1. Tổng quan
Park Hyung-jin (박형진Bak HyeongjinKorean, sinh ngày 24 tháng 6 năm 1990) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Hàn Quốc. Anh hiện đang thi đấu ở vị trí hậu vệ hoặc tiền vệ cho câu lạc bộ Bucheon FC 1995 tại K League 2.
Park Hyung-jin có một người anh trai là Park Jin-soo, cũng là một cầu thủ bóng đá. Chính từ sự ảnh hưởng của anh trai, Park Hyung-jin đã bắt đầu sự nghiệp bóng đá từ khi còn học lớp ba tiểu học. Anh đã theo cùng một con đường sự nghiệp với anh trai mình, từ các trường trung học cơ sở, trung học phổ thông, đại học cho đến khi gia nhập J.League. Trong suốt sự nghiệp của mình, Park Hyung-jin đã thi đấu cho nhiều câu lạc bộ ở cả Nhật Bản và Hàn Quốc, bao gồm Sanfrecce Hiroshima, Tochigi SC, V-Varen Nagasaki, Fagiano Okayama, Suwon Samsung Bluewings và Pocheon Citizen FC, trước khi chuyển đến Bucheon FC 1995.
2. Thông tin cá nhân
Park Hyung-jin sinh ngày 24 tháng 6 năm 1990 tại Haman County, Gyeongsangnam-do, Hàn Quốc. Anh có chiều cao 182 cm và nặng 74 kg. Chân thuận của anh là chân trái.
Anh trai của Park Hyung-jin, Park Jin-soo, lớn hơn anh ba tuổi và cũng là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp. Sự nghiệp của Park Hyung-jin chịu ảnh hưởng lớn từ người anh trai này, khi anh đã theo sát con đường của Park Jin-soo từ những năm đầu chơi bóng cho đến khi trở thành cầu thủ chuyên nghiệp.
3. Sự nghiệp cầu thủ trẻ và học vấn
Park Hyung-jin bắt đầu chơi bóng đá từ năm lớp ba tiểu học, chịu ảnh hưởng từ người anh trai Park Jin-soo. Anh đã trải qua quá trình đào tạo bóng đá bài bản qua các cấp học.
Anh theo học tại Suseo Middle School (2003-2005), sau đó là Taesung High School (2006-2008). Từ năm 2009 đến 2012, anh theo học tại Korea University. Tại đây, từ năm thứ hai (2010), anh đã trở thành hậu vệ trái chính thức và đảm nhận vai trò đá phạt cho đội. Cùng năm đó, anh đã góp công lớn giúp đội bóng của trường giành chức vô địch Giải bóng đá Đại học Quốc gia Hàn Quốc.
Trong thời gian học đại học, Park Hyung-jin cũng được triệu tập vào các đội tuyển trẻ quốc gia. Năm 2010, anh được chọn vào đội tuyển bóng đá U-20 quốc gia Hàn Quốc. Năm 2011, anh là cầu thủ chủ chốt của đội tuyển Hàn Quốc tại Đại hội Thể thao Sinh viên Mùa hè 2011. Cùng năm đó, anh cũng được triệu tập vào đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Hàn Quốc với mục tiêu tham dự Thế vận hội Mùa hè 2012 tại Luân Đôn. Tuy nhiên, vào năm cuối đại học (2012), anh đã phải nghỉ thi đấu ở giải vô địch đại học do chấn thương và không được chọn vào đội hình tham dự Thế vận hội Luân Đôn.
4. Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp của Park Hyung-jin bắt đầu tại Nhật Bản và sau đó tiếp tục phát triển tại Hàn Quốc, trải qua nhiều câu lạc bộ ở cả J.League và K League.
