1. Cuộc đời và Giáo dục Ban đầu
Richard Hamilton có tuổi thơ và con đường học vấn đầy biến động, từ việc tự học đến theo đuổi các trường nghệ thuật danh tiếng, định hình nên nền tảng nghệ thuật độc đáo của ông.
1.1. Thời thơ ấu và Đào tạo Sơ khai
Richard William Hamilton sinh ngày 24 tháng 2 năm 1922 tại Pimlico, Luân Đôn, Anh Quốc. Dù không có bằng cấp chính quy từ trường học, ông đã tìm được việc làm học việc tại một công ty linh kiện điện tử. Tại đây, Hamilton đã khám phá ra khả năng vẽ nháp của mình và bắt đầu tham gia các lớp học vẽ buổi tối tại Saint Martin's School of Art và Westminster School of Art.
1.2. Trường Nghệ thuật và Sự nghiệp Ban đầu
Năm 1938, Hamilton đăng ký học tại Học viện Nghệ thuật Hoàng gia. Sau khi dành Thế chiến thứ hai làm việc với tư cách là người vẽ kỹ thuật, ông trở lại Học viện Nghệ thuật Hoàng gia nhưng bị đuổi học vào năm 1946 với lý do "không thu được lợi ích từ việc hướng dẫn". Việc mất tư cách sinh viên buộc Hamilton phải thực hiện Nghĩa vụ Quốc gia. Sau hai năm học tại Slade School of Art, thuộc Đại học College London, Hamilton bắt đầu trưng bày tác phẩm của mình tại Viện Nghệ thuật Đương đại (ICA), nơi ông cũng sản xuất các áp phích và tờ rơi. Ông giảng dạy tại Central School of Art and Design từ năm 1952 đến 1966.
Tại ICA, Hamilton đã gặp Roland Penrose, người đã giới thiệu ông với các ghi chú trong cuốn "Green Box" của Marcel Duchamp. Hamilton cũng chịu trách nhiệm thiết kế và lắp đặt một số triển lãm tại ICA, bao gồm một triển lãm về James Joyce và "The Wonder and the Horror of the Human Head" do Penrose giám tuyển. Cũng thông qua Penrose, Hamilton đã gặp Victor Pasmore, người đã mời ông làm giảng viên tại Khoa Mỹ thuật của Đại học Durham ở Newcastle upon Tyne, vị trí mà ông giữ đến năm 1966. Trong số các sinh viên được Hamilton hướng dẫn tại Newcastle vào thời kỳ này có Rita Donagh, Mark Lancaster, Tim Head, người sáng lập Roxy Music là Bryan Ferry và cộng tác viên hình ảnh của Ferry là Nicholas de Ville. Ảnh hưởng của Hamilton có thể thấy rõ trong phong cách hình ảnh và cách tiếp cận của Roxy Music. Hamilton mô tả Ferry là "tạo tác vĩ đại nhất của ông", và Ferry cũng bày tỏ sự ngưỡng mộ tương tự, gọi Hamilton là người sống mà ông ngưỡng mộ nhất vào năm 2010 và nói rằng ông "đã ảnh hưởng lớn đến cách tôi nhìn nhận nghệ thuật và thế giới".
2. Phát triển Nghệ thuật và Nghệ thuật Pop
Richard Hamilton đóng vai trò cốt lõi trong sự phát triển của Nghệ thuật Pop, từ việc tham gia các nhóm tiên phong đến việc định hình định nghĩa và thực hành của phong trào này.
2.1. Independent Group và các Triển lãm Quan trọng
Các tác phẩm đầu tiên của Hamilton chịu ảnh hưởng lớn từ văn bản "On Growth and Form" (1917) của D'Arcy Wentworth Thompson. Năm 1951, Hamilton tổ chức triển lãm "Growth and Form" tại Viện Nghệ thuật Đương đại ở Luân Đôn. Đây là một hình thức tiên phong của nghệ thuật sắp đặt, trưng bày các mô hình khoa học, sơ đồ và ảnh chụp được trình bày như một tác phẩm nghệ thuật thống nhất.
Năm 1952, tại cuộc họp đầu tiên của Independent Group được tổ chức tại ICA, Hamilton đã được giới thiệu với buổi trình bày mang tính đột phá về các tác phẩm collage của Eduardo Paolozzi được tạo ra vào cuối những năm 1940 và đầu những năm 1950, mà giờ đây được coi là những tác phẩm tiên phong đầu tiên của Nghệ thuật Pop.
