1. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Pantelis Kafes bắt đầu từ năm 1995 tại Pontioi Veria và kéo dài qua nhiều câu lạc bộ lớn của Hy Lạp như PAOK, Olympiacos, và AEK Athens, trước khi anh kết thúc sự nghiệp tại Veria FC.
1.1. Pontioi Veria
Kafes bắt đầu sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp vào tháng 1 năm 1995, khi mới 17 tuổi, cho câu lạc bộ Pontioi Veria. Vào mùa hè cùng năm, câu lạc bộ đã bị xuống hạng Gamma Ethniki (hạng ba), và đến tháng 5 năm sau, họ tiếp tục bị giáng xuống một hạng nữa. Trong bối cảnh khó khăn đó, Kafes là một điểm sáng, và anh đã chuyển đến PAOK vào tháng 1 năm 1997.
1.2. PAOK FC
Kafes nhanh chóng tạo dấu ấn tại giải Alpha Ethniki trong mùa giải 1998-99, ghi được 7 bàn thắng. Anh tiếp tục gây ấn tượng và đóng vai trò quan trọng trong các chiến thắng Cúp Quốc gia Hy Lạp của PAOK vào các mùa giải 2000-01 và 2002-03. Tuy nhiên, quãng thời gian của anh ở Thessaloniki kết thúc không mấy tốt đẹp khi anh bị chấm dứt hợp đồng sau một tranh chấp về tiền lương chưa thanh toán. Sau đó, Olympiacos đã ký hợp đồng ba năm với anh.
1.3. Olympiacos FC
Trong mùa giải đầu tiên tại Olympiacos (2003-04), Kafes là cầu thủ trụ cột khi đội bóng về nhì tại Alpha Ethniki và có 5 lần ra sân đầu tiên tại UEFA Champions League. Anh đã chơi phần lớn các trận đấu trong giải vô địch quốc gia khi Olympiacos giành cú đúp quốc nội, và chỉ một chấn thương giữa mùa giải mới ngăn cản anh duy trì kỷ lục ra sân ở châu Âu, nơi anh đã tham gia tất cả các trận đấu của câu lạc bộ tại Champions League và UEFA Cup. Tương tự, vào mùa giải 2005-06, anh ra sân 22 trận tại giải quốc nội, giành thêm một cú đúp và ghi hai bàn thắng đáng nhớ từ rìa vòng cấm cho Olympiacos tại UEFA Champions League trước Real Madrid (bàn thắng ở phút 48 tại Sân vận động Santiago Bernabéu đã làm lu mờ bàn thắng của Raul) và vào ngày 19 tháng 10 năm 2005, anh cũng ghi bàn vào lưới Olympique Lyonnais (làm lu mờ bàn thắng của Juninho Pernambucano). Kafes được Olympiacos giải phóng hợp đồng trong mùa giải 2006-07. Vài ngày sau, anh ký hợp đồng 2 năm với đối thủ AEK Athens.
1.4. AEK Athens FC
Ngay sau khi ký hợp đồng với AEK và tiếp tục truyền thống mặc áo số 1 của mình, Kafes đã nhanh chóng trở thành trụ cột của đội một và là nhân tố chính trong cuộc chiến giành chức vô địch của AEK, nhưng họ chỉ về nhì. Mùa giải tiếp theo, vào ngày 12 tháng 1 năm 2008, Kafes ghi bàn thắng đầu tiên cho AEK trong trận đấu với Veria. Ngày 30 tháng 3 cùng năm, Kafes ghi bàn vào lưới câu lạc bộ cũ Olympiacos, giúp AEK dẫn trước 4-0. AEK ban đầu kết thúc ở vị trí đầu tiên tại Giải vô địch Hy Lạp, nhưng sau vụ kiện giữa Apollon Kalamaria và Olympiacos về việc sử dụng cầu thủ bất hợp lệ (Roman Wallner) trong trận thắng 1-0 của Apollon Kalamaria trước đó trong mùa giải, Olympiacos đã được trao 3 điểm trong một phiên tòa, do đó kết thúc với 2 điểm nhiều hơn AEK. Trong mùa giải thứ ba với "Dikefalos-Aetos" (Đại bàng hai đầu), AEK đã