1. Thời niên thiếu
Michael Ian Black đã trải qua thời thơ ấu với những biến cố gia đình và quá trình học vấn đặc biệt, định hình nên con người và phong cách hài hước của ông.
1.1. Xuất thân và môi trường sống
Black sinh ra tại Chicago, Illinois, Hoa Kỳ. Cha mẹ ông là Robert Schwartz, một chủ cửa hàng, và Jill Schwartz, một giám đốc điều hành. Gia đình ông theo đạo Do Thái. Ông lớn lên tại Hillsborough Township, New Jersey. Khi Black ba tuổi, cha mẹ ông ly hôn. Cha ông qua đời ở tuổi 39 do chấn thương đầu sau một vụ tấn công và phản ứng dị ứng trong quá trình phẫu thuật sau đó. Mẹ ông, Jill, sau này công khai là người đồng tính nữ.
1.2. Giáo dục
Black theo học tại Trường Trung học Hillsborough. Sau đó, ông theo học Đại học New York trong một thời gian ngắn nhưng đã bỏ học để tham gia chiến dịch quảng bá cho chuyến lưu diễn hòa nhạc của Teenage Mutant Ninja Turtles, trong đó ông đóng vai Raphael.
1.3. Thay đổi tên gọi
Tên khai sinh của Michael Ian Black là Schwartz, có nguồn gốc từ tiếng Đức schwarz, có nghĩa là "đen". Ông đã đổi tên thành Michael Ian Black để tránh nhầm lẫn với diễn viên Mike Schwartz.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Michael Ian Black trải dài qua nhiều lĩnh vực, từ hài kịch nhóm, truyền hình, điện ảnh đến hài độc thoại và podcast, thể hiện sự đa tài và phong cách độc đáo của ông.
2.1. Hoạt động nhóm hài
Black bắt đầu sự nghiệp của mình với tư cách là thành viên của nhóm hài kịch The State. Nhóm này sau đó có chương trình truyền hình cùng tên trên MTV. Ông tiếp tục hợp tác với các thành viên của nhóm trong chương trình Viva Variety, nơi ông đóng vai "Johnny Bluejeans". Ông cũng tham gia bộ phim Wet Hot American Summer, do cộng sự thường xuyên David Wain đạo diễn. Black, cùng với các thành viên khác của The State là Michael Showalter và David Wain, đã đồng sáng tạo và đồng diễn xuất trong loạt phim Stella của Comedy Central, một phiên bản truyền hình chuyển thể từ chương trình sân khấu nổi tiếng của họ. Mùa đầu tiên gồm mười tập ra mắt vào tháng 6 năm 2005 nhưng không được sản xuất tiếp mùa thứ hai.
2.2. Hoạt động truyền hình
Black đã xuất hiện trong nhiều loạt phim truyền hình và chương trình hài kịch. Từ năm 1998 đến 2000, ông là người điều khiển rối và lồng tiếng cho chú chó sock puppet của Pets.com, đồng thời xuất hiện trong các quảng cáo cho Sierra Mist và trở thành linh vật cho BarNone. Ông từng mô tả trải nghiệm này là "đau đớn nhưng vui vẻ".
Ông cũng dẫn chương trình mùa đầu tiên của chương trình camera ẩn Spy TV của NBC (sau đó được Ali Landry thay thế ở mùa thứ hai). Black có vai phụ trong loạt phim chính kịch hài Ed của NBC, kéo dài từ năm 2000 đến 2004, trong vai Phil Stubbs.
Black nổi tiếng với những bình luận khô khan, châm biếm về các hiện tượng văn hóa đại chúng trên loạt chương trình I Love the '70s/'80s/'90s/New Millennium của VH1, góp phần tăng thêm sự phổ biến cho cả ông và các chương trình. Ông đã nhiều lần nói đùa rằng mình "bị định mệnh phải làm mãi" loạt chương trình I Love the... này. Ông cũng tự chế giễu bản thân là một người Do Thái-Mỹ và châm biếm các định kiến về người Do Thái.
