1. Tổng quan
Melvin Ellis Calvin (sinh ngày 8 tháng 4 năm 1911 - mất ngày 8 tháng 1 năm 1997) là một nhà hóa sinh người Hoa Kỳ, nổi tiếng với việc khám phá ra Vòng Calvin cùng với Andrew Benson và James Bassham. Nhờ công trình này, ông đã được trao Giải Nobel Hóa học vào năm 1961. Ông đã dành phần lớn sự nghiệp kéo dài năm thập kỷ của mình tại Đại học California, Berkeley.
Calvin được biết đến với việc làm sáng tỏ quá trình thực vật sử dụng nước và carbon dioxide từ không khí để tổng hợp các chất hữu cơ. Tạp chí Time đã mệnh danh ông là "Ông Photosynthesis" vào năm 1961. Ngoài nghiên cứu về quang hợp, ông còn thực hiện các công trình quan trọng về tiến hóa hóa học, sử dụng thực vật sản xuất dầu làm nguồn năng lượng tái tạo, địa hóa học hữu cơ, hóa học gây ung thư, và phân tích các mẫu đá Mặt Trăng.
Trong suốt cuộc đời, Calvin cũng đóng vai trò là một công chức, phục vụ trong nhiều ủy ban chính phủ, bao gồm cả công việc với NASA, và lãnh đạo nhiều tổ chức khoa học quốc tế.

2. Thời niên thiếu và học vấn
2.1. Sinh ra và bối cảnh gia đình
Melvin Calvin sinh ngày 8 tháng 4 năm 1911 tại Saint Paul, Minnesota, Hoa Kỳ. Ông là con trai của Elias Calvin và Rose Herwitz, những người nhập cư gốc Do Thái từ Đế quốc Nga, cụ thể là từ các vùng đất nay thuộc Litva và Gruzia.
Khi còn nhỏ, gia đình Calvin chuyển đến Detroit, Michigan, nơi cha mẹ ông điều hành một cửa hàng tạp hóa để kiếm sống. Ngay từ khi còn bé, Melvin Calvin đã thể hiện sự tò mò của mình bằng cách khám phá tất cả các sản phẩm trên kệ cửa hàng của cha mẹ, một dấu hiệu sớm cho niềm đam mê khoa học sau này của ông.
2.2. Học vấn
Calvin tốt nghiệp trường Central High School vào năm 1928. Sau đó, ông theo học tại Michigan College of Mining and Technology (nay là Michigan Technological University), nơi ông nhận bằng Cử nhân Khoa học đầu tiên của trường về Hóa học vào năm 1931.
Ông tiếp tục con đường học vấn tại Đại học Minnesota, hoàn thành bằng Tiến sĩ về Hóa học vào năm 1935. Dưới sự hướng dẫn của George Glocker, luận án của ông tập trung vào ái lực điện tử của các halogen. Sau khi lấy bằng tiến sĩ, Calvin được mời làm nghiên cứu sinh sau tiến sĩ trong phòng thí nghiệm của Michael Polanyi tại Đại học Manchester, Anh Quốc. Ông đã dành hai năm tại đây, tập trung nghiên cứu về cấu trúc và hành vi của các phân tử hữu cơ cũng như hóa lý.
3. Sự nghiệp
3.1. Gia nhập Đại học California, Berkeley
Trong một chuyến thăm đến Đại học Manchester, Joel Henry Hildebrand, giám đốc Phòng thí nghiệm Bức xạ Đại học California, đã mời Calvin gia nhập đội ngũ giảng viên tại Đại học California, Berkeley. Điều đáng chú ý là Calvin là người đầu tiên không phải là cựu sinh viên Berkeley được khoa hóa học tuyển dụng trong hơn 25 năm. Ông được mời để thúc đẩy nghiên cứu về carbon phóng xạ vì "đây là thời điểm thích hợp".
