1. Tiểu sử và Bối cảnh Ban đầu
Park Junghwan bắt đầu sự nghiệp cờ vây từ rất sớm và nhanh chóng thể hiện tài năng vượt trội.
1.1. Sinh và Thời thơ ấu
Park Junghwan sinh ngày 11 tháng 1 năm 1993 tại Seoul, Hàn Quốc. Ông bắt đầu học cờ vây từ năm 6 tuổi. Đến năm lớp 4 tiểu học, ông gia nhập học viện cờ vây của thầy Kweon Kab-yong (권갑용Korean), nơi ông được đào tạo chuyên sâu và phát triển kỹ năng của mình.
1.2. Bắt đầu với Cờ vây và Đào tạo
Năm 2004, Park Junghwan đã giành chức vô địch hạng mục thiếu niên tại Giải vô địch cờ vây trẻ thế giới. Ông chính thức trở thành kỳ thủ chuyên nghiệp vào năm 2005. Năm 2007, ông lần đầu tiên tham gia Giải cờ vây chuyên nghiệp Hàn Quốc (Korean Go League) với tư cách là thành viên của đội World Construction và lọt vào tứ kết Giải Kiseong. Cùng năm đó, ông giành chức vô địch đầu tiên trong sự nghiệp chuyên nghiệp tại Giải Go Masters Fighting God và được thăng lên 2 đẳng.
2. Sự nghiệp Chuyên nghiệp
Hành trình của Park Junghwan trong làng cờ vây chuyên nghiệp được đánh dấu bằng nhiều thành tích ấn tượng và sự thăng tiến nhanh chóng.
2.1. Ra mắt Chuyên nghiệp và Sự nghiệp Ban đầu
Park Junghwan chính thức ra mắt chuyên nghiệp vào năm 2006. Sau những thành công ban đầu, ông tiếp tục gặt hái các danh hiệu quan trọng. Năm 2009, ông giành chức vô địch Giải Siptan lần thứ 4 sau khi đánh bại Baek Hongseok với tỷ số 2-0. Cùng năm, ông tiếp tục vô địch Giải Chunwon và được thăng lên 5 đẳng. Năm 2010, ông bảo vệ thành công danh hiệu Giải Siptan khi đánh bại kỳ thủ huyền thoại Lee Changho với tỷ số 2-1.
2.2. Hồ sơ Thăng cấp
Park Junghwan đã có một quá trình thăng cấp nhanh chóng và ấn tượng trong sự nghiệp của mình:
- 1 đẳng:** Năm 2006, sau khi vượt qua kỳ thi tuyển chọn chuyên nghiệp.
- 2 đẳng:** Năm 2007.
- 3 đẳng:** Năm 2008.
- 4 đẳng:** Năm 2009, sau khi giành chức vô địch Giải Siptan lần thứ 4.
- 5 đẳng:** Năm 2009, sau khi giành chức vô địch Giải Chunwon lần thứ 14.
- 6 đẳng:** Năm 2010, sau khi bảo vệ thành công danh hiệu Giải Siptan.
- 7 đẳng:** Năm 2010, sau khi đủ điều kiện tham gia giải đấu chính của Cúp BC Card lần thứ 2.
- 8 đẳng:** Năm 2010, bỏ qua cấp bậc này theo quy định thăng cấp của Hiệp hội cờ vây Hàn Quốc.
- 9 đẳng:** Năm 2010, sau khi giành huy chương vàng tại Đại hội Thể thao Châu Á 2010, trở thành kỳ thủ 9 đẳng trẻ nhất Hàn Quốc ở tuổi 17.
2.3. Kết quả các Giải đấu Lớn
Park Junghwan đã đạt được nhiều thành công nổi bật tại các giải đấu cờ vây quốc tế, châu lục và quốc nội.
2.3.1. Các Giải đấu Thế giới
- Cúp Fujitsu**: Vô địch năm 2011.
- Cúp Ing**: Á quân năm 2012 (thua Fan Tingyu 1-3) và năm 2016 (thua Tang Weixing 2-3).
