1. Thông tin cá nhân
Yasuyuki Moriyama sinh ngày 1 tháng 5 năm 1969 tại Gifu, tỉnh Gifu, Nhật Bản. Ông có biệt danh là "Gori". Moriyama có chiều cao 171 cm và nặng 72 kg.
2. Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Moriyama bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại Trường Trung học Kasamatsu, nơi ông cùng đội bóng đạt vị trí thứ ba tại Giải bóng đá Trung học Quốc gia. Sau đó, ông theo học tại Trường Trung học Teikyo ở Tokyo. Tại đây, ông đã thay đổi phong cách chơi bóng của mình từ một cầu thủ rê dắt bóng tự mình ghi bàn thành một cầu thủ biết tận dụng cơ hội do đồng đội tạo ra, đặc biệt sau khi gặp gỡ Hiroki Isobe. Trong năm thứ ba trung học, ông ghi 5 bàn tại Giải vô địch bóng đá trung học toàn quốc lần thứ 66 và tiếp tục thi đấu dù bị chấn thương đầu trong trận tứ kết với Trường Trung học Tokai University Daiichi.
Sau khi tốt nghiệp trung học, Moriyama theo học Đại học Juntendo. Ông trở thành cầu thủ đá chính từ năm thứ hai và là vua phá lưới Giải bóng đá Đại học Kanto vào năm thứ ba. Trước năm cuối đại học, ông từng có thời gian học tập tại câu lạc bộ CA Progreso ở Uruguay, nơi ông không chỉ tham gia các trận giao hữu mà còn ra sân trong các trận đấu chính thức. Mặc dù nhận được lời đề nghị từ CA Peñarol, ông đã từ chối theo lời khuyên của Kazuyoshi Miura.
3. Sự nghiệp cầu thủ
Sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp của Yasuyuki Moriyama trải dài qua nhiều câu lạc bộ ở Nhật Bản và có một thời gian thi đấu ở nước ngoài. Ông cũng từng khoác áo đội tuyển quốc gia Nhật Bản.
3.1. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Moriyama đã có một sự nghiệp đáng chú ý với nhiều lần chuyển nhượng giữa các câu lạc bộ, thể hiện khả năng thích nghi và ghi bàn ở nhiều môi trường khác nhau.
3.1.1. Các câu lạc bộ tại Nhật Bản
Moriyama gia nhập Nagoya Grampus Eight vào năm 1992, ngay trước thềm khai mạc J.League. Vào ngày 20 tháng 5 năm 1993, trong trận đấu thứ hai của giai đoạn một J.League gặp Urawa Red Diamonds, Moriyama đã ghi bàn thắng đầu tiên cho Grampus ở J.League vào phút thứ 34 của hiệp một, sau đó là bàn thứ hai vào phút thứ 48, góp phần mang về chiến thắng đầu tiên cho câu lạc bộ tại giải đấu. Dưới thời huấn luyện viên Arsène Wenger, ông nổi tiếng với vai trò "siêu dự bị" (super-sub) với tỷ lệ ghi bàn cao khi vào sân từ băng ghế dự bị, được mệnh danh là "người đàn ông 8 giờ rưỡi". Ông đã ghi hai chữ số bàn thắng trong ba mùa giải liên tiếp từ năm 1994 đến 1996. Đặc biệt, vào ngày 19 tháng 7 năm 1995, trong trận đấu với JEF United Ichihara Chiba, ông đã lập hat-trick chỉ trong 8 phút. Năm 1996, ông ghi 11 bàn chỉ trong 799 phút thi đấu. Đến năm 1997, ông đã có 146 lần ra sân và ghi 51 bàn cho Nagoya. Câu lạc bộ đã giành Cúp Hoàng đế Nhật Bản năm 1995 và đạt vị trí á quân tại Cúp C2 châu Á 1996-97.
Năm 1998, Moriyama từ chối gia hạn hợp đồng với Nagoya để tìm kiếm cơ hội thi đấu ở nước ngoài. Ông được cho mượn ba tháng đến Shonan Bellmare (khi đó là Bellmare Hiratsuka) cho đến tháng 6 năm 1998.
Sau đó, ông trở lại Nhật Bản và được cho mượn đến Sanfrecce Hiroshima từ tháng 8 đến cuối mùa giải 1999. Năm 2000, ông chuyển đến Kawasaki Frontale.
Năm 2001, Moriyama trở lại Nagoya Grampus Eight, nơi ông tìm lại phong độ với 12 bàn thắng sau 26 trận. Tuy nhiên, đến giữa mùa giải 2002, ông chỉ ra sân 7 trận mà không ghi bàn nào. Vào tháng 8 năm 2002, ông được cho mượn đến Hokkaido Consadole Sapporo (khi đó là Consadole Sapporo) cho đến tháng 1 năm 2004.
