1. Cuộc sống ban đầu và bối cảnh
Motoko Obayashi sinh ra tại Shinjuku, Tokyo và chuyển đến Kodaira, Tokyo khi còn nhỏ.
1.1. Tuổi thơ và phức cảm về chiều cao
Khi còn nhỏ, ước mơ của Motoko Obayashi là trở thành một ca sĩ. Cô thường xem các vở nhạc kịch của Đoàn kịch Takarazuka và các chương trình âm nhạc trên truyền hình, sau đó bắt chước ca hát và nhảy múa tại nhà. Tuy nhiên, do chiều cao vượt trội hơn so với bạn bè, cô đã phải đối mặt với những khó khăn và bị bắt nạt khi vào tiểu học, điều này khiến cô mang nặng mặc cảm về chiều cao của mình. Đến lớp sáu, chiều cao của cô đã đạt 170 cm, khiến cô từng sống khép kín và thậm chí có ý định tự tử.
Vào năm lớp bốn, sau khi xem lại bộ phim hoạt hình "Attack No. 1", cô nhận ra rằng chiều cao của mình có thể trở thành một lợi thế. Nhờ vậy, cô đã quyết định tham gia câu lạc bộ bóng chuyền khi lên cấp hai. Cô thừa nhận rằng việc bắt đầu chơi bóng chuyền không phải là một giấc mơ lấp lánh mà là một phương tiện để tồn tại và có ý nghĩa "trả thù" những kẻ đã bắt nạt mình.
1.2. Giáo dục và sự nghiệp bóng chuyền ban đầu
Motoko Obayashi bắt đầu chơi bóng chuyền tại trường Trung học cơ sở Kodaira Municipal Daini. Sau khi tốt nghiệp, năm 1983, cô vào Trường trung học Hachioji Jissen, một trường nổi tiếng về bóng chuyền. Trong thời gian học tại trường trung học, cô đã đạt được nhiều thành tích đáng kể, bao gồm vị trí thứ ba tại Giải bóng chuyền học sinh trung học toàn quốc lần thứ 15 (1984) và á quân tại Giải bóng chuyền học sinh trung học toàn quốc lần thứ 16 (1985). Năm 1985, ngay khi còn là học sinh trung học, cô lần đầu tiên được chọn vào Đội tuyển bóng chuyền nữ quốc gia Nhật Bản và ra mắt tại giải World Cup cùng năm.
Ban đầu, cô đôi khi bỏ bê việc luyện tập và mắc nhiều lỗi trong các trận đấu. Khi cảm thấy chán nản, huấn luyện viên đã nói với cô rằng "người không tập luyện thì không có quyền nản lòng", điều này đã khiến cô thay đổi và bắt đầu tập luyện bóng chuyền một cách nghiêm túc. Cô thường xuyên đến xem buổi tập của đội Hitachi Belle Fille, một đội hàng đầu vào thời điểm đó, và thậm chí gửi thư cho huấn luyện viên Shigeo Yamada của đội. Đây là cơ duyên quan trọng giúp cô tiếp cận với bóng chuyền đỉnh cao. Cuộc sống ký túc xá tại Hachioji Jissen, nơi các thành viên đội bóng chuyền tự quản lý việc nhà, đã dạy cô ý nghĩa của lễ nghi, kỷ luật và một tinh thần chiến thắng mạnh mẽ, những điều trở thành "lương thực cuộc sống" sau này của cô.
2. Sự nghiệp bóng chuyền chuyên nghiệp
Motoko Obayashi đã có một sự nghiệp bóng chuyền chuyên nghiệp đáng chú ý, đóng góp cả ở cấp câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia.
2.1. Sự nghiệp câu lạc bộ
Năm 1986, sau khi tốt nghiệp trung học, Motoko Obayashi gia nhập Hitachi Belle Fille (đồng thời vào công ty Hitachi Seisakusho), đội bóng hàng đầu trong giới nghiệp dư lúc bấy giờ. Ngay trước Giải World Cup 1989, cô gặp phải chấn thương nghiêm trọng như rách sụn chêm đầu gối và đứt dây chằng mắt cá chân phải, khiến cô không thể ra sân dù có tên trong danh sách dự bị.
Tháng 7 năm 1994, cô cùng một số cầu thủ khác của Hitachi đã nộp đơn xin từ chức để đòi hợp đồng chuyên nghiệp, nhưng sau cuộc thảo luận đã rút lại. Tháng 10 cùng năm, cô tham gia Giải bóng chuyền vô địch thế giới nữ 1994 với tư cách đội trưởng. Tuy nhiên, vào tháng 11, chỉ một ngày sau khi V.League ra đời, cô cùng Tomoko Yoshihara đã bị Hitachi sa thải do một vụ lộn xộn nội bộ xuất phát từ mâu thuẫn trong đội.
Tháng 1 năm 1995, Motoko Obayashi trở thành cầu thủ bóng chuyền chuyên nghiệp đầu tiên của Nhật Bản khi ký hợp đồng với Ancona thuộc Giải bóng chuyền Serie A của Ý. Cô đã thi đấu tại đây trong 5 tháng cho đến cuối mùa giải. Sau khi trở về Nhật Bản vào tháng 5 cùng năm, cô được dự đoán sẽ gia nhập Daiei Orange Attackers, nhưng sau nhiều thay đổi liên quan đến vấn đề người đại diện, cuối cùng cô đã ký hợp đồng chuyên nghiệp với Toyobo Orchis.
2.2. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Motoko Obayashi là thành viên của Đội tuyển bóng chuyền nữ quốc gia Nhật Bản từ năm 1985 đến 1996. Cô đã tham gia ba kỳ Thế vận hội Mùa hè liên tiếp: Thế vận hội Seoul 1988 (đạt vị trí thứ 4), Thế vận hội Barcelona 1992 (vị trí thứ 5) và Thế vận hội Atlanta 1996 (vị trí thứ 9). Với tư cách là mũi tấn công chủ lực của Nhật Bản, cô đã góp mặt tại nhiều giải đấu quốc tế lớn khác:
- Giải bóng chuyền vô địch thế giới: 1990, 1994
- World Cup: 1985, 1989, 1991, 1995
- Đại hội Thể thao châu Á: Giành huy chương đồng tại Đại hội Thể thao châu Á 1990 ở Bắc Kinh và Đại hội Thể thao châu Á 1994 ở Hiroshima.
- Goodwill Games: Giành huy chương đồng tại Goodwill Games 1994 ở Saint Petersburg, Nga.
