1. Cuộc sống đầu đời và bối cảnh
Ri Han-Jae có một tuổi thơ được định hình bởi nguồn gốc và niềm đam mê bóng đá từ sớm, đặt nền móng cho sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp của anh.
1.1. Nơi sinh và giáo dục
Ri Han-Jae sinh ngày 27 tháng 6 năm 1982 tại Kurashiki, Okayama, Nhật Bản. Anh là thế hệ thứ ba của người Triều Tiên sống tại Nhật Bản (Zainichi Korean). Là người con thứ tư trong gia đình năm anh em, anh bắt đầu chơi bóng đá từ sớm dưới ảnh hưởng của các anh trai.
Trong giai đoạn thiếu niên, Ri Han-Jae theo học tại Trường Tiểu học và Trung học Triều Tiên Kurashiki (倉敷朝鮮初中級学校), nơi anh đã được vinh danh là cầu thủ xuất sắc trong Giải bóng đá toàn quốc dành cho người Triều Tiên tại Nhật Bản. Sau đó, anh tốt nghiệp Trường Trung học Triều Tiên Hiroshima (広島朝鮮高級学校). Ri Han-Jae là cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp mang quốc tịch Triều Tiên đầu tiên trực tiếp gia nhập J.League từ một trường Triều Tiên. Để đáp ứng các yêu cầu đăng ký cầu thủ bán nước ngoài, anh cũng đã tốt nghiệp Trường Trung học Nishi (広島県立西高等学校) của tỉnh Hiroshima thông qua một khóa học từ xa.
1.2. Đặc điểm cá nhân và phong cách chơi bóng
Ri Han-Jae nổi tiếng với sự đa năng và khả năng thích nghi trên sân cỏ. Vị trí ưa thích ban đầu của anh là tiền vệ tấn công trung tâm. Tuy nhiên, trong quá trình sự nghiệp, đặc biệt là sau khi chuyển đến FC Gifu, anh đã chuyển đổi vị trí thành tiền vệ phòng ngự. Ngoài ra, anh cũng có thể thi đấu hiệu quả ở các vị trí khác như tiền vệ chạy cánh phải, tiền vệ phải, và đôi khi là hậu vệ phải.
Phong cách chơi bóng của anh được mô tả là một tiền vệ kiến thiết lùi sâu (ボランチ - ボランチBoranchiJapanese) với khả năng phân phối bóng và kiểm soát nhịp độ trận đấu. Anh cũng là một cầu thủ thực hiện các tình huống cố định xuất sắc (プレースキッカー - プレースキッカーPurēsukikkāJapanese). Tại FC Gifu, Ri Han-Jae đã thể hiện khả năng lãnh đạo bằng cách hợp tác với cựu tuyển thủ quốc gia Hattori Toshihiro để hình thành cặp tiền vệ phòng ngự mạnh mẽ, dẫn dắt các cầu thủ trẻ trong đội.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Ri Han-Jae kéo dài qua nhiều đội bóng tại J.League của Nhật Bản, nơi anh đã đóng góp đáng kể vào thành công của các đội.
2.1. Sanfrecce Hiroshima
Ri Han-Jae gia nhập Sanfrecce Hiroshima vào năm 2001 với tư cách là một tiền vệ tấn công. Anh là một trong những tân binh đáng chú ý cùng với các cầu thủ như Hayashi Takuto, Kono Jungo, Tanaka Marcus Tulio, Nishijima Hiroyuki và Umeda Naoya.
Anh ra mắt chuyên nghiệp vào ngày 9 tháng 5 năm 2002 trong khuôn khổ J.League Cup (trước đây là Nabisco Cup) trong trận đấu gặp Nagoya Grampus Eight, vào sân từ băng ghế dự bị ở vị trí hậu vệ phải. Trận ra mắt J.League của anh diễn ra vào ngày 16 tháng 11 năm 2002, gặp Kashima Antlers. Bàn thắng chuyên nghiệp đầu tiên của anh được ghi vào ngày 26 tháng 7 năm 2003 trong trận đấu với Sagan Tosu, nơi anh thi đấu trọn vẹn và ghi bàn ở phút thứ 11.
