1. Cuộc sống ban đầu và giáo dục
Jun Mizukoshi sinh ngày 15 tháng 1 năm 1975 tại thị trấn Haibara, huyện Uda, tỉnh Nara, Nhật Bản (nay là thành phố Uda). Ông bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình từ rất sớm, tham gia câu lạc bộ Higashi Haibara FC từ năm 1983 đến 1986, và sau đó là đội bóng đá của trường trung học Haibara từ năm 1987 đến 1989. Mizukoshi tiếp tục theo đuổi bóng đá ở cấp độ học thuật cao hơn, chơi cho đội bóng của Trường Trung học Tenri từ năm 1990 đến 1992 và Đại học Tenri từ năm 1993 đến 1996.
2. Sự nghiệp cầu thủ
Sự nghiệp cầu thủ của Jun Mizukoshi kéo dài hơn một thập kỷ, đưa ông qua nhiều cấp độ giải đấu khác nhau, từ bóng đá nghiệp dư, khu vực đến các giải chuyên nghiệp của Nhật Bản và cả một thời gian ngắn ở nước ngoài. Ông nổi tiếng với khả năng hoạt động rộng khắp ở cánh phải và nền tảng thể lực sung mãn.
2.1. Sự nghiệp trẻ và nghiệp dư
Sau khi tốt nghiệp Đại học Tenri, Jun Mizukoshi gia nhập câu lạc bộ Diablossa Takada FC (khi đó được gọi là Takada FC) vào tháng 3 năm 1997. Trong giai đoạn này, câu lạc bộ thi đấu tại giải bóng đá cấp tỉnh. Kinh nghiệm ban đầu này đã đặt nền móng cho sự nghiệp chuyên nghiệp sau này của ông.
2.2. Sự nghiệp chuyên nghiệp và các câu lạc bộ chính
Vào tháng 10 năm 1997, Mizukoshi chuyển đến Albirex Niigata, một câu lạc bộ đang thi đấu tại giải hạng khu vực (Hokushinetsu). Ông nhanh chóng trở thành một cầu thủ quan trọng và góp phần giúp câu lạc bộ thăng hạng lên Japan Football League (1992-98) vào năm 1998 và sau đó là J2 League vào năm 1999. Trong thời gian ở Albirex Niigata, ông đã ra sân rất nhiều trận, bao gồm 29 trận với 2 bàn thắng ở JFL và 35 trận với 2 bàn thắng ở J2.
Năm 2000, Mizukoshi chuyển đến câu lạc bộ Jatco TT (nay là Jatco SC), thi đấu tại Japan Football League. Năm 2001, ông có một thời gian ngắn chuyển đến Hà Lan và gia nhập câu lạc bộ EHC Hoensbroek (EHC Norad), thi đấu ở giải hạng ba từ tháng 1 đến tháng 6.
Tháng 6 năm 2001, ông trở lại Nhật Bản và gia nhập câu lạc bộ Ventforet Kofu tại J2 League. Tại đây, Mizukoshi củng cố vị trí của mình như một cầu thủ thường xuyên đá chính ở vị trí tiền vệ cánh phải. Mặc dù câu lạc bộ kết thúc ở vị trí cuối bảng vào năm 2001, Ventforet Kofu dần cải thiện qua các mùa giải, đạt vị trí thứ ba vào năm 2005 và giành quyền thăng hạng lên J1 League vào năm 2006. Mizukoshi đã đóng góp đáng kể vào thành công này, ra sân 142 trận và ghi 13 bàn thắng cho đội bóng.
Năm 2006, ông chuyển đến câu lạc bộ New Wave Kitakyushu (nay là Giravanz Kitakyushu) tại giải khu vực (Kyushu), nơi ông cũng đảm nhiệm vai trò cầu thủ kiêm huấn luyện viên. Trong giai đoạn này, Mizukoshi vẫn tiếp tục ra sân thường xuyên. Tháng 10 năm 2006, ông được cho mượn đến TDK (nay là Blaublitz Akita) cũng thuộc giải khu vực (Tohoku hạng 1), nhưng không ra sân trận nào. Năm 2007, ông trở lại New Wave Kitakyushu.
Năm 2008, Mizukoshi trở về câu lạc bộ đầu tiên của mình, Diablossa Takada FC, lúc này đang thi đấu tại giải khu vực (Kansai hạng 1). Cuối năm đó, vào tháng 11 năm 2008, ông chuyển đến Câu lạc bộ Nara, một câu lạc bộ đang hoạt động ở giải cấp tỉnh (Nara hạng 1). Câu lạc bộ Nara sau đó đã thăng hạng lên giải khu vực (Kansai hạng 2) vào năm 2009. Mizukoshi thi đấu cho Câu lạc bộ Nara cho đến cuối mùa giải 2010 thì chính thức giải nghệ sự nghiệp cầu thủ.
3. Sự nghiệp huấn luyện và đào tạo
Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ, Jun Mizukoshi chuyển sang vai trò huấn luyện và đào tạo, tích lũy kinh nghiệm ở nhiều cấp độ khác nhau.
Ông bắt đầu sự nghiệp huấn luyện của mình với vai trò cầu thủ kiêm huấn luyện viên tại New Wave Kitakyushu từ năm 2006 đến 2007.
