1. Tổng quan
Park Chul-soo (박철수Park Chul-sooKorean; 20 tháng 11 năm 1948 - 19 tháng 2 năm 2013) là một đạo diễn điện ảnh, nhà sản xuất, biên kịch và đôi khi là diễn viên người Hàn Quốc. Ông được biết đến là một trong những nhà làm phim năng động nhất trong điện ảnh Hàn Quốc vào những năm 1980 và 1990. Trong suốt sự nghiệp của mình, Park Chul-soo đã liên tục thử nghiệm các phong cách và chủ đề khác nhau, từ những bộ phim tình cảm sâu sắc đến những tác phẩm mang tính khiêu dâm gây tranh cãi, đồng thời tích cực ủng hộ các liên hoan phim độc lập và có những đóng góp quan trọng cho sự phát triển của điện ảnh Hàn Quốc trên trường quốc tế.
2. Tiểu sử
Park Chul-soo sinh ra và lớn lên tại Hàn Quốc, trải qua quá trình học vấn và bắt đầu sự nghiệp của mình trong lĩnh vực điện ảnh và truyền hình.
2.1. Thời thơ ấu và Học vấn
Park Chul-soo sinh ngày 20 tháng 11 năm 1948 tại Daegu, Hàn Quốc. Ông có nguyên quán là Trúc Sơn Phác thị (죽산 박씨Juksan BakssiKorean).
Ông đã theo học tại Trường Tiểu học Cheongdo Jungang và Trường Trung học Cheongdo. Sau đó, ông tiếp tục học tại Trường Trung học Thương mại Daegu trước khi tốt nghiệp Khoa Quản trị Kinh doanh tại Đại học Sungkyunkwan.
2.2. Sự nghiệp ban đầu
Sau khi tốt nghiệp đại học, Park Chul-soo đã có một thời gian ngắn làm giáo viên tại quê nhà Daegu. Sau đó, ông bước chân vào ngành điện ảnh với tư cách là thành viên đoàn làm phim cho Shin Film.
Năm 1978, ông ra mắt với vai trò đạo diễn trong bộ phim đầu tay mang tên Captain of the Alley (골목대장GolmogdaejangKorean), nhưng tác phẩm này không nhận được sự đón nhận nồng nhiệt. Tuy nhiên, ông đã đạt được thành công với bộ phim thứ hai, The Rain that Falls Every Night (밤이면 내리는 비Bam-imyeon naelineun biKorean), ra mắt một năm sau đó. Ngoài điện ảnh, ông còn giữ vai trò nhà sản xuất và đạo diễn cho chương trình MBC Bestseller Theater (MBC 베스트셀러극장MBC Beseuteuselleo GeukjangKorean) của đài MBC, nơi ông được đánh giá cao vì đã mang kỹ thuật đạo diễn điện ảnh vào các phim truyền hình, tạo nên một phong cách hình ảnh mới mẻ và độc đáo. Ông cũng từng là nhà sản xuất cho MBC vào năm 1980.
3. Sự nghiệp đạo diễn điện ảnh
Sự nghiệp điện ảnh của đạo diễn Park Chul-soo trải dài qua nhiều thập kỷ, với sự thay đổi liên tục trong phong cách nghệ thuật và các chủ đề khai thác, từ những bộ phim tình cảm đến các tác phẩm mang tính thử nghiệm và khiêu dâm.
3.1. Hoạt động thập niên 1980
Trong giai đoạn thập niên 1980, Park Chul-soo chủ yếu tập trung vào các bộ phim tình cảm lãng mạn và tinh tế. Bộ phim The Rain that Falls Every Night (1979) của ông đã trở thành một thành công lớn, kể về câu chuyện của một người phụ nữ yêu một võ sĩ quyền Anh đã cưỡng hiếp cô.
Năm 1985, ông đạo diễn bộ phim kinh dị Mother (어미EomiKorean), với sự tham gia của nữ diễn viên nổi tiếng Youn Yuh-jung trong vai người mẹ thực hiện hành trình trả thù sau khi con gái sinh viên của mình bị hãm hiếp và tự sát. Bộ phim này được coi là một tác phẩm kinh điển của điện ảnh Hàn Quốc trong thể loại trả thù hiếp dâm, một thể loại phổ biến vào thập niên 1970 và 1980. Mother đã giành nhiều giải thưởng tại Giải thưởng Điện ảnh Grand Bell năm đó, bao gồm cả giải Phim hay nhất.
Xuyên suốt sự nghiệp của ông, các chủ đề về phụ nữ, tình dục và những người đô thị bị kìm nén tiếp tục là trọng tâm chính trong các bộ phim của Park Chul-soo, dù phong cách thể hiện của ông thường xuyên thay đổi giữa sự táo bạo và tinh tế.
