1. Cuộc sống ban đầu và xuất thân
Mike Comrie sinh ra và lớn lên tại Edmonton, Alberta, Canada. Gia đình anh có mối liên hệ sâu sắc với thế giới kinh doanh và thể thao.
1.1. Nơi sinh và gia đình
Michael William Comrie sinh ngày 11 tháng 9 năm 1980 tại Edmonton, Alberta, Canada. Cha của anh, Bill Comrie, cùng với các chú Fred và John, là những người sáng lập công ty nội thất The Brick, một doanh nghiệp lớn đã được bán vào năm 2012 với giá 700.00 M USD. Mẹ của Comrie, Theresa, qua đời vì ung thư vào năm 1990.
Anh có hai anh chị lớn hơn là chị gái Cathy và anh trai Paul Comrie, người cũng từng chơi khúc côn cầu và có một thời gian ngắn khoác áo Edmonton Oilers trước khi Mike được đội này chọn vào NHL Entry Draft. Ngoài ra, Comrie còn có hai người em trai cùng cha khác mẹ từ cuộc hôn nhân thứ hai của cha mình: Eric Comrie, một thủ môn được Winnipeg Jets chọn trong NHL Entry Draft 2013, và Ty, người chơi ở vị trí trung phong.
1.2. Giáo dục và sự nghiệp nghiệp dư
Comrie theo học tại Jasper Place High School ở Edmonton. Khi còn nhỏ, anh đã tham gia Giải đấu Khúc côn cầu Thiếu niên Quốc tế Quebec năm 1993 với một đội khúc côn cầu thiếu niên từ vùng Whitemud của Edmonton, Alberta.
Sau đó, anh được Edmonton Oilers chọn ở vòng ba, tổng lượt thứ 91, trong NHL Entry Draft 1999 khi đang học tại Đại học Michigan thuộc đội Michigan Wolverines men's ice hockey. Trước khi ra mắt NHL, anh đã chơi 37 trận tại Western Hockey League (WHL) cho đội Kootenay Ice trong mùa giải 2000-01.
2. Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp
Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của Mike Comrie kéo dài 13 năm tại NHL, trải qua nhiều đội bóng khác nhau, gắn liền với những thành công ban đầu, các tranh chấp hợp đồng và những chấn thương dai dẳng.
2.1. Edmonton Oilers (Lần đầu)
Comrie rời đội Kootenay Ice thuộc Western Hockey League (WHL) vào giữa mùa giải 2000-01 để ký hợp đồng ba năm trị giá 10.00 M USD với Edmonton Oilers. Hợp đồng này bao gồm nhiều khoản thưởng khuyến khích, và khi tính tất cả các khoản thưởng có thể đạt được, giá trị tổng cộng của nó cao hơn đáng kể so với mức lương cơ bản tối đa 1.13 M USD mỗi năm của các cầu thủ được chọn vào năm 2001. Dù Comrie là cầu thủ tự do do đã chơi một năm khúc côn cầu cấp cao hơn tuổi sau khi rời đại học (nhờ một lỗ hổng do Mike Van Ryn tạo ra), các hạn chế về lương tân binh vẫn áp dụng cho hợp đồng của anh.
Tại Edmonton, Comrie nhanh chóng trở thành người hùng địa phương và được người hâm mộ yêu mến. Anh là một mối đe dọa tấn công đáng kể trong vài mùa giải đầu tiên với đội, ghi tổng cộng 133 điểm trong 192 trận từ năm 2001 đến 2003.
