1. Tổng quan
Nakaoka Maiko (中岡 麻衣子Nakaoka MaikoJapanese, sinh ngày 15 tháng 2 năm 1985), còn được biết đến với biệt danh Maiko, là một cựu cầu thủ bóng đá nữ người Nhật Bản. Cô chủ yếu thi đấu ở vị trí tiền vệ. Trong suốt sự nghiệp câu lạc bộ của mình, cô đã chơi cho nhiều đội bóng Nhật Bản như Takarazuka Bunnys Ladies SC, Tasaki Perule FC, Speranza F.C. Takatsuki và Albirex Niigata Ladies. Nakaoka cũng đã có 14 lần ra sân cho đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản từ năm 2005 đến năm 2007, tham gia các giải đấu lớn như Cúp bóng đá nữ châu Á 2006 và Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 2006. Cô giải nghệ vào cuối mùa giải 2012.
2. Cuộc đời và bối cảnh ban đầu
Nakaoka Maiko sinh ra tại Amagasaki, tỉnh Hyogo, Nhật Bản, và lớn lên tại Inagawa-cho, cũng thuộc tỉnh Hyogo.
2.1. Sinh ra và thời thơ ấu
Maiko Nakaoka chào đời vào ngày 15 tháng 2 năm 1985 tại Amagasaki, tỉnh Hyogo. Khi lên lớp một, cô chuyển đến sinh sống tại Inagawa-cho, cũng thuộc tỉnh Hyogo, theo nguyện vọng của cha cô muốn sống ở vùng nông thôn. Cô bắt đầu chơi bóng đá từ khoảng năm lớp một, chịu ảnh hưởng từ người anh trai hơn cô hai tuổi.
2.2. Học vấn
Nakaoka Maiko tốt nghiệp Trường trung học Honjo Daiichi ở tỉnh Saitama, một ngôi trường nổi tiếng về bóng đá nữ. Sau khi tốt nghiệp trung học, cô đã rời khỏi L.League để theo đuổi việc học.
3. Sự nghiệp câu lạc bộ
Maiko Nakaoka đã có một sự nghiệp câu lạc bộ kéo dài từ khi còn là thiếu niên cho đến khi giã từ sự nghiệp chuyên nghiệp, thi đấu cho nhiều đội bóng hàng đầu Nhật Bản.
3.1. Sự nghiệp trẻ và khởi đầu chuyên nghiệp
Nakaoka Maiko bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại Takarazuka Bunnys Junior, một tổ chức đào tạo trẻ của Takarazuka Bunnys Ladies SC. Khi còn là học sinh trung học cơ sở, cô đã được đôn lên đội một của Takarazuka Bunnys Ladies SC vào giữa mùa giải 1997. Cô có trận ra mắt tại L.League vào ngày 10 tháng 8 năm 1997, khi cô mới 12 tuổi, trong trận đấu thuộc vòng 7 giai đoạn một của Giải L.League lần thứ 9 gặp Nikko Securities Dream Ladies tại Sân vận động Điền kinh Edogawa, nơi cô đá chính. Sau khi rời giải để học cấp ba, cô tái gia nhập L.League vào năm 2003.
3.2. Sự nghiệp câu lạc bộ chuyên nghiệp
Sau khi tốt nghiệp trung học, Nakaoka Maiko gia nhập Tasaki Perule FC vào năm 2003. Đến năm 2005, cô đã trở thành cầu thủ thường xuyên trong đội hình chính tại Nadeshiko League sau khi Naoko Kawakami chuyển đến NTV Beleza. Cô ghi bàn thắng đầu tiên vào ngày 19 tháng 6 năm 2005, trong trận đấu với Tokyo Electric Power Company Mareeze. Cô chơi cho Tasaki Perule FC cho đến năm 2008, khi câu lạc bộ này giải thể do khó khăn tài chính.
Vào năm 2009, cô chuyển đến Speranza F.C. Takatsuki và thi đấu cho đội bóng này cho đến năm 2011. Năm 2012, cô tiếp tục chuyển đến Albirex Niigata Ladies.
4. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Nakaoka Maiko đã trải qua một giai đoạn quan trọng trong sự nghiệp thi đấu quốc tế của mình trong màu áo đội tuyển Nhật Bản, tham gia các giải đấu cấp độ trẻ và cao hơn.
4.1. Ra mắt đội tuyển quốc gia và các giải đấu lớn
Năm 2004, Nakaoka Maiko được triệu tập vào đội tuyển U-19 Nhật Bản và tham dự Giải vô địch bóng đá nữ U-19 thế giới FIFA 2004 tại Thái Lan.
Năm 2005, cô được triệu tập vào đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản (còn được biết đến với biệt danh Nadeshiko Japan). Cô có trận ra mắt quốc tế chính thức đầu tiên vào ngày 21 tháng 5 năm 2005, khi 20 tuổi, trong trận đấu giao hữu KIRIN WORLD CHALLENGE Kirin Challenge Cup 2005 với New Zealand tại Sân vận động bóng đá quốc gia Nishigaoka. Cô vào sân từ ghế dự bị ở hiệp hai, thay thế cho Miyuki Yanagita. Cô cũng đã tham gia Cúp bóng đá nữ châu Á 2006 và Đại hội Thể thao châu Á 2006 tại Doha, Qatar. Tổng cộng, cô đã chơi 14 trận cho đội tuyển quốc gia Nhật Bản từ năm 2005 đến năm 2007.
