1. Cuộc đời và sự nghiệp trẻ
Remo Freuler sinh ngày 15 tháng 4 năm 1992 tại Ennenda, Thụy Sĩ. Anh bắt đầu sự nghiệp cầu thủ trẻ của mình tại FC Hinwil từ năm 2001 đến năm 2005. Sau đó, anh chuyển đến FC Winterthur vào năm 2005, tiếp tục phát triển kỹ năng bóng đá của mình tại đây cho đến năm 2009.
Freuler có trận ra mắt chuyên nghiệp cho đội một Winterthur vào năm 2010, khi mới 18 tuổi. Mùa hè năm đó, anh chuyển đến Grasshopper Club Zürich. Anh cũng từng là thành viên của các đội tuyển trẻ quốc gia Thụy Sĩ như U18, U19, U20 và U21.
2. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Remo Freuler bắt đầu tại Thụy Sĩ trước khi anh chuyển đến Ý và Anh, và sau đó trở lại Ý.
2.1. Winterthur
Freuler ra mắt chuyên nghiệp cho FC Winterthur vào năm 2010, có hai lần ra sân từ băng ghế dự bị vào cuối mùa giải Challenge League 2009-10. Sau một thời gian ngắn ở Grasshopper Club Zürich, Freuler trở lại Winterthur dưới dạng cho mượn vào kỳ nghỉ đông của mùa giải 2011-12. Lúc đó, Winterthur đang đứng ở vị trí thứ mười, chỉ hơn khu vực xuống hạng hai điểm. Anh đã có 14 lần ra sân trong mùa giải đó cho Winterthur, nổi bật với cú đúp bàn thắng đầu tiên trong sự nghiệp vào lưới SC Kriens vào ngày 4 tháng 3 năm 2012, giúp Winterthur kết thúc mùa giải ở vị trí thứ tư.
Trong mùa giải 2012-13, Freuler đá chính gần như tất cả các trận (trừ hai trận), và Winterthur kết thúc ở vị trí thứ ba. Hợp đồng của Freuler với Winterthur được ký kết vĩnh viễn vào mùa hè năm đó. Anh tiếp tục có thêm 21 lần ra sân cho câu lạc bộ trong mùa giải tiếp theo trước khi chuyển đến FC Luzern thuộc Super League.
2.2. Grasshopper Club Zürich
Vào mùa hè năm 2010, Freuler được chuyển đến Grasshopper Club Zürich. Anh dành phần lớn thời gian mùa giải với đội U21. Anh cũng có một thời gian ngắn thi đấu cho đội chuyên nghiệp vào đầu mùa giải Super League 2010-11 và ghi bàn vào lưới đối thủ FC Zürich. Tuy nhiên, Freuler đã bị loại khỏi đội vào mùa giải sau đó và được cho mượn trở lại Winterthur vào kỳ nghỉ đông.
2.3. FC Luzern
Ngày 18 tháng 2 năm 2014, Freuler chuyển đến FC Luzern. Anh ra mắt câu lạc bộ vào ngày 2 tháng 3 cùng năm, trong trận đấu với FC St. Gallen dưới thời huấn luyện viên Carlos Bernegger. Freuler ghi bàn thắng đầu tiên cho Luzern vào lưới BSC Young Boys vào ngày 6 tháng 4. Luzern kết thúc mùa giải 2013-14 ở vị trí thứ tư.
Mùa giải tiếp theo, Freuler ghi được 7 bàn thắng và có 5 pha kiến tạo cho Luzern, giúp câu lạc bộ hồi sinh dưới thời tân huấn luyện viên Markus Babbel sau khi Bernegger bị sa thải giữa mùa giải (Luzern từng đứng cuối bảng ở nửa đầu mùa giải). Freuler đá chính trong mọi trận đấu dưới thời Babbel trước khi chuyển đến câu lạc bộ Atalanta của Ý.