- Cúp LG**: Vô địch năm 2015 (đánh bại Kim Jiseok 2-1) và á quân năm 2020 (thua Shin Jinseo 0-2). Ông cũng lọt vào bán kết năm 2016 và tứ kết năm 2018, 2021, 2024.
- Giải vô địch cờ vây thế giới (World Go Championship)**: Vô địch ba lần liên tiếp từ 2017 đến 2019. Năm 2017, ông đánh bại Iyama Yuta, phần mềm cờ vây DeepZenGo và Mi Yuting.
- Cúp Mlily**: Vô địch năm 2018 (đánh bại Park Yeonghun 3-0). Ông cũng lọt vào vòng 16 đội năm 2015 và 2019, và vòng 64 đội năm 2013 và 2023.
- Cúp Kuksu Mountains**: Vô địch năm 2018.
- Cúp Chunlan**: Vô địch năm 2019 (đánh bại Park Yeonghun 2-0).
- Cúp Samsung Fire & Marine**: Vô địch năm 2021 (đánh bại Shin Jinseo 2-1). Ông cũng lọt vào bán kết các năm 2010, 2012, 2014, 2023 và tứ kết các năm 2007, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2022.
- Cúp BC Card**: Lọt vào bán kết năm 2010 và 2011.
- Cúp Bailing**: Lọt vào bán kết năm 2014 và tứ kết năm 2012, 2016.
- Cúp Tianfu**: Lọt vào bán kết năm 2018.
- Cúp Quzhou Lanke**: Lọt vào vòng 16 đội năm 2023 và tứ kết năm 2024.
- Cúp Nanyang**: Lọt vào vòng 32 đội năm 2024.
- Cúp Xin'ao**: Lọt vào vòng 64 đội năm 2016.
2.3.2. Các Giải đấu Quốc nội
- Giải Go Masters Fighting God**: Vô địch năm 2007.
- Giải Siptan**: Vô địch năm 2009 và 2010.
- Cúp GS Caltex**: Vô địch năm 2011.
- Cúp Prices Information**: Vô địch năm 2013.
- Giải Chunwon**: Vô địch năm 2009 và 2014.
- Giải Guksu**: Vô địch năm 2014-2015 và 2016.
- Giải Myungin**: Vô địch năm 2014 và 2024; á quân năm 2016.
- Cúp Maxim**: Vô địch năm 2012-2013, 2017 và 2022; á quân năm 2014.
- Cúp KBS**: Vô địch năm 2011-2013, 2016 và 2018; á quân năm 2014-2015, 2019, 2021 và 2022.
- Cúp Crown Haitai**: Vô địch năm 2018.
- Cúp Baduk TV**: Vô địch năm 2019.
- Giải Yongseong**: Vô địch năm 2019; á quân năm 2020 và 2021.
- Giải Korea Strongest Player**: Á quân năm 2020.
- Cúp SK Gas**: Á quân năm 2008.
- Cúp Sopalkosanol**: Á quân năm 2020 và 2021.
- Cúp YK Construction**: Á quân năm 2022.
- Giải vô địch Hiệp hội cờ vây Hàn Quốc**: Vô địch năm 2022 và 2023.
2.3.3. Các Giải đấu Châu lục
- Giải China-Korea Tengen**: Vô địch năm 2010 và 2014.
- Cúp Truyền hình Châu Á**: Á quân năm 2013 và 2015. Ông cũng lọt vào bán kết các năm 2012, 2014, 2016, 2018.
2.3.4. Đại hội Thể thao Châu Á
Park Junghwan đã giành nhiều huy chương vàng tại Đại hội Thể thao Châu Á:
- Đại hội Thể thao Châu Á 2010** tại Quảng Châu, Trung Quốc:
- Huy chương vàng nội dung Cờ vây đôi nam nữ (cùng Lee Seul-a).
- Huy chương vàng nội dung Cờ vây đồng đội nam.
- Đại hội Thể thao Châu Á 2022** tại Hàng Châu, Trung Quốc:
- Huy chương vàng nội dung Cờ vây đồng đội nam.
2.4. Danh hiệu và Giải thưởng
Park Junghwan đã tích lũy một bộ sưu tập danh hiệu và giải thưởng cá nhân đáng kể trong suốt sự nghiệp của mình.
