1. Cuộc đời và sự nghiệp ban đầu
Mohd Nizaruddin Yusof đã bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình từ rất sớm, phát triển kỹ năng tại học viện đào tạo trẻ trước khi chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp.
1.1. Nơi sinh và xuất thân
Mohd Nizaruddin Yusof sinh ngày 10 tháng 11 năm 1979 tại Sentul, Kuala Lumpur, Malaysia.
1.2. Sự nghiệp trẻ
Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá trẻ tại học viện đào tạo của Kuala Lumpur FA trong giai đoạn 1997-1998, nơi anh được đào tạo và phát triển các kỹ năng cơ bản để trở thành một tiền đạo.
2. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Sự nghiệp cấp câu lạc bộ của Mohd Nizaruddin Yusof kéo dài hơn một thập kỷ, thi đấu cho nhiều đội bóng khác nhau trong hệ thống giải đấu bóng đá Malaysia và gặt hái được nhiều thành công.
2.1. Giai đoạn đầu sự nghiệp chuyên nghiệp (1999-2005)
Nizaruddin bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp vào năm 1999 với Kuala Lumpur FA, nơi anh thi đấu trong hai mùa giải (1999-2000), ra sân 24 lần và ghi được 8 bàn thắng. Sau đó, anh chuyển đến Selangor FA, nơi anh có giai đoạn thành công từ năm 2000 đến 2003, ra sân 43 lần và ghi 19 bàn. Anh nhanh chóng trở thành một cầu thủ được yêu thích đối với người hâm mộ địa phương tại Selangor và MPPJ FC, cũng như là mục tiêu mơ ước của các câu lạc bộ khác trong M-League. Năm 2004, anh gia nhập MPPJ FC, chơi 16 trận và ghi 4 bàn. Năm 2005, Nizaruddin thi đấu cho Public Bank FC, ra sân 16 lần và ghi 5 bàn.
2.2. Giai đoạn sau sự nghiệp chuyên nghiệp (2005-2014)
Trong giai đoạn này, Nizaruddin tiếp tục chuyển đổi giữa các câu lạc bộ, duy trì hiệu suất ghi bàn ổn định.
Từ năm 2005 đến 2006, anh thi đấu cho Negeri Sembilan FA, ra sân 9 lần và ghi 1 bàn. Sau đó, anh gia nhập UPB-MyTeam từ 2006 đến 2007, ra sân 28 lần và ghi 13 bàn. Tháng 11 năm 2007, anh ký hợp đồng với Perlis FA. Mặc dù Perlis giành Malaysia Charity Shield trong thời gian anh ở đây, nhưng anh không ra sân trong trận chung kết.
Năm 2008, anh được cho mượn đến PDRM FA trong một mùa giải, ra sân 6 lần và ghi 1 bàn. Sau khi hợp đồng với PDRM kết thúc, anh trở lại Perlis FA vào năm 2009. Đây là mùa giải đáng nhớ nhất của anh với Perlis, khi anh giành giải Vua phá lưới Malaysia Super League 2009 với 18 bàn thắng, và đội bóng cũng kết thúc mùa giải với vị trí á quân.
Năm 2010, anh chuyển đến PLUS FC (hay còn gọi là KL PLUS), ra sân 19 lần và ghi 8 bàn. Năm 2011, anh gia nhập Felda United FC, thi đấu 14 trận và ghi 3 bàn. Tháng 4 năm 2012, Nizaruddin chuyển đến PKNS FC theo dạng chuyển nhượng tự do, ra sân 16 lần và ghi 4 bàn. Tháng 4 năm 2013, anh gia nhập ATM FA, ra sân 11 lần và ghi 1 bàn. Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp của anh kết thúc vào năm 2014 khi anh gia nhập MOF FC.
2.3. Thống kê sự nghiệp cấp câu lạc bộ
| Năm | Câu lạc bộ | Số trận ra sân | Bàn thắng |
|---|---|---|---|
| 1999-2000 | Kuala Lumpur FA | 24 | 8 |
| 2000-2003 | Selangor FA | 43 | 19 |
| 2004 | MPPJ FC | 16 | 4 |
| 2005 | Public Bank FC | 16 | 5 |
| 2005-2006 | Negeri Sembilan FA | 9 | 1 |
| 2006-2007 | UPB-MyTeam | 28 | 13 |
| 2007-2009 | Perlis FA | 47 | 27 |
| 2008 | → PDRM FA (cho mượn) | 6 | 1 |
| 2010 | PLUS FC | 19 | 8 |
| 2011 | Felda United FC | 14 | 3 |
| 2012 | PKNS FC | 16 | 4 |
| 2013 | ATM FA | 11 | 1 |
| 2014 | MOF FC | 0 | 0 |
3. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Mohd Nizaruddin Yusof đã có một sự nghiệp quốc tế đáng kể, đại diện cho Malaysia ở cả cấp độ U-23 và đội tuyển quốc gia cấp cao.
