1. Đầu đời
Michael Jay Andrews có một tuổi thơ gắn liền với thể thao, đạt được nhiều thành tích đáng chú ý trước khi bước vào sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp.
1.1. Sinh ra và học vấn
Andrews sinh ngày 9 tháng 7 năm 1943 tại Torrance, California, Hoa Kỳ. Ông là anh trai của Rob Andrews, người cũng từng thi đấu 5 mùa giải tại Major League Baseball.
Ông theo học Trường Trung học South ở Torrance, nơi ông đã xuất sắc ở nhiều môn thể thao, bao gồm bóng chày, bóng bầu dục Mỹ và bóng rổ. Sau khi tốt nghiệp trung học, Andrews được nhận học bổng toàn phần về bóng bầu dục tại Đại học California, Los Angeles (UCLA). Tuy nhiên, học bổng này yêu cầu ông phải theo học một năm tại một trường cao đẳng cộng đồng để hoàn thành các khóa học ngoại ngữ. Do đó, ông đã nhập học El Camino College, nơi ông cũng giành được danh hiệu All-America cấp cao đẳng cộng đồng với tư cách là wide receiver.
1.2. Sự nghiệp chuyên nghiệp ban đầu
Tài năng bóng chày của Andrews đã thu hút sự chú ý của Boston Red Sox, đội bóng đã ký hợp đồng với ông dưới dạng cầu thủ tự do nghiệp dư vào ngày 1 tháng 12 năm 1961, kèm theo khoản tiền thưởng ký hợp đồng là 12.00 K USD.
Ông đã dành 5 năm tiếp theo để phát triển sự nghiệp trong hệ thống các đội bóng nông trại của Red Sox, trong đó 4 năm đầu ông chơi ở vị trí tiền vệ shortstop. Trong ba mùa giải đầu tiên, Andrews đã thể hiện xuất sắc ở khả năng đánh bóng, với tỷ lệ đánh bóng là .299 với đội Olean Red Sox (Hạng D) thuộc New York-Penn League vào năm 1962, .298 khi kết hợp chơi cho Waterloo Hawks và Winston-Salem Red Sox vào năm 1963, và .295 với Reading Red Sox vào năm 1964. Tuy nhiên, khả năng phòng thủ của ông lại gặp khó khăn, với số lỗi cam kết lần lượt là 74, 36 và 42 trong các mùa giải đó.
Hai năm cuối cùng của ông ở các giải đấu nhỏ là với đội Toronto Maple Leafs - đội đã giành chức vô địch Governors' Cup liên tiếp dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Dick Williams. Sau khi tỷ lệ đánh bóng của ông giảm xuống .246 vào năm 1965, Andrews đã được chuyển sang vị trí tiền vệ thứ hai (second base) và đã phản ứng tích cực bằng cách đạt tỷ lệ đánh bóng .267, với 14 cú chạy về nhà và dẫn đầu International League với 97 lần ghi điểm vào năm 1966.
Vào tháng 9 năm 1966, ông được thăng cấp lên đội Boston, đội bóng chỉ cách vị trí cuối bảng American League nửa trận. Ông ra mắt Major League vào ngày 18 tháng 9 trong trận đấu với California Angels tại Fenway Park, không có cú đánh nào trong 4 lượt đánh nhưng ghi được một điểm. Sáu ngày sau, ông có cú đánh đầu tiên ở giải đấu lớn tại Yankee Stadium, một cú đánh đơn trước Fritz Peterson của New York Yankees. Andrews có thêm hai cú đánh nữa trong trận đấu cuối mùa giải với Chicago White Sox tại Comiskey Park.
Mặc dù được tái hợp với huấn luyện viên Dick Williams (người mới được thăng chức) vào năm 1967, Andrews khởi đầu mùa giải tân binh trên băng ghế dự bị để nhường chỗ cho Reggie Smith, người đã được chuyển từ vị trí tiền vệ trung tâm. Tuy nhiên, đến cuối tháng 4, Andrews đã trở thành tiền vệ thứ hai chính thức trong phần lớn chiến dịch, khi Smith gặp khó khăn trong phòng thủ và trở lại vị trí ban đầu của mình.
2. Sự nghiệp tại Major League Baseball
Michael Andrews đã có một sự nghiệp đáng chú ý tại Major League Baseball, chơi cho ba đội bóng lớn và trải qua nhiều cung bậc cảm xúc, đặc biệt là sự kiện tại World Series 1973.
2.1. Boston Red Sox
Michael Andrews đã đóng vai trò là tiền vệ thứ hai chính của Boston Red Sox trong nhiều mùa giải.
