1. Tiểu sử
Cuộc đời của Titus Maccius Plautus được ghi nhận không nhiều chi tiết, nhưng các ghi chép truyền thống đã phác họa một hành trình độc đáo từ thuở ban đầu cho đến khi ông trở thành một trong những nhà viết kịch hài vĩ đại nhất của Cộng hòa La Mã.

1.1. Cuộc sống ban đầu và xuất thân
Plautus được cho là sinh ra tại Sarsina, một thị trấn nhỏ thuộc vùng Emilia Romagna ở miền bắc Ý, vào khoảng năm 254 TCN. Trong những năm đầu đời, ông có thể đã làm thợ mộc sân khấu hoặc người dịch cảnh, công việc có lẽ đã khơi nguồn cho tình yêu sân khấu của ông. Truyền thống kể rằng ông đã tích lũy đủ tiền để thử sức trong ngành hàng hải, nhưng công việc kinh doanh này thất bại. Sau đó, ông phải làm lao động chân tay và dành thời gian rảnh rỗi để nghiên cứu kịch Hy Lạp mới, đặc biệt là các tác phẩm của Menander.
1.2. Khởi đầu sự nghiệp và tên gọi
Tài năng diễn xuất của Plautus dần được phát hiện. Ông đã lấy nomen "Maccius" (từ Maccus, một nhân vật hề trong Atellan Farce, một dạng hài kịch bình dân của La Mã) và agnomen "Plautus" (nghĩa là "dẫm nát", thường dùng để chỉ "chân bẹt" nhưng đôi khi ngụ ý "tai phẳng" như tai chó săn). Các nghiên cứu về kịch Hy Lạp đã giúp ông sáng tác các vở kịch của mình, được ra mắt trong khoảng thời gian từ khoảng năm 205 TCN đến năm 184 TCN.
1.3. Cuộc sống sau này và cái chết
Plautus đạt đến đỉnh cao danh tiếng, đến mức tên tuổi của ông trở thành biểu tượng cho sự thành công của sân khấu. Tấm bia mộ của ông mang dòng chữ:
postquam est mortem aptus Plautus, Comoedia luget,
scaena deserta, dein risus, ludus iocusque
et numeri innumeri simul omnes conlacrimarunt.Latin
Từ khi Plautus qua đời, Hài kịch than khóc,
Sân khấu hoang vắng; rồi Tiếng cười, Trò đùa và Sự hóm hỉnh,
Cùng vô số giai điệu đã cùng nhau khóc than.
2. Tác phẩm
Plautus là một nhà viết kịch tài năng, người đã định hình thể loại hài kịch La Mã thông qua việc chuyển thể sáng tạo các tác phẩm Hy Lạp và đưa vào những yếu tố độc đáo mang đậm phong cách riêng. Các vở kịch của ông không chỉ mang tính giải trí cao mà còn phản ánh và châm biếm các khía cạnh xã hội, đạo đức trong Cộng hòa La Mã.
2.1. Đặc điểm chung và chuyển thể
Các vở hài kịch của Plautus chủ yếu được chuyển thể từ các kịch bản Hy Lạp, đặc biệt là Hài kịch Mới của Menander, Philemon và Diphilus, để phù hợp với khán giả La Mã. Ông đã tự do biến đổi các nguyên tác, thêm vào những cảnh mới, tình huống mới, và thậm chí thay đổi nhân vật để tạo ra hiệu ứng mạnh mẽ. Mặc dù dựa trên các mẫu hình Hy Lạp, các tác phẩm của Plautus được đánh giá là không chỉ là sự mô phỏng mà còn là sự sáng tạo độc đáo. Ông đã thay thế sự hài hước tinh tế của các nguyên tác bằng một phong cách mạnh mẽ hơn, tập trung vào hành động, lời nói và ngôn ngữ hài hước một cách đơn giản và lố bịch.
Plautus nổi tiếng với việc sử dụng ngôn ngữ khẩu ngữ hàng ngày, kết hợp với tài năng tạo ra các câu chuyện phức tạp, sự đa dạng trong tính cách nhân vật, trí tuệ sắc sảo, sự châm biếm phong phú, và nhịp điệu căng thẳng trong lời thoại. Ông đã tận dụng triệt để ngôn ngữ bình dân để tạo ra những cuộc đối thoại sôi nổi và có nhịp độ nhanh.
2.1.1. Contaminatio
Một kỹ thuật quan trọng mà Plautus thường sử dụng là contaminatio, tức là việc trộn lẫn các yếu tố từ hai hoặc nhiều vở kịch gốc để tạo ra một tác phẩm mới. Ví dụ điển hình là vở Bacchides của ông, được cho là dựa trên vở Dis Exapaton ("Người đàn ông lừa dối hai lần") của Menander. Trong khi nguyên tác Hy Lạp chỉ có hai lần lừa dối, phiên bản của Plautus lại có tới ba. Kỹ thuật này cho phép Plautus không chỉ bắt chước mà còn biến dạng, cắt xén và biến đổi các vở kịch gốc thành một tác phẩm hoàn toàn La Mã, đôi khi vượt trội so với nguyên bản. Điều này có thể được xem là một sự "thuộc địa hóa" sân khấu Hy Lạp bởi các nhà viết kịch La Mã, nơi Plautus đưa các ý tưởng La Mã vào khuôn mẫu Hy Lạp.
2.2. Chủ đề chính và các dạng nhân vật
Các vở kịch của Plautus thường lặp đi lặp lại các chủ đề và dạng nhân vật nhất định. Một điểm đặc trưng là cách ông đảo ngược các quan niệm đạo đức truyền thống của La Mã để tạo ra hiệu ứng hài kịch. Chẳng hạn, các tình huống như cha trở thành tình địch của con trai, hoặc mẹ la mắng cha, đều tạo ra tiếng cười từ sự đảo lộn vai trò truyền thống và thường làm nổi bật sự châm biếm xã hội và thách thức các cấu trúc quyền lực hiện có.
2.2.1. Nô lệ thông minh
Nhân vật "servus callidus" (nô lệ thông minh) là một trong những sáng tạo nổi bật nhất của Plautus. Mặc dù hình mẫu nô lệ thông minh đã có trong Hài kịch Mới Hy Lạp (thường chỉ mang tính hài hước hoặc giải thích cốt truyện), Plautus đã phát triển nhân vật này lên một tầm cao mới. Nô lệ thông minh trong kịch Plautus không chỉ cung cấp thông tin và tiếng cười mà còn thường xuyên điều khiển cốt truyện, lừa gạt chủ nhân hoặc tự so sánh mình với các anh hùng vĩ đại. Bằng cách đảo ngược trật tự xã hội (nô lệ thông minh vượt trội hơn chủ nhân của họ), Plautus tạo ra sự hài hước mạnh mẽ và đẩy cốt truyện tiến về phía trước. Đây là một nhân vật trung tâm trong nhiều vở kịch của ông, thu hút sự chú ý và đồng cảm của khán giả dù có lúc nói dối và lạm dụng. Họ sử dụng độc thoại, lời nói mệnh lệnh và điệp âm để thể hiện trí tuệ và quyền lực của mình.
2.2.2. Lão già háo sắc
Nhân vật "senex amator" (lão già háo sắc) là một dạng nhân vật hài kịch quan trọng khác. Đây là những ông già say mê các cô gái trẻ và cố gắng thỏa mãn dục vọng của mình ở nhiều mức độ khác nhau. Trong các vở kịch của Plautus, những nhân vật này thường bị chế giễu một cách công khai. Dù mục tiêu của họ giống nhau (được ở bên phụ nữ trẻ hơn), cách họ thể hiện lại đa dạng để tránh sự trùng lặp. Điểm chung của họ là đều bị nhìn nhận với sự chế giễu, bị miêu tả như bị thúc đẩy bởi bản năng động vật, có hành vi trẻ con và quay trở lại với ngôn ngữ tình yêu thời trẻ. Các nhân vật này phản ánh sự chỉ trích đối với sự lạm dụng quyền lực và thiếu tự chủ trong xã hội.