Năm 1947, ông được thăng chức lên vị trí Giáo sư Hóa học và là giám đốc nhóm Hóa học Sinh hữu cơ tại Phòng thí nghiệm Quốc gia Lawrence Berkeley. Cuối thập niên 1950, ông trở thành thành viên đầu tiên của Hội nghiên cứu các hệ thống tổng quát. Đến năm 1963, Calvin được trao thêm danh hiệu Giáo sư Sinh học Phân tử.
3.2. Thành lập và điều hành phòng thí nghiệm
Calvin là người sáng lập và Giám đốc của Viện Động lực Sinh hóa học (Laboratory of Chemical Biodynamics), thường được biết đến với cái tên "Roundhouse" (Nhà Tròn) do kiến trúc hình tròn độc đáo của nó. Đồng thời, ông cũng giữ chức Phó Giám đốc Phòng thí nghiệm Bức xạ Berkeley, nơi ông đã thực hiện phần lớn các nghiên cứu của mình cho đến khi nghỉ hưu vào năm 1980.
Phòng thí nghiệm "Roundhouse" được thiết kế đặc biệt để tạo điều kiện thuận lợi cho sự hợp tác giữa các sinh viên và các nhà khoa học khách mời trong phòng thí nghiệm của Calvin. Với sự tò mò không ngừng nghỉ, Calvin đã trở nên thông thạo nhiều lĩnh vực và sớm nhận ra lợi ích của sự hợp tác đa ngành. Thảo luận khoa học cởi mở là một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của các sinh viên của ông, và ông mong muốn tạo ra một không gian cộng đồng nơi mọi loại tư duy và kiến thức được kết nối. Để thúc đẩy điều này, ông đã mời các nghiên cứu sinh sau tiến sĩ và các nhà khoa học khách mời từ khắp nơi trên thế giới đến làm việc tại "Roundhouse".
Calvin đã xây dựng một cộng đồng trong "Roundhouse" nơi sinh viên và nhân viên cảm thấy họ thực sự có thể phát huy hết tiềm năng của mình. Kỹ năng quản lý của ông đã trở nên nổi tiếng và nhiều cơ sở khoa học sáng tạo ngày nay được mô phỏng theo mô hình của ông. Ông được biết đến với biệt danh "Ông Photosynthesis", nhưng điều đó vẫn chưa thể mô tả hết cách thức kỹ năng tổ chức và quản lý của ông đã cách mạng hóa cộng đồng khoa học trên mọi phương diện.
3.3. Nghiên cứu quang hợp và Vòng Calvin
Nghiên cứu ban đầu của Calvin tại Đại học California, Berkeley, dựa trên những khám phá của Martin Kamen và Sam Ruben về carbon-14 phóng xạ có thời gian sống dài vào năm 1940. Ông đã tập hợp một nhóm nghiên cứu tài năng, bao gồm Andrew Benson và James Bassham. Andrew Benson được giao nhiệm vụ thiết lập phòng thí nghiệm quang hợp. Mục đích chính của phòng thí nghiệm này là khám phá con đường cố định carbon trong quá trình quang hợp và cách năng lượng ánh sáng chuyển hóa thành năng lượng hóa học.
3.3.1. Khám phá Vòng Calvin
Việc khám phá Vòng Calvin bắt đầu từ việc xây dựng trên nền tảng nghiên cứu của Sam Ruben và Martin Kamen. Sau cái chết đáng tiếc của Ruben trong phòng thí nghiệm và những rắc rối của Kamen với FBI và Bộ Ngoại giao liên quan đến các vi phạm an ninh, Ernest Lawrence, giám đốc Phòng thí nghiệm Bức xạ, vẫn tự hào về công việc của họ và muốn tiếp tục nghiên cứu. Vì vậy, ông cùng với Wendell Latimer, Trưởng khoa Hóa học và Kỹ thuật Hóa học, đã tuyển dụng Calvin vào năm 1945.
