1. Thân thế
Phần này tìm hiểu về nguồn gốc cá nhân, gia đình, quá trình giáo dục và những bước đầu trên con đường âm nhạc của Miyuki Nakajima.
1.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Miyuki Nakajima sinh vào tháng 2 năm 1952 tại Sapporo, thủ phủ của Hokkaidō, Nhật Bản. Ông nội của bà, Buichi (武市Japanese), là một chính trị gia có ảnh hưởng tại Hokkaido, từng là chủ tịch hội đồng thành phố Obihiro và là cháu trai của Nam tước Go Junzo - người giữ chức thứ trưởng Bộ Tài chính đầu tiên của Nhật Bản. Cha của bà, Shinichiro (眞一郎Japanese), là một bác sĩ sản phụ khoa tốt nghiệp Đại học Hoàng gia Hokkaido và là viện trưởng của phòng khám sản phụ khoa Nakajima.
Gia đình bà chuyển đến Iwanai khi bà lên 5 tuổi và sống ở đó trong 6 năm. Bà dành phần lớn thời niên thiếu của mình tại thành phố Obihiro, nơi bà là một trong những học viên tốt nghiệp ưu tú nhất của Trường trung học Obihiro Hakuyou, cùng với ca sĩ-nhạc sĩ Yoshida Miwa và phát thanh viên truyền hình Azumi Shinichiro. Bà tốt nghiệp khoa văn học Nhật tại Đại học Nữ Fuji của Sapporo vào năm 1974.
Trong thời gian học đại học, Nakajima là thành viên của câu lạc bộ nghiên cứu phát thanh và làm thêm tại một đài phát thanh địa phương. Bà cũng giao lưu với các thành viên của câu lạc bộ nhạc folk tại Đại học Hokkaido và tích cực tham gia các hoạt động âm nhạc, thậm chí còn được mệnh danh là "kẻ phá rối cuộc thi" vì thường xuyên giành giải. Bà từng nói rằng việc tham gia các cuộc thi này chủ yếu là để kiếm tiền đi lại và tiền ăn trưa.
1.2. Hoạt động trước khi ra mắt
Miyuki Nakajima có buổi biểu diễn trực tiếp đầu tiên vào năm thứ ba trung học, khi bà trình diễn một bài hát do mình sáng tác có tựa đề "Tsugumi no Uta" (鶫の唄Japanese) trên sân khấu tại một lễ hội văn hóa vào tháng 9 năm 1969. Dù phải đối mặt với những lời la ó và giấy vệ sinh ném lên sân khấu (do định kiến về nữ sinh biểu diễn vào thời điểm đó), bà vẫn kiên cường hát hết bài. Khoảnh khắc đó đã trở thành một trải nghiệm sâu sắc khi một nữ sinh mà bà chưa từng nói chuyện vội vã chạy đến và nói "Tuyệt vời!".
Vào năm 1972, bà tham gia một cuộc thi nhạc dân gian tại Phòng hòa nhạc ngoài trời Hibiya ở Tokyo và giành giải thưởng sáng tác cho bài "Atashi Tokidoki Omouno" (あたし時々おもうのJapanese). Bài hát này sau đó được đưa vào album của cuộc thi, trở thành bản thu âm đầu tiên của bà. Sau khi tốt nghiệp đại học, Nakajima tiếp tục theo đuổi sự nghiệp nhạc sĩ chuyên nghiệp trong gần một năm. Trước khi chính thức ra mắt, bà đã có hơn 100 bài hát gốc, mặc dù một số trong số đó vẫn chưa được thu âm chính thức. Bà cũng hoạt động tích cực tại các quán cà phê nhạc jazz và folk dưới sự tổ chức của Watanabe Akira.
2. Sự nghiệp âm nhạc
Sự nghiệp âm nhạc của Miyuki Nakajima trải dài qua nhiều thập kỷ, đánh dấu bằng những thành công vang dội, sự đổi mới không ngừng và tầm ảnh hưởng sâu rộng đến nền âm nhạc Nhật Bản.
2.1. Giai đoạn đầu sự nghiệp (1975-1980)
Vào tháng 5 năm 1975, sáng tác "Kizutsuita Tsubasa (Wings of Love - I Knew Nothing)" (傷ついた翼Japanese) của Miyuki Nakajima đã giành được giải thưởng tại Cuộc thi Bài hát Phổ biến lần thứ 9 do Quỹ Âm nhạc Yamaha tổ chức. Sau khi ký hợp đồng với Yamaha và Canyon Records, bà chính thức ra mắt với đĩa đơn "Azami Jō no Lullaby" (アザミ嬢のララバイJapanese), được phát hành vào tháng 9 năm 1975. Vào tháng 10 cùng năm, Nakajima tham gia Cuộc thi Bài hát Phổ biến với một sáng tác khác là "Jidai" (時代Japanese) và bài hát này cũng đoạt giải Grand Prix. Ca khúc "Jidai" tiếp tục giành giải Grand Prix tại Liên hoan Bài hát Phổ biến Thế giới lần thứ 6, một giải thưởng khác do Yamaha tổ chức vào tháng 12.
Tháng 5 năm 1976, bà phát hành album phòng thu đầu tiên, Watashi no Koe ga Kikoemasuka (私の声が聞こえますかJapanese). Cùng năm đó, Nakajima sáng tác đĩa đơn quán quân đầu tiên của mình mang tên "Abayo" (あばよJapanese), được Ken Naoko thu âm và bán ra hơn 700.000 bản. Việc Ken Naoko biểu diễn "LA-LA-LA" (LA-LA-LAJapanese) - bài hát đầu tiên Nakajima cung cấp cho một nghệ sĩ khác - tại NHK Kōhaku Uta Gassen lần thứ 27 đã giúp tăng cường đáng kể sự nhận diện của công chúng đối với bà.
Đĩa đơn thứ năm của Miyuki Nakajima, "Wakareuta" (わかれうたJapanese), phát hành vào tháng 9 năm 1977, trở thành tác phẩm đột phá về mặt thương mại của bà với tư cách ca sĩ. Bài hát đạt vị trí quán quân trên Oricon trong một tuần vào tháng 12 năm 1977, vượt qua "Wanted (Shimei Tehai)" của Pink Lady để chiếm ngôi đầu bảng xếp hạng. "Wakareuta" đã bán ra hơn 700.000 bản. Album phòng thu thứ tư của bà, Aishiteiru to Ittekure (愛していると云ってくれJapanese), phát hành năm 1978, củng cố sự nổi tiếng bền vững của bà với tư cách người biểu diễn. Album này không chỉ có "Wakareuta" mà còn bao gồm bài hát phản chiến "Sejou" (世情Japanese), vốn trở nên phổ biến sau khi được sử dụng trong bộ phim truyền hình Nhật Bản Kimpachi Sensei vào năm 1981.
Từ album Shin-ai Naru Mono e (親愛なる者へJapanese) phát hành năm 1979 đến Miss M. phát hành năm 1985, bà đã có 8 album phòng thu liên tiếp đạt vị trí số một trên bảng xếp hạng Oricon. Tổng cộng, từ album A Ri Ga To U (あ・り・が・と・うJapanese) năm 1977 đến Paradise Cafe (パラダイス・カフェJapanese) năm 1996, bà có 22 album phòng thu liên tiếp lọt vào top 10 của bảng xếp hạng Oricon.
2.2. Thập niên 1980: Đỉnh cao thương mại
Miyuki Nakajima đã trải qua thời kỳ hoàng kim thương mại của mình vào nửa đầu những năm 1980. Bảy album phòng thu của bà được phát hành trong thời gian này, từ Ikiteitemo Iidesuka (生きていてもいいですかJapanese) đến Miss M., liên tiếp đạt vị trí số một trên bảng xếp hạng Oricon. Đĩa đơn "Akujo" (悪女Japanese), phát hành vào mùa thu năm 1981, trở thành đĩa đơn quán quân thứ hai của bà trên bảng xếp hạng đĩa đơn Oricon kể từ "Wakareuta" năm 1977. Bài hát này cũng đứng thứ 6 trên bảng xếp hạng cuối năm 1982. Album phòng thu thứ tám của bà, Kansuigyo (寒水魚Japanese), bao gồm một phiên bản khác của "Akujo", là đĩa LP thành công nhất về mặt thương mại của bà. Album này đứng đầu bảng xếp hạng Oricon trong 6 tuần và đạt vị trí số một trên bảng xếp hạng album cuối năm 1982 của Nhật Bản. Cùng năm đó, bà đã sản xuất một vài đĩa đơn lọt vào top ba bảng xếp hạng, bao gồm "Yuwaku" (誘惑Japanese) và "Unrequited Love" (横恋慕Japanese).
Với vai trò sáng tác và viết lời, Nakajima tiếp tục viết nhạc cho các nghệ sĩ khác. "Suzume (Sparrow)" (すずめJapanese), đĩa đơn solo đầu tiên của cựu thành viên Pink Lady là Masuda Keiko, đã giúp nghệ sĩ này một lần nữa lọt vào top 10. Năm 1983, Nakajima đã giành được giải thưởng Sáng tác xuất sắc nhất tại Japan Record Awards lần thứ 25 cho ca khúc "Haru na no ni" (春なのにJapanese), một bài hát do thần tượng nhạc pop tuổi teen lúc đó là Kashiwabara Yoshie thể hiện.
"Cold Farewell (Tsumetai Wakare)" (つめたい別れJapanese), phát hành dưới dạng đĩa đơn vào năm 1985, là bài hát đầu tiên bà sản xuất ở các quốc gia ngoài Nhật Bản. Ca khúc lọt vào top 10 bảng xếp hạng này có phần độc tấu kèn harmonica dài do Stevie Wonder biểu diễn. Ông cũng chơi đàn synthesizer trong đĩa đơn tiếp theo của Nakajima là "Atai no Natsuyasumi" (あたいの夏休みJapanese), phát hành một năm sau đó.
Vào cuối những năm 1980 và đầu những năm 1990, Nakajima và Goto Tsugutoshi đã cùng sáng tác 17 bài hát cho Kudō Shizuka, một số trong đó đã chiếm ngôi đầu bảng xếp hạng, bao gồm "Dōkoku" (慟哭Japanese) phát hành năm 1993 và được RIAJ chứng nhận đĩa bạch kim bốn lần cho doanh số vượt quá một triệu bản. Mối quan hệ hợp tác sáng tác của bà với Goto kết thúc vào năm 1993, nhưng Nakajima vẫn tiếp tục viết một số bài hát cho Kudō trong những năm sau đó.
Giai đoạn giữa thập niên 1980, khi doanh số thu âm của bà có phần chững lại và bà không ngừng thử nghiệm các phong cách âm thanh và sáng tác, được chính Nakajima gọi là "thời kỳ hỗn loạn" (御乱心の時代Japanese). Thời kỳ này kết thúc khi bà gặp Seo Ichizo, người đã sản xuất album Goodbye Girl (グッバイ ガールJapanese) năm 1988. Nakajima rất hài lòng với quá trình thu âm album và coi Seo là đối tác âm nhạc phù hợp nhất, và bà đã làm việc với ông từ cuối những năm 1980 cho đến nay.
2.3. Thập niên 1990: Thay đổi âm nhạc và 'Yakai'
Kể từ thập niên 1990, Miyuki Nakajima dần bắt đầu xuất hiện trên nhiều chương trình truyền hình và quảng cáo, mặc dù bà liên tục từ chối lời mời có mặt trên các chương trình truyền hình nhạc pop. Năm 1992, Nakajima xuất hiện trong bộ phim truyền hình Shin'ai Naru Mono e (親愛なる者へJapanese) - đặt tên theo tựa album phòng thu năm 1979 của bà - đóng vai một bác sĩ trong tập đầu và tập cuối.
Từ năm 1993 đến năm 2000, Nakajima thường xuyên xuất hiện trên các quảng cáo truyền hình cho Bộ Bưu chính Viễn thông Nhật Bản. Các quảng cáo này (hầu hết trong số chúng là màn tái thể hiện bài "Time Goes Around" (時代~Time Goes AroundJapanese) của chính bà từ khi được thu âm vào năm 1993) đã phát sóng trong Lễ hội Bon và các mùa lễ hội ở Nhật Bản.
"Asai Nemuri" (浅い眠りJapanese), một bài hát chủ đề Nakajima viết cho bộ phim truyền hình Shin'ai Naru Mono e, được phát hành dưới dạng đĩa đơn và đạt thành công, bán được hơn một triệu bản và đạt vị trí thứ hai trên bảng xếp hạng. Bài hát này được đưa vào album phòng thu East Asia phát hành vào tháng 10 năm 1992. Album này cũng có "Ito" (糸Japanese), một trong những bài hát của bà đã được nhiều nghệ sĩ cover, đặc biệt nổi tiếng với phiên bản của Sakurai Kazutoshi và siêu nhóm từ thiện Bank Band của Kobayashi Takeshi.
