tên The Honourable Robert Milnes từ năm 1863 đến 1885, sau đó là The Lord Houghton từ 1885 đến 1895 và The Earl of Crewe từ 1895 đến 1911, là một chính trị gia, nhà ngoại giao và nhà văn Anh Quốc thuộc Đảng Tự do. Ông được trao tặng Huân chương Garter, một trong những huân chương cao quý nhất của Anh. Ông nổi bật với lập trường ôn hòa và sự quan tâm sâu sắc đến các cải cách xã hội, phản ánh quan điểm trung tả trong chính trường Anh. Trong suốt sự nghiệp chính trị lâu dài của mình, ông đã đảm nhiệm nhiều chức vụ quan trọng trong chính phủ, bao gồm Phó vương Ireland, Chủ tịch Hội đồng Cơ mật, Bộ trưởng Thuộc địa, Bộ trưởng Ấn Độ, Bảo thủ Ấn tín, Lãnh đạo Thượng nghị viện, và Đại sứ tại Pháp, để lại dấu ấn đáng kể trong cả chính sách đối nội và đối ngoại của Vương quốc Anh.
2. Thời niên thiếu và Giáo dục
Robert Offley Ashburton Milnes sinh ngày 12 tháng 1 năm 1858 tại số 16 Upper Brook Street, Mayfair, Luân Đôn. Ông là con trai duy nhất của Richard Monckton Milnes, Nam tước thứ nhất Houghton và phu nhân Annabella Crewe, con gái của John Crewe, Nam tước thứ hai Crewe. Ông được rửa tội tại Nhà thờ St Mark ở Mayfair.
Quá trình giáo dục của ông bắt đầu tại Winton House, gần Winchester, sau đó ông theo học tại Trường Harrow. Năm 1875, ông nhập học Trinity College, Đại học Cambridge, nơi ông tốt nghiệp với bằng Cử nhân Nghệ thuật (B.A.) vào năm 1880 và sau đó là Thạc sĩ Nghệ thuật (M.A.) vào năm 1885. Sau khi cha ông qua đời vào ngày 10 tháng 8 năm 1885, ông kế thừa tước hiệu Nam tước Houghton.
3. Sự nghiệp Chính trị
Robert Crewe-Milnes đã có một sự nghiệp chính trị rộng lớn và đa dạng trong Đảng Tự do, thăng tiến qua nhiều vị trí quan trọng trong chính phủ và đảng phái, từ các vai trò công vụ ban đầu đến các chức vụ nội các cấp cao và vai trò lãnh đạo tại Thượng nghị viện.
3.1. Khởi đầu sự nghiệp công vụ và các vai trò ban đầu
Sự nghiệp chính trị của Robert Milnes bắt đầu vào tháng 4 năm 1883 khi ông trở thành Trợ lý Thư ký Riêng cho Lord Granville, lúc đó đang giữ chức Bộ trưởng Ngoại giao. Năm 1884, ông là ứng cử viên Đảng Tự do thua cuộc trong cuộc bầu cử bổ sung tại Barnsley.
Năm 1885, sau khi kế thừa tước hiệu Nam tước Houghton, ông được bổ nhiệm làm lãnh đạo kỷ luật của Đảng Tự do. Vào tháng 1 năm 1886, ông trở thành Thị thần (Lord-in-waiting) cho Nữ hoàng Victoria trong thời kỳ Chính phủ Gladstone thứ ba, đồng thời vẫn giữ lập trường ủng hộ Phong trào Tự trị Ireland. Từ năm 1892 đến 1895, ông giữ chức Phó vương Ireland trong Chính phủ Tự do 1892-1895, nơi người bạn cũ của ông, Lord Rosebery, sau này trở thành thủ tướng. Vào ngày 18 tháng 8 năm 1892, ông được bổ nhiệm làm Thành viên Hội đồng Cơ mật.
Vào ngày 3 tháng 1 năm 1893, sau cái chết của người chú là Hungerford Crewe, Nam tước thứ ba Crewe, ông thừa kế khối tài sản khổng lồ gần 50.00 K acre tại bốn hạt, và vào ngày 8 tháng 6 năm 1894, ông được cấp phép hoàng gia để bổ sung họ Crewe vào tên mình. Vào ngày 17 tháng 7 năm 1895, ông được phong tước hiệu Bá tước Crewe tại Hạt Cheshire.
