1. Tổng quan

Néstor Almendros Cuyás (30 tháng 10 năm 1930 - 4 tháng 3 năm 1992) là một nhà quay phim người Tây Ban Nha và là thành viên của ASC. Ông được xem là một trong những nhà quay phim đương đại xuất sắc nhất, nổi tiếng với sự hợp tác cùng các đạo diễn Làn sóng mới Pháp như Éric Rohmer và François Truffaut, cũng như các đạo diễn Hollywood như Robert Benton và Terrence Malick. Almendros đã giành giải Oscar cho Quay phim xuất sắc nhất với tác phẩm Days of Heaven và nhận thêm ba đề cử khác. Bên cạnh sự nghiệp điện ảnh lẫy lừng, ông còn là một nhà hoạt động nhân quyền kiên cường, đặc biệt thông qua các bộ phim tài liệu lên tiếng về tình hình nhân quyền tại Cuba, thể hiện cam kết sâu sắc của mình với các giá trị xã hội và quyền tự do ngôn luận.
2. Cuộc đời
Néstor Almendros Cuyás trải qua một hành trình đầy biến động, từ thời thơ ấu ở Tây Ban Nha đến việc di cư sang Cuba và sau đó là quá trình học tập, tự học ở châu Âu và Hoa Kỳ, định hình nên sự nghiệp điện ảnh và quan điểm xã hội của ông.
2.1. Thời thơ ấu và xuất thân
Néstor Almendros chào đời tại Barcelona, Tây Ban Nha. Năm 1948, ở tuổi 18, ông cùng gia đình di cư đến Cuba để đoàn tụ với người cha, một nhà hoạt động phản đối chế độ Francisco Franco và đang sống lưu vong. Thời kỳ trước khi Fulgencio Batista lên nắm quyền độc tài, Cuba có chính sách kiểm duyệt khá lỏng lẻo, tạo điều kiện cho Almendros tiếp xúc với nhiều tác phẩm điện ảnh đa quốc gia. Chính môi trường này đã nuôi dưỡng niềm đam mê điện ảnh trong ông.
2.2. Giáo dục
Sau khi di cư đến Cuba, Almendros bắt đầu viết các bài phê bình phim tại La Habana. Niềm đam mê này đã dẫn lối ông đến Centro Sperimentale di Cinematografia ở Roma, Ý, nơi ông theo học về điện ảnh. Tuy nhiên, Almendros cảm thấy không hài lòng với môi trường học tập tại đây, vốn đã trở nên bảo thủ sau sự thoái trào của chủ nghĩa hiện thực mới. Ông quyết định rời trường, chuyển đến Thành phố New York, Hoa Kỳ, nơi ông làm giáo viên tiếng Tây Ban Nha để kiếm sống và tự học về điện ảnh.
2.3. Sự nghiệp ban đầu
Năm 1949, Almendros cùng một nhóm bạn đại học sản xuất một bộ phim ngắn dựa trên truyện của Franz Kafka, đánh dấu những bước đầu tiên của ông vào lĩnh vực làm phim. Sau Cách mạng Cuba năm 1959, ông trở về Cuba và thực hiện một số phim tài liệu cho chính quyền Fidel Castro. Tuy nhiên, khi hai bộ phim ngắn của ông là Gente en la playaGente en la playaSpanish và La tumba francesaLa tumba francesaSpanish bị cấm chiếu vì nội dung, Almendros đã phản đối việc chính quyền kiểm soát và biến điện ảnh thành công cụ tuyên truyền. Vì vậy, ông quyết định rời Cuba và chuyển đến Paris, Pháp, nơi ông tiếp tục sự nghiệp điện ảnh của mình. Trong giai đoạn này, ông cũng đạo diễn sáu phim ngắn ở Cuba và hai phim ngắn ở New York.
3. Sự nghiệp và Thành tựu chính
Néstor Almendros đã để lại dấu ấn không thể phai mờ trong nền điện ảnh thế giới thông qua phong cách quay phim độc đáo, sự hợp tác với các đạo diễn hàng đầu và cam kết với hoạt động xã hội, nhân quyền.
3.1. Công việc tại Pháp
Bắt đầu từ năm 1964, Néstor Almendros trở thành cộng tác viên ưa thích của đạo diễn Làn sóng mới Pháp Éric Rohmer. Sự hợp tác của họ đặc biệt hiệu quả và được coi là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của cả hai. Những bộ phim này bao gồm bốn tác phẩm điện ảnh dài từ loạt phim Six Moral TalesSix Moral TalesEnglish của Rohmer: La Collectionneuse (1967), My Night at Maud's (1969), Claire's Knee (1970) và Love in the Afternoon (1972). Ngoài ra, ông còn hợp tác với Rohmer trong La Marquise d'O... (1976), Perceval le Gallois (1978) và Pauline at the Beach (1983).
