1. Tổng quan
Ogata Megumi là một nghệ sĩ đa tài, có sự nghiệp rực rỡ kéo dài hơn 30 năm trong ngành giải trí Nhật Bản. Cô khởi nghiệp là một diễn viên nhạc kịch trước khi chuyển sang lĩnh vực lồng tiếng và nhanh chóng trở thành một trong những cái tên được công nhận rộng rãi nhất, đặc biệt với vai diễn Ikari Shinji trong Neon Genesis Evangelion. Với chất giọng khàn đặc trưng, cô thường được giao các vai nam trẻ hoặc phụ nữ tomboy, tạo nên một phong cách diễn xuất độc đáo và sâu sắc. Bên cạnh lồng tiếng, Ogata cũng hoạt động mạnh mẽ trong lĩnh vực âm nhạc với vai trò ca sĩ và nhạc sĩ. Cuộc đời và sự nghiệp của cô là minh chứng cho sự kiên trì và khả năng vượt qua nhiều thử thách cá nhân lẫn nghề nghiệp, để lại di sản đáng kể cho ngành công nghiệp anime và âm nhạc.
2. Thời thơ ấu và bối cảnh
Ogata Megumi lớn lên trong một gia đình sáu người tại Akihabara, Chiyoda-ku, Tokyo, bao gồm cả cha mẹ và hai người em trai. Gia đình cô có truyền thống kinh doanh dụng cụ đo độ cồn sake kéo dài hơn 100 năm. Ngôi nhà của họ là một tòa nhà năm tầng hẹp và một ngôi nhà hai tầng phía sau, được nối với nhau bằng một hành lang, kết hợp cả không gian làm việc và sinh hoạt.
2.1. Tuổi thơ và giáo dục
Ogata sinh ra và lớn lên trong một gia đình có truyền thống âm nhạc mạnh mẽ. Cha cô là nhạc trưởng của Takarazuka Revue, đồng thời là người chơi kèn trombone và giám đốc âm nhạc cho các vở nhạc kịch trong thời kỳ của Fubuki Koshiji. Mẹ cô cũng là một ca sĩ chuyên nghiệp. Ngôi nhà của họ luôn tràn ngập âm nhạc, với hàng chục loại nhạc cụ như sáo, violin và cello.
Từ năm ba tuổi, Ogata bắt đầu học piano, đồng thời cũng theo học ballet và múa Nhật Bản. Tuy nhiên, cô lại có thiên hướng vận động và thích chơi đùa với hai người em trai hơn là những hoạt động "nữ tính" này. Một lần, trong khi chơi đùa, cô đã bị gãy tay và phải nhập viện. Trong thời gian bất động trên giường bệnh, cô bắt đầu đọc sách và nhanh chóng trở thành một "mọt sách". Đến cuối tiểu học, cô đã đọc khoảng 10 cuốn sách mỗi tuần.
Khi còn học tiểu học, cô thường chỉ được giao các vai phụ hoặc vai nhảy múa trong các buổi biểu diễn văn nghệ. Tuy nhiên, vào năm lớp sáu, khi không ai muốn đóng vai một nữ pháp sư già có nhiều lời thoại dài, Ogata đã xung phong đảm nhận vai diễn này. Cô đã vận dụng kinh nghiệm đọc sách để thêm thăng trầm cho lời thoại, khám phá niềm vui trong diễn xuất. Dù có nhiều bạn nam, cô lại không hòa hợp với một số bạn nữ "nữ hoàng" trong lớp. Sau buổi biểu diễn, những người mẹ của các bạn nữ đó đã khen ngợi khả năng diễn xuất của cô, và đột nhiên, những bạn nữ ấy đã chủ động kết bạn với cô. Trải nghiệm này có lẽ là khởi nguồn cho niềm đam mê diễn xuất của cô.
Thời trung học, Ogata ban đầu định tham gia câu lạc bộ kịch, nhưng lại bị ấn tượng bởi những cú sút của đội bóng ném và quyết định gia nhập. Sau đó, cô còn được mời vào đội bóng rổ và đã chơi song song cả hai môn trong nửa năm trước khi chuyên tâm vào bóng ném. Tuy nhiên, một chấn thương lưng mắc phải thời trung học đã khiến cô không thể tiếp tục chơi thể thao khi lên cấp ba.
Trong những năm trung học, Ogata bắt đầu yêu thích nhạc Tây phương, tự học sáng tác nhạc qua việc nghe và tái tạo (ear-copy), và biểu diễn hát acoustic trong các buổi làm thêm. Đồng thời, cô ấp ủ ước mơ trở thành diễn viên chuyên nghiệp. Cô đã bí mật đăng ký thi vào một trường đào tạo diễn viên và đỗ, nhận được lời mời đóng phim truyền hình và kịch chỉ sau hai tháng. Tuy nhiên, cô buộc phải từ bỏ vì trường cấp ba có quy định cấm học sinh hoạt động giải trí. Thất bại này càng thôi thúc cô theo đuổi con đường diễn xuất một cách nghiêm túc, và cô đã thành lập một câu lạc bộ kịch cùng bạn bè ở trường, chìm đắm trong niềm vui diễn xuất.
Khi câu lạc bộ kịch phải đối mặt với việc bị giải tán vì giáo viên cố vấn nghỉ việc và kỳ thi đại học, Ogata cùng các bạn đã cam kết nâng cao điểm trung bình 10 điểm để thuyết phục thầy cô tiếp tục cố vấn. Họ đã học tập chăm chỉ và giành được lời hứa từ thầy. Kinh nghiệm này đã hình thành nên triết lý của cô về sự cống hiến cho công việc.
Sau khi tốt nghiệp trung học, cô muốn trở thành diễn viên chuyên nghiệp nhưng bị cha phản đối kịch liệt. Cô quyết định học đại học và đồng thời tham gia các hoạt động diễn kịch. Do yêu thích các môn khoa học và toán học, cô đã thi vào ngành Tài nguyên Biển của Đại học Tokai. Sau khi trúng tuyển, cô mới biết khuôn viên trường nằm ở Numazu, tỉnh Shizuoka, và phải gấp rút thuê ký túc xá địa phương.
2.2. Con đường đến với diễn xuất
Sau một năm học tại Đại học Tokai, Ogata nhận ra mình muốn trở lại Tokyo để theo đuổi diễn xuất. Cô bỏ học mà không báo cho cha mẹ. Bị cha đuổi khỏi nhà khi trở về, cô dùng tiền tiết kiệm từ việc làm thêm để thuê một căn hộ ở Nam Karasuyama, Setagaya-ku, và sống trong cảnh thiếu thốn, thậm chí phải tắm ở bếp vì không đủ tiền đi nhà tắm công cộng.
Thấy hoàn cảnh khó khăn của cô, bà nội đã đứng ra dàn xếp, và cha mẹ cô đồng ý cho cô theo học nếu là opera. Tuy nhiên, cô lại bí mật nộp đơn vào khoa Nhạc kịch mới thành lập của trường Âm nhạc Tokyo Seisen (sau này là Học viện Nghệ thuật Âm nhạc Showa). Sau khi chuyển khỏi căn hộ ở Nam Karasuyama, cô vừa làm thêm vừa theo đuổi giấc mơ trở thành diễn viên nhạc kịch. Cô gia nhập đoàn kịch "Neverland Musical Community" và tham gia cả các buổi diễn của đoàn và các vở nhạc kịch thương mại.