3.2. Hoạt động thập niên 1990 và sự công nhận quốc tế
Thập niên 1990 chứng kiến sự thay đổi lớn trong cách tiếp cận nghệ thuật của Park Chul-soo, với nhiều tác phẩm mang tính thử nghiệm và giành được sự công nhận quốc tế.
Năm 1995, bộ phim 301, 302 (삼공일 삼공이Samgong-il samgong-iKorean) của ông trở thành một tác phẩm đình đám, kể về hai người phụ nữ sống trong cùng một tòa nhà chung cư nhưng có cách tiếp cận rất khác nhau đối với thức ăn, tình dục và những thách thức của cuộc sống hiện đại. Bộ phim này được xem là một trong những tác phẩm đương đại đầu tiên của điện ảnh Hàn Quốc được công chiếu tại các rạp ở Bắc Mỹ, giúp Park Chul-soo trở thành một trong những nhà làm phim đầu tiên đưa điện ảnh Hàn Quốc ra quốc tế.
Năm 1996, tác phẩm Farewell My Darling (학생부군신위Hagsaengbugunsin-wiKorean) của ông, được quay chủ yếu bằng máy quay cầm tay, nhận được nhiều lời khen ngợi từ giới phê bình. Bộ phim mô tả trải nghiệm của một gia đình khi họ tổ chức tang lễ truyền thống ba ngày cho một người đàn ông lớn tuổi qua đời sau khi ngã xe đạp. Tác phẩm này đã nổi tiếng ở nước ngoài và được chiếu tại nhiều liên hoan phim, nhận Giải thưởng Cống hiến Nghệ thuật Xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Thế giới Montreal cùng năm đó.
Năm 1997, bộ phim Push! Push! (산부인과Sanbu-ingwaKorean) tiếp tục những nỗ lực thử nghiệm của Park Chul-soo. Đến năm 1998, ông đạo diễn Kazoku Cinema (가족 시네마Gajok SinemaKorean), một bộ phim được chuyển thể từ tiểu thuyết của nhà văn người Hàn Quốc gốc Nhật Miri Yu, với sự tham gia của các diễn viên Nhật Bản và được quay bằng tiếng Nhật.
3.3. Hoạt động từ thập niên 2000 trở đi và những thử nghiệm nghệ thuật
Sau một thời gian dài vắng bóng trong ngành, Park Chul-soo trở lại đạo diễn vào đầu những năm 2000 với các bộ phim truyền hình khiêu dâm gây tranh cãi. Nổi bật nhất là tác phẩm Green Chair (녹색 의자Noksaeg UijaKorean) năm 2003, một bộ phim có nội dung rõ ràng và được lấy cảm hứng từ câu chuyện tình yêu có thật giữa một học sinh trung học và một phụ nữ hơn 30 tuổi. Green Chair đã tranh giải tại Liên hoan phim Sundance năm 2005 và được chiếu tại mục Panorama của Liên hoan phim Quốc tế Berlin năm 2005.
Ông cũng sản xuất các bộ phim chính kịch kinh phí thấp khai thác mối quan hệ của đàn ông với tình dục, bao gồm Red Vacance Black Wedding (붉은 바캉스 검은 웨딩Bulgeun Bakangseu Geomeun WedingKorean) năm 2011 và B-E-D (베드BedeuKorean) năm 2013.
Mặc dù ngày càng bị xem là một người ngoài lề trong ngành công nghiệp điện ảnh chính thống của Hàn Quốc, ông vẫn là một người ủng hộ mạnh mẽ Liên hoan phim giả tưởng quốc tế Puchon (PiFan), bất chấp những lời đe dọa đến sự nghiệp chuyên môn của mình. Trong những ngày đầu, PiFan đã bị phần lớn ngành điện ảnh và giới học thuật Hàn Quốc tẩy chay.
4. Các hoạt động chuyên môn và xã hội khác
Ngoài vai trò là một đạo diễn điện ảnh, Park Chul-soo còn tích cực tham gia vào nhiều hoạt động chuyên môn và xã hội khác.
Ông đã giữ vai trò giáo sư tại nhiều học viện danh tiếng, bao gồm KGIT, Đại học Mokwon, Đại học Nghệ thuật Quốc gia Hàn Quốc, Trường Đạo diễn Điện ảnh HanGyeore và Đại học Nghệ thuật Kyoto tại Nhật Bản.
Park Chul-soo cũng là một thành viên ban giám khảo và ủy viên ban chấp hành tại nhiều liên hoan phim quốc tế uy tín, như Liên hoan phim giả tưởng quốc tế Yubari, Liên hoan phim Quốc tế Thượng Hải và Liên hoan phim Quốc tế Hồng Kông. Ông từng là Chủ tịch Ban chấp hành của Liên hoan phim Thanh thiếu niên Hàn - Nhật lần thứ 1 vào năm 1998.