Black là một người đam mê poker và đã xuất hiện trong năm tập của chương trình Celebrity Poker Showdown từ năm 2003, chơi cho quỹ từ thiện Endeavor House. Năm 2004 và 2006, ông chơi cho quỹ từ thiện MAZON: A Jewish Response to Hunger. Năm 2006, ông về thứ ba và giành được 100.00 K USD cho quỹ từ thiện của mình. Ông được Dave Foley, người dẫn chương trình Celebrity Poker Showdown, cùng các chuyên gia poker Phil Gordon và Phil Hellmuth khen ngợi về sự hài hước và kỹ năng chơi poker điêu luyện.
Cuối năm 2004, ông làm người dẫn chương trình khách mời cho The Late Late Show của CBS khi đang thử vai cho vị trí dẫn chương trình chính thức. Ông là một trong những ứng cử viên cuối cùng nhưng vị trí này cuối cùng thuộc về Craig Ferguson.
Black cũng xuất hiện hai lần trong chương trình Tom Goes to the Mayor của Adult Swim, là một khách mời lồng tiếng trong chương trình stop-motion Robot Chicken của Seth Green, và sau đó tham gia một phân đoạn cho Tim and Eric Awesome Show, Great Job!. Ông xuất hiện trong các chương trình của Comedy Central như Crank Yankers và Reno 911!. Năm 2008, ông dẫn chương trình Reality Bites Back, một chương trình truyền hình thực tế có kịch bản trên Comedy Central.
Ông sau đó phát triển một chương trình khác cho Comedy Central, Michael Ian Black Doesn't Understand. Khái niệm này sau đó được chỉnh sửa thành Michael & Michael Have Issues; một tập pilot có sự tham gia của Michael Showalter đã được quay vào tháng 8 năm 2008. Comedy Central xác nhận vào tháng 2 năm 2009 rằng một loạt bảy tập của chương trình sẽ được phát sóng vào tháng 7.
Năm 2012, ông đóng vai người dẫn chương trình Bill Tundle trong loạt web series Burning Love, một bộ phim nhại lại các loạt phim truyền hình The Bachelor và The Bachelorette. Cùng năm đó, ông cũng đồng dẫn chương trình G4 TV với Candace Bailey. Ông thỉnh thoảng xuất hiện với tư cách khách mời trên Red Eye with Greg Gutfeld. Ông đóng vai Randall Tyree Mandersohn trong chương trình nhại quảng cáo đêm khuya của Adult Swim, You're Whole. Sau một lần xuất hiện khách mời trong tập pilot, vào năm 2013, Black được công bố sẽ tham gia loạt phim hài Us & Them của FOX với vai trò thường xuyên. Black đóng vai Brian trong loạt phim này, một phiên bản chuyển thể gồm 13 tập của loạt phim hài nổi tiếng của Anh Gavin & Stacey, nhưng đã bị hủy trong quá trình sản xuất tập thứ bảy và Fox quyết định không phát sóng bất kỳ tập nào.
Ông đồng dẫn chương trình trò chơi Trust Me, I'm a Game Show Host mùa duy nhất năm 2013 cùng với D.L. Hughley. Ông cũng là một trong những người đồng dẫn chương trình Duck Quacks Don't Echo và là một trong những khách mời của chương trình hài kịch ứng tác ngắn ngủi Riot của Steve Carell vào năm 2014.
Black đóng vai Peepers, một quản gia khó tính, trong loạt phim Another Period của Comedy Central. Ông cũng đóng vai Daniel trong loạt phim The Jim Gaffigan Show của TVLand, cũng như McKinley trong phần tiền truyện của Wet Hot American Summer năm 2001, có tựa đề Wet Hot American Summer: First Day of Camp. Năm 2017, ông tiếp tục vai McKinley và đóng vai George H. W. Bush trong Wet Hot American Summer: Ten Years Later.