Vào giữa thập niên, bà đã viết một vài bài hát chủ đề cho Ienakiko (家なき子Japanese), loạt phim truyền hình của Nippon TV với sự tham gia của Adachi Yumi. Bài hát "Sora to Kimi no Aida ni" (空と君のあいだにJapanese) - "Giữa bầu trời và em" - được phát hành dưới dạng đĩa đơn vào tháng 5 năm 1994 và ra mắt ở vị trí số một trên Bảng xếp hạng đĩa đơn Nhật Bản. Bài hát này trở thành bản thu âm thành công nhất về mặt thương mại của bà cho đến nay, bán được hơn 1,4 triệu bản. Bài hát khác của bà, "Wanderers Song" (旅人のうたJapanese), được sử dụng trong phần tiếp theo của loạt phim truyền hình phát sóng vào năm sau. Bài hát này cũng đạt thành công tương tự, đạt vị trí số một trên bảng xếp hạng và bán được hơn 1 triệu bản.
Tháng 3 năm 1996, bà phát hành đĩa tuyển tập bản hit lớn nhất mang tên Daiginjo (大吟醸Japanese), và đĩa nhạc này đạt vị trí số một trên bảng xếp hạng album của Oricon, biến bà trở thành nữ nghệ sĩ lớn tuổi nhất sản xuất một album quán quân trên bảng xếp hạng âm nhạc Nhật Bản lúc bấy giờ (kỷ lục này về sau đã bị Matsutoya Yumi và Takeuchi Mariya xô đổ).
Tuy nhiên, mỗi album phòng thu của bà phát hành vào thập niên 1990 đều đạt thành tích mờ nhạt về mặt thương mại và một số trong số đó không lọt nổi vào top 10 trên bảng xếp hạng. Sun: Wings (日-WINGSJapanese) và Moon: Wings (月-WINGSJapanese) (phát hành năm 1999) là những album bán ít đĩa nhất của bà. Cả hai album đều bán được dưới 50.000 bản. Bà là thành viên của Hội đồng Ngôn ngữ Quốc gia Nhật Bản, nơi bà tham gia vào cuối thập niên 1990.
2.4. Thập niên 2000: NHK 'Project X' và sự tái khám phá
Một phần tư thế kỷ kể từ khi ra mắt, Miyuki Nakajima rời hãng đĩa Pony Canyon và chuyển đến hãng Yamaha Music Communications mới thành lập, nơi bà cũng giữ vai trò giám đốc và cổ đông chính. Tại đây, bà đã phát hành đĩa đơn mặt-A kép "Chijō no Hoshi" (地上の星Japanese) / "Headlight Taillight" (ヘッドライト・テールライトJapanese), sau này trở thành bài hát nổi tiếng nhất của bà. Bà đã viết các bài hát này làm bài nhạc hiệu cho Project X, một chương trình tài liệu truyền hình được trình chiếu lần đầu trên NHK vào tháng 3 năm 2000. Đĩa đơn ra mắt ở vị trí thứ 15 trên Oricon vào tháng 7 năm 2000, và tiếp tục trụ hạng trong hơn hai năm.
Để bày tỏ lời cảm ơn vì thành công thương mại ngoài mong đợi của các bài hát chủ đề của Project X, Nakajima quyết định xuất hiện trong chương trình âm nhạc thường niên lần thứ 53 Kōhaku Uta Gassen, do NHK phát sóng vào dịp giao thừa năm 2002. Đây là buổi biểu diễn trực tiếp đầu tiên của bà trên truyền hình kể từ sau cuối những năm 1970. Bà đã biểu diễn "Chijō no Hoshi" từ Đập Kurobe (nhà máy thủy điện Kurobe thứ tư). Mặc dù có một khoảnh khắc bà hát sai lời do cực kỳ căng thẳng trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt, buổi biểu diễn vẫn tạo ra tiếng vang lớn và đạt tỷ lệ người xem cao nhất trong số các nghệ sĩ tham gia Kōhaku Uta Gassen (52.8% theo Video Research tại khu vực Kanto). Nhờ đó, vào tháng 1 năm 2003, "Chijō no Hoshi" / "Headlight Taillight" đã đạt vị trí số một trên bảng xếp hạng đĩa đơn sau gần 2,5 năm phát hành. Đây là kỷ lục về khoảng thời gian dài nhất (130 tuần) để một đĩa đơn đạt vị trí số một trên bảng xếp hạng Oricon kể từ khi bảng xếp hạng này được thành lập. Đồng thời, bà cũng lập kỷ lục là nghệ sĩ duy nhất có bài hát đạt vị trí số một trong bốn thập kỷ liên tiếp (từ thập niên 1970 đến thập niên 2000).
Vào ngày 28 tháng 12 năm 2005, Nakajima xuất hiện trong tập cuối cùng của Project X, biểu diễn "Headlight Taillight" tại trường quay. Sự xuất hiện này đã giúp đĩa đơn trở lại top 100 của bảng xếp hạng đĩa đơn Oricon (vị trí 66) vào ngày 16 tháng 1 năm 2006, nâng tổng số tuần trụ hạng trong top 100 lên 183 tuần.
Từ thập niên 2000, việc thu âm ở nước ngoài đã trở thành xu hướng chính của bà. Những năm gần đây, bà thường xuyên hợp tác với các nhạc sĩ phòng thu nổi tiếng như David Campbell, Vinnie Colaiuta, Neil Stubenhaus và Michael Thompson để sản xuất album.
Năm 2006, Nakajima sáng tác bài hát "Sorafune (Ship in the Air)" (宙船Japanese) cho nhóm nhạc nam Tokio. Bài hát được sử dụng làm nhạc nền kết thúc cho bộ phim truyền hình My Boss, My Hero với sự tham gia của trưởng nhóm Nagase Tomoya. Ca khúc này trở thành sáng tác thành công thứ hai về mặt thương mại của ban nhạc, sau đĩa đơn đầu tay của họ, và duy trì vị trí trên bảng xếp hạng Oricon trong hơn một năm, bán được khoảng 480.000 bản. "Sorafune" cũng là bài hát quán quân bảng xếp hạng đầu tiên mà Nakajima đóng góp cả lời bài hát và giai điệu cho các nghệ sĩ khác trong 30 năm, kể từ khi "Abayo" được Ken Naoko thu âm vào năm 1976. Một tháng sau khi phát hành album phòng thu Lullaby Singer (ララバイSINGERJapanese), trong đó có phần tái thể hiện "Sorafune" của chính bà, phần đóng góp của bà cho Tokio đã giành được giải "Lời bài hát hay nhất" tại Japan Record Awards lần thứ 48.
Album phòng thu mang tên I Love You, Do You Hear Me? (I Love You, 答えてくれJapanese) được phát hành vào ngày 3 tháng 10 năm 2007. Album này ra mắt ở vị trí thứ tư trên Oricon với hơn 39.000 bản bán ra trong tuần đầu tiên phát hành, và đây là hit top 10 thứ 34 của Nakajima trên bảng xếp hạng album Nhật Bản.
2.5. Thập niên 2010 và sau này
Vào năm 2012, Nakajima đã sáng tác và thể hiện bài hát kết thúc "Onshirazu" (恩知らずJapanese) cho bộ phim truyền hình Nhật Bản Tokyo Zenryoku Shoujo. Bà cũng xuất hiện với tư cách khách mời trong tập phim đầu tiên.
Năm 2014, Nakajima viết nhạc và sáng tác bài hát "Naite mo Iin Da yo" (泣いてもいいんだよJapanese) cho nhóm nhạc thần tượng Nhật Bản Momoiro Clover Z thể hiện. Bài được phát hành vào ngày 8 tháng 5 năm 2014 và được sử dụng làm nhạc hiệu cho bộ phim Akumu-chan: The Movie.
Nakajima đã thể hiện bài hát nhạc hiệu mở đầu cho bộ phim truyền hình buổi sáng năm 2014 Massan của NHK, mang tên "Mugi no Uta" (麦の唄Japanese). Bà trình diễn bài hát này tại Kōhaku Uta Gassen lần thứ 64 trong cùng năm.
Vào năm 2023, bài hát "Shinon" (心音Japanese) của bà được chọn làm nhạc hiệu cho phim hoạt hình Alice to Teresu no Maboroshi Kōjō (アリスとテレスのまぼろし工場Japanese). Đây là lần đầu tiên trong sự nghiệp của Nakajima, một ca khúc của bà được sử dụng làm nhạc hiệu cho một tác phẩm hoạt hình.
3. Sáng tác và phổ nhạc
Miyuki Nakajima không chỉ là một ca sĩ tài năng mà còn là một nhạc sĩ và nhà viết lời xuất chúng, với nhiều đóng góp quan trọng cho nền âm nhạc Nhật Bản thông qua các sáng tác cho chính mình và cho các nghệ sĩ khác.
3.1. Cung cấp ca khúc cho các nghệ sĩ khác
Trong suốt sự nghiệp kéo dài hơn 40 năm của mình, Miyuki Nakajima đã sáng tác lời và nhạc cho hơn 100 bài hát được thể hiện bởi các nghệ sĩ khác. Một số bản hit nổi bật bao gồm:
- Năm 1976: "Abayo" (あばよJapanese) cho Ken Naoko, bán được hơn 700.000 bản.
- Năm 1977: "Shiawase Shibai" (しあわせ芝居Japanese) cho Sakurada Junko.
- Năm 1978: "Kamome wa Kamome" (かもめはかもめJapanese) cho Ken Naoko và "If I Could Take to the Sky (Kono Sora wo Tobetara)" (この空を飛べたらJapanese) cho Kato Tokiko.
- Năm 1981: "Suzume (Sparrow)" (すずめJapanese) cho Masuda Keiko, lọt vào top 10.
- Năm 1983: "Haru na no ni" (春なのにJapanese) cho Kashiwabara Yoshie, giúp Nakajima giành giải Sáng tác xuất sắc nhất tại Japan Record Awards lần thứ 25.
- Năm 1988: "Fu-ji-tsu" (FU-JI-TSUJapanese) và "Mugo, n... Iroppoi" (MUGO・ん...色っぽいJapanese) cho Kudō Shizuka.
- Năm 1989: "Kousa ni Fukarete" (黄砂に吹かれてJapanese) cho Kudō Shizuka.
- Năm 1990: "Watashi ni Tsuitete" (私についてJapanese) cho Kudō Shizuka.
- Năm 1993: "Dōkoku" (慟哭Japanese) cho Kudō Shizuka, đạt chứng nhận 4x bạch kim với hơn 1 triệu bản bán ra.
- Năm 2006: "Sorafune (Ship in the Air)" (宙船Japanese) cho Tokio, bán được khoảng 480.000 bản, đạt vị trí quán quân và giành giải "Lời bài hát hay nhất" tại Japan Record Awards lần thứ 48.
- Năm 2014: "Naite mo Iin Da yo" (泣いてもいいんだよJapanese) cho Momoiro Clover Z.
