1. Đầu đời và Bối cảnh
Paz Vega có một quá trình hình thành và phát triển ban đầu đầy đủ, từ bối cảnh gia đình truyền thống đến những quyết định quan trọng định hình sự nghiệp diễn xuất của mình.
1.1. Thời thơ ấu và Gia đình
Vega sinh ra tại Seville, Andalusia, Tây Ban Nha vào ngày 2 tháng 1 năm 1976. Mẹ cô là một bà nội trợ, còn cha cô là một cựu đấu bò tót. Em gái của Vega là một vũ công flamenco. Vega mô tả gia đình mình là một gia đình "truyền thống" và theo đạo Công giáo. Cô lấy nghệ danh 'Vega' từ tên của bà nội mình.
1.2. Giáo dục và Ảnh hưởng ban đầu
Vega quyết định trở thành một nữ diễn viên sau khi xem một buổi biểu diễn vở kịch Ngôi nhà của Bernarda Alba (La casa de Bernarda AlbaNgôi nhà của Bernarda AlbaSpanish) của Federico García Lorca khi cô 16 tuổi. Sau khi hoàn thành chương trình giáo dục bắt buộc ở tuổi 16, Vega được nhận vào trường sân khấu Trung tâm Sân khấu Andalusia (Centro Andaluz de TeatroTrung tâm Sân khấu AndalusiaSpanish). Cô học ở đó trong hai năm và dành thêm hai năm để học báo chí. Sau đó, cô chuyển đến Madrid để tìm kiếm cơ hội phát triển sự nghiệp.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Paz Vega bao gồm nhiều hoạt động nghệ thuật đa dạng, từ các vai diễn truyền hình và điện ảnh đến hoạt động người mẫu và gần đây là vai trò đạo diễn.
2.1. Sự nghiệp Truyền hình
Vega bắt đầu sự nghiệp truyền hình của mình với vai diễn đầu tay trong loạt phim truyền hình Tây Ban Nha Cha tôi thật tuyệt (Menudo es mi padreCha tôi thật tuyệtSpanish), đóng cùng ca sĩ rumba El Fary. Cô tiếp tục xuất hiện trong hai loạt phim khác vào năm 1997 là Hơn cả bạn bè (Más que amigosHơn cả bạn bèSpanish) và Đồng nghiệp (CompañerosĐồng nghiệpSpanish).
Năm 1999, cô đạt được thành công lớn với loạt phim truyền hình 7 Mạng sống (7 vidas7 Mạng sốngSpanish). Loạt phim này được ví như phiên bản Friends của Tây Ban Nha và trở thành một trong những phim hài kịch tình huống được yêu thích nhất quốc gia. Vega vào vai Laura, một cô gái người Andalusia vui vẻ đến ở cùng David, người vừa thoát khỏi tình trạng hôn mê. Loạt phim được phát sóng trên kênh Telecinco và kết thúc vào ngày 12 tháng 4 năm 2006, mặc dù Vega đã rời khỏi phim trước đó.
Năm 2019, Vega xuất hiện trên Televisa để thủ vai nhân vật chính Catalina Creel trong loạt phim ngắn Cái nôi của sói (Cuna de lobosCái nôi của sóiSpanish), dựa trên telenovela gốc cùng tên năm 1986. Cô cũng tham gia các loạt phim quốc tế như The OA (2016-2019) trong vai Renata và Kaleidoscope (2023) trong vai Ava Mercer.
2.2. Sự nghiệp Điện ảnh
Vega ra mắt điện ảnh vào năm 1999 với bộ phim Zapping. Cùng năm đó, cô cũng có một vai nhỏ trong phim Tôi sẽ sống sót của đạo diễn David Menkes, đóng cùng Emma Suárez và Juan Diego Botto.
Năm 2001, cô đóng vai chính trong phim Sex and Lucia của Julio Médem, đưa cô đến với khán giả rộng lớn hơn. Tuy nhiên, cô nhận được sự chú ý đặc biệt từ khán giả Mỹ khi xuất hiện trong phim Mỹ Spanglish năm 2004 của James L. Brooks, đóng cùng Adam Sandler. Năm 2006, cô đóng chung với nam diễn viên Mỹ Morgan Freeman trong phim độc lập 10 Vật phẩm trở xuống, do Brad Silberling đạo diễn.

Năm 2008, cô đóng chung với Gabriel Macht, Samuel L. Jackson và Scarlett Johansson trong Thần linh. Năm 2011, Vega có một vai trong phim Vallanzasca - Những thiên thần của quỷ của Michele Placido. Năm 2019, cô thủ vai một phóng viên độc lập người Mexico trong Rambo: Last Blood, đóng cùng Sylvester Stallone.
