1. Cuộc đời và Bối cảnh
1.1. Thời thơ ấu và thời đi học
Nagano bắt đầu tập đấu vật nghiệp dư từ lớp bốn tiểu học và tiếp tục thi đấu trong suốt thời gian học trung học cơ sở và trung học phổ thông, đạt được vị trí thứ hai toàn Nhật Bản ở cấp trung học. Sau đó, cô theo học tại Đại học Nữ sinh Chukyo (nay là Đại học Shigakukan), một trường nổi tiếng về đấu vật. Vào tháng 4 năm 2002, cô tham gia giải Cúp Nữ hoàng Nhật Bản và đứng thứ tư ở hạng cân 55 kg, giải đấu mà Saori Yoshida, đàn chị hơn cô một tuổi tại trường đại học và là vận động viên Olympic tương lai, đã giành chiến thắng. Năm 2004, cô tiếp tục đứng thứ tư ở hạng cân 51 kg. Tuy nhiên, sau ba năm học, cô đã bỏ học đại học và ngừng thi đấu đấu vật nghiệp dư.
1.2. Sự nghiệp đấu vật nghiệp dư
Nagano bắt đầu sự nghiệp đấu vật nghiệp dư từ khi còn rất nhỏ và đạt được nhiều thành tích đáng kể.
- Năm 2001, cô giành huy chương bạc tại Giải vô địch Đấu vật Nữ sinh Trung học Toàn quốc ở hạng cân 54 kg.
- Năm 2003, cô giành huy chương đồng tại Giải vô địch Đấu vật Sinh viên Toàn Nhật Bản ở hạng cân 59 kg.
Cô duy trì vị trí hàng đầu trong các giải đấu quốc gia ở cấp độ trung học và đại học, chứng tỏ tài năng và sự cống hiến của mình cho môn đấu vật.
1.3. Lý do chuyển sang Võ thuật tổng hợp (MMA)
Năm 2005, Nagano chuyển đến Tokyo và ký hợp đồng với một công ty người mẫu, bắt đầu các hoạt động giải trí. Trong một lần đến thăm phòng tập S-KEEP để phỏng vấn, cô đã bị cuốn hút bởi môn võ thuật tổng hợp (MMA) và quyết định gia nhập phòng tập này, từ đó chuyển hướng sang con đường võ thuật chuyên nghiệp.
2. Sự nghiệp Võ thuật tổng hợp (MMA)
Sự nghiệp thi đấu võ thuật tổng hợp của Mika Nagano bao gồm nhiều trận đấu tại các giải đấu lớn ở Nhật Bản và quốc tế, đánh dấu bằng những chiến thắng ấn tượng và những trận thua đầy kịch tính.
2.1. Ra mắt và sự nghiệp ban đầu
Nagano có trận đấu biểu diễn đầu tiên trong MMA vào ngày 3 tháng 5 năm 2006, đối đầu với Megumi Yabushita tại sự kiện Smackgirl: F 2006. Cô chính thức ra mắt chuyên nghiệp vào ngày 26 tháng 12 năm 2007, tại sự kiện Smackgirl: Starting Over diễn ra ở Korakuen Hall, nhưng đã để thua Megumi Fujii bằng đòn khóa triangle choke chỉ sau 1 phút 20 giây ở hiệp đầu tiên.
Sau trận thua đầu tiên, cô giành chiến thắng trong trận đấu tiếp theo bằng split decision và để thua trận thứ ba bằng tính điểm. Tuy nhiên, sau đó cô đã có chuỗi ba trận thắng liên tiếp bằng đòn khóa armbar. Trong chuỗi trận này, cô đã giành chiến thắng tại giải Rough Stone Grand Prix 2009 ở hạng cân 54 kg sau khi đánh bại Yoko Kagoshima trong trận chung kết vào ngày 11 tháng 12 năm 2009. Nhờ thành tích này, cô đã được trao giải thưởng Kỹ năng của Jewels vào năm 2009.