Trong thời gian này, thành tích đánh bóng của ông có sự biến động: ông đạt tỷ lệ đánh bóng .263 vào năm 1967, .271 vào năm 1968, .293 vào năm 1969 và .253 vào năm 1970. Số lần chạy về nhà của ông lần lượt là 8 (1967), 7 (1968), 15 (1969) và 17 (1970). Về phòng thủ, ông đã dẫn đầu giải đấu về số lỗi ở vị trí tiền vệ thứ hai vào năm 1970 với 19 lỗi.
2.2. Chicago White Sox
Vào ngày 1 tháng 12 năm 1970, Andrews cùng với Luis Alvarado đã được chuyển đến Chicago White Sox để đổi lấy Luis Aparicio.
Trong thời gian thi đấu cho White Sox, tỷ lệ đánh bóng của Andrews giảm xuống chỉ còn .237. Cụ thể, vào năm 1971, ông đạt tỷ lệ đánh bóng .282 với 12 cú chạy về nhà và 47 lần chạy được ghi (RBI), đồng thời mắc 17 lỗi ở vị trí tiền vệ thứ hai. Đến năm 1972, tỷ lệ đánh bóng của ông là .220 với 7 cú chạy về nhà và 50 RBI, và ông tiếp tục dẫn đầu giải đấu về số lỗi ở vị trí tiền vệ thứ hai với 19 lỗi. Ông bị White Sox giải phóng hợp đồng vào ngày 16 tháng 7 năm 1973, với tỷ lệ đánh bóng chỉ .201 trong mùa giải đó.
2.3. Oakland Athletics và World Series 1973
Vào ngày 31 tháng 7 năm 1973, Andrews đã ký hợp đồng với Oakland Athletics. Việc ký kết này được yêu cầu bởi huấn luyện viên cũ của ông, Dick Williams, bất chấp sự phản đối từ chủ sở hữu đội, Charlie Finley. Andrews được đưa vào danh sách đội hình cho vòng loại trực tiếp và đã xuất hiện trong hai trận đấu của American League Championship Series 1973 với tư cách là người đánh bóng thay thế.
Trong Trò chơi 2 của World Series 1973 giữa Oakland Athletics và New York Mets, Andrews đã mắc hai lỗi nghiêm trọng trong hiệp thứ 12, dẫn đến chiến thắng 10-7 của Mets. Lỗi đầu tiên xảy ra khi cú đánh bóng lăn của John Milner lọt qua chân Andrews, cho phép Tug McGraw và Willie Mays ghi điểm. Một cú đánh sau đó, Jerry Grote đánh bóng lăn về phía Andrews, và cú ném của Andrews tới gôn một đã kéo Gene Tenace khỏi vị trí, dẫn đến lỗi thứ hai, cho phép Cleon Jones ghi thêm điểm.
Sau sự kiện này, chủ sở hữu đội Oakland, Charlie Finley, đã tức giận và buộc Andrews phải ký một bản khai sai sự thật rằng anh bị thương, với ý định loại anh khỏi danh sách đủ điều kiện thi đấu trong phần còn lại của loạt trận. Tuy nhiên, các đồng đội và huấn luyện viên Dick Williams đã đứng lên bảo vệ Andrews một cách mạnh mẽ. Họ thể hiện sự đoàn kết bằng cách dán số áo "17" của anh lên đồng phục của mình bằng băng thể thao. Cuối cùng, Ủy viên Bowie Kuhn đã phải can thiệp và buộc Finley phải trả lại vị trí cho Andrews.
Trong Trò chơi 4, Andrews được tung vào sân ở hiệp thứ tám với tư cách là người đánh bóng thay thế và nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt từ những người hâm mộ Mets đầy cảm thông. Tuy nhiên, anh đã bị đánh bóng ra ngoài. Sau đó, Finley đã ra lệnh cho Andrews ngồi dự bị trong phần còn lại của loạt trận. Andrews được giải phóng hợp đồng vô điều kiện vào ngày 1 tháng 11, mười một ngày sau khi A's giành chức vô địch World Series thứ hai liên tiếp. Anh không bao giờ chơi thêm trận Major League nào nữa sau đó.