2.3. Phong cách thi đấu
Với chiều cao nổi bật là 182 cm (sau này được báo cáo là 185 cm) và khả năng thuận tay trái, Motoko Obayashi đã phát triển một phong cách tấn công độc đáo. Cú đánh tấn công broad của cô, nơi cô chạy từ phía sau vị trí chủ công hoặc chuyền hai bên phải sân sang bên trái để tấn công, được gọi là Motoko Special. Khả năng bật đập của cô đạt 312 cm và khả năng chắn bóng đạt 293 cm.
2.4. Giải nghệ
Motoko Obayashi chính thức giải nghệ sự nghiệp bóng chuyền chuyên nghiệp vào tháng 3 năm 1997, sau khi thi đấu thêm một mùa giải V.League sau Thế vận hội Atlanta.
3. Hoạt động sau giải nghệ
Sau khi giải nghệ, Motoko Obayashi đã có một quá trình chuyển đổi thành công và hoạt động đa dạng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
3.1. Vai trò bình luận viên thể thao và cố vấn
Sau khi giải nghệ, Motoko Obayashi gia nhập công ty giải trí Horipro. Cô hoạt động với tư cách là bình luận viên thể thao cho các trận bóng chuyền, đồng thời là VAS (Đội ngũ Cố vấn Bóng chuyền) để huấn luyện thế hệ sau. Cô cũng giữ các vị trí quan trọng như thành viên Ủy ban Kỹ thuật của Hiệp hội Bóng chuyền Nhật Bản, thành viên biểu tượng của Ủy ban Japan Sports Masters, và thành viên Ủy ban Đoàn thể thao Thanh thiếu niên Nhật Bản.
Từ năm 1997, cô làm phóng viên khu vực kỹ thuật (pit reporter) cho các chương trình phát sóng F1 Grand Prix của Fuji Television. Cô cũng là người dẫn chương trình cho "Motorsport Paradise" (2001-2005) và "F1GP News" (2005-2011) trên SKY PerfecTV!. Điều này giúp cô gắn bó sâu sắc với thể thao đua xe. Năm 2001, cô thành lập đội đua xe nữ "Obayashi Attackers" và tham gia giải đua sức bền Suzuka 1000km với vai trò quản lý (đội được đổi tên thành "Ladies D" vào năm 2003 và tham gia lại).
Cô cũng là Đại sứ Olympic Day Run của JOC (2009-2010) và Đại sứ Phong trào Olympic của JOC (2014-2015).
3.2. Sự nghiệp giải trí và diễn xuất
Bên cạnh các hoạt động thể thao, Motoko Obayashi cũng mở rộng sang lĩnh vực giải trí và diễn xuất. Năm 2001, cô ra mắt với tư cách ca sĩ trong dự án "Deka Moni" do Tsunku♂ sản xuất. Deka Moni được tạo ra như một nhóm phái sinh của đơn vị "Mini Moni" (các thần tượng có chiều cao dưới 150 cm vào thời điểm đó), nhưng thực chất chỉ có Motoko Obayashi là thành viên duy nhất, nên đây là dự án solo của cô. Trên bìa đĩa đơn ra mắt, bốn người phụ nữ xuất hiện theo phong cách một đơn vị nhiều người, nhưng tất cả đều là Motoko Obayashi. Đĩa đơn này, "Ōki na Watashi no Chiisa na Koi" (Tình yêu nhỏ bé của tôi vĩ đại), được phát hành giới hạn 5.000 bản.
Năm 2006, cô lần đầu tiên xuất hiện trên sân khấu trong vở kịch "GENJI ~Saigo no Genji~" (Genji ~Thế hệ Genji cuối cùng~) tại Nhà hát Nghệ thuật Tokyo, nơi cô đóng vai Hōjō Masako, đánh dấu sự khởi đầu chính thức của sự nghiệp diễn xuất. Kể từ năm 2009, cô liên tục trình diễn vở kịch "MOTHER ~Tokkō no Haha Torihama Tome Monogatari~" (MOTHER ~Câu chuyện về mẹ của lính đặc công Torihama Tome~) với vai trò diễn viên chính, coi đây là một công việc trọn đời.
Cô đã xuất hiện trong ba tác phẩm sân khấu do đạo diễn nổi tiếng Ninagawa Yukio chỉ đạo, bao gồm "Faust no Higeki" (Bi kịch Faust) vào năm 2010. Cô cũng lần đầu tiên tham gia vào một vở nhạc kịch, "Haha wo Tazunete Sanzenri ~Marco~" (Ba ngàn dặm tìm mẹ ~Marco~) vào năm 2015. Năm 2022, cô ra mắt với tư cách ca sĩ enka dưới tên Motoko Obayashi, phát hành đĩa đơn hai mặt A "Hidamari Diary" (Nhật ký nắng ấm) và "Aisuru Hito to Arukitai" (Muốn đi cùng người mình yêu). "Aisuru Hito to Arukitai" ban đầu là bài hát chủ đề của thành phố Nanyō, Yamagata, và việc cô tham gia bộ phim "Inochi Aru Kagiri: Kida Toshiyuki Monogatari" năm 2016 (được quay tại Nanyō) đã dẫn đến việc cô trở thành ca sĩ enka. Năm 2024, cô phát hành thêm đĩa đơn "Aizu no Kaze" (Gió Aizu).
3.3. Vai trò học thuật và quản lý
Tháng 4 năm 2008, cô được bổ nhiệm làm Giáo sư Thỉnh giảng tại Khoa Giáo dục Thể thao Thiếu niên mới thành lập thuộc Khoa Giáo dục Phát triển của Đại học nữ Kobe Shinwa. Từ tháng 10 năm 2020 đến tháng 3 năm 2021, cô đảm nhiệm vai trò giảng viên bán thời gian tại Đại học Aizu, phụ trách hướng dẫn bóng chuyền trong các lớp thực hành thể thao.
Ngày 9 tháng 5 năm 2023, cô được bổ nhiệm làm Tổng Giám đốc (GM) của Breath Hamamatsu, một đội bóng chuyền thuộc V.LEAGUE DIVISION2 WOMEN, và đã từ chức vào ngày 30 tháng 4 năm 2024. Từ tháng 10 năm 2024, cô đảm nhận vị trí Đại sứ PR cho SV.LEAGUE. Cô cũng từng là thành viên hội đồng quản trị của Tổ chức Giải Bóng chuyền Nhật Bản / Giải Bóng chuyền Nhật Bản (JVL) / SV.LEAGUE (đến tháng 9 năm 2024).
4. Vai trò công chúng và đại sứ
Motoko Obayashi đã đảm nhiệm nhiều vị trí công chúng và đại sứ quan trọng:
- Hiện tại (tính đến tháng 10 năm 2024):**
- Thành viên Ủy ban Quan hệ công chúng và Ủy ban Kỹ thuật của JVA (Hiệp hội Bóng chuyền Nhật Bản).