không đạt được kỳ vọng và kết thúc ở vị trí thứ ba, Kafes là một nhân vật chủ chốt trong sự hồi sinh của họ, anh đã đeo băng đội trưởng trong một vài dịp. Vào ngày 12 tháng 6 năm 2009, Kafes ký hợp đồng mới 3 năm, giữ anh ở lại AEK đến năm 2012. Anh đã đồng ý giảm lương để giúp câu lạc bộ vượt qua khó khăn tài chính. Ngày 11 tháng 7 năm 2009, Kafes được trao băng đội trưởng và trở thành đội trưởng mới cho mùa giải sắp tới. Vào ngày 13 tháng 9 năm 2009, Kafes ghi bàn thắng đầu tiên trong mùa giải 2009-10 trong trận đấu với Iraklis. Kafes cũng ghi 2 bàn vào lưới PAS Giannina. Anh đã có những màn trình diễn tuyệt vời trong suốt mùa giải 2009-10, với nhiều đóng góp thầm lặng ở vị trí tiền vệ phòng ngự và một số pha kiến tạo xuất sắc cho đồng đội. Vào mùa hè năm 2010, Kafes bày tỏ sự hài lòng khi tái ngộ đồng đội cũ Traianos Dellas tại AEK, người mà anh từng sát cánh trong đội tuyển quốc gia Hy Lạp tại UEFA Euro 2004. Ngày 30 tháng 4 năm 2011, Kafes giành Cúp Quốc gia Hy Lạp và ghi bàn thắng thứ ba cho AEK trong chiến thắng 3-0 trước Atromitos. Kafes ghi bàn thắng đầu tiên trong mùa giải 2011-12 vào lưới Panionios trong chiến thắng 1-0 trên sân nhà vào ngày 5 tháng 2 năm 2012. Mùa giải đó là mùa giải cuối cùng của anh với AEK.
1.5. Veria FC
Pantelis Kafes rời AEK vào tháng 6 năm 2012. Anh đã thử việc với Rangers F.C. ở Scotland nhưng không ký hợp đồng với câu lạc bộ đang gặp khó khăn tài chính này. Sau khi là cầu thủ tự do trong 2 tháng, vào ngày 31 tháng 8, anh trở lại đội bóng quê hương Veria FC. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho đội bóng mới vào ngày 6 tháng 10 năm 2012 trong trận đấu với Atromitos. Ngày 12 tháng 12 năm 2012, anh ra mắt tại Cúp Quốc gia Hy Lạp cùng Veria FC trong trận đấu với Thrasyvoulos, và vào ngày 22 tháng 12, anh đã giúp đội bóng mới của mình giành quyền vào vòng tiếp theo và vào tứ kết Cúp bóng đá Hy Lạp. Anh bị giải phóng hợp đồng trong kỳ nghỉ đông và vào tháng 2 năm 2013, anh đã thử việc với Philadelphia Union thuộc Major League Soccer.
2. Sự nghiệp quốc tế
Kafes ra mắt đội tuyển quốc gia trong trận đấu với Croatia vào tháng 4 năm 2001 và ghi bàn thắng đầu tiên vào lưới Áo tại Vienna vào tháng 3 năm 2003. Kafes có hai lần ra sân trong vòng loại UEFA EURO 2004, và có tên trong đội hình chính và đã cùng Hy Lạp vô địch UEFA Euro 2004. Kafes cũng tham gia chiến dịch vòng loại World Cup 2006 và Cúp Liên đoàn các châu lục 2005. Kafes đã được huấn luyện viên mới Fernando Santos triệu tập trở lại đội tuyển trong vòng loại Euro 2012. Vào ngày 8 tháng 10 năm 2010, Kafes vào sân thay cho Giorgos Karagounis trong trận đấu với Latvia, giúp đội giành quyền trực tiếp tham dự Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 của UEFA. Đây là trận đấu cạnh tranh đầu tiên của Kafes dưới thời huấn luyện viên mới Fernando Santos. Vào ngày 17 tháng 11 năm 2010, Kafes cũng thi đấu hiệp hai trong trận giao hữu với Áo, đóng góp lớn vào chiến thắng của Hy Lạp trước Áo.