Dưới đây là một danh sách chi tiết các ca khúc nổi bật mà Miyuki Nakajima đã cung cấp cho các nghệ sĩ khác:
Ca sĩ | Ca khúc | Album/Đĩa đơn gốc | Năm | Tác giả lời | Tác giả nhạc | Tự cover |
---|---|---|---|---|---|---|
Ken Naoko | LA-LA-LA | Đĩa đơn "LA-LA-LA" | 1976 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Yakai VOL.3 KAN (Kan-Tan) |
Ame ga Sora wo Suteru Hi wa | Album Nakiwarai | 1976 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | ||
Tsuyogari wa Yose yo | Album Nakiwarai | 1976 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Album Okaerinasai | |
Ashita Kutsu ga Kawaitara | Album Nakiwarai | 1976 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | ||
Wasuretori no Uta | Album Nakiwarai | 1976 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | ||
Abayo | Album Nakiwarai | 1976 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Album Okaerinasai | |
Haguretori | Album Kamome no You ni | 1977 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | ||
Furareta Kibun de | Album Kamome no You ni | 1977 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Tour 1979 Spring Tour, Sabishiki Tomo e II | |
Sayonara wo Tsutaete | Album Kamome no You ni | 1977 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Album Okaerinasai | |
Anzumura kara | Album Kamome no You ni | 1977 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Đĩa đơn "Ashita Tenki ni Nare" B-side | |
Kamome wa Kamome | Album Kamome no You ni | 1977 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Album Oiro Naoshi | |
Madogarasu | Đĩa đơn "Madogarasu" | 1978 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Yakai 1990 | |
Minikui Ahiru no Ko | Đĩa đơn "Minikui Ahiru no Ko" | 1978 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Album Otogibanashi: Fairy Ring | |
Konuka Ame | Đĩa đơn "Minikui Ahiru no Ko" | 1978 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | ||
Hitoribocchi de Odorasete | Đĩa đơn "Hitoribocchi de Odorasete" | 1979 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Album Oiro Naoshi | |
Yamaichi Emiko | Warawaseru Janaika | Đĩa đơn "Warawaseru Janaika" | 1977 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Đĩa đơn "Akujo" B-side |
Hottoite yo | Đĩa đơn "Warawaseru Janaika" | 1977 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | ||
Chiaki Naomi | Rouge | Đĩa đơn "Rouge" | 1977 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Album Okaerinasai |
Kaette Oide | Đĩa đơn "Rouge" | 1977 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | ||
Ukareya | Album Rouge | 1977 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | ||
Hiyoshi Mimi | Meinichi | Album Hotaru Shinju | 1977 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | |
Yomaiigoto | Đĩa đơn "Yomaiigoto" | 1978 | Aku Yu | Nakajima Miyuki | Album Okaerinasai | |
Sakuragi Kenichi | Wakare no Tame no Komoriuta | Đĩa đơn "Wakare no Tame no Komoriuta" | 1977 | Oikawa Kohei | Nakajima Miyuki | |
Sakurada Junko | Shiawase Shibai | Đĩa đơn "Shiawase Shibai" | 1977 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Album Okaerinasai |
Oikakete Yokohama | Đĩa đơn "Oikakete Yokohama" | 1978 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Album Okaerinasai | |
20-sai ni Nareba | Đĩa đơn "20-sai ni Nareba" | 1978 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Tour 1978 Autumn Tour | |
Kato Tokiko | Kono Sora wo Tobetara | Đĩa đơn "Kono Sora wo Tobetara" | 1978 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Album Okaerinasai |
Graciela Susana | Sayonara no Kane | Đĩa đơn "Sayonara no Kane" | 1978 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Album Oiro Naoshi |
Kami | Đĩa đơn "Sayonara no Kane" | 1978 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Album Okaerinasai | |
Koyanagi Rumiko | Ame... | Đĩa đơn "Ame..." | 1978 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Album Okaerinasai |
Nezu Jinpachi | Pierrot | Đĩa đơn "Pierrot" | 1979 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Đĩa đơn "Ribaiabaru" B-side |
Masuda Keiko | Suzume | Đĩa đơn "Suzume" | 1981 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Album Oiro Naoshi |
Kotegawa Yuko | Tabako | Đĩa đơn "Tabako" | 1981 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Album Oiro Naoshi |
Go Hiromi | Bibou no Miyako | Đĩa đơn "Bibou no Miyako" | 1983 | Nakajima Miyuki | Tsutsumi Kyohei | |
SCENE21・Matsuri Machi | Đĩa đơn "Bibou no Miyako" | 1983 | Nakajima Miyuki | Tsutsumi Kyohei | ||
Hiromikyo no Hanzai | Album Hiromikyo no Hanzai | 1983 | Nakajima Miyuki | Sakamoto Ryuichi | ||
Kashiwabara Yoshie | Haru na no ni | Đĩa đơn "Haru na no ni" | 1983 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Album Kaikinetsu |
Camouflage | Đĩa đơn "Camouflage" | 1983 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Album Oiro Naoshi | |
Saiai | Đĩa đơn "Saiai" | 1984 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Album Oiro Naoshi | |
Lonely Canary | Đĩa đơn "Lonely Canary" | 1985 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Album Kaikinetsu | |
Matsuzaka Keiko | Umi to Houseki | Đĩa đơn "Umi to Houseki" | 1983 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Đĩa đơn "Hitori" B-side, Album Oiro Naoshi |
Mita Hiroko | Shonen-tachi no You ni | Đĩa đơn "Shonen-tachi no You ni" | 1986 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Concert Tour Nakajima Miyuki Concert "Gobanme no Kisetsu" |
Aisareru Hana Aisarenu Hana | Đĩa đơn "Shonen-tachi no You ni" | 1986 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Album Otogibanashi-Fairy Ring- | |
Matsumoto Noriko | Gishiki (Ceremony) | Đĩa đơn "Gishiki (Ceremony)" | 1986 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Album Kaikinetsu |
Maekawa Kiyoshi | Namida | Đĩa đơn "Namida" | 1988 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Đĩa đơn "Namida -Made in tears-" |
Tanaka Ichiro & Kai Yoshihiro | Ari, ka | Đĩa đơn "Ari, ka" | 1988 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Album Kaikinetsu |
Yakushimaru Hiroko | Kukou Nisshi | Album Hoshi Kikou | 1987 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Đĩa đơn "Namida -Made in tears-" B-side |
Mikansei | Album Hoshi Kikou | 1987 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Album Kaikinetsu | |
Otogibanashi | Album Sincerely Yours | 1988 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Album Otogibanashi-Fairy Ring- | |
Nagayama Yoko | Katahaba no Mirai | Đĩa đơn "Katahaba no Mirai" | 1989 | Nakajima Miyuki | Tsutsumi Kyohei | Album Kaikinetsu |
Na・ma・i・ki | Đĩa đơn "Katahaba no Mirai" | 1989 | Nakajima Miyuki | Tsutsumi Kyohei | ||
Kudō Shizuka | FU-JI-TSU | Đĩa đơn "FU-JI-TSU" | 1988 | Nakajima Miyuki | Goto Tsugutoshi | Concert Tour Nakajima Miyuki 1989 CONCERT "Nousagi no You ni" |
Shouko wo Misete | Album Shizuka | 1988 | Nakajima Miyuki | Goto Tsugutoshi | ||
Sayonara no Gyakusetsu | Album Shizuka | 1988 | Nakajima Miyuki | Goto Tsugutoshi | ||
Brilliant White | Album Shizuka | 1988 | Nakajima Miyuki | Goto Tsugutoshi | ||
Hadakazume no Lion | Album Shizuka | 1988 | Nakajima Miyuki | Goto Tsugutoshi | Album Otogibanashi-Fairy Ring- | |
MUGO・n... Iroppoi | Đĩa đơn "MUGO・n... Iroppoi" | 1988 | Nakajima Miyuki | Goto Tsugutoshi | ||
Gunshuu | Đĩa đơn "MUGO・n... Iroppoi" | 1988 | Nakajima Miyuki | Goto Tsugutoshi | Album Kaikinetsu | |
Kousa ni Fukarete | Đĩa đơn "Kousa ni Fukarete" | 1989 | Nakajima Miyuki | Goto Tsugutoshi | Album Kaikinetsu | |
Akiko | Đĩa đơn "Kousa ni Fukarete" | 1989 | Nakajima Miyuki | Goto Tsugutoshi | ||
Watashi ni Tsuite | Đĩa đơn "Watashi ni Tsuite" | 1990 | Nakajima Miyuki | Goto Tsugutoshi | Concert Nakajima Miyuki CONCERT "Carnival 1992" | |
TEL・・ME | Đĩa đơn "Watashi ni Tuitete" | 1990 | Nakajima Miyuki | Goto Tsugutoshi | ||
Tsugihagi no Portrait | Album mind Universe | 1991 | Nakajima Miyuki | Goto Tsugutoshi | ||
Embrace | Album mind Universe | 1991 | Nakajima Miyuki | Goto Tsugutoshi | ||
Doukoku | Đĩa đơn "Doukoku" | 1993 | Nakajima Miyuki | Goto Tsugutoshi | Album Jidai -Time Goes Around- | |
Call | Đĩa đơn "Doukoku" | 1993 | Nakajima Miyuki | Goto Tsugutoshi | ||
Tanin no Machi | Album Rise me | 1993 | Nakajima Miyuki | Goto Tsugutoshi | ||
Sono Ato wa Ame no Naka | Album Rise me | 1993 | Nakajima Miyuki | Goto Tsugutoshi | ||
Gekijou | Đĩa đơn "Gekijou" | 1996 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Concert Tour '97 "Paradise Cafe" | |
Yuki・Tsuki・Hana | Đĩa đơn "Yuki・Tsuki・Hana" | 1998 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Album Otogibanashi-Fairy Ring- | |
Clāvis -Kagi- | Đĩa đơn "Clāvis -Kagi-" | 2006 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Album Lullaby Singer | |
NIGHT WING | Đĩa đơn "NIGHT WING/Yukigasa" | 2008 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Tour Nakajima Miyuki Enkai 2012-2013 | |
Yukigasa | Đĩa đơn "NIGHT WING/Yukigasa" | 2008 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Album Midnight Zoo | |
Tan・Jun・Ai vs Hontou no Uso | Album My Treasure Best -Nakajima Miyuki×Goto Tsugutoshi Collection- | 2015 | Nakajima Miyuki | Goto Tsugutoshi | ||
Shima Yori | Đĩa đơn kỹ thuật số "Shima Yori" | 2021 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Album The Day the World Looks Different | |
Sada Reiko | Kurayami Otome | Đĩa đơn "Kurayami Otome" | 1989 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Album Kaikinetsu |
Tsubokura Yuiko | 365 no Yoru to Hiru | Album Loving You | 1990 | Nakajima Miyuki | Terao Hiroshi | |
Moriyama Ryoko | Hanataba wo Watashi no Tame ni | Album Ima, Omoidashite Mite | 1992 | Nakajima Miyuki | Kurata Nobuo | |
Yoshida Hideko | Adokenai Hanashi | Đĩa đơn "Adokenai Hanashi" | 1992 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Album Jidai -Time Goes Around- |
Nakae Yuri | Kaze no Sugata | Đĩa đơn "Kaze no Sugata" | 1992 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Album Jidai -Time Goes Around- |
Patricia Kaas | Juste une chanson (nguyên tác: Kamome no Uta) | Album Je te dis vous | 1993 | Nakajima Miyuki, Joelle Kopf (lời dịch) | Nakajima Miyuki | |
Yukimura Izumi | Yumemiru Chikara | Album I'm a Singer | 1993 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | |
Nishida Hikaru | Kitto Ai ga Aru | Đĩa đơn "Kitto Ai ga Aru" | 1994 | Nakajima Miyuki | Asakura Noriyuki | |
Takakura Ken & Yuuki Nae | Ano Hito ni Niteiru | Đĩa đơn "Ano Hito ni Niteiru" | 1994 | Sada Masashi, Nakajima Miyuki | Sada Masashi, Nakajima Miyuki | Album Otogibanashi-Fairy Ring- (song ca với Sada Masashi) |
Yoshida Takuro | Eien no Uso wo Tsuite Kure | Album Long time no see | 1995 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Album Paradise Cafe |
Kobayashi Sachiko | Shiawase | Đĩa đơn "Shiawase" | 1997 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Đĩa đơn "Aijou Monogatari" C/W |
Ishimine Satoko | You don't know | Đĩa đơn "You don't know" | 1997 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Album Be Like My Child |
Faye Wong | Ningen | Album Faye Wong | 1997 | Lin Xi | Nakajima Miyuki | Album Be Like My Child |
Takenaka Naoto | Koutou no Umi | Album Siesta? | 1997 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | |
Non | Akushu | Đĩa đơn "Akushu" | 2000 | Nakajima Miyuki | Non | |
Yuki Saori & Yasuda Sachiko | Kisei | Album Uta・Uta・Uta Vol.5/Ashita no Omoide | 2000 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Album Short Stories |
Shibasaki Kou | Omoide Dake de wa Tsurasugiru | Đĩa đơn "Omoide Dake de wa Tsurasugiru" | 2003 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Album Love Letter |
Iwasaki Hiromi | Tada Ai no Tame ni Dake | Đĩa đơn "Tada Ai no Tame ni Dake" | 2005 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Album Lullaby Singer |
Kahara Tomomi | Ano Sayonara ni Sayonara wo | Đĩa đơn "Ano Sayonara ni Sayonara wo" | 2006 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Album Lullaby Singer |
TOKIO | Sorafune | Đĩa đơn "Sorafune/do! do! do!" | 2006 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Album Lullaby Singer |
Honjitsu, Mijukusha | Đĩa đơn "Honjitsu, Mijukusha/Over Drive" | 2007 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Album I Love You, Do You Hear Me? | |
Kumiko | Junen | Album Junen ~70 Nendai no Uta-tachi~ | 2007 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Album The Day the World Looks Different |
Taniyama Hiroko | Yukimushi Whisper | Album Finland wa Dokodesuka? | 2007 | Nakajima Miyuki | Taniyama Hiroko | |
YOKO | Taryanse | Đĩa đơn "Taryanse" | 2008 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Đĩa đơn "Ai Dake wo Nokose" C/W |
Kikkawa Koji | NOW | Đĩa đơn kỹ thuật số | 2008 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Album Drama! |
Tenohira | Đĩa đơn kỹ thuật số | 2008 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Album Drama! | |
Kodomo no Takara | Đĩa đơn kỹ thuật số | 2008 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Album Drama! | |
Nakashima Mika | Aikotoba | Đĩa đơn "Aikotoba" | 2013 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Album Hard Problems |
Oda Tetsuro | Winter Song | Album W FACE | 2013 | Oda Tetsuro | Oda Tetsuro | |
Momoiro Clover Z | Naite mo Iin Da yo | Đĩa đơn "Naite mo Iin Da yo" | 2014 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Đĩa đơn "Mugi no Uta" C/W |
Hirahara Ayaka | Aria ~Air~ | Album LOVE | 2016 | Nakajima Miyuki | Nakajima Miyuki | Album Soumon |
3.2. Tự hát lại và diễn giải
Miyuki Nakajima thỉnh thoảng phát hành các album hồi tưởng, bao gồm các bài hát mà bà đã sáng tác cho các nghệ sĩ khác. Album đầu tiên trong số đó là Okaerinasai, phát hành năm 1979, đã bán được hơn 500.000 bản và trở thành một trong những album bán chạy nhất của bà. Nhiều ca khúc do bà sáng tác cho người khác cũng được chính bà tự cover lại và đưa vào các album phòng thu của mình hoặc biểu diễn trong các chương trình "Yakai".