Năm 1955, Hamilton tổ chức triển lãm "Man, Machine and Motion" tại Hatton Gallery thuộc Khoa Mỹ thuật tại King's College, Durham (nay là Newcastle University). Triển lãm này được thiết kế trông giống một màn quảng cáo hơn là một triển lãm nghệ thuật thông thường, báo trước đóng góp của Hamilton cho triển lãm "This Is Tomorrow" tại Whitechapel Gallery ở Luân Đôn vào năm tiếp theo.
2.2. Định nghĩa Nghệ thuật Pop và các Tác phẩm Tiêu biểu
Tác phẩm "Just what is it that makes today's homes so different, so appealing?" được tạo ra vào năm 1956 cho danh mục của triển lãm "This Is Tomorrow", nơi nó được tái bản dưới dạng đen trắng và cũng được sử dụng trên các áp phích quảng cáo. Bức collage này mô tả một người đàn ông cơ bắp đang cầm một chiếc kẹo mút Tootsie Pop một cách khiêu khích và một người phụ nữ với bộ ngực trần lớn đội mũ chao đèn, xung quanh là những biểu tượng của sự sung túc thập niên 1950, từ máy hút bụi đến một hộp thịt nguội lớn. "Just what is it that makes today's homes so different, so appealing?" được công nhận rộng rãi là một trong những tác phẩm đầu tiên của Nghệ thuật Pop.
Định nghĩa bằng văn bản của Hamilton về "Pop Art" từ một lá thư gửi Alison và Peter Smithson vào ngày 16 tháng 1 năm 1957 đã đặt nền móng cho toàn bộ phong trào quốc tế này. Ông miêu tả: "Nghệ thuật Pop là: phổ biến, nhất thời, dùng một lần, chi phí thấp, sản xuất hàng loạt, trẻ trung, hóm hỉnh, gợi cảm, phô trương, quyến rũ và kinh doanh lớn", nhấn mạnh các giá trị đời thường, phổ biến của nó. Từ đó, ông đã tạo ra những tác phẩm collage kết hợp các quảng cáo từ các báo và tạp chí có lượng phát hành lớn.
2.3. Thử nghiệm Nghệ thuật và Phương tiện
Trong các tác phẩm của mình, Hamilton thường xuyên kết hợp các vật liệu của xã hội tiêu dùng. Tác phẩm "Just what is it that makes today's homes so different, so appealing?" (1956) đã sử dụng các tạp chí Mỹ được John McHale và Magda Cordell mang về từ Hoa Kỳ.
Hamilton cũng đưa các mảnh nhựa trực tiếp vào các tác phẩm collage của mình. Trong "Pin-up" (1961), một tác phẩm đa phương tiện khám phá hình tượng phụ nữ khỏa thân, nhựa điêu khắc được sử dụng cho phần ngực. Tác phẩm "$he" (1959-1961) kết hợp một mắt ba chiều bằng nhựa, được Herbert Ohl tặng cho Hamilton. Việc sử dụng nhựa đã tạo ra những thách thức đáng kể trong việc bảo tồn các tác phẩm của Hamilton. Ngay từ năm 1964, khi "Pin-up" và "$he" được cho mượn để trưng bày trong một triển lãm cá nhân của Hamilton tại Hanover Gallery ở Luân Đôn, chúng đã bị nứt, với lớp nhựa bị bong ra khỏi bề mặt hỗ trợ. Hamilton đã thử nghiệm với nhiều vật liệu, bao gồm gỗ dán, kính acrylic và chất hóa dẻo, đồng thời hợp tác chặt chẽ với các nhà bảo tồn để sửa chữa các tác phẩm của mình và phát triển các kỹ thuật tốt hơn để kết hợp và bảo quản nhựa trong tác phẩm nghệ thuật.
Trong bài giảng năm 1959 của mình, "Glorious Technicolor, Breathtaking Cinemascope and Stereophonic Sound", một cụm từ lấy từ lời bài hát của Cole Porter trong vở nhạc kịch "Silk Stockings" (1957), Hamilton đã phân tích công nghệ điện ảnh để giải thích cách nó giúp tạo ra sự quyến rũ của Hollywood. Bài giảng này có nhạc nền Pop và trình diễn một chiếc máy ảnh Polaroid đời đầu. Ông tiếp tục phát triển chủ đề này vào đầu những năm 1960 với một loạt tranh lấy cảm hứng từ các khung hình và ảnh quảng cáo phim.
