1. Cuộc đời
Pierre Deligne sinh ngày 3 tháng 10 năm 1944 tại Etterbeek, Bỉ. Ông đã thể hiện tài năng toán học xuất chúng từ khi còn trẻ, được cho là đã đọc các tác phẩm của Nicolas Bourbaki khi mới 14 tuổi và đã hoàn thành chương trình toán học đại học trước khi nhập học Université libre de Bruxelles (ULB).
1.1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Deligne theo học tại trường Athénée Adolphe Max trước khi vào Université libre de Bruxelles (ULB). Tại ULB, ông đã hoàn thành luận văn có tựa đề Théorème de Lefschetz et critères de dégénérescence de suites spectrales (Định lý Lefschetz và tiêu chí suy biến của các chuỗi phổ). Ông tiếp tục hoàn thành bằng tiến sĩ tại Đại học Paris-Sud ở Orsay vào năm 1972 dưới sự hướng dẫn của Alexander Grothendieck, với luận án có tựa đề Théorie de Hodge (Lý thuyết Hodge).
2. Sự nghiệp và Hoạt động Nghiên cứu
Sự nghiệp của Pierre Deligne bắt đầu với những đóng góp quan trọng tại Viện Nghiên cứu Khoa học Cao cấp (IHÉS) và sau đó tại Viện Nghiên cứu Cao cấp ở Princeton, nơi ông tiếp tục phát triển các lý thuyết toán học sâu sắc.
2.1. Hoạt động ban đầu và tại IHÉS
Bắt đầu từ năm 1965, Deligne làm việc với Alexander Grothendieck tại Viện Nghiên cứu Khoa học Cao cấp (IHÉS) gần Paris. Ban đầu, công việc của ông tập trung vào việc tổng quát hóa định lý chính của Zariski trong khuôn khổ lý thuyết sơ đồ. Năm 1968, ông cũng hợp tác với Jean-Pierre Serre; công trình của họ đã dẫn đến những kết quả quan trọng về các biểu diễn l-adic gắn liền với dạng modular và các phương trình hàm giả định của hàm L. Deligne cũng tập trung vào các chủ đề trong Lý thuyết Hodge, giới thiệu khái niệm trọng số và kiểm tra chúng trên các đối tượng trong hình học phức.
Một trong những đóng góp nổi tiếng nhất của ông là việc hợp tác với David Mumford về một mô tả mới về không gian moduli cho các đường cong. Công trình của họ được xem là một giới thiệu về một dạng của lý thuyết stacks đại số, và gần đây đã được áp dụng vào các câu hỏi phát sinh từ lý thuyết dây.
Từ năm 1970 đến 1984, Deligne là thành viên thường trực của IHÉS. Trong thời gian này, ông đã thực hiện nhiều công trình quan trọng ngoài lĩnh vực đại số hình học. Trong công trình chung với George Lusztig, Deligne đã áp dụng đại số étale để xây dựng các biểu diễn của nhóm Lie hữu hạn; cùng với Michael Rapoport, Deligne đã nghiên cứu không gian moduli từ góc độ số học 'tinh tế', với ứng dụng vào các dạng modular.
2.2. Hoạt động tại Viện Nghiên cứu Cao cấp
Năm 1984, Deligne chuyển đến Viện Nghiên cứu Cao cấp ở Princeton, Hoa Kỳ. Trong giai đoạn này, ông tiếp tục có nhiều đóng góp đáng kể. Ông đã viết một cuốn sách về đơn trị cùng với George Mostow.
3. Các Thành tựu Toán học Chính
Pierre Deligne đã có những đóng góp mang tính cách mạng cho nhiều lĩnh vực của toán học, đặc biệt là đại số hình học, lý thuyết số, và lý thuyết biểu diễn.