4. Biểu diễn trực tiếp
Miyuki Nakajima nổi tiếng với các buổi biểu diễn trực tiếp độc đáo và đầy cảm xúc, từ các tour diễn lớn đến chuỗi chương trình sân khấu đặc biệt "Yakai".
4.1. Tour diễn
Miyuki Nakajima thường xuyên tổ chức các tour diễn vòng quanh Nhật Bản. Bà có xu hướng biểu diễn tại các hội trường quy mô trung bình (khoảng 2.000 đến 3.000 người) và hiếm khi xuất hiện tại các địa điểm lớn như đấu trường (arena), ngoại trừ một số lần tại Ryōgoku Kokugikan, Yokohama Arena và Osaka-jo Hall. Đáng chú ý, bà chưa từng biểu diễn tại Nippon Budokan.
Dưới đây là danh sách các tour diễn chính của Miyuki Nakajima:
- 1977 Spring Concert
- 1977 Autumn Concert
- 1978 Spring Tour
- 1978 Autumn Tour
- 1979 Spring Tour
- 1979 Autumn Tour
- Miyuki Nakajima Concert (1980 Autumn Tour)
- Sabishiki Tomo e寂しき友へJapanese (1981)
- Sabishiki Tomo e II寂しき友へIIJapanese (1982)
- Utahime浮汰姫Japanese (1982-83)
- Nakajima Miyuki Concert Fuku Koro ni蕗く季節にJapanese (1982-83)
- Nakajima Miyuki Concert '84 Asu wo Ute!明日を撃て!Japanese (1984)
- Nakajima Miyuki Concert '84 Gekkou no Utage月光の宴Japanese (1984-85)
- Nakajima Miyuki Concert '85 {{lang|ja|No Thank You|のぅさんきゅう|Nousankyu}} (1985)
- Nakajima Miyuki Concert '85 Utagoyomi歌暦Japanese Page 85" (1985)
- Nakajima Miyuki Concert '86 Gobanme no Kisetsu五番目の季節Japanese " (1986)
- Nakajima Miyuki Concert '86 Utagoyomi歌暦Japanese Page 86 "Koiuta恋唄Japanese " (1986)
- Miyuki Nakajima Concert '87 "Suppin Vol.1" (1987)
- Nakajima Miyuki Concert 1989 Nousagi no You ni野ウサギのようにJapanese " (1989)
- Concert Tour '90 "Night Wings" (1990)
- Concert "Carnival 1992" (1992)
- Concert Tour '93 "East Asia" (1993)
- Concert '95 "Love or Nothing" (1995)
- Concert Tour '97 "Paradise Cafe" (1997)
- Concert Tour '98 (1998)
- XXIc. 1st. (2001)
- Concert Tour 2005
- Concert Tour 2007
- Nakajima Miyuki Tour 2010 (27 buổi diễn tại 9 địa điểm)
- Nakajima Miyuki Enkai縁会Japanese 2012-2013 (27 buổi diễn tại 12 địa điểm)
- Nakajima Miyuki Yakai Koujo夜会工場Japanese VOL.1 (2013)
- Nakajima Miyuki Concert「Ichi E一会Japanese」2015-2016
- Nakajima Miyuki Yakai Koujo夜会工場Japanese VOL.2 (2018)
- Nakajima Miyuki 2020 Last Tourラスト・ツアー「結果オーライ」Japanese
4.2. Chương trình 'Yakai'
"Yakai" (夜会Japanese) là một chuỗi chương trình sân khấu độc đáo do Miyuki Nakajima khởi xướng, kết hợp giữa kịch nghệ và hòa nhạc. Chương trình bắt đầu vào năm 1989 tại Bunkamura Theatre Cocoon ở Shibuya, Tokyo. Ban đầu, "Yakai" được hình thành như một vở nhạc kịch jukebox, chủ yếu sử dụng các bài hát đã phát hành trước đó của bà. Tuy nhiên, theo thời gian, các tiết mục này dần phát triển thành những buổi biểu diễn sân khấu phức tạp hơn, với các kịch bản và bài hát do chính Nakajima sáng tác.
Bà đã biểu diễn "Yakai" hàng năm vào tháng 12 trong suốt 10 năm đầu tiên. Từ vở thứ 7, mang tên 2/2, vào năm 1995, "Yakai" bắt đầu được cấu thành chủ yếu từ các bài hát mới mà bà sáng tác đặc biệt cho buổi biểu diễn. Hầu hết các buổi biểu diễn này đã được phát hành dưới dạng DVD. Sau năm 1998, "Yakai" tiếp tục được tổ chức không đều đặn. Chẳng hạn, "Yakai Vol.14: 24-ji Chaku 00-ji Hatsu" vào năm 2006 đã được trình diễn tại Aoyama Theatre (Tokyo) thay vì Theatre Cocoon, và lần đầu tiên tại Theatre BRAVA! ở Osaka.
Dưới đây là danh sách các vở diễn trong chuỗi "Yakai":
- Yakai (1989)
- Yakai 1990 (1990)
- Yakai Vol.3 Kan-Tan (邯鄲Japanese) (1991)
- Yakai Vol.4 Kinkanshoku (金環蝕Japanese) (1992)
- Yakai Vol.5 "Hana no Iro wa Utsuri ni keri na Itazura ni Waga Mi Yo ni Furu Nagame Seshi Ma ni" (「花の色はうつりにけりないたづらに わが身世にふるながめせし間に」Japanese) (1993)
- Yakai Vol.6 Shangri-La (シャングリラJapanese) (1994)
- Yakai Vol.7 2/2 (1995)
- Yakai Vol.8 Tou Onna (問う女Japanese) (1996)
- Yakai Vol.9 2/2 (1997)
- Yakai Vol.10 Kaishou (海嘯Japanese) (1998)
- Yakai Vol.11 Winter Garden (2000)
- Yakai Vol.12 Winter Garden (2002)
- Yakai Vol.13 24-ji Chaku 0-ji Hatsu (24時着0時発Japanese) (2004)
- Yakai Vol.14 24-ji Chaku 00-ji Hatsu (24時着00時発Japanese) (2006)
- Yakai Vol.15 Ganso Konbanya (元祖・今晩屋Japanese) (2008-09)
- Yakai Vol.16 Honke Konbanya (本家・今晩屋Japanese) (2009)
- Yakai Vol.17 2/2 (2012)
- Yakai Vol.18 Hashi no shita no Arukadia (橋の下のアルカディアJapanese) (2014)
- Yakai Vol.19 Hashi no shita no Arukadia (橋の下のアルカディアJapanese) (2016)
- Yakai Vol.20 Little Tokyo (リトル・トーキョーJapanese) (2019)
5. Xuất hiện trên truyền thông
Ngoài sự nghiệp âm nhạc, Miyuki Nakajima còn có nhiều hoạt động đáng chú ý trên các phương tiện truyền thông khác như phát thanh, truyền hình và quảng cáo.
5.1. Người dẫn chương trình phát thanh
Miyuki Nakajima là một nhân vật phát thanh nổi bật, đặc biệt với vai trò người dẫn chương trình All Night Nippon (中島みゆきのオールナイトニッポンJapanese) của Nippon Broadcasting System, từ tháng 4 năm 1979 đến tháng 3 năm 1987. Phong cách nói chuyện hóm hỉnh, dí dỏm của bà trên sóng đã thu hút một lượng lớn người nghe và tạo nên sự tương phản thú vị với hình ảnh ca sĩ hát những bản nhạc buồn.
Các chương trình phát thanh khác mà bà đã tham gia bao gồm:
- Yamaha Folk In (TBS Radio, từ 10 tháng 4 năm 1976 đến 26 tháng 3 năm 1978)
- Denkigai Wide Ultra Hoso Kyoku (Radio Kanto, 1977)
- CR Music Space 558 Gal Gal Kobe (Radio Kansai, 1978)
- MBS Music Magazine (MBS Radio, từ tháng 10 năm 1978 đến tháng 4 năm 1979; từ tháng 10 năm 1979 đến tháng 3 năm 1980; từ tháng 10 năm 1980 đến tháng 3 năm 1981; từ tháng 2 năm 1982 đến tháng 4 năm 1982)
- Joyful Pop "Sound A La Carte" (NHK-FM, 1989-1990)
- Music Square (NHK-FM, 1990-1994)
- Nakajima Miyuki O Jikan Haishaku (TOKYO FM, từ tháng 4 năm 1994 đến tháng 9 năm 1997)
- NHK 80th Anniversary / Radio Shin'ya Bin 15th Anniversary Special - Singer-Songwriter no Jidai (NHK Radio 1, 21 tháng 3 năm 2005)
- Nakajima Miyuki no Radio Hirumabin (NHK-FM, 5 tháng 12 năm 2009)
- Nakajima Miyuki Honobono Shichau no ne (Nippon Broadcasting System, 2003, 2004)
- Nakajima Miyuki no All Night Nippon Tsuki Ichi (phát sóng 1 lần/tháng, từ 15 tháng 4 năm 2013 đến 17 tháng 9 năm 2018)
5.2. Phim truyền hình và điện ảnh
Miyuki Nakajima cũng đã tham gia vào một số dự án phim truyền hình và điện ảnh:
- Phim truyền hình:
- Ashita no Keiji (TBS, 7 tháng 12 năm 1977): Đây là vai diễn đầu tiên của bà trong phim truyền hình, xuất hiện trong tập 10.
- Shin'ai Naru Mono e (Fuji TV, 9 tháng 7 năm 1992 và 17 tháng 9 năm 1992): Bà đóng vai Nanami Ritsuko trong tập 2 và tập cuối của bộ phim.
- Tokyo Zenryoku Shoujo (NTV, 10 tháng 10 năm 2012): Bà xuất hiện với vai trò khách mời (cameo) trong tập 1 với vai một nhân viên vệ sinh.
- Yasuragi no Sato (TV Asahi, 29 tháng 6 năm 2017, 7 tháng 7 năm 2017 và 22 tháng 8 năm 2017): Bà đóng vai một cư dân đẩy xe lăn trong các tập 64, 70 và 102.
- Eien no Nishipa ~Hokkaido to Nazuketa Otoko Matsuura Takeshiro~ (NHK General, 15 tháng 7 năm 2019): Bà đảm nhận vai trò người dẫn chuyện.
- Điện ảnh:
- Yousei Florence (妖精フローレンスJapanese) (1985): Bà lồng tiếng cho nhân vật Musica.
- Tokyo Biyori (東京日和Japanese) (1997): Bà đóng vai chủ một quán bar.
- Sayonara Color (サヨナラCOLORJapanese) (2005): Bà thủ vai Iwaodake.
- Glass no Tsukai (Dreaming of Light) (ガラスの使徒Japanese) (2005): Bà đóng vai Itoko, một người bói toán.
- The Mamiya Brothers (間宮兄弟Japanese) (2006): Bà thủ vai Mamiya Junko.
5.3. Quảng cáo (CM)
Miyuki Nakajima cũng là gương mặt quen thuộc trong nhiều chiến dịch quảng cáo truyền hình (CM) tại Nhật Bản:
- Kirin Beer "Kirin Premium Beer" (1991).
- Ozeki "One Cup Ozeki" (1997): Bà đóng cùng diễn viên Tamura Masakazu.
- Bộ Bưu chính Viễn thông Nhật Bản "Nenga Hagaki" (bưu thiếp chúc mừng năm mới) (1993-2000): Bà tự mình xuất hiện trong các quảng cáo này.
- Bộ Bưu chính Viễn thông Nhật Bản "Kamome-ru" (bưu thiếp mùa hè) (1994, 1995): Bà cũng tự mình xuất hiện.
- Sapporo Beer "Hokkaido Nama Shibori" (2005): Bà đóng cùng Sakurai Hidetoshi của nhóm Magokoro Brothers.
- Fujifilm Healthcare Laboratory "Astalift" (2008-2010): Có hai phiên bản quảng cáo. Phiên bản của Nakajima Miyuki sử dụng nhạc nền là bài "Nagisa no Balcony" (渚のバルコニーJapanese), trong khi phiên bản của Matsuda Seiko sử dụng bài "Jidai" (時代Japanese).
- FUJIFILM "Oshogatsu wo Utsusou♪ 'Astalift' Hen" (2009).
- FUJIFILM "Fujicolor Postcard" (2010).
- FUJIFILM "Oshogatsu wo Utsusou♪ 2011" (2010).
- Suntory Foods "BOSS Uchujin Jones - Kinjirareta Wakusei Hen" (2022): Bà đóng vai "Tổng thống Vũ trụ".