Đầu những năm 1970, ông cũng bắt đầu làm việc với François Truffaut, Barbet Schroeder và các đạo diễn khác. Almendros và Truffaut đã hợp tác trong nhiều tác phẩm nổi bật như The Wild Child (1970), Bed and Board (1970), Two English Girls (1971), The Story of Adele H. (1975), The Man Who Loved Women (1977), The Green Room (1978), Love on the Run (1979), The Last Metro (1980) và Confidentially Yours (1983).
Phong cách quay phim của Almendros được đặc trưng bởi việc sử dụng tài tình ánh sáng tự nhiên và sự am hiểu sâu rộng về điện ảnh, hội họa, và nhiếp ảnh, tạo nên những hình ảnh độc đáo và mang tính nghệ thuật cao. Sự kết hợp giữa ông và Truffaut đã nhận được nhiều lời khen ngợi ở cả Pháp và quốc tế.
3.2. Thành công tại Hollywood
Néstor Almendros khởi đầu sự nghiệp tại Hollywood với bộ phim Days of Heaven (1978), do Terrence Malick viết kịch bản và đạo diễn. Malick đã bày tỏ sự ngưỡng mộ với công việc của Almendros trong bộ phim The Wild Child của Truffaut. Almendros cũng rất ấn tượng với kiến thức nhiếp ảnh của Malick và sự sẵn lòng của ông trong việc hạn chế sử dụng ánh sáng nhân tạo trong phim trường. Kỹ thuật quay phim của Days of Heaven được lấy cảm hứng từ các bộ phim phim câm, vốn thường xuyên sử dụng ánh sáng tự nhiên. Năm 1979, Almendros đã giành giải Oscar cho Quay phim xuất sắc nhất cho tác phẩm này.
Almendros tiếp tục nhận được ba đề cử Giải Oscar khác cho công việc của mình trong các phim Kramer vs. Kramer (1979), The Blue Lagoon (1980) và Sophie's Choice (1982). Với tổng cộng bốn đề cử Oscar, ông là người Tây Ban Nha được đề cử nhiều nhất trong lịch sử Giải Oscar tính đến năm 2021.
Ngoài ra, Almendros còn là nhà quay phim cho nhiều bộ phim đáng chú ý khác tại Hollywood, bao gồm Goin' South (1978) của Jack Nicholson, Still of the Night (1982) và Places in the Heart (1984) của Robert Benton, Heartburn (1986) của Mike Nichols, và bộ phim tài liệu về John Lennon, Imagine: John Lennon (1988), do Andrew Solt đạo diễn. Ông cũng thực hiện một phân đoạn của New York Stories (1989) do Martin Scorsese đạo diễn, cũng như quay nhiều quảng cáo danh tiếng cho các thương hiệu như Giorgio Armani (đạo diễn bởi Martin Scorsese), Calvin Klein (đạo diễn bởi Richard Avedon) và Freixenet.
3.3. Hoạt động xã hội và Nhân quyền
Trong những năm cuối đời, Néstor Almendros đã đồng đạo diễn hai bộ phim tài liệu quan trọng về tình hình nhân quyền tại Cuba. Các tác phẩm này thể hiện cam kết không ngừng của ông đối với việc bảo vệ quyền con người và lên tiếng chống lại sự áp bức.
Bộ phim đầu tiên là '''''Mauvaise ConduiteMauvaise ConduiteFrench''''' (1984), được biết đến với tựa tiếng Anh '''''Improper ConductImproper ConductEnglish''''''. Tác phẩm này tập trung vào vấn đề bức hại người đồng tính ở Cuba, một chủ đề nhạy cảm và thường bị bỏ qua vào thời điểm đó. Bằng cách vạch trần những hành vi vi phạm nhân quyền này, Almendros đã góp phần nâng cao nhận thức quốc tế về số phận của các cá nhân bị chính quyền Cuba đàn áp vì xu hướng tính dục của họ.