2.2.3. Nhân vật nữ
Việc định danh các vai trò nữ trong kịch của Plautus ít ổn định hơn so với các vai nam. Một senex (lão già) thường giữ nguyên vai trò của mình trong suốt vở kịch, nhưng các định danh như matrona (phu nhân), mulier (phụ nữ), hoặc uxor (vợ) đôi khi có thể thay thế cho nhau. Hầu hết phụ nữ trưởng thành tự do, đã kết hôn hoặc góa chồng, thường xuất hiện trong tiêu đề cảnh là mulier. Tuy nhiên, trong vở Stichus, hai cô gái trẻ được gọi là sorores (chị em gái), sau đó là mulieres, và cuối cùng là matronae, mỗi từ mang ý nghĩa và hàm ý khác nhau. Mulier thường chỉ phụ nữ thuộc tầng lớp công dân đã đến tuổi kết hôn hoặc đã kết hôn. Các cô gái thuộc tầng lớp công dân chưa chồng, bất kể kinh nghiệm tình dục, được gọi là virgo. Ancilla là thuật ngữ dùng cho nô lệ nữ trong gia đình, trong khi Anus dành cho các nô lệ nữ lớn tuổi. Một phụ nữ trẻ chưa kết hôn do địa vị xã hội thường được gọi là meretrix (kỹ nữ). Một lena, hay mẹ nuôi, có thể là người sở hữu những cô gái này.
2.2.4. Nhân vật không tên
Trong số khoảng 220 nhân vật trong 20 vở kịch còn tồn tại của Plautus, khoảng 30 nhân vật không có tên cả trong tiêu đề cảnh lẫn trong văn bản, và khoảng 9 nhân vật có tên trong văn bản cổ nhưng không có trong các bản hiện đại. Điều này có nghĩa là khoảng 18% tổng số nhân vật của Plautus là vô danh. Hầu hết các nhân vật quan trọng đều có tên, trong khi các nhân vật không tên thường ít quan trọng hơn. Tuy nhiên, có những trường hợp bất thường như nhân vật chính trong Casina không được nhắc đến bằng tên ở bất kỳ đâu trong văn bản. Trong các trường hợp khác, Plautus lại đặt tên cho một nhân vật chỉ có vài lời thoại hoặc dòng. Một lời giải thích là một số tên đã bị mất theo thời gian, và hầu hết các nhân vật chính đều có tên.
2.3. Các vở kịch còn tồn tại
Plautus đã sáng tác nhiều vở hài kịch, và 21 vở trong số đó đã được nhà văn Varro xác nhận là của ông và còn tồn tại đến ngày nay. Dưới đây là danh sách và tóm tắt cốt truyện của một số vở kịch nổi bật:
- Amphitruo: Lấy bối cảnh ở Thebes, Hy Lạp. Trong khi tướng Amphitruo vắng nhà đi đánh trận, thần Jupiter giả dạng thành chồng ông để ngủ với vợ ông, Alcumena. Con trai của Jupiter, Mercury, giả dạng làm nô lệ Sosia của Amphitruo, canh gác bên ngoài. Khi Sosia thật trở về mang tin chiến thắng, Mercury trêu chọc và đánh anh ta. Amphitruo trở về, Alcumena ngạc nhiên vì ông về sớm, dẫn đến cãi vã và Amphitruo buộc tội cô ngoại tình. Sau đó, Jupiter quay lại lần thứ hai với Alcumena. Khi Amphitruo trở lại, Mercury, vẫn giả dạng Sosia, trèo lên mái nhà và ném ngói xuống. Cuối cùng, một y tá báo tin Alcumena đã sinh đôi hai bé trai một cách kỳ diệu (một trong số đó là Hercules), và Jupiter xuất hiện giải thích mọi chuyện.
- Asinaria ("Hài kịch về những con lừa"): Demaenetus, một quý ông Athens, biết con trai Argyrippus của mình yêu một kỹ nữ, Philaenium, nhưng không có tiền. Ông nhờ nô lệ thông minh Libanus tìm tiền bằng cách lừa vợ giàu có Artemona hoặc quản gia Saurea của bà. Libanus và nô lệ Leonida lừa một người lạ trả tiền nợ mua lừa cho Saurea. Số tiền được đưa cho Argyrippus với điều kiện cha cậu được ngủ với Philaenium đêm đầu. Nhưng tình địch Diabolus, vì ghen tuông, sai người ký sinh báo tin cho Artemona. Bà ta giận dữ xông vào nhà chứa, kéo chồng về trong nỗi xấu hổ tột cùng, để Argyrippus một mình tận hưởng Philaenium.
- Aulularia ("Cái nồi vàng"): Một ông già keo kiệt, Euclio, tìm thấy một cái nồi vàng trong nhà và liên tục kiểm tra để không ai trộm mất. Hàng xóm giàu có Megadorus đến cầu hôn con gái ông, Phaedrium, không biết rằng cô đã bị cưỡng hiếp và đang mang thai. Nô lệ của Megadorus, Strobilus, thuê hai đầu bếp để chuẩn bị tiệc cưới. Euclio sợ hãi vì nghĩ vàng của mình bị trộm và đuổi đầu bếp ra đường. Euclio quyết định giấu nồi vàng ở nhiều nơi khác nhau nhưng luôn bị nô lệ của cháu trai Megadorus, Lyconides, theo dõi. Euclio kinh hoàng khi thấy vàng bị trộm. Lyconides thú nhận đã cưỡng hiếp Phaedrium và muốn cưới cô. Lyconides sau đó phát hiện nô lệ của mình đã trộm vàng và yêu cầu trả lại. (Kết thúc bản thảo bị mất, nhưng theo tóm tắt cổ, Lyconides trả lại vàng cho Euclio, ông đồng ý kết hôn và tặng vàng làm của hồi môn).
- Bacchides ("Chị em nhà Bacchis"): Thanh niên Mnesilochus yêu kỹ nữ Bacchis. Khi anh đi xa, bạn anh là Pistoclerus yêu em gái song sinh của Bacchis, cũng tên là Bacchis. Mnesilochus trở về từ Ephesus, nơi anh được cha Nicobulus gửi đi thu tiền. Nô lệ Chrysalus lừa Nicobulus rằng một phần tiền vẫn ở Ephesus để Mnesilochus có thể giữ lại để trả cho Bacchis. Nhưng khi Mnesilochus nghe tin Pistoclerus có bạn gái tên Bacchis, anh giận dữ trả hết tiền cho cha. Quá muộn, anh mới biết có hai Bacchis. Anh cầu xin Chrysalus lừa cha lần nữa để lấy tiền. Chrysalus nói với Nicobulus rằng Mnesilochus đã ngủ với vợ của một người lính tên Cleomachus, người đang đe dọa giết Mnesilochus. Để bảo vệ con trai, Nicobulus đồng ý trả 200 đồng tiền vàng. Sau đó, Chrysalus lại lừa Nicobulus trả thêm 200 đồng tiền vàng để ngăn con trai phạm tội khai man. Nhưng ngay sau đó, Nicobulus gặp người lính và biết Bacchis chỉ là một kỹ nữ nợ tiền người lính. Tức giận, Nicobulus và cha của Pistoclerus, Philoxenus, đến nhà chị em Bacchis để đối chất với các con trai; hai chị em ra ngoài quyến rũ và thuyết phục họ vào dự tiệc.
- Captivi ("Những người bị bắt"): Lấy bối cảnh ở Aetolia ở miền tây Hy Lạp. Một ông già, Hegio, mua tù binh từ Elis với hy vọng đổi lấy con trai mình, người cũng bị bắt ở Elis. Trong số tù binh của Hegio có một thanh niên, Philocrates, và nô lệ trung thành của anh ta, Tyndarus. Họ đã hoán đổi danh tính để Philocrates có thể trở về nhà ở Elis. Kế hoạch thành công, Philocrates trở về nhà. Trong khi đó, một tù binh Elis khác, Aristophontes, nhận ra Tyndarus và vô tình tiết lộ chuyện xảy ra cho Hegio. Tyndarus bị gửi đi lao động khổ sai ở một mỏ đá. Sau đó, một người ký sinh, Ergasilus, vui mừng mang tin con trai của Hegio đã đến cảng. Philocrates đến cùng với con trai của Hegio, Philopolemus, mang theo một nô lệ trốn thoát tên là Stalagmus. Khi Stalagmus bị thẩm vấn, anh ta tiết lộ Tyndarus chính là con trai đã mất tích từ lâu của Hegio mà Stalagmus đã bắt cóc và bán nhiều năm trước. Tyndarus được giải cứu khỏi hình phạt và đoàn tụ với cha mình.