6. Danh mục đĩa nhạc
Miyuki Nakajima có một danh mục đĩa nhạc đồ sộ, bao gồm các album phòng thu, đĩa đơn, album nhạc sống, tác phẩm video và các bản phát hành đặc biệt khác.
6.1. Album phòng thu
Nakajima Miyuki đã phát hành 44 album phòng thu trong suốt sự nghiệp của mình:
- Watashi no Koe ga Kikoemasuka (私の声が聞こえますかJapanese) (1976)
- Minna Itte Shimatta (みんな去ってしまったJapanese) (1976)
- A Ri Ga To U (あ・り・が・と・うJapanese) (1977)
- Aishiteiru to Ittekure (愛していると云ってくれJapanese) (1978)
- Shin-ai Naru Mono e (親愛なる者へJapanese) (1979)
- Okaerinasai (おかえりなさいJapanese) (1979)
- Ikiteitemo Iidesuka (生きていてもいいですかJapanese) (1980)
- Month of Parturition (臨月RingetsuJapanese) (1981)
- Kansuigyo (寒水魚Japanese) (1982)
- Hunch (予感YokanJapanese) (1983)
- How Do You Do (はじめましてHajimemashiteJapanese) (1984)
- Change (御色なおしOiro NaoshiJapanese) (1985)
- miss M. (1985)
- 36.5°C (1986)
- Miyuki Nakajima (中島みゆきJapanese) (1988)
- Goodbye Girl (グッバイ ガールGubbai GāruJapanese) (1988)
- Kaikinetsu (回帰熱Japanese) (1989)
- Yoru wo Yuke (夜を往けJapanese) (1990)
- Utadeshika Ienai (歌でしか言えないJapanese) (1991)
- East Asia (1992)
- Jidai (時代~Time Goes AroundJapanese) (1993)
- Love or Nothing (1994)
- 10 Wings (1995)
- Paradise Cafe (パラダイス・カフェParadaisu KafeJapanese) (1996)
- Be Like My Child (わたしの子供になりなさいWatashi no Kodomo ni NarinasaiJapanese) (1998)
- Sun: Wings (日-WINGSHi -Uingusu-Japanese) (1999)
- Moon: Wings (月-WINGSTsuki -Uingusu-Japanese) (1999)
- Short Stories (短編集TanpenshūJapanese) (2000)
- Lullaby for the Soul (心守歌KokoromoriutaJapanese) (2001)
- Otogibanashi: Fairy Ring (おとぎばなし -Fairy Ring-Otogibanashi -Fearī RinguJapanese) (2002)
- Love Letter (恋文KoibumiJapanese) (2003)
- Ima no Kimochi (いまのきもちJapanese) (2004)
- Ten-Sei (転生TenseiJapanese) (2005)
- Lullaby Singer (ララバイSINGERRarabai ShingāJapanese) (2006)
- I Love You, Do You Hear Me? (I Love You, 答えてくれAi Ravu Yū, KotaetekureJapanese) (2007)
- Drama! (2009)
- Midnight Zoo (真夜中の動物園Mayonaka no DōbutsuenJapanese) (2010)
- From the Icy Reaches (荒野よりKōya YoriJapanese) (2011)
- Night-Light (常夜灯JōyatōJapanese) (2012)
- Hard Problems (問題集MondaishūJapanese) (2014)
- Musical Suite (組曲 (Suite)Kumikyoku (SuītoJapanese) (2015)
- Soumon (相聞SōmonJapanese) (2017)
- CONTRALTO (コントラアルトkontoraarutoJapanese) (2020)
- The Day the World Looks Different (世界が違って見える日sekaigachigattemieruhiJapanese) (2023)
6.2. Đĩa đơn
Miyuki Nakajima đã phát hành 48 đĩa đơn chính thức:
Ngày phát hành | Tựa đề | Bài hát phụ | Định dạng | Mã sản xuất | Thứ hạng Oricon | |
---|---|---|---|---|---|---|
Canyon Records / Aard-Vark | ||||||
1st | 1975-09-25 | Azami Jō no Lullaby (アザミ嬢のララバイJapanese) | Sayonara Sayonara (さよなら さよならJapanese) | EP | AV-69 | 38 |
2nd | 1975-12-21 | Jidai (時代Japanese) | Kizutsuita Tsubasa (傷ついた翼Japanese) | EP | AV-74 | 14 |
3rd | 1976-03-25 | Konbanwa (こんばんわJapanese) | Tsuyoi Kaze wa Itsumo (強い風はいつもJapanese) | EP | AV-79 | 184 |
4th | 1976-07-25 | Yoru Kaze no Naka Kara (夜風の中からJapanese) | Wasurerareru Mono Naraba (忘れられるものならばJapanese) | EP | V-2 | 151 |
5th | 1977-09-10 | Wakareuta (わかれうたJapanese) | Home Nite (ホームにてJapanese) | EP | V-22 | 1 |
6th | 1978-08-21 | Omoide Gawa (おもいで河Japanese) | Housenka (ほうせんかJapanese) | EP | V-30 | 19 |
7th | 1979-09-21 | Revival (りばいばるJapanese) | Pierrot (ピエロJapanese) | EP | V-44 | 11 |
8th | 1980-02-05 | Kanashimi Warai (かなしみ笑いJapanese) | Kiri ni Hashiru (霧に走るJapanese) | EP | V-46 | 11 |
9th | 1980-10-21 | Hitori Jouzu (ひとり上手Japanese) | Kanashimi ni (悲しみにJapanese) | EP | 7A-0025 | 6 |
10th | 1981-03-21 | Ashita Tenki ni Nare (あした天気になれJapanese) | Anzumura Kara (杏村からJapanese) | EP | 7A-0059 | 25 |
11th | 1981-10-21 | Akujo (悪女Japanese) | Warawaseru Janaika (笑わせるじゃないかJapanese) | EP | 7A-0122 | 1 |
12th | 1982-04-05 | Yuwaku (誘惑Japanese) | Yasashii Onna (やさしい女Japanese) | EP | 7A-0166 | 2 |
13th | 1982-09-21 | Yokorenbo (横恋慕Japanese) | Wasurenagusa wo Mou Ichido (忘れな草をもう一度Japanese) | EP | 7A-0215 | 2 |
14th | 1983-10-21 | Ano Ko (あの娘Japanese) | Nami no Ue (波の上Japanese) | EP | 7A-0325 | 5 |
15th | 1984-03-21 | Hitori (ひとりJapanese) | Umi to Houseki (海と宝石Japanese) | EP | 7A-0362 | 5 |
16th | 1985-09-18 | Kodoku no Shouzou (孤独の肖像Japanese) | 100 Ninme no Koibito (100人目の恋人Japanese) | EP | 7A-0515 | 6 |
17th | 1985-12-21 | Tsumetai Wakare (つめたい別れJapanese) | Show Time (ショウ・タイムJapanese) | 12inch | C12A-0468 | 7 |
18th | 1986-06-05 | Atai no Natsuyasumi (あたいの夏休みJapanese) | Uwasa (噂Japanese) | EP | 7A-0588 | 14 |
19th | 1986-09-21 | Mikaeri Bijin (見返り美人Japanese) | Doko ni Ite mo (どこにいてもJapanese) | EP/CT | 7A-0629/10P-3018 | 16/- |
20th | 1986-11-21 | Yamaneko (やまねこJapanese) | Seaside Corporus (シーサイド・コーポラスJapanese) | EP/CT | 7A-0669/10P-3038 | 43/- |
21st | 1987-10-05 | Gokigen Ikaga (御機嫌如何Japanese) | Sugar (シュガーJapanese) | EP/CT | 7A-0779/10P-3160 | 14/- |
22nd | 1988-02-26 | Kamen (仮面Japanese) | Netsubyou (New Version) (熱病 (New Version)Japanese) | EP/8cmCD/CT | 7A-0828/S10A-0011/10P-13208 | 23/- |
23rd | 1988-10-21 | Namida -Made in tears- (涙 -Made in tears-Japanese) | Kuukou Nisshi (空港日誌Japanese) | EP/8cmCD/CT | 7A-0918/S10A-0207/10P-13299 | 18/- |
24th | 1989-03-15 | Ashita (あしたJapanese) | Goodbye Girl (グッバイガールJapanese) | EP/8cmCD/CT | 7A-0956/S10A-0240/10P-13331 | 18/- |
25th | 1990-08-21 | with | Waratte yo Angel (笑ってよエンジェルJapanese) | 8cmCD/CT | PCDA-00105/PCSA-00076 | 29/- |
26th | 1991-06-05 | Tokyo Maigo (トーキョー迷子Japanese) | Mikaeri Bijin (New Version) (見返り美人 (New Version)Japanese) | 8cmCD/CT | PCDA-00190/PCSA-00130 | 25/- |
27th | 1992-03-04 | Tanjou / Maybe (誕生 / MaybeJapanese) | 8cmCD/CT | PCDA-00287/PCSA-00191 | 13/- | |
28th | 1992-07-29 | Asai Nemuri (浅い眠りJapanese) | Shin'ai Naru Mono e (親愛なる者へJapanese) | 8cmCD/CT | PCDA-00341/PCSA-00218 | 2 |
29th | 1993-04-21 | Jealousy Jealousy (ジェラシー・ジェラシーJapanese) | Kizashi no Season (兆しのシーズンJapanese) | 8cmCD/CT | PCDA-00432/PCSA-00254 | 22/- |
30th | 1993-12-01 | Jidai / Saigo no Megami (時代 / 最後の女神Japanese) | 8cmCD/CT | PCDA-00510/PCSA-00277 | 22/- | |
31st | 1994-05-14 | Sora to Kimi no Aida ni / Fight! (空と君のあいだに / ファイト!Japanese) | 8cmCD | PCDA-00563 | 1 | |
32nd | 1995-05-19 | Tabibito no Uta (旅人のうたJapanese) | SE・TSU・NA・KU・TE | 8cmCD | PCDA-00721 | 1 |
33rd | 1996-11-21 | Takaga Ai (たかが愛Japanese) | Me wo Akete Saisho ni Kimi wo Mitai (目を開けて最初に君を見たいJapanese) | 8cmCD | PCDA-00923 | 32 |
34th | 1997-11-07 | Aijou Monogatari (愛情物語Japanese) | Shiawase (幸せJapanese) | 8cmCD | PCDA-01006 | 28 |
35th | 1998-02-04 | Inochi no Betsumei / Ito (命の別名 / 糸Japanese) | 8cmCD | PCDA-01032 | 12 | |
36th | 1998-10-07 | Mabataki mo Sezu (瞬きもせずJapanese) | Watashitachi wa Haru no Naka de (私たちは春の中でJapanese) Mabataki mo Sezu (MOVIE THEME VERSION) | Maxi | PCCA-01247 | 22 |
Yamaha Music Communications | ||||||
37th | 2000-07-19 | Chijō no Hoshi / Headlight Taillight (地上の星 / ヘッドライト・テールライトJapanese) | Maxi | YCDW-00001 | 1 | |
38th | 2003-07-23 | Gin no Ryuu no Se ni Notte (銀の龍の背に乗ってJapanese) | Koibumi (恋文Japanese) | Maxi | YCDW-00014 | 4 |
39th | 2006-02-01 | Kaerenai Monotachi e (帰れない者たちへJapanese) | Inochi no Relay ('04 Yakai Version) (命のリレー('04 夜会ヴァージョン)Japanese) | Maxi | YCCW-30007 | 35 |
40th | 2007-07-11 | Ichigo Ichi E (一期一会Japanese) | Mukashi Kara Ame ga Futte Kuru (昔から雨が降ってくるJapanese) | Maxi | YCCW-30011 | 11 |
41st | 2009-11-04 | Ai Dake wo Nokose (愛だけを残せJapanese) | Taryanse (闘りゃんせJapanese) | Maxi | YCCW-30023 | 15 |
42nd | 2011-10-26 | Kouya Yori (荒野よりJapanese) | Baku desu (バクですJapanese) | Maxi | YCCW-30027 | 11 |
43rd | 2012-10-10 | Onshirazu (恩知らずJapanese) | Jidai -Live 2010~11- (時代 -ライヴ 2010~11-Japanese) | Maxi | YCCW-30029 | 12 |
44th | 2014-10-29 | Mugi no Uta (麦の唄Japanese) | Naite mo Iin Da yo (泣いてもいいんだよJapanese) | Maxi | YCCW-30041 | 5 |
45th | 2017-08-23 | Bojou (慕情Japanese) | Jinsei no Shirouto (人生の素人Japanese) | Maxi | YCCW-30064 | 8 |
46th | 2019-09-25 | Rikyou no Uta / Shinkaju (離郷の歌 / 進化樹Japanese) | Maxi | YCCW-30079 | 13 | |
47th | 2022-12-14 | Tomoni / Gin no Ryuu no Se ni Notte (俱に / 銀の龍の背に乗ってJapanese) | Maxi | YCCW-30087 | 8 | |
48th | 2023-09-13 | Shinon (心音Japanese) | Ubyuu no Monodomo (有謬の者共Japanese) | Maxi | YCCW-30088 | 15 |
6.3. Album nhạc sống
- ''Utagoyomi'' (歌暦Japanese) (1987)
- ''Nakajima Miyuki Live! Live at Sony Pictures Studios in L.A.'' (2005)
- ''Utatabi -Nakajima Miyuki Concert Tour 2007-'' (歌旅 -中島みゆきコンサートツアー2007-Japanese) (2008)
- ''Nakajima Miyuki "Enkai" 2012-2013 -LIVE SELECTION-'' (中島みゆき「縁会」2012~3 -LIVE SELECTION-Japanese) (2014)
- ''Nakajima Miyuki Concert "Ichi E" 2015-2016-LIVE SELECTION-'' (中島みゆきConcert「一会」2015~2016-LIVE SELECTION-Japanese) (2016)
- ''Nakajima Miyuki Live Request -Utatabi・Enkai・Ichi E-'' (中島みゆき ライブ リクエスト -歌旅・縁会・一会-Japanese) (2018)
- ''Nakajima Miyuki 2020 Last Tour "Kekka Orai"" (中島みゆき 2020ラスト・ツアー「結果オーライ」Japanese) (2022)
- ''Nakajima Miyuki Concert "Utakai VOL.1" -LIVE SELECTION-'' (中島みゆき コンサート「歌会 VOL.1」-LIVE SELECTION-Japanese) (2025)
6.4. Tác phẩm video
Các tác phẩm video của Miyuki Nakajima bao gồm các bộ sưu tập video ca nhạc (PV), bản ghi hình các buổi hòa nhạc và chương trình "Yakai", cũng như các sản phẩm video khác.
