1. Thời niên thiếu và Học vấn
Robert Cox Merton có nguồn gốc gia đình đa văn hóa và đã trải qua quá trình học vấn tại các trường đại học danh tiếng, đặt nền móng cho sự nghiệp học thuật và tài chính lẫy lừng của ông.
1.1. Sinh trưởng và Gia đình
Merton sinh ra tại Thành phố New York, Hoa Kỳ vào ngày 31 tháng 7 năm 1944. Ông là con trai của nhà xã hội học nổi tiếng Robert K. Merton, người gốc Do Thái Mỹ, và Suzanne Carhart, người xuất thân từ một gia đình theo đạo Giám lý và Giáo hữu đa thế hệ ở miền nam New Jersey. Ông lớn lên tại Hastings-on-Hudson, New York.
1.2. Quá trình Học vấn
Merton đã hoàn thành bằng Cử nhân Khoa học ngành Toán học Kỹ thuật tại Trường Kỹ thuật và Khoa học Ứng dụng của Đại học Columbia vào năm 1966. Sau đó, ông tiếp tục học lên Thạc sĩ Khoa học ngành Toán học Ứng dụng tại Viện Công nghệ California vào năm 1967. Năm 1970, ông nhận bằng Tiến sĩ Kinh tế tại Viện Công nghệ Massachusetts (MIT), dưới sự hướng dẫn của Paul Samuelson, một nhà kinh tế học nổi tiếng và cũng là người đoạt giải Nobel. Luận án tiến sĩ của ông có tựa đề "Lý thuyết điều khiển tối ưu phân tích được áp dụng vào kinh tế học ngẫu nhiên và phi ngẫu nhiên".
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Robert Cox Merton trải dài từ giảng dạy và nghiên cứu học thuật đến các hoạt động lãnh đạo trong các tổ chức tài chính và sự tham gia trực tiếp vào ngành công nghiệp quỹ phòng hộ.
2.1. Sự nghiệp Học thuật
Năm 1970, Merton gia nhập khoa của Trường Quản lý Sloan MIT, nơi ông giảng dạy cho đến năm 1988 với các vị trí phó giáo sư và giáo sư. Sau đó, Merton chuyển đến Đại học Harvard, nơi ông giữ chức Giáo sư Quản trị Kinh doanh George Fisher Baker từ năm 1988 đến 1998. Từ năm 1998 đến 2010, ông là Giáo sư Đại học John và Natty McArthur. Năm 2010, ông trở thành Giáo sư Danh dự tại Đại học Harvard. Cùng năm đó, Robert C. Merton quay trở lại Trường Quản lý Sloan MIT, nơi ông hiện là Giáo sư Tài chính Danh dự của Trường Quản lý. Tính đến năm 2021, ông vẫn là thành viên của khoa tại MIT.
2.2. Hoạt động Lãnh đạo Học thuật
Bên cạnh sự nghiệp giảng dạy và nghiên cứu, Merton còn giữ nhiều vai trò quan trọng trong các tổ chức học thuật. Ông từng là Chủ tịch Hiệp hội Tài chính Hoa Kỳ (AFA) vào năm 1986. Năm 1993, ông trở thành thành viên của Viện Hàn lâm Khoa học Quốc gia Hoa Kỳ (NAS). Ông cũng là thành viên của Viện Hàn lâm Nghệ thuật và Khoa học Hoa Kỳ từ năm 1986. Từ năm 2009 đến 2021, Merton là đồng tổng biên tập sáng lập của tạp chí Annual Review of Financial Economics.
2.3. Hoạt động trong Ngành Tài chính
Merton cũng có kinh nghiệm đáng kể trong việc áp dụng khoa học tài chính vào thực tiễn. Hiệp hội chuyên nghiệp đầu tiên của ông với một quỹ phòng hộ là vào năm 1968, khi cố vấn của ông lúc bấy giờ, Paul Samuelson, mời ông tham gia Arbitrage Management Company (AMC), cùng với người sáng lập Michael Goodkin và giám đốc điều hành Harry Markowitz. AMC được biết đến là nỗ lực đầu tiên trong giao dịch chênh lệch giá bằng máy tính. Sau một thời gian hoạt động thành công như một quỹ phòng hộ tư nhân, AMC đã được bán cho Stuart & Co. vào năm 1971.
Năm 1993, Merton đồng sáng lập quỹ phòng hộ Long-Term Capital Management (LTCM). Kể từ năm 2010, ông còn là Nhà khoa học thường trú tại Dimensional Fund Advisors, chuyên về quản lý quỹ hưu trí.
3. Thành tựu và Đóng góp Chính
Những đóng góp của Robert C. Merton đã định hình đáng kể lý thuyết và thực tiễn tài chính hiện đại, đặc biệt là trong lĩnh vực định giá công cụ phái sinh và quản lý rủi ro.
