1. Thời thơ ấu và Gia đình
Mindaugas Kuzminskas được sinh ra trong một gia đình có truyền thống thể thao.
1.1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Mindaugas Kuzminskas sinh ngày 19 tháng 10 năm 1989 tại Vilnius, thuộc Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Lithuania, Liên Xô. Anh theo học tại Trường Trung học Radvilas Vilnius. Khi Kuzminskas 13 tuổi, anh đã có dịp đến Canada, nơi anh tham quan sân nhà của đội bóng rổ Toronto Raptors và tham dự Trại Hè Thanh niên Lithuania Kretinga tại Wasaga Beach, Ontario.
1.2. Quan hệ gia đình
Cả cha và mẹ của Kuzminskas đều là những vận động viên chuyên nghiệp. Cha anh, Vladas, là một vận động viên bóng bàn, trong khi mẹ anh, Zita, là một vận động viên bóng rổ chuyên nghiệp. Anh còn có một người anh trai, Saulius, cũng là một cầu thủ bóng rổ chuyên nghiệp từ năm 1999 đến năm 2015.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
2.1. Sự nghiệp ban đầu tại châu Âu (2006-2016)
Kuzminskas bắt đầu sự nghiệp bóng rổ của mình vào năm 2006 với Sakalai, nơi anh thi đấu trong một mùa giải. Đối với mùa giải 2007-08, anh chuyển đến Perlas. Vào mùa hè năm 2008, anh ký hợp đồng với Šiauliai.
Vào tháng 9 năm 2009, Kuzminskas ký hợp đồng 4 năm với Žalgiris ở Kaunas, nhưng anh vẫn ở lại thêm một mùa giải dưới dạng cho mượn với Šiauliai. Năm 2010, anh gia nhập Žalgiris và gắn bó với đội trong ba mùa giải. Trong thời gian này, anh đã không được chọn trong 2011 NBA draft.
Vào tháng 6 năm 2013, Kuzminskas ký hợp đồng với đội bóng Tây Ban Nha Unicaja. Vào ngày 22 tháng 10 năm 2015, Kuzminskas ghi 23 điểm, thành tích cao nhất trong sự nghiệp tại EuroLeague, dẫn dắt đội của anh giành chiến thắng trước Maccabi Tel Aviv với tỷ số 93-82 tại Tel Aviv. Sau đó, vào ngày 13 tháng 11, Kuzminskas có trận đấu EuroLeague hiệu quả nhất với 30 điểm xếp hạng hiệu suất (PIR), ghi 22 điểm (ném 2 điểm: 6/7, ném 3 điểm: 3/5, ném phạt: 1/1), 4 lần bật lại, và 3 lần cướp bóng, giúp Unicaja giành một chiến thắng ấn tượng khác trên sân khách, lần này trước CSKA Moscow, với tỷ số 86-78. Trong 36 trận đấu tại Liga ACB cho Unicaja vào mùa giải 2015-16, anh đạt trung bình 10.3 điểm, 3.0 lần bật lại và 1.1 kiến tạo mỗi trận.
2.2. Sự nghiệp NBA (2016-2017)
Vào ngày 9 tháng 7 năm 2016, Kuzminskas ký hợp đồng với New York Knicks của NBA. Vào ngày 25 tháng 10 năm 2016, anh ra mắt Knicks trong trận mở màn mùa giải, ghi 7 điểm trong 9 phút từ băng ghế dự bị trong trận thua 117-88 trước Cleveland Cavaliers. Vào ngày 12 tháng 1 năm 2017, anh ghi 19 điểm, thành tích cao nhất mùa giải, trong chiến thắng 104-89 trước Chicago Bulls.
Vào ngày 12 tháng 11 năm 2017, Kuzminskas bị Knicks thanh lý hợp đồng để nhường chỗ cho sự trở lại của Joakim Noah sau án treo giò. Anh đã xuất hiện trong 68 trận đấu trong mùa giải tân binh của mình, nhưng chỉ thi đấu một trận khi bắt đầu mùa giải thứ hai.
