1. Cuộc đời và Giáo dục
1.1. Thời thơ ấu và Học đường
Park Sang-min sinh ngày 2 tháng 5, 1964 tại Pyeongtaek, Hàn Quốc. Ông đã tốt nghiệp Trường Tiểu học Pyeongtaek Jungang vào tháng 2 năm 1977, Trường Trung học Han Gwang vào tháng 2 năm 1980, và Trường Trung học Han Gwang vào tháng 2 năm 1983.
1.2. Giáo dục và Học vấn
Vào tháng 8 năm 1983, ông đã thử đi du học tại Khoa Âm nhạc Thực hành thuộc Đại học Âm nhạc Tokyo ở Nhật Bản, nhưng đã bỏ học sau khoảng một năm và trở về Hàn Quốc. Năm 1994, ông tốt nghiệp Đại học Hongik với bằng Cử nhân ngành Nghệ thuật Gốm sứ.
1.3. Hoạt động ban đầu
Năm 1984, Park Sang-min lần đầu tiên ra mắt với tư cách là một ca sĩ nhạc rock tại một câu lạc bộ nhạc sống underground gần Đại học Hongik ở Dongsung-dong, Seoul. Từ năm 1985 đến 1986, ông nổi tiếng là một rocker underground ở Sin gwan-dong, Gongju, Chungcheongnam-do và Jungchon-dong, Jung-gu, Daejeon. Sau khi hoàn thành nghĩa vụ quân sự, ông chính thức ra mắt với tư cách ca sĩ vào năm 1993 với album đầu tiên "Start". Ngay từ đầu sự nghiệp, ông đã thu hút sự chú ý của công chúng bằng cách đeo kính râm và đội mũ phớt.
2. Sự nghiệp âm nhạc và Thành tựu
2.1. Khởi nghiệp và Thời kỳ đỉnh cao
Park Sang-min chính thức ra mắt vào năm 1993 với album đầu tiên "Start". Ban đầu, album này không nhận được nhiều đánh giá cao, nhưng bài hát chủ đề cho bộ truyện tranh nổi tiếng "Slam Dunk", "The Way to You" (너에게로 가는 길Neoegero ganeun gilKorean), đã trở nên quen thuộc với công chúng.

Năm 1994, ông bước vào thời kỳ đỉnh cao sự nghiệp với ca khúc chủ đề "Far Gone Person" (멀어져간 사람아Meoreojyeogan saram-aKorean) từ album thứ hai, nhanh chóng trở nên phổ biến, bán được khoảng 400.000 bản và đạt vị trí thứ 2 trên các bảng xếp hạng âm nhạc. Bài hát này là bản làm lại từ một tác phẩm năm 1991 của ban nhạc rock "Jayu" (자유JayuKorean). Năm 1995, ông tiếp tục khẳng định tầm ảnh hưởng của mình trong ngành âm nhạc với ca khúc "Jeans Lady" (청바지 아가씨Cheongbaji AgassiKorean) từ album thứ ba, bán được khoảng 300.000 bản.
Năm 1997, Park Sang-min phát hành album thứ tư sau hai năm gián đoạn. Ca khúc "Farewell, My Weapon" (무기여 잘 있거라Mugiyeo jal itgeoraKorean) trong album này đã nhận được rất nhiều tình cảm từ công chúng nhờ lời ca kể chuyện và giai điệu sôi động. Tuy nhiên, sau khi hai ca khúc từ album thứ năm của ông trở thành hit vào năm 1998, ông đã rơi vào giai đoạn khó khăn.
Ông bắt đầu hoạt động với tư cách là giọng ca chính của Ban nhạc Gwangbokjeol vào năm 2002. Năm 2004, ông thành công tái xuất với bài hát "Sunflower" (해바라기HaebaragiKorean), lấy mẫu từ bài "Let It Be" của The Beatles, và được khán giả trung niên yêu thích. Năm 2011, ông tiếp tục tạo ra một làn sóng mới trong làng nhạc với "Song for One Person" (한 사람을 위한 노래Han Sarameul Wihan NoraeKorean). Ông duy trì được sự nổi tiếng của mình khi xuất hiện trên chương trình "Tôi là ca sĩ 2" (I Am a Singer 2) của MBC vào năm 2012.
