1. Đời tư
Các khía cạnh cá nhân của Pauls Kalniņš, từ xuất thân, quá trình giáo dục đến đời sống hôn nhân và gia đình, đã tạo nên nền tảng cho sự nghiệp và con người ông.
1.1. Sinh và thời thơ ấu
Pauls Kalniņš sinh ngày 3 tháng 3 năm 1872, tại "Mazpečuļos", thuộc Giáo xứ Vilce, là con trai của một gia đình nông dân. (Một số nguồn khác ghi ngày sinh của ông là 3 tháng 4). Ông đã hoàn thành việc học tại trường giáo xứ địa phương.
1.2. Giáo dục
Sau khi tốt nghiệp trường giáo xứ, ông tiếp tục học tại Trường trung học Liepāja, nơi ông đã gặp gỡ những nhân vật sau này trở thành những chính khách quan trọng như Miķelis Valters và Jānis Jansons-Brauns. Ông tốt nghiệp trường trung học vào năm 1892. Ban đầu, ông theo học ngành khoa học tự nhiên tại Đại học Moskva, nhưng sau đó chuyển sang Đại học Tartu để theo học ngành y học. Tại đây, ông đã nhận bằng tiến sĩ y khoa vào năm 1898.
1.3. Hôn nhân và Gia đình
Năm 1895, ông gặp Klāra Kalniņa, người sau này trở thành vợ ông. Họ kết hôn ba năm sau đó. Pauls Kalniņš và Klāra có một người con trai là Brūno Kalniņš. Cả vợ và con trai ông đều là những thành viên nổi bật của phong trào Dân chủ Xã hội, tiếp nối truyền thống chính trị của gia đình.
2. Hoạt động chính trị ban đầu
Những bước chân đầu tiên của Pauls Kalniņš vào con đường chính trị được đánh dấu bằng việc tham gia các phong trào xã hội cấp tiến, đối mặt với thử thách lưu đày và trở thành nhân vật chủ chốt trong phong trào Dân chủ Xã hội.
2.1. Tham gia Phong trào Mới và bị lưu đày
Với tư cách là thành viên của PīpkalonijaLatvian, vào năm 1897, Pauls Kalniņš đã bị bắt cùng với các thành viên khác của Phong trào Mới. Ông bị trục xuất khỏi Latvia và phải sống lưu đày cho đến năm 1901. Trong quá trình bị trục xuất, ông đã được đưa đến Žagarė. Điều này thể hiện sự kiên định của ông ngay từ những ngày đầu tham gia đấu tranh chính trị.
2.2. Hoạt động Dân chủ Xã hội
Sau khi trở về Latvia, Pauls Kalniņš nhanh chóng trở thành một thành viên nổi bật của phong trào Dân chủ Xã hội. Ông đã tích cực tham gia vào Cách mạng Nga 1905 và là cộng tác viên trong ban biên tập của tờ báo Cīņa (nay là Neatkarīgā Rīta Avīze). Kalniņš kiên định theo hướng Dân chủ Xã hội không thuộc phe Bolshevik, thể hiện lập trường ôn hòa và dân chủ của mình. Từ năm 1918 đến năm 1924, ông giữ chức Chủ tịch Ủy ban Trung ương của Đảng Dân chủ Xã hội Lao động Latvia (LSDSP), đóng vai trò lãnh đạo quan trọng trong đảng.
3. Sự nghiệp chính trị chính
Sự nghiệp chính trị của Pauls Kalniņš bao gồm vai trò lãnh đạo Đảng Dân chủ Xã hội Lao động Latvia, các hoạt động lập pháp quan trọng, nỗ lực ứng cử tổng thống, và việc ông được ghi nhận bằng các huân chương cao quý, dù cũng phải đối mặt với khó khăn sau cuộc đảo chính năm 1934.
