1. Cuộc đời và giáo dục ban đầu
Mohamed Naguib sinh ngày 19 tháng 2 năm 1901 tại Khartoum, Sudan thuộc Anh-Ai Cập. Cha ông là Youssef Naguib, một sĩ quan cấp cao của Lực lượng Vũ trang Ai Cập xuất thân từ một gia đình sĩ quan quân đội nổi tiếng của Ai Cập. Mẹ ông là Zohra Ahmed Othman, đến từ bộ tộc Shaigiya danh giá. Naguib là con cả trong số chín người con. Ông thuộc tông phái Sunni.
Ông trải qua thời thơ ấu ở Khartoum và theo học trường trung học và quân sự tại Cao đẳng tưởng niệm Gordon ở Khartoum, tốt nghiệp năm 1918. Trong thời thơ ấu, ông từng bị gia sư người Anh đánh đòn vì dám chỉ trích sự cai trị của thực dân. Naguib ban đầu noi gương Napoléon Bonaparte, nhưng sau đó chuyển sang ngưỡng mộ Mustafa Kamil Pasha và một thời gian sau đó là Saad Zaghlul. Sau khi cha ông qua đời vào năm 1916, gia đình Naguib chuyển về thủ đô Cairo của Ai Cập.
Thời trẻ, Naguib theo đuổi ngôn ngữ với mong muốn trở thành một dịch giả, học tiếng Ý, Anh, Pháp, Đức và Hebrew. Vào tháng 4 năm 1917, ông gia nhập Học viện Quân sự Hoàng gia ở Cairo. Ông là sĩ quan quân đội Ai Cập đầu tiên nhận được bằng luật vào năm 1927. Năm 1929, ông lấy bằng sau đại học về kinh tế chính trị tại Đại học Fuad I (nay là Đại học Cairo), và sau đó là bằng sau đại học khác về luật dân sự vào năm 1931. Trong quá trình học luật năm 1929, ông từng tham gia một buổi giảng của Thủ tướng lúc bấy giờ, Mostafa El-Nahas, người đã lập luận rằng quân đội không nên can dự vào chính trị vì các đảng phái cầm quyền thân với nhà vua đã có thể kiềm chế những hành động quá khích của ông thông qua hệ thống nghị viện. Quan điểm này đã ảnh hưởng đến lập trường chính trị của Naguib sau này. Ông từng có ý định giải ngũ để lấy bằng tiến sĩ luật nhưng đã thay đổi ý định vào phút chót.
2. Sự nghiệp quân sự

Sau khi tốt nghiệp học viện sĩ quan vào ngày 23 tháng 1 năm 1918, Naguib được điều động đến Sudan vào ngày 19 tháng 2 cùng năm, gia nhập Tiểu đoàn Bộ binh số 17 - trùng hợp là cùng tiểu đoàn mà cha ông từng phục vụ. Năm 1919, khi Cách mạng Ai Cập 1919 bùng nổ, ông đã bất chấp kỷ luật quân đội, đến Cairo và tham gia ngồi xuống trước bậc thang Quốc hội, giương cao cờ Ai Cập. Sau đó, ông được chuyển đến một tiểu đoàn kỵ binh ở Shendi, tỉnh Khartoum, nhưng vào năm 1921, tiểu đoàn này bị giải thể, và ông lại được điều động đến Đơn vị Cơ giới thuộc Sư đoàn Tây ở Cairo. Sau hai tháng huấn luyện tại trường cảnh sát để chứng minh năng lực, ông được phân công vào lực lượng an ninh thành phố Cairo, phục vụ tại Cung điện Abdeen, khu phố Cairo Cổ, Bulaq và Helwan.
Năm 1922, Naguib được điều đến Tiểu đoàn 13, sau đó đến Wau thuộc tỉnh Bahr al-Ghazal, trước khi chuyển sang đơn vị súng máy ở Malakal. Vào ngày 28 tháng 4 năm 1923, ông làm việc tại Đội Vệ binh Hoàng gia ở Cairo và sau đó là Tiểu đoàn 8 ở Maadi.