2.4.1. Danh hiệu Quốc nội
| Danh hiệu | Số lần vô địch | Số lần á quân |
|---|---|---|
| Go Masters Fighting God | 1 (2007) | |
| Siptan | 2 (2009, 2010) | |
| GS Caltex Cup | 1 (2011) | |
| Prices Information Cup | 1 (2013) | |
| Chunwon | 2 (2009, 2014) | |
| Guksu | 2 (2014-2015, 2016) | |
| Myungin | 2 (2014, 2024) | 1 (2016) |
| Maxim Cup | 4 (2012-2013, 2017, 2022) | 1 (2014) |
| KBS Cup | 5 (2011-2013, 2016, 2018) | 4 (2014-2015, 2019, 2021, 2022) |
| Crown Haitai Cup | 1 (2018) | |
| Baduk TV Cup | 1 (2019) | |
| Yongseong | 1 (2019) | 2 (2020, 2021) |
| Korea Strongest Player | 1 (2020) | |
| SK Gas Cup | 1 (2008) | |
| Sopalkosanol | 2 (2020, 2021) | |
| YK Construction Cup | 1 (2022) | |
| Korea Kiwon Championship | 2 (2022, 2023) | |
| Tổng cộng | 26 | 14 |
2.4.2. Danh hiệu Quốc tế
| Danh hiệu | Số lần vô địch | Số lần á quân |
|---|---|---|
| Fujitsu Cup | 1 (2011) | |
| Asian TV Cup | 2 (2013, 2015) | |
| Ing Cup | 2 (2012, 2016) | |
| LG Cup | 1 (2015) | 1 (2020) |
| IMSA Elite Mind Games, Men's Blitz | 1 (2017) | |
| Mlily Cup | 1 (2018) | |
| Kuksu Mountains Championship | 1 (2018) | |
| World Go Championship | 3 (2017-2019) | |
| Chunlan Cup | 1 (2019) | |
| Samsung Fire & Marine Cup | 1 (2021) | |
| CCTV New Year Cup | 3 (2018, 2019, 2020) | |
| China-Korea Tengen | 2 (2010, 2014) | |
| Tổng cộng | 14 | 6 |
2.4.3. Danh hiệu Đồng đội
Park Junghwan cũng đóng góp vào nhiều thành công của đội tuyển Hàn Quốc và các câu lạc bộ:
- Đại hội Thể thao Châu Á**:
- Huy chương vàng đồng đội nam năm 2010.
- Huy chương vàng đôi nam nữ năm 2010.
- Huy chương vàng đồng đội nam năm 2022.
- Giải SportAccord World Mind Games**:
- Vô địch đồng đội nam năm 2013.
- Á quân đồng đội nam năm 2011.
- Cúp Nongshim**:
- Vô địch năm 2013.
- Á quân các năm 2014, 2015, 2016, 2017.
- Trong giải đấu năm 2019-2020, ông đã có chuỗi 4 trận thắng liên tiếp (đánh bại Iyama Yuta, Mi Yuting, Fan Tingyu, Xie Erhao) trước khi thua Ke Jie ở trận cuối cùng.
- Năm 2020, trong trận đấu với Fan Tingyu tại Cúp Nongshim, trận đấu đã bị gián đoạn do sự cố máy tính của Park Junghwan và phải đánh lại. Ông đã thắng trong trận đấu lại.
- Giải IMSA Elite Mind Games**:
- Vô địch đồng đội nam năm 2017.
- Vô địch đôi nam nữ năm 2016.
- Á quân đồng đội nam năm 2019.
- Giải vô địch cờ vây đồng đội thế giới Zhugang Cup**: Vô địch đồng đội nam năm 2013 và 2016.
- Giải đối kháng đồng đội cờ vây Trung-Hàn (China-Korea Go Team Competition)**:
- Năm 2011: 1 thắng - 1 thua (thắng Jiang Weijie, thua Xie He).
- Năm 2012: 1 thắng - 1 thua (thắng Kong Jie, thua Shi Yue).
- Năm 2013: 1 thắng - 1 thua (thua Tan Xiao, thắng Chen Yaoye).
- Năm 2014: 2 thắng - 0 thua (thắng Zhou Ruiyang, thắng Shi Yue).