Năm 2004, ông trở lại Nagoya Grampus Eight và tuyên bố giải nghệ vào cuối tháng 7 cùng năm.
Tuy nhiên, vào năm 2005, Moriyama đã trở lại sân cỏ với câu lạc bộ địa phương FC Gifu ở Giải bóng đá khu vực Nhật Bản. Ông tự mình tiếp cận câu lạc bộ với mong muốn giúp đội bóng quê hương thăng hạng J.League. Ông không chỉ là cầu thủ mà còn giữ chức danh "cầu thủ kiêm trợ lý huấn luyện viên" và đóng vai trò quan trọng trong việc tìm kiếm nhà tài trợ cho câu lạc bộ. Từ năm 2007, ông còn kiêm nhiệm chức vụ giám đốc. Nhờ nỗ lực của Moriyama, FC Gifu đã thăng hạng lên Japan Football League vào năm 2007 và J2 League vào năm 2008. Ông cũng có công trong việc thuyết phục Kazuo Imanishi trở thành tổng giám đốc của FC Gifu. Moriyama chính thức giải nghệ vào cuối mùa giải 2008.
Vào tháng 2 năm 2019, ông trở lại với vai trò cầu thủ kiêm giám đốc đội bóng tại câu lạc bộ FC Maruyasu Okazaki thuộc Japan Football League. Mặc dù được đăng ký là cầu thủ trong hai mùa giải 2019 và 2020, ông không ra sân trong bất kỳ trận đấu nào.
3.1.2. Các câu lạc bộ nước ngoài
Vào năm 1998, Moriyama được cho mượn đến HIT Gorica tại Slovenia. Tại đây, mức lương hàng tháng của ông chỉ là 200.00 K JPY, bằng 1/20 so với mức lương của ông ở Nagoya. Ông được giao vai trò tiền đạo thứ hai và ghi bàn thắng đầu tiên vào ngày 18 tháng 10 năm 1998 trong trận đấu với NK Triglav Kranj. Có tin đồn rằng Red Star Belgrade của Nam Tư quan tâm đến ông, nhưng việc chuyển nhượng không thành hiện thực do ảnh hưởng của Chiến tranh Kosovo. Ngoài ra, ông còn được đồn đoán sẽ chuyển đến câu lạc bộ lớn của Pháp là Olympique Marseille. Năm 1999, ông suýt chuyển đến Associação Portuguesa de Desportos của Brasil, nhưng cuộc đàm phán bị đình trệ do các lãnh đạo câu lạc bộ bị bắt vì nghi ngờ hối lộ. Ông cũng đã ký hợp đồng với EC Juventude nhưng hợp đồng bị hủy do khó khăn trong việc xin thị thực lao động.
3.2. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Moriyama Yasuyuki có trận ra mắt cho đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản vào ngày 15 tháng 6 năm 1997, trong trận đấu với Thổ Nhĩ Kỳ tại Kirin Cup 1997, diễn ra tại Sân vận động Nagai ở Osaka. Đó là lần ra sân duy nhất của ông cho đội tuyển quốc gia, và ông không ghi được bàn thắng nào. Ông cũng từng được triệu tập vào đội tuyển quốc gia khi còn là sinh viên Đại học Juntendo nhưng không ra sân trong các trận đấu chính thức.
4. Đặc điểm và thành tích của cầu thủ
Moriyama Yasuyuki là một tiền đạo nhỏ con nhưng sở hữu sự nhanh nhẹn và khao khát ghi bàn mãnh liệt. Đặc điểm nổi bật trong lối chơi của ông là khả năng tập trung cao độ trước khung thành và chất lượng di chuyển không bóng. Ông không phải là mẫu cầu thủ chạy khắp sân để tạo cơ hội, mà là người luôn bình tĩnh nắm bắt tình hình trận đấu để tìm kiếm thời cơ ghi bàn.
Khi còn thi đấu cho Nagoya Grampus Eight, đặc biệt dưới thời huấn luyện viên Arsène Wenger (1995-1996), ông được tin tưởng với vai trò "siêu dự bị" và được mệnh danh là "người đàn ông 8 giờ rưỡi" vì thường được tung vào sân ở những phút cuối trận. Trong số 63 bàn thắng ông ghi được cho Grampus, 22 bàn đến từ các lần vào sân thay người, một kỷ lục của câu lạc bộ mà Tetsuya Okayama (13 bàn) xếp thứ hai còn kém xa tính đến năm 2020. Tổng cộng, trong số 66 bàn thắng của ông tại J1 League, 23 bàn được ghi khi ông vào sân từ băng ghế dự bị, đây là kỷ lục J.League cho đến khi bị Ryuji Bando phá vỡ vào ngày 10 tháng 9 năm 2011.