3.1. Lý thuyết và Mô hình Tài chính
Merton được công nhận rộng rãi nhờ những đóng góp tiên phong cho lý thuyết tài chính thời gian liên tục. Đóng góp nổi bật nhất của ông là việc phát triển và chứng minh toán học cho Mô hình Black-Scholes-Merton (còn gọi là công thức Black-Scholes), một phương pháp định giá quyền chọn mang tính cách mạng được công bố vào năm 1973. Mô hình này cung cấp một khuôn khổ để định giá các công cụ phái sinh phức tạp như quyền chọn, nợ doanh nghiệp rủi ro, bảo lãnh cho vay và các công cụ khác. Công trình của ông đã cung cấp một phương pháp luận mới để xác định giá trị của các công cụ phái sinh, trở thành nền tảng cho ngành tài chính định lượng hiện đại.
3.2. Lĩnh vực Nghiên cứu
Các nghiên cứu của Merton tập trung vào nhiều chủ đề quan trọng trong lý thuyết tài chính, bao gồm:
- Tài chính vòng đời: Nghiên cứu về cách các cá nhân nên quản lý tài chính của mình trong suốt cuộc đời, đặc biệt là liên quan đến đầu tư và tài trợ hưu trí.
- Lựa chọn danh mục đầu tư tối ưu liên thời gian: Phân tích cách các nhà đầu tư nên phân bổ tài sản theo thời gian để tối đa hóa lợi nhuận trong khi kiểm soát rủi ro.
- Định giá tài sản vốn: Nghiên cứu về cách xác định giá trị hợp lý của các tài sản tài chính.
- Đo lường và quản lý rủi ro hệ thống: Phát triển các khuôn khổ mới để đo lường và quản lý rủi ro vĩ mô tài chính và sự ổn định tài chính, cũng như cải thiện các phương pháp đo lường và quản lý rủi ro chủ quyền.
- Đổi mới tài chính: Nghiên cứu về sự đổi mới trong lĩnh vực tài chính và động lực thay đổi của các định chế tài chính.
4. Liên quan đến Long-Term Capital Management (LTCM)
Merton có vai trò quan trọng trong sự hình thành và hoạt động của quỹ phòng hộ LTCM, nhưng quỹ này sau đó đã trải qua một sự sụp đổ gây chấn động thị trường tài chính toàn cầu.
4.1. Thành lập và Điều hành LTCM
Năm 1993, Robert C. Merton đã đồng sáng lập quỹ phòng hộ Long-Term Capital Management (LTCM) cùng với Myron Scholes và một số nhà giao dịch, nhà toán học giàu kinh nghiệm khác. Quỹ này được thành lập với mục đích áp dụng các lý thuyết tài chính phức tạp và các mô hình định lượng tiên tiến vào các chiến lược giao dịch chênh lệch giá trên thị trường toàn cầu. Trong bốn năm đầu hoạt động, LTCM đã đạt được lợi nhuận cao ấn tượng, có thời điểm lên tới 40% mỗi năm.
4.2. Sự sụp đổ của LTCM và Tác động
Tuy nhiên, vào năm 1998, LTCM đã gặp phải những khoản lỗ lớn, lên tới 4.60 B USD, chủ yếu do việc đọc sai tình hình khủng hoảng tài chính Nga và các sự kiện thị trường khác. Sự sụp đổ của LTCM đã xóa sạch phần lớn giá trị mà các nhà đầu tư đã bỏ ra và đòi hỏi một gói cứu trợ khẩn cấp trị giá 3.60 B USD từ một tập đoàn gồm 14 ngân hàng lớn, với sự dàn xếp của Ngân hàng Dự trữ Liên bang New York. Quỹ này cuối cùng đã đóng cửa vào đầu năm 2000. Sự kiện này đã gây ra một cú sốc lớn trên thị trường tài chính toàn cầu và làm dấy lên những lo ngại về rủi ro hệ thống. Merton và Scholes, những người đã nổi tiếng nhờ giải Nobel, lại trở nên tai tiếng chỉ chưa đầy một năm sau đó vì sự sụp đổ gây chấn động này.
5. Giải thưởng và Vinh danh
Robert C. Merton đã nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu cao quý trong suốt sự nghiệp của mình, công nhận những đóng góp to lớn của ông cho lĩnh vực kinh tế và tài chính.
5.1. Giải Nobel Kinh tế
Năm 1997, Robert C. Merton cùng với Myron Scholes đã được trao Giải thưởng của Ngân hàng Thụy Điển về Khoa học Kinh tế để tưởng nhớ Alfred Nobel (thường gọi là Giải Nobel Kinh tế). Họ được vinh danh vì những công trình đột phá về một phương pháp mới để xác định giá trị của các công cụ phái sinh, đặc biệt là Mô hình Black-Scholes-Merton để định giá quyền chọn. Công trình này đã cung cấp một công cụ lý thuyết quan trọng cho ngành tài chính, giúp hiểu rõ hơn và quản lý rủi ro trong các thị trường tài chính phức tạp.
