1. Thời thơ ấu và thời đi học
Osamu Higashio sinh ra tại thị trấn Kibi, huyện Arita, tỉnh Wakayama (nay là thị trấn Aridagawa). Sau khi tốt nghiệp trường trung học Kibi, ông ban đầu dự định nhập học trường trung học Heian ở Kyoto, và thậm chí đã sắp xếp chỗ ở tại đây. Tuy nhiên, huấn luyện viên Bitoh Tadashi của đội bóng chày trường trung học Minoshima, cũng ở Wakayama, đã trực tiếp thuyết phục ông gia nhập đội của mình. Higashio đã thay đổi ý định và vào học tại trường Minoshima.
Tại trường trung học Minoshima, Higashio trở thành át chủ bài và là cầu thủ đánh bóng số 4 của đội. Vào mùa thu năm 1967, tại giải đấu Kinki khu vực, ông đã gây chú ý khi ném bóng không cho đối phương ghi điểm (no-hitter) trong trận đấu đầu tiên với trường trung học Higashiyama và trận tứ kết với trường trung học Koga. Dù thua trong trận chung kết trước trường Heian, đội của ông vẫn giành quyền tham dự giải đấu Koshien mùa xuân năm 1968, đây là lần đầu tiên trường Minoshima góp mặt tại giải đấu này.
Tại Koshien, đội của Higashio đã tiến vào bán kết nhưng để thua 3-5 trước đội Omiya Kogyo, đội sau đó đã giành chức vô địch. Mặc dù Bitoh Tadashi sau này đã giành 4 chức vô địch Koshien (3 lần mùa xuân, 1 lần mùa hè), ông vẫn thường nói rằng đội năm 1968 của Higashio là "đội mạnh nhất" và việc không thể vô địch là do "thiếu kinh nghiệm của bản thân".
Vào dự thảo năm 1968, Higashio được đội Nishitetsu Lions (nay là Saitama Seibu Lions) chọn ở vòng 1. Trước đó, một số đội bóng khác đã liên hệ và gợi ý sẽ chọn ông ở vòng 1, nhưng việc Nishitetsu chọn ông mà không có bất kỳ liên hệ nào trước đó đã khiến bố mẹ ông phản đối kịch liệt. Họ không muốn con trai mình thi đấu cho một đội ở Kyushu, mà họ coi là "một hòn đảo xa xôi" vào thời điểm đó, và khuyên ông nên vào đại học. Higashio cũng tức giận vì sự lựa chọn đơn phương này và từng suýt quyết định nhập học Đại học Hosei. Ông cũng từng tham gia tuyển chọn của Đại học Keio với tư cách là một cầu thủ đánh bóng, và nếu vào Keio, ông đã chuyển sang vị trí cầu thủ đánh bóng. Tuy nhiên, sau đó ông suy nghĩ lại, cho rằng "Nishitetsu cũng là một đội chuyên nghiệp, và việc họ chọn mình ở vòng 1 đã bảo vệ lòng tự trọng của tôi". Ông đã thuyết phục bố mẹ và gia nhập Nishitetsu với mức phí hợp đồng 10.00 M JPY và mức lương hàng năm 1.80 M JPY.
2. Ra mắt chuyên nghiệp và sự nghiệp ban đầu
Khi mới gia nhập bóng chày chuyên nghiệp, Higashio cảm thấy khó khăn khi đối mặt với trình độ cao của giải đấu. Vào mùa hè năm đầu tiên (1969), ông đã mất tự tin đến mức đề nghị ban lãnh đạo đội chuyển mình sang vị trí cầu thủ đánh bóng. Đội bóng chấp nhận yêu cầu của ông, nhưng nhanh chóng rút lại khi Vụ bê bối Sương mù Đen bùng nổ vào mùa giải 1969. Át chủ bài của đội Nishitetsu Lions, Masaaki Ikenaga, bị cấm thi đấu vĩnh viễn khỏi các giải chuyên nghiệp do vụ bê bối, buộc Higashio phải đảm nhận vai trò ném bóng chính thức trong suốt mùa giải. Sự thiếu kinh nghiệm đã khiến ông đạt chỉ số ERA 5.15 trong 40 trận đấu mùa đó.
Trong những năm tiếp theo, Higashio đã cải thiện, nhưng vẫn dẫn đầu giải đấu về số trận thua vào năm 1971 và 1972. Đặc biệt, trong mùa giải 1972, ông ném hơn 300 hiệp, không chỉ dẫn đầu giải về số trận thua mà còn về số cú đánh, số điểm và số cú home run bị đối phương ghi. Ông cũng cho phép hơn 100 lần đi bộ (walk) trong ba mùa giải liên tiếp bắt đầu từ năm 1971.
Đội Lions được Nishi-Nippon Railroad bán vào năm 1973, trở thành Taiheiyo Club Lions, và vào năm 1978, đội lại được bán khi trở thành Crown Lighter Lions. Chính trong giai đoạn đầy biến động này, Higashio đã nổi lên như át chủ bài của đội ném bóng Lions. Trong mùa giải 1975, ông đạt chỉ số ERA ấn tượng 2.38 và dẫn đầu giải đấu với 23 trận thắng. Ông lại giành 23 trận thắng vào năm 1978, ném hơn 300 hiệp lần thứ ba trong sự nghiệp. Vào cuối mùa giải 1977, đội Yomiuri Giants đã đề nghị trao đổi để có Higashio, nhưng câu lạc bộ đã tuyên bố rằng "việc để Higashio ra đi đồng nghĩa với cái chết của câu lạc bộ, và điều đó là không thể chấp nhận được chừng nào chúng tôi còn là những người quản lý".
Cuối cùng, Lions đã đạt được sự ổn định tài chính vào năm 1979, trở thành Seibu Lions, và giành chức vô địch Japan Series vào các năm 1982 và 1983.
3. Sự nghiệp cầu thủ
Sự nghiệp cầu thủ của Osamu Higashio trải qua nhiều giai đoạn thăng trầm, từ một cầu thủ trẻ đầy khó khăn đến khi trở thành át chủ bài và giành được nhiều danh hiệu cao quý. Ông là một trong hai cầu thủ duy nhất (cùng với Takuji Ota) đã thi đấu cho tất cả các đội bóng thuộc tổ chức Lions từ Nishitetsu đến Seibu.