- Casina: Một người cha và con trai, Lysidamus và Euthynicus, đều yêu Casina xinh đẹp, một cô gái 16 tuổi được gia đình nhận nuôi từ khi còn bé. Người cha gửi con trai đi nước ngoài và lên kế hoạch cho Casina cưới quản lý trang trại của ông, Olympio, để ông có thể lợi dụng cô làm tình nhân mà vợ ông, Cleostrata, không hay biết. Khi Cleostrata phát hiện ý định của chồng, bà lên kế hoạch cho Casina cưới người hầu của Euthynicus, Chalinus, để giữ cô an toàn cho đến khi Euthynicus trở về. Khi kế hoạch của bà thất bại sau khi bốc thăm, bà cải trang Chalinus thành Casina và gửi anh vào phòng ngủ của nhà hàng xóm, nơi Lysidamus đang định ngủ với Casina. Người chồng bị vạch trần, và Casina được giữ an toàn cho đến khi Euthynicus trở về.
- Cistellaria ("Chiếc hộp nhỏ"): Một kỹ nữ trẻ, Selenium, yêu người tình đầu tiên và duy nhất của mình, một thanh niên giàu có tên Alcesimarchus, người đã hứa sẽ cưới cô. Nhưng cô đau khổ khi nghe tin Alcesimarchus đã đính hôn với một cô gái khác. Selenium tin mình là con gái của kỹ nữ Melaenis, nhưng thực ra mẹ ruột cô là Phanostrata, mẹ của vị hôn thê của Alcesimarchus. Tình cờ, Melaenis nghe lỏm nô lệ của Phanostrata, Lampadio (người từng được lệnh vứt bỏ Selenium khi còn bé), nói với chủ rằng ông ta đã tìm thấy người phụ nữ già đã nhặt cô bé, và biết rằng bà đã đưa đứa bé cho một kỹ nữ tên Melaenis nuôi. Melaenis ngay lập tức vội vã đi lấy các vật chứng nhận diện mà cô đã cất giữ trong một chiếc hộp nhỏ (cistellaLatin). Chiếc hộp vô tình bị người hầu làm rơi trên đường; Lampadio tìm thấy nó và đưa cho Phanostrata, người nhận ra các vật chứng. Alcesimarchus giờ đã tự do để cưới người yêu Selenium và mọi chuyện kết thúc tốt đẹp.
- Curculio: Phaedromus là một thanh niên ở Epidaurus, Hy Lạp, yêu một cô gái tên Planesium thuộc sở hữu của một tên ma cô tên Cappadox. Thiếu tiền để mua cô, Phaedromus đã gửi Curculio, một "ký sinh trùng", đến Caria để vay tiền từ một người bạn. Khi trở về, Curculio nói với Phaedromus rằng người bạn không có tiền, nhưng anh ta, Curculio, đã gặp một người lính tên Therapontigonus, người đã nói rằng anh ta định mua Planesium cho mình. Curculio đã đánh cắp nhẫn ấn của người lính và vội vã trở lại Epidaurus. Mặc trang phục cải trang và mang theo lá thư giả mạo, anh ta lừa người thủ quỹ Lyso trả tiền cho Cappadox, và nhờ đó mua được Planesium cho Phaedromus. Tuy nhiên, Planesium nhận ra chiếc nhẫn đó là của cha cô, và khi người lính đến Epidaurus, anh ta cũng nhận ra chiếc nhẫn mà anh ta từng tặng cho cô. Phaedromus có thể cưới Planesium, và vì Planesium được chứng minh là người tự do, Cappadox buộc phải trả lại số tiền đã trả cho cô.
- Epidicus: Nô lệ Epidicus đang chăm sóc chủ nhân trẻ tuổi Stratippocles của mình, người trở về từ cuộc chiến ở Thebes, mang theo một cô gái tù binh mà anh ta đã yêu. Anh ta ra lệnh cho Epidicus tìm 40 minae để trả tiền cho cô gái. Điều này khiến Epidicus lo lắng, vì trước đó Stratippocles đã bắt anh ta tìm tiền để mua một cô gái khác, và Epidicus đã làm điều này bằng cách lừa cha Stratippocles, Periphanes, tin rằng cô gái đó là con gái ông ta. Epidicus có một ý tưởng. Anh ta thuyết phục Periphanes rằng Stratippocles vẫn yêu cô gái nhạc sĩ của mình và đã vay tiền để mua cô ta. Để ngăn điều này, Epidicus gợi ý rằng Periphanes nên tự mua cô gái, và bán cô cho một sĩ quan quân đội để kiếm lời. Periphanes trả tiền, nhưng Epidicus mang đến một cô gái nhạc sĩ khác được thuê trong ngày và đưa tiền cho Stratippocles. Khi sĩ quan đến, anh ta nói với Periphanes rằng đó không phải là cô gái anh ta muốn mua. Giờ Philippa, một người phụ nữ mà Periphanes đã cưỡng hiếp nhiều năm trước, đến, tìm kiếm con gái mình đã bị bắt trong chiến tranh. Cô và Periphanes nhận ra nhau, nhưng khi ông ta đưa ra cô gái mà Epidicus nói là con gái họ, Philippa nói không phải. Epidicus giờ đang gặp rắc rối lớn vì anh ta đã lừa Periphanes hai lần. Nhưng tình cờ may mắn, khi tù binh đến, Epidicus nhận ra cô: cô là con gái của Philippa. Periphanes vui mừng đến nỗi ông tha thứ cho Epidicus và trả tự do cho anh ta.
- Menaechmi: Lấy bối cảnh ở Epidamnus ở miền tây Hy Lạp. Vở kịch mở đầu khi Peniculus, một "ký sinh trùng", đến nhà Menaechmus với hy vọng được ăn tối. Menaechmus bước ra, cãi nhau với người vợ đanh đá. Anh ta nói với Peniculus rằng anh ta sẽ tặng một chiếc áo choàng (thực ra là của vợ anh ta) cho bạn gái anh ta là kỹ nữ Erotium, người sống cạnh nhà. Họ thuyết phục Erotium mời họ ăn tối, và trong khi chờ đợi, họ đi đến diễn đàn để uống rượu. Trong khi đó, anh trai song sinh của Menaechmus, cũng tên Menaechmus, đến từ Syracuse cùng với nô lệ Messenio của mình, tìm kiếm người anh em song sinh đã mất tích từ lâu. Erotium chào đón anh ta nồng nhiệt, mời anh ta vào ăn tối và sau đó đưa cho anh ta chiếc áo choàng, yêu cầu sửa lại. Một loạt những hiểu lầm tiếp theo, trong đó Menaechmus thứ nhất bị cha vợ và một bác sĩ trói lại vì nghĩ anh ta đã điên; anh ta được Messenio giải cứu. Hai anh em cuối cùng gặp nhau. Menaechmus thứ nhất quyết định bán đấu giá tất cả tài sản của mình (bao gồm cả vợ) và trở về Syracuse cùng với anh trai mình. Messenio đòi tự do vì đã cứu Menaechmus I.
- Mercator ("Thương gia"): Charinus, con trai của thương gia Athens Demipho, gặp một cô gái xinh đẹp tên Pasicompsa ở Rhodes và đưa cô về Athens. Anh định giả vờ rằng đã mua cô làm người hầu cho mẹ mình. Nhưng cha anh ta bắt gặp Pasicompsa ở cảng, và muốn có cô cho riêng mình. Ông ta nói với con trai rằng Pasicompsa quá xinh đẹp để làm người hầu, và khăng khăng cô phải được bán. Ông ta sắp xếp cho bạn mình Lysimachus mua cô và đưa cô về nhà (nhà của Lysimachus). Nhưng vợ Lysimachus bất ngờ trở về từ quê và khi một đầu bếp đến để chuẩn bị một bữa tiệc, đã xảy ra một cuộc cãi vã. Con trai Lysimachus, Eutychus, bạn của Charinus, biết từ một người hầu rằng Pasicompsa đang ở trong nhà. Anh ta gọi Charinus, người đang định đi nước ngoài trong tuyệt vọng, và đưa anh ta đến giải cứu Pasicompsa. Sau đó, Eutychus gặp Lysimachus và Demipho và trách mắng Demipho về hành vi đáng xấu hổ của ông ta.