4.1. Sanfrecce Hiroshima
Park Hyung-jin đã lọt vào mắt xanh của tuyển trạch viên Adachi Osamu của Sanfrecce Hiroshima từ năm thứ hai đại học và nhận được lời mời sang Nhật Bản thi đấu. Anh ký hợp đồng chuyên nghiệp với Sanfrecce Hiroshima vào năm 2013. Cùng gia nhập câu lạc bộ trong năm đó có Kim Jung-suk, Nozuta Gakuto và Asano Takuma. Mặc dù việc gia nhập được công bố vào tháng 9 năm 2012, sau kỳ chuyển nhượng, nên anh không thể thi đấu chính thức trong mùa giải 2012. Tuy nhiên, anh đã có trận ra mắt J1 League vào năm 2013.
Vào ngày 6 tháng 7 năm 2013, trong trận đấu thuộc vòng 14 J1 League gặp FC Tokyo, Park Hyung-jin đã ghi bàn thắng đầu tiên tại J.League ở phút 90+4 từ một cú sút phạt trực tiếp, mang về chiến thắng kịch tính cho đội bóng. Anh thi đấu cho Sanfrecce Hiroshima trong hai mùa giải 2013 và 2014.
4.2. Tochigi SC
Năm 2015, Park Hyung-jin được cho mượn đến câu lạc bộ Tochigi SC đang thi đấu tại J2 League. Trong thời gian khoác áo Tochigi SC, anh đã ra sân 37 trận nhưng không ghi được bàn thắng nào.
4.3. V-Varen Nagasaki
Năm 2016, Park Hyung-jin chính thức chuyển nhượng vĩnh viễn đến V-Varen Nagasaki, một câu lạc bộ khác cũng đang thi đấu tại J2 League. Tại đây, anh tiếp tục có những đóng góp đáng kể, ra sân 36 trận và ghi được 1 bàn thắng.
4.4. Fagiano Okayama
Sau khi mùa giải 2016 kết thúc, Park Hyung-jin chuyển đến Fagiano Okayama bằng một bản hợp đồng vĩnh viễn. Trong mùa giải 2017, anh đã thi đấu 33 trận và ghi được 3 bàn thắng cho câu lạc bộ. Hợp đồng của anh với Fagiano Okayama kết thúc vào tháng 12 năm 2017.
4.5. Suwon Samsung Bluewings
Vào tháng 12 năm 2017, Park Hyung-jin trở về Hàn Quốc và gia nhập câu lạc bộ Suwon Samsung Bluewings tại K League 1 cho mùa giải 2018. Trong mùa giải 2018, anh ra sân 17 trận và ghi được 1 bàn thắng. Năm 2019, anh thi đấu 21 trận nhưng không ghi bàn. Vào ngày 3 tháng 3 năm 2020, anh tạm rời câu lạc bộ để thực hiện nghĩa vụ quân sự bắt buộc. Sau khi hoàn thành nghĩa vụ quân sự, Park Hyung-jin trở lại Suwon Samsung Bluewings vào ngày 10 tháng 9 năm 2021.
4.6. Pocheon Citizen FC
Trong thời gian thực hiện nghĩa vụ quân sự, Park Hyung-jin được cho mượn đến Pocheon Citizen FC, một câu lạc bộ thuộc K4 League. Anh đã thi đấu cho Pocheon Citizen FC trong hai mùa giải 2020 và 2021. Trong mùa giải 2020, anh ra sân 18 trận và ghi được 2 bàn thắng. Trong mùa giải 2021, anh cũng ra sân 18 trận và ghi thêm 2 bàn thắng trước khi hoàn thành nghĩa vụ quân sự và trở lại Suwon Samsung Bluewings.
4.7. Bucheon FC 1995
Năm 2023, Park Hyung-jin gia nhập Bucheon FC 1995, một câu lạc bộ đang thi đấu tại K League 2. Anh hiện vẫn đang là cầu thủ của đội bóng này. Tính đến ngày 1 tháng 1 năm 2024, anh đã ra sân 35 trận và ghi được 1 bàn thắng cho Bucheon FC 1995.