3.1. Chứng minh Giả thuyết Weil
Đóng góp nổi tiếng nhất của Deligne là chứng minh phỏng đoán Weil thứ ba và cuối cùng vào năm 1973, được công bố trong bài báo năm 1974 của ông. Chứng minh này đã hoàn thành một chương trình nghiên cứu kéo dài hơn một thập kỷ, được khởi xướng và phát triển phần lớn bởi Alexander Grothendieck. Là một hệ quả, ông đã chứng minh giả thuyết Ramanujan-Petersson nổi tiếng cho các dạng modular có trọng số lớn hơn một; trọng số một đã được chứng minh trong công trình của ông với Jean-Pierre Serre.
Đóng góp của Deligne là cung cấp ước tính về các hệ số riêng của endomorphism Frobenius, được coi là tương tự hình học của giả thuyết Riemann. Nó cũng dẫn đến một chứng minh của định lý siêu phẳng Lefschetz cứng và các ước tính cũ và mới của các tổng mũ cổ điển, cùng với các ứng dụng khác. Bài báo năm 1980 của Deligne chứa một phiên bản tổng quát hơn nhiều của giả thuyết Riemann.
3.2. Lý thuyết Hodge và Động cơ (Motives)
Deligne đã có những đóng góp sâu sắc vào Lý thuyết Hodge và lý thuyết động cơ (toán học). Ông đã định nghĩa chu trình Hodge tuyệt đối như một sự thay thế cho lý thuyết động cơ còn thiếu và phần lớn vẫn còn là giả thuyết. Ý tưởng này cho phép vượt qua sự thiếu hiểu biết về giả thuyết Hodge đối với một số ứng dụng.
Cấu trúc Hodge hỗn hợp, một công cụ mạnh mẽ trong đại số hình học tổng quát hóa Lý thuyết Hodge cổ điển, đã được Deligne tạo ra bằng cách áp dụng lọc trọng lượng, phân giải kỳ dị của Hironaka và các phương pháp khác, mà sau đó ông đã sử dụng để chứng minh phỏng đoán Weil. Ông đã tái cấu trúc phạm trù Tannaka trong bài báo năm 1990 của mình cho "Grothendieck Festschrift", sử dụng định lý đơn điệu của Beck - khái niệm phạm trù Tannaka là biểu hiện phạm trù của tính tuyến tính của lý thuyết động cơ như là lý thuyết đối đồng điều Weil tối thượng. Tất cả điều này là một phần của "yoga của trọng số", thống nhất Lý thuyết Hodge và biểu diễn Galois l-adic. Lý thuyết đa tạp Shimura có liên quan, với ý tưởng rằng các đa tạp như vậy không chỉ nên tham số hóa các họ cấu trúc Hodge tốt (có ý nghĩa số học), mà còn cả các động cơ thực sự. Lý thuyết này vẫn chưa hoàn chỉnh, và các xu hướng gần đây đã sử dụng các phương pháp lý thuyết K.
3.3. Không gian Moduli và Stacks Đại số
Deligne đã hợp tác với David Mumford trong công trình của họ về mô tả mới của không gian moduli cho các đường cong. Công trình này đã giới thiệu một dạng của lý thuyết stacks đại số, đặc biệt là stacks Deligne-Mumford, và gần đây đã được áp dụng vào các câu hỏi phát sinh từ lý thuyết dây.
3.4. Lý thuyết Biểu diễn và Nhóm Đại số
Trong công trình chung với George Lusztig, Deligne đã áp dụng đại số étale để xây dựng các biểu diễn của nhóm Lie hữu hạn. Công trình này, được gọi là lý thuyết Deligne-Lusztig, đã cung cấp một phương pháp hình học để phân loại và xây dựng các biểu diễn bất khả quy của các nhóm đại số hữu hạn.
3.5. Các Nghiên cứu Quan trọng Khác
Deligne cũng đã có những đóng góp quan trọng khác:
- Cùng với Alexander Beilinson, Joseph Bernstein, và Ofer Gabber, Deligne đã có những đóng góp quyết định cho lý thuyết bó thuận nghịch. Lý thuyết này đóng một vai trò quan trọng trong chứng minh gần đây của bổ đề cơ bản (chương trình Langlands) bởi Ngô Bảo Châu. Nó cũng được chính Deligne sử dụng để làm rõ bản chất của tương ứng Riemann-Hilbert, mở rộng bài toán thứ 21 của Hilbert lên các chiều cao hơn.