3. Sự nghiệp tại Giải bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản
Sau khi kết thúc sự nghiệp ở Major League, Michael Andrews đã chuyển đến Nhật Bản để tiếp tục sự nghiệp bóng chày. Vào năm 1975, anh thi đấu tại Giải bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản (NPB) cho đội Kintetsu Buffaloes với tên đăng ký là アンドリウスAndoriusJapanese. Trong mùa giải duy nhất của mình tại Nhật Bản, Andrews đã chơi 123 trận, đạt tỷ lệ đánh bóng .231, ghi được 12 cú chạy về nhà và có 40 lần chạy được ghi (RBI). Mặc dù thời gian thi đấu tại NPB không dài, đây là dấu ấn cuối cùng trong sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp của ông.
4. Hoạt động sau khi giải nghệ
Sau khi giải nghệ khỏi sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp, Michael Andrews đã dành phần lớn cuộc đời mình để cống hiến cho các hoạt động đóng góp xã hội quan trọng, đặc biệt là thông qua Quỹ Jimmy.
4.1. Hoạt động với Quỹ Jimmy
Mối duyên đầu tiên của Andrews với Quỹ Jimmy (The Jimmy Fund) bắt đầu từ mùa giải tân binh của anh với Boston Red Sox vào năm 1967. Bill Koster, khi đó là chủ tịch của quỹ từ thiện, đã yêu cầu Andrews gặp một bệnh nhân ung thư 12 tuổi. Andrews đã đồng ý và dành nửa giờ để trò chuyện với cậu bé. Sau cuộc gặp, anh chia sẻ về sự lạc quan của cậu bé với Koster, người sau đó tiết lộ rằng tình trạng của cậu bé đã ở giai đoạn cuối và các bác sĩ không thể chữa khỏi bệnh. Trải nghiệm đầy xúc động này đã tác động sâu sắc đến Andrews và định hình cam kết của anh đối với công việc từ thiện trong tương lai.
Năm 1979, Andrews nhận lời đề nghị từ Ken Coleman, giám đốc điều hành của Quỹ Jimmy vào thời điểm đó, để trở thành trợ lý giám đốc. Ban đầu, Andrews chấp nhận với điều kiện làm việc bán thời gian vì anh vẫn đang làm việc cho Massachusetts Mutual Life Insurance Company sau khi kết thúc sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp của mình. Tuy nhiên, sau đó, ông đã rời bỏ ngành bảo hiểm để cống hiến toàn thời gian cho Quỹ Jimmy và trở thành Chủ tịch của quỹ vào năm 1984.
Với tư cách là Chủ tịch, Andrews đã cống hiến hơn 25 năm cho tổ chức này, chuyên gây quỹ và hỗ trợ các bệnh nhân ung thư, đặc biệt là những người được điều trị tại Viện Ung thư Dana-Farber ở Boston, Massachusetts. Dưới sự lãnh đạo của ông, Quỹ Jimmy đã đạt được những thành tựu đáng kể trong việc gây quỹ và mang lại hy vọng cho hàng ngàn bệnh nhân và gia đình họ. Ông đã nghỉ hưu khỏi vị trí này vào cuối năm 2009, để lại một di sản đáng kể về lòng nhân ái và sự cống hiến cho cộng đồng.
5. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là các số liệu thống kê cá nhân của Michael Andrews trong Major League Baseball và Giải bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản.
5.1. Thành tích đánh bóng tại Major League
Năm | Đội | Trận | Đánh bóng | Số lần đánh | Điểm | Đánh trúng | Cú đôi | Cú ba | Chạy về nhà | Tổng số cơ sở | RBI | Trộm căn cứ | Trộm căn cứ không thành công | Đánh hy sinh | Bay hy sinh | Đi bộ | Đi bộ cố ý | Chết bởi bóng | Đánh bóng không trúng | Đánh bóng đôi | Tỷ lệ đánh bóng | Tỷ lệ on-base | Tỷ lệ trượt bóng | OPS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1966 | Boston Red Sox | 5 | 19 | 18 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | .167 | .167 | .167 | .333 |
1967 | Boston Red Sox | 142 | 578 | 494 | 79 | 130 | 20 | 0 | 8 | 174 | 40 | 7 | 7 | 18 | 2 | 62 | 2 | 4 | 72 | 9 | .263 | .349 | .352 | .701 |
1968 | Boston Red Sox | 147 | 634 | 536 | 77 | 145 | 22 | 1 | 7 | 190 | 45 | 3 | 8 | 12 | 2 | 81 | 3 | 1 | 57 | 6 | .271 | .366 | .354 | .721 |
1969 | Boston Red Sox | 121 | 554 | 464 | 79 | 136 | 26 | 2 | 15 | 211 | 59 | 1 | 1 | 10 | 4 | 71 | 5 | 0 | 53 | 7 | .293 | .384 | .455 | .839 |
