1. Đầu đời và sự nghiệp trẻ
Sinh ra tại São Paulo, Brasil, Rafinha gia nhập học viện đào tạo trẻ của FC Barcelona khi mới 13 tuổi vào năm 2006. Anh nhanh chóng thăng tiến qua các cấp độ và vào ngày 8 tháng 1 năm 2011, anh có trận ra mắt chuyên nghiệp với đội Barcelona B. Trận đấu đó là một trận thua 1-2 trên sân nhà trước Girona tại Segunda División (Giải hạng hai Tây Ban Nha), khi anh vào sân từ băng ghế dự bị thay cho Jonathan dos Santos ở phút thứ 55. Một tuần sau, cũng từ băng ghế dự bị và trong cùng giải đấu, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho đội B trong chiến thắng 3-2 trên sân khách trước Salamanca, đồng thời có thêm một pha kiến tạo.
Rafinha từng chơi cho các đội tuyển trẻ của Tây Ban Nha, có 14 lần ra sân cho ba đội khác nhau. Vào ngày 29 tháng 2 năm 2012, anh ghi bàn cho đội tuyển U-19 Tây Ban Nha ở phút đầu tiên trong chiến thắng 2-1 trước U-19 Pháp trong một trận giao hữu tại Meaux, Pháp.
Tuy nhiên, cuối năm 2012, Rafinha đã quyết định chuyển sang khoác áo Brasil và đại diện cho đội U-20 Brasil tại Giải vô địch bóng đá trẻ Nam Mỹ 2013 ở Argentina.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Rafinha trải dài qua nhiều câu lạc bộ ở châu Âu và châu Á, với những cột mốc quan trọng và nhiều thăng trầm.
2.1. Barcelona
Rafinha gia nhập đội trẻ của FC Barcelona vào năm 2006 khi mới 13 tuổi. Anh có trận ra mắt chuyên nghiệp cho đội Barcelona B vào ngày 8 tháng 1 năm 2011, trong trận đấu với Girona FC tại Segunda División. Một tuần sau, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho đội B trong trận thắng UD Salamanca.
Anh ra mắt đội một Barcelona vào ngày 9 tháng 11 năm 2011, thay thế Cesc Fàbregas trong 15 phút cuối trận thắng 1-0 trên sân khách trước CE L'Hospitalet tại Copa del Rey. Anh kết thúc mùa giải 2011-12 với 39 trận đấu (35 lần đá chính) và 8 bàn thắng cho đội dự bị, bao gồm hai bàn trong chiến thắng 4-0 trước Cartagena vào ngày 4 tháng 9 năm 2011.
Vào ngày 27 tháng 6 năm 2013, Rafinha gia hạn hợp đồng với Barcelona đến năm 2016. Vài tuần sau, anh được cho Celta mượn, nơi mà người thầy cũ Luis Enrique đang làm huấn luyện viên. Anh có trận ra mắt tại La Liga vào ngày 19 tháng 8, giúp Celta hòa 2-2 trên sân nhà trước RCD Espanyol. Anh ghi bàn thắng đầu tiên tại La Liga 12 ngày sau đó trong một trận hòa khác trên sân Balaídos (1-1, với Granada). Vào ngày 23 tháng 11 năm 2013, Rafinha ghi cú đúp vào lưới Real Sociedad, nhưng đội chủ nhà vẫn thắng 4-3 với bốn bàn của Carlos Vela. Anh được bầu chọn là Cầu thủ đột phá của mùa giải tại La Liga, vượt qua Jesé của Real Madrid và Saúl Ñíguez của Rayo Vallecano.
Rafinha có trận ra mắt La Liga cho đội một Barcelona vào ngày 24 tháng 8 năm 2014, trong trận đấu đầu tiên của Luis Enrique với tư cách huấn luyện viên trưởng, chơi hiệp một trong chiến thắng 3-0 trước Elche tại Camp Nou. Vào ngày 25 tháng 11, anh kiến tạo cho Lionel Messi ghi bàn trong chiến thắng 4-0 ở vòng bảng Champions League trước APOEL, giúp Messi trở thành cầu thủ ghi bàn nhiều nhất lịch sử Champions League. Tuy nhiên, anh cũng bị truất quyền thi đấu với hai thẻ vàng sau đó.
Rafinha ghi bàn thắng đầu tiên cho Barcelona vào ngày 3 tháng 12 năm 2014, ấn định chiến thắng 4-0 trên sân khách trước Huesca ở lượt đi vòng 32 đội Copa del Rey 2014-15 (tổng tỷ số 12-1). Ngày 1 tháng 2 năm sau, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho đội bóng ở giải quốc nội, trong chiến thắng 3-2 trên sân nhà trước Villarreal. Barcelona đã giành được cú ăn ba mùa giải đó (La Liga, Copa del Rey và Champions League), mặc dù Rafinha chỉ là cầu thủ dự bị không được sử dụng trong các trận chung kết quốc nội và châu Âu.