2.2. Các giải đấu và giải vô địch lớn
Sau chuỗi năm trận thắng liên tiếp, bao gồm hai lần đánh bại Rina Tomita, Nagano đã bất ngờ để thua Celine Haga, một đối thủ bị đánh giá thấp hơn, tại sự kiện Jewels 8th Ring vào ngày 23 tháng 5 năm 2010. Haga đã thống trị toàn bộ trận đấu và giành chiến thắng bằng unanimous decision, khiến Nagano rơi nước mắt ngay cả trước khi trận đấu kết thúc.
Tuy nhiên, Nagano đã trả thù thành công trong trận tái đấu với Celine Haga tại vòng mở màn Giải đấu Nữ hoàng Hạng nhẹ Jewels (52 kg (115 lb)) thuộc sự kiện Jewels 9th Ring vào ngày 31 tháng 7 năm 2010, giành chiến thắng bằng đòn khóa armbar. Cô tiếp tục đối mặt với Seo Hee Ham ở bán kết giải đấu tại Jewels 11th Ring vào ngày 17 tháng 12 năm 2010, nhưng đã bị đánh bại bằng split decision sau hai hiệp.
Vào ngày 11 tháng 3 năm 2011, Nagano dự kiến đối đầu với Emi Murata tại Jewels 12th Ring ở Tokyo, nhưng sự kiện này đã bị hủy bỏ do Động đất và sóng thần Tōhoku 2011 xảy ra cùng ngày. Sau đó, cô đã đối mặt với Murata tại Jewels 14th Ring vào ngày 14 tháng 5 năm 2011 và giành chiến thắng bằng đòn khóa armbar ở hiệp đầu tiên.
Nagano tái đấu với Megumi Fujii tại Jewels 15th Ring vào ngày 9 tháng 7 năm 2011 nhưng lại để thua bằng unanimous decision. Vào ngày 17 tháng 12 năm 2011, cô đối đầu với Mei Yamaguchi tại Jewels 17th Ring và bị đánh bại bằng split decision. Tiếp đó, cô thua Emi Fujino bằng unanimous decision tại Jewels 18th Ring vào ngày 3 tháng 3 năm 2012.
Vào ngày 26 tháng 5 năm 2012, Nagano đối mặt với Anna Saito tại Jewels 19th Ring ở Osaka, Nhật Bản, và giành chiến thắng bằng đòn khóa armbar ở hiệp đầu tiên. Cô tiếp tục đánh bại Tomo Maesawa bằng technical submission (armbar) ở hiệp thứ hai tại Jewels 21st Ring vào ngày 22 tháng 9 năm 2012.
Trận đấu quốc tế đầu tiên của Nagano diễn ra vào ngày 27 tháng 10 năm 2012, khi cô đối đầu với Alexandra Chambers tại sự kiện Brace For War 17 ở Úc. Cô đã để thua bằng TKO (đòn gối và đấm) ngay đầu hiệp một.
Vào ngày 15 tháng 12 năm 2012, Nagano đối mặt với Rina Tomita lần thứ ba tại Jewels 22nd Ring, đây là trận đấu giã từ sự nghiệp của Tomita. Nagano đã giành chiến thắng bằng đòn khóa armbar ở hiệp đầu tiên. Cô tiếp tục đánh bại Emi Tomimatsu bằng unanimous decision tại Jewels 23rd Ring vào ngày 30 tháng 3 năm 2013.
Vào ngày 25 tháng 5 năm 2013, Nagano đối đầu với Takumi Umehara tại Jewels 24th Ring và giành chiến thắng bằng đòn khóa rear-naked choke ở hiệp đầu tiên. Cô tiếp tục đánh bại Akiko Naito (trận đấu giã từ sự nghiệp của Naito) bằng đòn khóa armbar ở hiệp đầu tiên tại Deep Jewels 1 vào ngày 31 tháng 8 năm 2013.
Trong trận tái đấu tại Deep Jewels 2 vào ngày 4 tháng 11 năm 2013, Nagano đối mặt với Emi Tomimatsu ở vòng mở màn giải đấu tranh đai hạng nhẹ Deep Jewels, nhưng đã để thua bằng unanimous decision.