2.3. Trở lại châu Âu (2018-hiện tại)
Vào ngày 1 tháng 1 năm 2018, Kuzminskas ký hợp đồng với câu lạc bộ Ý Olimpia Milano. Vào ngày 1 tháng 7 năm 2019, Kuzminskas rời Olimpia Milano sau một mùa rưỡi thi đấu và giành một chức vô địch quốc gia Ý.
Vào ngày 22 tháng 7 năm 2019, Kuzminskas ký hợp đồng hai năm với câu lạc bộ Hy Lạp Olympiacos. Tuy nhiên, vào ngày 9 tháng 11 năm 2019, với thời gian thi đấu giảm sút kể từ tháng 10, Kuzminskas đã rời câu lạc bộ Hy Lạp.
Vào ngày 11 tháng 11 năm 2019, Kuzminskas ký hợp đồng trị giá 1.50 M EUR với Lokomotiv Kuban. Kuzminskas đã được chọn vào Trận đấu All-Star của VTB United League năm 2020, nơi anh ghi 14 điểm, 1 lần bật lại và 4 kiến tạo. Trong mùa giải 2020-21, Kuzminskas đạt trung bình 13 điểm và 4.5 lần bật lại trong 40 trận đấu tại VTB United League và EuroCup.
Vào ngày 5 tháng 7 năm 2021, anh ký hợp đồng với đội bóng Nga Zenit Saint Petersburg thuộc VTB United League và EuroLeague. Anh đã rời đội sau cuộc xâm lược Ukraine của Nga vào năm 2022.
Vào ngày 21 tháng 9 năm 2022, anh ký hợp đồng với Pınar Karşıyaka của Giải Bóng rổ Thổ Nhĩ Kỳ (BSL).
Vào ngày 22 tháng 7 năm 2023, Kuzminskas gia nhập AEK Athens. Đến cuối mùa giải, anh đã gia hạn hợp đồng với câu lạc bộ đến năm 2026.

3. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia

Mindaugas Kuzminskas là một thành viên lâu năm của đội tuyển quốc gia Lithuania và từng giữ vai trò đội phó. Anh đã cùng đội tuyển giành được hai huy chương bạc tại EuroBasket, lần lượt vào các năm 2013 và 2015.
Vào ngày 24 tháng 2 năm 2025, anh đã chính thức giã từ sự nghiệp thi đấu quốc tế sau trận đấu cuối cùng của vòng loại EuroBasket 2025 gặp Estonia. Đây là một quyết định được đưa ra trong một buổi lễ chia tay đầy xúc động.
4. Thống kê sự nghiệp
GP | Số trận đã thi đấu | GS | Số trận đã bắt đầu | MPG | Số phút mỗi trận |
FG% | Tỷ lệ ném rổ thành công | 3P% | Tỷ lệ ném 3 điểm thành công | FT% | Tỷ lệ ném phạt thành công |
RPG | Số lần bật lại mỗi trận | APG | Số kiến tạo mỗi trận | SPG | Số lần cướp bóng mỗi trận |
BPG | Số lần chắn bóng mỗi trận | PPG | Số điểm mỗi trận | PIR | Xếp hạng chỉ số hiệu suất |
In đậm | Thành tích cao nhất sự nghiệp |
4.1. Thống kê EuroLeague
Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG | PIR |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2010-11 | Žalgiris | 8 | 1 | 6.8 | .357 | .167 | .667 | 1.0 | .1 | .3 | .0 | 1.6 | 1.3 |
2011-12 | 12 | 0 | 8.4 | .555 | .143 | .706 | 1.3 | .2 | .2 | .0 | 2.8 | 2.8 | |
2012-13 | 23 | 5 | 14.1 | .527 | .324 | .829 | 3.1 | .3 | .5 | .2 | 7.1 | 7.7 | |
2013-14 | Unicaja | 24 | 16 | 14.2 | .472 | .314 | .633 | 2.3 | .5 | .5 | .3 | 6.3 | 5.6 |