3. Hoạt động và Chủ đề Chính (Thập niên 1960-1980)
Từ những năm 1960 đến 1980, các hoạt động nghệ thuật của Hamilton đã mở rộng ra nhiều lĩnh vực, từ hợp tác với các nghệ sĩ khác đến việc thể hiện các chủ đề chính trị và xã hội trong tác phẩm của mình, đồng thời duy trì sự tương tác sâu sắc với văn hóa đại chúng và thiết kế.
3.1. Giao lưu với Văn hóa Đại chúng và Thiết kế
Trong giai đoạn từ năm 1957 đến 1961, Hamilton giảng dạy tại Đại học Nghệ thuật Hoàng gia, nơi ông đã ủng hộ David Hockney và Peter Blake.
Từ giữa những năm 1960, Hamilton được đại diện bởi nhà buôn nghệ thuật Robert Fraser. Ông thậm chí đã sản xuất một loạt các bản in, "Swingeing London", dựa trên vụ bắt giữ Fraser cùng với Mick Jagger vì tội tàng trữ ma túy. Mối liên hệ này với bối cảnh âm nhạc Pop thập niên 1960 tiếp tục khi Hamilton trở thành bạn của Paul McCartney, dẫn đến việc ông thiết kế bìa và collage poster cho album "The Beatles" (còn được biết đến là "White Album") của ban nhạc The Beatles.

Năm 1968, Hamilton xuất hiện trong bộ phim "Greetings" của Brian De Palma, trong đó Hamilton thủ vai một nghệ sĩ Pop đang trình chiếu một hình ảnh "Blow Up". Đây là bộ phim đầu tiên của Robert De Niro và là bộ phim đầu tiên ở Hoa Kỳ bị xếp hạng X. Năm 1969, Hamilton cũng xuất hiện trong một bộ phim tài liệu của nhà làm phim James Scott, nơi ông thảo luận về loạt tác phẩm "Swingeing London" và sự bận tâm của mình với phương tiện truyền thông đại chúng thông qua tuyển chọn các tác phẩm của chính mình.
Đến năm 1970, luôn bị mê hoặc bởi công nghệ mới, Hamilton đã chuyển hướng các tiến bộ trong thiết kế sản phẩm vào nghệ thuật tạo hình, với sự hỗ trợ của `xartcollection` ở Zürich, một công ty trẻ đã tiên phong sản xuất các bản sao (multiples) với mục đích đưa nghệ thuật đến với công chúng rộng rãi hơn. Hamilton đã thực hiện một loạt dự án làm mờ ranh giới giữa tác phẩm nghệ thuật và thiết kế sản phẩm, bao gồm một bức tranh kết hợp bộ thu sóng radio tiên tiến và vỏ của một máy tính Dataindustrier AB. Trong những năm 1980, Hamilton tiếp tục thử sức trong lĩnh vực thiết kế công nghiệp và đã thiết kế hai vỏ máy tính: mẫu thử nghiệm máy tính OHIO (cho một công ty Thụy Điển tên là `Isotron`, 1984) và DIAB DS-101 (cho Dataindustrier AB, 1986).
3.2. Các Chủ đề Chính trị và Xã hội
Trong những năm đầu thập niên 1960, Hamilton rất tích cực trong Chiến dịch Giải trừ Vũ khí Hạt nhân và đã tạo ra một tác phẩm châm biếm Hugh Gaitskell, lãnh đạo Đảng Lao động lúc bấy giờ, vì đã từ chối chính sách giải trừ vũ khí hạt nhân đơn phương. Trong thời kỳ này, ông cũng nhận được một khoản tài trợ từ Hội đồng Nghệ thuật Anh Quốc để điều tra tình trạng của tác phẩm "Merzbau" của Kurt Schwitters ở Cumbria. Nghiên cứu này cuối cùng đã giúp Hamilton tổ chức việc bảo tồn tác phẩm bằng cách di dời nó đến Hatton Gallery tại Khoa Mỹ thuật của Newcastle University.