2.4. Atalanta

Ngày 19 tháng 1 năm 2016, Freuler gia nhập Atalanta với mức phí chuyển nhượng khoảng 2.00 M EUR. Anh có trận ra mắt Serie A vào ngày 7 tháng 2, trong trận đấu với Empoli. Sau khi được thay ra trong trận đấu với U.C. Sampdoria, Freuler không được sử dụng trong bảy trận tiếp theo bởi huấn luyện viên Edy Reja, cho đến khi anh trở lại đội hình xuất phát hai tháng sau đó trong trận gặp A.S. Roma. Sau trận đấu này, một nhà báo Ý đã đặt cho anh biệt danh "Iceman" (Người Băng), mà Freuler giải thích là "vì tôi rất điềm tĩnh khi cầm bóng". Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho đội bóng Bergamo vào ngày 2 tháng 5, trong trận gặp Napoli, đội sau này trở thành á quân.

Trong mùa giải 2016-17, Freuler có 29 lần ra sân đá chính, giúp Atalanta kết thúc ở vị trí thứ tư trên bảng xếp hạng, cải thiện 9 bậc dưới thời huấn luyện viên năm đầu tiên Gian Piero Gasperini. Atalanta cũng đủ điều kiện tham dự vòng bảng Europa League lần đầu tiên kể từ năm 1990. Freuler ghi 5 bàn và có 4 pha kiến tạo. Ngày 28 tháng 4, Freuler ghi bàn gỡ hòa muộn trên sân nhà vào lưới Juventus, ngăn cản họ giành Scudetto vào cuối tuần đó.
Freuler có trận ra mắt vòng bảng Europa League đầu tiên vào lưới câu lạc bộ Anh Everton, thi đấu trọn vẹn 90 phút trong chiến thắng 3-0. Trước đó, anh đã từng thi đấu ở vòng loại thứ hai giải đấu này với St Johnstone khi còn ở Luzern. Anh mở tài khoản bàn thắng của mình trong mùa giải Serie A 2017-18 với Atalanta vào lưới ACF Fiorentina vào ngày 24 tháng 9 năm 2017, ghi bàn gỡ hòa ở phút thứ tư của thời gian bù giờ.
2.5. Nottingham Forest
Ngày 14 tháng 8 năm 2022, Freuler gia nhập câu lạc bộ mới thăng hạng Premier League là Nottingham Forest, kết thúc sáu mùa rưỡi thi đấu tại Atalanta.
2.6. Bologna
Ngày 1 tháng 9 năm 2023, Freuler trở lại Ý và gia nhập câu lạc bộ Serie A Bologna dưới dạng cho mượn với điều khoản mua đứt bắt buộc có điều kiện. Việc chuyển nhượng này là một phần của thỏa thuận trao đổi cầu thủ, trong đó Nicolás Domínguez chuyển đến Nottingham Forest.
3. Sự nghiệp quốc tế
Remo Freuler đã đóng vai trò quan trọng trong các đội tuyển trẻ và đội tuyển quốc gia cấp cao của Thụy Sĩ.
3.1. Đội tuyển trẻ quốc gia
Freuler đã trải qua các cấp độ đội trẻ của Thụy Sĩ. Anh từng thi đấu cho U18 (2 trận, 1 bàn), U19 (9 trận, 1 bàn), U20 (7 trận, 1 bàn) và U21 (8 trận, 1 bàn).
3.2. Đội tuyển quốc gia cấp cao
Freuler lần đầu tiên được triệu tập vào đội tuyển bóng đá quốc gia Thụy Sĩ trong chiến dịch vòng loại FIFA World Cup 2018. Anh ra mắt đội tuyển quốc gia vào ngày 25 tháng 3 năm 2017, vào sân thay thế Haris Seferovic ở phút thứ 84 trong chiến thắng 1-0 trước Latvia.
Anh được điền tên vào danh sách 23 cầu thủ của Thụy Sĩ tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 tại Nga. Tại giải đấu này, anh là cầu thủ dự bị không được sử dụng trong cả bốn trận đấu khi Thụy Sĩ lọt vào vòng 16 đội.
Ngày 26 tháng 3 năm 2019, Freuler ghi bàn thắng đầu tiên cho Thụy Sĩ trong trận hòa 3-3 với Đan Mạch tại vòng loại UEFA Euro 2020. Vào tháng 5 năm 2019, anh thi đấu tại Vòng chung kết UEFA Nations League 2019, nơi đội tuyển của anh xếp thứ tư.