Tuy nhiên, chấn thương lưng từ thời trung học của cô tái phát, khiến cô không thể tiếp tục các vai diễn đòi hỏi vũ đạo. Sau khi đoàn kịch tan rã, một nhà sản xuất đã gợi ý cô thử sức với lồng tiếng, nhận thấy cô có "chất giọng rạng rỡ như một diễn viên nam của Takarazuka" khi cô đóng các vai thiếu niên trên sân khấu. Từ đó, cô chuyển sang thế giới của lồng tiếng.
Ở tuổi 24, cô gia nhập Aoni Juku, một trường đào tạo diễn viên lồng tiếng, và tài năng của cô được đánh giá cao, dẫn đến việc cô ký hợp đồng với Aoni Production. Trong thời gian này, cô đã trải qua cuộc hôn nhân và ly hôn đầu tiên.
Sau đó, cô nhận được vai diễn đầu tiên trong YuYu Hakusho. Ban đầu, cô có thái độ khá chủ quan về vai lồng tiếng thiếu niên vì đã có kinh nghiệm diễn các vai nam trên sân khấu. Tuy nhiên, cô nhanh chóng nhận ra sự khác biệt giữa lồng tiếng và diễn sân khấu: thời gian từ khi nhận kịch bản đến buổi ghi âm quá ngắn, và cô chưa quen với việc không có buổi tập dượt. Vấn đề lớn nhất là chất giọng. Dù được chọn cho vai Kurama vì chất giọng đặc biệt, giọng của cô lại không phù hợp với các diễn viên nam khác. Cô được yêu cầu điều chỉnh giọng, nhưng không muốn gượng ép. Sau khi được giới thiệu đến một chuyên gia thanh quản, cô được biết rằng dây thanh âm của mình dài hơn so với phụ nữ Nhật Bản thông thường, và nếu tăng cường "chức năng của toàn bộ cơ thể như một nhạc cụ", cô có thể tạo ra âm thanh tương đương với nam giới. Từ đó, cô bắt đầu tập thể dục 5-6 ngày mỗi tuần để rèn luyện cơ thể, dần dần giọng cô trở nên trầm hơn một cách tự nhiên.
3. Sự nghiệp lồng tiếng
Sự nghiệp lồng tiếng chuyên nghiệp của Ogata Megumi được đánh dấu bằng chất giọng độc đáo và khả năng hóa thân vào nhiều loại vai, đặc biệt là các nhân vật nam trẻ tuổi và phụ nữ tomboy.
3.1. Ra mắt và công nhận
Vào năm 1992, Ogata chính thức ra mắt với tư cách là một diễn viên lồng tiếng với vai Kurama trong YuYu Hakusho. Ban đầu, khi biết một nữ diễn viên lồng tiếng sẽ đảm nhận vai một nam sinh trung học, nhiều người hâm mộ đã phản đối. Tuy nhiên, sau khi bộ phim lên sóng, tại sự kiện đầu tiên của dàn diễn viên, Ogata đã nhận được sự chào đón nồng nhiệt, cho thấy cô đã được công nhận bởi người hâm mộ.
Năm 1995, cô được đích thân đạo diễn Anno Hideaki chọn vào vai chính Ikari Shinji trong Neon Genesis Evangelion. Vai diễn này đã trở thành một trong những vai diễn mang tính biểu tượng nhất của cô, thể hiện tinh tế sự dao động nội tâm của một cậu bé 14 tuổi. Vai diễn này đã củng cố vị thế của cô trong ngành.
Cùng thời điểm đó, "Làn sóng lồng tiếng lần thứ ba" bùng nổ, tạo đà cho sự nổi tiếng của Ogata. Cô liên tục xuất hiện trên các chương trình radio và tạp chí chuyên về diễn viên lồng tiếng, nhanh chóng trở thành một trong những diễn viên lồng tiếng được yêu mến. Năm 1994, cô nhận giải "Diễn viên lồng tiếng của năm" tại Giải Grand Prix Anime lần thứ 17. Năm đó, các nhân vật nam (Kurama) và nữ (Tenoh Haruka) mà cô lồng tiếng đều chiếm lĩnh các hạng mục trong giải thưởng, cho thấy sức ảnh hưởng lớn của cô.
3.2. Các vai lồng tiếng nổi bật
- Ikari Shinji trong ''Neon Genesis Evangelion: Đây là vai diễn định hình sự nghiệp của Ogata. Cô đã thể hiện một cách tinh tế sự bất an và nội tâm phức tạp của Shinji. Trong quá trình thu âm cho ''Evangelion: 1.0 You Are (Not) Alone'', cô đã phải hét liên tục trong năm trang kịch bản khi Shinji bị "đun sôi" trong L.C.L.. Sáng hôm sau, cô phát hiện dây thanh âm của mình không chỉ bị tổn thương mà khí quản còn bị bỏng nhẹ do nhiệt độ cao. Ngay cả sau nhiều năm, cô vẫn cảm thấy khó khăn khi xem lại ''Evangelion'' một cách khách quan. Cô chia sẻ rằng việc lồng tiếng cho Shinji đã tạo ra một "gánh nặng" buộc cô phải giữ lại "linh hồn của một đứa trẻ 14 tuổi" trong mình. Tuy nhiên, sau khi loạt phim kết thúc, cô nhận ra rằng "linh hồn 14 tuổi" đó đã thấm sâu vào máu thịt cô, trở thành một phần không thể tách rời. Cô khẳng định rằng mình có thể tiếp tục sự nghiệp lồng tiếng cho đến ngày nay chính là nhờ vai Shinji.
- Kurama trong ''YuYu Hakusho: Đây là vai diễn đột phá của Ogata, đánh dấu sự nghiệp lồng tiếng chuyên nghiệp của cô. Ban đầu, việc một nữ diễn viên lồng tiếng cho một nam sinh trung học đã gây ra những phản ứng tiêu cực từ người hâm mộ. Tuy nhiên, Ogata đã chứng minh tài năng của mình bằng cách hóa thân hoàn hảo vào Kurama, một nhân vật nam nhưng lại mang vẻ đẹp quyến rũ như phụ nữ. Cô cho rằng việc cô đã thể hiện hình tượng lý tưởng của mình vào nhân vật này đã giúp cô được người hâm mộ chấp nhận. Để khắc phục sự chênh lệch giọng nói so với các diễn viên nam khác, cô đã tìm đến các chuyên gia thanh quản và tập luyện thể chất cường độ cao để giọng nói của mình trầm hơn một cách tự nhiên.
- Tenoh Haruka/Thủy thủ Sao Thiên Vương trong loạt phim ''Thủy thủ Mặt Trăng'' và Tsukishiro Yukito/Yue trong ''Cardcaptor Sakura: Những vai diễn này thể hiện khả năng lồng tiếng cho cả nhân vật nam và nữ của cô. Với Haruka, một cô gái tomboy mạnh mẽ, Ogata đã khắc họa một hình tượng quyến rũ, nhận được sự yêu mến từ người hâm mộ và đôi khi được gọi là "Aniki" (Đại ca). Đối với Công chúa Emeraude và Eagle Vision trong ''Magic Knight Rayearth'', Ogata ban đầu khá lo lắng vì cô thường nhận các vai nam. Quản lý của cô cũng ngạc nhiên khi cô được mời đóng vai công chúa. Thậm chí, tại buổi chiếu thử tập đầu tiên, khán giả đã ngạc nhiên khi thấy tên cô xuất hiện trong danh sách lồng tiếng cho Emeraude.