Năm 1981, Hamilton bắt đầu thực hiện một bộ ba bức tranh dựa trên cuộc xung đột ở Bắc Ireland sau khi xem một bộ phim tài liệu truyền hình về cuộc biểu tình "Blanket" do các tù nhân IRA tổ chức tại Nhà tù Long Kesh, còn được gọi là The Maze. Tác phẩm "The citizen" (1981-1983) khắc họa tù nhân IRA Hugh Rooney trong hình dạng Giêsu, với mái tóc dài bồng bềnh và bộ râu. Các tù nhân Cộng hòa đã từ chối mặc đồng phục tù nhân, tuyên bố rằng họ là tù nhân chính trị. Các cai ngục đã từ chối cho "những người biểu tình chăn" sử dụng nhà vệ sinh trừ khi họ mặc đồng phục tù nhân. Các tù nhân Cộng hòa từ chối, và thay vào đó, họ bôi phân lên tường phòng giam của mình. Hamilton giải thích (trong danh mục triển lãm của ông tại Tate Gallery, 1992) rằng ông coi hình ảnh "người đàn ông chăn" là một "công cụ quan hệ công chúng cực kỳ hiệu quả. Nó có sức thuyết phục đạo đức của một biểu tượng tôn giáo và sức thuyết phục của quảng cáo xà phòng trong mơ của nhà quảng cáo - nhưng nó là một thực tại hiện hữu."
Tác phẩm "The subject" (1988-89) cho thấy một người thuộc Orangeman, một thành viên của hội nhằm bảo tồn chủ nghĩa Liên minh ở Bắc Ireland. "The state" (1993) cho thấy một lính Anh đang tuần tra "bộ hành" trên phố. "The citizen" đã được trưng bày như một phần của "A Cellular Maze", một triển lãm chung năm 1983 với Donagh tại Orchard Gallery ở Derry. Cặp đôi đã tạo ra một tờ rơi màu vàng mô phỏng phong cách của các tờ rơi chính trị thế kỷ 17 được phân phát bởi các nhóm đào đất (Diggers and Ditchers) để liên kết nguyên nhân của các tù nhân Cộng hòa với các cuộc đấu tranh lịch sử trước đây.
Năm 2010, Serpentine Gallery đã trưng bày triển lãm "Modern Moral Matters" của Hamilton, tập trung vào các tác phẩm chính trị và phản đối của ông, những tác phẩm này trước đó đã được trưng bày vào năm 2008 tại Inverleith House, Vườn Bách thảo Hoàng gia ở Edinburgh.
3.3. Hợp tác và Kỹ thuật In ấn
Hoạt động tại ICA cũng mang lại cho Hamilton thời gian để tiếp tục nghiên cứu về Duchamp, dẫn đến việc xuất bản năm 1960 một phiên bản kiểu chữ của "Green Box" của Duchamp. Cuốn sách này bao gồm các ghi chú gốc của Duchamp về thiết kế và xây dựng tác phẩm nổi tiếng "The Bride Stripped Bare by Her Bachelors, Even", còn được gọi là "The Large Glass". Tất cả các bức tranh của Hamilton trong triển lãm năm 1955 tại Hanover Gallery đều ở một dạng nào đó là sự tôn vinh đối với Duchamp.
Năm 1962, người vợ đầu tiên của Hamilton, Terry, đã qua đời trong một tai nạn xe hơi. Một phần để phục hồi sau mất mát này, vào năm 1963, Hamilton lần đầu tiên đến Hoa Kỳ để tham dự một cuộc triển lãm hồi cố các tác phẩm của Marcel Duchamp tại Bảo tàng Nghệ thuật Pasadena. Tại đây, ngoài việc gặp gỡ các nghệ sĩ Pop hàng đầu khác, ông đã kết bạn với Duchamp. Từ đó, Hamilton đã giám tuyển triển lãm hồi cố đầu tiên của Duchamp tại Anh, và sự quen thuộc của ông với "Green Box" đã giúp Hamilton tạo ra các bản sao của "The Large Glass" và các tác phẩm kính khác quá mong manh để vận chuyển. Triển lãm này đã được trưng bày tại Tate Gallery vào năm 1966.
Từ cuối những năm 1970, hoạt động của Hamilton tập trung chủ yếu vào việc nghiên cứu các quy trình in ấn, thường là trong các sự kết hợp khác thường và phức tạp. Năm 1977-78, Hamilton đã thực hiện một loạt các dự án hợp tác với nghệ sĩ Dieter Roth, những dự án này cũng làm mờ đi định nghĩa về nghệ sĩ là tác giả duy nhất của tác phẩm của họ.