Freuler có tên trong đội hình 26 người của Thụy Sĩ tham dự Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (bị hoãn lại). Anh đá chính cả năm trận đấu cho đội tuyển quốc gia. Ngày 2 tháng 7 năm 2021, trong trận tứ kết gặp Tây Ban Nha, anh đã kiến tạo cho bàn thắng gỡ hòa của Xherdan Shaqiri, nhưng sau đó bị đuổi khỏi sân ở phút 77 sau một quyết định mà nhiều nhà bình luận cho là quá khắc nghiệt. Trận đấu kết thúc với tỷ số 1-1 và phải phân định thắng thua bằng loạt sút luân lưu, nơi Tây Ban Nha giành quyền vào bán kết.
Freuler được triệu tập vào đội hình Thụy Sĩ tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 2022. Anh có lần ra sân thứ 50 cho đội tuyển quốc gia và là trận đấu đầu tiên tại một vòng chung kết World Cup trong trận mở màn của đội với Cameroon vào ngày 24 tháng 11 năm 2022. Trong trận đấu cuối cùng của Bảng G, anh ghi bàn thắng quyết định trong chiến thắng 3-2 trước Serbia để giúp Thụy Sĩ vượt qua vòng bảng.
Ngày 7 tháng 6 năm 2024, Freuler được triệu tập vào đội hình Thụy Sĩ tham dự Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 tại Đức. Anh đá chính trong trận mở màn của đội với Hungary, kiến tạo cho bàn thắng của Michel Aebischer trong chiến thắng 3-1. Trong trận đấu vòng 16 đội gặp Ý, anh ghi bàn thắng đầu tiên của mình tại giải đấu cấp châu Âu trong chiến thắng 2-0, góp phần vào chiến thắng đầu tiên của quốc gia mình trước đối thủ này kể từ năm 1993.
4. Phong cách thi đấu
Freuler chủ yếu thi đấu ở vị trí tiền vệ trung tâm cho cả câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia. Anh được đánh giá là một cầu thủ hiệu quả và đa năng, có khả năng thu hồi bóng, xoạc bóng tốt và có phạm vi chuyền bóng rộng. Fabrizio Carcano, phóng viên của tờ Il Giorno, đã mô tả anh là "người điều khiển dàn nhạc" nhờ vào trí thông minh bóng đá cao.
5. Thống kê sự nghiệp
5.1. Câu lạc bộ
Cập nhật đến ngày 25 tháng 1 năm 2025.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp Quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Winterthur U21 | 2008-09 | Swiss 1. Liga | 1 | 0 | - | - | - | 1 | 0 | |||
2009-10 | Swiss 1. Liga | 9 | 2 | - | - | - | 9 | 2 | ||||
Tổng cộng | 10 | 2 | - | - | - | 10 | 2 | |||||
Winterthur | 2009-10 | Swiss Challenge League | 2 | 0 | 0 | 0 | - | - | 2 | 0 | ||
Grasshoppers U21 | 2010-11 | Swiss 1. Liga | 19 | 7 | - | - | - | 19 | 7 | |||
2011-12 | Swiss 1. Liga | 5 | 1 | - | - | - | 5 | 1 | ||||
Tổng cộng | 24 | 8 | - | - | - | 24 | 8 | |||||
Grasshoppers | 2010-11 | Swiss Super League | 5 | 1 | 2 | 1 | - | 0 | 0 | 7 | 2 | |
2011-12 | Swiss Super League | 7 | 0 | 2 | 1 | - | - | 9 | 1 | |||
Tổng cộng | 12 | 1 | 4 | 2 | - | 0 | 0 | 16 | 3 | |||
Winterthur | 2011-12 | Swiss Challenge League | 14 | 2 | 1 | 0 | - | - | 15 | 2 | ||
2012-13 | Swiss Challenge League | 35 | 3 | 2 | 1 | - | - | 37 | 4 | |||
2013-14 | Swiss Challenge League | 21 | 3 | 1 | 0 | - | - | 22 | 3 | |||
Tổng cộng | 72 | 8 | 4 | 1 | - | - | 76 | 9 | ||||