3. Thống kê
3.1. Thống kê câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp Quốc gia Hy Lạp | Châu Âu | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
ΑΕP Verias | 1994-95 | Beta Ethniki | 15 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 16 | 2 |
1995-96 | Gamma Ethniki | 28 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 28 | 5 | |
1996-97 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | ||
PAOK | 1996-97 | Alpha Ethniki | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
1997-98 | 14 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 15 | 2 | ||
1998-99 | 27 | 7 | 2 | 1 | 0 | 0 | 29 | 8 | ||
1999-00 | 26 | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 30 | 4 | ||
2000-01 | 27 | 4 | 12 | 2 | 6 | 0 | 45 | 6 | ||
2001-02 | 23 | 4 | 7 | 3 | 6 | 1 | 36 | 8 | ||
2002-03 | 25 | 8 | 7 | 1 | 5 | 0 | 37 | 9 | ||
Olympiacos | 2003-04 | Alpha Ethniki | 30 | 4 | 7 | 1 | 5 | 0 | 42 | 5 |
2004-05 | 21 | 2 | 5 | 1 | 10 | 0 | 36 | 3 | ||
2005-06 | 22 | 2 | 5 | 0 | 6 | 2 | 33 | 4 | ||
2006-07 | Super League Greece | 8 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 13 | 0 | |
AEK Athens | 2006-07 | Super League Greece | 7 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 9 | 1 |
2007-08 | 25 | 3 | 2 | 0 | 8 | 0 | 35 | 3 | ||
2008-09 | 27 | 3 | 5 | 1 | 3 | 0 | 35 | 4 | ||
2009-10 | 29 | 5 | 0 | 0 | 7 | 0 | 36 | 5 | ||
2010-11 | 24 | 3 | 4 | 1 | 7 | 1 | 35 | 5 | ||
2011-12 | 26 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 30 | 1 | ||
Veria | 2012-13 | Super League Greece | 14 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 16 | 1 |
Tổng cộng sự nghiệp | 430 | 61 | 65 | 11 | 73 | 4 | 568 | 76 |
3.2. Thống kê đội tuyển quốc gia
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Hy Lạp | 2001 | 3 | 0 |
2002 | 8 | 0 | |
2003 | 5 | 2 | |
2004 | 5 | 0 | |
2005 | 6 | 1 | |
2006 | 3 | 0 | |
2007 | 0 | 0 | |
2008 | 1 | 0 | |
2009 | 4 | 0 | |
2010 | 6 | 0 | |
Tổng cộng | 41 | 3 |
Bàn thắng và kết quả liệt kê số bàn thắng của Hy Lạp trước, cột điểm số cho biết điểm số sau mỗi bàn thắng của Kafes.
Số thứ tự | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2003-03-26 | UPC-Arena, Graz, Áo | Áo | 2-1 | 2-2 | Giao hữu |
2 | 2003-08-20 | Norrköpings Idrottspark, Norrköping, Thụy Điển | Thụy Điển | 2-1 | 2-1 | Giao hữu |
3 | 2005-11-16 | Sân vận động Karaiskakis, Piraeus, Hy Lạp | Hungary | 2-1 | 2-1 | Giao hữu |
4. Danh hiệu
Pantelis Kafes đã giành được nhiều danh hiệu quan trọng trong sự nghiệp cấp câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia, bao gồm các chức vô địch cúp quốc gia và giải đấu, cùng với chức vô địch châu Âu danh giá.
4.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
- PAOK
- Cúp bóng đá Hy Lạp: 2001, 2003
- Olympiacos
- Giải bóng đá vô địch quốc gia Hy Lạp: 2005, 2006
- Cúp bóng đá Hy Lạp: 2005, 2006
- AEK Athens
- Cúp bóng đá Hy Lạp: 2011
4.2. Danh hiệu đội tuyển quốc gia
- Hy Lạp
- Giải vô địch bóng đá châu Âu: 2004
5. Phong cách và đặc điểm cầu thủ
Pantelis Kafes là một tiền vệ với phong cách chơi sáng tạo và khả năng chuyền bóng xuất sắc. Anh thường thi đấu ở vị trí tiền vệ trung tâm hoặc tiền vệ phòng ngự, đôi khi cũng chơi ở cánh phải. Một trong những đặc điểm độc đáo nhất của Kafes là việc anh mặc áo số 1, một số áo thường dành cho thủ môn, theo gương của cầu thủ huyền thoại Osvaldo Ardiles. Anh được biết đến với những đóng góp thầm lặng nhưng hiệu quả, thường xuyên cung cấp các pha kiến tạo quan trọng cho đồng đội.