Năm 1924, ông được thăng cấp Trung úy. Vào tháng 12 năm 1931, Naguib được thăng cấp Đại úy. Ông chuyển đến lực lượng tuần tra biên giới ở Arish vào năm 1934, nơi ông tham gia nhiệm vụ ngăn chặn những kẻ buôn lậu qua sa mạc Sinai. Ông là thành viên của ủy ban quân sự thực hiện các điều khoản của Hiệp ước Anh-Ai Cập năm 1936. Sau hiệp ước này, ông trở thành giám sát viên của cơ quan quân sự. Năm 1937, ông thành lập một tờ báo cho Lực lượng Vũ trang Ai Cập ở Khartoum, và vào ngày 6 tháng 5 năm 1938, ông được thăng cấp Thiếu tá. Cùng năm đó, ông từ chối lời mời tham gia cuộc tập trận chung với quân đội Anh ở Marsa Matruh.
Năm 1940, Naguib đã diện kiến Vua Farouk I. Mặc dù cuộc gặp diễn ra trong bầu không khí tốt đẹp, Naguib đã từ chối hôn tay Nhà vua, thay vào đó chỉ bắt tay. Vào tháng 2 năm 1942, khi Đại sứ Anh tại Ai Cập, Miles Lampson (Nam tước Killearn thứ nhất), bao vây Cung điện Abdeen bằng quân đội Anh để buộc Vua Farouk giải tán chính phủ chống Anh, Naguib đã nộp đơn từ chức. Trong hồi ký của mình, Naguib viết rằng ông từ chức để phản đối vì đã vi phạm lời thề trung thành với Nhà vua khi không thể ngăn chặn cuộc bao vây cung điện của người Anh. Tuy nhiên, các quan chức Cung điện Abdeen vẫn cảm ơn hành động của ông và từ chối chấp nhận đơn từ chức. Ông cũng từng bị lính Anh say rượu móc túi trong thời gian này.
Naguib tiếp tục con đường thăng tiến trong quân đội Ai Cập. Năm 1944, ông đạt quân hàm Trung tá và được bổ nhiệm làm thống đốc khu vực của Bán đảo Sinai. Năm 1947, ông đảm nhiệm quyền lãnh đạo lực lượng bộ binh cơ giới Sinai, và được thăng cấp Lữ đoàn trưởng vào năm 1948. Naguib đã thể hiện xuất sắc trong Chiến tranh Ả Rập-Israel 1948, nơi ông bị thương bảy lần. Vì sự phục vụ của mình, ông được trao tặng Ngôi sao quân sự Fuad đầu tiên cũng như tước hiệu Bey. Sau đó, ông được bổ nhiệm làm Giám đốc Học viện Quân sự Ai Cập, nơi ông sẽ gặp gỡ các thành viên của Phong trào Sĩ quan Tự do.
3. Phong trào Sĩ quan Tự do và Cách mạng
Phần này trình bày về quá trình hình thành, mục tiêu của Phong trào Sĩ quan Tự do, cũng như vai trò của Mohamed Naguib trong phong trào và cuộc Cách mạng Ai Cập năm 1952.
Phong trào Sĩ quan Tự do là một nhóm các sĩ quan quân đội theo chủ nghĩa dân tộc, những người từng là cựu chiến binh của các cuộc nổi dậy dân tộc bất thành năm 1935-36 và 1945-46, cũng như Chiến tranh Ả Rập-Israel 1948. Mục tiêu chính của họ là phản đối sự hiện diện liên tục của quân đội Anh ở Ai Cập và Sudan từ năm 1882, cùng với vai trò chính trị mà Vương quốc Anh nắm giữ trong các vấn đề của Ai Cập. Ngoài ra, họ còn coi chế độ quân chủ Ai Cập và Sudan là yếu kém, tham nhũng và không có khả năng bảo vệ lợi ích quốc gia của Ai Cập và Sudan, đặc biệt là chống lại Vương quốc Anh và Nhà nước Israel. Đặc biệt, họ coi Vua Farouk I phải chịu trách nhiệm về việc điều hành kém cỏi cuộc chiến ở Palestine, khiến 78% lãnh thổ Uỷ trị Palestine cũ bị mất vào tay Nhà nước Israel mới thành lập, và khoảng ba phần tư dân số Palestine theo đạo Hồi và Cơ đốc giáo đã bị trục xuất hoặc buộc phải sống lưu vong.