3.2. Các chức vụ Bộ trưởng quan trọng
Crewe-Milnes đã phục vụ trong nhiều chức vụ nội các cấp cao trong các chính phủ Tự do:
- Chủ tịch Hội đồng Cơ mật (Lord President of the Council): Ông giữ chức vụ này từ tháng 12 năm 1905 đến tháng 4 năm 1908, và sau đó một lần nữa từ tháng 5 năm 1915 đến tháng 12 năm 1916.
- Bộ trưởng Thuộc địa (Colonial Secretary): Ông đảm nhiệm vai trò này từ tháng 4 năm 1908 đến tháng 11 năm 1910. Trong thời gian này, vào tháng 5 năm 1908, ông đã có một cuộc trao đổi thư từ gay gắt với Winston Churchill, người đã can thiệp vào một cuộc tranh luận về thuộc địa tại Hạ viện.
- Bộ trưởng Ấn Độ (Secretary of State for India): Ông giữ chức vụ này từ tháng 11 năm 1910 đến tháng 3 năm 1911, và sau đó tái nhiệm từ tháng 5 năm 1911 đến tháng 5 năm 1915. Đây là một trong những vai trò nổi bật nhất của ông, nơi ông đã thực hiện nhiều cải cách và dự án quan trọng.
- Bảo thủ Ấn tín (Lord Privy Seal): Ông giữ chức vụ này từ tháng 10 năm 1908 đến tháng 10 năm 1911, và tái nhiệm từ tháng 2 năm 1912 đến tháng 5 năm 1915.
Crewe được đánh giá cao về năng lực hành chính, hiệu quả và trí tuệ cá nhân. Ông là một người bạn thân thiết và cộng sự đáng tin cậy của H. H. Asquith, người đã coi trọng ông vì sự khôn ngoan và khả năng phán đoán đúng đắn hơn là bất kỳ sự xuất chúng đặc biệt nào.
3.3. Vai trò lãnh đạo tại Thượng nghị viện
Crewe-Milnes đóng vai trò then chốt với tư cách là Lãnh đạo Thượng nghị viện từ năm 1908 đến 1916, và là Lãnh đạo Đảng Tự do tại Thượng nghị viện từ năm 1908 đến 1923, và sau đó lại từ 1936 đến 1944.
Ông đã đóng góp quan trọng vào việc thông qua Đạo luật Nghị viện năm 1911, một đạo luật mang tính cải cách sâu rộng nhằm tước bỏ quyền phủ quyết của Thượng nghị viện. Mặc dù ông là người ôn hòa và thận trọng, nhưng ông đã kiên quyết bảo vệ chính sách của nội các trước sự thù địch của các nghị sĩ Bảo thủ tại Thượng nghị viện, đặc biệt là trong việc thông qua Đạo luật Ngân sách của Nhân dân (People's Budget) của David Lloyd George.
Trong bối cảnh khủng hoảng hiến pháp sau cái chết của Edward VII vào năm 1910, Crewe đã tham gia vào Ủy ban Hội nghị Hiến pháp được thành lập vào ngày 16 tháng 6 năm 1910. Kết quả không rõ ràng của cuộc tổng tuyển cử tháng 1 năm 1910, vốn làm tăng số đại diện của Đảng Liên minh tại Hạ viện, đã gây ra một cuộc tranh luận rộng rãi về ý nghĩa hiến pháp của quyền lực Thượng nghị viện. Vua George V mới, để tránh bế tắc, đã đồng ý phong 500 quý tộc mới nếu Đảng Tự do giành chiến thắng trong cuộc tổng tuyển cử tháng 12 năm 1910. Crewe đã có mặt trong các cuộc thảo luận với tư cách là một thành viên cốt cán trong nội các. Ông đã từng giữ lập trường bảo thủ hơn cùng với Asquith, ủng hộ cải cách về thành phần thành viên của Thượng viện, thay vì quyền lực truyền thống của nó. Crewe được chọn để đối mặt với lãnh đạo Đảng Bảo thủ là Lord Cromer và Tổng giám mục Canterbury, Randall Davidson, trong các cuộc đàm phán về các điều khoản của dự luật Veto, vốn sẽ trao quyền kiểm soát cho Hạ viện được bầu. Mặc dù Churchill đã lưu hành một bản ghi nhớ đề xuất bãi bỏ Thượng nghị viện vào năm 1910, Crewe vẫn giữ quan điểm "Whiggish" và thận trọng, ngăn chặn mọi nỗ lực thay đổi mối quan hệ lưỡng viện.