Ban đầu, phòng thí nghiệm tập trung vào các ứng dụng của carbon-14 trong y học và tổng hợp các amino acid được đánh dấu phóng xạ cùng các chất chuyển hóa sinh học cho nghiên cứu y tế. Calvin bắt đầu xây dựng phòng thí nghiệm bằng cách tuyển dụng các nhà hóa học giỏi từ khắp đất nước. Sau đó, ông tuyển dụng Andrew Benson, người đã từng làm việc với Ruben và Kamen về quang hợp và carbon-14, để phụ trách khía cạnh này của phòng thí nghiệm.
Lý thuyết phổ biến lúc bấy giờ về việc sản xuất đường và các hợp chất carbon khử khác là chúng được tạo ra thông qua một phản ứng "sáng". Lý thuyết này vẫn chưa bị bác bỏ. Benson bắt đầu cuộc điều tra của mình bằng cách tiếp tục công việc trước đây của ông về việc cô lập sản phẩm cố định CO2 trong bóng tối và sau đó kết tinh acid succinic phóng xạ. Điều này, kết hợp với việc phơi tảo dưới ánh sáng mà không có CO2 và sau đó ngay lập tức chuyển chúng sang một bình tối chứa CO2, và quan sát thấy sucrose phóng xạ vẫn được hình thành với tốc độ tương tự như khi quang hợp được thực hiện hoàn toàn trong ánh sáng, đã cung cấp bằng chứng rõ ràng rằng có một quá trình khử CO2 không quang hóa.
Tuy nhiên, có một vấn đề: họ cần xác định sản phẩm đầu tiên của quá trình cố định CO2. Để làm điều này, họ bắt đầu sử dụng các kỹ thuật sắc ký giấy do W.A. Stepka tiên phong. Điều này cho phép họ xác định rằng sản phẩm đầu tiên của quá định cố định CO2 là acid phosphoglyceric (PGA) 3-carbon. Đây là một sản phẩm đã được biết đến từ lâu của quá trình lên men glucose theo phản ứng được Ruben và Kamen phác thảo nhiều năm trước đó.
Sau khám phá này, phòng thí nghiệm cạnh tranh của Calvin tại Đại học Chicago đã không thể xác nhận khám phá và do đó đã chỉ trích mạnh mẽ công bố của Calvin. Điều này dẫn đến một hội nghị chuyên đề do Hiệp hội Hoa Kỳ vì sự Tiến bộ của Khoa học tài trợ để xác định phòng thí nghiệm nào đúng. Mặc dù gặp phải sự phản đối tại hội nghị, Calvin và Benson đã thuyết phục được khán giả về lập trường của họ và những lời chỉ trích đã bị bác bỏ.
Sau lần nhận dạng đầu tiên này, các thành viên còn lại của chuỗi glycolytic ngoại trừ hai thành phần đã có thể được xác định dựa trên hành vi hóa học của chúng. Hai thành phần chưa xác định là các loại đường. Benson, sau khi nhận thấy sự tách biệt của chúng trên sắc ký đồ giấy và kiểm tra khả năng phản ứng của chúng, đã nhận ra chúng là các ketose. Nhờ sự hợp tác của James A. Bassham, các hợp chất đã được xử lý bằng phân hủy periodate. Việc xác định 14% hoạt tính trong carbon carbonyl ở một trong các loại đường đã khiến Bassham chuyển sự chú ý của mình sang các loại đường bảy carbon. Mặc dù đã thử nghiệm thêm vài lần, Bassham vẫn không thể xác định danh tính của hai loại đường này.
Các thí nghiệm tiếp theo cho thấy rằng thông qua việc hạn chế hấp thu CO2, mức độ của ribulose bisphosphate có thể được tăng lên. Đây là dấu hiệu cho thấy nó là phân tử chấp nhận CO2. Mặc dù cơ chế cho điều này không rõ ràng ngay lập tức, Calvin đã có thể xác định một cơ chế sau này được gọi là cơ chế cacboxyl hóa mới, dẫn đến việc hoàn thành chuỗi vào năm 1958.