1970 | Boston Red Sox | 151 | 681 | 589 | 91 | 149 | 28 | 1 | 17 | 230 | 65 | 2 | 1 | 4 | 4 | 81 | 3 | 0 | 63 | 10 | .253 | .341 | .390 | .732 |
1971 | Chicago White Sox | 109 | 408 | 330 | 45 | 93 | 16 | 0 | 12 | 145 | 47 | 3 | 5 | 6 | 4 | 67 | 1 | 1 | 36 | 6 | .282 | .400 | .439 | .840 |
1972 | Chicago White Sox | 148 | 602 | 505 | 58 | 111 | 18 | 0 | 7 | 150 | 50 | 2 | 2 | 18 | 7 | 70 | 2 | 3 | 78 | 4 | .220 | .315 | .297 | .612 |
1973 | Chicago White Sox | 52 | 185 | 159 | 10 | 32 | 9 | 0 | 0 | 41 | 10 | 0 | 1 | 3 | 0 | 23 | 0 | 3 | 28 | 7 | .201 | .314 | .258 | .571 |
1973 | Oakland Athletics | 18 | 24 | 21 | 1 | 4 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | .190 | .292 | .238 | .530 |
1973 Tổng | MLB | 70 | 209 | 180 | 11 | 36 | 10 | 0 | 0 | 46 | 10 | 0 | 1 | 3 | 0 | 26 | 0 | 3 | 29 | 8 | .200 | .311 | .256 | .567 |
MLB: 8 năm | 893 | 3685 | 3116 | 441 | 803 | 140 | 4 | 66 | 1149 | 316 | 18 | 25 | 72 | 23 | 458 | 16 | 12 | 390 | 50 | .258 | .353 | .369 | .721 |
5.2. Thành tích phòng thủ tại Major League
Năm | Đội | Tiền vệ thứ nhất (1B) | Tiền vệ thứ hai (2B) | Tiền vệ thứ ba (3B) | Tiền vệ shortstop (SS) | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Lỗi | Double Plays | Tỷ lệ phòng thủ | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Lỗi | Double Plays | Tỷ lệ phòng thủ | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Lỗi | Double Plays | Tỷ lệ phòng thủ | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Lỗi | Double Plays | Tỷ lệ phòng thủ | ||
1966 | Boston Red Sox | - | 5 | 11 | 18 | 0 | 2 | 1.000 | - | - | |||||||||||||||
1967 | Boston Red Sox | - | 139 | 303 | 345 | 16 | 63 | .976 | - | 6 | 2 | 1 | 1 | 0 | .750 | ||||||||||
1968 | Boston Red Sox | - | 139 | 330 | 375 | 17 | 93 | .976 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1.000 | 4 | 9 | 5 | 1 | 1 | .933 | |||||
1969 | Boston Red Sox | - | 120 | 297 | 334 | 18 | 82 | .972 | - | - | |||||||||||||||
1970 | Boston Red Sox | - | 148 | 342 | 350 | 19 | 74 | .973 | - | - | |||||||||||||||
1971 | Chicago White Sox | 25 | 197 | 11 | 4 | 17 | .981 | 76 | 177 | 191 | 17 | 51 | .956 | - | - | ||||||||||
1972 | Chicago White Sox | 5 | 33 | 2 | 0 | 7 | 1.000 | 145 | 354 | 325 | 19 | 69 | .973 | - | - | ||||||||||
1973 | Chicago White Sox | 9 | 61 | 3 | 0 | 1 | 1.000 | 6 | 13 | 7 | 0 | 2 | 1.000 | 5 | 7 | 2 | 0 | 0 | 1.000 | - | |||||
1973 | Oakland Athletics | - | 9 | 11 | 6 | 1 | 2 | .944 | - | - | |||||||||||||||
1973 Tổng | MLB | 9 | 61 | 3 | 0 | 1 | 1.000 | 15 | 24 | 13 | 1 | 4 | .974 | 5 | 7 | 2 | 0 | 0 | 1.000 | - | |||||
MLB: Tổng | 39 | 291 | 16 | 4 | 25 | .987 | 787 | 1838 | 1951 | 107 | 438 | .973 | 6 | 7 | 5 | 0 | 0 | 1.000 | 10 | 11 | 6 | 2 | 1 | .933 |
5.3. Thành tích tại Giải bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản
Năm | Đội | Trận | Đánh bóng | Số lần đánh | Điểm | Đánh trúng | Cú đôi | Cú ba | Chạy về nhà | Tổng số cơ sở | RBI | Trộm căn cứ | Trộm căn cứ không thành công | Đánh hy sinh | Bay hy sinh | Đi bộ | Đi bộ cố ý | Chết bởi bóng | Đánh bóng không trúng | Đánh bóng đôi | Tỷ lệ đánh bóng | Tỷ lệ on-base | Tỷ lệ trượt bóng | OPS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1975 | Kintetsu Buffaloes | 123 | 422 | 389 | 31 | 90 | 12 | 1 | 12 | 140 | 40 | 2 | 1 | 3 | 2 | 28 | 0 | 0 | 43 | 11 | .231 | .282 | .360 | .642 |
NPB: 1 năm | 123 | 422 | 389 | 31 | 90 | 12 | 1 | 12 | 140 | 40 | 2 | 1 | 3 | 2 | 28 | 0 | 0 | 43 | 11 | .231 | .282 | .360 | .642 |
5.4. Số áo
Trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình, Michael Andrews đã sử dụng các số áo sau:
- 2 (1966-1973)
- 17 (1973)
- 4 (1975)
6. Đánh giá và di sản
Michael Andrews được nhìn nhận là một cá nhân đã chuyển mình từ một vận động viên chuyên nghiệp sang một nhà hoạt động xã hội tận tâm, để lại một di sản ý nghĩa vượt xa lĩnh vực bóng chày.