2.3. Giải nghệ và Tái xuất
Vào ngày 28 tháng 12 năm 2013, Nagano tuyên bố sẽ giải nghệ khỏi MMA vào tháng 2 năm sau. Tuy nhiên, vào ngày 6 tháng 2 năm 2014, cô thông báo mình đang mang thai và phải rút lui khỏi trận đấu biểu diễn với Saori Ishioka. Lễ chia tay của Nagano diễn ra vào ngày 16 tháng 2 tại sự kiện Deep Jewels 3. Sau đó, có thông tin cho biết cô đã bị sảy thai.
Vào ngày 18 tháng 4 năm 2015, Nagano hạ sinh con trai đầu lòng. Cô trở lại thi đấu vào ngày 27 tháng 3 năm 2016, với một trận đấu biểu diễn grappling tại sự kiện DEEP Amami Oshima (đối đầu với Kayoko Okamoto). Vào ngày 5 tháng 6 năm 2016, cô tiếp tục tham gia một trận đấu grappling khác với Natsumi Mukai tại DEEP JEWELS 12.
Sự trở lại chính thức của cô trong MMA diễn ra vào ngày 27 tháng 8 năm 2016, tại Deep Jewels 13, nơi cô đối đầu với Sachiko Fujimori và giành chiến thắng bằng technical submission (armbar) ở hiệp thứ ba. Tuy nhiên, cô lại để thua Bayarmaa Munkhgerel bằng unanimous decision tại MGL-1 Fighting Champion vào ngày 24 tháng 9 năm 2016.
Vào ngày 31 tháng 12 năm 2018, Nagano đối mặt với Miyuu Yamamoto tại Rizin 14 và để thua bằng unanimous decision. Cô có một trận hòa với Tanja Hoffmann tại Deep Jewels 22 vào ngày 1 tháng 12 năm 2018. Vào ngày 16 tháng 9 năm 2018, cô giành chiến thắng trước Izumi Noguchi bằng armbar ở hiệp một tại Deep Jewels 21.
Cô tiếp tục thi đấu và để thua Miki Motono bằng unanimous decision tại Deep Jewels 24 vào ngày 9 tháng 6 năm 2019. Sau đó, cô giành chiến thắng trước Kate Oyama bằng đòn khóa guillotine choke ở hiệp hai tại Deep Jewels 37 vào ngày 8 tháng 5 năm 2022, và đánh bại Tomoko Inoue bằng armbar ở hiệp một tại Deep Jewels 38 vào ngày 11 tháng 9 năm 2022. Trận đấu gần nhất của cô là trận thua Arisa Matsuda bằng unanimous decision tại Deep Jewels 39 vào ngày 23 tháng 11 năm 2022.
3. Sự nghiệp Đấu vật chuyên nghiệp
Nagano ra mắt đấu vật chuyên nghiệp vào ngày 23 tháng 8 năm 2009, tại sự kiện của công ty đấu vật Ice Ribbon. Cô đã hợp tác với Fuka và Hikaru Shida trong một trận đấu đồng đội sáu người. Sau vài tháng thi đấu cho Ice Ribbon, cô dường như đã không còn hoạt động tại công ty này kể từ tháng 2 năm 2010, tập trung nhiều hơn vào sự nghiệp MMA sau khi được đẩy lên làm ngôi sao hàng đầu tại Jewels.
Vào tháng 1 năm 2011, Nagano trở lại đấu vật chuyên nghiệp, thi đấu cho công ty mới World Wonder Ring Stardom. Cô đã tham gia chương trình đầu tiên của công ty vào ngày 23 tháng 1 năm 2011, nơi cô đánh bại Eri Susa. Tuy nhiên, sau chỉ một vài lần xuất hiện, bao gồm cả trận thua Yoko Bito trong trận bán kết giải đấu World of Stardom Championship vào ngày 24 tháng 7 năm 2011, Nagano một lần nữa tạm ngừng hoạt động để tập trung vào sự nghiệp với Jewels.