3.1. Phong độ của một át chủ bài
Sau khi đội bóng chuyển thành Seibu Lions vào năm 1979, huấn luyện viên Rikuo Nemoto đã thay thế phần lớn đội hình, chỉ còn Higashio và Ota là những người còn sót lại từ thời Nishitetsu. Năm 1982, Tatsuro Hirooka trở thành huấn luyện viên trưởng của Seibu. Hirooka đã áp dụng lối chơi phòng ngự tập trung vào tinh thần đồng đội. Khi Higashio chậm trễ trong việc chạy đến bọc lót ở cơ sở một trong một trận đấu, Hirooka đã loại ông khỏi đội hình xuất phát. Năm 1983, Hirooka còn gây tranh cãi khi bình luận với báo chí rằng Higashio có thể đang "dàn xếp trận đấu", khiến Higashio vô cùng tức giận.
Dưới sự dẫn dắt của Hirooka, Seibu đã giành chức vô địch giải đấu và Japan Series hai năm liên tiếp vào năm 1982 và 1983. Higashio đã đóng góp đáng kể vào những thành công này. Trong Japan Series 1982, ông đã được trao giải MVP dù chỉ vào sân từ băng ghế dự bị, trở thành cầu thủ ném bóng đầu tiên trong lịch sử Japan Series giành MVP chỉ với vai trò cứu thua. Năm 1983, ông giành được nhiều danh hiệu cá nhân quan trọng, bao gồm Vua thắng (Most Wins), Chỉ số ERA tốt nhất (2.92), giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP) của Pacific League, và được chọn vào đội hình Best Nine.
Seibu tiếp tục thống trị Pacific League, giành chức vô địch bốn năm liên tiếp từ 1985 đến 1988, bao gồm ba chiến thắng Japan Series nữa. Higashio giành giải MVP thứ hai vào năm 1987. Trong Japan Series 1983 với đội Yomiuri Giants, ở trận đấu thứ 7, với tỉ số 0-2 và hai người bị loại ở hiệp thứ 7, Higashio đã ném một cú shootball khiến Tatsunori Hara phải tránh bóng và sau đó ném một cú slider khiến Hara bị strikeout. Sau đó, Terry Whitfield đã ghi điểm để lật ngược thế trận, giúp Seibu giành chức vô địch Nhật Bản.
Năm 1984, Higashio đạt cột mốc 200 trận thắng trong sự nghiệp. Mặc dù không giành được danh hiệu nào vào năm 1985, ông vẫn có một mùa giải xuất sắc với 17 trận thắng và 3 trận thua, được chọn vào đội hình Best Nine, vượt qua Yoshinori Sato của Hankyu, người có 21 trận thắng.
3.2. Phong cách ném bóng và đặc điểm
Higashio nổi tiếng với phong cách ném bóng tấn công mạnh mẽ, thường xuyên ném bóng vào phía trong của khu vực đánh bóng để đe dọa đối thủ. Phong cách này đã mang lại cho ông biệt danh "Kenka Pitching" (ném bóng kiểu đánh nhau). Ông giữ kỷ lục về số lần ném bóng trúng người đối phương (hit batsmen) trong sự nghiệp tại Nhật Bản với 165 lần, trong đó 132 lần là trúng vào người đánh bóng thuận tay phải (chiếm 82%). Higashio không ngại ném bóng gần người đánh bóng và tỏ ra ít hối hận sau khi ném trúng. Ông khẳng định rằng mình chưa bao giờ cố ý ném trúng người đánh bóng, nhưng thừa nhận có những trường hợp "ngoại lệ" khi ông cố ý ném để trả đũa cho đồng đội. Ví dụ, khi đồng đội Ryuzo Yamamoto bị ném trúng bóng vào năm 1978, Higashio đã quyết định trả đũa. Ông chỉ thực hiện điều này khi người đánh bóng tiếp theo có kỹ năng yếu hơn theo dữ liệu.
Higashio đã phát triển phong cách tấn công này bằng cách sử dụng các cú ném slider và shootball sắc bén, cùng với việc ném bóng vào phía trong và ngoài khu vực đánh bóng. Ông chia sẻ rằng mình đã phải mày mò để tìm ra phong cách này vì những cú ném bóng nhanh của ông không hiệu quả ở cấp độ chuyên nghiệp. Ông nói: "Tôi cũng muốn ném bóng thẳng và đối đầu một cách đẹp mắt. Nhưng để tồn tại trong giới chuyên nghiệp, tôi phải có phong cách như vậy." Ông cũng coi Masaaki Ikenaga, cựu át chủ bài của Nishitetsu, là mục tiêu và người thầy của mình. Higashio cũng có một nguyên tắc là không ném trúng người đánh bóng thuận tay trái, và ông đã xin lỗi khi ném trúng Shigeru Kurihashi.
Higashio cũng nổi tiếng với việc không bao giờ ném bóng nhanh quá 142 km/h đến 143 km/h ngay cả ở thời kỳ đỉnh cao. Ông nhận ra sớm rằng tốc độ không phải là lợi thế của mình và tập trung vào các cú ném biến hóa.
Do tình hình đội bóng Nishitetsu, Higashio đã phải ra sân với tư cách là cầu thủ ném bóng chính ngay từ khi còn trẻ và thiếu kinh nghiệm, dẫn đến nhiều trận thua. Từ năm 1969 đến 1972, ông có 4 mùa giải liên tiếp có số trận thua nhiều hơn số trận thắng. Trong 20 năm sự nghiệp, ông có 9 mùa giải thua nhiều hơn thắng và 14 mùa giải có số trận thua ở mức hai chữ số. Ông 5 lần là cầu thủ ném bóng có số trận thua nhiều nhất giải đấu, với kỷ lục 25 trận thua vào năm 1972 (kỷ lục của Pacific League tính đến năm 2016). Ông cũng đạt cột mốc 200 trận thua trước khi đạt 200 trận thắng (người thứ hai trong lịch sử, sau Takao Kajimoto). Khi giải nghệ, ông có tổng cộng 251 trận thắng và 247 trận thua, kết thúc sự nghiệp với số trận thắng nhiều hơn số trận thua. Higashio là cầu thủ ném bóng cuối cùng trong lịch sử NPB ném hơn 300 hiệp và có 20 trận thua trong một mùa giải.