Sử dụng đồng vị carbon-14 làm chất đánh dấu, Calvin cùng Andrew Benson và James Bassham đã vạch ra toàn bộ con đường mà carbon di chuyển trong thực vật trong quá trình quang hợp, bắt đầu từ sự hấp thụ carbon dioxide trong khí quyển cho đến khi nó chuyển hóa thành cacbohydrat và các hợp chất hữu cơ khác. Trong quá trình này, nhóm nghiên cứu của Calvin đã chỉ ra rằng ánh sáng tác động lên diệp lục trong thực vật để cung cấp năng lượng thúc đẩy sự hình thành các hợp chất hữu cơ, thay vì tác động trực tiếp lên carbon dioxide như đã từng được tin trước đây. Quá trình này được đặt tên là Vòng Calvin-Benson-Bassham, để vinh danh công trình của Melvin Calvin, Andrew Benson và James Bassham. Mặc dù có nhiều người đóng góp vào khám phá này, nhưng Melvin Calvin là người dẫn dắt chính.
3.4. Các lĩnh vực nghiên cứu khác
Trong những năm cuối cùng của sự nghiệp nghiên cứu tích cực, Calvin đã tập trung vào việc nghiên cứu sử dụng các loại thực vật sản xuất dầu làm nguồn năng lượng tái tạo. Ông cũng dành nhiều năm để kiểm nghiệm sự tiến hóa hóa học của sự sống và đã viết một cuốn sách về chủ đề này, có tựa đề "Chemical Evolution" (Tiến hóa Hóa học), được xuất bản vào năm 1969.
Ngoài ra, Calvin còn có những đóng góp đáng kể trong các lĩnh vực khác như địa hóa học hữu cơ, hóa học của sự ung thư, và phân tích các mẫu đá Mặt Trăng. Ông cũng nghiên cứu về ảnh hưởng của nước nặng đối với sự tăng sinh và phát triển của tế bào ung thư, màu sắc và cấu trúc của các hợp chất hữu cơ, các con đường phản ứng hữu cơ, và khám phá các hạt acid nucleic trong thiên thạch.
4. Hoạt động công vụ và tư vấn
4.1. Vai trò trong các ủy ban chính phủ và NASA
Trong suốt cuộc đời mình, Melvin Calvin đã đóng vai trò là một công chức trong nhiều lĩnh vực khác nhau, thể hiện cam kết của ông đối với khoa học và xã hội. Ông từng là thành viên của Ủy ban Cố vấn Khoa học của Tổng thống Hoa Kỳ từ năm 1963 đến 1966, dưới thời các Tổng thống John F. Kennedy và Lyndon B. Johnson. Ông cũng phục vụ trong cơ quan cố vấn hàng đầu của Bộ Năng lượng Hoa Kỳ, đó là Hội đồng Cố vấn Nghiên cứu Năng lượng.
Một đóng góp lớn của ông với tư cách là một công chức là công việc của ông với NASA. Hợp tác với NASA, ông đã hỗ trợ trong việc xây dựng các kế hoạch bảo vệ Mặt Trăng khỏi sự lây nhiễm sinh học từ Trái Đất và bảo vệ Trái Đất khỏi sự lây nhiễm từ Mặt Trăng trong các sứ mệnh Apollo. Ngoài ra, ông còn giúp xây dựng các chiến lược về cách tốt nhất để mang các mẫu vật Mặt Trăng về và cách tìm kiếm sự sống sinh học trên các hành tinh khác.
4.2. Lãnh đạo các tổ chức khoa học
Calvin đã giữ nhiều vị trí lãnh đạo quan trọng trong các tổ chức khoa học. Ông là chủ tịch của Hiệp hội Hóa học Hoa Kỳ, Hiệp hội Sinh lý học Thực vật Hoa Kỳ, và Phân ban Thái Bình Dương của Hiệp hội Hoa Kỳ vì sự Tiến bộ của Khoa học. Cùng với đó, ông còn là chủ tịch của Ủy ban Khoa học và Chính sách Công của Viện Hàn lâm Khoa học Quốc gia Hoa Kỳ.