- Bộ sưu tập PV:
- ''Nakajima Miyuki CDV GOLD'' (1987)
- ''A FILM of Nakajima Miyuki'' (1991)
- ''FILM of Nakajima Miyuki II'' (1997)
- ''THE FILM of Nakajima Miyuki'' (2000)
- Video Yakai:
- ''Yakai 1990'' (1991)
- ''Yakai VOL.3 KAN (Kan-Tan)'' (1992)
- ''Yakai VOL.4 Kinkanshoku'' (1993)
- ''Yakai VOL.5 Hana no Iro wa Utsuri ni keri na Itazura ni Waga Mi Yo ni Furu Nagame Seshi Ma ni'' (1994)
- ''Document Yakai VOL.5 Hana no Iro wa Utsuri ni keri na Itazura ni Waga Mi Yo ni Furu Nagame Seshi Ma ni'' (1994)
- ''Yakai VOL.6 Shangri-La'' (1995)
- ''Yakai VOL.7 2/2'' (1996)
- ''Yakai VOL.8 Tou Onna'' (1997)
- ''Yakai VOL.10 Kaishou'' (1999)
- ''Yakai no Kiseki 1989~2002'' (2003)
- ''Yakai VOL.13 24-ji Chaku 0-ji Hatsu'' (2004)
- ''Yakai VOL.14 24-ji Chaku 00-ji Hatsu'' (2008)
- ''Yakai VOL.16 ~Yoru Monogatari~ Honke Konbanya'' (2010)
- ''Yakai VOL.17 2/2'' (2013)
- ''Yakai VOL.18 Hashi no Shita no Arukadia'' (2015)
- ''Yakai Koujo VOL.2'' (2018)
- ''Yakai VOL.20 Little Tokyo'' (2019)
- Video hòa nhạc:
- ''Utahime LIVE in L.A.'' (2004)
- ''Nakajima Miyuki Live! Live at Sony Pictures Studios in L.A.'' (2005)
- ''Utatabi -Nakajima Miyuki Concert Tour 2007-'' (2008)
- ''Nakajima Miyuki "Enkai" 2012-2013'' (2014)
- ''Nakajima Miyuki Concert "Ichi E" 2015-2016'' (2016)
- ''Nakajima Miyuki Concert "Utakai VOL.1"'' (2025)
- Phim hòa nhạc:
- ''Nakajima Miyuki LIVE "Utatabi Gekijouban"'' (2012)
- ''Nakajima Miyuki LIVE&PV "Utahime Gekijouban"'' (2012)
- ''Enkai 2012-2013 Gekijouban'' (2015)
- ''Nakajima Miyuki Gekijouban Live History 2007-2016 Utatabi~Enkai~Ichi E'' (2022)
- ''Nakajima Miyuki Gekijouban Live History 2'' (2022)
- ''Nakajima Miyuki Gekijouban Yakai no Kiseki 1989~2002'' (2023)
- ''Nakajima Miyuki Concert "Utakai VOL.1" Gekijouban'' (2024)
6.5. Album tuyển tập và hộp đĩa
Miyuki Nakajima đã phát hành nhiều album tuyển tập các bản hit hay nhất, các bộ sưu tập đặc biệt và các hộp đĩa kỷ niệm trong sự nghiệp của mình.
- Album tuyển tập (Best albums):
- ''Nakajima Miyuki THE BEST'' (1985/1986)
- ''Singles'' (1987)
- ''Nakajima Miyuki PRESENTS BEST SELECTION 16'' (1989)
- ''Nakajima Miyuki BEST SELECTION II'' (1992)
- ''Singles II'' (1994)
- ''Daiginjo'' (1996)
- ''Daiginmaku'' (1998)
- ''Singles 2000'' (2002)
- ''Genki desu ka'' (2006)
- ''Junihitoe ~Singles 4~'' (2013)
- ''Nakajima Miyuki 21st Century Best Selection "Zento"'' (2016)
- ''Koko ni Iru yo'' (2020)
- Hộp đĩa (Box sets):
- ''NAKAJIMA MIYUKI CRISTAL RAINBOW SINGLE COLLECTION'' (1984)
- ''Nakajima Miyuki CD BOX 10'' (1988)
- ''Nakajima Miyuki CD-BOX 1976~1983'' (1997)
- ''Nakajima Miyuki CD-BOX 1984~1992'' (1998)
- ''Nakajima Miyuki CD-BOX 1993~2002'' (2004)
- ''Nakajima Miyuki BOX Watashi no Koe ga Kikoemasuka~Ringetsu'' (2012)
- ''Kanzen Hozonban! Nakajima Miyuki "O Jikan Haishaku" Yorinuki Radio CD BOX'' (2014)
- ''Nakajima Miyuki BOX2 Kansuigyo~Yoru wo Yuke'' (2014)
6.6. Album đặc biệt (Cover, Tri ân, Phát hành quốc tế)
- Album tổng hợp (Omnibus albums):
- ''Nakajima Miyuki Song Library 1-5'' (1997)
- ''Nakajima Miyuki SONG LIBRARY BEST SELECTION'' (2003)
- Album tri ân (Tribute albums):
- ''Nakajima Miyuki-teki Asian Covers'' (2002)
- ''Nakajima Miyuki Tribute Yourself...Myself'' (2003)
- ''Genki desu ka'' (2006)
- ''"Utaga" -Nakajima Miyuki RESPECT LIVE 2015-'' (2016)
- ''"Utaga" -Nakajima Miyuki RESPECT LIVE 2023-'' (2024)
- Album cover nhạc cụ chính thức (Official Instrumental Cover albums):
- ''Cello to Piano de Kiku Nakajima Miyuki'' (2008)
- ''Cello to Piano de Kiku Nakajima Miyuki II'' (2009)
- ''Instrumental de Kiku Nakajima Miyuki'' (2009)
- ''Instrumental de Kiku Nakajima Miyuki II'' (2010)
- ''Instrumental de Kiku Nakajima Miyuki III'' (2011)
- ''Uta ga Nakute mo Kikoete Kuru "Nakajima Miyuki no Ongakushu" ~Kokoro ni Yorisou 24 no Senritsu~'' (2023)
- Phát hành quốc tế:
- ''COLD FAREWELL'' (Canada, 1986)
- ''Miyuki-shu'' (Hồng Kông, 1993)
- ''Miyuki-shu 2'' (Hồng Kông, 1994)
- ''Nakajima Miyuki '95 Hong Kong Concert Memorial Edition'' (Hồng Kông, 1995)
- CD-ROM:
- ''Nakajima Miyuki Namiromu'' (1997)
- ''Namigoyomi'' (2003)
- ''Namimekuri'' (2004)
- Các ca khúc chưa được thu âm chính thức:
- "Tsugumi no Uta" (1969): Biểu diễn tại lễ hội văn hóa trường trung học Obihiro Hakuyou.
- "Watashi no Mado kara" (1972): Bài hát chiến thắng vòng loại khu vực Sapporo của "Liên hoan Âm nhạc Folk Quốc gia".
- "Machi e Okaeri" (1974): Biểu diễn tại một buổi hòa nhạc ở Otogecho, Hokkaido.
- "Kikyo" (1974): Biểu diễn tại một buổi hòa nhạc ở Otogecho, Hokkaido.
- "Ano Hito wa Funanori" (1974): Biểu diễn tại một buổi hòa nhạc ở Otogecho, Hokkaido.
- "Honky Tonk Mama" (1974): Biểu diễn tại "Liên hoan Thanh niên lần thứ 3" ở Obihiro, Hokkaido.
- "Machi e Kaereba" (1976): Ra mắt tại "Đại hội Thanh niên Tenrikyo lần thứ 52 - Đêm trước lễ hội" ở Tenri, Nara.
- "Shitsumon" (1977): Một bài thơ được xuất bản trong tạp chí ''JOTOMO'' của Shogakukan, sau đó được biểu diễn trong tour "1978 Spring Tour".
- "Kitsune no Yomeiri" (1979): Ra mắt trong tour "1979 Spring Tour".
- "Kita no Tabibito" (1983): Bài hát chủ đề cho "Đại hội Tenrikyo Araki Touryou - Joshi Seinen Ketsuki Hokkaido Taikai" ở Công viên Odori, Hokkaido.
- "Nousankyu" (1985): Một bài thơ được Nakajima đọc trong tour "Nousankyu", sau đó được xuất bản trong cuốn sách "Kataomoi" của bà.
- "Dare Hitori Watashi wo Shiranai" (1995): Một ca khúc được viết cho "Yakai VOL.7 2/2" nhưng không được sử dụng trong buổi biểu diễn thực tế.
7. Giải thưởng và Vinh danh
Miyuki Nakajima đã nhận được nhiều giải thưởng âm nhạc lớn và các danh hiệu danh dự trong suốt sự nghiệp của mình, công nhận những đóng góp to lớn của bà cho nền âm nhạc Nhật Bản.
7.1. Giải thưởng âm nhạc lớn
Japan Record Awards: | |||
---|---|---|---|
Năm | Tựa phim | Hạng mục | Nhân sự |
1976 (lần thứ 18) | "Abayo" (あばよJapanese) | Giải Thể hiện phần hát | (Người thể hiện: Ken Naoko / Sáng tác và viết lời: Nakajima / Chuyển soạn: Kawauchi Kuni) |
1978 (lần thứ 20) | "Shiawase Shibai" (しあわせ芝居Japanese) | Giải Vàng | (Người thể hiện: Sakurada Junko / Sáng tác và viết lời: Nakajima / Chuyển soạn: Wakakusa Kei) |
1981 (lần thứ 23) | Month of Parturition (臨月RingetsuJapanese) | Top 10 Album hay nhất | (Người thể hiện, sáng tác, viết lời và sản xuất: Nakajima / Chuyển soạn: Hoshi Katz, Yasuda Hiromi, Hagita Mitsuo, Matsutoya Masataka) |
1982 (lần thứ 24) | Kansuigyo (寒水魚Japanese) | Album hay nhất/Top 10 Album hay nhất | (Người thể hiện, sáng tác, viết lời và sản xuất: Nakajima / Chuyển soạn: Aoki Nozomi, Matsutoya Masataka, Goto Tsugutoshi) |
1983 (lần thứ 25) | "Haru na no ni" (春なのにJapanese) | Giải Sáng tác hay nhất | (Viết lời và sản xuất: Nakajima / Người thể hiện: Kashiwabara Yoshie / Chuyển soạn: Hattori Katsuhisa) |
1984 (lần thứ 26) | "Saiai" (最愛Japanese) | Giải Vàng | (Người thể hiện: Kashiwabara Yoshie / Viết lời và sáng tác: Nakajima / Chuyển soạn: Kurata Nobuo) |
1988 (lần thứ 30) | "Mugo, n... Iroppoi" (MUGO・ん...色っぽいJapanese) | Giải Vàng | (Người thể hiện: Kudō Shizuka / Viết lời: Nakajima / Sáng tác, sản xuất và chuyển soạn: Goto Tsugutoshi) |
1992 (lần thứ 34) | East Asia | Top 10 Album hay nhất | (Người thể hiện, sáng tác, viết lời và sản xuất: Nakajima / Đồng sản xuất và chuyển soạn: Seo Ichizo) |
2006 (lần thứ 48) | "Ship in the Air (Sorafune)" (宙船Japanese) | Ca từ xuất sắc nhất | (Người thể hiện: Tokio / Viết lời và sáng tác: Nakajima / Chuyển soạn và sản xuất: Funayama Motoki) |
Japan Gold Disc Award: | |||
---|---|---|---|
Năm | Bài hát | Hạng mục | Nhân sự |
1989 (lần thứ 4) | "Kousa ni Fukarete" (黄砂に吹かれてJapanese) | Top 5 đĩa đơn bán chạy nhất năm | (Người thể hiện: Kudō Shizuka / Tác giả lời: Nakajima / Sáng tác, sản xuất và chuyển soạn: Goto Tsugutoshi) |
1994 (lần thứ 9) | "Between the Sky and You (Sora to Kimi no Aida ni)" (空と君のあいだにJapanese) / "Fight!" (ファイト!Japanese) | Top 5 đĩa đơn bán chạy nhất năm | (Người thể hiện, sáng tác, viết lời và sản xuất: Nakajima / Đồng sản xuất và sắp xếp: Seo Ichizo, Inoue Takayuki) |
7.2. Vinh danh của chính phủ
Vào tháng 11 năm 2009, Miyuki Nakajima đã được Chính phủ Nhật Bản trao tặng Huân chương Danh dự kèm ruy băng màu tím. Khi nhận giải, bà đã hài hước bình luận rằng cảm giác của mình giống như "cá ngừ vây xanh từ trên giá rơi xuống" (棚から本マグロJapanese) thay vì thành ngữ thông thường "bánh gạo từ trên giá rơi xuống" (棚からボタ餅Japanese), thể hiện sự ngạc nhiên và niềm vui lớn lao.