Phong cách ném bóng của ông là ném trên vai (overhand), với các cú ném chính là fastball, slider, và shootball, đôi khi có cả forkball.
3.3. Kỷ lục và giải thưởng lớn
Higashio đã đạt được nhiều thành tích và giải thưởng đáng chú ý trong sự nghiệp của mình:
- Kỷ lục NPB:**
- Tổng cộng 165 lần ném bóng trúng người đối phương (NPB record).
- 25 trận thua trong một mùa giải (1972) - kỷ lục của Pacific League.
- 4000 hiệp ném bóng (1988) - người cuối cùng đạt được cột mốc này tính đến năm 2022.
- Cột mốc sự nghiệp:**
- 100 trận thắng: 20 tháng 7 năm 1977 (người thứ 70 trong lịch sử).
- 1000 cú strikeout: 24 tháng 8 năm 1978 (người thứ 55 trong lịch sử).
- 150 trận thắng: 3 tháng 10 năm 1980 (người thứ 33 trong lịch sử).
- 500 trận ra sân: 24 tháng 4 năm 1982 (người thứ 46 trong lịch sử).
- 200 trận thắng: 15 tháng 9 năm 1984 (người thứ 20 trong lịch sử).
- 600 trận ra sân: 12 tháng 6 năm 1985 (người thứ 23 trong lịch sử).
- 1500 cú strikeout: 6 tháng 8 năm 1985 (người thứ 29 trong lịch sử).
- 250 trận thắng: 4 tháng 9 năm 1988 (người thứ 10 trong lịch sử).
- Giải thưởng và danh hiệu:**
- Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP): 2 lần (1983, 1987).
- Vua thắng: 2 lần (1975, 1983).
- Chỉ số ERA tốt nhất: 1 lần (1983).
- Vua strikeout: 1 lần (1975) - không phải giải thưởng chính thức của liên đoàn vào thời điểm đó.
- Best Nine: 2 lần (1983, 1985).
- Giải Găng tay vàng: 5 lần liên tiếp (1983-1987) - kỷ lục dài nhất cho cầu thủ ném bóng của Pacific League.
- MVP Japan Series: 1 lần (1982).
- MVP tháng: 2 lần (tháng 8 năm 1980, tháng 4 năm 1982).
- Giải thưởng thể thao chuyên nghiệp Hochi: 1 lần (1983).
- Được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Bóng chày Nhật Bản: 2010.
- Giải thưởng Best Father in Kansai "Best Father of the Bride" (2010) và Ikumen of the Year 2014 (hạng mục Ikuji Sports) (2014).
- Tham gia All-Star Game**: 10 lần (1972, 1973, 1975, 1976, 1978, 1982, 1984, 1985, 1986, 1987).
3.4. Sự cố và các vấn đề gây tranh cãi
Trong sự nghiệp của mình, Higashio đã vướng vào một số sự cố và tranh cãi đáng chú ý.
Vào ngày 13 tháng 6 năm 1986, trong trận đấu với Kintetsu tại Sân vận động Seibu, cú ném shootball vào phía trong của Higashio đã trúng vào khuỷu tay trái của Richard Davis của Kintetsu. Davis đã nổi giận, lao lên gò ném bóng và tung một cú đấm thẳng vào Higashio, sau đó là nhiều cú đá và đấm khác. Davis đã bị đuổi khỏi sân và nhận án cấm thi đấu 10 ngày cùng khoản tiền phạt 100.00 K JPY. Higashio, dù bị tấn công, vẫn tiếp tục ném và giành chiến thắng trọn vẹn trận đấu. Huấn luyện viên Shigeru Takada của Nippon Ham đã chỉ trích Higashio, nói rằng "tôi không thể thông cảm cho Higashio lần này, anh ta đã làm quá nhiều điều tùy tiện". Trong khi đó, huấn luyện viên Toshiharu Ueda của Hankyu cũng bình luận rằng "nếu chúng tôi bị như vậy, chúng tôi cũng sẽ trả đũa". Higashio đã tức giận với bình luận này, cho rằng Hankyu từng sử dụng "bảng số ngẫu nhiên" để ra hiệu ném chết người, và một huấn luyện viên của đội như vậy không có quyền nói gì. Trong trận đấu tiếp theo với Hankyu, Higashio đã ném hoàn toàn bên ngoài, tránh xa khu vực bên trong, và vẫn giành chiến thắng trọn vẹn.
Vào ngày 29 tháng 12 năm 1986, Higashio đã ký hợp đồng mới với đội, tăng 9.00 M JPY so với năm trước, đạt mức lương 100.00 M JPY mỗi năm. Ông trở thành cầu thủ Nhật Bản thứ hai (sau Hiromitsu Ochiai của Lotte, người được trao đổi sang Chunichi với mức lương 130.00 M JPY) và là cầu thủ ném bóng đầu tiên đạt mức lương 100.00 M JPY.
Tuy nhiên, vào ngày 14 tháng 12 năm 1987, Higashio bị cảnh sát thẩm vấn về việc tham gia đánh bạc bằng mạt chược trong mùa giải đó. Ông đã tổ chức một cuộc họp báo, xin lỗi và nói rằng "sự thiếu chín chắn và bất cẩn của tôi đã gây ra chuyện này. Tôi không thể nói nên lời khi nghĩ về các cựu cầu thủ và đồng đội". Ông cũng nói rằng ông đã nói hết sự thật với câu lạc bộ và sẽ chấp nhận bất kỳ hình phạt nào. Vào ngày 21 tháng 12, câu lạc bộ đã đình chỉ Higashio 6 tháng và cắt giảm 25.00 M JPY lương. Mặc dù bị cấm tham gia các trận đấu chính thức và giao hữu, ông vẫn được phép tham gia tập luyện tự nguyện và trại huấn luyện.