- Thành viên Biểu tượng của Ủy ban Japan Sports Masters.
- Đại sứ Shakunage của Tỉnh Fukushima.
- "Bậc thầy Du lịch Thể thao" của Cơ quan Du lịch Nhật Bản.
- Đội cổ vũ cho chiến dịch "Challenge 25" của Bộ Môi trường Nhật Bản.
- Đại sứ Môi trường của JOC.
- Đại sứ Phát triển Du lịch và Đô thị của Thành phố Kodaira (từ tháng 8 năm 2016).
- Đại sứ Du lịch của Thành phố Aizu-Wakamatsu (từ tháng 2 năm 2018).
- Đại sứ PR của SV.LEAGUE (từ tháng 10 năm 2024).
- Trước đây:**
- Đại sứ JOC Olympic Day Run (2009, 2010).
- Đại sứ Phong trào Olympic của JOC (2014-2015).
- Tổng Giám đốc của Breath Hamamatsu (2023-2024).
- Thành viên hội đồng quản trị của Tổ chức Giải bóng chuyền Nhật Bản / Liên đoàn bóng chuyền Nhật Bản / SV.LEAGUE (đến tháng 9 năm 2024).
5. Đời tư và giai thoại
Motoko Obayashi có nhiều sở thích, kỹ năng và đã tích lũy được nhiều câu chuyện đáng chú ý trong cuộc đời mình.
5.1. Sở thích và bằng cấp
Các sở thích và năng khiếu của cô bao gồm xem kịch (đặc biệt là các vở của Đoàn kịch Takarazuka), nhảy tap, và xem đua xe (ô tô, mô tô).
Về bằng cấp, cô sở hữu giấy phép lái xe thể thao "Hạng A trong nước" và "Giấy phép đội ngũ kỹ thuật viên pit" của MFJ. Ngoài ra, nhờ công việc bình luận viên thể thao, cô còn có bằng lái tàu thủy nhỏ hạng 4, bằng cấp cao nhất (Okuden) về cắm hoa kiểu Ikebana trường Ikenobo, và trình độ Kendama hạng 8.
Cô là một người rất yêu thích hài kịch và thường xuyên đến các nhà hát. Cô có mối quan hệ thân thiết với nhiều nghệ sĩ hài của Yoshimoto Kogyo và thường xuyên xuất hiện với tư cách khách mời trong các chương trình tạp kỹ địa phương ở khu vực Kansai. Với sở thích này, cô từng có kinh nghiệm làm giám khảo trong các cuộc thi hài kịch như R-1 Grand Prix.
Từ nhỏ, cô đã yêu thích lịch sử Nhật Bản, đặc biệt là Shinsengumi và Byakkotai. Cô là một rekijo (nữ sử gia nghiệp dư) và đặc biệt hâm mộ Hijikata Toshizō của Shinsengumi. Cô đã đến thăm các địa điểm liên quan đến Shinsengumi, như Aizu-Wakamatsu, Fukushima, nhiều lần trong năm, thậm chí còn thường xuyên hơn đến quê hương của mình. Liên quan đến điều này, từ khoảng năm 2018, cô sống đa địa điểm giữa Tokyo và Aizu-Wakamatsu, đồng thời cũng là đại sứ Shakunage của Fukushima.
Giấc mơ của cô là được đóng vai Joanne trong vở nhạc kịch "Rent" và cô vẫn tiếp tục luyện tập thanh nhạc dưới sự hướng dẫn của Tetsumi Onodera.
5.2. Những giai thoại đáng chú ý
- Mặc cảm chiều cao thời thơ ấu:** Khi còn nhỏ, do quá cao, cô thường phải mang theo sổ mẹ-con khi sử dụng các phương tiện giao thông công cộng. Cô từng nói rằng mình kém thể thao cho đến khi bắt đầu chơi bóng chuyền ở trường trung học.
- Fan hâm mộ:** Cô từng là fan của cầu thủ Yumi Egami thuộc đội Hitachi. Cô đã gửi thư cho huấn luyện viên Shigeo Yamada của Hitachi với mong muốn được nhờ ông xin chữ ký của Egami.
- Đời sống ký túc xá:** Trong cuộc sống ký túc xá tại Hachioji Jissen, đồ uống có ga và đồ ngọt thường bị cấm. Niềm vui lớn nhất của cô là được uống Fanta vị nho vào ngày mua sắm hàng tháng (chỉ một lần mỗi tháng). Sau này, cô cũng chỉ tự thưởng thức Fanta khi đạt được thành tích lớn như vượt qua vòng loại Thế vận hội.
- Sự nghiệp chuyên nghiệp và cuộc sống ở Ý:** Sau khi bị Hitachi sa thải, cô quyết định ký hợp đồng với Ancona ở Ý vì mong muốn rèn luyện bản thân trong giải đấu hàng đầu thế giới. Tại Ancona, cô học được tầm quan trọng của việc thể hiện mình như một vận động viên chuyên nghiệp, không chỉ trên sân mà còn trong cả cách ứng xử hàng ngày.
- Chuyển đổi sang motorsport:** Lần đầu tiên cô làm phóng viên tại Giải F1 Ý năm 1997 là một bước ngoặt. Ban đầu, cô gặp khó khăn trong việc phỏng vấn tại hiện trường và bị chỉ trích bởi khán giả vì một vận động viên bóng chuyền lại làm phóng viên motorsport. Cô nhận ra rằng sự thiếu hiểu biết về motorsport là nguyên nhân, và đã bắt đầu học tập bằng cách xem tạp chí F1, video các cuộc đua cũ, và lấy bằng lái xe. Cô cũng đến các xưởng bảo dưỡng và đường đua như Trường đua Fuji Speedway để hỏi chuyện các kỹ sư, và nhận các buổi hướng dẫn riêng từ nhân viên của CERUMO và cựu phóng viên pit. Những nỗ lực này đã được đội ngũ sản xuất chương trình công nhận, giúp cô tiếp tục làm việc trong các chương trình motorsport của Fuji TV trong 15 năm sau đó.