Ông cũng được bầu làm thành viên của nhiều học viện và hiệp hội khoa học danh tiếng khác, bao gồm Viện Hàn lâm Khoa học Quốc gia Hoa Kỳ (năm 1954), thành viên nước ngoài của Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Hoàng gia Hà Lan (năm 1958), thành viên của Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Hoa Kỳ (năm 1958), thành viên của Viện Hàn lâm Khoa học Leopoldina Đức (năm 1959), và thành viên của Hiệp hội Triết học Hoa Kỳ (năm 1960). Ông cũng là thành viên của Hội Hoàng gia Luân Đôn và Viện Hàn lâm Nhật Bản.
Cuối cùng, ông đã phục vụ trong nhiều ủy ban quốc tế và cho nhiều tổ chức quốc tế, bao gồm Ủy ban Liên hợp về Hoạt độ Phóng xạ Ứng dụng của Liên minh Quốc tế về Hóa học Thuần túy và Ứng dụng, Ủy ban Hoa Kỳ của Liên minh Quốc tế về Hóa sinh, và Ủy ban về Lý sinh Phân tử của Tổ chức Quốc tế về Lý sinh Thuần túy và Ứng dụng.
5. Tranh cãi
5.1. Mối quan hệ với Andrew Benson
Trong bộ phim tài liệu lịch sử thực vật học của BBC năm 2011, "Botany: A Blooming History", Timothy Walker, Giám đốc Vườn Bách thảo Đại học Oxford, đã chỉ trích cách Calvin đối xử với Andrew Benson. Walker cáo buộc rằng Calvin đã nhận công lao cho công trình của Benson sau khi sa thải ông, và đã không đề cập đến vai trò của Benson khi viết cuốn tự truyện của mình nhiều thập kỷ sau đó.
Benson cũng đã tự mình đề cập đến việc bị Calvin sa thải và phàn nàn về việc không được nhắc đến trong cuốn tự truyện của Calvin, "Following the Trail of Light" (Theo dấu ánh sáng). Benson nhận xét rằng cuốn sách đó có một tiêu đề tuyệt vời cho nội dung của nó, nhưng lại tập trung hoàn toàn vào việc Calvin nhận giải Nobel mà không hề đề cập đến Benson. Ông cho rằng Calvin không cần phải làm như vậy và có thể đã làm đúng hơn. Cuối cùng, trong một trong những ấn phẩm cuối cùng của mình, Calvin đã đề cập ngắn gọn rằng "Tiến sĩ Benson và một số sinh viên tốt nghiệp đã tham gia", nhưng chỉ là một cách rất sơ sài.
6. Đời sống cá nhân
6.1. Hôn nhân và gia đình
Melvin Calvin kết hôn với Marie Genevieve Jemtegaard vào năm 1942. Họ có ba người con: ba cô con gái tên là Elin, Sowie và Karole, và một cậu con trai tên là Noel.
7. Vinh danh và Di sản
7.1. Các giải thưởng và vinh dự chính
Melvin Calvin đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh dự cao quý trong suốt sự nghiệp của mình, công nhận những đóng góp to lớn của ông cho khoa học:
- Năm 1954: Được bầu vào Viện Hàn lâm Khoa học Quốc gia Hoa Kỳ.
- Năm 1955: Được trao Giải Centenary.
- Năm 1958: Được bầu làm thành viên nước ngoài của Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Hoàng gia Hà Lan.
- Năm 1958: Được bầu vào Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Hoa Kỳ.
- Năm 1958: Được trao Giải William H. Nichols.
- Năm 1959: Được bầu làm thành viên của Viện Hàn lâm Khoa học Leopoldina Đức.
- Năm 1960: Được bầu vào Hiệp hội Triết học Hoa Kỳ.
- Năm 1961: Nhận Giải Nobel Hóa học "cho nghiên cứu của ông về sự đồng hóa carbon dioxide trong thực vật".
- Năm 1964: Được trao Huy chương Davy của Hội Hoàng gia Luân Đôn.
