1. Overview
Park Sang-in (박상인Bak Sang-inKorean, sinh ngày 15 tháng 11 năm 1952) là một cựu cầu thủ bóng đá và huấn luyện viên bóng đá người Hàn Quốc. Ông được biết đến với vai trò là cầu thủ của các câu lạc bộ như Commercial Bank of Korea, MSV Duisburg, Hallelujah FC và Hyundai Horang-i, cũng như là thành viên của đội tuyển bóng đá quốc gia Hàn Quốc. Sau khi giải nghệ cầu thủ, ông chuyển sang sự nghiệp huấn luyện, dẫn dắt các đội bóng ở cấp độ trường học, câu lạc bộ như Busan Transportation Corporation FC và các đội tuyển quốc gia trẻ. Ông được mệnh danh là "Cruyff của Hàn Quốc" nhờ kỹ năng và tầm ảnh hưởng của mình. Ông cũng có đóng góp quan trọng vào việc đào tạo các cầu thủ trẻ tài năng, trong đó có Choi Yong-soo. Hai người con trai của ông là Park Hyuk-soon và Park Seung-min cũng nối nghiệp trở thành cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp.
2. Early life and education
Park Sang-in đã bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình từ rất sớm, đặt nền móng cho con đường chuyên nghiệp sau này.
2.1. Childhood and youth career
Ông bắt đầu chơi bóng đá khi mới 13 tuổi tại Trường trung học Changnyeong. Sau đó, ông tiếp tục phát triển tài năng tại Trường trung học Dongnae, một trong những cơ sở đào tạo bóng đá uy tín ở Hàn Quốc, và tốt nghiệp vào năm 1972.
2.2. Early professional entry
Cũng trong năm 1972, sau khi tốt nghiệp trung học, Park Sang-in chính thức gia nhập Câu lạc bộ bóng đá Ngân hàng Thương mại. Một năm sau đó, vào năm 1973, ông thực hiện nghĩa vụ quân sự theo quy định của quân đội Hàn Quốc, điều này cũng là một phần quan trọng trong giai đoạn khởi đầu sự nghiệp của ông.
3. Playing career
Sự nghiệp cầu thủ của Park Sang-in kéo dài qua nhiều câu lạc bộ trong và ngoài nước, cùng với những đóng góp đáng kể cho đội tuyển quốc gia, giúp ông đạt được nhiều danh hiệu và giải thưởng cá nhân quan trọng.
3.1. Club career
Vào năm 1981, Park Sang-in có cơ hội thử việc tại câu lạc bộ Hà Lan, Feyenoord, và nhận được phản hồi tích cực từ câu lạc bộ. Tuy nhiên, hợp đồng không thành công do sự phản đối từ hiệp hội cầu thủ. Đến tháng 7 năm 1981, ông ký hợp đồng một năm với câu lạc bộ Bundesliga của Tây Đức, MSV Duisburg, với mức lương 75.00 M KRW. Mặc dù vậy, ông chỉ ra sân hai trận ở giải vô địch quốc gia do gặp phải chấn thương đùi.
Sau thời gian thi đấu tại châu Âu, Park Sang-in trở về Hàn Quốc và gia nhập Hallelujah FC. Tại đây, ông đã cùng câu lạc bộ giành chức vô địch K League đầu tiên trong lịch sử vào năm 1983, một cột mốc quan trọng cho cả ông và Hallelujah FC. Sau đó, ông tiếp tục thi đấu cho Hyundai Horang-i từ năm 1986 đến năm 1987.
3.2. International career
Với tư cách là một cầu thủ của đội tuyển bóng đá quốc gia Hàn Quốc, Park Sang-in đã có những đóng góp đáng kể tại nhiều giải đấu quốc tế. Ông đã tham dự Đại hội Thể thao châu Á năm 1978 và cùng đội tuyển giành Huy chương Vàng danh giá. Ngoài ra, ông còn là thành viên chủ chốt của đội tuyển Hàn Quốc giành chiến thắng tại Cúp bóng đá Tổng thống Hàn Quốc vào các năm 1976 và 1978, King's Cup năm 1975, và Merdeka Tournament năm 1977.
4. Managerial career
Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ, Park Sang-in chuyển sang công tác huấn luyện, nơi ông cũng đạt được nhiều thành công và đóng góp vào sự phát triển của bóng đá Hàn Quốc, đặc biệt là công tác đào tạo trẻ.