- Sự nghiệp diễn xuất:** Sự ra mắt với tư cách ca sĩ của Deka Moni vào năm 2001 đã củng cố ước mơ từ nhỏ là được hát và diễn xuất. Cô đã liên hệ với một đoàn kịch quen biết để bày tỏ mong muốn được diễn và sau đó xuất hiện trong nhiều vở kịch khác nhau. Cô cũng là một fan hâm mộ lớn của các vở kịch do Ninagawa Yukio đạo diễn. Cô đã tiếp cận Ninagawa trực tiếp, đến thăm phòng chờ của ông và gửi thư, DVD để bày tỏ mong muốn được hợp tác. Khi lần đầu tiên tham gia tác phẩm của Ninagawa, "Faust no Higeki", ông đã nói với cô rằng: "Bạn cao lớn, nên không thể trở thành một nữ diễn viên bình thường. Hãy đặt mục tiêu trở thành nữ diễn viên kỳ quái nhất Nhật Bản." Obayashi sau này nói rằng lời nói này là "báu vật lớn nhất và chỗ dựa tinh thần" của cô trong sự nghiệp diễn xuất. Hiện tại, cô xuất hiện trong khoảng 5 vở kịch mỗi năm.
- Gia đình:** Cha cô là một doanh nhân. Mẹ cô từng là vận động viên nhảy cao, là ứng cử viên cho Thế vận hội Tokyo và cũng là một vũ công chuyên nghiệp với nghệ danh MONA. Mẹ cô đã ủng hộ cô bắt đầu chơi bóng chuyền. Cô có một người em gái cao khoảng 163 cm.
- Chiều cao:** Năm 2015, cô tiết lộ rằng chiều cao của mình đã tăng thêm 2 cm trong hai năm, đạt 184 cm.
- Khác:** Cô là một fan hâm mộ của Matsuda Seiko và từng để kiểu tóc "Seiko-chan cut" khi tham dự Thế vận hội Seoul. Cô từng là thành viên của đội bóng đá trong nhà nữ nổi tiếng "XANADU loves NHC". Cô là người phụ nữ duy nhất đã hoàn thành thử thách "Wall Crash" trong chương trình "Sekiguchi Hiroshi no Tokyo Friend Park II" của TBS Television.
6. Tác phẩm
Motoko Obayashi đã tham gia và xuất bản nhiều tác phẩm trong suốt sự nghiệp của mình.
6.1. Sách
- Ōbayashi Motoko no Barēbōru Kyōshitsu: Hakkyū o Ou Anata ni Tsutaetai (大林素子のバレーボール教室 : 白球を追うあなたに伝えたいJapanese, Lớp học bóng chuyền của Motoko Obayashi: Điều tôi muốn truyền tải đến những bạn theo đuổi trái bóng trắng) (Shunpōsha)
- My Dream (マイ・ドリームJapanese, Giấc mơ của tôi) (Alice-kan)
- Barē ni Koi Shite (バレーに恋してJapanese, Yêu bóng chuyền) (Kōdansha)
- DVD de Wakaru! Barēbōru Kihon Renshū Jissen Tekunikku (DVDでわかる!バレーボール 基本・練習・実践テクニックJapanese, Học bóng chuyền qua DVD! Kỹ thuật cơ bản, luyện tập, thực hành) (Seitosha)
- Chance no Hōsoku (チャンスの法則Japanese, Quy tắc của cơ hội) (Linda Publishers)
6.2. Danh mục đĩa hát
- Đĩa đơn:
- Ōki na Watashi no Chiisa na Koi (大きな私の小さな恋Japanese, Tình yêu nhỏ bé của tôi vĩ đại) (Deka Moni, 7 tháng 8 năm 2001, Up Front Works)
- Hidamari Diary (陽だまりダイアリーJapanese, Nhật ký nắng ấm) (Michinoku Records, 30 tháng 8 năm 2022)
- Aizu no Kaze (会津の風Japanese, Gió Aizu) (Michinoku Records, 9 tháng 2 năm 2024)
- Tác phẩm tham gia:
- THE EARTH BEATS: "Chikyū e" (地球へJapanese, Gửi Trái Đất) (24 tháng 9 năm 2008, Z-9 RECORDS) - Hát bè
6.3. Danh mục phim và chương trình truyền hình
- Phim điện ảnh:
- Inochi Aru Kagiri: Kida Toshiyuki Monogatari (いのちあるかぎり 木田俊之物語Japanese, Chừng nào còn sự sống: Câu chuyện về Kida Toshiyuki) (2017) - Vai vợ của chủ tịch Michinoku Records
- Tokyo Loss (Tokyo LossJapanese) Tập 7 "Egao no Mukōgawa" (笑顔の向u側Japanese, Phía sau nụ cười) (2018) - Vai Noriko Tanabe
- Kokoro no Uta ~Tobira no Mukō ni~ (心の詩~扉の向こうに~Japanese, Bài thơ của trái tim ~Phía sau cánh cửa~) (2022)
- Nukumori no Uchi Gawa (ぬくもりの内側Japanese, Bên trong sự ấm áp) (2023, Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi Nhật Bản đề xuất)
- Kaze ga Tōrinukeru Michi (風が通り抜ける道Japanese, Con đường gió thổi qua) (2024, được tỉnh Okinawa hỗ trợ)
- Himekuri no Aji (日めくりの味Japanese, Hương vị của từng ngày) (dự kiến ra mắt 4 tháng 10 năm 2024)
- Phim truyền hình:
- Match Point! (マッチポイント!Japanese) (2000, NHK) - Vai Tomoko Nishikawa
- Attack No.1 (アタックNo.1Japanese) (2005, TV Asahi) - Vai mẹ của ba chị em Yagisawa (kiêm giám sát bóng chuyền)
- Sanbiki no Ossan 2 ~Seigi no Mikata, Futatabi!!~ (三匹のおっさん2~正義の味方、ふたたび!!~Japanese, Ba ông già 2 ~Người bảo vệ công lý, trở lại!!~) Tập 3 (8 tháng 5 năm 2015, TV Tokyo) - Vai khách hàng tại câu lạc bộ host
- Sennyū Sōsa Idol: Keiji Dance (潜入捜査アイドル・刑事ダンスJapanese, Thần tượng điều tra mật: Cảnh sát vũ điệu) Tập 8 (26 tháng 11 năm 2016, TV Tokyo) - Vai Kaho