3.1. Đội tuyển U-23 quốc gia
Anh đã khoác áo đội tuyển U-23 Malaysia và là thành viên của đội giành huy chương bạc tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2001 được tổ chức tại Kuala Lumpur, Malaysia.
3.2. Đội tuyển quốc gia cấp cao
Nizaruddin bắt đầu đại diện cho đội tuyển quốc gia Malaysia vào năm 1999 trong chuyến du đấu Dubai. Anh cũng góp mặt trong Giải Merdeka 2000 và Giải vô địch bóng đá ASEAN 2000 dưới thời huấn luyện viên Abdul Rahman Ibrahim.
Tổng cộng, anh đã ra sân 53 lần và ghi 10 bàn cho đội tuyển quốc gia từ năm 1999 đến 2008. Mặc dù không ghi nhiều bàn thắng cho đội tuyển quốc gia, anh lại rất giỏi trong việc kiến tạo cho đồng đội lập công. Anh được coi là một trong những cầu thủ giàu kinh nghiệm nhất của đội tuyển quốc gia Malaysia trong giai đoạn này.
4. Bàn thắng quốc tế
Đây là danh sách các bàn thắng mà Mohd Nizaruddin Yusof đã ghi cho đội tuyển quốc gia Malaysia:
| # | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1. | 28 tháng 12 năm 1999 | Dubai, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | Singapore | 1-0 | Thắng | Giao hữu |
| 2. | 7 tháng 2 năm 2000 | Singapore | Singapore | 3-1 | Thua | Giao hữu |
| 3. | 15 tháng 2 năm 2000 | Kuala Lumpur, Malaysia | Maldives | 2-0 | Thắng | Giao hữu |
| 4. | 27 tháng 3 năm 2000 | Shah Alam, Malaysia | CHDCND Triều Tiên | 1-1 | Hòa | Vòng loại Cúp bóng đá châu Á 2000 |
| 5. | 8 tháng 4 năm 2000 | Bangkok, Thái Lan | Thái Lan | 3-2 | Thua | Vòng loại Cúp bóng đá châu Á 2000 |
| 6. | 6 tháng 8 năm 2000 | Shah Alam, Malaysia | Myanmar | 6-0 | Thắng | Giao hữu |
| 7. | 6 tháng 8 năm 2000 | Shah Alam, Malaysia | Myanmar | 6-0 | Thắng | Giao hữu |
| 8. | 18 tháng 12 năm 2002 | Singapore, Singapore | Singapore | 0-4 | Thắng | Vòng bảng Cúp Tiger 2002 |
| 9. | 12 tháng 1 năm 2007 | Bangkok, Thái Lan | Philippines | 4-0 | Thắng | Giải vô địch bóng đá ASEAN 2007 |
| 10. | 20 tháng 10 năm 2008 | Kuala Lumpur, Malaysia | Afghanistan | 6-0 | Thắng | Giải Merdeka 2008 |
5. Sự nghiệp sau khi giải nghệ
Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp, Mohd Nizaruddin Yusof tiếp tục gắn bó với bóng đá trong các vai trò khác. Anh đã trở thành bình luận viên thể thao cho kênh truyền hình Malaysia Astro Arena. Ngoài ra, vào năm 2014, anh còn đảm nhiệm vai trò cầu thủ kiêm trợ lý huấn luyện viên tại câu lạc bộ cuối cùng của mình, MOF FC.
6. Danh hiệu
Mohd Nizaruddin Yusof đã giành được nhiều danh hiệu tập thể và cá nhân trong suốt sự nghiệp bóng đá của mình.
6.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
- Kuala Lumpur
- Piala Presiden: 1998
- Malaysia FA Cup: 1999
- Malaysia Charity Shield: 2000
- Selangor
- Malaysia FA Cup: 2001
- Malaysia Cup: 2002
- Malaysia Charity Shield: 2002
- MPPJ
- Malaysia Premier League: 2004
- Malaysia Charity Shield: 2004
- Negeri Sembilan
- Malaysia Super League: 2005-06
- Perlis
- Malaysia Super League: Á quân 2009
6.2. Danh hiệu cấp đội tuyển quốc gia
- U-23 Malaysia
- SEA Games: Huy chương bạc 2001
Huy chương bạc bóng đá nam tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2001
- SEA Games: Huy chương bạc 2001
- Malaysia
- Cúp Tiger: Hạng ba 2000
- Pestabola Merdeka: Á quân 2008
6.3. Danh hiệu cá nhân
- Malaysia Super League: Vua phá lưới 2009 (18 bàn thắng)