4.2. Phong cách thi đấu và đặc điểm
Nakaoka Maiko chủ yếu thi đấu ở vị trí tiền vệ. Cô thuận chân trái. Chiều cao của cô là 164 cm và nặng 57 kg.
5. Thống kê sự nghiệp
Nakaoka Maiko đã có những thống kê đáng kể trong sự nghiệp cấp câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia của mình, thể hiện qua số lần ra sân và bàn thắng.
5.1. Thống kê câu lạc bộ
Dưới đây là bảng thống kê chi tiết số lần ra sân và số bàn thắng của Nakaoka Maiko tại các câu lạc bộ cô từng thi đấu, tính riêng các giải đấu quốc nội:
Năm | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận ra sân | Số bàn thắng |
---|---|---|---|---|
1997 | Takarazuka Bunnys Ladies SC | L.League | 3 | 0 |
1998 | 2 | 0 | ||
1999 | 0 | 0 | ||
2003 | Tasaki Perule FC | 1 | 0 | |
2004 | Tasaki Perule FC | L.League Hạng 1 (L1) | 5 | 0 |
2005 | 20 | 1 | ||
2006 | Nadeshiko Div.1 | 17 | 0 | |
2007 | 1 | 0 | ||
2008 | 12 | 0 | ||
2009 | Speranza F.C. Takatsuki | Challenge WEST | 24 | 0 |
2010 | 12 | 1 | ||
2011 | 14 | 1 | ||
2012 | Albirex Niigata Ladies | Nadeshiko | 2 | 0 |
Tổng cộng sự nghiệp câu lạc bộ | 109 | 4 |
5.2. Thống kê đội tuyển quốc gia
Dưới đây là bảng thống kê số lần ra sân và số bàn thắng của Nakaoka Maiko cho đội tuyển quốc gia Nhật Bản theo từng năm:
Đội tuyển quốc gia Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Số trận | Số bàn thắng |
2005 | 3 | 0 |
2006 | 10 | 0 |
2007 | 1 | 0 |
Tổng cộng | 14 | 0 |
5.3. Danh sách các trận đấu quốc tế
Dưới đây là danh sách chi tiết các trận đấu quốc tế mà Nakaoka Maiko đã tham gia trong màu áo đội tuyển quốc gia Nhật Bản:
# | Ngày diễn ra | Thành phố tổ chức | Sân vận động | Đối thủ | Kết quả | Huấn luyện viên | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1. | 21 tháng 5 năm 2005 | Tokyo | Sân vận động bóng đá quốc gia Nishigaoka | New Zealand | Thắng 6-0 | Hiroshi Ohashi | Giao hữu quốc tế |
2. | 26 tháng 5 năm 2005 | Moskva | Nga | Thắng 4-2 | Giao hữu quốc tế | ||
3. | 28 tháng 5 năm 2005 | Moskva | Nga | Thắng 2-0 | Giao hữu quốc tế | ||
4. | 10 tháng 3 năm 2006 | Magione | Scotland | Thắng 4-0 | Giao hữu quốc tế | ||
5. | 9 tháng 5 năm 2006 | Ōsaka | Sân vận động Nagai | Hoa Kỳ | Thua 0-1 | Giao hữu quốc tế | |
6. | 21 tháng 7 năm 2006 | Adelaide | Trung Hoa Đài Bắc | Thắng 11-1 | Cúp bóng đá nữ châu Á | ||
7. | 23 tháng 7 năm 2006 | Adelaide | Trung Quốc | Thắng 1-0 | Cúp bóng đá nữ châu Á | ||
8. | 27 tháng 7 năm 2006 | Adelaide | Úc | Thua 0-2 | Cúp bóng đá nữ châu Á | ||
9. | 23 tháng 11 năm 2006 | Karlsruhe | Đức | Thua 3-6 | Giao hữu quốc tế | ||
10. | 30 tháng 11 năm 2006 | Doha | Jordan | Thắng 13-0 | Đại hội Thể thao châu Á | ||
11. | 7 tháng 12 năm 2006 | Doha | Trung Quốc | Thắng 1-0 | Đại hội Thể thao châu Á | ||
12. | 10 tháng 12 năm 2006 | Doha | Hàn Quốc | Thắng 3-1 | Đại hội Thể thao châu Á | ||
13. | 13 tháng 12 năm 2006 | Doha | CHDCND Triều Tiên | Hòa 0-0 (thua luân lưu 2-4) | Đại hội Thể thao châu Á | ||
14. | 14 tháng 2 năm 2007 | Larnaca | Scotland | Thắng 2-0 | Giao hữu quốc tế |
6. Giải nghệ
Nakaoka Maiko đã quyết định giã từ sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp vào cuối mùa giải 2012, khi cô đang thi đấu cho câu lạc bộ Albirex Niigata Ladies.