4. Cuộc đời Cuối và Nghệ thuật Kỹ thuật số
Trong những năm cuối đời, Richard Hamilton tiếp tục thử nghiệm và đổi mới, đặc biệt là trong lĩnh vực nghệ thuật kỹ thuật số và các dự án minh họa kéo dài nhiều thập kỷ.
4.1. Áp dụng Công nghệ Kỹ thuật số
Là một phần của dự án truyền hình, loạt phim "Painting with Light" của BBC năm 1987 đã giới thiệu Hamilton với Quantel Paintbox, và sau đó ông đã mua một chiếc cho studio của mình để sản xuất và chỉnh sửa tác phẩm.
Năm 1992, Hamilton được BBC ủy quyền tái tạo tác phẩm nghệ thuật nổi tiếng của mình, "Just What Is It That Makes Today's Homes So Different, So Appealing?" nhưng lần này là với cảm nhận của ông về một hộ gia đình trung bình sẽ như thế nào vào những năm 1990. Thay vì người đàn ông thể hình, ông sử dụng một kế toán viên đang làm việc tại bàn. Thay vì biểu tượng phụ nữ, ông sử dụng một nữ vận động viên thể hình đẳng cấp thế giới.
Tác phẩm "Le chef d'oeuvre inconnu - a painting in three parts", chưa hoàn thành khi ông qua đời, bao gồm một bộ ba bản in phun lớn được tạo từ hình ảnh Photoshop để minh họa khoảnh khắc khủng hoảng trong tiểu thuyết "The Unknown Masterpiece" của Honoré de Balzac.
4.2. Minh họa "Ulysses" của James Joyce
Từ cuối những năm 1940, Richard Hamilton đã tham gia vào một dự án để sản xuất một bộ minh họa cho tiểu thuyết "Ulysses" của James Joyce. Năm 1988, Orchard Gallery, Derry đã tổ chức một triển lãm và xuất bản mang tên "Work in Progress" các bản khắc đồng mà Hamilton đã thực hiện từ những năm 1940. Trước đó, một nỗ lực không thành công đã được thực hiện cùng với Joseph Beuys để trưng bày các bản khắc, cùng với hai chương bổ sung của "Ulysses" mà Beuys đã viết. Buổi triển lãm đề xuất dự kiến diễn ra vào ngày 7 tháng 7 năm 1977 - một ngày quan trọng trong tư duy của Joyce tại ngọn hải đăng ở Sandycove nhưng đã bị hủy bỏ do lo ngại của chủ sở hữu tài sản về sự mong manh của các bản thảo gốc của Joyce.
Năm 2002, Bảo tàng Anh đã tổ chức triển lãm các minh họa của Hamilton về "Ulysses" của James Joyce, có tựa đề "Imaging Ulysses". Một cuốn sách về các minh họa của Hamilton đã được xuất bản đồng thời, với văn bản của Stephen Coppel. Trong cuốn sách, Hamilton giải thích rằng ý tưởng minh họa cuốn tiểu thuyết phức tạp, thử nghiệm này đã nảy ra với ông khi ông thực hiện Nghĩa vụ Quốc gia vào năm 1947. Các bản phác thảo sơ bộ đầu tiên của ông được thực hiện khi còn học tại Slade School of Art, và ông tiếp tục tinh chỉnh và chỉnh sửa lại các hình ảnh trong 50 năm tiếp theo. Hamilton cảm thấy việc ông chỉnh sửa lại các minh họa bằng nhiều phương tiện khác nhau đã tạo ra một hiệu ứng thị giác tương tự như các kỹ thuật ngôn ngữ của Joyce. Các minh họa "Ulysses" sau đó đã được trưng bày tại Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại Ireland (ở Dublin) và Museum Boijmans Van Beuningen (ở Rotterdam). Triển lãm của Bảo tàng Anh trùng khớp với cả kỷ niệm 80 năm xuất bản tiểu thuyết của Joyce và sinh nhật thứ 80 của Richard Hamilton.
5. Triển lãm và Bộ sưu tập
Các tác phẩm của Richard Hamilton đã được trưng bày rộng rãi tại nhiều triển lãm cá nhân và tập thể quan trọng trên thế giới, và hiện được lưu giữ trong các bộ sưu tập lớn của các bảo tàng hàng đầu.