2.2. Các ca khúc tiêu biểu
Các ca khúc tiêu biểu trong sự nghiệp của Park Sang-min bao gồm:
Ca khúc | Năm phát hành |
---|---|
Ánh sáng mờ dần trong thời gian (빛바랜 시간속에Bitbaraen SigansogeKorean) | 1993 |
Người đã xa rời (멀어져간 사람아Meoreojyeogan Saram-aKorean) | 1994 |
Cô gái quần jean (청바지 아가씨Cheongbaji AgassiKorean) | 1995 |
Vũ khí ơi, tạm biệt (무기여 잘 있거라Mugiyeo Jal ItgeoraKorean) | 1997 |
Van nài (애원AewonKorean) | 1997 |
Một tình yêu (하나의 사랑Hanaui SarangKorean) | 1998 |
Biwon (비원BiwonKorean) | 1998 |
Mất mát (상실SangsilKorean) | 2001 |
Hướng dương (해바라기HaebaragiKorean) | 2005 |
Giọt nước mắt (눈물잔NunmuljanKorean) | 2006 |
Nếu đã ba mươi (서른이면SeoreunimyeonKorean) | 2008 |
Bài hát dành cho một người (한 사람을 위한 노래Han Sarameul Wihan NoraeKorean) | 2011 |
2.3. Danh sách đĩa nhạc
Kể từ khi ra mắt với album đầu tiên "Start" vào năm 1993, Park Sang-min đã phát hành tổng cộng 13 album phòng thu và 6 album đơn tính đến năm 2022.
2.3.1. Album phòng thu
- Start (1993)
- Vol.2 (1994)
- RETURN TO SELF? (1995)
- Hwasan (화산HwasanKorean) (1997)
- THE ROAD (1998)
- Pokpung (폭풍PokpungKorean) (1999)
- Romanticism (2001)
- Feel (2002)
- Sunflower (28 tháng 1, 2005)
- Seorap Sok Iyagi (서랍속 이야기Seorap Sok IyagiKorean) (2006)
- Uljimayo Don't Cry (울지마요 Don't CryUljimayo Don't CryKorean) (2007)
- Niga Geuriun Nalen (니가 그리운 날엔Niga Geuriun NalenKorean) (24 tháng 2, 2009)
- Special Edition Biga Wayo (비가와요Biga WayoKorean) (26 tháng 6, 2009)
- Il Deohagi Sam (일 더하기 삼Il Deohagi SamKorean) (23 tháng 8, 2010)
2.3.2. Album đơn
- Da Ijeuncheoro (다 잊은채로Da IjeuncheoroKorean) (2005)
- Seoreunimyeon (서른이면SeoreunimyeonKorean) (2007)
- NunmulsogAe (눈물속愛NunmulsogAeKorean) (2008)
- Hansarameul Wihan Norae (한사람을 위한 노래Hansarameul Wihan NoraeKorean) (2011)
- Tuk Tuk Teore (툭툭털어Tuk Tuk TeoreKorean) (2011)
- Faction (Digimon Ghost Game Opening/Với Lee Su-bin) (23 tháng 9, 2022)
2.4. Giải thưởng và Vinh danh
Park Sang-min đã nhận được nhiều giải thưởng kể từ khi ra mắt, ghi nhận những đóng góp của ông cho ngành công nghiệp âm nhạc.
2.4.1. Giải thưởng chương trình âm nhạc
Trong sự nghiệp của mình, Park Sang-min đã giành được tổng cộng 1 giải thưởng quán quân trên các chương trình âm nhạc:
Năm | Giải thưởng (Tổng 1 lần) |
---|---|
2004 (Tổng 1 lần) |
|