3.3. Triết lý và phong cách diễn xuất
Ogata Megumi nổi tiếng với phong cách diễn xuất độc đáo và cách tiếp cận sâu sắc các vai diễn của mình. Cô có khả năng hóa thân vào đa dạng các loại nhân vật, từ những cậu bé tuổi teen đến những nhân vật nam trưởng thành, và cả những nhân vật nữ có cá tính mạnh mẽ. Cô là một trong những nữ diễn viên lồng tiếng đầu tiên thể hiện giọng nói cho các nhân vật nam ở độ tuổi trung học trở lên, mở ra một xu hướng mới trong ngành.
Triết lý diễn xuất của Ogata tập trung vào việc "vứt bỏ những chiếc mặt nạ và bộ giáp" mà cô đã hình thành trong cuộc sống hàng ngày. Cô tin rằng để diễn tả cảm xúc chân thật, điều quan trọng là có thể tự do buông bỏ những rào cản và kinh nghiệm cá nhân đã tích lũy theo năm tháng. Cô luôn nỗ lực mở rộng "hộp công cụ" diễn xuất của mình bằng cách không ngừng học hỏi và trau dồi. Ví dụ, nếu được giao vai một kiếm sĩ bậc thầy, cô sẽ đến võ đường để học kiếm thuật; nếu phải lồng tiếng cho một cô gái điều khiển ngựa, cô sẽ học cưỡi ngựa. Điều này giúp cô tạo ra sự chân thật và chiều sâu cho nhân vật, mang lại cảm giác "đặt chân xuống đất" từ kinh nghiệm thực tế.
Đối với Ogata, việc quan trọng không chỉ là lời thoại, mà còn là "khoảng không" và "bầu không khí" giữa các lời thoại. Cô đặt nặng vào những khoảnh khắc im lặng, cho rằng chúng rất quan trọng để tạo nên một màn trình diễn sâu sắc. Dù có thể diễn mọi loại giọng, từ giọng nam tính đến giọng công chúa, cô nhấn mạnh rằng chỉ khi cảm xúc thực sự hòa quyện vào nhân vật, cô mới có thể tạo ra giọng nói phù hợp. Dù thường xuyên đối mặt với những thử thách và đôi khi cảm thấy muốn từ bỏ, niềm đam mê cháy bỏng với nghề diễn đã giúp cô vượt qua tất cả.
4. Hoạt động âm nhạc
Bên cạnh sự nghiệp lồng tiếng lừng lẫy, Ogata Megumi còn có một sự nghiệp âm nhạc đáng chú ý với tư cách là ca sĩ và nhạc sĩ.
4.1. Album và đĩa đơn
Từ khi còn là một người nghiệp dư, Ogata đã tích cực tham gia các hoạt động âm nhạc, bao gồm tự sáng tác và trình diễn acoustic. Mặc dù lớn lên trong một gia đình cổ điển và ban đầu không có ý định trở thành ca sĩ chuyên nghiệp, nhưng danh tiếng trong ngành lồng tiếng đã mở ra con đường cho cô theo đuổi âm nhạc chuyên nghiệp.
Ban đầu, cô tập trung vào các bài hát nhân vật của anime, hướng đến đối tượng người hâm mộ diễn viên lồng tiếng. Tuy nhiên, sau khi chuyển sang Lantis vào năm 2000, dưới sự khuyến khích của chủ tịch Inoue Shunji, cô bắt đầu phát triển thành một ca sĩ-nhạc sĩ, tự mình đảm nhận việc viết lời và sáng tác nhạc. Mặc dù ban đầu vẫn sáng tác theo hướng nhạc pop, nhưng với sự hỗ trợ của Inoue, cô dần chuyển sang phong cách rock mạnh mẽ hơn.
Vào những năm 2000, cô thường xuyên đi lưu diễn cùng ban nhạc trên xe tải. Sau này, cô nhận ra mình có thể hoạt động tự do hơn. Album Rebuild phát hành ngày 25 tháng 1 năm 2012, được cô coi như "album đầu tay".
Hiện tại, cô tự mình viết lời cho hầu hết các bài hát và tham gia sáng tác một phần, đồng thời tích cực tổ chức các buổi biểu diễn trong và ngoài nước.
Ngày 27 tháng 10 năm 2016, cô ra mắt trên Nico Nico Douga với bài hát "Dappou Rock" và nhanh chóng đạt hơn 280.000 lượt xem trong ngày, đứng đầu bảng xếp hạng hàng ngày tổng hợp và theo thể loại. Album gốc real/dummy phát hành ngày 1 tháng 2 năm 2017, là một dự án thử nghiệm khi Ogata sử dụng micro dummy head thật (lần đầu tiên tại Nhật Bản) do Sato Junnosuke phát triển, tự ghi âm trực tiếp.
Cô đã phát hành nhiều album và đĩa đơn trong suốt sự nghiệp của mình, bao gồm:
- Mini-album:
- Half Moon (16 tháng 3 năm 1994)
- Santa Claus ni Naritai (11 tháng 11 năm 1996)
- Animegu. 30th (15 tháng 2 năm 2023)
- Album phòng thu:
- Marine Legend (21 tháng 4 năm 1995)
- Winter Bird (13 tháng 12 năm 1995)
- Multipheno (28 tháng 10 năm 1996)
- MO (em:óu) (11 tháng 3 năm 1998)
- Rain (10 tháng 1 năm 2001)
- STOP, AND GO (2 tháng 7 năm 2003)
- Kagami no kuni no alice (22 tháng 10 năm 2004)
- Yoake no Jikan (5 tháng 7 năm 2006)
- 666:rock・lock・ROCK! (24 tháng 12 năm 2008)
- Rebuild (25 tháng 1 năm 2012)
- Desire - Kibou (23 tháng 11 năm 2013)
- real/dummy (1 tháng 2 năm 2017)
- Gekiraku -Dramatic Medicine- (21 tháng 4 năm 2021)
- Album tuyển tập:
- Best "Runner" (30 tháng 6 năm 1999)
- Aitai. ~passed and next 1992-2002~ (4 tháng 12 năm 2002)
- Animegu (3 tháng 10 năm 2007)
- Animegu. 25th (11 tháng 10 năm 2017)
- Early Ogata Best (30 tháng 5 năm 2018)
- Album live:
- Megumi Ogata Live: Multipheno Concert Tour 1996 Winter Concert (5 tháng 3 năm 1997)
- Megumi Ogata Live: [em:óu] Concert Tour 1998 (in Tokio to Hong Kong) (13 tháng 3 năm 1999)
- Đĩa đơn:
- Tenki Ame ga Futta Hi (21 tháng 1 năm 1996)
- Kaze no Bohyou (25 tháng 5 năm 1996)
- Kizutsukanai ai wa iranai (10 tháng 7 năm 1996)
- Wine Red no Kokoro (7 tháng 10 năm 1996)
- Time Leap (25 tháng 5 năm 1997)
- Jealousy no aza (17 tháng 12 năm 1997)
- Vacation map (11 tháng 2 năm 1998)
- Rasen (18 tháng 11 năm 1998)
- Hikari Wo Sagashite (1999)
- Run (1999)
- Silver Rain (1 tháng 7 năm 1999)
- Animal Eyes (22 tháng 8 năm 1999)
- Ouchi wo Tsukuro (29 tháng 12 năm 2001)
- Kuchen backen und dabeinnocent Prisoner (10 tháng 2 năm 2013)
- Kuchen backen und dabe (10 tháng 2 năm 2013)
- Innocent prisoner (10 tháng 2 năm 2013)
- Kodoku no Kakurenbo (23 tháng 9 năm 2015)
- Never, ever (English ver.) (18 tháng 12 năm 2021)
4.2. Sáng tác và hợp tác
Ogata Megumi thường tự mình viết lời cho hầu hết các bài hát của mình và tham gia vào quá trình sáng tác. Cô cũng hợp tác trong nhiều dự án âm nhạc khác nhau, bao gồm các bài hát nhân vật cho anime và trò chơi điện tử, cũng như các bài hát chủ đề.