5.2. Các Giải thưởng và Vinh danh Khác
Ngoài giải Nobel, Merton còn nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh khác:
- 1986: Trở thành Thành viên của Viện Hàn lâm Nghệ thuật và Khoa học Hoa Kỳ.
- 1986: Đảm nhiệm chức vụ Chủ tịch Hiệp hội Tài chính Hoa Kỳ.
- 1993: Trở thành thành viên của Viện Hàn lâm Khoa học Quốc gia Hoa Kỳ.
- 1993: Được trao Giải thưởng Quốc tế INA - Accademia Nazionale dei Lincei tại Roma.
- 1993: Đoạt Giải thưởng Kỹ sư Tài chính của Năm đầu tiên từ Hiệp hội Kỹ sư Tài chính Quốc tế (nay là Hiệp hội Quốc tế về Tài chính Định lượng).
- 1994: Trở thành Thành viên Cấp cao tại Hiệp hội Kỹ sư Tài chính Quốc tế.
- 1997: Trở thành Thành viên Danh dự tại Viện Nghiên cứu Định lượng Tài chính ('Q Group').
- 1998: Được tạp chí Derivatives Strategy vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng Công cụ Phái sinh.
- 1998: Được trao Huy chương Michael I. Pupin vì Công lao phục vụ Quốc gia từ Đại học Columbia.
- 1999: Nhận giải thưởng thành tựu trọn đời trong lĩnh vực tài chính toán học.
- 2000: Trở thành Thành viên FMA tại Hiệp hội Quản lý Tài chính.
- 2000: Trở thành Thành viên tại Hiệp hội Thành viên, Hiệp hội Tài chính Hoa Kỳ.
- 2002: Được tạp chí Risk vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng Rủi ro.
- 2003: Nhận Giải thưởng Thành tựu Trọn đời của Risk vì những đóng góp trong lĩnh vực quản lý rủi ro.
- 2003: Nhận Giải thưởng Nicholas Molodovsky vì Đóng góp Xuất sắc cho Nghiên cứu Đầu tư từ Viện CFA.
- 2005: Thư viện Baker tại Đại học Harvard đã mở Triển lãm Merton để vinh danh ông.
- 2009: Được trao Giải thưởng Robert A. Muh về Khoa học Xã hội, Nghệ thuật và Nhân văn từ Viện Công nghệ Massachusetts.
- 2009: Được trao Giải thưởng Tài sản Tjalling C. Koopmans từ Đại học Tilburg.
- 2010: Nhận Huy chương Kolmogorov từ Đại học London.
- 2010: Nhận Huy chương Hamilton từ Viện Hàn lâm Hoàng gia Ireland.
- 2011: Nhận Giải thưởng Đổi mới Melamed-Arditti của CME Group.
- 2013: Nhận Giải thưởng Xuất sắc WFE từ Liên đoàn Các Sàn Giao dịch Chứng khoán Thế giới.
- 2014: Nhận Giải thưởng Thành tựu Trọn đời từ Hiệp hội Nghiên cứu Trung gian Tài chính.
- 2017: Nhận Giải thưởng Kim cương Tài chính từ Fundacion de Investigacion IMEF, Mexico.
- 2022: Nhận Giải thưởng Thành tựu Trọn đời từ Hội đồng Bảo trợ Kế hoạch Hoa Kỳ (PSCA).
6. Các Công trình Xuất bản
Robert C. Merton là tác giả và đồng tác giả của nhiều cuốn sách và bài báo học thuật có ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực tài chính.
Các công trình tiêu biểu của ông bao gồm:
- Theory of rational option pricing (1973)
- Continuous-Time Finance (Blackwell, 1990)
- Đồng tác giả của các cuốn sách:
- Cases in Financial Engineering: Applied Studies of Financial Innovation
- The Global Financial System: A Functional Perspective
- Finance
- Financial Economics
- Đồng tác giả với Zvi Bodie cuốn Finance (Prentice Hall, 1998). Cuốn sách này đã được dịch sang tiếng Nhật với tựa đề 現代ファイナンス論--意思決定のための理論と実践Gendai Fainansu-ron - Ishi Kettei no Tame no Riron to JissenJapanese (Lý thuyết tài chính hiện đại - Lý thuyết và Thực tiễn cho việc ra quyết định) do Keiichiro Omae dịch (Pearson Education, 1999; tái bản 2001).
- Đồng biên tập với Katsuhito Ohno cuốn 金融技術革命Kinyū Gijutsu KakumeiJapanese (Cách mạng Công nghệ Tài chính) (Toyo Keizai Shinposha, 1996).
7. Đời sống Cá nhân
Robert Cox Merton kết hôn với June Rose vào năm 1966. Họ ly thân vào năm 1996. Hai người có ba người con: hai con trai và một con gái.