Dưới đây là danh sách các bộ phim mà Paz Vega đã tham gia:
Năm | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1999 | Zapping | Elvira | Vai diễn điện ảnh đầu tay |
I Will Survive (SobreviviréTôi sẽ sống sótSpanish) | Azafata | ||
Nobody Knows Anybody (Nadie conoce a nadieKhông ai biết aiSpanish) | Ariadna | ||
2001 | Sex and Lucia (Lucía y el sexoLucía và Tình dụcSpanish) | Lucía | |
Mine Alone (Sólo míaChỉ của riêng tôiSpanish) | Ángela | ||
2002 | Talk to Her (Hable con ellaNói chuyện với cô ấySpanish) | Amparo | |
The Other Side of the Bed (El otro lado de la camaPhía bên kia giườngSpanish) | Sonia | ||
Novo | Isabelle | ||
2003 | Carmen | Carmen | |
2004 | Say Yes (Di que síHãy nói cóSpanish) | Estrella Cuevas | |
Spanglish | Flor | ||
2006 | 10 Items or Less | Scarlet | |
The Borgia (Los BorgiaGia đình BorgiaSpanish) | Caterina Sforza | ||
Fade to Black | Lea Padovani | ||
2007 | The Lark Farm (La masseria delle allodoleTrang trại chim sơn caItalian) | Nunik | |
Theresa: The Body of Christ (Teresa, el cuerpo de CristoTeresa, Thân xác của Chúa KitôSpanish) | Santa Teresa | ||
2008 | The Human Contract | Michael | |
The Spirit | Plaster of Paris | ||
2009 | Not Forgotten | Amaya | |
The Six Wives of Henry Lefay | Verónica | ||
Triage | Elena Morales | ||
2010 | Burning Palms | Blanca Juárez | |
Angel of Evil | Antonella D'Agostino | ||
2011 | Cat Run | Catalina Rona | |
2012 | Madagascar 3: Europe's Most Wanted | Esmeralda, Esperanza và Ernestina | Vai trò lồng tiếng |
2013 | I'm So Excited! (Los amantes pasajerosNhững người tình thoáng quaSpanish) | Alba | |
Demon Inside | Marta | ||
2014 | Grace of Monaco | Maria Callas | |
Paulo Coelho's Best Story | Luiza | ||
Kill the Messenger | Coral Baca | ||
The Ignorance of Blood (La ignorancia de la sangreSự ngu dốt của máuSpanish) | Consuelo | ||
2015 | All Roads Lead to Rome | Giulia Carni | |
2016 | Tales of an Immoral Couple (La vida inmoral de la pareja idealCuộc sống vô đạo đức của cặp đôi lý tưởngSpanish) | Loles | |
2017 | Acts of Vengeance | Alma | |
2018 | Vom Lokführer, der die Liebe suchte... (The BraChiếc áo ngựcGerman) | Daria | |
2019 | Oh, my mother! (¡Ay, mi madre!Ôi mẹ ơi!Spanish) | Pili | |
Rambo: Last Blood | Carmen Delgado | ||
2020 | Chasing Wonders | Adrianna | |
2021 | American Night | Sarah | |
2021 | The House of Snails (La casa del caracolNgôi nhà ốc sênSpanish) | Berta | |
2021 | Wetland (El lodoBùnSpanish) | Claudia | |
2021 | 13 Minutes | Ana | |
2022 | There Are No Saints | Nadia | |
2022 | Full Train 2 (A todo tren 2Tàu tốc hành 2Spanish) | Clara | |
2024 | Rita | Mari | Đồng thời là đạo diễn, biên kịch và nhà sản xuất điều hành |
I Can't Live Without You (No puedo vivir sin tiTôi không thể sống thiếu emSpanish) | Adela |
2.3. Hoạt động Người mẫu và Truyền thông Khác
Ngoài diễn xuất, Vega còn hoạt động với vai trò người mẫu; cô ký hợp đồng với công ty 1/One Management tại Thành phố New York. Vào tháng 5 năm 2011, Vega đã thay thế Penélope Cruz trở thành gương mặt đại diện cho L'Oréal Tây Ban Nha.
Năm 2018, cô tham gia mùa thứ ba của chương trình truyền hình thực tế về nấu ăn MasterChef Celebrity, nơi cô đạt vị trí á quân. Từ năm 2020 đến 2021, cô là người chiến thắng mùa 1 và là điều tra viên mùa 2 của chương trình Mask Singer: Đoán xem ai hát (Mask Singer: Adivina quién cantaMask Singer: Đoán xem ai hátSpanish).
2.4. Ra mắt Đạo diễn
Vào năm 2023, Vega đã thông báo tại Liên hoan phim Cannes về việc bắt đầu quay bộ phim đầu tay của cô với vai trò đạo diễn, Rita. Đây là một bộ phim truyện lấy bối cảnh Seville những năm 1980, được Vega miêu tả là một câu chuyện "costumbrista và hoài niệm". Bộ phim đã công chiếu tại Liên hoan phim Locarno lần thứ 77 và mang về cho cô đề cử Giải Goya cho đạo diễn mới xuất sắc nhất.