Ban đầu, Ri Han-Jae gặp khó khăn trong việc tìm kiếm cơ hội ra sân. Tuy nhiên, sau khi huấn luyện viên Ono Tsuyoshi lên nắm quyền, anh bắt đầu được sử dụng ở vị trí tiền vệ phòng ngự và dần trở thành một cầu thủ chủ chốt. Trong giai đoạn 2004-2005, anh cũng tham gia đội tuyển quốc gia Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên. Dưới thời huấn luyện viên Mihailo Petrović vào năm 2006, Ri Han-Jae đóng vai trò là cầu thủ dự bị cho vị trí tiền vệ tấn công hoặc tiền vệ cánh phải.
Năm 2008, sau khi Komano Yuichi chuyển đi, Ri Han-Jae đã nắm giữ vị trí tiền vệ cánh phải chính thức và đóng góp quan trọng vào việc giúp Sanfrecce Hiroshima thăng hạng lên J1 League. Anh cũng được triệu tập vào đội tuyển quốc gia Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên cho trại huấn luyện mùa đông vào tháng 1 năm 2009 nhờ màn trình diễn ấn tượng. Tuy nhiên, vào năm 2009, với sự xuất hiện của Michael Mikić ở cánh phải, thời gian ra sân của anh bị giảm sút. Cuối năm 2009, anh được thông báo không còn nằm trong kế hoạch của câu lạc bộ.
Trong thời gian thi đấu cho Sanfrecce Hiroshima, anh đã đạt được nhiều thành tích đáng kể: vào bán kết Cúp Hoàng đế Nhật Bản 2002, giành ngôi á quân J2 League 2003, á quân Cúp Hoàng đế Nhật Bản 2007, vô địch J2 League 2008 và đứng thứ tư tại J1 League 2009.
2.2. Hokkaido Consadole Sapporo và FC Gifu
Năm 2010, Ri Han-Jae chuyển đến Hokkaido Consadole Sapporo. Tuy nhiên, thời gian của anh tại đây bị ảnh hưởng nặng nề bởi chấn thương đầu gối phải, khiến anh có rất ít cơ hội ra sân. Sau một mùa giải, hợp đồng của anh đã hết hạn và anh rời câu lạc bộ.
Năm 2011, Ri Han-Jae gia nhập FC Gifu. Mùa giải 2011 là một cuộc chiến liên tục với các chấn thương, nhưng anh đã kiên trì điều trị. Đến năm 2012, anh đã trở thành cầu thủ đá chính thường xuyên cho đội bóng. Tại FC Gifu, anh đã cùng với Hattori Toshihiro, một cựu tuyển thủ quốc gia, tạo thành một cặp tiền vệ phòng ngự ăn ý, dẫn dắt các cầu thủ trẻ của đội. Tuy nhiên, sau mùa giải 2013, hợp đồng của anh với FC Gifu cũng hết hạn.
2.3. FC Machida Zelvia
Năm 2014, Ri Han-Jae chuyển đến FC Machida Zelvia, khi đó đang thi đấu tại J3 League. Tại đây, anh được trao băng đội trưởng và trở thành một trong những cầu thủ trụ cột của đội.
Từ năm 2015 đến 2018, Ri Han-Jae liên tục gia hạn hợp đồng với FC Machida Zelvia. Đặc biệt, trong mùa giải 2015, anh đã thi đấu toàn bộ 36 trận đấu tại giải vô địch quốc gia và cả hai trận đấu play-off thăng hạng, đóng góp trực tiếp vào việc đưa câu lạc bộ thăng hạng lên J2 League. Dưới sự dẫn dắt của anh, FC Machida Zelvia đã đạt được vị trí thứ ba tại J3 League 2014, á quân J3 League 2015 và đứng thứ tư tại J2 League 2018.
Trong những năm cuối sự nghiệp tại Machida Zelvia (từ 2018 đến 2020), thời gian ra sân của anh giảm dần.
3. Sự nghiệp quốc tế
Ri Han-Jae đã đại diện cho Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên ở cả cấp độ đội trẻ và đội tuyển quốc gia chính thức.
3.1. Đội tuyển trẻ và đội tuyển quốc gia chính thức
Ri Han-Jae lần đầu tiên được triệu tập vào đội tuyển U-23 Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên vào năm 2002 và đã tham gia Đại hội Thể thao châu Á 2002 tại Busan, Hàn Quốc.
Năm 2004, anh lần đầu tiên được gọi vào đội tuyển bóng đá quốc gia Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên. Anh đã thi đấu tổng cộng 7 trận quốc tế cấp A cho đội tuyển quốc gia từ năm 2004 đến 2005. Ri Han-Jae cũng là một phần của đội tuyển Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên tham gia Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 khu vực châu Á. Cùng với An Yong-hak, anh đã góp mặt trong các trận đấu quan trọng của vòng loại cuối cùng châu Á, bao gồm các trận gặp Nhật Bản, Iran và Bahrain ở vị trí tiền vệ cánh phải. Sau năm 2005, Ri Han-Jae không còn được triệu tập vào đội tuyển quốc gia.