Năm 2018, Black đóng vai Satan trong tập "Devil in the Blue Jeans" của chương trình Bobcat Goldthwait's Misfits & Monsters. Năm 2020, Black trở lại trong phiên bản làm lại của Reno 911! với vai trò định kỳ mới là Đại úy Schwartz, được đặt theo tên khai sinh của ông. Schwartz là chỉ huy của một phiên bản quân sự hóa châm biếm của Hatzalah, dịch vụ cấp cứu y tế tình nguyện của người Do Thái. Black cũng xuất hiện trong The Good Fight (2018), Insatiable (2018-2019), Bless This Mess (2019), Helpsters (2020), Search Party (2022), Would I Lie to You? (US) (2022) và Have I Got News For You (US) (2024).
2.3. Hoạt động điện ảnh
Black đã viết kịch bản cho hai bộ phim hài dài: Wedding Daze (2006) và Run, Fat Boy, Run (2007, đồng sáng tác với diễn viên chính Simon Pegg). Black cũng đạo diễn Wedding Daze với sự tham gia của Jason Biggs, Joe Pantoliano và Isla Fisher.
Ông cũng có một số vai diễn nhỏ trên màn ảnh rộng. Ông có vai khách mời trong bộ phim The Ten năm 2007 của David Wain với vai một lính canh nhà tù. Năm 2011, ông đóng vai Pete Bering trong Take Me Home Tonight. Năm 2012, ông đóng vai chính mình trong Wanderlust và một kế toán trong This Is 40. Năm 2013, ông đóng vai Bác sĩ Marshall trong Hell Baby. Năm 2014, ông đóng vai Trevor trong They Came Together. Năm 2015, Black xuất hiện trong Smosh: The Movie với vai Steve YouTube, nhà sáng lập và CEO hư cấu, mắc chứng sợ vi trùng của YouTube. Bộ phim ra mắt vào ngày 24 tháng 7 năm 2015 tại VidCon 2015 ở Los Angeles. Các vai diễn điện ảnh khác của ông bao gồm Denis trong Slash (2016), Randy trong Folk Hero & Funny Guy (2016), Doug trong Sextuplets (2019), Tony trong Linoleum (2022) và Bill Aucoin trong Spinning Gold (2023).
2.4. Hài độc thoại và Podcast
Tháng 9 năm 2007, Black phát hành album hài độc thoại đầu tiên của mình, I Am a Wonderful Man. Các album hài độc thoại khác của ông bao gồm Very Famous (2011) và Noted Expert (2016).

Năm 2010, Black bắt đầu podcast Mike and Tom Eat Snacks với bạn diễn cũ trong Ed là Tom Cavanagh. Năm 2013, ông và Michael Showalter ra mắt podcast Topics. Black cũng là người dẫn chương trình How to Be Amazing, một chương trình podcast phỏng vấn chuyên sâu, được sản xuất bởi Black, Jennifer Brennan và Mary Shimkin, chủ yếu được ghi hình tại Argot Studios ở Thành phố New York. Tháng 6 năm 2017, Black đã ghi hình một tập ở Los Angeles với ngôi sao nhạc pop Katy Perry cho buổi phát trực tiếp marathon của cô, Katy Perry Live: Witness World Wide.
Năm 2018, Black bắt đầu dẫn một podcast mới có tựa đề Obscure with Michael Ian Black, trong đó ông đọc các tác phẩm văn học kinh điển và đưa ra bình luận về chúng. Trong Mùa 1, ông đọc Jude the Obscure của tác giả Thomas Hardy. Trong Mùa 2, ông đọc Frankenstein của Mary Shelley. Trong Mùa 3, ông đọc Wuthering Heights của Emily Brontë.
2.5. Hoạt động khác
Black xuất hiện trong nhiều quảng cáo của Sierra Mist và Klondike, cũng như một quảng cáo của eBay cùng với Showalter. Ông cũng là một người đóng góp thường xuyên cho phiên bản trực tuyến của McSweeney's, nơi ông viết một chuyên mục có tựa đề "Michael Ian Black Is a Very Famous Celebrity".