Vào tháng 6 năm 1988, Higashio trở lại sau án đình chỉ. Mặc dù ông đã thể hiện phong độ tốt, bao gồm cả một trận ném hoàn chỉnh (shutout) trước Kintetsu, ông đã bị loại khỏi đội hình xuất phát. Vào ngày 1 tháng 11 năm đó, có tin tức về việc ông sẽ được trao đổi với Takanori Yamauchi của Fukuoka Daiei Hawks (đội mới đổi tên từ Nankai Hawks). Tuy nhiên, chủ sở hữu Yoshiaki Tsutsumi của Seibu đã can thiệp, nói rằng "không thể có một cuộc trao đổi nếu không có một cầu thủ tốt hơn Higashio, một cầu thủ công lao đã giành MVP, và cũng không chấp nhận trao đổi tiền mặt". Điều này được coi là một lời khuyên gián tiếp để ông giải nghệ. Các đội khác như Taiyo và Giants cũng bày tỏ sự quan tâm đến việc chiêu mộ ông. Tuy nhiên, Higashio đã tuyên bố "tôi muốn cống hiến hết mình cho Seibu", và cuối cùng ông tự mình đưa ra quyết định giải nghệ vào ngày 22 tháng 11. Ông chia sẻ rằng mình đã nhận được lời mời từ nhiều đội, bao gồm cả các đội ở Central League, và có một chút mong muốn "trả đũa" Seibu bằng cách thi đấu cho một đội khác ở Pacific League. Tuy nhiên, ông đã quyết định không chiến đấu với "đồng đội" của mình vì ông tự hào là một phần của Lions từ thời Kyushu, ngay cả khi đội đang ở đáy. Ông cũng bày tỏ sự tiếc nuối khi không thể đạt được 276 trận thắng như Kazuhisa Inao, nhưng tin rằng 247 trận thua của mình phản ánh cuộc đời của một cầu thủ ném bóng.
Trong thời gian thi đấu, Higashio cũng có mối quan hệ căng thẳng với huấn luyện viên Hirooka Tatsuro. Higashio đã gọi Hirooka là "kẻ thù thứ 10" của mình, sau 9 người đánh bóng đối thủ. Ông cảm thấy Hirooka đã làm tổn thương lòng tự trọng của mình. Khi Hirooka cấm rượu trong trại huấn luyện, Higashio cùng với Koichi Tabuchi, cầu thủ lớn tuổi nhất đội, đã giấu bia trong một chiếc tủ lạnh nhỏ do một người bạn bác sĩ mang đến và uống trong ấm trà. Năm 1982, ông bị loại khỏi đội hình xuất phát vì một lỗi bắt bóng ở cơ sở một. Bình luận của Hirooka về việc "dàn xếp trận đấu" vào năm 1983 vẫn khiến Higashio "không thể tha thứ" cho đến tận sau này. Mặc dù vậy, Higashio vẫn thừa nhận rằng "dưới sự chỉ đạo nghiêm khắc của Hirooka, các cầu thủ trẻ đã trưởng thành và đội bóng trở nên mạnh mẽ là sự thật". Ông cũng cho rằng Hirooka là "không thể thiếu" trong giai đoạn đầu thành lập Seibu Lions.
4. Sự nghiệp huấn luyện viên
Sau khi giải nghệ, Higashio làm bình luận viên thể thao cho nhiều đài truyền hình và báo chí khác nhau.
4.1. Thời kỳ huấn luyện viên tại Seibu Lions
Vào năm 1995, Higashio trở lại Lions với tư cách là huấn luyện viên trưởng, sau khi huấn luyện viên tiền nhiệm Shiyo Mori từ chức. Áp lực là rất lớn vì Mori đã dẫn dắt đội giành 8 chức vô địch giải đấu trong 9 năm. Ngay sau khi nhậm chức, Higashio đã gặp Kimiyasu Kudo, người sắp rời đội theo diện tự do (FA) và chuyển đến Daiei. Higashio đã cố gắng thuyết phục Kudo ở lại, nhưng Kudo nói rằng "nếu sớm hơn một tuần thì đã khác".
Higashio đã bổ nhiệm Haruki Ihara làm huấn luyện viên phòng ngự và chạy bóng, và giao cho Ihara toàn quyền quyết định các chiến thuật liên quan đến chạy bóng và phòng ngự. Ông cũng mời Tomoyoshi Oishi làm huấn luyện viên bắt bóng và Hajime Kato làm huấn luyện viên ném bóng đội hai. Tuy nhiên, do việc bổ nhiệm gấp rút, nhiều nhân sự đã có cam kết với các đội khác, nên ông không thể có được đội ngũ huấn luyện như ý muốn ngay lập tức.
Trong giai đoạn đầu, Higashio đã thực hiện nhiều bổ sung cầu thủ thông qua dự thảo, bao gồm Fumiya Nishiguchi, Hiroyuki Takagi, Tatsuya Ozeki, và đưa trở lại Orestes Destrade cùng với việc chiêu mộ Darrin Jackson từ các giải đấu lớn. Tuy nhiên, Kazuhiro Kiyohara chỉ đạt chỉ số đánh bóng 0.245 và 25 cú home run, Destrade cũng không đạt phong độ tốt. Mặc dù Hiroshi Shintani và Takehiro Ishii đã phần nào lấp đầy khoảng trống của Kudo, nhưng việc Hisanobu Watanabe sa sút phong độ và phải chuyển sang vai trò cứu thua cũng là một sai lầm. Trong năm đầu tiên (1995), đội kết thúc ở vị trí thứ 3, với thành tích 5 thắng 21 thua trước Orix BlueWave.
Năm 1996, để giúp Kiyohara lấy lại phong độ, chủ sở hữu Tsutsumi đã đưa Masahiro Doi, người thầy của Kiyohara, trở lại làm huấn luyện viên đánh bóng đội một. Đội cũng tăng cường lực lượng bằng cách trao đổi Yusuke Kawada từ Hiroshima, Masaharu Shimizu và Hiroyuki Maehara từ Chunichi, và chiêu mộ Taisei Takagi, Susumu Otomo, Kazuya Harai thông qua dự thảo. Mặc dù vậy, đội vẫn kết thúc ở vị trí thứ 3 và là mùa giải thua nhiều hơn thắng duy nhất trong 7 năm Higashio làm huấn luyện viên. Tuy nhiên, đây cũng là năm các cầu thủ trẻ như Nishiguchi (16 trận thắng), Kazuo Matsui (0.283 batting average, 50 lần cướp căn), Kiyoshi Toyoda, và Takashi Ishii đã trưởng thành đáng kể. Higashio đã không ngăn cản Kiyohara rời đội theo diện tự do (FA) và chuyển đến Yomiuri Giants, vì ông cảm thấy Kiyohara đã không thể lấy lại phong độ đỉnh cao.