- Miles Gloriosus ("Người lính khoác lác"): Lấy bối cảnh ở Ephesus. Một người lính khoác lác, Pyrgopolynices, đã bắt cóc một kỹ nữ, Philocomasium, từ Athens. Một nô lệ tháo vát, Palaestrio, cũng bị bắt riêng và giờ đang làm việc trong cùng nhà. Chủ cũ của Palaestrio, thanh niên Athens Pleusicles, yêu Philocomasium và đã đến Ephesus để giải cứu cô; anh ta trọ cạnh nhà một ông già vui tính tên Periplectomenus. Palaestrio đã đục một lỗ trên tường giữa hai nhà để Philocomasium có thể đến thăm Pleusicles. Thật không may, hai người tình bị Sceledrus, một trong những người hầu của người lính, phát hiện. Palaestrio nghĩ ra một kế hoạch để giả vờ rằng cô gái nhà bên là em gái song sinh của Philocomasium, và anh ta cùng Periplectomenus vui vẻ lừa Sceledrus không mấy thông minh trong khi Philocomasium lúc thì xuất hiện từ cửa này, lúc thì từ cửa kia. Palaestrio giờ nghĩ ra một kế hoạch khác. Anh ta nhờ một kỹ nữ địa phương tháo vát tên Acroteleutium và người hầu gái Milphidippa giả vờ rằng Acroteleutium là chủ nhà giàu có bên cạnh, và cô ta say mê người lính. Kế hoạch thành công, và Pyrgopolynices ra lệnh cho Philocomasium rời đi để nhường chỗ cho cô dâu mới của mình. Nhưng khi anh ta đi sang nhà bên để đòi cô dâu, anh ta bị những người hầu của Periplectomenus đánh đập tơi bời.
- Mostellaria ("Bóng ma"): Một thanh niên, Philolaches, yêu một kỹ nữ tên Philematium, và khi cha vắng nhà, đã vay tiền để mua cô. Đột nhiên, trong khi anh ta và bạn mình Callidamates đang tiệc tùng, nô lệ Tranio của anh ta mang tin cha đã trở về. Tranio vội vã đưa mọi người vào nhà và khi người cha, Theopropides, đến, lừa ông ta tin rằng ngôi nhà bị ma ám và không thể vào được. Tiếp theo Tranio lừa hàng xóm, Simo, cho Theopropides kiểm tra nhà mình, mà Theopropides đã được nói là đang rao bán. Khi Tranio vắng mặt, Theopropides gặp hai nô lệ của Callidamates và nhận ra mình đã bị Tranio lừa. Ông quyết tâm trừng phạt anh ta. Nhưng Callidamates xuất hiện và cầu xin Theopropides tha thứ cho cả Philolaches và Tranio.
- Persa ("Người Ba Tư"): Nô lệ Toxilus xảo quyệt, đang trông nom nhà chủ khi chủ đi vắng, yêu Lemniselenis, một kỹ nữ thuộc sở hữu của tên ma cô Dordalus, người sống cạnh nhà. Anh ta thuyết phục bạn mình Sagaristio, một nô lệ xảo quyệt khác, cho anh ta vay số tiền cần thiết để mua cô, hứa sẽ lấy lại tiền từ Dordalus bằng một mánh lới. Trong khi đó, anh ta thuyết phục một người bạn khác, người ký sinh Saturio, cho mượn con gái mình để thực hiện mánh lới. Sagaristio cải trang thành một người Ba Tư, và bán cô gái cho Dordalus với một số tiền lớn, giả vờ cô là một tù binh Ả Rập. Ngay sau đó, Saturio đến đòi lại con gái mình từ Dordalus với lý do cô là công dân Athens và kéo hắn ra tòa. Vì không có bảo đảm nào được đưa ra vào thời điểm bán, tiền không cần phải trả lại, và Toxilus cùng Sagaristio ăn mừng chiến thắng của họ.
- Poenulus ("Người Carthage nhỏ"): Lấy bối cảnh ở Calydon ở miền trung Hy Lạp. Một thanh niên, Agorastocles, yêu một nô lệ-kỹ nữ tên Adelphasium thuộc sở hữu của một kẻ buôn nô lệ Lycus. Anh ta và nô lệ Milphio của mình phát hiện Adelphasium và em gái cô trên phố và mỗi người cố gắng chinh phục cô, nhưng cô từ chối. Milphio gợi ý một kế hoạch gửi quản lý trang trại của Agorastocles, Collybiscus, đến nhà Lycus giả vờ là một khách hàng giàu có. Agorastocles mang một số nhân chứng đến để quan sát Collybiscus mang nhiều tiền vào nhà. Họ lừa Lycus phủ nhận rằng bất kỳ nô lệ nào có tiền đã đến nhà, và Agorastocles đe dọa đưa hắn ra tòa. Lycus bỏ trốn. Giờ một khách du lịch Carthage đến thị trấn, nói bằng tiếng Punic, tìm kiếm hai cô con gái mất tích của mình, những người đã bị cướp biển bắt từ khi còn nhỏ. Hanno nhận ra Agorastocles từ vết sẹo khỉ cắn là con trai của người em họ quá cố của mình. Ông cũng phát hiện ra Adelphasium và em gái cô là con gái của mình. Có một cuộc đoàn tụ vui vẻ và Agorastocles tuyên bố rằng anh ta sẽ trở về Carthage cùng với Hanno và các cô gái.
- Pseudolus: Thanh niên Calidorus đau khổ vì người yêu của mình, kỹ nữ nô lệ Phoenicium, đã bị bán cho một sĩ quan quân đội Macedonia. Anh ta không thể tìm được 20 minae cần thiết để mua cô. Nô lệ xảo quyệt Pseudolus hứa sẽ giúp. Trong cảnh tiếp theo, chủ của Phoenicium, người buôn nô lệ Ballio, đưa tất cả nô lệ và kỹ nữ của mình ra phố và mắng mỏ họ giận dữ, ra lệnh cho họ chuẩn bị một bữa tiệc sinh nhật của mình. Sau đó, Pseudolus gặp cha của Calidorus, Simo, và cá cược với ông 20 minae rằng Phoenicium sẽ được tự do vào cuối ngày. Lúc này Harpax, một người hầu của sĩ quan, đến mang theo số tiền còn lại để trả cho Phoenicium. Pseudolus giả vờ là quản gia của Ballio, và Harpax đưa cho anh ta một lá thư từ sĩ quan gửi cho Ballio. Giờ Pseudolus cải trang một nô lệ xảo quyệt khác, Simio, thành Harpax và gửi anh ta đến gặp Ballio. Kế hoạch thành công và Phoenicium được giải thoát. Khi Harpax thật trở lại, Simo và Ballio nghĩ rằng đây chỉ là một trong những mánh khóe của Pseudolus và trêu chọc cậu bé một cách thô tục. Quá muộn, họ nhận ra rằng anh ta là người thật. Ballio phải trả cho Simo 20 minae mà ông đã cá cược rằng Pseudolus sẽ không thắng họ, và Simo phải trả cho Pseudolus 20 minae, mặc dù Pseudolus, lúc này đang say rượu, hào phóng đề nghị trả lại Simo một nửa số tiền nếu ông ta chịu đi dự tiệc với anh ta.
- Rudens ("Dây thừng"): Hai cô gái, Palaestra và Ampelisca, thoát khỏi biển sau một vụ đắm tàu ngoài khơi bờ biển Bắc Phi và tìm nơi trú ẩn trong một ngôi đền Thần Vệ Nữ gần đó. Nô lệ trẻ Trachalio, người yêu Ampelisca, phát hiện họ ở đó. Giờ thì tên buôn nô lệ Labrax, cùng với đối tác kinh doanh của hắn là Charmides, những người cũng bị đắm tàu, đến. Khi biết các cô gái đang ở trong đền, Labrax vào để bắt họ. Các cô gái được Trachalio giải cứu, với sự giúp đỡ của Daemones, người sống cạnh đền. Trachalio đi gọi chủ nhân trẻ tuổi của mình, Plesidippus, người yêu Palaestra và đã trả Labrax một khoản đặt cọc để mua cô. Plesidippus đưa Labrax ra tòa để kiện hắn về tội gian lận. Trong nửa sau của vở kịch, nô lệ Gripus của Daemones xuất hiện, kéo theo một cái giỏ mà hắn đã cứu được từ biển. Trachalio tìm thấy hắn và, nghi ngờ rằng cái giỏ chứa tiền của Labrax và các vật chứng sẽ giúp Palaestra chứng minh danh tính của mình, ngăn cản hắn ăn cắp nó bằng cách giữ chặt sợi dây mà Gripus đang kéo cái giỏ. Daemones vui mừng phát hiện từ các vật chứng rằng Palaestra chính là con gái thất lạc từ lâu của mình. Ông ta buộc Labrax phải trả cho Gripus phần thưởng mà hắn đã hứa. Daemones dùng tiền để mua tự do cho Gripus và Ampelisca, và mời mọi người ăn tối.