Trong sự nghiệp của mình, Moriyama đã giành được một số danh hiệu tập thể:
- Cúp Hoàng đế Nhật Bản: 1995 (cùng Nagoya Grampus Eight)
- Á quân Cúp C2 châu Á: 1996-97 (cùng Nagoya Grampus Eight)
- Á quân Slovenian PrvaLiga: 1998-99 (cùng HIT Gorica)
5. Sự nghiệp huấn luyện và hoạt động sau khi giải nghệ
Sau khi chính thức giải nghệ vào cuối mùa giải 2008, Moriyama dự kiến sẽ tiếp tục làm cố vấn cho FC Gifu. Tuy nhiên, vào ngày 27 tháng 2 năm 2009, FC Gifu thông báo không ký hợp đồng cố vấn với Moriyama do tình hình tài chính khó khăn của câu lạc bộ. Kể từ đó, ông trở lại với vai trò bình luận viên bóng đá, chủ yếu hoạt động tại ba tỉnh thuộc vùng Tokai.
Năm 2009, ông đã tham gia và vượt qua khóa học cấp chứng chỉ huấn luyện viên JFA S-class. Vào ngày 1 tháng 4 năm 2014, ông được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng đội bóng đá của Trường Trung học Urawa Gakuin. Ông cũng là người đại diện của các câu lạc bộ bóng đá trẻ như CLUB GORICA (trụ sở tại Fujimino, tỉnh Saitama) và NKFC (trụ sở tại Fujimi, tỉnh Saitama).
Vào năm 2019 và 2020, ông giữ vai trò cầu thủ kiêm giám đốc đội bóng tại FC Maruyasu Okazaki. Từ năm 2023, Moriyama Yasuyuki đảm nhiệm vị trí huấn luyện viên trưởng của câu lạc bộ Asahi Intecc Loveledge Nagoya.
6. Thống kê
Thành tích câu lạc bộ | Giải đấu | Cúp Hoàng đế | Cúp J.League | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải đấu | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J.League Cup | Tổng cộng | ||||||
1992 | Nagoya Grampus Eight | J1 League | - | 1 | 1 | 4 | 0 | 5 | 1 | |
1993 | 12 | 4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 13 | 5 | ||
1994 | 39 | 13 | 2 | 1 | 1 | 0 | 42 | 14 | ||
1995 | 42 | 14 | 4 | 0 | - | 46 | 14 | |||
1996 | 26 | 11 | 1 | 0 | 14 | 4 | 41 | 15 | ||
1997 | 29 | 9 | 1 | 0 | 5 | 1 | 35 | 10 | ||
1998 | Bellmare Hiratsuka | 4 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | |
Slovenia | Giải đấu | Pokal Hervis | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
1998-99 | HIT Gorica | PrvaLiga | 10 | 1 | 10 | 1 | ||||
Nhật Bản | Giải đấu | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J.League Cup | Tổng cộng | ||||||
1999 | Sanfrecce Hiroshima | J1 League | 11 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 14 | 3 |
2000 | Kawasaki Frontale | 14 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | 20 | 0 | |
2001 | Nagoya Grampus Eight | 26 | 12 | 1 | 0 | 3 | 0 | 30 | 12 | |
2002 | 7 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 12 | 0 | ||
2002 | Consadole Sapporo | 4 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | |
2003 | J2 League | 5 | 0 | 0 | 0 | - | 5 | 0 | ||
2004 | Nagoya Grampus Eight | J1 League | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
2005 | FC Gifu | JRL (Tokai) | 8 | 2 | - | - | 8 | 2 | ||
2006 | 11 | 5 | 2 | 1 | - | 13 | 6 | |||
2007 | JFL | 8 | 0 | 3 | 1 | - | 11 | 1 | ||
2008 | J2 League | 13 | 1 | 0 | 0 | - | 13 | 1 | ||
2019 | Maruyasu Okazaki | JFL | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | ||
2020 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | |||
Quốc gia | Nhật Bản | 260 | 74 | 23 | 5 | 39 | 5 | 322 | 84 | |
Slovenia | 10 | 1 | 10 | 1 | ||||||
Tổng cộng | 270 | 75 | 23 | 5 | 39 | 5 | 332 | 85 |
Thống kê đội tuyển quốc gia
Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Số trận | Bàn thắng |
1997 | 1 | 0 |
Tổng cộng | 1 | 0 |
Các trận đấu quốc tế
No. | Ngày | Thành phố chủ nhà | Sân vận động | Đối thủ | Kết quả | Huấn luyện viên | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1. | 1997/06/15 | Osaka, Nhật Bản | Sân vận động Nagai | Thổ Nhĩ Kỳ | Thắng 1-0 | Shu Kamo | Kirin Cup |
7. Danh hiệu
- Cúp Hoàng đế Nhật Bản: 1995
- Á quân Cúp C2 châu Á: 1996-97
- Á quân Slovenian PrvaLiga: 1998-99