3.1. Hoạt động của Phong trào Sĩ quan Tự do

Mohamed Naguib lần đầu tiên được giới thiệu với Phong trào Sĩ quan Tự do bởi Abdel Hakim Amer trong nhiệm kỳ của ông với tư cách là giám đốc Học viện Quân sự Hoàng gia ở Cairo. Phong trào ban đầu do Gamal Abdel Nasser lãnh đạo và bao gồm toàn bộ sĩ quan trẻ dưới 35 tuổi, xuất thân từ tầng lớp thu nhập thấp. Nasser, người cũng là cựu chiến binh trong Chiến tranh Ả Rập-Israel năm 1948 giống như Naguib, cảm thấy rằng phong trào cần một sĩ quan lớn tuổi hơn với nền tảng quân sự xuất sắc để được coi trọng. Naguib, người được kính trọng và nổi tiếng khắp cả nước, là lựa chọn hiển nhiên, và ông được mời đảm nhận vai trò lãnh đạo phong trào.
Vào khoảng năm 1950, Naguib đã gia nhập tổ chức bí mật của Phong trào Sĩ quan Tự do. Nasser đã tiến cử Naguib làm thủ lĩnh để củng cố sự đoàn kết của các sĩ quan trẻ. Các thành viên của phong trào đã liên hệ với Naguib thông qua phó tướng của ông, Abdel Hakim Amer. Naguib nhận ra rằng mình đang bị thử thách, nhưng ông không cảm thấy khó chịu mà chấp nhận vị trí. Vào tháng 1 năm 1952, ông đã được bầu làm chủ tịch Câu lạc bộ Sĩ quan, đánh bại phe thân Nhà vua. Điều này giúp Phong trào Sĩ quan Tự do mở rộng ảnh hưởng trong quân đội. Vua Farouk I đã cố gắng bãi nhiệm Naguib nhưng không thành công trước khi cuộc đảo chính diễn ra.
Mặc dù sự tham gia của Naguib đã thành công trong việc củng cố Phong trào Sĩ quan Tự do, nhưng điều này sau đó đã gây ra sự xích mích lớn trong phong trào, và một cuộc đấu tranh quyền lực cuối cùng đã nổ ra giữa Naguib lớn tuổi và Nasser trẻ tuổi. Các nhà sử học đã ghi nhận rằng trong khi Naguib hiểu vị trí và nhiệm vụ của mình là một nhà lãnh đạo thực thụ của phong trào, thì các sĩ quan trẻ hơn lại xem ông như một người đứng đầu chỉ để chiều theo quyết định tập thể của phong trào, gán cho Naguib một vai trò biểu tượng và hạn chế hơn. Naguib cũng bày tỏ sự hoài nghi về việc quân đội lãnh đạo chính phủ, điều này dẫn đến mâu thuẫn với các thành viên Hội đồng Chỉ huy Cách mạng (RCC) ủng hộ Nasser. Do RCC đưa ra quyết định bằng đa số phiếu, quyền hạn của Naguib với tư cách chủ tịch dần bị hạn chế.
3.2. Cách mạng Ai Cập 1952
Vào ngày 23 tháng 7 năm 1952, khoảng 1 giờ sáng, Phong trào Sĩ quan Tự do đã phát động cuộc cách mạng bằng một cuộc đảo chính để phế truất Vua Farouk I. Naguib ngay lập tức được bổ nhiệm làm Tổng Tư lệnh Quân đội để giữ vững lòng trung thành của Lực lượng Vũ trang đối với Cách mạng. Địa vị anh hùng lừng lẫy của ông từ Chiến tranh Ả Rập-Israel năm 1948, cùng với tính cách vui vẻ và phong thái chính khách lớn tuổi, cũng khiến ông trở thành một nhân vật đáng tin cậy đối với công chúng Ai Cập, những người trước đây chưa từng tiếp xúc với Nasser và các Sĩ quan Tự do khác.
Ban đầu, Phong trào Sĩ quan Tự do chọn cai trị thông qua Aly Maher Pasha, một cựu thủ tướng nổi tiếng vì phản đối sự chiếm đóng của Anh và sự can thiệp của nước này vào các vấn đề của Ai Cập. Tối hôm sau, Naguib gặp nhà ngoại giao Anh John Hamilton. Trong cuộc họp, Hamilton đảm bảo với Naguib rằng chính phủ Anh ủng hộ việc Vua Farouk thoái vị, rằng chính phủ Winston Churchill coi cuộc đảo chính là một vấn đề nội bộ của Ai Cập, và rằng Vương quốc Anh sẽ chỉ can thiệp nếu cảm thấy tính mạng và tài sản của người Anh ở Ai Cập đang gặp nguy hiểm.