5. Sự nghiệp quốc tế
Park Hyung-jin đã có kinh nghiệm thi đấu ở các cấp độ đội tuyển trẻ quốc gia Hàn Quốc.
- Năm 2011, anh được triệu tập vào đội tuyển bóng đá U-20 quốc gia Hàn Quốc.
- Cùng năm 2011, anh cũng là thành viên của đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Hàn Quốc trong chiến dịch vòng loại Thế vận hội Mùa hè 2012.
6. Vị trí thi đấu
Park Hyung-jin là một cầu thủ đa năng, có thể thi đấu ở cả vị trí hậu vệ (DF) và tiền vệ (MF). Các nguồn thông tin khác nhau có thể mô tả anh ở một trong hai vị trí này, cho thấy khả năng thích nghi với nhiều vai trò trên sân. Chân thuận của anh là chân trái.
7. Danh hiệu
Park Hyung-jin đã giành được một số danh hiệu tập thể trong sự nghiệp thi đấu của mình:
- Với Sanfrecce Hiroshima
- J1 League: 2013
- Siêu cúp Nhật Bản: 2013
- Với Suwon Samsung Bluewings
- Cúp FA Hàn Quốc: 2019
8. Thống kê sự nghiệp
Thống kê chi tiết về số trận thi đấu và số bàn thắng của Park Hyung-jin trong suốt sự nghiệp chuyên nghiệp ở cấp câu lạc bộ và quốc tế (cập nhật đến ngày 1 tháng 1 năm 2024):
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp Quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Khác1 | Tổng cộng | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J. League Cup | AFC | Khác | Tổng cộng | ||||||||
2013 | Sanfrecce Hiroshima | J1 League | 17 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | 0 | - | 26 | 1 | |
2014 | 4 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | - | 11 | 0 | |||
2015 | Tochigi SC | J2 League | 37 | 0 | 1 | 0 | - | - | - | 38 | 0 | |||
2016 | V-Varen Nagasaki | 36 | 1 | 1 | 0 | - | - | - | 37 | 1 | ||||
2017 | Fagiano Okayama | 33 | 3 | - | - | - | - | 33 | 3 | |||||
Hàn Quốc | Giải vô địch | Cúp FA Hàn Quốc | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||||
2018 | Suwon Samsung Bluewings | K League 1 | 17 | 1 | - | 2 | 0 | 5 | 0 | 7 | 0 | 31 | 1 | |
2019 | 21 | 0 | - | 5 | 0 | - | 2 | 0 | 28 | 0 | ||||
2020 | Pocheon Citizen FC | K4 League | 18 | 2 | - | - | - | - | 18 | 2 | ||||
2021 | 18 | 2 | - | 1 | 0 | - | - | 19 | 2 | |||||
2023 | Bucheon FC 1995 | K League 2 | 35 | 1 | - | - | - | - | 35 | 1 | ||||
Tổng cộng sự nghiệp | 201 | 10 | 7 | 0 | 10 | 0 | 14 | 0 | 9 | 0 | 241 | 10 |
1 Bao gồm các giải đấu như Siêu cúp Nhật Bản, Chung kết B K League 1, Chung kết A K League 1 và Giải bóng đá Cúp câu lạc bộ thế giới.
Các cột mốc quan trọng:
- Trận ra mắt chính thức: 13 tháng 3 năm 2013, vòng 2 AFC Champions League gặp Beijing Guoan tại Sân vận động Công nhân Bắc Kinh. Anh đá chính trong trận đấu này.
- Trận ra mắt J.League: 17 tháng 3 năm 2013, vòng 3 J1 League gặp Kashima Antlers tại E-Stadium. Anh vào sân thay Yamagishi Satoshi ở phút 86.
- Bàn thắng đầu tiên tại J.League: 6 tháng 7 năm 2013, vòng 14 J1 League gặp FC Tokyo tại Sân vận động Ajinomoto. Anh ghi bàn từ một cú sút phạt trực tiếp ở phút 90+4.