- Giải cờ vây Giáp cấp Trung Quốc (Chinese Go League A)**:
- 2012 (Dalian Shangfang): 11 thắng - 5 thua
- 2013 (Dalian Shangfang): 13 thắng - 4 thua
- 2014 (Dalian Shangfang, vô địch): 11 thắng - 2 thua
- 2015 (Supor Hangzhou, vô địch): 11 thắng - 3 thua
- 2016 (Supor Hangzhou, vô địch): 11 thắng - 4 thua
- 2017 (Supor Hangzhou): 9 thắng - 4 thua
- 2018 (Supor Hangzhou): 5 thắng - 8 thua
- 2019 (Chengdu Yijin Holding): 10 thắng - 5 thua
- 2020 (Chengdu Yijin Holding): 14 thắng - 1 thua
- 2021 (Chengdu Agricultural Commercial Bank): 12 thắng - 3 thua
- 2022 (Shenzhen Longhua): 9 thắng - 6 thua
2.4.4. Các Giải thưởng Cá nhân Chính
- Giải thưởng cờ vây Hàn Quốc (Korean Go Awards)**:
- Năm 2009: Giải Kỳ thủ mới xuất sắc nhất.
- Năm 2011: Giải Chuỗi trận thắng.
- Năm 2012: Giải Kỳ thủ thắng nhiều nhất, Giải Tỷ lệ thắng, Giải Chuỗi trận thắng.
- Năm 2013: Giải Kỳ thủ xuất sắc nhất, Giải Kỳ thủ thắng nhiều nhất, Giải Tỷ lệ thắng.
- Năm 2014: Giải Kỳ thủ thắng nhiều nhất, Giải Tỷ lệ thắng, Giải Chuỗi trận thắng.
- Năm 2015: Giải Kỳ thủ xuất sắc nhất, Giải Kỳ thủ thắng nhiều nhất, Giải Tỷ lệ thắng, Giải Chuỗi trận thắng.
- Năm 2016: Giải Kỳ thủ xuất sắc nhất, Giải Kỳ thủ thắng nhiều nhất, Giải Chuỗi trận thắng.
- Năm 2017: Giải Kỳ thủ xuất sắc nhất, Giải Kỳ thủ thắng nhiều nhất, Giải Tỷ lệ thắng, Giải Chuỗi trận thắng.
- MVP Giải cờ vây chuyên nghiệp Hàn Quốc (Korean Go League MVP)**: 3 lần liên tiếp (2014, 2015, 2016).
- Vào ngày 16 tháng 10 năm 2017, Park Junghwan đã đạt 100 trận thắng tại Giải cờ vây chuyên nghiệp Hàn Quốc ở tuổi trẻ nhất (24 tuổi 9 tháng). Thành tích của ông khi đó là 100 thắng - 40 thua, với tỷ lệ thắng 71.4%, đứng thứ hai sau Lee Sedol (73%) hai năm trước đó.
2.5. Bảng xếp hạng Kỳ thủ Cờ vây Hàn Quốc
Park Junghwan đã có một thời kỳ thống trị đáng kể trên bảng xếp hạng cờ vây Hàn Quốc. Ông lần đầu tiên vươn lên vị trí số một vào tháng 6 năm 2012, thay thế Lee Sedol. Từ tháng 12 năm 2013 đến tháng 10 năm 2018, ông đã giữ vững vị trí số một trong 59 tháng liên tiếp, một kỷ lục ấn tượng.
2.6. Thành tích Đối đầu
Park Junghwan có lịch sử đối đầu đa dạng với các kỳ thủ hàng đầu thế giới, với những trận đấu đáng chú ý và kỷ lục thắng-thua khác nhau.
2.6.1. Đối đầu với Lee Changho
Trong trận đối đầu đầu tiên với Lee Changho tại Giải cờ vây chuyên nghiệp Hàn Quốc 2007, Park Junghwan đã thua sớm do nhầm lẫn. Tuy nhiên, sau đó, ông đã liên tiếp giành chiến thắng trong các trận đấu quan trọng như chung kết Giải Siptan, bán kết Cúp Ing và chung kết Cúp KBS. Tổng cộng, Park Junghwan dẫn trước Lee Changho với tỷ số 15 thắng - 7 thua.