Một số đóng góp và hợp tác nổi bật:
- Bài hát chủ đề sự kiện live:
- "Starting STYLE!!" (2014) - bài hát chủ đề cho sự kiện live "15th Anniversary Live Lantis Matsuri 2014" với vai trò một thành viên của Lantis no MinnaMọi người của LantisJapanese.
- Tham gia các album:
- "Get Wild" trong album ''GET WILD SONG MAFIA'' (2017).
- "Miraiiro" trong album ''Plastic Tree Tribute ~Transparent Branches~'' (2017), một album tri ân ban nhạc rock Plastic Tree.
- "Algorithm" trong album ''Nakano Hito Genome [Kachuu] 01'' (2019), một bài hát lồng ghép cho anime ''Nakano Hito Genome [Jikkyouchuu]]'.
- Hợp tác đặc biệt:
- "Manga=Chou Bible" (2023) - bài hát chủ đề cho chương trình tạp chí manga "MANGA VIBLE" của Comic Seamoa, hợp tác với Kito Akari và được sản xuất bởi ANCHOR.
- "Radical Palm Dancers" (2023) - bài hát chủ đề chính thức cho Giải thưởng Truyện tranh Điện tử 2024, hợp tác với Uchida Aya.
- Sáng tác lời bài hát:
- "Contrail" của ELISA (2016).
- Các bài hát nhân vật và bài hát lồng ghép cho anime ''Mahou Shoujo Ore'' (2018), bao gồm cả bài hát kết thúc "Garasu no Ginga" (cô cũng tham gia phần hợp xướng).
- Bài hát kết thúc "Circle-Lets Friends!" cho anime ''Circlet Princess'' (2019).
- Bài hát nhân vật (chọn lọc):
- "Ankoku ni Akai Bara ~Romantic Soldier~" (1993) và "Koori no Knife wo Daite" (1994) trong vai Kurama từ ''YuYu Hakusho''.
- "Kaze ni Naritai" (1994) trong vai Thủy thủ Sao Thiên Vương từ ''Thủy thủ Mặt Trăng S''.
- "Tsumi" (1995), "RUN" (1995), và "Unmei no Route" (1996) trong vai Công chúa Emeraude và Eagle Vision từ ''Magic Knight Rayearth''.
- "Jitensha ni Notte" (1998) trong vai Tsukishiro Yukito từ ''Cardcaptor Sakura''.
- "blue moon" (2002) trong vai Valkyrie từ ''UFO Ultramaiden Valkyrie''.
- "Saba-an" (2002) và "Sakura koku" (2002) trong vai Sanada Yukimura từ ''Samurai Deeper Kyo''.
- "Anata no Hanayome ni Naritai" (2003) trong vai Valkyrie từ ''UFO Ultramaiden Valkyrie''.
- "WALKING IN TEMPO" (2014) trong vai Ozora Ayumu từ ''Tokyo ESP''.
- "progressive -Zenshin-" (2015) trong vai Naegi Makoto và Naegi Komaru từ ''Danganronpa Another Episode: Ultra Despair Girls''.
- "Zettai Kibou Birthday" (2016) và "Zanka -zanka-" (2016) trong vai Komaeda Nagito từ ''Danganronpa 3: The End of Hope's Peak High School - Despair Arc''.
- "Kodoku na Mori no Melody" (2016) trong vai Cranberry từ ''Mahou Shoujo Ikusei Keikaku''.
- "Kaizou Ningen Aika" (2018) trong vai Kaizou Ningen Ichigo từ ''Mahou Shoujo Ore''.
- "Aware ni Odoru wa Inochi no Sadame" (2020) trong vai Doctor từ ''Akudama Drive''.
- "lost/z" (2022) và "Null (Never↓and ver.)" (2022) trong vai Tokito Reiji từ ''Clock over ORQUESTA''.
- "Gufu no Sensei" (2023) trong vai Grimnir từ ''Granblue Fantasy''.
5. Các hoạt động khác
Ngoài lồng tiếng và âm nhạc, Ogata Megumi còn tham gia vào nhiều lĩnh vực truyền thông khác, từ drama CD đến chương trình radio, truyền hình và sân khấu.
5.1. Drama CD và Radio
Ogata có sự nghiệp phong phú trong các sản phẩm drama CD và chương trình radio.
- Các drama CD nổi bật:
- Loạt "Yuu ☆ Yuu ☆ Hakusho Series" (vai Zou-Ba)
- ''Rurouni Kenshin ~ Meiji Kenkaku Roman Tan'' (vai Himura Kenshin)
- ''Tenba No Ketsuzoku'' (vai Aruto Jin)
- ''Time Leap'' (vai Wakamatsu Kazuhiko)
- ''Hana No Asuka Gumi Gaiden'' (vai Kuraku Asuka)
- Loạt "Dear Series" (vai Kisaki Sumeragi)
- ''Toki No Daichi'' (vai Jendo)
- ''Tentai Gikai'' (vai Mizu Hasu)
- ''Shōnen Shinka-Ron'' (vai Fujisaki Sana)
- ''Fushigi Yuugi ~ Genbu Kaiden'' (vai Shitsu Yado)
- ''Kaze No Oukoku'' (vai Ri Suiran)
- ''Gakuen Kaku Meiden Mitsurugi'' (vai Mitsurugi Chiruchiru)
- ''Ray Sweeper'' (vai Ken Shin)
- ''Shiritsu Kurearu Gakuen'' (vai Hyōdō Takaiku)
- ''Ginga Tetsudou No Yoru'' (vai Tadashi)
- Loạt "Shuuen No Shiori Series" (vai A-ya)
- ''Ima, Ai Ni Yukimasu'' (vai Aio Yuuji)
- ''Radical Hospital'' (vai Yonezawa Amerika)
- ''Love Cuisine ~ Monster Recipe ~'' (vai Rubinau & Koruri)
- ''Grand Stage'' (vai Akihiro Akito)
- ''Fate/Prototype: Fragments of Sky Silver'' (vai Moses)
- Chương trình radio:
- Ogata Megumi no MUSIC COAST
- Ogata Megumi no Ginga ni Hoero! (1996-1998)
- Ogata Megumi no Ai daze!BABY!