8. Tầm ảnh hưởng và Đánh giá
Miyuki Nakajima đã tạo ra tầm ảnh hưởng sâu rộng đến nền âm nhạc và văn hóa Nhật Bản, nhận được nhiều đánh giá cao từ giới phê bình và công chúng.
8.1. Tầm ảnh hưởng âm nhạc
Lời bài hát của Nakajima Miyuki thường cắt một phần cảnh đời thường, tập trung vào tâm trạng của những người đàn ông, phụ nữ và những người lao động. Bà sử dụng những ẩn dụ rất khéo léo, cho phép người nghe hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau. Nhiều chủ đề trong các bài hát của bà mang tính phổ quát, ví dụ như "Eikyu Ketsuban" (永久欠番Japanese) từ album Utadeshika Ienai (1991), với chủ đề "mỗi người là duy nhất", đã được trích dẫn trong sách giáo khoa tiếng Nhật dành cho học sinh trung học cơ sở. Tuy nhiên, bà cũng có những lời bài hát nhẹ nhàng, như "MUGO・n... Iroppoi" cho Kudō Shizuka hay "Kitto Ai ga Aru" (きっと愛があるJapanese) cho Nishida Hikaru, được viết theo yêu cầu để khớp với khẩu hiệu quảng cáo.
Luận văn tốt nghiệp đại học của Nakajima về Tanikawa Shuntaro cho thấy ảnh hưởng sâu sắc của thơ ca hiện đại đến phong cách viết lời của bà. Lời bài hát của bà đôi khi được coi là một dạng thơ hiện đại và được đưa vào các tuyển tập thơ danh tiếng.
Về giọng hát, Nakajima Miyuki nổi bật với giọng hát mạnh mẽ, sâu lắng và khả năng sử dụng nhiều tông giọng khác nhau tùy thuộc vào cảm xúc và bối cảnh của ca từ. Giữa giọng hát khi biểu diễn và giọng nói thường ngày của bà có sự khác biệt đáng kể. Bà cũng rất thành thạo trong việc chuyển điệu, điều này thể hiện rõ trong nhiều bài hát như "Asai Nemuri" hay "Sora to Kimi no Aida ni".
Nakajima Miyuki thường được mệnh danh là "Nữ hoàng bài hát tình yêu tan vỡ" hay "Người hát nỗi lòng phụ nữ số một Nhật Bản" vì khả năng thể hiện sâu sắc những cảm xúc phức tạp trong các ca khúc của mình.
8.2. Tầm ảnh hưởng văn hóa đại chúng
Miyuki Nakajima có sức ảnh hưởng lớn trong văn hóa đại chúng, không chỉ ở Nhật Bản mà còn ở các nước châu Á, đặc biệt là Đài Loan và Hồng Kông. Trang web MTV Chinese từng nhận định rằng "Sức sáng tạo của Miyuki Nakajima được công nhận rộng rãi. Tác phẩm của cô ấy luôn được các ca sĩ Hồng Kông và Đài Loan cover, không chỉ ở Nhật Bản mà còn lan rộng khắp châu Á." Tin tức về bà thường xuyên xuất hiện trên các tờ báo Đài Loan, với khoảng 20 đến 30 bài mỗi năm trên các tờ báo lớn như China Times và United Daily News. Nhà thơ Đài Loan Tseng Shu-mei đã viết bài phê bình về bà trên tạp chí văn học, và nhà phê bình Hồng Kông Tang Chun-chiu cũng giới thiệu Nakajima trên tờ Apple Daily. Nhà văn Liu Li-er là một fan lâu năm của bà và thường xuyên nhắc đến Nakajima cùng các bài hát của bà trong các tác phẩm của mình.
Nakajima Miyuki thường được so sánh với Matsutoya Yumi như những "đối thủ", được ví như "Mặt trăng và Mặt trời" hay "Ánh sáng và Bóng tối" trong nền âm nhạc Nhật Bản. Matsutoya được gọi là "Nữ hoàng bài hát tình yêu", trong khi Nakajima là "Nữ hoàng bài hát tình yêu tan vỡ". Tuy nhiên, hai nghệ sĩ này lại rất tôn trọng nhau và có mối quan hệ tốt đẹp. Matsutoya từng ví âm nhạc của Nakajima như "mưa phùn làm ẩm lại quần áo đã khô", còn Nakajima thì bày tỏ sự "tôn kính" đối với Matsutoya. Họ đã có 7 lần đối thoại trên sóng radio, và Matsutoya từng ca ngợi Nakajima có "thế giới quan tuyệt vời" và bày tỏ "rất thích cô ấy".
Về các buổi hòa nhạc, Nakajima thường biểu diễn tại các hội trường quy mô khoảng 2.000 đến 3.000 người, thay vì các địa điểm lớn hơn như đấu trường.
Bà đã hai lần xuất hiện tại chương trình âm nhạc thường niên Kōhaku Uta Gassen của NHK:
Năm | # | Song | No. | VS | Remarks |
---|---|---|---|---|---|
2002 (lần thứ 53) | 1 | Chijou No Hoshi/Heddoraito Teruraito (地上の星/ヘッドライト・テールライトJapanese) | 23/27 | Shinji Tanimura | |
2014 (lần thứ 65) | 2 | Mugi No Uta (麦の唄Japanese) | 22/23 | Akihiro Miwa | Second Finale, Returned after 12 years |
8.3. Kỷ lục
Thập kỷ | Bài hát | Năm đạt vị trí số 1 |
---|---|---|
Thập niên 1970 | Wakareuta (わかれうたJapanese) | 1977 |
Thập niên 1980 | Akujo (悪女Japanese) | 1981 |
Thập niên 1990 | Sora to Kimi no Aida ni (空と君のあいだにJapanese) | 1994 |
Tabibito no Uta (旅人のうたJapanese) | 1995 | |
Thập niên 2000 | Chijou no Hoshi/Headlight Taillight (地上の星/ヘッドライト・テールライトJapanese) | 2003 |
- Các bài hát do bà cung cấp cho nghệ sĩ khác đã đạt vị trí số một trên bảng xếp hạng đĩa đơn Oricon trong 5 thập kỷ liên tiếp:
Thập kỷ | Bài hát | Nghệ sĩ | Năm đạt vị trí số 1 |
---|---|---|---|
Thập niên 1970 | Abayo (あばよJapanese) | Ken Naoko | 1976 |
Thập niên 1980 | FU-JI-TSU (FU-JI-TSUJapanese) | Kudō Shizuka | 1988 |
MUGO・n... Iroppoi (MUGO・ん...色っぽいJapanese) | |||
Kousa ni Fukarete (黄砂に吹かれてJapanese) | 1989 | ||
Thập niên 1990 | Watashi ni Tuitete (私についてJapanese) | 1990 | |
Doukoku (慟哭Japanese) | 1993 | ||
Thập niên 2000 | Sorafune (宙船Japanese) | Tokio | 2006 |
Thập niên 2010 | Naite mo Iin Da yo (泣いてもいいんだよJapanese) | Momoiro Clover Z | 2014 |
- Tổng doanh số album và đĩa đơn của bà đạt 21,31 triệu bản tính đến năm 2005, xếp thứ 8 trong số các nữ nghệ sĩ solo và thứ 5 trong số các nữ ca sĩ-nhạc sĩ tại Nhật Bản.
- Số lượng album lọt vào top 10 bảng xếp hạng album Oricon của bà xếp thứ 5 mọi thời đại (sau Yazawa Eikichi, Matsutoya Yumi, Hamasaki Ayumi và Matsuda Seiko) tính đến năm 2015.
- Đĩa đơn "Chijou no Hoshi/Headlight Taillight" đã trụ hạng liên tiếp 174 tuần trong top 100 bảng xếp hạng đĩa đơn Oricon, lập kỷ lục mọi thời đại tính đến năm 2011.
- Bà là một trong ba nữ ca sĩ duy nhất đạt vị trí số một trên bảng xếp hạng đĩa đơn Oricon ở tuổi 50 trở lên (cùng với Akimoto Junko và Matsutoya Yumi) tính đến năm 2015.
9. Nhân vật liên quan
Trong suốt sự nghiệp âm nhạc và cuộc sống cá nhân, Miyuki Nakajima đã có mối quan hệ và hợp tác chặt chẽ với nhiều nhân vật nổi bật:
- Yoshida Takuro: Trước khi ra mắt, Nakajima là một người hâm mộ cuồng nhiệt của Yoshida, thậm chí còn thường xuyên lui tới hậu trường của ông. Yoshida rất yêu thích bài "Fight!" (ファイト!Japanese) của Nakajima và thường hát nó trong các buổi hòa nhạc của mình. Nakajima gọi Yoshida bằng biệt danh thân mật "Yota". Họ đã song ca bài "Eien no Uso wo Tsuite Kure" (永遠の嘘をついてくれJapanese) tại buổi hòa nhạc năm 2006.
- Matsuyama Chiharu: Là bạn bè từ Hokkaido, cả hai đều mang ơn giám đốc Takeuchi Kenji của Sapporo Television Broadcasting (STV).
- Sada Masashi: Họ là bạn thân lâu năm, thường gọi nhau là "Miyuki" và "Masashi". Họ đã đồng sáng tác "Ano Hito ni Niteiru" (あの人に似ているJapanese) và từng song ca. Sada rất ca ngợi khả năng biểu cảm và sự nhạy cảm của Nakajima, gọi các tác phẩm của bà là "những bài hát phổ biến chất lượng cao". Bài hát đầu tay của em gái Sada, Sada Reiko, cũng do Nakajima viết.
- Seo Ichizo: Ông là nhà sản xuất và hòa âm chính cho các album của Nakajima kể từ Goodbye Girl (1988) cho đến nay.
- Goto Tsugutoshi: Từng hợp tác nhiều với Nakajima trong vai trò hòa âm và chơi bass.
- Saito Nobu, Sugimoto Kazuyo.
- Kai Yoshihiro: Ông là nhà sản xuất album 36.5°C và nhà sáng tác trong album Miyuki Nakajima. Ông cũng là khách mời trong buổi biểu diễn cuối cùng của Kai Band vào năm 1986.
- Sakurada Junko: Nakajima từng chia sẻ trên radio rằng các bài hát bà cung cấp cho Sakurada rất khó hát, khiến Sakurada phải gắng sức đến mức nổi gân xanh ở thái dương.
- Kashiwabara Yoshie: Nakajima luôn có mặt trong các buổi thu âm các bài hát của Kashiwabara và từng nhận xét rằng Kashiwabara hát rất hay.
- Ken Naoko, Taniyama Hiroko, Kudō Shizuka, Nakamura Ataru: Được biết đến là những người bạn thân thiết của Nakajima trong giới nghệ sĩ.
- Tsutsumi Kyohei: Hợp tác với Nakajima trong ca khúc "Bibou no Miyako" (美貌の都Japanese) của Go Hiromi và "Kizashi no Season" (兆しのシーズンJapanese) của chính Nakajima.
- Tokoro George: Là bạn từ thời cùng làm phát thanh viên cho chương trình All Night Nippon. Nakajima từng thua một trò chơi do Tokoro nghĩ ra và phải hát một bài hát có tên "Soba-ya" (蕎麦屋Japanese) theo ý của Tokoro.
- Shofukutei Tsurube: Là một người bạn thân thiết của Nakajima. Đáng chú ý, Nakajima đã xuất hiện với tư cách khách mời trong chương trình "Tsurube no Midnight Train" (Kansai TV, 1980), đây là lần xuất hiện duy nhất của bà trên truyền hình trong suốt 13 năm (từ 1978 đến 1991). Tsurube cũng thường xuyên nhắc đến "Yakai" trong chương trình radio của mình.
