1. Tiểu sử và sự nghiệp ban đầu
Oh Ju-won trải qua quá trình trưởng thành và học vấn tại Seoul, nơi anh bắt đầu sự nghiệp bóng chày nghiệp dư đầy hứa hẹn.
1.1. Thời niên thiếu và học vấn
Oh Ju-won theo học tại Trường Tiểu học Cheongwon, Trường Trung học Cheongwon và Trường Trung học Phổ thông Cheongwon ở Seoul. Ngay từ khi còn học trung học, anh đã được đánh giá là một trong những pitcher ném tay trái triển vọng hàng đầu.
1.2. Sự nghiệp nghiệp dư
Vào năm 2003, Oh Ju-won được chọn vào đội tuyển bóng chày trẻ quốc gia Hàn Quốc và tham dự Giải vô địch bóng chày trẻ châu Á lần thứ 5, được tổ chức tại Bangkok, Thái Lan. Tại giải đấu này, đội tuyển Hàn Quốc đã giành chức vô địch châu Á lần thứ hai sau khi đánh bại Đài Bắc Trung Hoa trong trận chung kết.
2. Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp
Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của Oh Ju-won kéo dài qua nhiều giai đoạn, bắt đầu từ Hyundai Unicorns và tiếp tục với các đội kế thừa là Nexen Heroes và Kiwoom Heroes, trước khi anh quyết định giải nghệ.
2.1. Thời kỳ Hyundai Unicorns
Sau khi tốt nghiệp Trường Trung học Phổ thông Cheongwon, Oh Ju-won được Hyundai Unicorns chọn ở vòng 2 (lượt thứ 12 chung cuộc) trong KBO Draft năm 2004. Anh ký hợp đồng với mức phí chuyển nhượng 151.00 M KRW và mức lương năm đầu tiên là 20.00 M KRW.
2.1.1. Tuyển chọn và mùa giải tân binh
Trong mùa giải KBO năm 2004, Oh Ju-won ngay lập tức giành được một vị trí trong đội hình xuất phát của Unicorns với tư cách là một tân binh. Anh kết thúc mùa giải đầu tiên với thành tích 10 trận thắng và 9 trận thua, chỉ số ERA là 3.99 và 113 strikeout trong 149 inning ném bóng. Oh Ju-won đã góp phần quan trọng giúp Unicorns tiến vào Korean Series năm 2004. Trong trận đấu thứ 5 của Korean Series, anh được chọn làm người ném bóng xuất phát và đã giành chiến thắng, chỉ cho phép một điểm trong 5.1 inning ném bóng trước Samsung Lions. Cuối mùa giải, Oh Ju-won đã vượt qua Kwon Oh-joon để giành giải thưởng Tân binh của năm KBO năm 2004. Chức vô địch Korean Series năm đó cũng là chức vô địch cuối cùng của đội Hyundai Unicorns.
2.1.2. Giai đoạn sa sút và nghĩa vụ quân sự
Vào năm 2005, Oh Ju-won trải qua một mùa giải thứ hai đầy khó khăn và chấn thương, chỉ giành được 1 trận thắng và để thua tới 11 trận, với chỉ số ERA là 6.01. Anh phải đến cuối tháng 5 mới có thể trở lại đội hình chính do chấn thương và quá trình hồi phục, đồng thời gặp vấn đề về khả năng kiểm soát bóng. Tình trạng này tiếp tục kéo dài sang mùa giải 2006, khi anh chỉ xuất hiện trong 4 trận đấu, ghi nhận 1 trận thắng và 1 trận thua, với chỉ số ERA là 4.61 trong 13.2 inning. Khả năng kiểm soát bóng kém khiến anh thường xuyên gặp khó khăn và phải rời khỏi đội hình xuất phát sau trận đấu với LG Twins vào ngày 28 tháng 4 năm 2006. Sau mùa giải 2006, vào tháng 11, anh gia nhập Đội bóng chày Quân đội Hàn Quốc (Sangmu Baseball Team) để thực hiện nghĩa vụ quân sự bắt buộc trong hai năm.
2.2. Thời kỳ Nexen Heroes & Kiwoom Heroes
Trong thời gian Oh Ju-won thực hiện nghĩa vụ quân sự, đội Hyundai Unicorns đã giải thể. Sau khi xuất ngũ vào năm 2008, anh trở lại giải đấu chuyên nghiệp và gia nhập Heroes, đội bóng kế thừa các cầu thủ của Hyundai Unicorns. Trong năm 2008, anh đã giành được 11 trận thắng tại Giải đấu Futures khu vực phía Bắc và đạt danh hiệu cầu thủ có số trận thắng nhiều nhất.