- Kyou wa Ichinichi Anison Zanmai S.S.
- Chương trình radio Internet:
- Ogata Megumi no Himitsu no Ha・Na・Zo・N (2001-2009)
- Ogata vs Domon MOEMOEWoo!toko-gumi! (M.O.Bay)
- Bara Iro Tengoku (M.O.Bay)
- Megumi Ogata's Yell ROCK (2019-)
- Buổi diễn cá nhân:
- Love Letter
- Ogata Megumi no Tsuki no Yoru ni Ai ma Show
5.2. TV và biểu diễn sân khấu
Ogata Megumi đã có nhiều vai diễn trong phim truyền hình người đóng và các buổi biểu diễn sân khấu.
- Phim truyền hình người đóng:
- ''Teen Regime'' (2022) - vai trò lồng tiếng cho AI.
- ''MIU404'' (2020) - lồng tiếng cho nhân vật chính thức Polymaru.
- ''Koi wa Deep ni'' (2021) - vai sinh vật biển.
- ''17-sai no Teikoku'' (2022) - lồng tiếng cho Solon.
- ''9 Border'' (2024) - vai Hiramatsu Kotoko.
- Phim người đóng (lồng tiếng):
- ''Hackers'' (1996) - lồng tiếng cho Kate "Acid Burn" Libby (do Angelina Jolie thủ vai).
- ''Shazam!'' (2019) và ''Shazam! Fury of the Gods'' (2023) - lồng tiếng cho Billy Batson (do Asher Angel thủ vai).
- ''Saint Young Men: The Movie'' (2024) - lồng tiếng cho Futon.
- Phim Tokusatsu:
- ''Gridman the Hyper Agent'' (1993) - lồng tiếng cho Mateibea.
- ''Mashin Sentai Kiramager the Movie: Be-Bop Dream'' (2021) - lồng tiếng cho Dream Stone.
- Biểu diễn sân khấu:
- Thành viên của đơn vị kịch ARMs (thành lập năm 2009 cùng với Sakaguchi Rie và Mashiba Azuki).
- Tham gia các vở kịch của đoàn kịch Kishinogumi như "Mori no Ishimatsu Gaiden ~Youtou Kitan Souji to Ishimatsu~" (2004) vai Okita Souji.
- Các buổi biểu diễn của ARMs, bao gồm "Ama no Hoshi wa Mukashi no Hikari" (2009), "Aisubeki Musume-tachi" (2010), "Fushigi na Shounen" (2011), "Fireball Blues ~Hisako Chida no Yuuutsu~" (2014), "Pieta" (2015).
- Các buổi đọc kịch, như "Love Letters" (2014, 2024), "Sekai kara Neko ga Kieta nara" (2022, 2023).
- Tham gia VOICARION trong các vở như "Joou ga Ita Kyakushitsu" (2020), "Nobunaga no Inu" (2020), "Juunininme no Hattori Hanzo" (2022), "Spoon no Tate" (2023, 2025).
- Các dự án đọc kịch solo như "HALF MOON 2023" (2023), "Kiryuu Keisatsu Saya" (2023), "Love Letter" (2023).
5.3. Dẫn chuyện và quảng cáo
Ogata Megumi cũng đảm nhận nhiều công việc dẫn chuyện và quảng cáo.
- Dẫn chuyện và tài liệu:
- ''Columbus no Yudetamago'' (TBS).
- Một tập của ''Trivia no Izumi ~Subarashiki Muda Chishiki~'' (2006), lồng tiếng cho Shinji Ikari.
- ''Nihon Kaidan Hyakumonogatari'' (NHK General, 2009).
- ''NHK Special: Watashi-tachi no Korekara'' (2015) - vai Hash.
- ''Nigeru wa Haji da ga Yaku ni Tatsu'' (TBS, 2016) - dẫn chuyện cho đoạn tóm tắt cuối phim, tạo tiếng vang lớn.
- ''NHK Documentary: Crazys Sekai o Kaeru Monogatari "Coco Chanel"'' (NHK General, 2018).
- ''Heisei Net-shi (Kari)'' (NHK E Tele, 2019) - dẫn chuyện lịch sử internet thời Heisei.
- ''Seiyu x Kaidan'' (2019) - dẫn chuyện cho các câu chuyện ma.
- ''Nekojiman'' (BS-TBS, 2021-) - MC cho các chú mèo Ace-kun và Peace.
- ''100-pun de Sekai o Ouen Shiyou! Let's cheer for the world!'' (NHK BS1, 2021).
- ''Hanacity ~10-dai ga Nandemo Hanaseru Machi~'' (NHK E Tele, 2021) - vai bồ nông.
- ''Quiz Present Variety Q-sama!!'' (TV Asahi, 2021, 2022) - dẫn chuyện.
- ''Mokugeki Nippon "0-yen Karaage Junrei"'' (NHK General, 2022).
- ''Fushigi Taiken File Shinjite Kudasai!!'' (Kantele/Fuji TV, 2022, 2023).
- ''Koku Drive ~Kewashisugite Utsukushii Kokudou no Tabi~'' (BS Fuji, 2023).
- Quảng cáo:
- Namco "YuYu Hakusho Tokubetsuhen" (1994) - lồng tiếng cho Kurama.
- Hiệp hội Xổ số Nhật Bản "Jumbo Takarakuji" (1995) - lồng tiếng cho Koo-chan.
- DIR EN GREY Blu-ray & DVD "Average Sorrow" (2015) - dẫn chuyện.
- Monst 11th Anniversary Campaign "Hippare Monta-kun" (2024) - lồng tiếng cho Monta.
- Khác:
- Tham gia vào video quảng cáo cho album đầu tay của Suzumu "Youka Me, Ame ga Yamu Mae ni." (2015) vai cậu bé bí ẩn.
- Đảm nhận vai trò cho thiết bị gia dụng COCORO VOICE của Sharp (lò nướng Healsio, nồi Hot Cook, máy lọc không khí, máy giặt) từ năm 2021.
- Đảm nhận vai Kinomi trong loạt "Oshiete! Shikisai Sensei" của Hiệp hội Kiểm định Màu sắc (2024).
6. Đời sống cá nhân
Ogata Megumi có một cuộc sống cá nhân đầy thăng trầm, với những mối quan hệ gia đình sâu sắc và những sở thích cá nhân độc đáo, cùng khả năng phục hồi đáng kinh ngạc trước những khó khăn.
6.1. Gia đình và các mối quan hệ
Trong thời gian học tại Aoni Juku, cha cô bị bệnh tim nặng. Khi cô chia sẻ điều này với bạn trai lúc đó, anh đã cầu hôn cô với lời nói "Hãy kết hôn sớm vì cha em". Cuộc hôn nhân của họ được quyết định vội vàng. Cha cô rất vui khi thấy cô mặc váy cưới, coi đó là "lòng hiếu thảo duy nhất" mà cô dành cho ông, và ông qua đời không lâu sau đó.