3.1. Lãnh đạo Đảng Dân chủ Xã hội Lao động Latvia
Pauls Kalniņš đã có một vai trò lãnh đạo quan trọng trong Đảng Dân chủ Xã hội Lao động Latvia (LSDSP), giữ chức Chủ tịch Ủy ban Trung ương của đảng từ năm 1918 đến năm 1924. Trong giai đoạn này, ông đã định hình các chính sách và đường lối của đảng, góp phần củng cố vị thế của lực lượng dân chủ xã hội trong bối cảnh Latvia giành được độc lập.
3.2. Hoạt động Lập pháp
Với kinh nghiệm và uy tín của mình, Pauls Kalniņš đã tham gia vào các cơ quan lập pháp quan trọng của Latvia ngay từ những ngày đầu độc lập. Ông là thành viên của Hội đồng Nhân dân Latvia, sau đó là thành viên của Hội đồng Lập hiến Latvia, cơ quan soạn thảo hiến pháp đầu tiên của đất nước. Ông cũng là thành viên của tất cả các kỳ Saeima đầu tiên của nhà nước Latvia độc lập. Từ ngày 20 tháng 3 năm 1925 đến ngày 15 tháng 5 năm 1934, Kalniņš đã đảm nhiệm vị trí Chủ tịch Saeima qua nhiều nhiệm kỳ liên tiếp, cụ thể là Saeima khóa 1, 2, 3 và 4. Trong vai trò này, ông đã đóng góp to lớn vào quá trình xây dựng hệ thống pháp luật và quản lý nhà nước của Latvia.
3.3. Ứng cử Tổng thống
Pauls Kalniņš đã hai lần ra tranh cử Tổng thống Latvia vào các năm 1930 và 1933. Tuy nhiên, trong cả hai lần này, ông đều thất bại trước Alberts Kviesis. Mặc dù vậy, với tư cách là Chủ tịch Saeima, Kalniņš đã từng giữ vai trò Quyền Tổng thống Latvia trong một thời gian ngắn từ ngày 14 tháng 3 năm 1927 đến ngày 8 tháng 4 năm 1927, thể hiện sự liên tục trong vai trò lãnh đạo quốc gia của ông.
3.4. Huân chương và Giải thưởng
Nhằm ghi nhận những đóng góp và cống hiến to lớn của Pauls Kalniņš cho nhà nước Latvia, ông đã được trao tặng Huân chương Ba Sao, một trong những huân chương cao quý nhất của Latvia. Ông nhận được Huân chương Ba Sao hạng Nhì vào năm 1926 và Huân chương Ba Sao hạng Nhất vào năm 1927.
3.5. Sau cuộc đảo chính năm 1934
Sau cuộc đảo chính Latvia năm 1934 do Kārlis Ulmanis lãnh đạo, một sự kiện làm suy yếu nền dân chủ Latvia, Pauls Kalniņš đã bị giam giữ trong trại tập trung ở Liepāja trong 4 tháng. Việc ông bị giam cầm cho thấy những biến động chính trị khắc nghiệt và sự đàn áp mà các nhà lãnh đạo dân chủ phải đối mặt trong thời kỳ đó.
4. Thế chiến II và Hoạt động Tái thiết Quốc gia
Trong bối cảnh Chiến tranh thế giới thứ hai và sự chiếm đóng, Pauls Kalniņš đã đóng vai trò không thể thiếu trong Hội đồng Trung ương Latvia và ký kết Tuyên bố Khôi phục Nhà nước, khẳng định tính liên tục của chủ quyền Latvia.
4.1. Hội đồng Trung ương Latvia
Trong giai đoạn Chiến tranh thế giới thứ hai và sự chiếm đóng của nước ngoài, Pauls Kalniņš là một trong những người sáng lập Hội đồng Trung ương Latvia (LCC), phong trào kháng chiến chính trị quan trọng nhất nhằm khôi phục độc lập cho Latvia. Sau khi Konstantīns Čakste bị Gestapo bắt giữ, Kalniņš đã tiếp quản vị trí lãnh đạo của Hội đồng, trở thành biểu tượng của sự phản kháng và nỗ lực bảo vệ chủ quyền quốc gia.