6.1. Đánh giá về sự nghiệp bóng chày
Michael Andrews khởi đầu sự nghiệp với nhiều hứa hẹn, là một ngôi sao thể thao đa năng ở trường trung học và một tay đánh bóng mạnh mẽ ở các giải đấu nhỏ. Mặc dù ban đầu gặp khó khăn về phòng thủ khi chơi ở vị trí tiền vệ shortstop, ông đã cải thiện đáng kể sau khi chuyển sang vị trí tiền vệ thứ hai.
Ông đã có những đóng góp vững chắc với tư cách là tiền vệ thứ hai chính của Boston Red Sox, đặc biệt là việc cải thiện thành tích đánh bóng vào cuối những năm 1960. Tuy nhiên, phong độ của ông bắt đầu giảm sút sau khi gia nhập Chicago White Sox.
Đỉnh điểm và cũng là bước ngoặt đau lòng nhất trong sự nghiệp của Andrews chính là sự kiện tại World Series 1973. Hai lỗi quan trọng của ông trong Trò chơi 2, cùng với hành động gây tranh cãi của chủ sở hữu Charlie Finley khi cố gắng loại ông khỏi đội, đã trở thành một điểm nhấn tiêu cực. Tuy nhiên, sự đoàn kết mạnh mẽ từ các đồng đội và huấn luyện viên Dick Williams trong việc bảo vệ ông đã tạo nên một hình ảnh đáng nhớ về tình đồng đội. Dù Oakland Athletics cuối cùng đã giành chức vô địch World Series, sự kiện này đã phủ bóng lên những thành tựu trước đó của Andrews và gần như chấm dứt sự nghiệp Major League của ông. Phản ứng của công chúng và giới truyền thông nhìn chung đều cảm thông với Andrews, coi ông là nạn nhân của hành vi bắt nạt từ Finley.
6.2. Đóng góp xã hội và di sản
Sau khi kết thúc sự nghiệp thể thao, Michael Andrews đã có một sự chuyển đổi đáng kinh ngạc, từ một cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp trở thành một nhà hoạt động nhân đạo tận tâm. Ông đã có tác động sâu sắc với vai trò Chủ tịch của Quỹ Jimmy trong hơn 25 năm.
Nguồn gốc cam kết của ông đối với hoạt động từ thiện bắt nguồn từ một cuộc gặp gỡ đầy xúc động vào năm 1967 với một bệnh nhân ung thư 12 tuổi đang ở giai đoạn cuối. Trải nghiệm này đã ảnh hưởng sâu sắc đến Andrews, thúc đẩy ông dành phần lớn cuộc đời mình để cống hiến cho việc gây quỹ và hỗ trợ các bệnh nhân ung thư, đặc biệt là những người được điều trị tại Viện Ung thư Dana-Farber.
Di sản của Andrews không chỉ được định nghĩa bởi những con số thống kê trên sân bóng, mà còn bởi lòng nhân ái và sự cống hiến không ngừng nghỉ của ông. Ông được nhớ đến chủ yếu như một nhà lãnh đạo từ thiện, người mà những nỗ lực của ông đã mang lại hy vọng và sự hỗ trợ cho vô số cá nhân đang chiến đấu với căn bệnh ung thư, để lại một dấu ấn tích cực và lâu dài trong xã hội.