Với việc đồng hương Neymar vắng mặt vì bệnh, Rafinha đá chính ở cánh trái hàng công của Barcelona trong trận Siêu cúp UEFA 2015 gặp Sevilla tại Tbilisi, ghi bàn thắng thứ ba trong chiến thắng 5-4. Vào ngày 16 tháng 9, anh bị rách dây chằng chéo trước đầu gối phải trong trận hòa 1-1 trên sân khách trước Roma ở vòng bảng Champions League. Anh phải rời sân bằng cáng sau pha vào bóng mạnh từ Radja Nainggolan; sau phẫu thuật, anh dự kiến sẽ phải nghỉ thi đấu khoảng sáu tháng.
Rafinha ghi sáu bàn chỉ sau 18 lần ra sân trong mùa giải 2016-17. Tuy nhiên, anh cũng phải phẫu thuật vì vấn đề sụn chêm trong sau trận đấu với Granada vào tháng 4 năm 2017, phải nghỉ thi đấu đến cuối năm. Ngày 1 tháng 10 năm 2017, anh phải tái phẫu thuật vì tiến trình hồi phục không như mong muốn. Vào ngày 24 tháng 11 năm 2018, Rafinha bị rách dây chằng chéo trước đầu gối trái trong trận hòa 1-1 trên sân khách trước Atlético Madrid, một lần nữa phải nghỉ thi đấu vài tháng. Vào ngày 2 tháng 9 năm 2019, ngay sau khi gia hạn hợp đồng với Barcelona đến năm 2021, anh trở lại Celta theo hợp đồng cho mượn kéo dài một mùa giải.

2.2. Inter Milan
Vào ngày 22 tháng 1 năm 2018, Inter Milan thông báo chiêu mộ Rafinha theo dạng cho mượn kèm điều khoản mua đứt trị giá 35.00 M EUR cộng thêm 3.00 M EUR tiền thưởng. Anh ra mắt câu lạc bộ sáu ngày sau đó, vào sân ở những phút cuối trong trận hòa 1-1 trước S.P.A.L.. Anh ghi bàn thắng đầu tiên vào ngày 6 tháng 5, trong chiến thắng 4-0 trên sân khách trước Udinese. Anh đóng góp vào việc Inter giành suất dự UEFA Champions League mùa giải đó. Dù bản thân mong muốn ở lại, mức phí chuyển nhượng cao đã ngăn cản Inter kích hoạt điều khoản mua đứt.
2.3. Paris Saint-Germain
Rafinha ký hợp đồng ba năm với Paris Saint-Germain vào ngày 5 tháng 10 năm 2020. Anh có trận ra mắt Ligue 1 mười một ngày sau đó trong chiến thắng 4-0 trên sân khách trước Nîmes, và kiến tạo bàn mở tỷ số cho Kylian Mbappé. Trong mùa giải đầu tiên, anh có 23 lần ra sân. Tuy nhiên, trong mùa giải 2021-22, anh chỉ có 5 lần ra sân ở giải vô địch quốc gia do đội hình có nhiều tiền vệ chất lượng.
2.4. Real Sociedad
Vào ngày 27 tháng 12 năm 2021, Rafinha gia nhập Real Sociedad theo hợp đồng cho mượn cho đến hết mùa giải 2021-22. Anh ghi bàn thắng duy nhất của mình vào ngày 13 tháng 2 năm sau, ấn định chiến thắng 2-0 trên sân nhà trước Granada.
2.5. Al-Arabi
Vào ngày 3 tháng 9 năm 2022, Rafinha chuyển đến Al-Arabi thuộc Giải Vô địch Quốc gia Qatar theo hợp đồng hai năm.
3. Sự nghiệp quốc tế
Rafinha đã có một sự nghiệp quốc tế độc đáo khi thi đấu cho các đội tuyển trẻ của cả Tây Ban Nha và Brasil, trước khi cống hiến cho đội tuyển quốc gia Brasil.
3.1. Các đội tuyển trẻ quốc gia
Ban đầu, Rafinha thi đấu cho Tây Ban Nha ở cấp độ trẻ, có tổng cộng 14 lần ra sân cho ba đội tuyển khác nhau. Vào ngày 29 tháng 2 năm 2012, anh ghi bàn cho đội U-19 Tây Ban Nha trong trận giao hữu thắng 2-1 trước Pháp.
Tuy nhiên, cuối năm đó, Rafinha đã thay đổi lòng trung thành và quyết định khoác áo Brasil. Anh đã đại diện cho đội U-20 Brasil tại Giải vô địch bóng đá trẻ Nam Mỹ 2013 ở Argentina.