Khả năng Anh can thiệp nhân danh Farouk là mối đe dọa lớn nhất đối với Cách mạng, và thông điệp của Hamilton gửi đến Naguib đã mang lại cho các Sĩ quan Tự do sự trấn an cần thiết để thực hiện việc phế truất Nhà vua. Sáng ngày 26 tháng 7 năm 1952, Maher đến Cung điện Ras El Tin nơi Farouk đang ở để trình bày tối hậu thư của Naguib: ông phải thoái vị và rời Ai Cập trước 6 giờ chiều ngày hôm sau, nếu không quân đội Ai Cập tập trung bên ngoài Ras El Tin sẽ xông vào cung điện và bắt giữ ông. Farouk đã đồng ý với các điều khoản của tối hậu thư, và ngày hôm sau, trước sự chứng kiến của Maher và Đại sứ Hoa Kỳ Jefferson Caffery, ông đã lên du thuyền Hoàng gia Mahrousa và rời Ai Cập. Trong hồi ký của mình, Naguib mô tả việc hành trình của ông đến bến tàu để gặp Farouk bị trì hoãn bởi đám đông người dân đang ăn mừng Cách mạng. Caffery xác nhận rằng Naguib đã tức giận vì bỏ lỡ cảnh Nhà vua khởi hành. Khi đến bến tàu, Naguib ngay lập tức lên một con tàu nhỏ để gặp Farouk trên chiếc Mahrousa và chính thức chào tạm biệt ông. Trong cuộc gặp này, Farouk đã nói với Naguib: "Nhiệm vụ của ngài rất khó khăn. Cai trị Ai Cập không phải là điều dễ dàng." Naguib sau này đã bày tỏ rằng ông không cảm thấy vui mừng trước sự thất bại của cựu vương.
Vào tháng 9, Naguib được bổ nhiệm làm Thủ tướng và là thành viên của Hội đồng Nhiếp chính Hoàng gia. Con trai sơ sinh của Farouk kế vị ông là Fuad II, và sẽ là Vua cuối cùng của Ai Cập. Sự kế vị này nhằm mục đích từ chối Vương quốc Anh một cái cớ để can thiệp, cho phép các nhà cách mạng duy trì rằng họ chỉ phản đối chế độ tham nhũng của Farouk, chứ không phải bản thân chế độ quân chủ. Tuy nhiên, sau khi củng cố quyền lực, các Sĩ quan Tự do nhanh chóng tiến hành thực hiện các kế hoạch đã ấp ủ từ lâu để bãi bỏ chế độ quân chủ. Chính phủ của Ali Maher từ chức vào ngày 7 tháng 9 năm 1952, và Naguib được bổ nhiệm làm Thủ tướng, với Nasser giữ chức Bộ trưởng Nội vụ và Phó Thủ tướng. Vào ngày 18 tháng 6 năm 1953, gần 11 tháng sau cuộc cách mạng, các nhà cách mạng đã tước bỏ tước hiệu của Vua Fuad II còn sơ sinh, tuyên bố chấm dứt Vương quốc Ai Cập và thành lập Cộng hòa Ai Cập.
3.3. Thành lập Cộng hòa
Sau khi Cộng hòa Ai Cập được tuyên bố vào ngày 18 tháng 6 năm 1953, Mohamed Naguib đã tuyên thệ nhậm chức Tổng thống đầu tiên của nước này. Ông đồng thời giữ các chức vụ Thủ tướng và Chủ tịch Hội đồng Chỉ huy Cách mạng, qua đó thiết lập một chính phủ tập trung vào quân đội.
4. Nhiệm kỳ Tổng thống
Trong nhiệm kỳ tổng thống của mình, Mohamed Naguib đã thực hiện các hoạt động quan trọng, đồng thời cũng đối mặt với cuộc đấu tranh quyền lực gay gắt dẫn đến việc ông bị buộc từ chức.