2.2. Philadelphia Flyers và Phoenix Coyotes
Sau một trại huấn luyện kém hiệu quả trong giai đoạn tiền mùa giải, vị thế người hùng địa phương của Comrie ở Edmonton bắt đầu thay đổi đáng kể. Anh đã quyết định đình công trong tranh chấp hợp đồng trong hơn 30 trận đấu của mùa giải NHL 2003-04. Kevin Lowe, lúc đó là Tổng Giám đốc của Oilers, được cho là sẵn lòng trao đổi Comrie cho Anaheim Ducks để đổi lấy Corey Perry và một lượt chọn ở vòng một của draft. Tuy nhiên, trong thỏa thuận đó, Lowe đã yêu cầu Comrie phải hoàn trả cho Oilers 2.50 M USD, một phần tiền thưởng mà anh đã kiếm được từ hợp đồng tân binh của mình. Sau khi thỏa thuận này đổ bể, Comrie được chuyển đến Philadelphia Flyers vào tháng 12 năm 2003, để đổi lấy Jeff Woywitka, một lượt chọn ở vòng một năm 2004 (Rob Schremp) và một lượt chọn ở vòng ba năm 2005 (Danny Syvret).
Comrie chỉ chơi 21 trận cho Philadelphia trước khi được chuyển đến Phoenix Coyotes để đổi lấy Sean Burke, Branko Radivojevič và quyền lợi đối với Ben Eager. Trong thời gian NHL lockout 2004-05, anh đã ký hợp đồng với Färjestad BK của giải đấu Elitserien và chơi mười trận trước khi rời đi vào tháng 12 năm 2004. Sau khi NHL và National Hockey League Players' Association đạt được thỏa thuận nối lại hoạt động khúc côn cầu vào tháng 7 năm 2005, Comrie trở lại Coyotes cho mùa giải NHL 2005-06, nơi anh ghi được 30 bàn thắng lần thứ hai trong sự nghiệp NHL. Coyotes sau đó đã ký lại hợp đồng một năm mới trị giá 3.00 M USD với Comrie vào ngày 4 tháng 8 năm 2006.
Vào ngày 3 tháng 1 năm 2007, Comrie được chuyển đến Ottawa Senators để đổi lấy cầu thủ triển vọng Alexei Kaigorodov của Senators.
2.3. Ottawa Senators và New York Islanders

Comrie ghi bàn thắng đầu tiên cho Senators vào lưới Boston Bruins vào ngày 9 tháng 1 năm 2007 tại Scotiabank Place ở Ottawa, Ontario. Mỗi khi Comrie ghi bàn tại Scotiabank Place, bài hát được bật lên là "Black Gloves" của ban nhạc Goose đến từ Bỉ. Anh đã giúp Ottawa tiến sâu vào vòng loại trực tiếp mặc dù bị chấn thương vai phải dùng thuốc tê tại chỗ để giảm đau, điều này khiến anh không thể cúi xuống buộc dây giày. Senators đã vào đến Chung kết Stanley Cup, nhưng để thua Anaheim Ducks với tỉ số 4-1. Trước đó, Senators đã loại các đội Pittsburgh Penguins, New Jersey Devils và Buffalo Sabres, tất cả đều với tỉ số 4-1.
Vào ngày 5 tháng 7 năm 2007, Mike Comrie ký hợp đồng một năm trị giá 3.38 M USD với New York Islanders với tư cách là cầu thủ tự do không hạn chế. Trước thời hạn chuyển nhượng vào ngày 26 tháng 2 năm 2008, New York Islanders đã ký lại hợp đồng một năm mới trị giá 4.00 M USD với Comrie. Comrie sau đó được chuyển trở lại Senators vào ngày 20 tháng 2 năm 2009, cùng với Chris Campoli, để đổi lấy Dean McAmmond và lượt chọn vòng một năm 2009 của San Jose Sharks.
2.4. Edmonton Oilers (Lần thứ hai)

Vào ngày 10 tháng 9 năm 2009, Mike Comrie ký hợp đồng một năm trị giá 1.13 M USD với đội bóng mà anh đã bắt đầu sự nghiệp NHL của mình, trở lại Edmonton Oilers sau sáu năm, cho mùa giải NHL 2009-10 sắp tới. Comrie đã chọn mặc áo số 91 (số thứ tự lượt chọn của anh trong draft), vì số áo quen thuộc 89 (mà anh đã mặc trong lần đầu tiên với đội) đã được Sam Gagner sử dụng.