3.2. Bàn thắng quốc tế
Dưới đây là bàn thắng mà Ri Han-Jae đã ghi cho đội tuyển quốc gia Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên:
No. | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 13 tháng 10 năm 2004 | Bình Nhưỡng, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên | Yemen | 1-0 | 2-1 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 |
4. Giải nghệ
Ri Han-Jae đã chính thức kết thúc sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp của mình vào cuối năm 2020. Hợp đồng của anh với FC Machida Zelvia được công bố là hết hạn vào ngày 12 tháng 12 năm 2020. Sau đó, vào ngày 25 tháng 12 năm 2020, anh chính thức tuyên bố giải nghệ khỏi sự nghiệp sân cỏ.
5. Thành tích
Ri Han-Jae đã đạt được nhiều danh hiệu và thành tích đáng chú ý trong suốt sự nghiệp câu lạc bộ và quốc tế của mình.
- Sanfrecce Hiroshima
- J2 League: Vô địch (2008); Á quân (2003)
- Cúp Hoàng đế Nhật Bản: Á quân (2007); Bán kết (2002)
- J1 League: Hạng tư (2009)
- FC Machida Zelvia
- J3 League: Á quân (2015); Hạng ba (2014)
- J2 League: Hạng tư (2018)
6. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là bảng thống kê chi tiết về thành tích thi đấu của Ri Han-Jae trong sự nghiệp câu lạc bộ và quốc tế.
6.1. Thành tích câu lạc bộ
Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Khác (bao gồm Siêu cúp Nhật Bản, các trận play-off J1/J2 và J2/J3) | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J.League Cup | Khác (bao gồm Siêu cúp Nhật Bản, các trận play-off J1/J2 và J2/J3) | Tổng cộng | |||||||
2001 | Sanfrecce Hiroshima | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | |
2002 | 1 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | - | 6 | 0 | |||
2003 | J2 League | 22 | 1 | 4 | 0 | - | - | 26 | 1 | |||
2004 | J1 League | 26 | 1 | 1 | 0 | 5 | 0 | - | 32 | 1 | ||
2005 | 19 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | 20 | 1 | |||
2006 | 26 | 2 | 2 | 0 | 6 | 0 | - | 34 | 2 | |||
2007 | 6 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | 13 | 0 | ||
2008 | J2 League | 37 | 1 | 4 | 0 | - | 1 | 0 | 42 | 1 | ||
2009 | J1 League | 14 | 1 | 2 | 0 | 3 | 0 | - | 19 | 1 | ||
2010 | Consadole Sapporo | J2 League | 2 | 0 | 0 | 0 | - | - | 2 | 0 | ||
2011 | FC Gifu | 9 | 0 | 0 | 0 | - | - | 9 | 0 | |||
2012 | 32 | 1 | 1 | 0 | - | - | 33 | 1 | ||||
2013 | 12 | 0 | 0 | 0 | - | - | 12 | 0 | ||||
2014 | Machida Zelvia | J3 League | 27 | 1 | 0 | 0 | - | - | 27 | 1 | ||
2015 | 36 | 4 | 0 | 0 | - | 2 | 0 | 38 | 4 | |||
2016 | J2 League | 41 | 1 | 0 | 0 | - | - | 41 | 1 | |||
2017 | 22 | 1 | 0 | 0 | - | - | 22 | 1 | ||||
Tổng cộng sự nghiệp | 332 | 15 | 21 | 0 | 18 | 0 | 5 | 0 | 376 | 15 |
6.2. Thành tích quốc tế
Thống kê số lần ra sân và bàn thắng của Ri Han-Jae cho đội tuyển quốc gia Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên.
Đội tuyển quốc gia CHDCND Triều Tiên | ||
---|---|---|
Năm | Số trận | Bàn thắng |
2004 | 1 | 1 |
2005 | 6 | 0 |
Tổng | 7 | 1 |
7. Liên kết ngoài
- [https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=6417 Hồ sơ J.League Data Site]
- [https://www.national-football-teams.com/player/9096.html Hồ sơ tại National-Football-Teams.com]
- [https://www.zelvia.co.jp/clubteam/2016/71776/ Hồ sơ tại FC Machida Zelvia]