Năm 1997, Higashio đã mời Yutaka Sudo, người từng là huấn luyện viên trưởng của đội Giants dưới thời Shigeo Nagashima, làm huấn luyện viên trưởng đội một. Ông cũng chiêu mộ Domingo Martinez để thay thế Kiyohara, và thông qua dự thảo, ông đã có được Kazuhiro Wada, Shinji Mori, và Hiroaki Tamano. Với việc Kiyohara ra đi, đội hình đánh bóng trở nên mạnh hơn với Matsui, Otomo và Takagi làm ba người đánh bóng đầu tiên, và Ken Suzuki cùng Martinez làm người đánh bóng số 4 và 5. Đội đã có 200 lần cướp căn, dẫn đầu giải đấu. Các cầu thủ ném bóng như Nishiguchi (15 trận thắng), Tetsuya Shiozaki (12 trận thắng) và Toyoda (10 trận thắng) đã trở thành trụ cột, cùng với các cầu thủ cứu thua như Takehiro Hashimoto, Mori (tân binh), và Denney Tomori, giúp Ishii giành 10 trận thắng và 9 lần cứu thua. Seibu đã giành chức vô địch giải đấu sau 3 năm, nhưng để thua Yakult Swallows 1-4 trong Japan Series 1997.
Trong trận đấu với Kintetsu vào ngày 10 tháng 7 năm 1997, cầu thủ Hiroshi Narahara của Seibu bị loại khi cố gắng cướp căn. Narahara đã tức giận và đẩy trọng tài Koichi Tanba, dẫn đến việc bị đuổi khỏi sân. Higashio đã phản đối và khi trọng tài Tanba không chấp nhận, Higashio đã đẩy và đá trọng tài, dẫn đến việc ông cũng bị đuổi khỏi sân. Vụ việc đã gây ra một cuộc ẩu đả và Higashio bị đình chỉ 3 trận đấu và phạt 100.00 K JPY.
Năm 1998, sân nhà của Seibu được đổi tên thành Seibu Dome. Đội đã tăng cường lực lượng bằng cách trao đổi Ishii và Narahara cho Nippon Ham để lấy Yukihiro Nishizaki, và chiêu mộ Satoshi Nakajima từ Orix theo diện tự do (FA). Hệ thống huấn luyện ném bóng cũng được mở rộng từ một huấn luyện viên (Mori Shigeharu) lên hai (Mori và Masashi Sugimoto). Tuy nhiên, đội khởi đầu mùa giải với 2 thắng 8 thua trong 10 trận đầu tiên và gặp khó khăn trong nửa đầu mùa giải. Mặc dù vậy, Seibu vẫn giành chức vô địch giải đấu lần thứ hai liên tiếp. Nishiguchi giành danh hiệu Vua thắng lần thứ hai liên tiếp, Matsui giành danh hiệu Vua cướp căn lần thứ hai liên tiếp, và Ozeki được vinh danh là Tân binh xuất sắc nhất. Tuy nhiên, đội đã để thua Yokohama BayStars 2-4 trong Japan Series 1998 và không thể giành chức vô địch Japan Series lần thứ hai liên tiếp.
Sau mùa giải 1998, Higashio đã giải phóng hợp đồng với Martinez, người đã ghi 30 cú home run trong hai mùa giải liên tiếp nhưng gặp khó khăn về phòng ngự khi thi đấu ở các sân của Central League (không có luật DH). Tuy nhiên, các cầu thủ nước ngoài được chiêu mộ vào năm 1999, bao gồm Archie Cianfrocco và Gregg Brohser, không thể thay thế được Martinez, khiến đội mất chức vô địch giải đấu. Higashio cũng nhận thấy rằng Ken Suzuki, người được sử dụng làm người đánh bóng số 4, cũng sa sút phong độ sau khi Martinez ra đi.
Năm 1999, với sự xuất hiện của tân binh vàng Daisuke Matsuzaka, Seibu đã cạnh tranh chức vô địch với Daiei Hawks. Mặc dù có lúc chỉ kém 0.5 trận vào tháng 9, đội vẫn không thể vượt qua Daiei và kết thúc ở vị trí thứ 2.
Năm 2000, Matsuzaka giành danh hiệu Vua thắng lần thứ hai liên tiếp, Nishiguchi và Ishii cũng có số trận thắng ở mức hai chữ số, và Mori, người chuyển sang vai trò cứu thua, có 23 lần cứu thua. Đội có chỉ số ERA duy nhất dưới 3.00 trong giải đấu. Tuy nhiên, Suzuki, Takagi và Otomo không thể hiện tốt, khiến đội có chỉ số đánh bóng và số cú home run thấp nhất giải đấu. Mặc dù Seibu đã thắng tất cả các đội khác, nhưng họ đã để Daiei giành chức vô địch lần thứ hai liên tiếp. Để khắc phục điểm yếu về tấn công, đội đã chiêu mộ Alex Cabrera và Scott McClane.
Năm 2001, Higashio đã mời Kyosuke Sasaki làm huấn luyện viên trưởng kiêm huấn luyện viên đánh bóng. Cabrera ghi 49 cú home run, McClane 39, Matsui 24, Suzuki 18, và Wada, người chuyển từ vị trí bắt bóng sang outfield, ghi 16 cú home run, giải quyết vấn đề thiếu sức mạnh đánh bóng. Matsuzaka giành danh hiệu Vua thắng, Nishiguchi có 14 trận thắng, Ming-Chieh Hsu có 11 trận thắng, và Toyoda, người thay thế Mori ở vị trí cứu thua, ghi 28 lần cứu thua. Tuy nhiên, đội đã để thua Kintetsu và Daiei trong cuộc đua vô địch, và Higashio đã đệ đơn từ chức sau khi cảm thấy mình phải chịu trách nhiệm về việc đội không thể giành chức vô địch lần thứ ba liên tiếp.