Năm 1994, ông thành lập công ty phim độc lập mang tên Park Chul-soo Film. Ông cũng từng giữ vị trí Phó giáo sư tại Khoa Nội dung Văn hóa Kỹ thuật số của Đại học Hanui Daegu vào năm 2005.
5. Phim đã đạo diễn
Dưới đây là danh sách các bộ phim điện ảnh chính do Park Chul-soo đạo diễn:
Năm | Tên tiếng Việt (Tên gốc Hàn / tiếng Anh) |
---|---|
1978 | Captain of the Alley (골목대장GolmogdaejangKorean) |
1979 | The Rain that Falls Every Night (밤이면 내리는 비Bam-imyeon naelineun biKorean) |
1980 | Painful Maturity (아픈 성숙Apeun seongsukKorean) |
1981 | Is There a Girl Like Her? (이런 여자 없나요Ileon yeoja eobsna-yoKorean) |
1982 | Stray Dog (들개DeulgaeKorean) |
1983 | Tinker Wife (땜장이 아내Ttamjang-i a-naeKorean) |
1985 | Mother (어미EomiKorean) |
1986 | Pillar of Mist (안개기둥AngaegidungKorean) |
1987 | Hello Im Kuk-jeong by Pak Cheol-su (박철수의 헬로 임꺽정Bak Cheol-Su-ui helro Im Kkeok-JeongKorean) |
1988 | You My Rose Mellow (접시꽃 당신Jeobsikkot dangsinKorean) |
1989 | Today's Woman (오늘 여자Oneul yeojaKorean) |
1990 | Ose-am Temple (오세암OseamKorean) |
1990 | The Woman Who Walks on Water (물 위를 걷는 여자Mul-wileul geodneun yeojaKorean) |
1991 | Seoul Evita (서울, 에비타Seo-ul-ebitaKorean) |
1991 | Theresa's Lover (테레사의 연인Theresa-ui yeon-inKorean) |
1992 | Flower in Snow (눈꽃NunkkotKorean) |
1994 | Sado Sade Impotence (우리 시대의 사랑Ulisidae-ui sarangKorean) |
1995 | 301, 302 (삼공일 삼공이Samgong-il samgong-iKorean) |
1996 | Seven Reasons Why Beer Is Better Than a Lover (맥주가 애인보다 좋은 일곱가지 이유Maegjuga ae-inboda Joh-eun 7gaji i-yuKorean) |
1996 | Farewell My Darling (학생부군신위Hagsaengbugunsin-wiKorean) |
1997 | Push! Push! (산부인과Sanbu-ingwaKorean) |
1998 | Kazoku Cinema (가족 시네마Gajok SinemaKorean) |
2000 | Bongja (봉자BongjaKorean) |
2003 | Green Chair (녹색 의자Noksaeg UijaKorean) |
2011 | Red Vacance Black Wedding (붉은 바캉스 검은 웨딩Bulgeun Bakangseu Geomeun WedingKorean) |
2013 | B-E-D (베드BedeuKorean) |
2013 | Eating, Talking, Faucking (생생활활SaengsanghalhalKorean) |
2013 | A Journey with Korean Masters (마스터 클래스의 산책Maseuteo Keullaeseueui San-chaekKorean - trong đó có phân đoạn Illusion/Mimong) |
Ngoài các bộ phim điện ảnh kể trên, ông còn tham gia vào các dự án khác, đôi khi với vai trò khác:
- Narva-na-ui Jong (나르바나의 종NarvaneuijongKorean)
- Saengin-son (생인손Saengin-sonKorean)
- Seongcheol (성철SeongcheolKorean)
- Fukuoka Image (후쿠오카 이미지Hukuo-ka ImijiKorean)
- Yeoja-ui Namja (여자의 남자Yeoja-ui NamjaKorean)
- Twenty-four (스물넷SeumulnetKorean)
- My Love Yurie (내 사랑 유리에Nae Sarang YurieKorean)
6. Giải thưởng và danh hiệu
Park Chul-soo đã được vinh danh với nhiều giải thưởng điện ảnh và danh hiệu cao quý trong suốt sự nghiệp của mình, cả trong nước và quốc tế.