Sau khi kết hôn, cô vừa làm nội trợ vừa tiếp tục học tại Aoni Juku. Tuy nhiên, sau khi tốt nghiệp, lịch trình thử vai và công việc dày đặc đã làm giảm thời gian cô dành cho gia đình. Sau khi nhận được vai diễn đầu tiên trong YuYu Hakusho, cô nhận ra rằng sự nghiệp lồng tiếng sẽ còn bận rộn hơn nữa. Cô và chồng đã bàn bạc và ly hôn sau sáu tháng.
Sau khi ly hôn, cô chuyển đến sống một mình trong một căn hộ ở Nezu, Bunkyo-ku, gần nhà cha mẹ. Năm 1998, cô rời công ty quản lý và trở thành diễn viên tự do. Cô thuê một căn hộ 2DK và thành lập văn phòng riêng gần Ga Shiinamachi ở Toshima-ku, nhưng áp lực tinh thần quá lớn khiến cô phải tạm ngừng hoạt động vào năm 2000.
Tuy nhiên, không lâu sau, cô phát hiện ra gia đình mình đang gánh một khoản nợ hàng trăm triệu yên. Cha cô, trước khi qua đời, đã cải tạo căn nhà thành một tòa nhà chung cư để giải quyết thuế thừa kế, với mẹ và các em trai làm người bảo lãnh. Ban đầu, gia đình dự kiến tiền thuê nhà sẽ đủ để trả khoản vay. Nhưng sau khi bong bóng kinh tế vỡ, giá đất giảm mạnh, và việc bán tòa nhà cũng sẽ để lại khoản nợ hàng trăm triệu yên cho gia đình. Để giúp đỡ gia đình, cô buộc phải chấm dứt hợp đồng thuê căn hộ và văn phòng riêng, cắt ngắn thời gian nghỉ ngơi để quay lại làm việc. May mắn thay, các vấn đề về nợ nần và tài sản của gia đình đã được giải quyết vài năm trước (tính đến năm 2022). Mặc dù về mặt tâm lý rất khó khăn, cô nhìn nhận rằng giai đoạn này đã mang lại cho cô những tác phẩm và mối quan hệ mới, và có lẽ lại là điều tốt cho sự nghiệp lồng tiếng của cô.
Ngày 1 tháng 4 năm 2004, Ogata kết hôn lần thứ hai với một kiến trúc sư kém cô 13 tuổi. Tính đến năm 2022, họ vẫn sống trong căn hộ mà cả hai đã mua.
6.2. Sở thích và mối quan tâm
Ogata Megumi có một số sở thích và mối quan tâm cá nhân đáng chú ý:
- Xem phim truyền hình: Cô là một người rất mê phim truyền hình, không bỏ lỡ một tập nào. Cô thường xem hơn 10 bộ phim mỗi mùa (3 tháng).
- Lái mô tô: Vào ngày 13 tháng 6 năm 2013, cô đã thông báo trên blog cá nhân rằng mình đã lấy được bằng lái xe mô tô cỡ lớn. Sau đó, cô đã chia sẻ những chuyến đi bằng mô tô đến Takehara (tỉnh Hiroshima).
- Sách: Sau một chấn thương thời thơ ấu, cô đã trở thành một người đọc sách rất chăm chỉ, đọc khoảng 10 cuốn sách mỗi tuần khi còn học tiểu học.
- Âm nhạc: Cô yêu thích nhạc Tây phương từ khi còn là học sinh cấp ba và tự học sáng tác, biểu diễn hát acoustic.
- Thể dục: Dù không có chế độ luyện giọng đặc biệt, cô vẫn thường xuyên đến phòng tập gym và tham gia các lớp nhảy khác nhau để giữ gìn sức khỏe. Cô coi việc này như một phần của cuộc sống hàng ngày và tin rằng nó giúp cô rèn luyện một cách tự nhiên.
- Ẩm thực: Cô chú trọng đến chế độ ăn uống, thường xuyên đặt giao rau hữu cơ về nhà. Khi ăn ngoài, cô cân nhắc kỹ loại nguyên liệu và chi phí để đảm bảo sự hài lòng.
6.3. Thử thách cá nhân và khả năng phục hồi
Ogata Megumi đã phải đối mặt với nhiều thử thách cá nhân đáng kể. Cô đã trải qua hai cuộc hôn nhân, đặc biệt là cuộc ly hôn đầu tiên diễn ra ngay sau khi cô bắt đầu sự nghiệp lồng tiếng đầy hứa hẹn. Nặng nề hơn, gia đình cô từng gánh khoản nợ hàng trăm triệu yên, buộc cô phải quay lại làm việc trong tình trạng kiệt sức để hỗ trợ tài chính.
Cô chia sẻ rằng những khó khăn như "đau khổ" hay "muốn bỏ cuộc" trong quá trình luyện tập và làm việc đều là những trải nghiệm không thể tránh khỏi. Ngay cả hiện tại, cô vẫn đôi khi cảm thấy "muốn nghỉ việc" hay "không hợp với nghề diễn". Tuy nhiên, cô tin rằng những bước ngoặt trong cuộc đời, được thúc đẩy bởi khao khát mãnh liệt muốn trở thành diễn viên và "kiếm sống bằng nghề diễn", đã giúp cô vượt qua mọi chông gai. Cô cho rằng, dù phải đối mặt với "vô vàn khó khăn", nhưng mong muốn trở thành diễn viên đã lớn hơn tất cả, giúp cô vượt qua một cách tự nhiên.
7. Giải thưởng và công nhận
Trong suốt sự nghiệp của mình, Ogata Megumi đã nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu quan trọng, công nhận những đóng góp to lớn của cô cho ngành công nghiệp giải trí.
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Kết quả |
---|---|---|---|
1994 | Giải Anime Grand Prix lần thứ 17 | Diễn viên lồng tiếng của năm | Đạt giải |
2013 | Giải Seiyu Awards lần thứ 7 | Giải Kazue Takahashi | Đạt giải |
2022 | Giải Seiyu Awards lần thứ 16 | Giải Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Đạt giải |
8. Đánh giá và tranh cãi
8.1. Đánh giá tích cực
Ogata Megumi được đánh giá cao nhờ sự đa năng và khả năng hóa thân vào nhiều loại vai khác nhau. Chất giọng khàn đặc trưng giúp cô thể hiện thành công các nhân vật nam trẻ tuổi, mạnh mẽ hoặc những phụ nữ có cá tính. Vai diễn Ikari Shinji trong Neon Genesis Evangelion là một ví dụ điển hình, nơi cô truyền tải được sự phức tạp nội tâm và yếu đuối của nhân vật một cách tinh tế. Trong vai Kurama của YuYu Hakusho, dù ban đầu bị nghi ngờ do là nữ diễn viên lồng tiếng nam, cô đã thuyết phục khán giả bằng màn trình diễn quyến rũ và đầy cảm xúc. Khả năng biến hóa giọng nói và cảm xúc để phù hợp với từng nhân vật đã củng cố vị thế của cô như một trong những diễn viên lồng tiếng hàng đầu Nhật Bản. Sự cống hiến không ngừng nghỉ để học hỏi và rèn luyện, dù đã có kinh nghiệm, cũng là một điểm cộng lớn trong sự nghiệp của cô.