- Kasōken no Onna (科捜研の女Japanese, Nữ giám định pháp y) Tập 9 & Đặc biệt 2 giờ (13 tháng 1 năm 2022, TV Asahi) - Vai Kimiko Hasegawa (nhân viên giám định thuộc Sở cảnh sát tỉnh Kyoto)
- Chương trình du lịch:
- Gurutto Shoku no Tabi Kitchen ga Yuku (ぐるっと食の旅 キッチンがゆくJapanese, Hành trình ẩm thực vòng quanh: Bếp của tôi đi) (2013-2014, NHK BS Premium) - Vai người lữ hành
- Chương trình tạp kỹ:
- Rekishi Manzai Histories Japan (歴史漫才 ヒストリーズ・ジャパンJapanese, Hài kịch lịch sử Nhật Bản) (tháng 7 - 9 năm 2017, Tōmeihan Net 6) - Vai người dẫn chuyện, Yae Yamamoto
- JOY no ASOBU-TV JOYnt! (JOYのASOBU-TV JOYnt!Japanese) (6 tháng 9) - Khách mời
- Shimoneta GP (シモネタGPJapanese) (17 tháng 9 - 3 tháng 12 năm 2018, AbemaTV) - Giám khảo
6.4. Biểu diễn sân khấu
- GENJI ~Saigo no Genji~ (GENJI~最後の源氏~Japanese, Genji ~Thế hệ Genji cuối cùng~) (12-15 tháng 10 năm 2006, Tokyo Geijutsu Gekijō Konhōru 1) - Vai Hōjō Masako
- Natsu no Yo no Yume (夏の夜の夢Japanese, Giấc mộng đêm hè) (10-13 tháng 5 năm 2007, Tokyo Geijutsu Gekijō Konhōru 1) - Vai Titania
- SOHJI sōji! (SOHJIそうぢ!Japanese) (19-27 tháng 1 năm 2008, Honda Gekijō) - Vai Omitsuzumi
- Kiss Me You ~Ganbatta Shinpū-tachi e~ (Kiss Me You~がんばったシンプー達へ~Japanese, Hôn anh đi ~Gửi những người lính đã cố gắng~) (8-13 tháng 5 năm 2008, Zenrōsai Hall Space Zero) - Vai Hana Ōyama
- Kamakura Tsurugaoka Hachimangū Hōnō Live 2008 Kashin Sanetomo-kō (鎌倉鶴岡八幡宮奉納ライブ2008 歌神実朝公Japanese, Lễ dâng hiến trực tiếp đền Tsurugaoka Hachimangū Kamakura 2008: Thần thơ Sanetomo-kō) (18 tháng 10 năm 2008, Tsurugaoka Hachimangū Maidō) - Đọc diễn cảm
- Kūkan Jelly no Natsu no Yo no Yume (空間ゼリーの夏の夜の夢Japanese, Giấc mộng đêm hè của Kūkan Jelly) (13-21 tháng 12 năm 2008, Tokyo Geijutsu Gekijō Konhōru 2) - Vai Titania
- Kujō no Tegami (苦情の手紙Japanese, Lá thư than phiền) (14 tháng 2 năm 2009, Hakuhinkan Gekijō) - Vai người phụ nữ sống dưới căn hộ
- IMAGINE 9.11 (IMAGINE 9.11Japanese) (10-13 tháng 9 năm 2009, Ryōgoku Theater X) - Vai Cathy
- MOTHER Mother ~Tokkō no Haha Torihama Tome Monogatari~ (MOTHERマザー~特攻の母 鳥濱トメ物語~Japanese, MOTHER ~Mẹ của lính đặc công Torihama Tome~) - Vai chính Torihama Tome
- Công diễn lần đầu: 9-13 tháng 12 năm 2009, Shinkokuritsu Gekijō Konhōru
- Công diễn lần hai: 26-30 tháng 5 năm 2010, Tennoz Galaxy Theatre
- Công diễn lần ba: Tokyo (27-31 tháng 7 năm 2011, Shinkokuritsu Gekijō Konhōru), Tochigi (23 tháng 7, Tochigi-ken Yaita-shi Bunka Kaikan Daihōru), Akita (25 tháng 9, Yuzawa Shimin Kaikan Daihōru), Saitama (26 tháng 10, Higashimatsuyama Shimin Bunka Center)
- Công diễn lần bốn: 20-23 tháng 9 năm 2012, Shinkokuritsu Gekijō Konhōru
- Công diễn lần năm: 11-15 tháng 12 năm 2013, Shinkokuritsu Gekijō Konhōru
- Công diễn lần sáu: 9 tháng 8 năm 2014, Lune Kodaira Daihōru
- Công diễn lần bảy: Tokyo (19-21 tháng 9 năm 2014, Shinkokuritsu Gekijō Konhōru), Kamakura (11 tháng 11, Kamakura Bunka Kaikan Daihōru)
- Công diễn lần tám: Tokyo (7-12 tháng 10 năm 2015, Tennoz Galaxy Theatre), Yamanashi (20 tháng 10, Corany Bunka Hall), Nagoya (24-25 tháng 10, Aichi Geijutsu Gekijō Konhōru), Gifu (27 tháng 10, Gifu-shi Bunka Center Konhōru), Osaka (31 tháng 10 - 1 tháng 11, Umeda Arts Theater Drama City)
- Công diễn lần chín: 24-28 tháng 2 năm 2016, Shinkokuritsu Gekijō Konhōru
- Công diễn lần mười: Tokyo (5-9 tháng 10 năm 2017, Shinkokuritsu Gekijō Konhōru), Shizuoka (18 tháng 10, Shizuoka-shi Shimizu Bunka Kaikan Marinato Konhōru), Gifu (21 tháng 10, Gifu Fuji Hashima Bunka Center Konhōru)
- Công diễn lần mười một: Tokyo (13-17 tháng 9 năm 2018, Tokyo Globe Theatre), Sendai (10-11 tháng 11, Hitachi Systems Hall Sendai Theater Hall), Fukushima (14 tháng 11, Fukushima Tersa FT Hall), Aizu (17 tháng 11, Aizu-Wakamatsu-shi Bunka Center Bunka Hall)
- Công diễn lần mười hai: Tokyo (2-6 tháng 5 năm 2019, Shinkokuritsu Gekijō Konhōru)
- Masakado (将門-MASAKADO-Japanese) (8-16 tháng 3 năm 2010, Imagine Studio) - Dẫn chuyện, tường thuật
- Faust no Higeki (ファウストの悲劇Japanese, Bi kịch Faust) (4-25 tháng 7 năm 2010, Bunkamura Theatre Cocoon, đạo diễn Ninagawa Yukio) - Vai Fushidara, Nữ hoàng Alexander Đại đế, v.v.
- Taiko Don Don (たいこどんどんJapanese) (2-26 tháng 5 năm 2011, Bunkamura Theatre Cocoon, đạo diễn Ninagawa Yukio) - Vai Satonoura, Geisha, v.v.