Comrie đã có một đêm trở lại Edmonton đáng nhớ trong trận thắng 4-0 trước Florida Panthers ở giai đoạn tiền mùa giải vào ngày 18 tháng 9 năm 2009. Comrie đã kiến tạo cho cả bốn bàn thắng được ghi và tham gia một cuộc ẩu đả với Eric Himelfarb của Panthers, sau đó anh nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt từ đám đông tại Rexall Place, những người đã hô vang tên anh khi anh vào khu vực phạt.
Vào ngày 17 tháng 11, Comrie được đưa vào danh sách dự bị chấn thương dài hạn của NHL do mắc bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng và dự kiến sẽ phải nghỉ thi đấu đến cuối tháng 1. Anh đã ghi được 5 bàn thắng và 8 điểm trong 16 trận. Comrie trở lại đội hình của Oilers vào ngày 1 tháng 2 năm 2010, ghi một pha kiến tạo trong chiến thắng 4-2 trước Carolina Hurricanes. Anh kết thúc phần còn lại của mùa giải với 13 bàn thắng và 21 điểm trong 43 trận.
Mike Comrie trở thành cầu thủ tự do không hạn chế vào ngày 1 tháng 7 năm 2010, khi Oilers không tái ký hợp đồng với anh cho mùa giải 2010-11.
2.5. Pittsburgh Penguins và giải nghệ
Vào ngày 3 tháng 9 năm 2010, Mike Comrie ký hợp đồng một năm trị giá 500.00 K USD với Pittsburgh Penguins, gia nhập đội bóng đã chọn chú của anh, Fred, vào năm 1973. Vào ngày 22 tháng 9 năm 2010, Comrie ghi bàn thắng đầu tiên tại Consol Energy Center mới, chỉ 81 giây sau khi trận đấu khởi tranh, trong chiến thắng 5-1 của Penguins trước Detroit Red Wings ở trận giao hữu. Do chấn thương hông dai dẳng, Comrie đã phải ngồi ngoài phần lớn mùa giải thường. Anh ghi bàn thắng đầu tiên trong màu áo Penguins trong trận đấu thứ 82 và cuối cùng của mùa giải, vào lưới trống của Atlanta Thrashers. Đây cũng là bàn thắng cuối cùng được ghi tại sân nhà Philips Arena của Thrashers trước khi đội này chuyển đến Winnipeg vào mùa giải sau.
Sau khi trải qua ca phẫu thuật hông lần thứ ba, Comrie chính thức giải nghệ khỏi khúc côn cầu vào ngày 13 tháng 2 năm 2012.
3. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Mike Comrie đã đại diện cho đội tuyển khúc côn cầu trên băng quốc gia Canada tại ba giải đấu quốc tế lớn:
- Giải vô địch thế giới IIHF 2002: Canada giành vị trí thứ 6. Comrie thi đấu 7 trận, ghi 1 bàn và 2 kiến tạo, tổng cộng 3 điểm, nhận 10 phút phạt.
- Giải vô địch thế giới IIHF 2003: Canada giành Huy chương vàng. Comrie thi đấu 9 trận, ghi 3 bàn và 2 kiến tạo, tổng cộng 5 điểm, nhận 6 phút phạt.
- Giải vô địch thế giới IIHF 2006: Canada giành vị trí thứ 4. Comrie thi đấu 9 trận, ghi 3 bàn và 1 kiến tạo, tổng cộng 4 điểm, nhận 10 phút phạt.