3.4. Sự nghiệp ngoại giao và giai đoạn sau
Sau khi liên minh Asquith tan rã vào tháng 12 năm 1916, Crewe vẫn trung thành với Asquith và từ chối nhận chức vụ dưới quyền Lloyd George. Ông tiếp tục lãnh đạo phe đối lập Tự do độc lập tại Thượng nghị viện. Dinh thự của ông tại Crewe House, Curzon Street ở Mayfair, trở thành một trung tâm tuyên truyền chiến tranh.
- Chủ tịch Hội đồng Hạt Luân Đôn (Chairman of London County Council): Ông giữ chức vụ mang tính danh dự này từ năm 1917 đến 1918.
- Lĩnh vực giáo dục: Ông duy trì vai trò lãnh đạo trong lĩnh vực giáo dục, giữ chức Chủ tịch Hội đồng Quản trị của Imperial College London (1907-1922) và Hiệu trưởng Đại học Sheffield (1917-1944).
- Đại sứ tại Pháp (Ambassador to France): Ông được Bonar Law bổ nhiệm làm Đại sứ tại Pháp từ tháng 10 năm 1922 đến 1928. Trong nhiệm kỳ này, ông đã khởi xướng một quỹ để thành lập Viện Anh tại Paris, sau này phát triển thành Đại học London tại Paris (ULIP).
- Bộ trưởng Chiến tranh (Secretary of State for War): Ông có một thời gian ngắn, chỉ mười tuần, giữ chức Bộ trưởng Chiến tranh trong Liên minh Quốc gia của Ramsay MacDonald từ tháng 8 năm 1931, nhưng không giữ chức vụ sau cuộc Tổng tuyển cử Vương quốc Anh 1931.
- Lãnh đạo Đảng Tự do Độc lập tại Thượng nghị viện: Từ năm 1936 và trong suốt Chiến tranh thế giới thứ hai, Crewe là lãnh đạo của Đảng Tự do Độc lập tại Thượng nghị viện.
- Đại cảnh sát trưởng Anh (Lord High Constable of England): Ông phục vụ trong vai trò này trong lễ đăng quang của Vua George VI và Nữ hoàng Elizabeth.
- Thống đốc hạt Luân Đôn (Lord Lieutenant of the County of London): Ông giữ chức vụ này từ năm 1912 đến 1944.
- Thành viên Cơ mật viện cao cấp (Senior Privy Counsellor): Ông giữ chức vụ này từ năm 1943 đến 1945.
3.5. Các dự án chính phủ nổi bật
Trong nhiệm kỳ Bộ trưởng Ấn Độ (1910-1915), Crewe-Milnes đã đạt được nhiều thành tựu nổi bật, giúp ông được thăng cấp tước hiệu quý tộc như mong đợi.
- Lễ đăng quang Delhi Durbar: Ông là người đứng sau ý tưởng tổ chức Lễ đăng quang Delhi Durbar, một sự kiện được thiết kế tỉ mỉ đến từng chi tiết để đón tiếp vị quân chủ Anh đầu tiên trong lịch sử đến thăm Ấn Độ.
- Chuyển thủ đô Ấn Độ: Ông chịu trách nhiệm di dời thủ đô Ấn Độ từ Calcutta đến Delhi.
- Tái thống nhất Bengal: Ông cũng là người đứng sau việc tái thống nhất hai vùng Bengal dưới một Thống đốc Hội đồng.
- Quy hoạch New Delhi: Ông đã ủy thác kiến trúc sư Edwin Lutyens thực hiện thiết kế vĩ đại, đầy tầm nhìn cho New Delhi.
Những đóng góp này đã được công nhận khi ông được phong tước hiệu Bá tước Madeley và Hầu tước Crewe vào năm 1911.