- Stichus: Hai chị em, Philumena và Pamphila, đang than phiền rằng chồng họ đã đi vắng ba năm và cha họ đang ép buộc họ tái hôn. Người cha Antipho đến và đầu tiên hỏi lời khuyên của họ về việc ông có vợ mới, sau đó đề cập đến việc họ tái hôn; nhưng hai chị em kiên quyết từ chối. Khi ông đã đi, Philumena cho gọi ký sinh trùng Gelasimus; cô muốn gửi anh ta đi xem có tin tức gì về tàu của chồng cô không. Gelasimus đến, nhưng ngay sau đó một nô lệ nam Pinacium cũng đến mang tin con tàu đã đến. Gelasimus cố gắng kiếm lời mời ăn tối nhưng bị từ chối. Chồng của Philumena là Epignomus sớm đến cùng với nô lệ Stichus của mình: Stichus xin một ngày nghỉ, được chấp thuận cùng với một ít rượu để ăn mừng. Lần thứ ba Gelasimus thử vận may để kiếm lời mời ăn tối, nhưng bị từ chối. Giờ thì chồng của Pamphila là Pamphilippus đến nói chuyện với Antipho, người gợi ý rằng ông ta muốn được tặng một cô gái nhạc sĩ; yêu cầu được chấp thuận. Một lần nữa Gelasimus cố gắng kiếm lời mời và bị từ chối. Trong phần cuối của vở kịch, Stichus và bạn mình Sangarinus ăn mừng sự trở về an toàn của Stichus với một ít đồ ăn thức uống và nhảy múa, cùng với bạn gái chung của họ là Stephanium.
- Trinummus ("Ba đồng xu"): Một quý ông Athens, Megaronides, trách bạn mình Callicles vì đã mua ngôi nhà của hàng xóm Charmides, người đang ở Syria, với giá rẻ. Callicles giải thích rằng ông làm điều này một cách danh dự vì ông muốn bảo vệ ngôi nhà và kho báu chôn trong đó khỏi thói tiêu xài hoang phí của con trai Charmides, Lesbonicus. Trong khi đó, bạn của Lesbonicus, Lysiteles, nói với cha mình Philto rằng để giúp Lesbonicus, anh ta muốn cưới con gái Charmides mà không cần của hồi môn. Philto đến gặp Lesbonicus để đề xuất hôn sự, nhưng kế hoạch bị cản trở khi Lesbonicus từ chối gả em gái mình mà không có của hồi môn, vì điều đó sẽ làm mất danh dự cô. Callicles, khi biết điều này, tham khảo ý kiến bạn mình Megaronides, người khuyên ông dùng kho báu chôn của Charmides làm của hồi môn. Khi Callicles nói rằng ông không muốn kể cho Lesbonicus về kho báu phòng khi anh ta lạm dụng nó, Megaronides gợi ý họ thuê một kẻ mạo danh với ba đồng xu (trinummusLatin), cải trang hắn và khiến hắn giả vờ đã mang tiền từ Charmides ở Syria. Charmides giờ trở về và có một cuộc trò chuyện thú vị với kẻ mạo danh. Lúc đầu Charmides trách Callicles vì mua nhà nhưng khi Callicles giải thích mọi thứ, Charmides rất vui mừng. Lysiteles được phép cưới con gái Charmides, và Lesbonicus được hứa hôn với con gái Callicles.
- Truculentus ("Người thô lỗ"): Một kỹ nữ, Phronesium, có ba người tình: Diniarchus, một thanh niên từ thành phố; Strabax, một nông dân trẻ; và Stratophanes, một sĩ quan quân đội từ phía đông. Diniarchus, trở về từ nước ngoài, đến thăm Phronesium nhưng không được phép vào. Có vẻ như Phronesium đã tìm thấy một đứa bé và cô ta sẽ giả vờ rằng đứa bé là con của Stratophanes. Tiếp theo, người lính Stratophanes đến nhưng những món quà anh ta mang đến không đủ và anh ta bị từ chối. Đầu bếp Cyamus của Diniarchus giờ đến mang theo những món quà do chủ mình gửi, và Stratophanes ghen tuông cãi nhau với anh ta. Nông dân Strabax giờ đến với tiền và được chấp nhận. Nô lệ Truculentus của anh ta, người đang theo dõi anh ta để ngăn anh ta lãng phí tiền của cha mình, bản thân lại rơi vào sức quyến rũ của người hầu gái Astaphium của Phronesium. Giờ Diniarchus quay lại, nhưng vì Phronesium đang bận với Strabax, anh ta lại bị từ chối, bất chấp tất cả những món quà anh ta đã gửi. Lúc này, một quý ông già tên Callicles đến, tìm kiếm đứa bé mà con gái ông ta đã sinh ra sau khi bị cưỡng hiếp. Hai cô gái nô lệ, bị đe dọa trừng phạt, thông báo cho ông ta rằng đứa bé đã được trao cho Phronesium và cha là Diniarchus. Diniarchus cầu xin Callicles tha thứ, và anh ta đề nghị sửa chữa bằng cách cưới con gái ông ta. Tuy nhiên, khi anh ta yêu cầu Phronesium trả lại đứa bé, cô ta yêu cầu giữ nó thêm một thời gian để tiếp tục lừa dối Stratophanes. Khi Stratophanes đến, anh ta thấy Strabax bước ra khỏi nhà, và ghen tuông cãi nhau với anh ta, nhưng, bất chấp việc Stratophanes trả Phronesium một khoản tiền khổng lồ nữa, Strabax vẫn thắng.
2.4. Các vở kịch rời rạc
Chỉ còn lại tên và các đoạn văn bản rời rạc của các vở kịch này:
- Acharistio
- Addictus ("Người tận tụy")
- Ambroicus, hoặc Agroicus ("Người nông thôn")
- Anus ("Bà già")
- Artamo ("Cột buồm chính")
- Astraba
- Baccharia
- Bis Compressa ("Người phụ nữ bị cưỡng hiếp hai lần")
- Boeotia
- Caecus ("Người mù"), hoặc Praedones ("Kẻ cướp")
- Calceolus ("Chiếc giày nhỏ")
- Carbonaria ("Người đốt than")
- Clitellaria, hoặc Astraba
- Colax ("Kẻ tâng bốc")
- Commorientes ("Những người cùng chết")
- Condalium ("Chiếc nhẫn nô lệ")
- Cornicularia
- Dyscolus ("Kẻ cáu kỉnh")
- Foeneratrix ("Quý bà cho vay nặng lãi")
- Fretum ("Eo biển", hoặc "Kênh")
- Frivolaria ("Những điều tầm phào")
- Fugitivi ("Những kẻ chạy trốn"-có thể của Turpilius)
- Gastrion, hoặc Gastron
- Hortulus ("Vườn nhỏ")
- Kakistus (có thể của Accius)
- Lenones Gemini ("Hai tên ma cô song sinh")
- Nervolaria
- Parasitus Medicus ("Bác sĩ ký sinh trùng")
- Parasitus Piger ("Ký sinh trùng lười biếng"), hoặc Lipargus
- Phagon ("Kẻ háu ăn")
- Plociona
- Saturio
- Scytha Liturgus ("Công chức Scythia")
- Sitellitergus ("Người dọn nhà vệ sinh")
- Trigemini ("Sinh ba")
- Vidularia ("Vali du lịch")
3. Bối cảnh lịch sử
Bối cảnh lịch sử mà Plautus đã viết kịch có ảnh hưởng đáng kể đến nội dung và thông điệp trong các tác phẩm của ông. Thời kỳ ông sống là giai đoạn Cộng hòa La Mã đang mở rộng quyền lực và ảnh hưởng, trong khi sân khấu La Mã vẫn còn non trẻ.