4. Thành tựu và giải thưởng chính
Trong suốt sự nghiệp của mình, Mike Comrie đã nhận được nhiều giải thưởng và thành tựu đáng chú ý:
Giải thưởng | Năm |
---|---|
Tân binh của năm Alberta Junior Hockey League (AJHL) | 1996-97 |
MVP AJHL | 1997-98 |
Vô địch AJHL | 1997-98 |
Đội hình tân binh xuất sắc nhất Central Collegiate Hockey Association (CCHA) | 1998-99 |
Tân binh của năm CCHA | 1998-99 |
Đội hình toàn Mỹ hạng hai khu vực Tây của American Hockey Coaches Association (AHCA) | 1999-2000 |
Huy chương vàng Giải vô địch thế giới IIHF | 2003 |
5. Đời sống cá nhân
Comrie bắt đầu hẹn hò với nữ diễn viên kiêm ca sĩ người Mỹ Hilary Duff vào mùa hè năm 2007. Cặp đôi đã công bố đính hôn vào tháng 2 năm 2010 và kết hôn vào ngày 14 tháng 8 năm 2010 tại Santa Barbara, California. Họ có một con trai tên Luca Cruz Comrie, sinh ngày 20 tháng 3 năm 2012.
Vào ngày 10 tháng 1 năm 2014, cặp đôi thông báo ly thân. Vào tháng 2 năm 2015, Duff đã đệ đơn ly hôn Comrie, với lý do những khác biệt không thể hòa giải, và tìm kiếm quyền nuôi con trai chính. Vụ ly hôn đã được hoàn tất vào tháng 2 năm 2016.
6. Thống kê sự nghiệp
6.1. Mùa giải thường và vòng loại trực tiếp
Mùa giải thường | Vòng loại trực tiếp | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Đội | Giải đấu | Trận | Bàn | Kiến tạo | Điểm | Phút phạt | Trận | Bàn | Kiến tạo | Điểm | Phút phạt |
1995-96 | Edmonton Canadians | AMBHL | 33 | 51 | 52 | 103 | - | - | - | - | - | - |
1996-97 | St. Albert Saints | AJHL | 63 | 37 | 41 | 78 | 44 | - | - | - | - | - |
1997-98 | St. Albert Saints | AJHL | 58 | 60 | 78 | 138 | 134 | 19 | 24 | 24 | 48 | 51 |
1998-99 | University of Michigan | CCHA | 42 | 19 | 25 | 44 | 38 | - | - | - | - | - |
1999-00 | University of Michigan | CCHA | 40 | 24 | 35 | 59 | 95 | - | - | - | - | - |
2000-01 | Kootenay Ice | WHL | 37 | 39 | 40 | 79 | 79 | - | - | - | - | - |
2000-01 | Edmonton Oilers | NHL | 41 | 8 | 14 | 22 | 14 | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 |
2001-02 | Edmonton Oilers | NHL | 82 | 33 | 27 | 60 | 45 | - | - | - | - | - |
2002-03 | Edmonton Oilers | NHL | 69 | 20 | 31 | 51 | 90 | 6 | 1 | 0 | 1 | 10 |
2003-04 | Philadelphia Flyers | NHL | 21 | 4 | 5 | 9 | 12 | - | - | - | - | - |
2003-04 | Phoenix Coyotes | NHL | 28 | 8 | 7 | 15 | 16 | - | - | - | - | - |
2004-05 | Färjestad BK | SEL | 10 | 1 | 6 | 7 | 10 | - | - | - | - | - |
2005-06 | Phoenix Coyotes | NHL | 80 | 30 | 30 | 60 | 55 | - | - | - | - | - |
2006-07 | Phoenix Coyotes | NHL | 24 | 7 | 13 | 20 | 20 | - | - | - | - | - |
2006-07 | Ottawa Senators | NHL | 41 | 13 | 12 | 25 | 24 | 15 | 2 | 3 | 5 | 15 |
2007-08 | New York Islanders | NHL | 76 | 21 | 28 | 49 | 87 | - | - | - | - | - |
2008-09 | New York Islanders | NHL | 41 | 7 | 13 | 20 | 26 | - | - | - | - | - |
2008-09 | Ottawa Senators | NHL | 22 | 3 | 4 | 7 | 6 | - | - | - | - | - |