Bộ phim thứ hai là Nadie escuchabaNadie escuchabaSpanish (Nobody Was ListeningNobody Was ListeningEnglish), một tác phẩm táo bạo khác về việc bắt giữ, giam cầm và tra tấn những người từng là đồng đội của Fidel Castro. Qua bộ phim này, Almendros đã phơi bày những mặt tối của chế độ, cho thấy sự tàn bạo của nó ngay cả đối với những người từng ủng hộ cách mạng. Những bộ phim tài liệu này không chỉ là những tác phẩm nghệ thuật mà còn là lời kêu gọi hành động mạnh mẽ, làm rõ lập trường của Almendros trong cuộc đấu tranh cho nhân quyền và tự do ngôn luận.
4. Hoạt động viết lách
Ngoài sự nghiệp quay phim và đạo diễn, Néstor Almendros còn là một tác giả, với một cuốn hồi ký duy nhất cung cấp những hiểu biết sâu sắc về nghệ thuật điện ảnh và những suy ngẫm cá nhân của ông.
4.1. Hồi ký "Người đàn ông với chiếc máy quay"
Néstor Almendros đã chấp bút cuốn hồi ký duy nhất của mình, Người đàn ông với chiếc máy quay (The Man with the CameraThe Man with the CameraEnglish). Cuốn sách này không chỉ là một ghi chép về cuộc đời và sự nghiệp của ông mà còn là một cẩm nang quý giá, nơi ông giải thích các kỹ thuật quay phim một cách dễ hiểu cho cả những người mới bắt đầu.
Trong cuốn hồi ký này, Almendros đã bày tỏ sự kính trọng và ảnh hưởng to lớn mà điện ảnh Nhật Bản đã mang lại cho ông. Ông đặc biệt nhắc đến các tác phẩm của Akira Kurosawa như Rashomon và Ugetsu Monogatari của Kenji Mizoguchi, coi chúng là những nguồn cảm hứng quan trọng. Ông cũng công khai ca ngợi các nhà quay phim bậc thầy của Nhật Bản như Kazuo Miyagawa, Asaichi Nakai và Yuharu Atsuta, xem họ như những người tiền bối vĩ đại của mình. Cuốn hồi ký này không chỉ phác họa chân dung một nhà quay phim tài năng mà còn hé lộ một tâm hồn nghệ sĩ đa văn hóa và một nhà giáo dục tận tâm.
5. Giải thưởng và Vinh danh
Néstor Almendros đã nhận được nhiều giải thưởng và sự công nhận quốc tế cho những đóng góp xuất sắc của mình trong lĩnh vực điện ảnh.
5.1. Giải thưởng Viện Hàn lâm (Oscar)
Néstor Almendros đã được đề cử bốn lần tại Giải Oscar cho hạng mục Quay phim xuất sắc nhất, trong đó ông đã giành chiến thắng một lần:
| Năm | Tựa phim | Hạng mục | Kết quả |
|---|---|---|---|
| 1978 | Days of Heaven | Quay phim xuất sắc nhất | Thắng |
| 1979 | Kramer vs. Kramer | Đề cử | |
| 1980 | The Blue Lagoon | Đề cử | |
| 1982 | Sophie's Choice | Đề cử |
5.2. Giải thưởng César
Ông cũng đã nhận được ba đề cử tại Giải César, giành chiến thắng một lần:
| Năm | Tựa phim | Hạng mục | Kết quả |
|---|---|---|---|
| 1978 | The Green Room | Quay phim xuất sắc nhất | Đề cử |
| 1979 | Perceval le Gallois | Đề cử | |
| 1980 | The Last Metro | Thắng |
5.3. Các giải thưởng khác
Ngoài ra, Néstor Almendros còn được vinh danh bởi nhiều tổ chức phê bình và liên hoan phim uy tín:
- Hiệp hội Phê bình Phim Quốc gia (NSFC)**:
- Giải Quay phim xuất sắc nhất cho My Night at Maud's (1970)
- Giải Quay phim xuất sắc nhất cho Days of Heaven (1978)
- Hiệp hội Phê bình Phim Los Angeles (LAFCA)**:
- Giải Quay phim xuất sắc nhất cho Days of Heaven (1978)
- Hiệp hội Phê bình Phim New York (NYFCC)**:
- Giải Quay phim xuất sắc nhất cho Sophie's Choice (1982)
- Giải Quay phim xuất sắc nhất cho Places in the Heart (1984)
5.4. Giải thưởng Néstor Almendros vì Lòng dũng cảm trong làm phim
Để vinh danh những đóng góp của ông trong việc đấu tranh cho nhân quyền, Human Rights Watch Quốc tế đã thành lập Giải thưởng Néstor Almendros vì Lòng dũng cảm trong làm phim. Giải thưởng này được trao hàng năm tại Liên hoan Phim Quốc tế Human Rights Watch nhằm tôn vinh những nhà làm phim đã thể hiện lòng dũng cảm phi thường khi lên tiếng bảo vệ nhân quyền thông qua tác phẩm của mình, tiếp nối di sản của Almendros.