8.2. Phê bình và tranh cãi
Vào năm 2014, Ogata Megumi đã retweet một bài đăng trên Twitter liên quan đến một kiến nghị yêu cầu dỡ bỏ Tượng đài Hòa bình (tượng "Phụ nữ giải khuây") ở Hàn Quốc. Bài đăng mà cô retweet có nội dung cho biết rằng số lượng chữ ký đã đạt được hơn một nửa mục tiêu 100.000 chữ ký cần thiết để kiến nghị được chính thức chấp nhận, kèm theo lời cảm ơn đến những người đã ủng hộ. Sự việc này đã gây ra tranh cãi đáng kể, đặc biệt là ở Hàn Quốc, nơi hành động của cô bị một số người diễn giải là ủng hộ việc dỡ bỏ tượng đài và mang hàm ý chống Hàn Quốc.
9. Di sản và ảnh hưởng
Ogata Megumi đã để lại dấu ấn sâu đậm trong cả ngành công nghiệp lồng tiếng và âm nhạc Nhật Bản. Cô không chỉ là một trong những diễn viên lồng tiếng tiên phong mở ra vai trò lồng tiếng nam cho nữ diễn viên, mà còn đóng góp vào sự phát triển của ngành thông qua các sáng kiến và hoạt động cộng đồng.
9.1. Thành lập Breathe Arts
Vào ngày 1 tháng 2 năm 2019, Ogata Megumi đã thành lập công ty quản lý diễn viên lồng tiếng của riêng mình mang tên Breathe Arts và đảm nhiệm vị trí đại diện. Cùng với việc thành lập công ty, cô cũng mở một trường đào tạo diễn viên lồng tiếng tư thục hoàn toàn miễn phí có tên "Team BareboAt". Mục tiêu của việc thành lập Breathe Arts và Team BareboAt là nhằm tạo ra một môi trường hỗ trợ và đào tạo thế hệ diễn viên lồng tiếng mới, thể hiện cam kết của cô đối với sự phát triển bền vững của ngành.
9.2. Đóng góp và kỷ niệm trong ngành
Năm 2022, Ogata Megumi kỷ niệm 30 năm sự nghiệp lồng tiếng, một cột mốc quan trọng khẳng định tầm ảnh hưởng lâu dài của cô. Những đóng góp của cô cho ngành bao gồm:
- Dẫn đầu xu hướng lồng tiếng: Cô là một trong những nữ diễn viên lồng tiếng đầu tiên đảm nhận thành công các vai nhân vật nam ở độ tuổi thiếu niên và trưởng thành, mở đường cho nhiều nữ diễn viên khác theo sau.
- Tổ chức sự kiện âm nhạc: Vào tháng 12 năm 2021, cô đã khởi xướng một chiến dịch gây quỹ cộng đồng cho sự kiện âm nhạc lớn mang tên "Precious Anime & Game Songs Festival", diễn ra vào tháng 3 năm 2022. Sự kiện này nhằm tôn vinh các bài hát anime và game, đồng thời quy tụ nhiều nghệ sĩ nổi tiếng.
- Xuất hiện đặc biệt trên truyền hình: Vào ngày 31 tháng 12 năm 2021, cô đã có một màn trình diễn đặc biệt trong chương trình "Colorful Special Project ~Songs That Give Us Courage for Tomorrow~" của NHK Kouhaku Uta Gassen lần thứ 72. Trong đó, cô lồng tiếng cho Ikari Shinji và lồng ghép những câu thoại đặc biệt liên quan đến người dẫn chương trình Oizumi Yo như "Oizumi-san, đừng chạy trốn!" (大泉さん、逃げちゃダメだ!Ōizumi-san, nigechadame da!Japanese), một câu nói biểu tượng của Shinji, tạo nên một khoảnh khắc đáng nhớ.
- Dự án kỷ niệm 25 năm sự nghiệp: Vào năm 2017, cô đã công bố một loạt dự án kỷ niệm 25 năm sự nghiệp lồng tiếng của mình, bao gồm các buổi hòa nhạc sinh nhật, chiến dịch gây quỹ cộng đồng để phát hành album "Animegu. 25th" ở cả Nhật Bản và quốc tế, tái hoạt động đơn vị kịch ARMs, và các chuyến lưu diễn trong nước.
- Viết sách: Cô đã xuất bản tự truyện và các cuốn sách khác, chia sẻ kinh nghiệm và triết lý sống, làm việc của mình.
Những hoạt động này cho thấy vai trò của Ogata không chỉ dừng lại ở việc biểu diễn, mà còn là một nhà lãnh đạo, người truyền cảm hứng và đóng góp tích cực vào sự phát triển của ngành công nghiệp giải trí.
10. Danh sách tác phẩm và đĩa nhạc
10.1. Anime
10.1.1. Anime truyền hình
Năm | Tựa đề | Vai trò |
---|---|---|
1992 | YuYu Hakusho | Kurama, Mẹ của Masaru, Mẹ của Keiko, các vai khác |
1993 | Ghost Sweeper Mikami | Mẹ của Yokoshima, ma váy ngắn, Hiệu trưởng (trẻ), các vai khác |
1993 | Slam Dunk | Takenori Akagi (lúc nhỏ) |
1993 | Dragon Ball Z | Bà |
1993 | Jungle King Tar-chan | Cima Marceau |
1993-1997 | Thủy thủ Mặt Trăng | Haruka Tenoh/Thủy thủ Sao Thiên Vương, Vampire, Seirēn, Petz |
1994 | Captain Tsubasa J | Jun Misugi (lúc nhỏ) |
1994 | Magic Knight Rayearth | Công chúa Emeraude, Eagle Vision |
1994 | Yamato Takeru | Roka |
1994 | Doraemon | Naoko, Cậu bé |
1994 | Ginga Sengoku Gun'yūden Rai | Hiryu |
1995 | Neon Genesis Evangelion | Shinji Ikari |
1995 | Sorcerer Hunters | Mille Feuille |
1995 | Zenki | Anju, Akira Gouki |
1996 | Detective Conan | Ayako Nagai |
1996 | B't X | Karen |
1996 | Alice in Cyberland | Charlie |
1996 | Violinist of Hameln | Sizer |
1997 | Virus Buster Serge | Leon |
1997 | Vampire Princess Miyu | Reiha, Matsukaze |
1997 | Clamp School Detectives | Hikaru Kisaragi |
1998 | Cardcaptor Sakura | Tsukishiro Yukito, Yue |
1998 | Devilman Lady | Aoi Kurosaki |
1998 | Android Announcer Maico 2010 | Ryoko Masudamasu |
1998 | Flame of Recca | Aki |
1998 | Yu-Gi-Oh! | Yugi Mutou |
1999 | Jibaku-kun | Dead |
1999 | Gokudo the Adventurer | Miroku |
1999 | Great Teacher Onizuka | Juria Murai |
1999 | Hoshin Engi | Fugen Shinjin |
1999 | Neo Ranga | Myō Ōmori |
1999 | Karakurizōshi Ayatsuri Sakon | Sakon Tachibana |
1999 | Power Stone | WangTang |
2000 | Ghost Stories | Akane of the Broadcast Room |