2009-10 | Edmonton Oilers | NHL | 43 | 13 | 8 | 21 | 30 | - | - | - | - | - |
2010-11 | Pittsburgh Penguins | NHL | 21 | 1 | 5 | 6 | 18 | - | - | - | - | - |
Tổng cộng NHL | 589 | 168 | 197 | 365 | 443 | 32 | 4 | 6 | 10 | 27 |
6.2. Quốc tế
Năm | Đội | Giải đấu | Kết quả | Trận | Bàn | Kiến tạo | Điểm | Phút phạt |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2002 | Canada | WC | Hạng 6 | 7 | 1 | 2 | 3 | 10 |
2003 | Canada | WC | Huy chương vàng | 9 | 3 | 2 | 5 | 6 |
2006 | Canada | WC | Hạng 4 | 9 | 3 | 1 | 4 | 10 |
Tổng cộng | 25 | 7 | 5 | 12 | 26 |
7. Đánh giá và phê bình
Mike Comrie, với tư cách là một vận động viên khúc côn cầu chuyên nghiệp, đã để lại dấu ấn đáng kể trong sự nghiệp của mình, mặc dù cũng đối mặt với một số tranh cãi.
7.1. Đánh giá tích cực và đóng góp
Mike Comrie nhanh chóng trở thành một "người hùng địa phương" và được người hâm mộ yêu mến khi lần đầu tiên gia nhập Edmonton Oilers, đội bóng quê hương của anh. Trong những mùa giải đầu tiên với Oilers, anh đã thể hiện khả năng tấn công xuất sắc, ghi được 133 điểm trong 192 trận từ năm 2001 đến 2003, chứng tỏ mình là một mối đe dọa thường xuyên trên sân băng.
Sau khi rời Edmonton, anh tiếp tục khẳng định tài năng của mình, đặc biệt là khi khoác áo Phoenix Coyotes trong mùa giải NHL 2005-06, nơi anh lần thứ hai đạt mốc 30 bàn thắng trong một mùa giải. Khi thi đấu cho Ottawa Senators, Comrie đã thể hiện tinh thần kiên cường, vượt qua chấn thương vai để cùng đội tiến vào Chung kết Stanley Cup năm 2007.
Sự trở lại của anh với Edmonton Oilers vào năm 2009 được đón nhận nồng nhiệt. Trong trận đấu tiền mùa giải vào ngày 18 tháng 9 năm 2009, Comrie đã có màn trình diễn ấn tượng với 4 pha kiến tạo và tham gia vào một cuộc ẩu đả, nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt và những tiếng hô vang tên từ khán giả tại Rexall Place. Những khoảnh khắc này cho thấy tình cảm mà người hâm mộ dành cho anh, đặc biệt là ở quê nhà Edmonton.
7.2. Tranh cãi và phê bình
Mặc dù được yêu mến, sự nghiệp của Comrie không tránh khỏi những tranh cãi. Đáng chú ý nhất là vụ tranh chấp hợp đồng với Edmonton Oilers vào mùa giải NHL 2003-04. Anh đã đình công hơn 30 trận đấu, gây ra sự bất mãn trong nội bộ đội bóng và cộng đồng người hâm mộ. Kevin Lowe, Tổng Giám đốc của Oilers khi đó, thậm chí đã yêu cầu Comrie hoàn trả 2.50 M USD tiền thưởng như một điều kiện để trao đổi anh. Vụ việc này đã làm thay đổi đáng kể hình ảnh của Comrie từ một "người hùng địa phương" thành một "kẻ thù số 2 của công chúng" trong mắt một bộ phận người hâm mộ và giới truyền thông.
Những chấn thương dai dẳng, đặc biệt là vấn đề về hông, cũng ảnh hưởng lớn đến phong độ và thời lượng thi đấu của Comrie trong những năm cuối sự nghiệp, dẫn đến việc anh phải giải nghệ sớm sau ca phẫu thuật hông lần thứ ba.