Vào ngày 2 tháng 4 năm 2013, Stardom thông báo rằng Nagano sẽ trở lại để tham gia sự kiện lớn của công ty tại Ryōgoku Kokugikan vào ngày 29 tháng 4. Trong trận đấu trở lại của mình tại Ryōgoku Cinderella, Nagano đã hợp tác với Nanae Takahashi và Tsukasa Fujimoto trong một trận đấu đồng đội sáu người, nơi họ đã đánh bại Hiroyo Matsumoto, Kaori Yoneyama và Syuri.
4. Hoạt động ngoài võ thuật
Ngoài sự nghiệp võ thuật và đấu vật, Mika Nagano còn tham gia vào các hoạt động giải trí khác. Cô từng chụp ảnh bikini và bán khỏa thân cho tạp chí Friday của Nhật Bản. Sau khi chuyển đến Tokyo vào năm 2005, cô đã ký hợp đồng với một công ty người mẫu và bắt đầu các hoạt động với tư cách là một tài năng giải trí.
5. Đời tư
Nagano kết hôn vào tháng 12 năm 2013 và thông báo mang thai vào ngày 6 tháng 2 năm 2014. Tuy nhiên, sau đó có thông tin cho biết cô đã bị sảy thai. Vào ngày 18 tháng 4 năm 2015, cô đã hạ sinh con trai đầu lòng.
6. Danh hiệu và Giải thưởng
- Vô địch Jewels Rough Stone Grand Prix 2009 (hạng cân 54 kg)
- Giải thưởng Kỹ năng của Jewels (2009)
- Vô địch đấu vật nghiệp dư tại Đại học Nữ sinh Chukyo
- Huy chương bạc Giải vô địch Đấu vật Nữ sinh Trung học Toàn quốc 2001 (hạng cân 54 kg)
- Huy chương đồng Giải vô địch Đấu vật Sinh viên Toàn Nhật Bản 2003 (hạng cân 59 kg)
7. Thành tích thi đấu
7.1. Võ thuật tổng hợp chuyên nghiệp
| Kết quả | Thành tích | Đối thủ | Phương pháp | Sự kiện | Ngày | Hiệp | Thời gian | Địa điểm | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thua | 18-13-1 | Arisa Matsuda | Tính điểm (unanimous) | Deep Jewels 39 | 23 tháng 11 năm 2022 | 2 | 5:00 | Tokyo, Nhật Bản | |
| Thắng | 18-12-1 | Tomoko Inoue | Khóa (armbar) | Deep Jewels 38 | 11 tháng 9 năm 2022 | 1 | 4:19 | Tokyo, Nhật Bản | |
| Thắng | 17-12-1 | Kate Oyama | Khóa (guillotine choke) | Deep Jewels 37 | 8 tháng 5 năm 2022 | 2 | 0:57 | Tokyo, Nhật Bản | |
| Thua | 16-12-1 | Miki Motono | Tính điểm (unanimous) | Deep Jewels 24 | 9 tháng 6 năm 2019 | 2 | 5:00 | Tokyo, Nhật Bản | |
| Thua | 16-11-1 | Miyuu Yamamoto | Tính điểm (unanimous) | Rizin 14 | 31 tháng 12 năm 2018 | 3 | 5:00 | Saitama, Nhật Bản | |
| Hòa | 16-10-1 | Tanja Hoffmann | Hòa (majority) | Deep Jewels 22 | 1 tháng 12 năm 2018 | 2 | 5:00 | Tokyo, Nhật Bản | |
| Thắng | 16-10 | Izumi Noguchi | Khóa (armbar) | Deep Jewels 21 | 16 tháng 9 năm 2018 | 1 | 4:02 | Tokyo, Nhật Bản | |
| Thua | 15-10 | Bayarmaa Munkhgerel | Tính điểm (unanimous) | MGL-1 Fighting Champion | 24 tháng 9 năm 2016 | 3 | 5:00 | Ulaanbaatar, Mông Cổ | |