6. Tác phẩm
Dưới đây là danh sách các tác phẩm điện ảnh và truyền hình mà Néstor Almendros đã tham gia với vai trò quay phim và đạo diễn.
6.1. Quay phim
6.1.1. Phim truyện
| Năm | Tựa phim | Đạo diễn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 1967 | La Collectionneuse | Éric Rohmer | |
| 1968 | The Wild Racers | Daniel Haller | |
| 1969 | More | Barbet Schroeder | |
| My Night at Maud's | Éric Rohmer | ||
| The Gun Runner | Richard Compton | Cùng Arch Archambault | |
| 1970 | The Wild Child | François Truffaut | |
| Paddy | Daniel Haller | Không được ghi danh | |
| Bed and Board | François Truffaut | ||
| Claire's Knee | Éric Rohmer | ||
| 1971 | Two English Girls | François Truffaut | |
| 1972 | La Vallée | Barbet Schroeder | |
| Love in the Afternoon | Éric Rohmer | ||
| 1973 | L'oiseau rare | Jean-Claude Brialy | |
| Poil de carotte | Henri Graziani | ||
| 1974 | The Mouth Agape | Maurice Pialat | |
| Femmes au soleil | Liliane Dreyfus | ||
| Cockfighter | Monte Hellman | ||
| My Little Loves | Jean Eustache | ||
| 1975 | The Story of Adele H. | François Truffaut | |
| 1976 | Maîtresse | Barbet Schroeder | |
| Die Marquise von O... | Éric Rohmer | ||
| Des journées entières dans les arbres | Marguerite Duras | ||
| 1977 | The Man Who Loved Women | François Truffaut | |
| Change of Sex | Vicente Aranda | ||
| La vie devant soi | Moshé Mizrahi | ||
| 1978 | The Green Room | François Truffaut | |
| Days of Heaven | Terrence Malick | ||
| Goin' South | Jack Nicholson | ||
| Perceval le Gallois | Éric Rohmer | ||
| 1979 | Love on the Run | François Truffaut | |
| Kramer vs. Kramer | Robert Benton | ||
| 1980 | The Blue Lagoon | Randal Kleiser | |
| The Last Metro | François Truffaut | ||
| 1982 | Still of the Night | Robert Benton | |
| Sophie's Choice | Alan J. Pakula | ||
| 1983 | Pauline at the Beach | Éric Rohmer | |
| Confidentially Yours | François Truffaut | ||
| 1984 | Places in the Heart | Robert Benton | |
| 1986 | Heartburn | Mike Nichols | |
| 1987 | Nadine | Robert Benton | |
| 1991 | Billy Bathgate |
6.1.2. Phim ngắn
| Năm | Tựa phim | Đạo diễn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 1950 | Una confusión cotidiana | Chính ông Tomás Gutiérrez Alea | |
| 1964 | Nadja à Paris | Éric Rohmer | |
| 1965 | Saint-Germain-des-Prés | Jean Douchet | Các phân đoạn của Six in Paris |
| Place de l'Etoile | Éric Rohmer | ||
| 1989 | Life Lessons | Martin Scorsese | Phân đoạn của New York Stories |
6.1.3. Phim tài liệu
Phim dài
| Năm | Tựa phim | Đạo diễn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 1974 | General Idi Amin Dada: A Self Portrait | Barbet Schroeder | |
| 1975 | The Gentleman Tramp | Richard Patterson | Cùng Bruce Logan |
| 1977 | Beaubourg, centre d'art et de culture Georges Pompidou | Roberto Rossellini | |
| 1978 | Koko, le gorille qui parle | Barbet Schroeder | |
| 1988 | Imagine: John Lennon | Andrew Solt |
Phim ngắn
| Năm | Tựa phim | Đạo diễn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 1959 | El Tomate | Fausto Canel | |
| Cooperativas Agropecuarias | |||
| 1960 | Gente en la playa | Chính ông | |
| 1966 | Une étudiante d'aujourd'hui | Éric Rohmer | |
| 1967 | La journée d'un journaliste | Chính ông | |
| 1971 | Le cochon aux patates douces | Barbet Schroeder | |
| Maquillages | |||
| Sing Sing | |||
| 1983 | L'Assemblea de Catalunya | Carlos Durán | Cùng Juan Amorós |
| 1990 | Made in Milan | Martin Scorsese |