- Năm 1965: Được trao Huy chương Bakerian của Hội Hoàng gia Luân Đôn.
- Năm 1971: Nhận bằng Tiến sĩ Luật danh dự (LL.D.) từ Whittier College.
- Năm 1977: Được trao Giải Willard Gibbs của Hiệp hội Hóa học Hoa Kỳ.
- Năm 1978: Được trao Huy chương Priestley của Hiệp hội Hóa học Hoa Kỳ.
- Năm 1979: Được trao Huy chương Vàng của Viện các nhà hóa học Hoa Kỳ.
- Năm 1989: Được trao Huy chương Khoa học Quốc gia.
Ngoài ra, Calvin còn được trao 13 bằng tiến sĩ danh dự khác.
7.2. Ảnh hưởng học thuật
Nghiên cứu của Calvin đã cách mạng hóa sự hiểu biết về quang hợp, hóa sinh và các nguồn năng lượng tái tạo. Kỹ năng quản lý của ông đã trở nên nổi tiếng, và nhiều cơ sở khoa học sáng tạo ngày nay được mô phỏng theo mô hình của ông. Ông được tạp chí Time mệnh danh là "Ông Photosynthesis" vào năm 1961, minh chứng cho tầm ảnh hưởng sâu rộng của ông trong lĩnh vực này.
7.3. Tưởng niệm
Vào năm 2011, Melvin Calvin đã được vinh danh trên bộ tem "Nhà khoa học Hoa Kỳ" của Bưu chính Hoa Kỳ, cùng với Asa Gray, Maria Goeppert-Mayer và Severo Ochoa. Đây là tập thứ ba trong loạt tem này, hai tập đầu tiên được phát hành vào năm 2005 và 2008.
8. Tác phẩm
Melvin Calvin là tác giả của nhiều công trình khoa học quan trọng, trong đó nổi bật là các cuốn sách và bài báo nghiên cứu về quang hợp và tiến hóa hóa học:
- "Chemical Evolution: Molecular Evolution Towards the Origin of Living Systems on the Earth and Elsewhere" (Tiến hóa Hóa học: Tiến hóa phân tử hướng tới nguồn gốc của các hệ thống sống trên Trái Đất và những nơi khác), xuất bản năm 1969.
- "The Photosynthesis of Carbon Compounds" (Quang hợp của các hợp chất carbon), xuất bản năm 1962.
- Các bài báo nghiên cứu về con đường carbon trong quang hợp:
- "The Path of Carbon in Photosynthesis VIII. The Role of Malic Acid." (Con đường carbon trong quang hợp VIII. Vai trò của acid malic.), xuất bản ngày 25 tháng 1 năm 1950.
- "The Path of Carbon in Photosynthesis IX. Photosynthesis, Photoreduction, and the Hydrogen-Oxygen-Carbon Dioxide Dark Reaction." (Con đường carbon trong quang hợp IX. Quang hợp, quang khử, và phản ứng tối hydro-oxy-carbon dioxide.), xuất bản ngày 1 tháng 2 năm 1950.
- "The Path of Carbon in Photosynthesis XIV." (Con đường carbon trong quang hợp XIV.), xuất bản ngày 30 tháng 6 năm 1951.
- "Photosynthesis: The Path of Carbon in Photosynthesis and the Primary Quantum Conversion Act of Photosynthesis." (Quang hợp: Con đường carbon trong quang hợp và hành động chuyển đổi lượng tử sơ cấp của quang hợp.), xuất bản ngày 22 tháng 11 năm 1952.
- "The Path of Carbon in Photosynthesis" (Con đường carbon trong quang hợp), xuất bản tháng 10 năm 1960.
- "The Path of Carbon in Photosynthesis (Nobel Prize Lecture)." (Con đường carbon trong quang hợp (Bài giảng Nobel).), xuất bản ngày 11 tháng 12 năm 1961.
9. Cái chết
Melvin Calvin qua đời vào ngày 8 tháng 1 năm 1997, hưởng thọ 85 tuổi. Ông mất vì suy tim.