4.2. Tuyên bố Khôi phục Nhà nước Latvia
Vào ngày 8 tháng 9 năm 1944, trong một cuộc họp của Hội đồng Trung ương Latvia, Pauls Kalniņš đã ký vào Tuyên bố Khôi phục Nhà nước Latvia. Tuyên bố này khẳng định rõ ràng: "Dựa trên Hiến pháp (Satversme) của Cộng hòa Latvia (Điều 52), vị trí Chủ tịch Saeima cuối cùng đã được chuyển giao cho tôi với tư cách là Chủ tịch Saeima cuối cùng được bầu hợp pháp. Kể từ ngày này, tôi đảm nhận vị trí Tổng thống cho đến khi một Tổng thống mới được bầu theo quy trình quy định trong Satversme." Theo Hiến pháp Latvia, với tư cách là Chủ tịch Saeima cuối cùng, ông đã giữ vai trò Quyền Tổng thống cho đến khi qua đời vào năm 1945, qua đó duy trì tính liên tục pháp lý của nhà nước Latvia trong bối cảnh lịch sử đầy biến động.
5. Cái chết
Giai đoạn cuối đời của Pauls Kalniņš chứng kiến ông phải lưu vong và qua đời tại Áo, để lại vợ và con trai tiếp tục lý tưởng dân chủ xã hội.
5.1. Lưu vong và Qua đời
Năm 1944, Pauls Kalniņš buộc phải lưu vong khỏi quê hương. Ông qua đời vào ngày 26 tháng 8 năm 1945 tại làng Becava, gần Lustenava, thuộc Áo - khu vực khi đó đang bị các lực lượng Đồng Minh chiếm đóng.
5.2. Thân nhân còn lại
Vào thời điểm ông qua đời, Pauls Kalniņš còn có vợ là Klāra Kalniņa và con trai là Brūno Kalniņš. Cả hai người thân này cũng là những nhân vật nổi bật trong phong trào Dân chủ Xã hội, tiếp tục cống hiến cho lý tưởng mà Pauls Kalniņš đã theo đuổi suốt đời.
6. Đánh giá và Ảnh hưởng
Pauls Kalniņš được lịch sử nhìn nhận là một trong những nhân vật trụ cột trong công cuộc giành độc lập và duy trì tính liên tục của nhà nước Latvia, để lại di sản sâu rộng.
6.1. Đánh giá Lịch sử
Pauls Kalniņš được lịch sử nhìn nhận là một trong những nhân vật trụ cột trong công cuộc giành độc lập và duy trì tính liên tục của nhà nước Latvia. Với vai trò là một nhà lãnh đạo dân chủ xã hội, ông đã kiên định đấu tranh cho các quyền lợi của người lao động và thúc đẩy các cải cách xã hội. Khả năng lãnh đạo của ông tại Saeima và đặc biệt là vai trò Quyền Tổng thống trong thời kỳ khó khăn của Chiến tranh thế giới thứ hai đã thể hiện sự tận tâm và trách nhiệm của ông đối với chủ quyền quốc gia. Ông là biểu tượng của sự kháng cự không bạo lực trước sự chiếm đóng, khẳng định ý chí tự quyết của Latvia.
6.2. Ảnh hưởng
Những hoạt động chính trị, tư tưởng dân chủ xã hội và khả năng lãnh đạo của Pauls Kalniņš đã có tác động sâu rộng đến xã hội và chính trị Latvia. Ông góp phần xây dựng một hệ thống lập pháp ổn định trong những năm đầu độc lập và là tấm gương về tinh thần kiên cường bảo vệ chủ quyền quốc gia ngay cả trong những hoàn cảnh khắc nghiệt nhất. Di sản của ông vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho các thế hệ sau về sự cống hiến cho lý tưởng dân chủ, công bằng xã hội và nền độc lập của Latvia.