Winterthur U21 | 2013-14 | Swiss 1. Liga | 1 | 1 | - | - | - | 1 | 1 | |||
Luzern | 2013-14 | Swiss Super League | 12 | 1 | 1 | 0 | - | - | 13 | 1 | ||
2014-15 | Swiss Super League | 33 | 7 | 3 | 0 | - | 2 | 0 | 38 | 7 | ||
2015-16 | Swiss Super League | 18 | 1 | 4 | 0 | - | - | 22 | 1 | |||
Tổng cộng | 63 | 9 | 8 | 0 | - | 2 | 0 | 73 | 9 | |||
Atalanta | 2015-16 | Serie A | 6 | 1 | 0 | 0 | - | - | 6 | 1 | ||
2016-17 | Serie A | 33 | 5 | 2 | 0 | - | - | 35 | 5 | |||
2017-18 | Serie A | 35 | 5 | 3 | 0 | - | 8 | 1 | 46 | 6 | ||
2018-19 | Serie A | 35 | 2 | 4 | 0 | - | 5 | 0 | 44 | 2 | ||
2019-20 | Serie A | 31 | 2 | 1 | 0 | - | 8 | 1 | 40 | 3 | ||
2020-21 | Serie A | 34 | 2 | 5 | 0 | - | 7 | 0 | 46 | 2 | ||
2021-22 | Serie A | 29 | 1 | 2 | 0 | - | 12 | 1 | 43 | 2 | ||
Tổng cộng | 203 | 18 | 17 | 0 | - | 40 | 3 | 260 | 21 | |||
Nottingham Forest | 2022-23 | Premier League | 28 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | - | 33 | 0 | |
Bologna (mượn) | 2023-24 | Serie A | 32 | 1 | 2 | 0 | - | - | 34 | 1 | ||
Bologna | 2024-25 | Serie A | 21 | 0 | 1 | 0 | - | 7 | 0 | 29 | 0 | |
Tổng cộng | 53 | 1 | 3 | 0 | - | 7 | 0 | 63 | 1 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 466 | 48 | 36 | 3 | 5 | 0 | 49 | 3 | 556 | 54 |
5.2. Quốc tế
Cập nhật đến ngày 18 tháng 11 năm 2024.
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Thụy Sĩ | 2017 | 7 | 0 |
2018 | 7 | 0 | |
2019 | 7 | 1 | |
2020 | 4 | 2 | |
2021 | 15 | 1 | |
2022 | 13 | 2 | |
2023 | 10 | 2 | |
2024 | 15 | 2 | |
Tổng cộng | 78 | 10 |
Bàn thắng và kết quả của Thụy Sĩ được để trước, cột bàn thắng cho biết tỷ số sau mỗi bàn thắng của Freuler.
Số thứ tự | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 tháng 3 năm 2019 | St. Jakob-Park, Basel, Thụy Sĩ | Đan Mạch | 1-0 | 3-3 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 |
2 | 13 tháng 10 năm 2020 | RheinEnergieStadion, Cologne, Đức | Đức | 2-0 | 3-3 | UEFA Nations League 2020-21 |
3 | 14 tháng 11 năm 2020 | St. Jakob-Park, Basel, Thụy Sĩ | Tây Ban Nha | 1-0 | 1-1 | UEFA Nations League 2020-21 |
4 | 15 tháng 11 năm 2021 | Swissporarena, Lucerne, Thụy Sĩ | Bulgaria | 4-0 | 4-0 | Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Âu |
5 | 27 tháng 9 năm 2022 | Kybunpark, St. Gallen, Thụy Sĩ | Cộng hòa Séc | 1-0 | 2-1 | UEFA Nations League 2022-23 |
6 | 2 tháng 12 năm 2022 | Sân vận động 974, Doha, Qatar | Serbia | 3-2 | 3-2 | Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 |
7 | 16 tháng 6 năm 2023 | Sân vận động Quốc gia, Andorra la Vella, Andorra | Andorra | 1-0 | 2-1 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 |
8 | 9 tháng 9 năm 2023 | Sân vận động Fadil Vokrri, Pristina, Kosovo | Kosovo | 1-0 | 2-2 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 |
9 | 29 tháng 6 năm 2024 | Olympiastadion, Berlin, Đức | Ý | 1-0 | 2-0 | Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 |
10 | 15 tháng 10 năm 2024 | Kybunpark, St. Gallen, Thụy Sĩ | Đan Mạch | 1-0 | 2-2 | UEFA Nations League 2024-25 |