Từ năm 2008 đến 2012, Mizukoshi làm việc tại Học viện Vissel Kobe. Trong thời gian này, ông đồng thời vẫn là cầu thủ của Câu lạc bộ Nara cho đến năm 2010. Các vai trò của ông tại Học viện Vissel Kobe bao gồm:
- 2008: Huấn luyện viên trường học thuộc Học viện
- 2009: Huấn luyện viên đội U-12 thuộc Học viện
- 2010: Giám đốc đội U-12 thuộc Học viện
- 2011-2012: Huấn luyện viên đội U-15 Itami thuộc Học viện
Vào năm 2013, Jun Mizukoshi gia nhập Câu lạc bộ Nara với vai trò huấn luyện viên từ tháng 1 đến tháng 10. Sau đó, vào ngày 10 tháng 10 năm 2013, ông được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng của Câu lạc bộ Nara, kế nhiệm ông Jiro Yabe. Tuy nhiên, ông chỉ dẫn dắt câu lạc bộ cho đến cuối mùa giải 2013 và tuyên bố từ chức vào ngày 18 tháng 12 năm 2013.
4. Các hoạt động sau khi giải nghệ
Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp và các vai trò huấn luyện, Jun Mizukoshi tiếp tục đóng góp cho bóng đá Nhật Bản trong các vai trò khác. Tính đến năm 2015, ông giữ chức thành viên hội đồng quản trị của Câu lạc bộ Nara.
Năm 2021, ông tham gia Giải bóng đá vô địch toàn Nhật Bản O-40 (dành cho cầu thủ trên 40 tuổi) với tư cách là thành viên của TONAN CLUB. TONAN CLUB là tên đội bóng kế thừa của Câu lạc bộ Tonan, tiền thân của Câu lạc bộ Nara. Trong giải đấu này, ông đã thi đấu cùng với các cựu cầu thủ chuyên nghiệp khác như Koichi Hashigakido (cựu cầu thủ Gamba Osaka) và Jun Narita (cựu cầu thủ Sagawa Express Osaka SC).
5. Các thành tích và giải thưởng chính
Trong suốt sự nghiệp của mình, Jun Mizukoshi đã đạt được một số thành tích và giải thưởng đáng chú ý:
- Được chọn vào Đội tuyển sinh viên Kansai năm 1995.
- Vô địch Giải vô địch Sinh viên Kansai năm 1995.
- Góp phần giúp Albirex Niigata thăng hạng từ giải khu vực lên Japan Football League (1992-98) (1998) và J2 League (1999).
- Góp phần giúp Ventforet Kofu đạt vị trí thứ ba và thăng hạng lên J1 League (2006).
6. Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Ra sân | Bàn thắng | Cúp Hoàng đế | Cúp J.League | Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1996 | Đại học Tenri | - | 1 | 0 | - | - | 1 | 0 | ||
1997 | Takada | Giải tỉnh Nara hạng 1 | - | - | - | - | - | - | ||
1997 | Albirex Niigata | Giải khu vực Hokushinetsu | - | - | - | - | - | - | ||
1998 | Giải bóng đá Nhật Bản cũ | 29 | 2 | 3 | 0 | - | - | 32 | 2 | |
1999 | J2 League | 35 | 2 | 3 | 0 | 1 | 0 | 39 | 2 | |
2000 | Jatco | Japan Football League | 17 | 3 | 3 | 0 | - | - | 20 | 3 |
2000-01 | Norad | Giải hạng 3 Hà Lan | - | - | - | - | - | - | - | - |
2001 | Ventforet Kofu | J2 League | 9 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0 |
2002 | 33 | 4 | 3 | 0 | - | - | 36 | 4 | ||
2003 | 44 | 5 | 3 | 1 | - | - | 47 | 6 | ||
2004 | 29 | 3 | 1 | 0 | - | - | 30 | 3 | ||
2005 | 27 | 1 | 1 | 0 | - | - | 28 | 1 | ||
2006 | Kitakyushu | Giải Kyushu | 14 | 0 | - | - | - | - | 14 | 0 |
TDK | Giải Tohoku hạng 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | |
2007 | Kitakyushu | Giải Kyushu | 16 | 3 | - | - | - | - | 16 | 3 |
2008 | Takada | Giải Kansai hạng 1 | 9 | 1 | - | - | - | - | 9 | 1 |
2008 | Nara | Giải tỉnh Nara hạng 1 | 0 | 0 | - | - | - | - | 0 | 0 |
2009 | Giải Kansai hạng 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | - | - | 4 | 0 | |
2010 | Giải Kansai hạng 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 264 | 24 | 21 | 1 | 1 | 0 | 286 | 25 |
- Trận ra mắt J.League đầu tiên: Ngày 14 tháng 3 năm 1999, tại vòng 1 J2 League, trận đấu gặp Kawasaki Frontale (tại Sân vận động Todoroki Athletics).
- Bàn thắng đầu tiên tại J.League: Ngày 4 tháng 4 năm 1999, tại vòng 4 J2 League, trận đấu gặp Ventforet Kofu (tại Sân vận động điền kinh thành phố Niigata).