3.6. Ảnh hưởng của bi kịch cá nhân
Sự nghiệp chính trị đang phát triển của Crewe-Milnes đã phải hứng chịu những cú sốc lớn từ bi kịch cá nhân. Người vợ đầu tiên của ông, Sybil Marcia Graham, người ông kết hôn vào ngày 3 tháng 6 năm 1880, đột ngột qua đời vào tháng 9 năm 1887 khi mới 30 tuổi. Sau mất mát này, ông quyết tâm vượt qua bằng cách học nông nghiệp tại Royal Agricultural College. Tuy nhiên, bệnh tật đã ngăn cản ông theo đuổi việc học. Rời Anh, ông tới Ai Cập, nơi ông viết tập thơ Stray Verses như một lời than thở u sầu về mất mát lớn lao của mình. Nỗi buồn càng thêm nặng nề khi con trai và người thừa kế của ông, Richard, qua đời vào năm 1890 khi mới tám tuổi. Những bi kịch này đã ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc đời và sự nghiệp ban đầu của ông.
3.7. Quan hệ chính trị
Crewe-Milnes đã duy trì các mối quan hệ chính trị quan trọng và đôi khi phức tạp với các nhân vật chủ chốt trong chính trường Anh:
- H. H. Asquith: Ông là một người bạn thân thiết và là trụ cột chính trị của Asquith trong các âm mưu chính trị leo thang trước Chiến tranh thế giới thứ nhất. Asquith coi trọng ông là một đồng nghiệp vì sự khôn ngoan và khả năng phán đoán đúng đắn.
- Winston Churchill: Mặc dù Lord Elgin đã trấn an Crewe về sự thân thiện của Churchill đối với những người Tự do, Crewe đã bị sốc khi có một cuộc trao đổi thư từ gay gắt với Churchill vào tháng 5 năm 1908, sau khi Churchill can thiệp vào một cuộc tranh luận về thuộc địa tại Hạ viện. Crewe cũng là chủ nhà của bữa tiệc tối tại Luân Đôn, nơi Winston Churchill gặp Clementine Hozier.
- David Lloyd George: Crewe không ủng hộ mạnh mẽ bài phát biểu Limehouse Speech của Lloyd George và chính sách Ngân sách của Nhân dân, cho rằng nó quá dân túy. Tuy nhiên, ông vẫn làm việc chặt chẽ với Lloyd George về ổn định tiền tệ và tỷ giá hối đoái trong ngân sách. Lloyd George từng kể lại rằng vào năm 1912, Crewe đã cố gắng giải quyết các vấn đề lâu năm của Ulster với Andrew Bonar Law tại Deeside qua một ván golf.
- Henry Campbell-Bannerman: Crewe ngày càng có ảnh hưởng với Campbell-Bannerman và những người cấp tiến trong Đảng Tự do. Ông đã đảm nhận vai trò điều phối viên liên đảng theo yêu cầu của Campbell-Bannerman.
4. Phong cách diễn thuyết và chính trị
Crewe-Milnes không mấy thích diễn thuyết trước công chúng, có lẽ vì phong cách của ông tương phản rõ rệt với lối diễn thuyết hùng hồn và dân túy của David Lloyd George. Ông thường ngập ngừng quá lâu với những "khoảng lặng đầy ý nghĩa", khiến bài nói của ông trở nên gượng gạo. Ông là một người tỉ mỉ và cẩn trọng, mang phong thái quý tộc. Edwin Montagu từng châm biếm rằng một trong những cử tri nữ của ông đã chết vì buồn chán khi nghe Hầu tước diễn thuyết. Cha vợ ông, Lord Rosebery, dù coi Crewe là một chính trị gia đáng tin cậy nhưng lại cho rằng ông là một diễn giả kém. Khi được báo tin con gái ông, Hầu tước phu nhân Crewe, đang chuyển dạ, Rosebery được cho là đã nói đùa: "Tôi hy vọng việc sinh nở của cô ấy không chậm như bài diễn thuyết của Crewe."
Về mặt chính trị, Crewe là người ôn hòa trong mọi việc. Ông không tán thành bài phát biểu Limehouse của Lloyd George nhưng cũng không chấp nhận việc những người Bảo thủ cực đoan và Liên minh tiếp tục ngăn chặn các đạo luật. Ông có bản chất kín đáo và cứng rắn, luôn tìm kiếm sự thỏa hiệp thông qua hòa giải, cố gắng tìm một con đường trung dung. Các cuộc họp của ông thường tự phát và không chính thức, nhưng lại bị chi phối bởi một nhóm quý tộc.