2.6.2. Đối đầu với Lee Sedol
Lee Sedol từng là đối thủ khắc tinh duy nhất của Park Junghwan trong top 10 Hàn Quốc. Từ năm 2007 đến 2012, Park Junghwan có thành tích kém cỏi trước Lee Sedol với 1 thắng - 6 thua. Tuy nhiên, ông đã thu hẹp khoảng cách bằng chuỗi 3 trận thắng liên tiếp, bao gồm cả chiến thắng 2-0 tại Cúp Maxim 2013. Mặc dù vậy, Lee Sedol vẫn dẫn trước với tổng tỷ số 18 thắng - 14 thua, bao gồm các trận thua của Park Junghwan tại chung kết Giải Guksu 2013, chung kết Cúp KBS 2014 (1-2) và chung kết Cúp Maxim 2014 (0-2).
2.6.3. Đối đầu với Choi Cheolhan
Choi Cheolhan là đàn anh tại học viện cờ vây của Park Junghwan và được biết đến là người rất quý mến Park. Có một bức ảnh nổi tiếng chụp Choi Cheolhan đặt Park Junghwan lên đùi khi còn nhỏ để chơi cờ vây trực tuyến. Dù ban đầu họ có thành tích ngang bằng, Park Junghwan đã nhanh chóng vượt lên dẫn trước với tỷ số 11 thắng - 6 thua. Ông từng có chuỗi 5 trận thắng liên tiếp trước Choi Cheolhan, nhưng chuỗi này đã bị Choi Cheolhan phá vỡ trong trận đấu gần đây nhất.
2.6.4. Đối đầu với Kim Jiseok
Park Junghwan là đối thủ khắc tinh của Kim Jiseok. Ông đã giành chiến thắng 2-1 trong chung kết Giải Masters Championship 2007. Sau trận thua tại Cúp SK Gas 2008, Park Junghwan đã có chuỗi 7 trận thắng liên tiếp, bao gồm chiến thắng 3-0 tại chung kết Giải Chunwon. Sau một trận thua tại bán kết Cúp Korea Prices Information 2012, ông tiếp tục có chuỗi 5 trận thắng liên tiếp. Tổng cộng, Park Junghwan có thành tích áp đảo 20 thắng - 6 thua trước Kim Jiseok.
2.6.5. Đối đầu với Park Yeonghun
Park Junghwan cũng là đối thủ khắc tinh của Park Yeonghun. Từ năm 2009 đến tháng 6 năm 2011, Park Junghwan có thành tích 1 thắng - 3 thua trước Park Yeonghun. Tuy nhiên, sau đó ông đã có chuỗi 6 trận thắng liên tiếp, bao gồm chiến thắng 3-0 tại Cúp GS Caltex. Tổng cộng, Park Junghwan dẫn trước Park Yeonghun với tỷ số 19 thắng - 7 thua.
2.6.6. Đối đầu với Baek Hongseok
Park Junghwan cũng là đối thủ khắc tinh của Baek Hongseok. Ông chỉ thua hai trận trước Baek Hongseok (tại vòng loại Cúp Korea Prices Information 2007 và vòng 16 Giải Myungin 2011). Tuy nhiên, ông đã giành chiến thắng 2-0 tại chung kết Giải Siptan lần thứ 4 năm 2009 và hai lần giành chiến thắng 2-0 tại chung kết Cúp KBS năm 2011 và 2012. Tổng cộng, Park Junghwan có thành tích áp đảo 10 thắng - 2 thua trước Baek Hongseok.
2.6.7. Đối đầu với Won Seongjin
Từ năm 2007 đến 2011, Won Seongjin dẫn trước Park Junghwan với tỷ số 5 thắng - 4 thua. Tuy nhiên, từ năm 2012 đến nay, Park Junghwan đã giành 5 chiến thắng liên tiếp, đưa tổng tỷ số đối đầu lên 9 thắng - 5 thua nghiêng về phía ông.