2.2.1. Trở lại sau nghĩa vụ quân sự và vai trò tại đội hình phụ
Sau khi trở lại giải đấu chuyên nghiệp vào năm 2009, Oh Ju-won có một mùa giải trở lại không mấy nổi bật, ghi nhận 1 trận thắng và 2 trận thua, cùng 5 hold với chỉ số ERA là 4.08 trong vai trò relief pitcher (người ném bóng dự bị), thường được sử dụng như một one-point reliever để đối phó với các batter thuận tay trái.
Vào năm 2010, Oh Ju-won đóng vai trò quan trọng trong đội hình bullpen của Heroes, ra sân trong 69 trận đấu, dẫn đầu đội và đứng thứ tư trong giải đấu. Anh đã cải thiện chỉ số ERA xuống còn 2.38 và ghi được 9 hold với thành tích 1 trận thắng và 0 trận thua. Anh là relief pitcher duy nhất của Heroes ra sân hơn 60 trận trong hai mùa giải liên tiếp (bao gồm cả mùa giải 2011).
Năm 2011 là mùa giải tốt nhất của Oh Ju-won với vai trò setup man, anh đạt kỷ lục cá nhân với 20 hold, xếp thứ ba sau 25 hold của Jung Woo-ram và 24 hold của Jung Hyun-wook.
2.2.2. Chấn thương, thay đổi vai trò và đổi tên
Vào năm 2012, Oh Ju-won gặp khó khăn và số lần ra sân giảm sút. Anh thi đấu 26 trận, ghi nhận 1 trận thắng, 3 trận thua, 4 hold, 1 save và chỉ số ERA trên 5.00. Đến tháng 8, anh phải kết thúc mùa giải sớm để phẫu thuật tái tạo dây chằng khuỷu tay.
Sau khi hồi phục chấn thương, huấn luyện viên trưởng Yeom Kyung-yeop đã đưa anh trở lại đội hình xuất phát do phong độ không tốt của Kang Yoon-goo và Kim Se-hyun. Vào ngày 22 tháng 8 năm 2013, Oh Ju-won có trận đấu xuất phát đầu tiên sau 2.672 ngày trong trận gặp NC Dinos. Anh đã giành chiến thắng xuất phát đầu tiên sau 7 năm (2.683 ngày) kể từ trận đấu với Doosan Bears vào ngày 18 tháng 4 năm 2006. Trong năm 2014, anh cũng có nhiều lần ra sân với vai trò xuất phát nhưng không đạt phong độ tốt. Tuy nhiên, màn trình diễn xuất sắc của anh trong postseason đã giúp cải thiện đánh giá về anh.
Vào giữa tháng 1 năm 2015, Oh Ju-won gặp phải chấn thương đau khớp háng và phải trải qua quá trình hồi phục. Anh trở lại vào giữa mùa giải nhưng không đạt được kết quả như mong đợi, chỉ ra sân 9 trận với chỉ số ERA trên 9.00 và 0 trận thắng, 2 trận thua, là mùa giải đầu tiên anh không có chiến thắng nào (không tính thời gian thực hiện nghĩa vụ quân sự).
Vào ngày 11 tháng 8 năm 2016, anh giành chiến thắng đầu tiên sau hai mùa giải. Hai ngày sau, vào ngày 13 tháng 8, anh chính thức đổi tên từ Oh Jae-young sang Oh Ju-won. Trong mùa giải 2016, anh ra sân 55 trận, ghi nhận 3 trận thắng, 2 trận thua, 2 save và 7 hold, với chỉ số ERA là 4.41. Anh có save đầu tiên vào ngày 4 tháng 9 trong trận đấu với Hanwha Eagles, ném 1.1 inning và chỉ để mất 1 điểm.
Năm 2017, anh ra sân 57 trận, với 2 trận thắng, 7 trận thua, 1 save, 18 hold và chỉ số ERA trên 4.00. Mùa giải 2018, anh tiếp tục gặp khó khăn với 3 trận thắng, 6 trận thua, 1 save, 15 hold và chỉ số ERA trên 6.00 trong 61 trận đấu, đánh dấu hai mùa giải liên tiếp phong độ không ổn định.
2.2.3. Giai đoạn cuối sự nghiệp và FA
Vào đầu mùa giải 2019, Oh Ju-won đảm nhận vai trò setup man trong đội hình pitcher chủ lực. Khi Jo Sang-woo, người ném bóng cuối cùng của đội, bị chấn thương, Oh Ju-won đã thay thế và đảm nhận vai trò closer (người bắt bóng cuối cùng). Với phong độ tốt, anh tiếp tục giữ vai trò này ngay cả sau khi Jo Sang-woo trở lại, ghi được 18 save và chỉ số ERA dưới 2.50.