- Gekidan BOOGIE★WOOGIE 29th ACT "Nonstop Liars" (劇団BOOGIE★WOOGIE 29th ACT 「ノンストップ ライアーズ」Japanese) (11-14 tháng 10 năm 2012, Tokyo Geijutsu Gekijō Theater West) - Vai Yang Xiaoli
- Tokyo Samurai Guns Produce Kōen Dai 4-dan × Theater BRATS Teikei Kōen Playfulness Days 2 ~Boku-tachi no Answer~ (東京サムライガンズプロデュース公演第4弾×シアターブラッツ提携公演 プレイフルネスデイズ2~僕達のAnswer~Japanese, Buổi diễn thứ 4 của Tokyo Samurai Guns & Theater BRATS: Playfulness Days 2 ~Câu trả lời của chúng tôi~) (16-19 tháng 11 năm 2012,新宿THEATER BRATS) - Khách mời đặc biệt
- Shin Gensaku Suikoden -Heroes- (新・贋作水滸伝-Heroes-Japanese, Tân ngụy tác Thủy hử truyện -Anh hùng-) (15-19 tháng 5 năm 2013, Aru Supotto) - Vai Lư Tam Nương / Miho (mẹ của Dōbi)
- Mōdōken -Shibusawa Tatsuhiko "Kenrō Toshi" Yori- (盲導犬-澁澤龍彦「犬狼都市」より-Japanese, Chó dẫn đường -Dựa trên "Thành phố Chó Sói" của Shibusawa Tatsuhiko-) (Tokyo: 6-28 tháng 7 năm 2013, Bunkamura Theatre Cocoon; Osaka: 3-11 tháng 8 năm 2013, Theater BRAVA!, đạo diễn Ninagawa Yukio) - Vai Sakarino
- FRANK AGE company Dai 4-kai Kōen "Aoi Yane no Yakata" (FRANK AGE company 第4回公演『青い屋根の館』Japanese, Buổi diễn thứ 4 của FRANK AGE company "Ngôi nhà mái xanh") (26 tháng 2 - 2 tháng 3 năm 2014, Akasaka RED/THEATER)
- Kitamura Shirushi Produce Kōen #5 "Hanare Ushi" (キタムラ印プロデュース公演#5『ハナレウシ』Japanese, Buổi diễn sản xuất Kitamura Shirushi #5 "Hanare Ushi") (25-29 tháng 6 năm 2014, Zenrōsai Hall Space Zero) - Vai Omata
- THE REDFACE PRODUCE VOL.52 Donsyō DONSYOU7 Yokohama Kaikō Tokubetsu-hen Igirisu Kōshi Fujin (THE REDFACE PRODUCE VOL.52 呑象 DONSYOU7 横濱開港特別篇 英吉利公使夫人Japanese, Sản xuất REDFACE VOL.52 Donsyō DONSYOU7 Phiên bản đặc biệt khai cảng Yokohama: Phu nhân Công sứ Anh) (12 tháng 3 năm 2015, Yokohama-shi Kaikō Kinen Kaikan) - Vai Fanny Parks
- Imagine Musical Haha wo Tazunete Sanzenri ~Marco~ (イマジンミュージカル 母をたずねて三千里~マルコ~Japanese, Nhạc kịch Imagine: Ba ngàn dặm tìm mẹ ~Marco~) (17 tháng 7 - 7 tháng 8 năm 2015, nhiều địa điểm) - Vai người mẹ
- Sōusai no Chichiru (ソウサイノチチルJapanese) (14-17 tháng 4 năm 2016, Aichi Geijutsu Gekijō, kịch bản/đạo diễn: Enomoto Gurimu)
- Tokyo Boys Collection ~Ai no Uta~ (東京ボーイズコレクション~愛の唄~Japanese, Tokyo Boys Collection ~Bài hát tình yêu~) (5-13 tháng 11 năm 2016, Shinjuku Mura LIVE)
- Tokyo no Pein (東京のぺいんJapanese, Nỗi đau Tokyo) (7-11 tháng 12 năm 2016, Shinjuku Mura LIVE, kịch bản/đạo diễn: Enomoto Gurimu) - Vai Sanae
- Sōusai no Chichiru (công diễn lại) (ソウサイノチチル【再演】Japanese) (26 tháng 4 - 3 tháng 5 năm 2017, Shinjuku Mura LIVE, kịch bản/đạo diễn: Enomoto Gurimu)
- Gozen 5-ji 47-fun no Tokeidai (午前5時47分の時計台Japanese, Tháp đồng hồ lúc 5 giờ 47 phút sáng) (16 tháng 5 năm 2017, Kobe Portopia Hall, kịch bản/đạo diễn: Yamamoto Taku) - Khách mời
- Watashi no Host-chan REBORN ~Zekkyō! Osaka Minami-hen~ (私のホストちゃんREBORN~絶叫!大阪ミナミ編~Japanese, Host của tôi REBORN ~Tiếng hét! Osaka Minami~) (Tokyo: 19-28 tháng 1 năm 2018, Sunshine Gekijō; Aichi: 1 tháng 2, Tokai-shi Geijutsu Gekijō; Osaka: 1 tháng 2, Sankei Hall Breeze) - Đồng vai với LiLiCo
- ReBirth (ReBirthJapanese) (10-14 tháng 8 năm 2018, Shimokitazawa "Geki" Kongekijō, soạn nhạc/biểu diễn: Tateishi Kazumi, kịch bản/đạo diễn: Hata Takehiko)
- BURRRN!!! (BURRRN!!!Japanese) (15-18 tháng 8 năm 2018, Tsukishima Shakai Kyōiku Kaikan)
- Nagareru Kumo yo (流れる雲よJapanese, Mây trôi) (14-18 tháng 8 năm 2019, Rikukōkai Hall, kịch bản: Kusabe Fumiko, đạo diễn: Tanaka Torao)
- Adachi Kentaro to Yakusha ga Conto suru LIVE (安達健太郎と役者がコントするLIVEJapanese, Adachi Kentaro và diễn viên trình diễn hài kịch LIVE) (27 tháng 8 năm 2019, Lumine the Yoshimoto)
- 【Rōdoku】Dekakeru Toki wa Itsumo (【朗読】でかける時はいつもJapanese, [Đọc diễn cảm] Luôn luôn khi ra ngoài) (31 tháng 8 - 3 tháng 9 năm 2019, Shinjuku Ganka Garō Space Chika, kịch bản: Enomoto Gurimu)
- Musical Kōkōjo Sara (ミュージカル小公女セーラJapanese, Nhạc kịch Công chúa nhỏ Sara) (20-24 tháng 11 năm 2019, Takinogawa Kaikan Daihōru Gekijō) - Vai Maria Minchin
- 2.5-jigen Dance Live S.Q.S Dai 5-maku "Takamura Shiki Shōshitsu Jiken" (2.5次元ダンスライブ S.Q.S 第5幕「篁志季消失事件」Japanese, 2.5D Dance Live S.Q.S Màn 5 "Vụ án mất tích Shiki Takamura") (20 tháng 2 - 1 tháng 3 năm 2020) - Vai Hana Itsuki