5.1. Các Triển lãm Chính và Hồi cố
Triển lãm đầu tiên các bức tranh của Hamilton được trưng bày tại Hanover Gallery, Luân Đôn, vào năm 1955. Trong những năm 1970, Richard Hamilton đã đạt được danh tiếng quốc tế với một số triển lãm lớn được tổ chức về tác phẩm của ông.
Năm 1993, Hamilton đại diện cho Vương quốc Anh tại Venice Biennale và được trao giải Sư tử Vàng. Các triển lãm hồi cố lớn đã được tổ chức bởi Tate Gallery, Luân Đôn (1970 và 1992), Bảo tàng Solomon R. Guggenheim, New York (1973), MACBA, Barcelona, Museum Ludwig, Cologne (2003), và Neue Nationalgalerie, Berlin (1974). Một số triển lãm nhóm mà Hamilton đã tham gia bao gồm: Documenta 4, Kassel (1968); Biennale Nghệ thuật São Paulo, (São Paulo 1989); Documenta X, Kassel (1997); Gwangju Biennale, (Gwangju 2004); và Shanghai Biennale, (Thượng Hải 2006).
Vào mùa triển lãm 2001/2002 tại Vienna State Opera, Richard Hamilton đã thiết kế bức tranh quy mô lớn "Retard en Fer - Delay in Iron" (176 m2) như một phần của loạt triển lãm "Safety Curtain". Năm 2010, Serpentine Gallery đã trưng bày triển lãm "Modern Moral Matters" của Hamilton, tập trung vào các tác phẩm chính trị và phản đối của ông, những tác phẩm này đã được trưng bày trước đó vào năm 2008 tại Inverleith House, Vườn Bách thảo Hoàng gia ở Edinburgh.
Chỉ một tuần trước khi qua đời, nghệ sĩ đã làm việc với Museo Nacional Centro de Arte Reina Sofía, Madrid, để chuẩn bị một cuộc triển lãm hồi cố lớn về toàn bộ sự nghiệp của ông, đã được lên lịch mở cửa lần đầu tiên tại Tate Modern, Luân Đôn, vào ngày 13 tháng 2 năm 2014, sau đó sẽ chuyển đến Madrid, mở cửa vào ngày 24 tháng 6 năm 2014.
Năm 2011, Dublin City Gallery The Hugh Lane đã trưng bày một triển lãm hồi cố chung về tác phẩm của cả Hamilton và Rita Donagh có tên "Civil Rights etc.". Cùng năm đó, Minneapolis Institute of Arts đã trưng bày tác phẩm của Hamilton trong triển lãm "Richard Hamilton: Pop Art Pioneer, 1922-2011". Triển lãm "Richard Hamilton: The Late Works" của National Gallery đã khai mạc vào năm 2012. Một cuộc triển lãm hồi cố lớn tại Tate Modern vào năm 2014 là "cuộc triển lãm hồi cố đầu tiên bao gồm toàn bộ phạm vi tác phẩm của Hamilton, từ các thiết kế triển lãm đầu tiên của ông vào những năm 1950 đến những bức tranh cuối cùng của ông vào năm 2011. Triển lãm khám phá mối quan hệ của ông với thiết kế, hội họa, nhiếp ảnh và truyền hình, cũng như sự tham gia và hợp tác của ông với các nghệ sĩ khác."
5.2. Các Bộ sưu tập của Bảo tàng
Tate Gallery sở hữu một bộ sưu tập toàn diện các tác phẩm của Hamilton từ khắp sự nghiệp của ông. Năm 1996, Kunstmuseum Winterthur đã nhận được một khoản hiến tặng đáng kể các bản in của Hamilton, biến bảo tàng này trở thành nơi lưu giữ lớn nhất các bản in của nghệ sĩ trên thế giới.
6. Giải thưởng và Sự công nhận
Richard Hamilton đã nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu danh giá trong suốt sự nghiệp của mình, thể hiện sự công nhận rộng rãi về những đóng góp của ông cho nghệ thuật.
Ông được trao Giải thưởng William và Noma Copley Foundation vào năm 1960; John Moores Painting Prize vào năm 1969; Giải thưởng Quốc tế Talens vào năm 1970; giải Leone d'Oro cho triển lãm của ông tại Gian hàng Anh tại Venice Biennale vào năm 1993; Giải thưởng Arnold Bode tại Documenta X, Kassel vào năm 1997; và Giải thưởng Max Beckmann cho Hội họa của Thành phố Frankfurt vào năm 2006.