4.1. Các hoạt động chính trong nhiệm kỳ
Trong nhiệm kỳ của mình, Naguib được truyền thông phương Tây ca ngợi là người Ai Cập bản địa đầu tiên cai trị Ai Cập kể từ cuộc chinh phục Ai Cập của La Mã, hoặc thậm chí sớm hơn nữa là Nectanebo II, vị pharaoh cuối cùng có triều đại kết thúc vào năm 342 TCN. Tuy nhiên, Naguib đã phản đối cách gọi này. Ông cho rằng nó chỉ mang tính tâng bốc nhưng không phù hợp với kiến thức lịch sử của chính họ. Ông nói: "Vì vinh quang của Phong trào Đầy ơn phước của chúng ta, liệu chúng ta có nên nói rằng các Fatimid chưa bao giờ là người Ai Cập mặc dù họ đã ở Ai Cập hàng thế kỷ? Chúng ta có phủ nhận mối quan hệ họ hàng với các Ayyubid chỉ vì nguồn gốc của họ ngay cả khi chúng ta kết hợp đại bàng của Saladin với Lá cờ Giải phóng làm biểu tượng của Cách mạng? Còn các thành viên của triều đại Muhammad Ali thì sao? Liệu những bất bình của chúng ta đối với cựu vương và các nhà cai trị sai lầm, tham nhũng trước ông có làm chúng ta mù quáng trước chủ nghĩa dân tộc của Abbas Hilmi II, người mà sự cống hiến cho Ai Cập chống lại những kẻ chiếm đóng đã khiến ông mất ngai vàng, hay những thành tựu của Ibrahim Pasha, người giỏi nhất trong triều đại, bản thân ông đã tuyên bố rằng Mặt trời Ai Cập và nước sông Nile đã biến ông thành người Ai Cập? Bây giờ chúng ta sẽ xem xét lịch sử gia đình của tất cả người Ai Cập và coi những người sinh ra từ cha mẹ không phải người Ai Cập là không hợp lệ sao? Nếu vậy, tôi phải bắt đầu từ chính mình. Chính xác hơn và công bằng hơn khi nói rằng tất cả chúng ta đều là người Ai Cập, nhưng tôi là người Ai Cập đầu tiên được nâng lên từ tầng lớp bình dân để giữ chức vụ cao nhất để cai trị Ai Cập như một người của chính họ. Đó là một vinh dự và một gánh nặng thiêng liêng đủ lớn mà không cần những lời thêu dệt mà các nhà quan sát nước ngoài muốn thêm vào." Điều này thể hiện quan điểm của ông về vai trò của mình như một nhà lãnh đạo xuất thân từ nhân dân.
Trong nhiệm kỳ của mình, ông đã thành công đàm phán độc lập cho Sudan (trước đây là một thể chế chung của Ai Cập và Vương quốc Anh) và việc rút toàn bộ nhân viên quân sự Anh khỏi Ai Cập.
4.2. Đấu tranh quyền lực và bị buộc từ chức
Khi Naguib bắt đầu thể hiện sự độc lập với Nasser bằng cách xa rời các sắc lệnh cải cách ruộng đất của Hội đồng Chỉ huy Cách mạng (RCC) và xích lại gần hơn với các lực lượng chính trị đã thành lập của Ai Cập, cụ thể là Đảng Wafd và Tổ chức Anh em Hồi giáo, Nasser đã quyết định phế truất ông. Cuối năm 1953, Nasser cáo buộc Naguib ủng hộ Tổ chức Anh em Hồi giáo (đã bị cấm hoạt động gần đây) và nuôi tham vọng độc tài.
Một cuộc đấu tranh quyền lực ngắn ngủi đã nổ ra giữa Naguib và Nasser để giành quyền kiểm soát quân đội và Ai Cập. Cuối cùng, Nasser đã giành chiến thắng và tìm cách buộc Naguib từ chức Tổng thống Ai Cập vào tháng 11 năm 1954. Trước đó, vào ngày 25 tháng 2 năm 1954, Naguib đã bị Hội đồng Chỉ huy Cách mạng giải nhiệm chức Thủ tướng, với lý do ông "tìm kiếm quyền lực tuyệt đối không thể chấp nhận được". Nasser sau đó đã lên làm Thủ tướng. Tuy nhiên, do sự phản đối của công chúng, Naguib đã được phục hồi chức Thủ tướng vào tháng 3 năm 1954. Đến tháng 4 cùng năm, ông lại từ chức Thủ tướng, nhường lại vị trí cho Nasser. Cuối cùng, vào ngày 14 tháng 11 năm 1954, Naguib bị giải nhiệm chức Tổng thống. Ông bị cáo buộc âm mưu ám sát Nasser cùng với Tổ chức Anh em Hồi giáo.
5. Cuộc sống sau nhiệm kỳ Tổng thống và qua đời
Sau khi kết thúc nhiệm kỳ Tổng thống, Naguib đã trải qua nhiều năm bị quản thúc tại gia, trước khi được trả tự do và có cuộc sống cá nhân yên bình cho đến khi qua đời.