Ngày 21 tháng 2 năm 2009, Black đã khởi xướng một "Celeb-Feud" - hay như ông gọi là "Cuộc chiến Twitter đầu tiên trên thế giới" - với LeVar Burton để xem liệu ông có thể thu hút nhiều người theo dõi trên Twitter hơn Burton hay không. Black đặt tên cho cuộc chiến này là "LeWar".
3. Hoạt động viết lách
Michael Ian Black là một tác giả đa năng, với các tác phẩm dành cho cả người lớn và trẻ em, cùng các bài viết trên tạp chí và nền tảng trực tuyến.
3.1. Sách
Các cuốn sách dành cho người lớn của Michael Ian Black bao gồm:
- My Custom Van: And 50 Other Mind-Blowing Essays that Will Blow Your Mind All Over Your Face (2008)
- You're Not Doing It Right: Tales of Marriage, Sex, Death, and Other Humiliations (2012)
- America, You Sexy Bitch: A Love Letter to Freedom (đồng tác giả với Meghan McCain; 2012) - Cuốn sách này được viết sau chuyến đi xuyên Mỹ của Black và McCain vào mùa hè năm 2011, ghi lại cách người Mỹ đang sống.
- Navel Gazing: True Tales of Bodies, Mostly Mine (but also my mom's, which I know sounds weird) (2016)
- A Better Man: A (Mostly Serious) Letter to My Son (2020)
3.2. Sách thiếu nhi
Michael Ian Black cũng có nhiều đóng góp đáng kể cho văn học thiếu nhi:
- Chicken Cheeks (2009) - Cuốn sách thiếu nhi đầu tiên của ông, được xuất bản bởi Simon & Schuster Children's Publishing và minh họa bởi Kevin Hawkes. Kirkus đã gọi cuốn sách là "sự hợp tác hoàn hảo giữa văn bản và hình minh họa" trong một bài đánh giá nổi bật.
- The Purple Kangaroo (2009)
- A Pig Parade Is a Terrible Idea (2011)
- I'm Bored (2012)
- Naked! (2014)
- Cock-a-Doodle-Doo-Bop! (2015)
- A Child's First Book of Trump (2016)
- I'm Sad (2018)
- I'm Sorry (2021)
- I'm Worried (2021)
3.3. Bài viết và chuyên mục
Ông là người đóng góp thường xuyên cho phiên bản trực tuyến của McSweeney's, nơi ông viết một chuyên mục có tựa đề "Michael Ian Black Is a Very Famous Celebrity". Năm 2021, bài tiểu luận của ông "My application essay to Brown (rejected)" (phiên bản trực tuyến có tựa đề "A pandemic college essay that probably won't get you into Brown") được đăng trên tạp chí The New Yorker.

4. Danh mục tác phẩm
4.1. Phim
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1991 | Cults: Saying No Under Pressure | Học sinh nam | Phim tài liệu |
1999 | Big Helium Dog | Martin Huber | |
2000 | The Bogus Witch Project | Stephen Hawking | |
2001 | Wet Hot American Summer | McKinley | |
2002 | Stella shorts | Michael | 27 phim ngắn |
2005 | The Baxter | Ed | |
2005 | Alchemy | Jerry (lồng tiếng) | |
2005 | Partner(s) | Christopher | |
2006 | Wedding Daze | Biên kịch, đạo diễn | |
2007 | Run, Fatboy, Run | Biên kịch | |
2007 | The Ten | Lính canh nhà tù Jamberg Saivon | |
2007 | Reno 911!: Miami | Ron của Ron's Tattoo | |
2011 | Take Me Home Tonight | Pete Bering | |
2012 | Wanderlust | Chính mình | |
2012 | This Is 40 | Kế toán | |
2013 | Hell Baby | Bác sĩ Marshall | |
2014 | They Came Together | Trevor | |
2015 | Smosh: The Movie | Steve YouTube | |
2016 | Slash | Denis | |
2016 | Folk Hero & Funny Guy | Randy | |