Về phong cách quản lý, Higashio được mô tả là một "người anh cả" hoặc "đại ca" đối với các cầu thủ, trái ngược với các huấn luyện viên nghiêm khắc như Hirooka và Katsuya Nomura. Ông thường tham gia các chương trình giải trí cùng các cầu thủ. Tuy nhiên, Nomura đã chỉ trích Higashio sau Japan Series 1997, cho rằng Seibu đã "hiểu sai" khái niệm tự do và cá tính, và đội bóng đã trở nên "không giống như Seibu ngày xưa". Higashio tự đánh giá rằng ông tự hào về việc giành hai chức vô địch liên tiếp trong giai đoạn chuyển giao của đội, nhưng ông không thể đạt được sự lạnh lùng cần thiết để chiến thắng như Hirooka hay Nomura.
4.2. Sau khi thôi chức huấn luyện viên
Sau khi từ chức huấn luyện viên trưởng của Seibu Lions, Higashio trở lại vai trò bình luận viên bóng chày cho TV Asahi, Bunka Hoso và Nikkan Sports. Từ tháng 9 năm 2006 đến tháng 8 năm 2009, ông giữ chức chủ tịch đội bóng rổ chuyên nghiệp Tokyo Apache thuộc giải bj League.
Năm 1995, ông cùng với đồng đội cũ Akihiko Horai đã thành lập đội bóng chày thiếu niên "Setagaya Little Senior". Ban đầu, ông nhận thấy không có đội bóng chày trẻ nào mà ông muốn con mình tham gia. Hiện tại, đội đã trở thành một đội mạnh, sản sinh ra nhiều cầu thủ chuyên nghiệp và có khoảng 150 thành viên mỗi năm. Higashio giữ vai trò chủ tịch danh dự và không trực tiếp huấn luyện các cầu thủ.
Năm 2010, ông được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Bóng chày Nhật Bản.
Vào ngày 10 tháng 10 năm 2012, Higashio được bổ nhiệm làm huấn luyện viên ném bóng tổng hợp cho Đội tuyển bóng chày quốc gia Nhật Bản tham dự Giải bóng chày cổ điển thế giới 2013. Số áo của ông là 78.
Từ năm 2016, ông làm bình luận viên cho Fukuoka Broadcasting song song với Bunka Hoso. Năm 2019, ông trở thành cố vấn danh dự cho đội bóng chày nữ chuyên nghiệp "Wakayama Regina".
5. Đời tư
Osamu Higashio có một người con gái là Riko Higashio, một vận động viên golf chuyên nghiệp. Con rể của ông là diễn viên và nhân vật truyền hình Junichi Ishida. Ông cũng có một người chị họ là ca sĩ Kazuko Aoyama.
Higashio được biết đến với lối sống phóng khoáng thời trẻ, thường xuyên đi chơi đêm. Mặc dù Mitsushiro Nakagawa, một bình luận viên bóng chày lâu năm, kể rằng Higashio không bao giờ uống rượu vào đêm trước khi thi đấu, nhưng nữ diễn viên Mie Nakao lại kể rằng bà từng uống rượu với ông vào đêm trước một trận đấu. Khi đội bóng chuyển từ Fukuoka đến Tokorozawa, Higashio đã sống một mình vì ông vừa mua nhà ở Fukuoka. Ông thường đi uống rượu với Koichi Tabuchi, người mới chuyển đến từ Hanshin. Con gái Riko của ông bày tỏ sự ngưỡng mộ với cha mình, nói rằng "việc cha tôi có thể ném bóng liên tục trong 20 năm mà không gặp chấn thương nghiêm trọng hay phải nghỉ thi đấu dài hạn thật đáng kinh ngạc. Ông ấy là một 'cầu thủ bóng chày kiểu Showa' điển hình, uống rất nhiều rượu vào ban đêm, sau đó đổ mồ hôi để loại bỏ cồn. Ông ấy đã giành hơn 200 trận thắng mà không có tốc độ hay sức mạnh ném bóng phi thường. Khi trở thành một vận động viên chuyên nghiệp, tôi càng kính trọng cha mình hơn."
Có một giai thoại kể rằng vào ngày 27 tháng 8 năm 1974, trong trận đấu đôi với Nippon Ham tại Jingu, Higashio và Kato Hajime được chỉ định là người ném bóng xuất phát. Đêm trước đó, ông và Kato đã chơi bài thâu đêm và không ngủ chút nào. Higashio đã nhường Kato ném trận đầu tiên, và Kato đã giành chiến thắng hoàn chỉnh với 2 cú đánh và 1 điểm. Được truyền cảm hứng, Higashio cũng giành chiến thắng hoàn chỉnh trong trận thứ hai với 4 cú đánh và 2 điểm, được huấn luyện viên Kazuhisa Inao khen ngợi là "kỹ năng ném bóng tuyệt vời".
Tetsuro Hirose trong cuốn sách của mình đã kể lại một câu chuyện khi ông đối đầu với Higashio và liên tục đánh bóng ra ngoài (foul). Higashio đã tức giận, bước xuống gò ném bóng và quát: "Thằng nhóc kia, mày định đánh foul đến bao giờ? Nhanh chóng bị loại đi, đồ khốn!!" Higashio sau này thừa nhận câu chuyện này, nói rằng "khán giả đã chán rồi. Tôi tức giận và quát lên vì nghĩ 'ai mà vui khi xem mày đánh foul như vậy?'"
Kazuhiro Kiyohara cũng tiết lộ rằng khi còn là tân binh, anh từng bị đội bóng phạt tiền nặng vì vi phạm giờ giới nghiêm, nhưng Higashio đã nói chuyện với đội và giúp giảm số tiền phạt.