- 【Rōdoku】Gurimu no Hōsoku Enomoto Gurimu Rōdokugeki Sanbusaku "Kioku Kanransha" (【朗読】ぐりむの法則 えのもとぐりむ朗読劇 三部作『記憶観覧車』Japanese, [Đọc diễn cảm] Quy tắc của Gurimu: Đọc kịch ba phần của Enomoto Gurimu "Vòng đu quay ký ức") (23 tháng 6 - 5 tháng 7 năm 2020, Akasaka RED THEATER, kịch bản: Enomoto Gurimu, đạo diễn: Nakajima Yosuke) - Vai Chika Koyama
- 【Rōdoku】Natsu no Owari no Reading Bungaku ~Edogawa Ranpo-hen~ "Yaneura no Sanposha" "D-zaka no Satsujin Jiken" "Shinri Shiken" (【朗読】夏の終わりのリーディング文学~江戸川乱歩編~「屋根裏の散歩者」「D坂の殺人事件」「心理試験」Japanese, [Đọc diễn cảm] Văn học đọc cuối hè ~Phần Edogawa Ranpo~ "Người đi bộ trên gác mái", "Vụ án mạng dốc D", "Thí nghiệm tâm lý") (3-7 tháng 9 năm 2020, R's Art Court)
- Oka no Bakkyarō!! (丘のバッキャロー!!Japanese, Đồ ngốc trên đồi!!) (28 tháng 10 - 3 tháng 11 năm 2020, Theater Green BIG TREE THEATER, kịch bản/đạo diễn: Sugano Shintarō)
- 【Rōdoku】Aki no Owari no Reading Bungaku ~Akutagawa Ryūnosuke-hen~ "Rashōmon" "Yabu no Naka" (【朗読】秋の終わりのリーディング文学~芥川龍之介編~「羅生門」「藪の中」Japanese, [Đọc diễn cảm] Văn học đọc cuối thu ~Phần Akutagawa Ryūnosuke~ "Rashōmon", "Trong bụi rậm") (8-13 tháng 12 năm 2020, Theater Green BIG TREE THEATER)
- Engeki Kikaku Unit Gekidan Yamamoto-ya CUWT project vol.1 "Kaze wo Kire 2020" (演劇企画ユニット 劇団山本屋 CUWT project vol.1 『風を切れ2020』Japanese, Đơn vị kế hoạch kịch Gekidan Yamamoto-ya Dự án CUWT vol.1 "Cắt gió 2020") (26 tháng 5 - 1 tháng 6 năm 2021, Lazona Kawasaki Plaza Sol)
- 【Rōdoku】Asa no Rōdokukai "Kaerenai Futari" A-Team (【朗読】朝の朗読会「帰れないふたり」AチームJapanese, [Đọc diễn cảm] Buổi đọc buổi sáng "Hai người không thể về" Đội A) (22 tháng 6 - 3 tháng 7 năm 2021, πTOKYO, kịch bản/đạo diễn: Nakajima Yosuke)
- Kamiki Yū Solo Entertainment "MOMOTARO" Teiki Kōen VOL.21 ~Sports to Momotarō~ Dai 2-bu (神木優ソロエンターテイメント「MOMOTARO」定期公演 VOL.21 ~スポーツと桃太郎~ 第2部Japanese, Giải trí solo Kamiki Yū "MOMOTARO" Buổi diễn định kỳ VOL.21 ~Thể thao và Momotaro~ Phần 2) (25 tháng 9 năm 2021, Ōtsuka Le Summer Studio) - Khách mời
- Tsuchi no Bakkyarō!! (土のバッキャロー!!Japanese, Đồ ngốc của đất!!) (6-12 tháng 10 năm 2021, Theater Green BIG TREE THEATER, kịch bản/đạo diễn: Sugano Shintarō)
- ATTENDANTX (ATTENDANTXJapanese) (22 tháng 10 năm 2021, Hakuhinkan Kaikan) - Khách mời
- Sora to Omo-chan no Monogatari ~Miageta Sora ni Kimi ga Ita~ (空とおもちゃんの物語~見上げた空に君がいた~Japanese, Câu chuyện của Sora và Omo-chan ~Nhìn lên bầu trời thấy có bạn~) (1-5 tháng 12 năm 2021, Nippori d-sōko, kịch bản/đạo diễn: Jeong Gwang-seong)
- Twilight no Namida (トワイライトの涙Japanese, Nước mắt của hoàng hôn) (19-23 tháng 1 năm 2022, Sanmall Studio, kịch bản/đạo diễn: Uchikuri Uchinokura)
- Sekai wa Boku no CUBE de Tsukurareru (世界は僕のCUBEで造られるJapanese, Thế giới được tạo ra bằng khối CUBE của tôi) (31 tháng 3 - 10 tháng 4 năm 2022, Aru Supotto, kịch bản/đạo diễn: Matsuta Issaku) - Vai Miss Brain
- Shizuku no Bakkyarō!! (雫のバッキャロー!!Japanese, Đồ ngốc của giọt nước!!) (11-17 tháng 5 năm 2022, Theater Green BIG TREE THEATER, kịch bản/đạo diễn: Sugano Shintarō)
- Butai "Satsujin no Kokuhaku" (舞台「殺人の告白」Japanese, Sân khấu "Lời thú tội giết người") (17-26 tháng 6 năm 2022, Sunshine Gekijō) - Vai Jang Mi-ja
- Nagareru Kumo yo (công diễn lại) (流れる雲よ【再演】Japanese) (17-21 tháng 8 năm 2022, Rikukōkai Hall, kịch bản: Kusabe Fumiko, đạo diễn: Tanaka Torao)
- Kusa no Bakkyarō!! (草のバッキャロー!!Japanese, Đồ ngốc của cỏ!!) (5-11 tháng 10 năm 2022, Theater Green BIG TREE THEATER, kịch bản/đạo diễn: Sugano Shintarō)
- Tōki Hi no Rakkyū ~Ano Toki kara Tsuzuite Iru kara Ima Nanda~ (遠き日の落球~あの時から続いているから今なんだ~Japanese, Quả bóng rơi của những ngày xa xưa ~Vì nó tiếp diễn từ ngày đó nên mới có bây giờ~) (15-19 tháng 2 năm 2023, Theater Alpha Tokyo, đạo diễn: Takeda Koji)
- Sōusai no Chichiru (công diễn lại lần hai) (ソウサイノチチル【再々演】Japanese) (16-26 tháng 3 năm 2023, πTOKYO, kịch bản/đạo diễn: Enomoto Gurimu)
- Hinata no Bakkyarō!! (陽(ひなた)のバッキャロー!!Japanese, Đồ ngốc của nắng!!) (12-18 tháng 4 năm 2023, Theater Green BIG TREE THEATER, kịch bản/đạo diễn: Sugano Shintarō)
- Nami no Bakkyarō!! (波のバッキャロー!!Japanese, Đồ ngốc của sóng!!) (25-31 tháng 10 năm 2023, Theater Green BOX in BOX THEATER, kịch bản/đạo diễn: Sugano Shintarō)
- Nagisa no Bakkyarō!! (渚のバッキャロー!!Japanese, Đồ ngốc của bãi biển!!) (10-16 tháng 4 năm 2024, Theater Green BOX in BOX THEATER, kịch bản/đạo diễn: Sugano Shintarō)