5. Lập trường và tư tưởng chính trị
Trong thời gian ở Quốc hội, Crewe-Milnes đã công khai ủng hộ nhiều cải cách xã hội quan trọng, thể hiện quan điểm tiến bộ và sự quan tâm đến phúc lợi của người dân:
- Lương hưu cho người già: Ông là người ủng hộ mạnh mẽ việc thiết lập hệ thống lương hưu cho người cao tuổi.
- Ngày làm việc tám giờ cho thợ mỏ: Ông tán thành việc giới hạn ngày làm việc của thợ mỏ xuống tám giờ, nhằm cải thiện điều kiện lao động.
- Cung cấp bữa ăn cho học sinh: Ông ủng hộ việc cung cấp bữa ăn cho học sinh tại trường học, đảm bảo dinh dưỡng cho trẻ em.
Vào tháng 11 năm 1905, Crewe đã viết thư cho lãnh đạo Đảng Tự do lúc bấy giờ, Henry Campbell-Bannerman, nhấn mạnh sự cần thiết của các cải cách đổi mới từ phía Đảng Tự do. Ông lưu ý rằng: "Hơn bao giờ hết, Đảng Tự do đang bị thử thách như một công cụ để đảm bảo các cải cách xã hội - thuế, đất đai, nhà ở, v.v. Đảng phải chống lại tuyên bố của I.L.P. rằng họ là người bạn duy nhất của người lao động. Liệu Đảng có thể làm điều này và đồng thời cố gắng thực hiện Tự trị Ireland không?"
Khi Chiến tranh Boer thứ hai bùng nổ vào tháng 10 năm 1899, Crewe vẫn là một trong những người ủng hộ hòa giải, cố gắng tìm kiếm một giải pháp đàm phán với Tổng thống Paul Kruger. Ông dần xa rời chủ nghĩa đế quốc Tự do của cha vợ mình, ủng hộ chính sách kiềm chế từng bước. Tuy nhiên, cuộc chiến nhanh chóng leo thang và Crewe trở nên bị cô lập.
Trong các cuộc khủng hoảng của Đảng Tự do vào các năm 1886, 1909-1911 và 1916, ông vẫn giữ lòng trung thành với đảng. Ông cũng được cho là đã thừa nhận những thiệt hại mà Chiến tranh thế giới thứ nhất gây ra cho chủ nghĩa tự do. Khi ông qua đời, James Gascoyne-Cecil, Hầu tước thứ tư Salisbury đã mô tả Crewe là "chính khách Whig tốt nhất". Một nhà sử học tin rằng tính cách Whiggery của ông thiên về khí chất hơn là ý thức hệ.
6. Hoạt động văn học
Crewe-Milnes thừa hưởng sở thích văn học từ cha mình và đã xuất bản nhiều tác phẩm. Năm 1890, ông xuất bản tập thơ Stray Verses. Ngoài ra, ông còn có các tác phẩm văn học khác, bao gồm Gleanings from Béranger (được in riêng vào năm 1889), trong đó phần lớn là các bản dịch do ông thực hiện. Một bài thơ chiến tranh của ông, "A Harrow Grave in Flanders", đề cập đến chủ đề "những gì có thể đã xảy ra", đã được xuất bản trong nhiều tuyển tập trong và sau Chiến tranh thế giới thứ nhất. Lord Crewe được coi là một trong những quý tộc Tự do cuối cùng vào thời kỳ kết thúc của Đế quốc Anh. Về cơ bản, ông mang tính cách của một người thời Victoria, điều này thể hiện rõ trong các tác phẩm nghiêm túc và trang trọng của ông, ít mạo hiểm với nội dung.
Ngay sau cái chết của cha vợ ông, Bá tước thứ năm Rosebery, vào năm 1929, gia đình đã yêu cầu Crewe viết tiểu sử về ông. Cuốn Lord Rosebery gồm hai tập đã được nhà xuất bản John Murray phát hành vào năm 1931. Lời đề tặng của Crewe viết: "Gửi vợ tôi - nỗ lực này nhằm kể câu chuyện về người mà cả hai chúng ta đều yêu quý".
7. Đời tư và Gia đình

Crewe-Milnes kết hôn hai lần và có tổng cộng sáu người con, trong đó hai người con trai đều qua đời khi còn nhỏ.