- 1970: Huân chương Công trạng Inheon (Inheon Mugong Hunjang, hạng 5)
- 1979: Giải thưởng Điện ảnh Grand Bell - Đạo diễn mới xuất sắc nhất (cho The Rain that Falls Every Night)
- 1980: Giải thưởng Nghệ thuật Baeksang - Đạo diễn mới xuất sắc nhất (cho The Rain that Falls Every Night)
- 1985: Giải thưởng Nghệ thuật Baeksang - Giải thưởng Lớn (TV)
- 1985: Giải thưởng Điện ảnh Grand Bell - Phim xuất sắc (cho Mother)
- 1986: Giải thưởng Điện ảnh Grand Bell - Phim xuất sắc (cho Pillar of Mist)
- 1988: Giải thưởng Nghệ thuật Baeksang - Đạo diễn xuất sắc nhất (cho You My Rose Mellow)
- 1994: Giải thưởng Điện ảnh Hoàng Kim (Golden Cinematography Awards) - Đạo diễn xuất sắc nhất (cho Sado Sade Impotence)
- 1996: Giải thưởng Nghệ thuật Baeksang - Đạo diễn xuất sắc nhất (cho Farewell My Darling)
- 1996: Giải thưởng Nghệ thuật Baeksang - Giải thưởng Lớn (Điện ảnh)
- 1996: Giải thưởng Hiệp hội Phê bình Điện ảnh Hàn Quốc - Đạo diễn xuất sắc nhất (cho Farewell My Darling)
- 1996: Liên hoan phim Thế giới Montreal - Giải thưởng Cống hiến Nghệ thuật Xuất sắc nhất (cho Farewell My Darling)
- 1997: Liên hoan phim Quốc tế Tashkent (Uzbekistan) - Phim hay nhất
- 1997: Huân chương Văn hóa Hwagwan (hạng 5)
- 1999: Giải thưởng Điện ảnh Chunsa - Đạo diễn xuất sắc nhất (cho Kazoku Cinema)
- 2005: Giải thưởng Phát triển Nghệ thuật lần thứ 4
- Giải thưởng Phát sóng Hàn Quốc (cho Saengin-son)
7. Qua đời
Park Chul-soo qua đời vào ngày 19 tháng 2 năm 2013, hưởng dương 64 tuổi. Ông mất do một tai nạn giao thông tại thành phố Yongin, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc, khi đang băng qua đường thì bị một tài xế lái xe khi say rượu đâm phải.
Vào thời điểm qua đời, Park Chul-soo vừa hoàn thành bộ phim ngắn Illusion (미몽MimongKorean) cho tác phẩm tổng hợp A Journey with Korean Masters (마스터 클래스의 산책Maseuteo Keullaeseueui San-chaekKorean), và đang trong quá trình hậu kỳ cho một bộ phim mới có tựa đề Love Conceptually (녹색의자 2013 - 러브 컨셉츄얼리Noksaeg Uija 2013 - Reobeu KeonseopchyeolliKorean). Bộ phim điện ảnh cuối cùng của ông, Eating, Talking, Faucking (생생활활SaengsanghalhalKorean), đã được phát hành sau khi ông mất vào tháng 3 năm 2013.
8. Đánh giá và Di sản
Park Chul-soo được đánh giá là một trong những đạo diễn có ảnh hưởng lớn và năng động nhất trong lịch sử điện ảnh Hàn Quốc vào những năm 1980 và 1990. Ông nổi bật với sự kiên trì trong nghệ thuật và tinh thần thử nghiệm không ngừng nghỉ, thường xuyên thay đổi phong cách biểu đạt từ táo bạo đến tinh tế.
Các tác phẩm của ông thường tập trung vào những chủ đề nhạy cảm như phụ nữ, tình dục và những người thành thị bị kìm nén, phản ánh các vấn đề xã hội và tâm lý trong bối cảnh hiện đại. Bộ phim Mother (1985) của ông là một tác phẩm mang tính bước ngoặt trong thể loại trả thù hiếp dâm, thể hiện cái nhìn sâu sắc về những tổn thương và phản ứng của con người.
Ông cũng là người tiên phong trong việc đưa điện ảnh Hàn Quốc ra thị trường quốc tế; tác phẩm 301, 302 (1995) của ông là một trong những bộ phim đương đại đầu tiên của Hàn Quốc được công chiếu tại các rạp ở Bắc Mỹ, góp phần phổ biến điện ảnh nước nhà ra thế giới. Dù đôi khi bị coi là người ngoài lề của ngành công nghiệp điện ảnh chính thống, ông vẫn kiên định với những thử nghiệm nghệ thuật và ủng hộ mạnh mẽ các liên hoan phim độc lập như Liên hoan phim giả tưởng quốc tế Puchon (PiFan).
Ngoài ra, những đóng góp của ông trong vai trò đạo diễn và nhà sản xuất cho chương trình MBC Bestseller Theater cũng được ghi nhận rộng rãi, khi ông đã mang đến một phong cách điện ảnh mới mẻ cho truyền hình. Sự nghiệp của Park Chul-soo là minh chứng cho một đạo diễn không ngừng tìm tòi, thách thức các quy ước và mang đến những góc nhìn đa chiều về xã hội và con người thông qua ống kính điện ảnh của mình.
9. Xem thêm
- Điện ảnh Hàn Quốc
- Danh sách đạo diễn điện ảnh Hàn Quốc