| Thắng | 15-9 | Sachiko Fujimori | Khóa kỹ thuật (armbar) | Deep Jewels 13 | 27 tháng 8 năm 2016 | 3 | 2:34 | Tokyo, Nhật Bản | |
| Thua | 14-9 | Emi Tomimatsu | Tính điểm (unanimous) | Deep Jewels 2 | 4 tháng 11 năm 2013 | 2 | 5:00 | Kabukicho, Nhật Bản | Bán kết giải hạng nhẹ Deep Jewels |
| Thắng | 14-8 | Akiko Naito | Khóa (armbar) | Deep Jewels 1 | 31 tháng 8 năm 2013 | 1 | 2:24 | Kabukicho, Nhật Bản | |
| Thắng | 13-8 | Takumi Umehara | Khóa (rear-naked choke) | Jewels 24th Ring | 25 tháng 5 năm 2013 | 1 | 1:42 | Kabukicho, Nhật Bản | |
| Thắng | 12-8 | Emi Tomimatsu | Tính điểm (unanimous) | Jewels 23rd Ring | 30 tháng 3 năm 2013 | 2 | 5:00 | Koto, Nhật Bản | |
| Thắng | 11-8 | Rina Tomita | Khóa (armbar) | Jewels 22nd Ring | 15 tháng 12 năm 2012 | 1 | 2:12 | Koto, Nhật Bản | |
| Thua | 10-8 | Alexandra Chambers | TKO (đòn gối và đấm) | Brace For War 17: Brace Girls | 27 tháng 10 năm 2012 | 1 | 0:42 | Southport, Úc | |
| Thắng | 10-7 | Tomo Maesawa | Khóa kỹ thuật (armbar) | Jewels 21st Ring | 22 tháng 9 năm 2012 | 2 | 3:37 | Koto, Nhật Bản | |
| Thắng | 9-7 | Anna Saito | Khóa (armbar) | Jewels 19th Ring | 26 tháng 5 năm 2012 | 1 | 1:50 | Taisho-ku, Nhật Bản | |
| Thua | 8-7 | Emi Fujino | Tính điểm (unanimous) | Jewels 18th Ring | 3 tháng 3 năm 2012 | 2 | 5:00 | Koto, Nhật Bản | |
| Thua | 8-6 | Mei Yamaguchi | Tính điểm (split) | Jewels 17th Ring | 17 tháng 12 năm 2011 | 2 | 5:00 | Kabukicho, Nhật Bản | |
| Thua | 8-5 | Megumi Fujii | Tính điểm (unanimous) | Jewels 15th Ring | 9 tháng 7 năm 2011 | 2 | 5:00 | Kabukicho, Nhật Bản | |
| Thắng | 8-4 | Emi Murata | Khóa (armbar) | Jewels 14th Ring | 14 tháng 5 năm 2011 | 1 | 1:40 | Koto, Nhật Bản | |
| Thua | 7-4 | Seo Hee Ham | Tính điểm (split) | Jewels 11th Ring | 17 tháng 12 năm 2010 | 2 | 5:00 | Bunkyo, Nhật Bản | Bán kết Giải đấu Nữ hoàng Hạng nhẹ Jewels (52 kg (115 lb)) |
| Thắng | 7-3 | Celine Haga | Khóa (armbar) | Jewels 9th Ring | 31 tháng 7 năm 2010 | 1 | 2:52 | Shinjuku, Nhật Bản | Vòng mở màn Giải đấu Nữ hoàng Hạng nhẹ Jewels (52 kg (115 lb)) |
| Thua | 6-3 | Celine Haga | Tính điểm (unanimous) | Jewels 8th Ring | 23 tháng 5 năm 2010 | 2 | 5:00 | Koto, Nhật Bản | |
| Thắng | 6-2 | Mai Ichii | Tính điểm (unanimous) | Jewels 7th Ring | 19 tháng 3 năm 2010 | 2 | 5:00 | Shinjuku, Nhật Bản | |
| Thắng | 5-2 | Yoko Kagoshima | Khóa (armbar) | Jewels 6th Ring | 11 tháng 12 năm 2009 | 2 | 3:56 | Shinjuku, Nhật Bản | Chung kết Rough Stone Grand Prix 2009 hạng cân 54 kg |
| Thắng | 4-2 | Rina Tomita | Khóa kỹ thuật (armbar) | Jewels 5th Ring | 13 tháng 9 năm 2009 | 1 | 2:25 | Shinjuku, Nhật Bản | Vòng 1 Rough Stone Grand Prix 2009 hạng cân 54 kg |