3. Đời tư
Thông tin về cuộc sống cá nhân của Paz Vega chủ yếu xoay quanh cuộc hôn nhân và gia đình của cô.
3.1. Hôn nhân và Con cái
Vega kết hôn với chồng người Venezuela là Orson Salazar vào năm 2002. Họ gặp nhau trong một kỳ nghỉ ở một hòn đảo của Tây Ban Nha. Cặp đôi có ba người con: một con trai sinh vào tháng 5 năm 2007, một con gái sinh vào tháng 7 năm 2009 và một con trai khác sinh vào tháng 8 năm 2010.
4. Giải thưởng và Đánh giá
Paz Vega đã nhận được nhiều giải thưởng và đề cử danh giá trong suốt sự nghiệp của mình, cùng với những đánh giá đa chiều từ giới phê bình.
4.1. Giải thưởng Chính
Vega đã được vinh honored tại nhiều lễ trao giải uy tín.

Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2001 | Giải Ondas lần thứ 48 | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | Sex and Lucia | Đoạt giải |
2002 | Huy chương CEC lần thứ 57 | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | Mine Alone | Đoạt giải |
Giải Sant Jordi lần thứ 46 | Nữ diễn viên Tây Ban Nha xuất sắc nhất | Sex and Lucia & Mine Alone | Đoạt giải | |
Giải Fotogramas de Plata lần thứ 52 | Nữ diễn viên điện ảnh xuất sắc nhất | Sex and Lucia | Đoạt giải | |
Giải Goya lần thứ 16 | Nữ diễn viên mới xuất sắc nhất | Sex and Lucia | Đoạt giải | |
Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Mine Alone | Đề cử | ||
Giải thưởng của Hiệp hội Diễn viên lần thứ 11 | Diễn xuất điện ảnh xuất sắc nhất trong vai chính | Mine Alone | Đề cử | |
Diễn xuất mới xuất sắc nhất | Sex and Lucia | Đề cử | ||
2003 | Giải Fotogramas de Plata lần thứ 53 | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | The Other Side of the Bed | Đề cử |
2004 | Giải thưởng Điện ảnh Châu Âu lần thứ 17 | Giải Bình chọn của Khán giả cho Nữ diễn viên xuất sắc nhất | Carmen | Đề cử |
2005 | Giải Imagen | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | Spanglish | Đoạt giải |
2001 | Liên hoan phim Cannes | Giải Trofeo Chopard cho màn trình diễn đột phá xuất sắc nhất | Sex and Lucia | Đoạt giải |
2004 | Giải thưởng của Hiệp hội phê bình phim Phoenix | Màn trình diễn đột phá xuất sắc nhất | Spanglish | Đoạt giải |
2020 | Giải thưởng của Hiệp hội Diễn viên và Nữ diễn viên lần thứ 29 | Nữ diễn viên xuất sắc nhất trong một sản phẩm quốc tế | The OA | Đoạt giải |
2021 | Giải Berlanga lần thứ 4 | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | Wetland | Đoạt giải |
2022 | Giải Carmen lần thứ nhất | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | The House of Snails | Đề cử |
2024 | Giải thưởng của Hiệp hội Diễn viên lần thứ 32 | Nữ diễn viên xuất sắc nhất trong một sản phẩm quốc tế | Kaleidoscope | Đoạt giải |
2025 | Giải Carmen lần thứ 4 | Đạo diễn mới xuất sắc nhất | Rita | Đề cử |
Kịch bản gốc xuất sắc nhất | Đề cử | |||
Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | Đề cử | |||
Giải Goya lần thứ 39 | Đạo diễn mới xuất sắc nhất | Đề cử |

4.2. Đánh giá Phê bình
Paz Vega đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ giới phê bình cho các vai diễn của mình, đặc biệt là trong Sex and Lucia, nơi cô được trao giải Nữ diễn viên mới xuất sắc nhất tại Giải Goya. Diễn xuất của cô trong Spanglish cũng được đánh giá cao, mang lại cho cô giải thưởng từ Hiệp hội phê bình phim Phoenix và Giải Imagen.
Tuy nhiên, cô cũng từng nhận phải những đánh giá trái chiều. Năm 2015, cô đã nhận giải "Nữ diễn viên tệ nhất" tại Giải YoGa (một giải thưởng châm biếm của Tây Ban Nha, được coi là phiên bản Giải Mâm xôi vàng của nước này) cho ba tác phẩm mà cô tham gia trong năm đó. Điều này cho thấy sự nghiệp của cô có cả những đỉnh cao được công nhận và những vai diễn chưa thực sự thành công trong mắt một số nhà phê bình.