2.6.8. Đối đầu với Yoon Junsang
Yoon Junsang là một trong những đối thủ khó chịu của Park Junghwan. Trong các trận đấu chính thức, Yoon Junsang dẫn trước 4-1. Nếu tính cả vòng loại Đại hội Thể thao Châu Á 2010, Park Junghwan có thành tích rất kém với 1 thắng - 6 thua. Park Junghwan từng thừa nhận rằng Yoon Junsang là đối thủ "khó nhằn nhất". Tuy nhiên, trong trận đấu gần đây nhất, Park Junghwan đã giành chiến thắng.
2.6.9. Đối đầu với Gu Li
Park Junghwan có thành tích không tốt trước Gu Li, đối thủ của Lee Sedol. Trong các trận đấu chính thức, ông thua 1 thắng - 4 thua. Nếu tính cả các trận không chính thức, ông thua 4 thắng - 5 thua.
2.6.10. Đối đầu với Zhou Ruiyang
Park Junghwan thể hiện phong độ rất mạnh mẽ trước Zhou Ruiyang. Ông chỉ thua một trận tại tứ kết Cúp Bailing và liên tục giành chiến thắng trong các trận đấu quan trọng tại các giải thế giới. Tổng cộng, Park Junghwan dẫn trước Zhou Ruiyang với tỷ số 12 thắng - 3 thua.
2.6.11. Đối đầu với Chen Yaoye
Ban đầu, Park Junghwan thua 4 trận liên tiếp trước Chen Yaoye và bị coi là "khắc tinh". Tuy nhiên, sau đó, ông đã vượt qua khó khăn và dẫn trước với tỷ số 6 thắng - 4 thua trong các trận đấu tiếp theo. Tổng cộng, ông có thành tích 13 thắng - 18 thua trước Chen Yaoye.
2.6.12. Đối đầu với Xue
Xue thường chơi tốt trước các kỳ thủ Hàn Quốc, và Park Junghwan cũng có thành tích kém hơn trước Xue. Tổng cộng, ông thua 6 thắng - 8 thua.
2.6.13. Đối đầu với các Đối thủ Quan trọng Khác
Park Junghwan cũng có các thành tích đối đầu đáng chú ý với các kỳ thủ khác:
- Ke Jie: 11 thắng - 10 thua
- Shi Yue: 11 thắng - 9 thua
- Tan Xiao: 12 thắng - 5 thua
- Cho Hanseung: 13 thắng - 3 thua
- Lee Younggu: 13 thắng - 2 thua
- Shin Jinseo: 10 thắng - 5 thua
- Fan Tingyu: 8 thắng - 7 thua
- Kang Dongyun: 7 thắng - 7 thua
- Mi Yuting: 7 thắng - 6 thua
- On Sojin: 7 thắng - 3 thua
- Mok Jinseok: 6 thắng - 4 thua
- Hong Seongji: 8 thắng - 1 thua
- Tang Weixing: 9 thắng - 7 thua
3. Hồ sơ và Thống kê Sự nghiệp
Phần này trình bày các dữ liệu thống kê chi tiết về sự nghiệp cờ vây chuyên nghiệp của Park Junghwan.
3.1. Tỷ lệ Thắng theo Năm
| Năm | Thắng | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|
| 2007 | 11 | 8 | 57.9% |
| 2008 | 15 | 14 | 51.7% |
| 2009 | 24 | 14 | 63.2% |
| 2010 | 35 | 15 | 70.0% |
| 2011 | 41 | 19 | 68.3% |
| 2012 | 79 | 31 | 71.8% |
| 2013 | 79 | 28 | 73.8% |
| 2014 | 75 | 26 | 74.3% |
| 2015 | 58 | 20 | 74.4% |
| 2016 | 57 | 24 | 70.4% |
| 2017 | 55 | 16 | 77.5% |
| 2018 | 58 | 19 | 75.3% |
| 2019 | 72 | 23 | 75.8% |
| 2020 | 17 | 9 | 65.4% |
3.2. Thống kê Sự nghiệp Tổng thể
Tính đến tháng 6 năm 2020, Park Junghwan đã thi đấu tổng cộng 945 trận chuyên nghiệp, với 676 trận thắng và 269 trận thua, đạt tỷ lệ thắng chung cuộc là 71.5%.