3.2. Đội tuyển quốc gia cấp cao
Vào tháng 9 năm 2015, Rafinha được huấn luyện viên Dunga triệu tập vào đội tuyển quốc gia Brasil cho các trận giao hữu với Costa Rica và Hoa Kỳ. Vào ngày 5 tháng 9, anh vào sân thay Luiz Gustavo ở phút 81 trong trận đấu đầu tiên tại Red Bull Arena ở New Jersey. Bốn ngày sau, chỉ một phút sau khi vào sân trong trận gặp Hoa Kỳ, anh đã ghi bàn thắng đầu tiên cho đội tuyển quốc gia, sau đó kiến tạo cho đồng đội ở Barcelona là Neymar trong chiến thắng 4-1.
3.3. Tham dự Thế vận hội
Rafinha là thành viên của đội U-23 Brasil tham dự Thế vận hội Mùa hè 2016 tại Rio de Janeiro. Anh đã có 5 lần ra sân trong giải đấu này và cùng đội tuyển giành tấm huy chương vàng danh giá.

4. Đời tư
Rafinha có một xuất thân đặc biệt trong gia đình thể thao. Cha anh, Mazinho, cũng là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp và từng thi đấu ở vị trí tiền vệ, đặc biệt là đã cùng đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil giành chức vô địch Giải vô địch bóng đá thế giới 1994. Mẹ anh, Valéria Alcântara, là một vận động viên bóng chuyền.
Anh trai của Rafinha, Thiago Alcântara, cũng là một tiền vệ và đã trưởng thành từ lò đào tạo trẻ của FC Barcelona, thi đấu cho đội một của câu lạc bộ này và sau đó là đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha. Hiện tại, Thiago đang chơi cho Liverpool.
Rodrigo, người từng chơi bóng đá trẻ với Real Madrid và sau đó có nhiều mùa giải thi đấu cho Benfica và Valencia, là một người bạn thân thiết của Rafinha và đôi khi bị nhầm lẫn là anh họ của anh.
5. Thống kê sự nghiệp
5.1. Câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |||
Barcelona B | 2010-11 | 9 | 1 | - | - | - | 9 | 1 | ||||
2011-12 | 39 | 8 | - | - | - | 39 | 8 | |||||
2012-13 | 36 | 10 | - | - | - | 36 | 10 | |||||
Tổng cộng | 84 | 19 | - | - | - | 84 | 19 | |||||
Barcelona | 2011-12 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | |
2012-13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2014-15 | 24 | 1 | 6 | 1 | 6 | 0 | - | 36 | 2 | |||
2015-16 | 6 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 11 | 2 | ||
2016-17 | 18 | 6 | 4 | 1 | 6 | 0 | 0 | 0 | 28 | 7 | ||
2017-18 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2018-19 | 5 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 8 | 1 | ||
2019-20 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||
Tổng cộng | 56 | 8 | 13 | 2 | 18 | 1 | 3 | 1 | 90 | 12 | ||
Celta (cho mượn) | 2013-14 | 32 | 4 | 1 | 0 | - | - | 33 | 4 | |||
Inter Milan (cho mượn) | 2017-18 | 17 | 2 | 0 | 0 | - | - | 17 | 2 | |||
Celta (cho mượn) | 2019-20 | 29 | 4 | 1 | 0 | - | - | 30 | 4 | |||
Paris Saint-Germain | 2020-21 | 23 | 0 | 3 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 34 | 0 | |
2021-22 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | ||
Tổng cộng | 28 | 0 | 3 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 39 | 0 | ||
Real Sociedad (cho mượn) | 2021-22 | 17 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | - | 21 | 1 | ||
Al-Arabi | 2022-23 | 10 | 0 | 3 | 2 | - | 8 | 1 | 21 | 3 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 272 | 38 | 23 | 4 | 28 | 1 | 11 | 2 | 335 | 45 |
5.2. Quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Brasil | 2015 | 2 | 1 |
Tổng cộng | 2 | 1 |
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Brasil | 2016 | 5 | 0 |
Tổng cộng | 5 | 0 |
6. Danh hiệu
Rafinha đã giành được nhiều danh hiệu lớn trong sự nghiệp của mình ở cả cấp độ câu lạc bộ và quốc tế.

6.1. Cấp câu lạc bộ
- La Liga: 2014-15, 2015-16, 2018-19
- Copa del Rey: 2011-12, 2014-15, 2015-16, 2016-17, 2017-18
- Siêu cúp Tây Ban Nha: 2016, 2019
- UEFA Champions League: 2014-15
- Siêu cúp UEFA: 2015
- Giải vô địch bóng đá thế giới các câu lạc bộ: 2015
- Ligue 1: 2021-22
- Cúp bóng đá Pháp: 2020-21
- Cúp Emir Qatar: 2023
6.2. Cấp quốc tế
- Giải đấu Toulon: 2013 (cùng U20 Brasil)
- Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè: 2016 (Huy chương Vàng cùng U23 Brasil)
6.3. Cá nhân
- Cầu thủ đột phá của La Liga: 2013-14
- Cầu thủ xuất sắc nhất tháng La Liga: Tháng 2 năm 2014