2014-15 | 24 | 20 | 21.8 | .450 | .275 | .813 | 4.5 | 1.5 | .9 | .4 | 10.0 | 12.5 | |
2015-16 | 23 | 20 | 21.3 | .486 | .377 | .827 | 3.4 | 1.0 | .6 | .3 | 12.0 | 11.6 | |
2017-18 | Olimpia | 14 | 13 | 21.6 | .474 | .432 | .795 | 2.4 | 1.4 | .5 | .6 | 10.9 | 9.6 |
2018-19 | 30 | 1 | 17.0 | .514 | .469 | .859 | 3.3 | .7 | .5 | .3 | 8.5 | 8.8 | |
Tổng cộng | 158 | 76 | 16.5 | .475 | .359 | .800 | 3.0 | .8 | .5 | .2 | 8.1 | 8.3 |
4.2. Thống kê EuroCup
Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG | PIR |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019-20 | Lokomotiv | 4 | 0 | 23.3 | .500 | .385 | .846 | 2.0 | 1.5 | .5 | .3 | 12.5 | 11 |
2020-21 | 19 | 15 | 26.4 | .550 | .344 | .775 | 4.4 | 1.5 | .3 | .7 | 12.4 | 13.6 |
4.3. Thống kê NBA
4.3.1. Mùa giải chính thức
Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-17 | New York | 68 | 5 | 14.9 | .428 | .321 | .809 | 1.9 | 1.0 | .4 | .2 | 6.3 |
2017-18 | New York | 1 | 0 | 2.0 | .000 | - | - | .0 | .0 | .0 | .0 | .0 |
Tổng cộng | 69 | 5 | 14.8 | .426 | .321 | .809 | 1.8 | 1.0 | .4 | .2 | 6.2 |
5. Thành tựu và Giải thưởng chính
Trong suốt sự nghiệp của mình, Mindaugas Kuzminskas đã đạt được nhiều thành tựu và giải thưởng quan trọng:
- 2 lần Vô địch LKL (2012, 2013)
- Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP) Chung kết LKL (2013)
- 4 lần tham dự Trận đấu LKL All-Star (2010-2013)
- Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP) Trận đấu LKL All-Star (2010)
- Vô địch LKF Cup (2011)
- Vô địch BBL (2011)
- Huy chương Bạc EuroBasket (2013 tại Slovenia, 2015 tại Croatia/Pháp/Đức/Latvia)
- Vô địch giải bóng rổ Ý với Olimpia Milano
- Được chọn vào Trận đấu All-Star của VTB United League (2020)
6. Đời tư
6.1. Gia đình và Mối quan hệ
Vào năm 2017, sau 6 năm hẹn hò, Mindaugas Kuzminskas kết hôn với vũ công ba lê người Lithuania Eglė Andreikaitė. Tuy nhiên, cặp đôi đã thông báo ly thân vào năm 2019. Kuzminskas đã chia sẻ rằng anh mong muốn có một gia đình và những đứa con.
6.2. Văn hóa hâm mộ
Trong thời gian Kuzminskas thi đấu tại NBA, một tài khoản Instagram do người hâm mộ tạo ra có tên là "[https://www.instagram.com/dontsnoozeonkuz/ dontsnoozeonkuz]" đã trở nên phổ biến thông qua nhiều bài đăng mang tính châm biếm và nghiêm túc về anh. Tài khoản này chủ yếu tập trung vào việc quảng bá Kuzminskas với tư cách là một cầu thủ bóng rổ và thường xuyên yêu cầu đội bóng hiện tại của anh khi đó, New York Knicks, tăng thời gian thi đấu cho anh. Kuzminskas đã theo dõi tài khoản "dontsnoozeonkuz", tài khoản này đã thu hút hơn 1.200 người theo dõi tính đến ngày 29 tháng 6 năm 2017. "Dontsnoozeonkuz" vẫn hoạt động cho đến ngày nay mặc dù Kuzminskas đã không còn thi đấu tại NBA.