- Change the World Omedetō. Kimi ga, Sekai wo Kaerunda (Change the World おめでとう。君が、世界を変えるんだJapanese, Change the World Chúc mừng. Bạn sẽ thay đổi thế giới) (8-16 tháng 6 năm 2024, Sunshine Gekijō, nguyên tác/kịch bản: Hata Takehiko, đạo diễn: Hashimoto Akihiro)
- Kaze wo Kire 2024 Engeki Kikaku Unit Gekidan Yamamoto-ya CUWT project vol.2.0 (風を切れ2024 演劇企画ユニット劇団山本屋CUWT project vol.2.0Japanese, Cắt gió 2024: Đơn vị kế hoạch kịch Gekidan Yamamoto-ya Dự án CUWT vol.2.0) (25-28 tháng 7 năm 2024, Tokyo Geijutsu Gekijō Theater West, kịch bản/đạo diễn: Yamamoto Taku)
- Sato no Bakkyarō!! (里のバッキャロー!!Japanese, Đồ ngốc của quê nhà!!) (30 tháng 10 - 5 tháng 11 năm 2024, Theater Green BOX in BOX THEATER, kịch bản/đạo diễn: Sugano Shintarō)
- ~Joshidai Kōji no Meitantei Shinshō~ Butai "Shi wa, Do Mannaka ni Koroge Ochite" (~女子大小路の名探偵 新章~ 舞台「死は、ど真ん中に転げ落ちて」Japanese, ~Thám tử lừng danh phố Joshidai Kōji Chương mới~ Sân khấu "Cái chết, lăn vào giữa trung tâm") (15-23 tháng 3 năm 2025, Hakuhinkan Gekijō, kịch bản/đạo diễn: Hata Takehiko)
6.5. Các lần xuất hiện khác trên truyền thông
- Quảng cáo (CM):
- Meiji Seika Kajū Gumi (果汁グミJapanese, Kẹo dẻo nước trái cây) (1991) - Obayashi Motoko cùng 5 cầu thủ khác xuất hiện trong trang phục áo dài tay màu trắng chủ đạo, quần bóng chuyền màu đỏ chủ đạo, cùng với bộ bảo vệ đầu gối trắng, vớ cao trắng và giày thể thao trắng.
- Takarakuji Tokyo 2020 Taikai Kyōsan Kuji (東京2020大会協賛くじJapanese, Vé số tài trợ Thế vận hội Tokyo 2020) (2016)
- Ventuno "Kaichō Herb Lactic Acid Bacteria" (快朝ハーブ乳酸菌Japanese, Lợi khuẩn thảo mộc Kaichō) (2022 -)
- Đài phát thanh:
- Imonezu no Michinoku Imo Hatake (いもねーずのみちのくはいも畑Japanese, Đồn điền khoai tây Michinoku của Imonezu) (2 tháng 2 - 7 năm 2024, FM Taihaku) - Thành viên thường xuyên của chuyên mục
7. Giải thưởng và vinh danh
Motoko Obayashi đã nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu quan trọng trong suốt sự nghiệp thi đấu và các hoạt động sau này:
- 1987: Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản lần thứ 20: Đội hình 6 người xuất sắc nhất (Best 6)
- 1988: Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản lần thứ 21: Giải Chiến đấu (Fighting Spirit Award), Giải Đập bóng mạnh (Hard Hitter Award), Đội hình 6 người xuất sắc nhất (Best 6)
- 1989: Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản lần thứ 22: Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP), Giải Đập bóng (Spike Award), Đội hình 6 người xuất sắc nhất (Best 6). Giải bóng chuyền các câu lạc bộ châu Á: Giải Đập bóng (Spike Award), Giải Chắn bóng (Blocking Award).
- 1990: Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản lần thứ 23: Giải Giao bóng (Serve Award)
- 1991: Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản lần thứ 24: Giải Đập bóng (Spike Award), Đội hình 6 người xuất sắc nhất (Best 6). Giải bóng chuyền các câu lạc bộ châu Á: Giải Đập bóng (Spike Award), Đội hình 6 người xuất sắc nhất (Best 6). Giải vô địch bóng chuyền châu Á: Cầu thủ đập bóng xuất sắc nhất (Best Spiker Award).
- 1992: Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản lần thứ 25: Đội hình 6 người xuất sắc nhất (Best 6). Giải bóng chuyền các câu lạc bộ châu Á: Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP), Đội hình 6 người xuất sắc nhất (Best 6).
- 1993: Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản lần thứ 26: Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP), Đội hình 6 người xuất sắc nhất (Best 6)
- 1994: Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản lần thứ 27: Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP), Giải Đập bóng (Spike Award), Đội hình 6 người xuất sắc nhất (Best 6)
- 1996: V.League lần thứ 2: Đội hình 6 người xuất sắc nhất (Best 6). World Super Challenge 96: Giải Giao bóng xuất sắc nhất (Best Serve Award).
- 1997: V.League lần thứ 3: Giải Chiến đấu (Fighting Spirit Award), Giải Đặc biệt (Special Award).
- 2007: V.League Premier League 2006-07: Giải Danh dự V.League (V.League Honor Award).
8. Các đội bóng từng tham gia
Trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình, Motoko Obayashi đã là thành viên của các trường học, câu lạc bộ nghiệp dư và câu lạc bộ chuyên nghiệp sau đây:
- Trường trung học cơ sở Kodaira Municipal Daini
- Trường trung học Hachioji Jissen
- Hitachi Belle Fille (1986-1994)
- Ancona (Ý, 1995)
- Toyobo Orchis (1995-1997)
- Đội tuyển bóng chuyền nữ quốc gia Nhật Bản (1985-1996)