2019 | Sextuplets | Doug | |
2022 | Linoleum | Tony | |
2023 | Spinning Gold | Bill Aucoin |
4.2. Truyền hình
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1992-93 | You Wrote It, You Watch It | Nhiều vai | 25 tập; kiêm biên kịch |
1993-95 | The State | Nhiều vai | 27 tập; kiêm đồng sáng tạo, biên kịch |
1994 | NYPD Blue | Joey Diaz | Tập: "Rockin' Robin" |
1997 | Viva Variety | Johnny Blue Jeans | 16 tập; kiêm đồng sáng tạo, biên kịch |
1999 | Hercules: The Animated Series | Lồng tiếng | Tập: "Hercules and the Romans" |
2000-04 | Ed | Phil Stubbs | 83 tập |
2001 | Spy TV | Chính mình (người dẫn chương trình) | 11 tập |
2002 | I Love the '80s | Chính mình | 9 tập |
2003 | I Love the '70s | Chính mình | 7 tập |
2003 | I Love the '80s Strikes Back | Chính mình | 6 tập |
2003 | Crank Yankers | Lồng tiếng | 2 tập |
2003-06 | Celebrity Poker Showdown | Chính mình | 5 tập |
2003-22 | Reno 911! | Nhiều vai | 8 tập |
2004 | I Love the '90s | Chính mình | 7 tập |
2004, 2008 | Comedy Central Presents | Chính mình | 2 tập |
2005 | I Love the '90s: Part Deux | Chính mình | 3 tập |
2005 | I Love the '80s 3-D | Chính mình | 10 tập |
2005 | I Love the Holidays | Chính mình | |
2005 | Stella | Michael | 10 tập; kiêm đồng sáng tạo, biên kịch |
2005-06 | Tom Goes to the Mayor | Bác sĩ Ian Black (lồng tiếng) | 2 tập |
2006 | I Love Toys | Chính mình | |
2006 | I Love the '70s: Volume 2 | Chính mình | 7 tập |
2006 | Cheap Seats: Without Ron Parker | Giám đốc điều hành EZtech / Hugh FitzSimmons | 2 tập |
2006-12 | Robot Chicken | Chính mình / Mo-Larr / Người dẫn chương trình E! Entertainment / Ông Ollivander (lồng tiếng) | 3 tập |
2007 | Wainy Days | Người phục vụ | 2 tập |
2008 | I Love the New Millennium | Chính mình | 7 tập |
2008 | Reality Bites Back | Chính mình (người dẫn chương trình) | 8 tập |
2008 | The Xtacles | Chase Fontaine (lồng tiếng) | 2 tập |
2008-09 | Reaper | Steve | 6 tập |
2009 | Michael & Michael Have Issues | Chính mình | 7 tập; kiêm đồng sáng tạo, biên kịch |
2010 | Mercy | Mark Gunther | Tập: "I Saw This Pig and I Thought of You" |
2010-11 | Backwash | Fleming | Web-series, 11 tập |
2011 | Michael Ian Black: Very Famous | Chính mình | Chương trình hài độc thoại đặc biệt |
2012-13 | Burning Love | Bill Tundle | 37 tập |
2012-14 | You're Whole | Randall Tyree Mandersohn | 8 tập; kiêm sáng tạo, biên kịch |
2013 | Trust Me, I'm a Game Show Host | Chính mình (đồng dẫn chương trình) | 10 tập |
2013-14 | Us & Them | Brian | 7 tập |
2013-16 | Inside Amy Schumer | Martin Daniels / Luật sư | 4 tập |
2014 | Duck Quacks Don't Echo | Chính mình (đồng dẫn chương trình) | 12 tập |
2014 | Maron | Michael Ian Black | Tập: "Marc on Talking Dead" |
2015 | Deadbeat | TJ | Tập: "The Blowfish Job" |
2015 | Wet Hot American Summer: First Day of Camp | McKinley | 7 tập |
2015-16 | The Jim Gaffigan Show | Daniel Benjamin | 22 tập |
2015-18 | Another Period | Peepers | 30 tập |
2016 | Easiest Game Show Ever | Chính mình (người dẫn chương trình) | |