6. Đánh giá và tầm ảnh hưởng
Osamu Higashio, với biệt danh "Tonbi", đã để lại dấu ấn sâu sắc trong làng bóng chày Nhật Bản với tư cách là một cầu thủ và huấn luyện viên. Phong cách ném bóng "Kenka Pitching" của ông, dù đôi khi dẫn đến ẩu đả và bị chỉ trích là "không tốt cho giáo dục trẻ em", nhưng Higashio đã thẳng thắn đáp lại: "Đây là bóng chày chuyên nghiệp. Không phải giáo dục."
Với tư cách là một bình luận viên bóng chày, phong cách của Higashio đôi khi bị trêu chọc là "bình luận kiểu quán rượu" hoặc "có lẽ ông ấy đã uống một ly trước khi đến bình luận", do giọng điệu và cách phát âm đặc trưng của ông khiến người nghe cảm thấy như ông đang say rượu. Tuy nhiên, bình luận của ông được đánh giá là thẳng thắn và không ngại bày tỏ quan điểm. Kazumi Saito, phát thanh viên của Bunka Hoso, người thường xuyên làm việc cùng Higashio, đã sử dụng câu "có sự cân nhắc nhưng không có sự dè dặt" làm khẩu hiệu cho ông. Thời còn làm bình luận viên cho TV Asahi, khẩu hiệu của ông là "Bình luận thẳng thắn của Higashio".
Dưới thời Higashio làm huấn luyện viên, mặc dù đội Seibu đang trong giai đoạn chuyển giao sau thời kỳ hoàng kim, ông đã thành công trong việc đào tạo một thế hệ cầu thủ ném bóng mới như Daisuke Matsuzaka, Fumiya Nishiguchi, Takashi Ishii và Kiyoshi Toyoda, tạo nên "bốn trụ cột xuất phát". Ông cũng đã tái sử dụng hiệu quả các cầu thủ kỳ cựu như Tetsuya Shiozaki (chuyển từ cứu thua sang xuất phát) và Yukihiro Nishizaki (chuyển đến từ Nippon Ham và được tái sinh thành cầu thủ cứu thua). Mặc dù đội hình đánh bóng của ông đôi khi thiếu sức mạnh và phụ thuộc nhiều vào các cầu thủ nước ngoài, nhưng Higashio đã sớm sử dụng Kazuo Matsui, một cầu thủ có tốc độ và kỹ năng đánh bóng tốt, vào vị trí chủ chốt, đôi khi là người đánh bóng số 4. Ông cũng thừa nhận rằng việc đội hình chính có quá nhiều cầu thủ thuận tay trái là một điểm yếu khi đối đầu với các cầu thủ ném bóng thuận tay trái của đối phương.
Haruki Ihara, người từng làm huấn luyện viên dưới thời Higashio, nhận xét rằng Higashio là một huấn luyện viên nhất quán, luôn tin tưởng vào các huấn luyện viên cấp dưới. Đặc biệt, trong lĩnh vực ném bóng, Higashio đã có những phương pháp huấn luyện độc đáo. Ví dụ, ông đã nói với Denney Tomori, người chuyển đến từ Yokohama, rằng "nếu anh có thể ném bóng với tốc độ 150 km/h, hãy ném thẳng vào giữa. Như vậy, bóng sẽ đi vào khu vực strike và không có cú đi bộ nào." Quan điểm này hoàn toàn trái ngược với lời khuyên mà Tomori từng nhận được, rằng anh phải ném bóng chính xác 8/10 lần để được sử dụng. Cách tiếp cận này đã giúp Tomori phát huy khả năng của mình và trở thành trụ cột của Seibu.
Tuy nhiên, Higashio cũng có những quyết định gây tranh cãi. Năm 2000, ông đã thay thế cầu thủ lớn của Major League, Reggie Jefferson, ngay sau khi Jefferson mắc lỗi phòng ngự ở hiệp 9. Jefferson đã phản đối, coi đó là một sự xúc phạm, nhưng Higashio đã coi đó là sự chỉ trích chiến thuật và đẩy Jefferson xuống đội hai. Jefferson sau đó đã trở về nước.
Các tác phẩm của Higashio bao gồm các cuốn sách như Đọc lén trận đấu bóng chày chuyên nghiệp: Cũng có cách nhìn này! (1989), Sự thật của tôi: Cuộc đời bóng chày không hối tiếc của tôi (1989), Kenka Tohou (2010), và Sức mạnh của sự thất bại (2023). Ông cũng có các trò chơi điện tử được giám sát bởi ông, như Osamu Higashio's Pro Baseball Stadium '91 và '92 cho Game Boy, và Osamu Higashio's Super Pro Baseball Stadium cho Super Famicom.
Tổng thể, Higashio được xem là một nhân vật quan trọng trong lịch sử bóng chày Nhật Bản, không chỉ với những thành tích cá nhân ấn tượng mà còn với vai trò là người dẫn dắt đội Seibu Lions vượt qua giai đoạn chuyển giao, duy trì vị thế hàng đầu của đội bóng.