- Akashiya Sanma: Từng xuất hiện trên chương trình All Night Nippon của Nakajima vào tháng 6 năm 1984. Lúc đó, Nakajima không hề biết đến sự tồn tại của Akashiya Sanma hay chương trình truyền hình Oretachi Hyokin-zoku của ông, dẫn đến một cuộc trò chuyện khá hài hước và không ăn khớp.
- Makihara Noriyuki: Đã cover các bài "Sora to Kimi no Aida ni" và "Fight!". Ông cũng từng là khách mời trong chương trình O Jikan Haishaku của Nakajima.
- Sakurai Kazutoshi: Cùng với Kobayashi Takeshi, ông đã thành lập ban nhạc Bank Band và cover các ca khúc "Bokutachi no Shourai" (僕たちの将来Japanese) và "Ito" (糸Japanese) của Nakajima.
- Tamura Jin: Ông là nhiếp ảnh gia đã chụp hầu hết các bức ảnh bìa album và ảnh công khai của Nakajima, từ album Minna Itte Shimatta (1976) đến nay.
- Ueyanagi Masahiko: Là đồng nghiệp từ thời All Night Nippon. Ông từng làm trợ lý cho Nakajima trong lần bà tái hợp chương trình All Night Nippon vào năm 2006.
- Takenaka Naoto: Ông là đạo diễn của các bộ phim Tokyo Biyori và Sayonara Color, trong đó Nakajima Miyuki đã tham gia diễn xuất. Nakajima cũng đã cung cấp ca khúc "Koutou no Umi" (紅灯の海Japanese) cho Takenaka.
- Adachi Yumi: Cô là nữ diễn viên chính trong bộ phim truyền hình Ienakiko, với các bài hát chủ đề do Nakajima sáng tác.
- Akimoto Osamu: Là tác giả của bộ truyện tranh Kochira Katsushika-ku Kameari Koen-mae Hashutsujo, trong đó có nhiều chi tiết liên quan đến Nakajima Miyuki. Nakajima cũng đã viết lời giới thiệu cho tập 11 của bộ truyện này.
- Yamauchi Ryoshi: Tác giả cuốn sách Nakajima Miyuki no Shakaigaku (Xã hội học về Nakajima Miyuki) và là hiệu trưởng Đại học Asahikawa, đồng thời là một người hâm mộ lớn của Nakajima.
- Murakami Ryu: Ông đã có cuộc đối thoại với Nakajima trên tạp chí GORO vào năm 1978 và viết lời tựa cho phiên bản bìa mềm của cuốn sách Onna Uta của bà. Ông cũng cùng Yoshimoto Takaaki thảo luận về lời bài hát của Nakajima trong cuốn sách EV.Cafe Chou Shinkaron.
- Ochiai Shinji: Ông đã viết nhiều cuốn sách liên quan đến Nakajima Miyuki.
- Fukuyama Masaharu: Ông đã cover ca khúc "Fight!" của Nakajima. Vào ngày 22 tháng 10 năm 2011, Fukuyama và Nakajima đã cùng xuất hiện trên chương trình radio Fukuyama Masaharu no All Night Nippon Saturday Special - Tamashii no Radio.
- Takahashi Genichiro: Trong tiểu thuyết Sayonara, Gang-tachi của ông, nữ nhân vật chính được đặt tên là "Nakajima Miyuki Song Book".
- Sentimental City Romance: Ban nhạc này đã đảm nhận phần hòa âm và thu âm một số ca khúc trong album Oiro Naoshi của Nakajima.
- Kure Tomohide: Ông công khai là một người hâm mộ cuồng nhiệt của Nakajima và đánh giá cao các ca khúc của bà.
- Ging Nang Boyz: Cựu thành viên chơi trống của nhóm, Murai Mamoru, là anh họ của Nakajima Miyuki.
- Sugihara Chiune: Nakajima đã cung cấp một ca khúc được viết riêng cho vở nhạc kịch về Sugihara Chiune, đánh dấu lần đầu tiên bà sáng tác cho một tác phẩm sân khấu.
10. Sách và ấn phẩm
Miyuki Nakajima là tác giả của nhiều cuốn sách và cũng là chủ đề của các ấn phẩm, sách tiểu sử và phân tích về sự nghiệp và âm nhạc của bà.
10.1. Sách của Nakajima
Ngày phát hành | Tựa đề | Nhà xuất bản | ISBN |
---|---|---|---|
1982-11-25 | Ai ga Suki desu (愛が好きですJapanese) | Shinchosha | ISBN 978-4101283012 |
1984-02-05 | Tsutaware, Ai -Getsuyou no Studio kara- (伝われ、愛 -月曜のスタジオから-Japanese) | Shinchosha | ISBN 978-4103511014 |
1985-04-25 | Tsutaware, Ai -Getsuyou no Studio kara- (伝われ、愛 -月曜のスタジオから-Japanese) | Shinchosha | ISBN 978-4101283029 |
1986-09-10 | Onna Uta (女歌Japanese) | Shinchosha | ISBN 978-4103511021 |
1986-12-05 | Nakajima Miyuki Zen Kashu (中島みゆき全歌集Japanese) | Asahi Shimbunsha | ISBN 978-4022556196 |
1987-04-30 | Nakajima Miyuki "Utagoyomi" Shashinshu (中島みゆき「歌暦」写真集Japanese) | Yamaha Music Foundation | ISBN 978-4636166682 |
1987-05-29 | LOVE | Nippon Broadcasting System/Fusosha Publishing | ISBN 978-4893531360 |
1987-09-10 | Kataomoi (片想いJapanese) | Shinchosha | ISBN 978-4101283043 |
1988-05-05 | Nakanai de・Onna Uta (泣かないで・女歌Japanese) | Shinchosha | ISBN 978-4103511038 |
1988-07-15 | Onna Uta (女歌Japanese) | Shinchosha | ISBN 978-4101283050 |
1990-05-15 | Nakajima Miyuki Zen Kashu (中島みゆき全歌集Japanese) | Asahi Shimbunsha | ISBN 978-4022605986 |
1990-07-15 | Nakanai de・Onna Uta (泣かないで・女歌Japanese) | Shinchosha | ISBN 978-4101283067 |
1991-07-15 | Kono Sora wo Tobetara (この空を飛べたらJapanese) | Shinchosha | ISBN 978-4103511045 |
1992-11-10 | Yakai Vol.3 KAN TAN (夜会Vol.3 KAN TANJapanese) | Kadokawa Shoten | ISBN 978-4048833226 |
1993-10-25 | Ai ga Suki desu II (愛が好きですIIJapanese) | Shinchosha | ISBN 978-4101283074 |
1993-11-14 | Yakai Vol.4 Kinkanshoku (夜会Vol.4 金環蝕Japanese) | Kadokawa Shoten | ISBN 978-4048833493 |
1994-07-20 | Japanese Smile (ジャパニーズ・スマイルJapanese) | Shinchosha | ISBN 978-4103511052 |
1994-11-30 | Yakai Vol.5 Hana no Iro wa Utsuri ni keri na Itazura ni Waga Mi Yo ni Furu Nagame Seshi Ma ni (夜会Vol.5 花のいろはうつりにけりないたづらにわが身世にふるながめせし間にJapanese) | Kadokawa Shoten | ISBN 978-4048833936 |
1995-03-01 | Kono Sora wo Tobetara (この空を飛べたらJapanese) | Shinchosha | ISBN 978-4101283081 |
1995-11-30 | Shangri-La (シャングリラJapanese) | Gentosha | ISBN 978-4048834292 |
1995-12-01 | Nakajima Miyuki O Jikan Haishaku (中島みゆき お時間拝借Japanese) | TOKYO FM Publishing | ISBN 978-4924880566 |
1996-12-06 | 2/2 | Gentosha | ISBN 978-4877281380 |
1997-04-25 | Kan-Tan Yakai 1991 (邯鄲 夜会1991Japanese) | Gentosha | ISBN 978-4877284312 |
1997-04-25 | Kinkanshoku Yakai 1992 (金環蝕 夜会1992Japanese) | Gentosha | ISBN 978-4877284329 |
1997-11-01 | Japanese Smile (ジャパニーズ・スマイルJapanese) | Shinchosha | ISBN 978-4101283098 |
1997-12-20 | Tou Onna (問う女Japanese) | Gentosha | ISBN 978-4877282004 |
1997-12-25 | Hana no Iro wa Utsuri ni keri na Yakai 1993 (花のいろはうつりにけりな 夜会1993Japanese) | Gentosha | ISBN 978-4877285425 |
1998-03-24 | Nakajima Miyuki Zen Kashu II 1987~1998 (中島みゆき全歌集II 1987~1998Japanese) | Asahi Shimbunsha | ISBN 978-4022572431 |
1999-08-25 | 2/2 (bản bìa mềm) | Gentosha | ISBN 978-4877287719 |
1999-12-10 | Kaishou (海嘯Japanese) | Gentosha | ISBN 978-4877283407 |
2001-01-15 | Winter Garden | Gentosha | ISBN 978-4344000728 |
2002-06-01 | Moppu de Yansu (もっぷでやんすJapanese) | Shogakukan | ISBN 978-4094190250 |
2003-12-30 | Nakajima Miyuki Saishin Kashu 1987~2003 (中島みゆき最新歌集 1987~2003Japanese) | Asahi Shimbunsha | ISBN 978-4022614117 |
2005-06-01 | Jidai (時代Japanese) | Sunmark Publishing | ISBN 978-4763196224 |
2015-11-06 | Nakajima Miyuki Zen Kashu 1975-1986 (中島みゆき全歌集1975-1986Japanese) | Asahi Shimbunsha | ISBN 978-4022618412 |
2015-11-06 | Nakajima Miyuki Zen Kashu 1987-2003 (中島みゆき全歌集1987-2003Japanese) | Asahi Shimbunsha | ISBN 978-4022618429 |
2015-11-06 | Nakajima Miyuki Zen Kashu 2004-2015 (中島みゆき全歌集2004-2015Japanese) | Asahi Shimbunsha | ISBN 978-4022513328 |
2020-10-01 | Nakajima Miyuki Daini Shishu Shiju Gyō no Hitorigoto (中島みゆき第二詩集 四十行のひとりごとJapanese) | Tenrikyo Doyusha | ISBN 978-4807306367 |
2022-04-15 | Nihon no Shishu Nakajima Miyuki Shishu (にほんの詩集 中島みゆき詩集Japanese) | Kadokawa Haruki Corporation | ISBN 978-4-75841399-2 |
10.2. Sách dữ liệu
Ngày phát hành | Tựa đề | Nhà xuất bản | ISBN |
---|---|---|---|
1998-12-10 | Chikyu Ongaku Library Nakajima Miyuki (地球音楽ライブラリー 中島みゆきJapanese) | TOKYO FM Publishing | ISBN 978-4887450295 |
2006-11-17 | Chikyu Ongaku Library Nakajima Miyuki (地球音楽ライブラリー 中島みゆきJapanese) | TOKYO FM Publishing | ISBN 978-4887451742 |
2013-05-23 | Artist File Nakajima Miyuki Official Data Book (アーティストファイル 中島みゆき オフィシャル・データブックJapanese) | Yamaha Music Publishing | ISBN 978-4636896848 |
2020-01-20 | Artist File Nakajima Miyuki Official Data Book [2020 Revised Edition] (アーティストファイル 中島みゆき オフィシャル・データブック[2020年改訂版]Japanese) | Yamaha Music Entertainment Holdings | ISBN 978-4636972009 |
11. Trò chơi điện tử
- Nakajima Miyuki Namiromu (Sony PlayStation, 15 tháng 10 năm 1998)
12. Kênh YouTube chính thức
Miyuki Nakajima có một kênh YouTube chính thức mang tên "中島みゆき公式チャンネル" (Nakajima Miyuki Official Channel). Kênh này bắt đầu hoạt động từ tháng 9 năm 2010 và tập trung vào nội dung âm nhạc của bà. Tính đến ngày 5 tháng 12 năm 2024, kênh đã đạt hơn 396,36 triệu lượt xem và có 768 nghìn người đăng ký.
13. Liên kết ngoài
- [http://www.miyuki.jp/ Trang web chính thức] (tiếng Nhật)
- [https://www.yamaha-meh.co.jp/business/artist/nakajima_miyuki.html Miyuki Nakajima | Yamaha Music] (tiếng Nhật)
- [https://twitter.com/miyuki_staff Tài khoản Twitter chính thức của nhân viên Miyuki Nakajima] (tiếng Nhật)
- [https://www.youtube.com/user/miyukiofficial Kênh YouTube chính thức của Miyuki Nakajima]
- [https://www.1101.com/n/s/miyuki_nakajima Hầu hết các bài báo hàng ngày Itoi Shimbun Miyuki Nakajima × Shigesato Itoi Cách làm Miyuki Nakajima.] (tiếng Nhật)
- [https://www.imdb.com/name/nm0620046/ Miyuki Nakajima trên IMDb]
- [https://musicbrainz.org/artist/75312493-4d98-498e-8d75-62f88ceaf55c Miyuki Nakajima trên MusicBrainz]