5.1. Bị quản thúc tại gia và được trả tự do

Sau khi bị buộc từ chức, Naguib bị Nasser quản thúc tại gia không chính thức trong một biệt thự ngoại ô Cairo thuộc sở hữu của Zeinab Al-Wakil, vợ của cựu Thủ tướng Mostafa El-Nahas. Ông sống trong tình trạng bị cô lập này trong nhiều năm. Naguib được Tổng thống Anwar Sadat trả tự do khỏi quản thúc tại gia vào năm 1971.
5.2. Đời tư


Naguib đã kết hôn và có bốn người con: ba con trai và một con gái. Các con trai của ông là Farouk, Yusuf và Ali. Con gái ông qua đời vào năm 1951. Tạp chí Life đưa tin ngay sau cuộc cách mạng vào tháng 8 năm 1952 rằng con trai cả của ông, Farouk, khi đó 14 tuổi, đang có kế hoạch đổi tên.
5.3. Qua đời và tang lễ

Vào ngày 28 tháng 8 năm 1984, Naguib qua đời vì bệnh xơ gan tại Cairo, Ai Cập, hưởng thọ 83 tuổi. Ông được tổ chức một tang lễ quân đội với sự tham dự của Tổng thống Hosni Mubarak. Quan tài của Naguib, được phủ quốc kỳ Ai Cập, được đặt trên một cỗ pháo do sáu con ngựa kéo trong khi ban nhạc kèn đồng cử nhạc tang lễ. Hàng trăm người đưa tang, bao gồm các quan chức chính phủ, các nhà ngoại giao nước ngoài và các thành viên gia đình, đã diễu hành phía sau cỗ xe.
6. Di sản và đánh giá
Di sản của Mohamed Naguib được ghi nhận thông qua hồi ký của ông và các danh hiệu vinh dự, nhưng cũng gắn liền với những đánh giá lịch sử và tranh cãi về vai trò và sự nghiệp chính trị của ông.
6.1. Hồi ký và vinh danh
Ngay trước khi qua đời vào năm 1984, Naguib đã xuất bản hồi ký của mình dưới tựa đề Tôi là Tổng thống Ai Cập (كنت رئيسا لمصرTôi là Tổng thống Ai CậpArabic). Cuốn sách đã được lưu hành rộng rãi và cũng được dịch sang tiếng Anh dưới tựa đề Số phận Ai Cập (Egypt's Destiny). Một ga tàu điện ngầm Cairo được đặt tên để vinh danh ông. Một con đường chính ở Quận Al Amarat của Khartoum cũng được đặt theo tên ông.
Vào tháng 12 năm 2013, Tổng thống Ai Cập lâm thời Adly Mansour đã truy tặng Naguib Huân chương Nile, danh hiệu cao quý nhất của nhà nước Ai Cập. Giải thưởng này đã được con trai ông, Mohamed Yusuf, đón nhận.
6.2. Đánh giá lịch sử và tranh cãi
Mohamed Naguib được nhớ đến như một vị tướng tài ba và được ca ngợi là một anh hùng dân tộc nhờ những thành tích xuất sắc của ông trong Chiến tranh Ả Rập-Israel năm 1948. Ông được xem là một nhân vật trấn an đối với công chúng Ai Cập và là một trong những nhà lãnh đạo chủ chốt trong cuộc lật đổ chế độ quân chủ và thành lập nền cộng hòa.
Tuy nhiên, sự nghiệp chính trị của ông cũng gắn liền với những tranh cãi, đặc biệt là cuộc đấu tranh quyền lực với Gamal Abdel Nasser và các thành viên khác của Phong trào Sĩ quan Tự do. Việc ông bị cáo buộc ủng hộ Tổ chức Anh em Hồi giáo và có tham vọng độc tài đã dẫn đến việc ông bị buộc từ chức và quản thúc tại gia. Các nhà sử học cũng đã đưa ra những đánh giá khác nhau về vai trò của ông trong phong trào, với một số cho rằng ông chỉ là một nhân vật đại diện, trong khi bản thân Naguib tin rằng ông là một nhà lãnh đạo thực sự. Sự thay đổi chóng vánh trong các chức vụ Thủ tướng và Tổng thống của ông vào năm 1954 cũng phản ánh sự bất ổn trong quyền lực của ông và sự kiểm soát ngày càng tăng của Nasser.