6.1.4. Truyền hình
| Năm | Tựa phim | Đạo diễn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 1971 | La Brigade des maléfices | Claude Guillemot | Tập "La créature" |
| 1967 | Fermière à Montfaucon | Éric Rohmer | Phim ngắn truyền hình |
| 1972 | Chroniques de France | Jacques Scandelari Max Gérard Jean-Daniel Simon | Tập "Chroniques de France N° 82" |
6.2. Đạo diễn
6.2.1. Phim tài liệu
| Năm | Tựa phim | Ghi chú |
|---|---|---|
| 1960 | Escuelas rurales | |
| 1984 | Improper Conduct | Đồng đạo diễn với Orlando Jiménez Leal |
| 1987 | Nadie escuchaba | Đồng đạo diễn với Jorge Ulla |
6.2.2. Phim tài liệu ngắn
| Năm | Tựa phim | Ghi chú |
|---|---|---|
| 1960 | Gente en la playa | |
| Ritmo de Cuba | ||
| 1967 | La journée d'un journaliste | |
| 1968 | Retour d'Henri Langlois à Paris | Đồng đạo diễn với Bernard Eisenschitz |
6.2.3. Phim ngắn
| Năm | Tựa phim | Ghi chú |
|---|---|---|
| 1950 | Una confusión cotidiana | Đồng đạo diễn với Tomás Gutiérrez Alea |
7. Đánh giá và Di sản
Néstor Almendros đã để lại một di sản điện ảnh và xã hội phong phú, được đánh giá cao về tài năng nghệ thuật cũng như tinh thần đấu tranh cho nhân quyền.
7.1. Đánh giá tích cực
Almendros được ca ngợi là một trong những nhà quay phim xuất sắc nhất cùng thời, nổi bật với khả năng sử dụng ánh sáng tự nhiên một cách bậc thầy và cách tiếp cận chân thực đối với hình ảnh. Các nhà phê bình và đồng nghiệp thường xuyên ngưỡng mộ sự tinh tế, khả năng cảm thụ nghệ thuật sâu sắc và tầm nhìn độc đáo của ông trong việc tạo ra những khung hình đầy chất thơ mà vẫn giữ được sự chân thực. Sự hợp tác của ông với các đạo diễn hàng đầu như Éric Rohmer, François Truffaut và Terrence Malick đã mang lại những tác phẩm kinh điển, được công nhận rộng rãi về giá trị nghệ thuật và kỹ thuật quay phim tiên phong.
7.2. Ảnh hưởng đến giới điện ảnh
Phong cách quay phim của Néstor Almendros, đặc biệt là việc ông ưu tiên sử dụng ánh sáng tự nhiên và tránh ánh sáng studio quá mức, đã có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều thế hệ nhà làm phim. Ông đã chứng minh rằng việc nắm bắt ánh sáng sẵn có không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn tạo ra một vẻ đẹp chân thực, gần gũi với cuộc sống. Tầm nhìn nghệ thuật của ông, kết hợp với kiến thức uyên bác về hội họa và nhiếp ảnh, đã góp phần định hình một phong cách quay phim tinh tế, làm giàu thêm ngôn ngữ điện ảnh. Nhiều nhà quay phim hiện đại vẫn lấy cảm hứng từ kỹ thuật và triết lý của Almendros để tạo ra những tác phẩm có chiều sâu cảm xúc và hình ảnh độc đáo.
7.3. Di sản hậu thế
Di sản của Néstor Almendros không chỉ nằm ở những tác phẩm điện ảnh xuất sắc mà còn ở tinh thần đấu tranh không ngừng nghỉ cho nhân quyền. Thông qua các bộ phim tài liệu như Improper Conduct và Nadie escuchaba, ông đã dũng cảm lên tiếng về những bất công xã hội, đặc biệt là tại Cuba. Để vinh danh lòng dũng cảm và cam kết này, Human Rights Watch Quốc tế đã thành lập Giải thưởng Néstor Almendros vì Lòng dũng cảm trong làm phim, được trao hàng năm cho những nhà làm phim có đóng góp đáng kể trong việc bảo vệ và thúc đẩy quyền con người. Giải thưởng này là minh chứng rõ ràng cho tầm ảnh hưởng lâu dài của Almendros như một nghệ sĩ và một nhà hoạt động xã hội.
8. Cái chết
Néstor Almendros qua đời vào ngày 4 tháng 3 năm 1992 tại Thành phố New York, Hoa Kỳ, hưởng thọ 61 tuổi. Nguyên nhân cái chết của ông được xác định là do u lympho liên quan đến AIDS.