- Năm 1974 tại IHÉS, bài báo chung của Deligne với Phillip Griffiths, John Morgan và Dennis Sullivan về lý thuyết đồng luân thực của đa tạp Kähler compact là một công trình lớn trong hình học vi phân phức đã giải quyết một số câu hỏi quan trọng cả về ý nghĩa cổ điển và hiện đại.
- Công trình của ông trong lý thuyết kỳ dị phức đã tổng quát hóa ánh xạ Milnor vào một thiết lập đại số và mở rộng công thức Picard-Lefschetz vượt ra ngoài định dạng chung của chúng, tạo ra một phương pháp nghiên cứu mới trong chủ đề này.
- Bài báo của ông với Ken Ribet về hàm L Abel và các mở rộng của chúng sang mặt modular Hilbert và hàm L p-adic tạo thành một phần quan trọng trong công trình của ông về hình học số học.
- Các thành tựu nghiên cứu quan trọng khác của Deligne bao gồm khái niệm giảm đồng điều, hàm L động cơ, bó hỗn hợp, chu trình biến mất lân cận, mở rộng trung tâm của nhóm rút gọn, hình học và tô pô của nhóm bện, cung cấp định nghĩa tiên đề hiện đại của đa tạp Shimura, công trình hợp tác với George Mostow về các ví dụ về lưới không số học và đơn trị của phương trình vi phân siêu hình học trong không gian hyperbol phức hai và ba chiều.
- Ông cũng đã đóng góp vào định lý Deligne-Serre về biểu diễn l-adic của các dạng modular, công thức vết Deligne-Kazhdan, phân loại Deligne-Mostow về không gian cấu hình của các đường thẳng xạ ảnh, và cấu trúc của đối đồng điều Deligne. Ông cũng nghiên cứu mối quan hệ giữa các giá trị zeta đa và các động cơ.
4. Giải thưởng và Vinh danh
Pierre Deligne đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh danh giá trong suốt sự nghiệp của mình, công nhận những đóng góp sâu sắc của ông cho toán học.
- Năm 1978: Huy chương Fields tại Đại hội Toán học Quốc tế.
- Năm 1978: Được bầu làm thành viên nước ngoài của Viện Hàn lâm Khoa học Pháp.
- Năm 1988: Giải Crafoord từ Viện Hàn lâm Khoa học Hoàng gia Thụy Điển.
- Năm 2004: Giải Balzan vì những đóng góp trong nhiều lĩnh vực quan trọng của toán học (đại số hình học, lý thuyết số đại số và giải tích, lý thuyết nhóm, tô pô, động cơ của Grothendieck), và đặc biệt là chứng minh giả thuyết Riemann trên các trường hữu hạn (phỏng đoán Weil) bằng các công cụ mạnh mẽ mới.
- Năm 2006: Được Quốc vương Bỉ phong tước Tử tước.
- Năm 2008: Giải Wolf Toán học vì những đóng góp cho lý thuyết Hodge hỗn hợp, phỏng đoán Weil, tương ứng Riemann-Hilbert, và lý thuyết số.
- Năm 2009: Được bầu làm thành viên nước ngoài của Viện Hàn lâm Khoa học Hoàng gia Thụy Điển.
- Năm 2009: Được bầu làm thành viên thường trú của Hiệp hội Triết học Hoa Kỳ.
- Năm 2013: Giải Abel "vì những đóng góp mang tính nền tảng cho đại số hình học và vì tác động biến đổi của chúng đối với lý thuyết số, lý thuyết biểu diễn và các lĩnh vực liên quan".
- Ông cũng là thành viên của Viện Hàn lâm Khoa học và Văn học Na Uy.