Năm 2000, ông được phong làm Thành viên của Huân chương Bạn đồng hành Danh dự (CH). Năm 2008, ông nhận Giải thưởng Văn hóa Thế giới Takanomiya Hisanomiya Memorial. Năm 2010, ông được The Bogside Artists of Derry trao một giải thưởng đặc biệt tại Royal College of Art. Tòa nhà School of Arts tại Oxford Brookes University được đặt tên để vinh danh ông.
7. Đời tư
Năm 1962, người vợ đầu tiên của Hamilton, Terry, đã qua đời trong một tai nạn xe hơi. Để phần nào hồi phục sau mất mát, Hamilton đã tìm được một người bạn đời mới là nữ họa sĩ Rita Donagh. Cùng nhau, họ đã biến North End, một trang trại ở vùng nông thôn Oxfordshire, thành một ngôi nhà và xưởng vẽ.
8. Qua đời
Richard Hamilton qua đời vào ngày 13 tháng 9 năm 2011, hưởng thọ 89 tuổi. Nguyên nhân cái chết không được công bố công khai. Tác phẩm "Le chef d'oeuvre inconnu - a painting in three parts" của ông, chưa hoàn thành khi ông qua đời, bao gồm ba bản in phun lớn được tạo từ hình ảnh Photoshop để hình dung khoảnh khắc khủng hoảng trong tiểu thuyết "The Unknown Masterpiece" của Honoré de Balzac.
9. Di sản và Đánh giá
Richard Hamilton để lại một di sản nghệ thuật sâu rộng, không chỉ là người tiên phong của Nghệ thuật Pop mà còn là một nhà tư tưởng và thử nghiệm không ngừng nghỉ, có ảnh hưởng lớn đến các thế hệ nghệ sĩ sau này và thị trường nghệ thuật toàn cầu.
9.1. Di sản Nghệ thuật và Ảnh hưởng
Richard Hamilton được xem là cha đẻ của Nghệ thuật Pop ở Anh và là người đã đặt nền móng lý thuyết cho phong trào này trên phạm vi quốc tế. Các tác phẩm của ông không chỉ định nghĩa lại giới hạn của nghệ thuật mà còn thách thức quan niệm truyền thống về vẻ đẹp và giá trị thẩm mỹ, đưa những yếu tố từ văn hóa đại chúng và tiêu dùng vào trung tâm của sáng tạo nghệ thuật.
Ảnh hưởng của ông lan tỏa đến nhiều nghệ sĩ khác, bao gồm các học trò của ông tại Đại học Durham và Đại học Nghệ thuật Hoàng gia như Bryan Ferry, người mà ông mô tả là "tạo tác vĩ đại nhất của mình". Sự kết hợp giữa nghệ thuật tạo hình với thiết kế sản phẩm, như việc ông thiết kế vỏ máy tính và bìa album, đã minh chứng cho khả năng vượt qua ranh giới giữa các lĩnh vực sáng tạo. Hamilton còn là một nghệ sĩ có ý thức chính trị sâu sắc, sử dụng nghệ thuật của mình để bình luận về các vấn đề xã hội và chính trị như phong trào giải trừ vũ khí hạt nhân và xung đột ở Bắc Ireland. Di sản của ông nằm ở khả năng kết hợp tư duy phê phán với sự đổi mới hình thức, khiến ông trở thành một trong những nhân vật quan trọng nhất của nghệ thuật hiện đại.
9.2. Thị trường Nghệ thuật và Định giá
Hamilton đã từng được đại diện bởi The Robert Fraser Gallery. Alan Cristea Gallery ở Luân Đôn là nhà phân phối các bản in của Hamilton. Kỷ lục đấu giá của ông là 440.00 K GBP, được thiết lập tại Sotheby's, Luân Đôn, vào tháng 2 năm 2006, cho tác phẩm "Fashion Plate, Cosmetic Study X" (1969).
Đối với cuộc triển lãm hồi cố năm 2014 tại Museo Nacional Centro de Arte Reina Sofía, chính phủ Tây Ban Nha đã bảo hiểm 246 tác phẩm của Hamilton với trị giá 115.60 M EUR (tương đương 157.00 M USD) chống lại mất mát hoặc hư hỏng, theo một lệnh được công bố dưới dạng luật bởi Bộ Giáo dục, Văn hóa và Thể thao. Điều này cho thấy giá trị kinh tế và tầm quan trọng to lớn của các tác phẩm của ông trên thị trường nghệ thuật quốc tế.