2016 | Michael Ian Black: Noted Expert | Chính mình | Chương trình hài độc thoại đặc biệt |
2017 | Wet Hot American Summer: Ten Years Later | McKinley / George H. W. Bush | 7 tập |
2017 | The High Court with Doug Benson | Khách mời chấp pháp | Tập: "Snakes in the Drain" |
2017 | Dogs in a Park | Nhiều chú chó (lồng tiếng) | 8 tập |
2017 | The Chris Gethard Show | Chính mình | Tập: "Everything is Terrifying" |
2018 | The Good Fight | Stephen Rankin-Hall | 2 tập |
2018-19 | Insatiable | Mục sư Mike | 5 tập |
2018 | Bobcat Goldthwait's Misfits & Monsters | Satan | Tập: "Devil in the Blue Jeans" |
2019 | Bless This Mess | Cheff | Tập: "Omaha" |
2020 | Helpsters | Sea Lovin' Sam | Tập: "Amazing Atticus/Sea Lovin' Sam" |
2022 | Search Party | Wally | Tập: "The Gospel of Judas" |
2022 | Would I Lie to You? (US) | Chính mình | Tập: "Boy in a Barrel" |
2024 | Have I Got News For You (US) | Chính mình | Thành viên ban giám khảo |
4.3. Đĩa nhạc
- Comedy For Gracious Living của The State (ghi âm 1996, phát hành 2010)
- I am a Wonderful Man (2007)
- Very Famous (2011)
- Noted Expert (2016)
5. Đời tư
Cuộc sống cá nhân của Michael Ian Black thể hiện sự ổn định trong hôn nhân và sự thay đổi trong niềm tin cá nhân.
5.1. Gia đình
Black kết hôn với Martha Anne Hagen vào năm 1998. Họ có hai con: Elijah (sinh năm 2001) và Ruthie (sinh năm 2003). Hiện tại, gia đình ông cư trú tại Savannah, Georgia.
5.2. Niềm tin
Michael Ian Black từng là một người vô thần, nhưng hiện nay ông tự nhận là một người "hữu thần miễn cưỡng".
6. Đánh giá và Tầm ảnh hưởng
Michael Ian Black đã tạo dựng được một vị trí đặc biệt trong văn hóa đại chúng và ngành giải trí nhờ phong cách hài hước độc đáo và những đóng góp đa dạng của mình.
6.1. Vai trò trong văn hóa đại chúng
Black nổi tiếng với phong cách bình luận khô khan, châm biếm và bất kính về các hiện tượng văn hóa đại chúng, đặc biệt trên loạt chương trình I Love the... của VH1. Ông thường xuyên sử dụng sự châm biếm và tự chế giễu, bao gồm cả việc hài hước về các định kiến người Do Thái, góp phần tạo nên một hình ảnh hài hước đặc trưng. Sự xuất hiện của ông trong các chương trình truyền hình, phim ảnh và quảng cáo đã củng cố vai trò của ông như một gương mặt quen thuộc trong làng giải trí Mỹ.
6.2. Tầm ảnh hưởng
Thông qua các tác phẩm hài kịch nhóm như The State và Stella, cũng như các vai diễn truyền hình và điện ảnh đa dạng, Black đã ảnh hưởng đến một thế hệ nghệ sĩ hài và nhà văn mới. Phong cách hài hước của ông, kết hợp giữa sự thông minh, châm biếm và đôi khi là sự ngớ ngẩn, đã trở thành một dấu ấn cá nhân. Các dự án podcast của ông, đặc biệt là Obscure with Michael Ian Black, cho thấy khả năng của ông trong việc kết nối văn học kinh điển với khán giả hiện đại thông qua lăng kính hài hước và bình luận sắc sảo. Sự nghiệp viết lách phong phú, từ sách dành cho người lớn đến sách thiếu nhi, cũng thể hiện tầm ảnh hưởng của ông vượt ra ngoài lĩnh vực biểu diễn, định hình cách kể chuyện và tương tác với các đối tượng khán giả khác nhau.