Năm 1880, ông kết hôn với Sibyl Marcia Graham (1857-1887), con gái của Frederick Graham, Nam tước thứ ba Graham của Netherby, hạt Cumberland. Họ có ba con gái và một con trai, nhưng người con trai đã qua đời khi còn nhỏ:
- Lady Annabel Crewe-Milnes (1881-1948): Bà kết hôn hai lần. Lần đầu vào năm 1903 với Arthur O'Neill (1876-1914), người sau này là nghị sĩ Liên minh Ulster cho khu vực Mid Antrim. Con trai thứ ba của họ, Terence O'Neill, sau này trở thành Thủ hiến Bắc Ireland. Cuộc hôn nhân thứ hai của bà là với Hugh Dodds, và họ có hai con trai là nhà văn Quentin Crewe và Colin Crewe.
- Hon. Richard Charles Rodes Milnes (1882-1890): Con trai duy nhất của cuộc hôn nhân đầu, qua đời khi còn nhỏ.
- Lady Celia Hermione Crewe-Milnes (1884-1985): Là chị em song sinh với Cynthia. Bà kết hôn với Edward Clive Milnes-Coates, Nam tước thứ hai Milnes Coates.
- Lady Helen Cynthia Crewe-Milnes, Phu nhân Colville, DBE (1884-1968): Là chị em song sinh với Celia. Bà kết hôn với Hon. George Charles Colville (1867-1943) và là mẹ của Sir John Colville, người từng là Thư ký Riêng cho Neville Chamberlain, Winston Churchill và Clement Attlee.

Năm 1899, hơn một thập kỷ sau cái chết của người vợ đầu, Crewe, lúc đó 41 tuổi, tái hôn. Cô dâu là Lady Margaret Etrenne Hannah Primrose (sinh ngày 1 tháng 1 năm 1881), con gái của Bá tước thứ năm Rosebery. Lúc kết hôn, bà mới 18 tuổi, cùng độ tuổi với con gái lớn của Crewe. Với tư cách là Lady Crewe, bà trở thành một trong bảy phụ nữ đầu tiên được bổ nhiệm làm thẩm phán vào năm 1919, sau khi Đạo luật Loại bỏ Phân biệt giới tính năm 1919 được thông qua. Họ có hai người con, một con trai và một con gái, và một lần nữa, người con trai lại qua đời khi còn nhỏ. Các con của họ là:
- Richard George Archibald John Lucian Hungerford Crewe-Milnes, Bá tước Madeley (1911-1922): Con trai duy nhất của cuộc hôn nhân thứ hai, qua đời khi còn nhỏ.
- Lady Mary Evelyn Hungerford Crewe-Milnes (1915-2014): Người vợ đầu tiên của Công tước thứ chín Roxburghe.
8. Danh hiệu và Học vị Danh dự
Trong suốt cuộc đời mình, Robert Crewe-Milnes đã được trao nhiều danh hiệu và học vị danh dự, thể hiện sự công nhận đối với những đóng góp của ông trong nhiều lĩnh vực:
- 1886: Thành viên Hiệp hội Cổ vật (FSA)
- 1892: Thành viên Hội đồng Cơ mật (PC)
- 1909: Tiến sĩ Luật danh dự (LL.D.) của Đại học Liverpool
- 1910: Tiến sĩ Luật danh dự (LL.D.) của Đại học Leeds
- 1911: Tiến sĩ Luật danh dự (LL.D.) của Đại học Cambridge
- 1912: Tiến sĩ Luật Dân sự danh dự (D.C.L.) của Đại học Oxford
- 1919: Tiến sĩ Luật Dân sự danh dự (D.C.L.) của Đại học Durham
9. Cái chết và sự tuyệt tự của tước hiệu
Robert Offley Ashburton Crewe-Milnes qua đời vào ngày 20 tháng 6 năm 1945, hưởng thọ 87 tuổi. Thi hài ông được an táng tại nghĩa trang của Nhà thờ Saint Bertoline ở làng Barthomley, hạt Cheshire.
Vì ông không có người thừa kế nam còn sống (cả hai người con trai của ông, mỗi người từ một cuộc hôn nhân, đều qua đời khi còn nhỏ), các tước hiệu quý tộc của ông, bao gồm Hầu tước Crewe, Bá tước Crewe, Bá tước Madeley và Nam tước Houghton, đều bị tuyệt tự sau khi ông qua đời.