3.1. Xã hội và tôn giáo La Mã
Plautus đôi khi bị cáo buộc đã dạy công chúng sự thờ ơ và chế giễu các vị thần. Trong các vở kịch của ông, bất kỳ nhân vật nào cũng có thể được so sánh với một vị thần, dù để tôn vinh hay chế nhạo, những điều này đều có thể được coi là hạ thấp các vị thần. Các ví dụ bao gồm việc một nhân vật so sánh một phụ nữ phàm trần với một vị thần, hoặc nói rằng anh ta thà được một phụ nữ yêu hơn là các vị thần. Pyrgopolynices trong vở Miles Gloriosus (dòng 1265) khoe rằng mình sinh sau thần Jupiter một ngày. Trong Curculio, Phaedrome nói "Tôi là một vị thần" khi lần đầu gặp Planesium. Trong Pseudolus, Jupiter được so sánh với tên ma cô Ballio. Việc một nhân vật khinh thường các vị thần cũng không hiếm, như trong Poenulus và Rudens.
Điều này phản ánh sự hoài nghi ngày càng tăng về các vị thần trong thời đại Plautus. Ông không tạo ra hay khuyến khích sự thiếu tôn kính đối với các vị thần, mà phản ánh những ý tưởng đã có trong thời đại của mình. Các buổi biểu diễn sân khấu được nhà nước kiểm soát, và các vở kịch của Plautus hẳn đã bị cấm nếu chúng quá táo bạo hoặc có nguy cơ gây xúc phạm.
3.2. Các cuộc chiến tranh đương thời
Chiến tranh Punic lần thứ hai (218-201 TCN) với cuộc xâm lược Ý của Hannibal là một sự kiện trung tâm trong thời đại Plautus. Các vở kịch của ông thỉnh thoảng có những ám chỉ đến việc nhà nước đang trong thời chiến. Một ví dụ điển hình là một đoạn thơ trong Miles Gloriosus, có thể được sáng tác vào thập kỷ cuối của thế kỷ 3 TCN. Đoạn này có vẻ nhằm kích động khán giả, bắt đầu bằng câu hostis tibi adesse ("kẻ thù đã ở gần"). Điều này cho thấy Plautus có thể đã ủng hộ kế hoạch đối đầu Hannibal của tướng Scipio Africanus, một kế hoạch được dân thường rất ủng hộ. Plautus được cho là đã khéo léo lồng ghép những ám chỉ cụ thể, dễ hiểu với khán giả, chạm đến những "dây thần kinh nhạy cảm nhất" của họ.
Sau Chiến tranh Punic, Rome chuẩn bị cho một nhiệm vụ quân sự khác ở Hy Lạp, chống lại Philip V trong Chiến tranh Macedonia lần thứ hai. Tuy nhiên, có nhiều tranh luận về việc Rome nên hành động như thế nào, vì nhiều người La Mã đã quá mệt mỏi với xung đột. Có bằng chứng cho thấy cảm xúc chống chiến tranh rất sâu sắc và kéo dài ngay cả sau khi cuộc chiến được phê duyệt. Owens cho rằng Plautus đã cố gắng phản ánh tâm trạng phức tạp của khán giả La Mã, những người vừa thắng Chiến tranh Punic lần thứ hai nhưng lại phải đối mặt với một cuộc xung đột mới. Ví dụ, trong vở Stichus, các nhân vật con gái tận tụy và cha họ bị ám ảnh bởi ý niệm officium (bổn phận phải làm điều đúng đắn). Lời nói của họ tràn ngập các từ như pietas (lòng đạo đức) và aequus (công bằng), và họ đấu tranh để khiến người cha thực hiện đúng vai trò của mình. Nhân vật ký sinh Gelasimus trong vở này, có mối quan hệ bảo trợ-khách hàng với gia đình này, và đề nghị làm bất cứ việc gì để kiếm sống. Plautus dường như đang khắc họa những khó khăn kinh tế mà nhiều công dân La Mã đang phải trải qua do chi phí chiến tranh. Bằng cách lặp lại chủ đề trách nhiệm và sự tuyệt vọng của tầng lớp thấp kém, Plautus đứng về phía người dân La Mã bình thường. Mặc dù ông không đề cập cụ thể đến cuộc chiến với Hy Lạp hay các cuộc chiến tranh trước đó (có thể quá nguy hiểm), ông dường như muốn gửi gắm thông điệp rằng chính phủ nên chăm sóc người dân của mình trước khi thực hiện bất kỳ hành động quân sự nào khác.
4. Kỹ thuật dàn dựng
Sân khấu La Mã cổ đại vào thời của Plautus khác biệt đáng kể so với sân khấu Hy Lạp, nơi có các nhà hát cố định. Sự thiếu vắng các công trình kiên cố đã định hình cách các vở kịch của ông được dàn dựng và trình diễn.
4.1. Môi trường sân khấu trong Cộng hòa La Mã
Vào thời Plautus, không có các nhà hát cố định ở Rome cho đến khi Pompey khánh thành một nhà hát vào năm 55 TCN. Thay vào đó, kịch được biểu diễn trên các sân khấu tạm thời được dựng lên và tháo dỡ trong cùng một ngày, thường là tại các lễ hội La Mã (Ludi). Những sân khấu này thường là các cấu trúc gỗ nông và dài với ba lối vào, nhỏ hơn đáng kể so với các cấu trúc Hy Lạp. Chúng được tháo dỡ nhanh chóng không chỉ vì sự phản đối của tầng lớp quý tộc đối với ảnh hưởng "đồi bại" của kịch nghệ mà còn vì nguy cơ cháy nổ.
Các lễ hội ludi mang tính chất tôn giáo, và sân khấu tạm thời thường được đặt gần đền thờ của vị thần được tôn vinh. Việc này khẳng định mối liên hệ giữa kịch nghệ và tôn giáo. Tuy nhiên, ghế ngồi trong các nhà hát tạm thời thường không đủ chỗ cho tất cả khán giả, và tiêu chí chính để xác định ai được ngồi và ai phải đứng là địa vị xã hội. Điều này có nghĩa là các tầng lớp thấp hơn có thể vẫn xem được kịch, nhưng họ thường phải đứng.
4.2. Quy ước biểu diễn và tương tác khán giả
Kích thước nhỏ của sân khấu ảnh hưởng đáng kể đến kỹ thuật dàn dựng. Do không gian hạn chế, các diễn viên phải dựa nhiều vào giọng nói hơn là cử chỉ hoành tráng để truyền tải nội dung. Không có dàn hợp xướng như trong kịch Hy Lạp; thay vào đó, một nhân vật "lời mở đầu" (prologue) thường đảm nhận vai trò này, cung cấp thông tin và thiết lập tâm trạng.
Sự gần gũi giữa diễn viên và khán giả tạo ra một mối quan hệ khác biệt. Khán giả không bị ngăn cách bởi dàn nhạc, có thể đứng ngay trước sân khấu gỗ cao. Điều này cho phép họ nhìn rõ từng chi tiết của diễn viên và nghe rõ từng lời họ nói, tạo ra một trải nghiệm gần gũi và trực tiếp. Khán giả mong muốn sự chú ý và tương tác trực tiếp từ diễn viên, điều vẫn còn tồn tại đến ngày nay.
Trong lời thoại của Plautus, các động từ chỉ chuyển động hoặc cụm từ như abeo ("tôi đi"), transeo ("tôi đi qua"), fores crepuerunt ("cửa kêu kẽo kẹt"), hoặc intus ("bên trong") thường được dùng như các chỉ dẫn sân khấu ngầm, do không có các chỉ dẫn sân khấu rõ ràng. Để đánh dấu sự trôi qua của thời gian hoặc chuyển cảnh, Plautus sử dụng "độc thoại che đậy" (cover monologue), một đoạn độc thoại trực tiếp với khán giả, thường chuyển từ nhịp điệu senarii sang iambic septenarii, làm thay đổi tâm trạng và làm méo mó cảm giác về thời gian trôi qua.
5. Ngôn ngữ và phong cách
Plautus nổi tiếng với phong cách ngôn ngữ độc đáo, kết hợp giữa yếu tố khẩu ngữ bình dân và các đặc điểm cổ xưa, cùng với việc sử dụng rộng rãi các biện pháp tu từ, chơi chữ và yếu tố âm nhạc.
5.1. Đặc điểm khẩu ngữ và cổ điển
Plautus viết bằng một phong cách khẩu ngữ xa lạ với dạng thức Latinh được chuẩn hóa sau này bởi các nhà văn như Ovid hay Virgil. Ngôn ngữ của ông là tiếng nói hàng ngày mà ông quen thuộc, khác biệt so với tiếng Latinh cổ điển và gây khó khăn cho những người học Latinh. Điều khiến ngôn ngữ của Plautus trở nên khó hiểu hơn nữa là sự thiếu nhất quán trong các bất quy tắc xuất hiện trong văn bản. Các hình thức ngôn ngữ cổ xưa thường xuất hiện trong lời hứa, thỏa thuận, đe dọa, lời mở đầu hoặc các bài diễn văn. Chúng không chỉ tiện lợi về mặt thơ ca mà còn có thể tạo ra hiệu ứng phong cách đặc biệt đối với khán giả ban đầu của ông.