5. Các Khái niệm Đặt theo Tên Deligne
Nhiều khái niệm, lý thuyết và định lý toán học quan trọng đã được đặt theo tên của Pierre Deligne, phản ánh tầm ảnh hưởng sâu rộng của ông:
- Mở rộng Brylinski-Deligne
- Torus Deligne
- Lý thuyết Deligne-Lusztig
- Không gian moduli đường cong Deligne-Mumford
- Stacks Deligne-Mumford
- Biến đổi Fourier-Deligne
- Đối đồng điều Deligne
- Động cơ Deligne
- Tích tensor Deligne của các phạm trù Abel
- Định lý Deligne (về cấu trúc Hodge)
- Hằng số cục bộ Langlands-Deligne
- Nhóm Weil-Deligne
Ngoài ra, nhiều giả thuyết khác nhau trong toán học đã được gọi là giả thuyết Deligne:
- Giả thuyết Deligne về đối đồng điều Hochschild.
- Giả thuyết Deligne về các giá trị đặc biệt của hàm L là một công thức về tính đại số của L(n) trong đó L là một hàm L và n là một số nguyên trong một tập hợp nào đó phụ thuộc vào L.
- Có một giả thuyết Deligne về 1-động cơ phát sinh trong lý thuyết động cơ trong đại số hình học.
- Có một giả thuyết Gross-Deligne trong lý thuyết nhân phức.
- Có một giả thuyết Deligne về đơn trị, còn được gọi là giả thuyết đơn trị trọng số, hoặc giả thuyết tinh khiết cho lọc đơn trị.
- Có một giả thuyết Deligne (trong đại số Lie E7½) trong lý thuyết biểu diễn của nhóm Lie ngoại lệ.
- Có một giả thuyết được đặt tên là giả thuyết Deligne-Grothendieck cho định lý Riemann-Roch rời rạc trong đặc trưng (đại số) 0.
- Có một giả thuyết được đặt tên là giả thuyết Deligne-Milnor cho diễn giải vi phân của một công thức của Milnor cho các sợi Milnor, như một phần của mở rộng các chu trình lân cận và số Euler của chúng.
- Giả thuyết Deligne-Milne được xây dựng như một phần của động cơ và các phạm trù Tannaka.
- Có một giả thuyết Deligne-Langlands có ý nghĩa lịch sử liên quan đến sự phát triển của triết lý Langlands.
- Giả thuyết Deligne về công thức vết Lefschetz (hiện được gọi là định lý Fujiwara cho các tương ứng bất biến).
6. Tuyển tập Công trình
Các công trình tiêu biểu của Pierre Deligne bao gồm:
- Deligne, Pierre (1974). La conjecture de Weil: I. Publications Mathématiques de l'IHÉS. 43: 273-307.
- Deligne, Pierre (1980). La conjecture de Weil: II. Publications Mathématiques de l'IHÉS. 52: 137-252.
- Deligne, Pierre (1990). Catégories tannakiennes. Grothendieck Festschrift Vol II. Progress in Mathematics. 87: 111-195.
- Deligne, Pierre; Griffiths, Phillip; Morgan, John; Sullivan, Dennis (1975). Real homotopy theory of Kähler manifolds. Inventiones Mathematicae. 29 (3): 245-274.
- Deligne, Pierre; Mostow, George Daniel (1993). Commensurabilities among Lattices in PU(1,n). Princeton, N.J.: Princeton University Press.
- Deligne, Pierre; Etingof, Pavel; Freed, Daniel S.; Jeffrey, Lisa C.; Kazhdan, David; Morgan, John W.; Morrison, David R.; Witten, Edward, eds. (1999). Quantum fields and strings: a course for mathematicians. Vols. 1, 2. Princeton, NJ: American Mathematical Society; Institute for Advanced Study.
Ngoài ra, Deligne đã viết nhiều bức thư tay cho các nhà toán học khác vào những năm 1970, bao gồm các bức thư gửi cho Piatetskii-Shapiro (1973), Jean-Pierre Serre (khoảng 1974), Looijenga (1974) và Millson (1986).