| Thắng | 3-2 | Rina Tomita | Khóa (armbar) | Jewels 4th Ring | 11 tháng 7 năm 2009 | 2 | 0:35 | Koto, Nhật Bản | |
| Thắng | 2-2 | Misaki Ozawa | Khóa (armbar) | Jewels 3rd Ring | 16 tháng 5 năm 2009 | 1 | 2:09 | Shinjuku, Nhật Bản | |
| Thua | 1-2 | Saori Ishioka | Tính điểm (unanimous) | Jewels 1st Ring | 16 tháng 11 năm 2008 | 2 | 5:00 | Shinjuku, Nhật Bản | |
| Thắng | 1-1 | Asami Kodera | Tính điểm (split) | Smackgirl: World ReMix 2008 Second Round | 25 tháng 4 năm 2008 | 2 | 5:00 | Bunkyo, Nhật Bản | |
| Thua | 0-1 | Megumi Fujii | Khóa (triangle choke) | Smackgirl: Starting Over | 26 tháng 12 năm 2007 | 1 | 1:20 | Bunkyo, Nhật Bản |
7.2. Grappling
| Kết quả | Đối thủ | Phương pháp | Sự kiện | Ngày | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Thua | Yuko Saito | Tính điểm (0-3) | DEEP JEWELS 18 | 3 tháng 12 năm 2017 | ||
| Thua | Natsumi Mukai | Tính điểm (1-2) | DEEP JEWELS 12 | 5 tháng 6 năm 2016 | ||
| Thua | Rikako Yuasa | Tính điểm (0-12) | ROUGH STONE 1st RING | 19 tháng 4 năm 2009 | Chung kết giải grappling hạng nhẹ Rough Stone | |
| Thua | Kyoko Abe | Tính điểm (0-14) | Gi grappling 2008 | 31 tháng 8 năm 2008 | Chung kết giải Gi grappling 2008 QUEEN TOURNAMENT hạng cân 52 kg | |
| Thắng | Akiko Naito | Tính điểm (4-0) | Gi grappling 2008 | 31 tháng 8 năm 2008 | Bán kết giải Gi grappling 2008 QUEEN TOURNAMENT hạng cân 52 kg | |
| Thắng | MIYOKO | Tính điểm | Kakutou Oukoku Mini LIVE in Summer Festival | '08 | 6 tháng 8 năm 2008 | |
| Thắng | SACHI | Tính điểm (14-0) | DEEP X 03 | 5 tháng 7 năm 2008 | ||
| Thua | Yuko Yamazaki | Bỏ cuộc | SMACKGIRL GRAPPLING QUEEN TOURNAMENT 2007 | 24 tháng 9 năm 2007 | Vòng 1 giải hạng nhẹ | |
| Thắng | Aiko Ushizuka | Khóa (armbar) | Summer Festival | '07 | 26 tháng 7 năm 2007 | Theo luật Gi grappling |
| Thua | Ayumi Funakoshi | Tính điểm (10-9) | SMACKGIRL-F 2007 ~The Next Cinderella Tournament 2007 2nd Stage~ | 19 tháng 5 năm 2007 | Vòng 1 giải SMACKGIRL GRAPPLING PRINCESS LEAGUE 03 hạng nhẹ | |
| Thua | Yasuko Mogi | Khóa (armbar) | SMACKGIRL 2007 ~Absolute Queen Dances and Plays Taisho Roman~ | 28 tháng 4 năm 2007 | Chung kết giải grappling 1 ngày | |
| Thắng | Atsuko Yamaguchi | Tính điểm (5-4) | SMACKGIRL 2007 ~Absolute Queen Dances and Plays Taisho Roman~ | 28 tháng 4 năm 2007 | Vòng 1 giải grappling 1 ngày | |
| Thua | Asami Kodera | Khóa (armbar) | SMACKGIRL-F 2007 ~The Next Cinderella Tournament 2007 Opening Round~ | 11 tháng 3 năm 2007 | Vòng 1 giải SMACKGIRL GRAPPLING PRINCESS LEAGUE 02 hạng nhẹ |