Một số đặc điểm ngôn ngữ cổ điển đáng chú ý (từ góc độ sau này được coi là bất quy tắc hoặc lỗi thời) bao gồm:
- Việc sử dụng các dạng không rút gọn của một số động từ như mavolo ("thích hơn") thay vì malo sau này (từ magis volo "muốn nhiều hơn").
- Việc sử dụng hậu tố -e cuối cùng của các động từ mệnh lệnh ngôi thứ hai số ít mà trong tiếng Latinh cổ điển không có, ví dụ: dic(e) ("hãy nói").
- Việc giữ lại -u- thay vì -i- sau này trong các từ như maxumus, proxumus, lacrumare, v.v., và -vo- trước r, s hoặc t (như vostrum thay vì vestrum).
- Việc sử dụng hậu tố -ier cho dạng thụ động hiện tại và động từ bán khuyết thiếu ở thể nguyên mẫu (ví dụ: exsurgier thay vì exsurgī).
- Các dạng của sum thường nối với từ đứng trước, được gọi là prodelision (như bonumst "nó tốt" thay vì bonum est "nó là tốt").
- Việc lược bỏ -s cuối cùng của các dạng động từ ngôi thứ hai số ít và -e cuối cùng của từ hỏi -ne khi cả hai được nối (như viden? thay vì videsne? "bạn thấy không? bạn hiểu không?").
- Việc giữ lại -ŏ ngắn trong các hậu tố danh từ ở cách thứ hai thay vì -ŭ sau này.
- Việc giữ lại qu- thay vì c- sau này trong nhiều từ (như trong quom thay vì cum).
- Việc sử dụng hậu tố -āī ở cách số ít sở hữu cách, hai âm tiết, bên cạnh -ae.
- Việc giữ lại -d cuối cùng sau nguyên âm dài trong các đại từ mēd, tēd, sēd (cách accusative và ablative, dùng trước các từ có nguyên âm đầu, các dạng không có -d cũng xuất hiện).
- Thỉnh thoảng thêm hậu tố -pte, -te, hoặc -met vào các đại từ.
- Việc sử dụng -īs làm hậu tố số nhiều accusative và thỉnh thoảng là nominative.
5.2. Các phương tiện biểu đạt
Plautus đã sử dụng nhiều cách thể hiện độc đáo trong các vở kịch của mình, tạo nên phong cách viết đặc trưng.
- Tục ngữ và tiếng nước ngoài: Plautus sử dụng tục ngữ và thành ngữ ở khắp nơi trong các vở kịch, liên quan đến nhiều lĩnh vực như luật pháp, tôn giáo, y học, nghề thủ công, và hàng hải. Các tục ngữ này đôi khi xuất hiện độc lập hoặc đan xen trong các bài phát biểu, đặc biệt là ở cuối các đoạn độc thoại để nhấn mạnh một điểm. Ông cũng thường xuyên lồng ghép tiếng Hy Lạp và tiếng Punic vào văn bản. Tiếng Hy Lạp thường được dùng để mô tả thức ăn, dầu, nước hoa, tương tự như việc sử dụng các từ tiếng Pháp trong tiếng Anh. Các nô lệ hoặc nhân vật có địa vị thấp thường nói nhiều tiếng Hy Lạp, có thể do nhiều nô lệ La Mã là người nước ngoài gốc Hy Lạp. Một ví dụ đáng chú ý là việc sử dụng hai lời cầu nguyện bằng tiếng Punic trong vở Poenulus, do trưởng lão Hanno người Carthage nói. Những đoạn này có ý nghĩa quan trọng đối với ngôn ngữ Semitic vì chúng bảo tồn cách phát âm nguyên âm của người Carthage, cho thấy Plautus đã cố gắng nhấn mạnh tính xác thực và sự xa lạ của nhân vật Hanno.
- Biện pháp tu từ: Plautus cũng sử dụng các biện pháp tu từ kỹ thuật hơn. Một công cụ ông dùng cho nhân vật nô lệ thông minh (servus callidus) là điệp âm, lặp lại âm thanh ở đầu các từ trong một câu hoặc mệnh đề. Ví dụ, trong Miles Gloriosus, Palaestrio sử dụng nhiều điệp âm để khẳng định sự thông minh và quyền uy của mình. Điệp âm cũng có thể xuất hiện ở cuối từ, và ông cũng sử dụng hiệp vần, lặp lại các âm tiết có âm thanh tương tự.
5.3. Hài hước và chơi chữ
Các vở hài kịch của Plautus tràn ngập các trò chơi chữ và chơi chữ, một yếu tố quan trọng trong thơ ca của ông. Một ví dụ nổi tiếng trong Miles Gloriosus là Sceledre, scelus. Một số ví dụ xuất hiện trong văn bản để nhấn mạnh những gì đang được nói, và những ví dụ khác để nâng cao tính nghệ thuật của ngôn ngữ. Nhưng một số lượng lớn được tạo ra để gây cười, đặc biệt là các câu đố, có mẫu "cốc cốc - ai đó?". Plautus đặc biệt thích tạo ra và thay đổi ý nghĩa của từ ngữ, giống như Shakespeare sau này.
5.4. Nhịp điệu và tính nhạc
Plautus đã sử dụng nhiều loại nhịp điệu, nhưng phổ biến nhất là iambic senarius và trochaic septenarius. Ông cũng ưu tiên sử dụng cantica (các đoạn hát) thay vì các nhịp điệu Hy Lạp. Đây là một đặc điểm lớn, nổi bật trong các tác phẩm của Plautus mà không tìm thấy ở Terence. Mặc dù không có dàn hợp xướng như trong kịch Hy Lạp, các yếu tố của vở kịch đều được lồng ghép nhiều bài hát với các loại nhịp điệu khác nhau, cho thấy âm nhạc và ngôn ngữ bản địa của Ý đóng vai trò rất hiệu quả. Sự mạnh mẽ và sống động trong thơ ca của ông cũng góp phần tạo nên sức hút.
Trong các vở kịch của Plautus, nô lệ thông minh (servus callidus) thường đóng vai trò giải thích cốt truyện. Các nô lệ trong kịch của ông chiếm gần gấp đôi số lượng độc thoại so với bất kỳ nhân vật nào khác. Vì sự hài hước, sự thô tục và sự không phù hợp là một phần lớn của hài kịch Plautine, nô lệ trở thành công cụ thiết yếu để kết nối khán giả với "trò đùa" thông qua độc thoại và kết nối trực tiếp với khán giả. Anh ta không chỉ là nguồn giải thích và hiểu biết, mà còn là sự kết nối - đặc biệt là kết nối với sự hài hước và tính vui tươi của vở kịch.
5.5. Thức ăn
Thịt là loại thực phẩm được nhắc đến nhiều nhất trong các vở kịch của Plautus, và trong số các loại thịt cụ thể được đề cập, thịt lợn là phổ biến nhất, tiếp theo là cá.
6. Di sản và ảnh hưởng
Mặc dù đôi khi bị các nhà phê bình học thuật đánh giá là thô tục, ảnh hưởng của Plautus đến văn học sau này là vô cùng ấn tượng, đặc biệt là đối với hai gã khổng lồ văn học là William Shakespeare và Molière. Các nhà viết kịch xuyên suốt lịch sử đã tìm đến Plautus để học hỏi về nhân vật, cốt truyện, hài hước và các yếu tố khác của hài kịch. Ảnh hưởng của ông trải dài từ những ý tưởng tương tự cho đến việc dịch nguyên văn và lồng ghép vào các vở kịch.
6.1. Tiếp nhận thời Trung cổ và đầu Phục hưng
Plautus dường như đã được đọc vào thế kỷ thứ 9, nhưng hình thức tác phẩm của ông quá phức tạp để được hiểu đầy đủ. Vào thời điểm đó, người ta không biết liệu Plautus viết bằng văn xuôi hay thơ.
Vở Amphitruo là một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của Plautus, được yêu thích nhất trong Thời kỳ Trung Cổ và được trình diễn công khai vào Thời kỳ Phục Hưng. Đây cũng là vở kịch Plautine đầu tiên được dịch sang tiếng Anh.