4.1. Club management
Từ năm 1988 đến 2001, ông được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng đội bóng đá của trường cũ (alma mater). Vào năm 2006, ông bắt đầu dẫn dắt câu lạc bộ mới thành lập là Busan Transportation Corporation FC, và giữ vai trò này trong khoảng 10 năm, cho đến khi ông rời nhiệm sở vào cuối mùa giải 2016. Trong thời gian này, ông đã góp phần định hình và phát triển đội bóng.
4.2. National team management
Trong giai đoạn từ năm 1992 đến 1993, Park Sang-in đã dẫn dắt đội tuyển bóng đá U-20 quốc gia Hàn Quốc, tham dự Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới FIFA 1993. Đội tuyển U-20 Hàn Quốc đã có thành tích ấn tượng khi bất bại với ba trận hòa tại giải đấu này. Năm 2009, ông tiếp tục đảm nhiệm vai trò huấn luyện viên trưởng đội tuyển Hàn Quốc tham dự Đại hội Thể thao Đông Á.
5. Achievements and honours
Park Sang-in đã gặt hái nhiều danh hiệu và giải thưởng cả trong vai trò cầu thủ lẫn huấn luyện viên, thể hiện tài năng và đóng góp của ông cho bóng đá Hàn Quốc.
5.1. As a player
Câu lạc bộ / Đội tuyển quốc gia | Danh hiệu | Năm |
---|---|---|
Câu lạc bộ | ||
ROK Army | Korea Football League | Vô địch mùa thu 1974 |
Á quân mùa thu 1973, mùa xuân 1975 | ||
Cúp Tổng thống Hàn Quốc | 1975 | |
Giải vô địch bóng đá quốc gia Hàn Quốc | 1975 | |
Hallelujah FC | K League | 1983 |
Đội tuyển quốc gia | ||
Đội tuyển quốc gia Hàn Quốc | Đại hội Thể thao châu Á | 1978 |
Cúp Tổng thống Hàn Quốc | 1976, 1978 | |
King's Cup | 1975 | |
Merdeka Tournament | 1977 | |
Giải thưởng cá nhân | ||
Cầu thủ xuất sắc nhất | Giải vô địch bóng đá quốc gia Hàn Quốc | 1975 |
Đội hình tiêu biểu | K-League | 1985 |
5.2. As a manager
Câu lạc bộ | Danh hiệu | Năm |
---|---|---|
Busan Transportation Corporation | Cúp Liên đoàn quốc gia Hàn Quốc | 2010 |
6. Personal life
Park Sang-in là cha của hai cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp, Park Hyuk-soon và Park Seung-min, những người cũng đã theo bước ông để phát triển sự nghiệp trong làng túc cầu.
7. Legacy and reception
Park Sang-in được công chúng và giới truyền thông nhìn nhận là một trong những nhân vật có ảnh hưởng sâu sắc đến bóng đá Hàn Quốc, không chỉ qua tài năng cá nhân mà còn qua những đóng góp trong công tác đào tạo và phát triển.
7.1. Influence on Korean football
Với vai trò cả cầu thủ lẫn huấn luyện viên, Park Sang-in đã có những đóng góp to lớn vào sự phát triển của bóng đá Hàn Quốc. Đặc biệt, ông được ghi nhận là người có ảnh hưởng quan trọng trong việc đào tạo nhiều cầu thủ trẻ tài năng, trong đó có Choi Yong-soo, một trong những tiền đạo nổi tiếng của bóng đá Hàn Quốc. Phong cách chơi bóng và tầm nhìn của ông đã khiến ông được ví là "Cruyff của Hàn Quốc" (한국의 크루이프Hanguk-eui KeuruipuKorean), một biệt danh thể hiện sự ngưỡng mộ đối với kỹ thuật và trí tuệ bóng đá của ông, tương tự như huyền thoại bóng đá Hà Lan.
7.2. Public and media reception
Trong mắt công chúng và giới truyền thông, Park Sang-in là một biểu tượng của bóng đá Hàn Quốc trong thập niên 70 và 80. Biệt danh "Cruyff của Hàn Quốc" không chỉ là sự công nhận về kỹ năng mà còn phản ánh hình ảnh của ông như một cầu thủ có tư duy chiến thuật và khả năng dẫn dắt lối chơi. Điều này đã định hình nên một hình ảnh đầy uy tín và ảnh hưởng của Park Sang-in trong lịch sử bóng đá nước nhà.