Sau mùa giải 2019, anh đủ điều kiện trở thành FA và đã tái ký hợp đồng với Kiwoom Heroes với tổng giá trị 700.00 M KRW trong hai năm. Trong mùa giải 2020, anh ra sân 25 trận, ghi nhận 3 trận thắng, 1 trận thua, 0 save và 2 hold, với chỉ số ERA là 5.40. Đến mùa giải 2021, anh thi đấu 22 trận, với 1 trận thắng, 1 trận thua, 1 save và 0 hold, chỉ số ERA là 9.31.
2.3. Giải nghệ
Vào ngày 26 tháng 10 năm 2021, Oh Ju-won chính thức tuyên bố giải nghệ. Anh được Kiwoom Heroes đưa vào danh sách miễn trừ vào ngày 28 tháng 10 và trở thành cầu thủ tự do vào ngày 4 tháng 11 cùng năm.
3. Hoạt động sau giải nghệ
Sau khi kết thúc sự nghiệp thi đấu, Oh Ju-won tiếp tục gắn bó với bóng chày trong các vai trò khác. Từ năm 2022, anh làm chuyên viên phân tích năng lực cho Goyang Heroes, đội bóng thuộc Futures League của Kiwoom Heroes. Đến năm 2024, anh đảm nhận vị trí huấn luyện viên pitcher cho đội dự bị (tương đương đội ba) của Goyang Heroes.
4. Thống kê sự nghiệp
4.1. Thành tích từng năm
Năm | Đội | ERA | Trận | CG | SHO | Thắng | Thua | SV | HLD | Tỷ lệ thắng | Batter | Inning | Hit | HR | BB | HBP | SO | R | ER |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2004 | Hyundai | 3.99 | 30 | 1 | 0 | 10 | 9 | 0 | 0 | 0.526 | 625 | 149 | 135 | 16 | 53 | 5 | 113 | 71 | 66 |
2005 | 6.01 | 22 | 0 | 0 | 1 | 11 | 0 | 0 | 0.083 | 327 | 70.1 | 79 | 5 | 44 | 2 | 37 | 57 | 47 | |
2006 | 4.61 | 4 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0.500 | 58 | 13.2 | 9 | 0 | 10 | 1 | 5 | 7 | 7 | |
2009 | Heroes | 4.08 | 52 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 5 | 0.333 | 167 | 39.2 | 39 | 3 | 17 | 1 | 25 | 18 | 18 |
2010 | Nexen | 2.38 | 69 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 9 | 0.500 | 187 | 45.1 | 39 | 4 | 15 | 2 | 28 | 15 | 12 |
2011 | 3.53 | 64 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 20 | 0.500 | 178 | 43.1 | 38 | 4 | 18 | 1 | 29 | 19 | 17 | |
2012 | 5.19 | 26 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 4 | 0.250 | 113 | 26 | 26 | 6 | 13 | 1 | 18 | 15 | 15 | |
2013 | 2.40 | 10 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 1 | 1.000 | 169 | 41.1 | 28 | 1 | 18 | 1 | 31 | 13 | 11 | |
2014 | 6.45 | 21 | 0 | 0 | 5 | 6 | 0 | 0 | 0.455 | 341 | 74 | 99 | 14 | 33 | 3 | 31 | 59 | 53 | |
2015 | 9.33 | 9 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0.000 | 96 | 18.1 | 31 | 4 | 12 | 1 | 11 | 19 | 19 | |
2016 | 4.41 | 55 | 0 | 0 | 3 | 2 | 2 | 7 | 0.600 | 220 | 51 | 50 | 3 | 17 | 4 | 40 | 25 | 25 | |
2017 | 4.76 | 57 | 0 | 0 | 2 | 7 | 1 | 18 | 0.222 | 329 | 73.2 | 96 | 10 | 15 | 2 | 56 | 44 | 39 | |
2018 | 6.19 | 61 | 0 | 0 | 3 | 6 | 1 | 15 | 0.333 | 226 | 52.1 | 61 | 8 | 13 | 1 | 36 | 37 | 36 | |
2019 | Kiwoom | 2.32 | 57 | 0 | 0 | 3 | 3 | 18 | 3 | 0.500 | 223 | 54.1 | 54 | 1 | 7 | 3 | 41 | 17 | 14 |
2020 | 5.40 | 25 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0.750 | 78 | 18.1 | 22 | 6 | 0 | 0 | 13 | 12 | 11 | |
2021 | 9.31 | 22 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0.500 | 94 | 19.1 | 35 | 3 | 4 | 0 | 11 | 20 | 20 | |
Tổng cộng | 16 mùa giải | 4.67 | 584 | 1 | 0 | 41 | 57 | 25 | 84 | 0.418 | 3431 | 790 | 841 | 88 | 289 | 28 | 525 | 448 | 410 |
4.2. Số áo
Trong suốt sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của mình, Oh Ju-won đã mặc các số áo sau:
- 59 (2004 - 2006)
- 15 (2009 - 2021)
- 86 (2024)
- 185 (2025 - )