Ảnh hưởng của các vở kịch của Plautus được cảm nhận rõ rệt vào đầu thế kỷ 16. Các ghi chép hạn chế cho thấy vở Miles Gloriosus của Plautus được biết đến là lần đầu tiên được trình diễn tại Đại học Oxford vào năm 1522-1523. Các ghi chép khác cũng cho chúng ta biết về các buổi biểu diễn của Menaechmi tại nhà của Hồng y Thomas Wolsey do các học sinh trường St. Paul's trình diễn sớm nhất vào năm 1527.
6.2. Ảnh hưởng đến các nhà viết kịch sau này
Shakespeare đã học hỏi từ Plautus cũng như Plautus học hỏi từ các mẫu hình Hy Lạp của ông. Các vở kịch tương đồng nhất giữa Plautus và Shakespeare là Menaechmi và The Comedy of Errors. Shakespeare rõ ràng đã chịu ảnh hưởng từ tác phẩm của nhà viết kịch cổ điển về cốt truyện, tình tiết và nhân vật. Tuy nhiên, Menaechmi chỉ sử dụng một cặp anh em sinh đôi, trong khi Shakespeare sử dụng hai cặp sinh đôi, điều này có thể làm giảm bớt sức mạnh của tình huống. Một gợi ý là Shakespeare đã lấy ý tưởng này từ vở Amphitruo của Plautus, nơi cả hai chủ nhân sinh đôi và nô lệ sinh đôi đều xuất hiện.
Một điểm khác biệt giữa khán giả của Shakespeare và Plautus là khán giả của Shakespeare là Kitô giáo. Cuối Errors, thế giới trong vở kịch trở lại bình thường khi một nữ tu trưởng Kitô giáo can thiệp vào các cuộc cãi vã. Ngược lại, Menaechmi gần như hoàn toàn thiếu yếu tố siêu nhiên.
Mối quan hệ giữa chủ nhân và người hầu thông minh cũng là một yếu tố phổ biến trong hài kịch Thời kỳ Elizabeth. Shakespeare thường sử dụng các nhân vật đối lập để làm nổi bật lẫn nhau. Trong hài kịch lãng mạn thời Elizabeth, các vở kịch thường kết thúc bằng nhiều cuộc hôn nhân và ghép đôi. Điều này không thấy trong hài kịch Plautine. Trong The Comedy of Errors, Aegeon và Aemilia bị chia cắt, Antipholus và Adriana bất hòa, và Antipholus và Luciana chưa gặp nhau. Cuối cùng, tất cả các cặp đôi đều hạnh phúc bên nhau. Bằng cách kết hợp phong cách thời Elizabeth và Plautus, Shakespeare đã tạo ra một thể loại hài kịch riêng của mình, sử dụng cả hai phong cách.
Shakespeare cũng sử dụng cùng loại độc thoại mở đầu phổ biến trong các vở kịch của Plautus. Ông thậm chí còn sử dụng một "nhân vật phản diện" trong The Comedy of Errors cùng loại với nhân vật trong Menaechmi, biến nhân vật từ một bác sĩ thành một giáo viên nhưng vẫn giữ đặc điểm là một người đàn ông sắc sảo, có học vấn.
Các nhà viết kịch sau này cũng mượn các dạng nhân vật khuôn mẫu của Plautus. Một trong những ảnh hưởng quan trọng nhất của Plautus là dạng nhân vật ký sinh. Ví dụ điển hình nhất là Falstaff, hiệp sĩ béo phì và hèn nhát của Shakespeare. Falstaff háu ăn có nhiều đặc điểm chung với một ký sinh trùng như Artotrogus từ Miles Gloriosus. Cả hai nhân vật dường như bị ám ảnh bởi thức ăn và bữa ăn tiếp theo của họ từ đâu ra. Nhưng họ cũng dựa vào sự tâng bốc để có được những món quà này, và cả hai nhân vật đều sẵn sàng chôn vùi người bảo trợ của mình bằng những lời khen rỗng tuếch.
Cũng xuất hiện trong hài kịch Shakespeare, ký sinh trùng Plautine còn xuất hiện trong một trong những hài kịch tiếng Anh đầu tiên. Trong Ralph Roister Doister, nhân vật Matthew Merrygreeke đi theo truyền thống của cả ký sinh trùng và nô lệ Plautine, khi anh ta vừa tìm kiếm và cầu xin thức ăn vừa cố gắng đạt được mong muốn của chủ mình. Vở kịch này thường được xem là vay mượn rất nhiều hoặc thậm chí dựa trên hài kịch Plautine Miles Gloriosus.
Có bằng chứng về sự mô phỏng Plautine trong Damon and Pythias của Edwardes và Silver Age của Thomas Heywood cũng như trong Errors của Shakespeare. Heywood đôi khi dịch nguyên cả đoạn văn của Plautus. Bằng cách được dịch cũng như mô phỏng, Plautus đã là một ảnh hưởng lớn đối với hài kịch thời Elizabeth.
Về mặt cốt truyện, hay chính xác hơn là thủ pháp cốt truyện, Plautus đóng vai trò là nguồn cảm hứng và cũng tạo khả năng chuyển thể cho các nhà viết kịch sau này. Nhiều âm mưu mà Plautus đã lồng ghép vào các vở kịch của mình, mang lại cho khán giả cảm giác về một thể loại gần như kịch câm, xuất hiện trong nhiều hài kịch của Shakespeare và Molière. Ví dụ, nô lệ thông minh đóng vai trò quan trọng trong cả L'Avare và L'Etourdi, hai vở kịch của Molière, và trong cả hai vở đều thúc đẩy cốt truyện và tạo ra mánh khóe giống như Palaestrio trong Miles Gloriosus.
6.3. Chuyển thể hiện đại và nghiên cứu học thuật
Các vở nhạc kịch thế kỷ 20 dựa trên Plautus bao gồm A Funny Thing Happened on the Way to the Forum (kịch bản của Larry Gelbart và Burt Shevelove, âm nhạc và lời bài hát của Stephen Sondheim).
Roman Laughter: The Comedy of Plautus, một cuốn sách năm 1968 của Erich Segal, là một nghiên cứu học thuật về tác phẩm của Plautus.
Bộ sitcom truyền hình Anh Up Pompeii! sử dụng các tình huống và nhân vật khuôn mẫu từ các vở kịch của Plautus. Trong loạt phim đầu tiên, Willie Rushton thủ vai Plautus, người thỉnh thoảng xuất hiện để đưa ra những bình luận hài hước về những gì đang diễn ra trong tập phim.
7. Các bản phát hành và nghiên cứu phê bình
Các bản phát hành quan trọng của các tác phẩm của Plautus bao gồm ấn bản T. Macci Plauti Comoediae ex recensione Georgii Goetz et Friderici Schoell, với 7 tập được xuất bản tại Leipzig từ năm 1893 đến 1896. Ngoài ra, các bản dịch hiện đại như The Rope and Other Plays (2007) và The Pot of Gold and Other Plays (2004) của Penguin, cùng với Rome and the Mysterious Orient: Three Plays by Plautus (2005) của Amy Richlin, cung cấp các bản dịch dễ tiếp cận cho độc giả hiện đại.
Các nghiên cứu phê bình và lịch sử về Plautus rất phong phú. Các học giả như W. S. Anderson đã phân tích sự biến đổi hài kịch Hy Lạp sang La Mã của Plautus, trong khi N. E. Andrews xem xét ý nghĩa không gian trong các vở kịch của ông. John Arthur Hanson đã nghiên cứu tầm quan trọng của các lễ hội ludi trong sân khấu La Mã cổ đại. Các tác phẩm như Funny Words in Plautine Comedy của M. Fontaine (2010) và Roman Laughter: The Comedy of Plautus của Erich Segal (1968) đã cung cấp những cái nhìn sâu sắc về phong cách hài hước và tầm ảnh hưởng của ông. Các nhà nghiên cứu cũng đã xem xét các khía cạnh ngôn ngữ học, chẳng hạn như Benjamin W. Fortson IV trong Language and rhythm in Plautus: Synchronic and diachronic studies (2008), và các nghiên cứu về các dạng nhân vật đặc trưng của Plautus.
8. Xem thêm
- Lịch sử nhà hát
- Menander
- Molière
- Shakespeare
- Terence
- Sân khấu La Mã cổ đại