Năm | Đội | Số trận | Số trận xuất phát | Số trận hoàn thành | Số trận Shutout | Số trận không có Walks | Thắng | Thua | Save | Hold | Tỷ lệ thắng | Số người đánh bóng đối mặt | Số hiệp ném | Số cú đánh trúng | Số Home run bị đánh | Số Walks | Số Walks cố ý | Số Hit batsmen | Số Strikeouts | Số Wild pitches | Số Balks | Số điểm bị ghi | Số điểm tự ghi | ERA | WHIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1969 | Nishitetsu Lions Taiheiyo Club Lions Crown Lighter Lions Seibu Lions | 8 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | -- | -- | .000 | 73 | 15.0 | 16 | 2 | 14 | 0 | 1 | 11 | 1 | 0 | 14 | 14 | 8.40 | 2.00 |
1970 | 40 | 31 | 3 | 0 | 0 | 11 | 18 | -- | -- | .379 | 786 | 173.1 | 183 | 22 | 90 | 2 | 7 | 94 | 4 | 0 | 107 | 99 | 5.14 | 1.58 | |
1971 | 51 | 31 | 3 | 0 | 0 | 8 | 16 | -- | -- | .333 | 964 | 221.1 | 198 | 20 | 118 | 3 | 15 | 109 | 5 | 0 | 110 | 92 | 3.74 | 1.43 | |
1972 | 55 | 41 | 13 | 2 | 0 | 18 | 25 | -- | -- | .419 | 1313 | 309.2 | 313 | 37 | 110 | 6 | 12 | 171 | 4 | 0 | 152 | 126 | 3.66 | 1.37 | |
1973 | 48 | 37 | 14 | 5 | 2 | 15 | 14 | -- | -- | .517 | 1088 | 257.1 | 250 | 22 | 91 | 8 | 13 | 104 | 6 | 0 | 107 | 94 | 3.29 | 1.32 | |
1974 | 27 | 19 | 7 | 1 | 1 | 6 | 9 | 0 | -- | .400 | 513 | 123.0 | 116 | 12 | 46 | 2 | 7 | 58 | 1 | 0 | 55 | 47 | 3.44 | 1.32 | |
1975 | 54 | 31 | 25 | 4 | 1 | 23 | 15 | 7 | -- | .605 | 1281 | 317.2 | 287 | 14 | 63 | 8 | 7 | 154 | 3 | 0 | 101 | 84 | 2.38 | 1.10 | |
1976 | 43 | 22 | 15 | 2 | 1 | 13 | 11 | 5 | -- | .542 | 1013 | 243.1 | 256 | 14 | 52 | 8 | 7 | 93 | 2 | 0 | 97 | 86 | 3.18 | 1.27 | |
1977 | 42 | 31 | 17 | 1 | 3 | 11 | 20 | 4 | -- | .355 | 1018 | 241.2 | 259 | 30 | 56 | 4 | 14 | 108 | 1 | 0 | 119 | 104 | 3.87 | 1.30 | |
1978 | 45 | 35 | 28 | 1 | 1 | 23 | 14 | 1 | -- | .622 | 1225 | 303.1 | 299 | 25 | 53 | 8 | 16 | 126 | 1 | 0 | 110 | 99 | 2.94 | 1.16 | |
1979 | 23 | 22 | 10 | 1 | 3 | 6 | 13 | 0 | -- | .316 | 666 | 155.0 | 181 | 19 | 32 | 3 | 7 | 61 | 0 | 1 | 90 | 78 | 4.53 | 1.37 | |
1980 | 33 | 33 | 18 | 1 | 4 | 17 | 13 | 0 | -- | .567 | 988 | 235.1 | 258 | 28 | 41 | 1 | 12 | 84 | 0 | 1 | 117 | 99 | 3.79 | 1.27 | |
1981 | 27 | 27 | 11 | 1 | 2 | 8 | 11 | 0 | -- | .421 | 768 | 181.0 | 192 | 24 | 51 | 6 | 7 | 55 | 1 | 1 | 83 | 77 | 3.83 | 1.34 | |
1982 | 28 | 25 | 11 | 2 | 0 | 10 | 11 | 1 | -- | .476 | 763 | 183.2 | 179 | 20 | 49 | 3 | 3 | 59 | 1 | 1 | 76 | 67 | 3.28 | 1.24 | |
1983 | 32 | 29 | 11 | 3 | 2 | 18 | 9 | 2 | -- | .667 | 873 | 213.0 | 198 | 14 | 51 | 4 | 6 | 72 | 0 | 1 | 76 | 69 | 2.92 | 1.17 | |
1984 | 32 | 32 | 20 | 3 | 3 | 14 | 14 | 0 | -- | .500 | 986 | 241.1 | 227 | 24 | 53 | 5 | 8 | 84 | 2 | 0 | 103 | 89 | 3.32 | 1.16 | |
1985 | 31 | 23 | 11 | 3 | 2 | 17 | 3 | 1 | -- | .850 | 721 | 174.1 | 164 | 19 | 46 | 0 | 7 | 74 | 1 | 0 | 71 | 64 | 3.30 | 1.20 | |
1986 | 31 | 22 | 8 | 0 | 2 | 12 | 11 | 2 | -- | .522 | 703 | 168.1 | 183 | 29 | 27 | 6 | 7 | 52 | 1 | 0 | 85 | 79 | 4.22 | 1.25 | |
1987 | 28 | 27 | 17 | 3 | 6 | 15 | 9 | 0 | -- | .625 | 904 | 222.2 | 215 | 16 | 29 | 6 | 6 | 85 | 3 | 0 | 81 | 64 | 2.59 | 1.10 | |
1988 | 19 | 15 | 5 | 1 | 0 | 6 | 9 | 0 | -- | .400 | 463 | 105.2 | 121 | 21 | 30 | 2 | 3 | 30 | 2 | 0 | 63 | 57 | 4.85 | 1.43 | |
Tổng cộng: 20 năm | 697 | 537 | 247 | 34 | 33 | 251 | 247 | 23 | -- | .504 | 17109 | 4086.0 | 4095 | 412 | 1102 | 85 | 165 | 1684 | 39 | 5 | 1817 | 1588 | 3.50 | 1.27 |
Năm | Đội | Vị trí | Trận đấu | Thắng | Thua | Hòa | Tỷ lệ thắng | Game khác | Tỷ lệ đánh bóng | Home run | ERA | Tuổi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1995 | Seibu Lions | 3 | 130 | 67 | 57 | 6 | .540 | 12.5 | .246 | 117 | 2.98 | 45 |
1996 | 3 | 130 | 62 | 64 | 4 | .492 | 13.0 | .258 | 141 | 3.58 | 46 | |
1997 | 1 | 135 | 76 | 56 | 3 | .576 | - | .281 | 110 | 3.63 | 47 | |
1998 | 1 | 135 | 70 | 61 | 4 | .534 | - | .270 | 115 | 3.66 | 48 | |
1999 | 2 | 135 | 75 | 59 | 1 | .560 | 4.0 | .258 | 89 | 3.58 | 49 | |
2000 | 2 | 135 | 69 | 61 | 5 | .531 | 2.5 | .255 | 97 | 3.68 | 50 | |
2001 | 3 | 140 | 73 | 67 | 0 | .521 | 6.0 | .256 | 184 | 3.88 | 51 | |
Tổng cộng: 7 năm | 937 | 489 | 425 | 23 | .535 | 7 lần hạng A (top 3) |