2001 | Hiwou War Chronicles | Arisaka |
2001 | Project ARMS | Al Bowen |
2002 | Full Moon o Sagashite | Izumi Lio |
2002 | GetBackers | Clayman |
2002 | Hanada Shōnen Shi | Hitomi |
2002 | Samurai Deeper Kyo | Sanada Yukimura, Anayama Kosuke |
2002 | Tokyo Mew Mew | Masaya Aoyama, The Blue Knight, Deep Blue |
2002 | UFO Ultramaiden Valkyrie | Valkyrie, Valkyrie Ghost |
2003 | Detective School Q | Kyū Renjō |
2004 | Black Jack | Keaton |
2005 | Elemental Gelade | Rasati Tigres |
2006 | Angel Heart | Yáng Fāng-Yù |
2006 | Black Jack 21 | Nhiều vai phụ |
2006 | Majime ni Fumajime Kaiketsu Zorori | Prince |
2007 | Kyoshiro to Towa no Sora | Waruteishia |
2007 | Bleach | Tier Harribel |
2008 | S · A: Special A | Satoru Takishima |
2010 | Angel Beats! | Ayato Naoi |
2010 | Super Robot Wars Original Generation: The Inspector | Lin Mao |
2011 | Nichijou | Chuỗi cờ ở tập 13 |
2011 | Tamayura ~Hitotose~ | Mẹ của Fu |
2012 | Koi to Senkyo to Chocolate | Oboro Yumeshima |
2012 | Medaka Box Abnormal | Kumagawa Misogi |
2013 | Danganronpa: The Animation | Makoto Naegi |
2013 | Devil Survivor 2: The Animation | Yamato Hotsuin (lúc nhỏ) |
2014 | Chaika - The Coffin Princess | Ricardo Gavarni |
2014 | Hamatora: The Animation | Momoka |
2014 | Tokyo ESP | Ayumu Oozora |
2015-2016 | Assassination Classroom | Itona Horibe |
2016 | Aokana: Four Rhythm Across the Blue | Aoi Kagami |
2016 | Divine Gate | Người dẫn chuyện |
2016 | Danganronpa 3: The End of Hope's Peak High School | Makoto Naegi, Nagito Komaeda |
2016 | Magical Girl Raising Project | Musician of the Forest, Cranberry |
2016 | Regalia: The Three Sacred Stars | Johann |
2017 | Konohana Kitan | Tsubasa, Okami |
2017 | Kino's Journey -the Beautiful World- the Animated Series | Sou |
2018 | Cardcaptor Sakura: Clear Card | Tsukishiro Yukito, Yue |
2018 | Hakumei and Mikochi | Kobone Master |
2018 | Magical Girl Ore | Ichigou Fujimoto |
2018 | Shinkansen Henkei Robo Shinkalion | Shinji Ikari |
2019 | Kengan Ashura | Ryo Inaba |
2019 | Phantasy Star Online 2: Episode Oracle | Xion |
2020 | Toilet-Bound Hanako-kun | Hanako, Tsukasa |
2020 | Akudama Drive | Doctor |
2021 | High-Rise Invasion | Shinji Okihara |
2021 | The Idaten Deities Know Only Peace | Ysley |
2022 | Kaginado Season 2 | Ayato Naoi |
2023 | KamiKatsu | Clen, Loki |
2023 | Jujutsu Kaisen | Yuta Okkotsu |
2024 | Shy | Muku Shintō |
2024 | Blue Miburo | Kikuchiyo / Tokugawa Iemochi |
2025 | Ishura Season 2 | Hiroto the Paradox |
10.1.2. OVA
- 1993
- Ah My Goddess (Keiichi Morisato (lúc nhỏ))
- 1994
- Eizou Hakusho (Kurama)
- 1995
- Armitage III (Julian Moore)
- Miyuki-chan in Wonderland (Fuyuri, To Li)
- Eizou Hakusho II (Kurama)
- Kodomo no Omocha (Akito Hayama)
- Glass Mask (Maya Kitajima)
- Sorcerer Hunters (Mille feuille)
- UFO Princess Valkyrie: SPECIAL - Bridal Training (Valkyrie)
- Landlock (Agahari)
- 1996
- Apocalypse Zero (Harara Hagakure)
- 1997
- Rayearth (Emeraude)
- 1999
- Melty Lancer: The Animation (Melvina MacGarlen)
- 2011
- Fate/Prototype (Rider's Master)
- 2012
- One Off (Kageyama)
- 2017
- Super Danganronpa 2.5: Komaeda Nagito to Sekai no Hakaisha (Nagito Komaeda, Makoto Naegi)
- 2018
- YuYu Hakusho (Kurama)
10.1.3. Phim anime
- 1993
- Yu Yu Hakusho: The Movie (Kurama)
- Pretty Soldier Sailor Moon R: The Movie (Mamoru Chiba (lúc nhỏ))
- 1994
- Yu Yu Hakusho: Chapter of Underworld's Carnage - Bonds of Fire (Kurama)
- Pretty Soldier Sailor Moon S The Movie (Haruka Tenoh)
- 1995
- Pretty Soldier Sailor Moon Super S: The Nine Sailor Soldiers Unite! Miracle of the Black Dream Hole (Haruka Tenoh)
- 1997
- Neon Genesis Evangelion: Death & Rebirth (Shinji Ikari)
- The End of Evangelion (Shinji Ikari)
- 1999
- Yu-Gi-Oh! (Yugi Mutou, Dark Yugi)
- Cardcaptor Sakura: The Movie (Yukito Tsukishiro)
- 2000
- Cardcaptor Sakura Movie 2: The Sealed Card (Yue/Yukito Tsukishiro)
- Doraemon: Nobita's the Legend of the Sun King (Tio)
- 2002
- Case Closed: The Phantom of Baker Street (Hideki Moroboshi, Noaz Ark)
- 2005
- Black Jack: The Two Doctors of Darkness (Anh trai)
- 2007
- Evangelion: 1.0 You Are (Not) Alone (Shinji Ikari)
- 2009
- Evangelion: 2.0 You Can (Not) Advance (Shinji Ikari)
- 2012
- Evangelion: 3.0 You Can (Not) Redo (Shinji Ikari)
- 2014
- Persona 3 The Movie: No. 2, Midsummer Knight's Dream (Ken Amada)
- 2015
- Persona 3 The Movie: No. 3, Falling Down (Ken Amada)
- 2019
- Gekijōban Shinkansen Henkei Robo Shinkalion: Mirai Kara Kita Shinsoku no Alfa-X (Shinji Ikari)
- 2021
- Evangelion: 3.0+1.0 Thrice Upon a Time (Shinji Ikari)
- Jujutsu Kaisen 0 (Yuta Okkotsu)
- 2023
- Digimon Adventure 02: The Beginning (Rui Ōwada)
10.2. Trò chơi điện tử
- YuYu Hakusho series (Kurama) (1993-)
- Mega Man X (X) (1993)
- Twin Goddesses (Carmila) (1994)
- Pretty Soldier Sailor Moon: Another Story (Sailor Uranus) (1995)
- Battle Tycoon: Flash Hiders SFX (Pachet Vain) (1995)
- Magic Knight Rayearth (Emeraude) (1995)
- Battle Arena Toshinden 2 (Officer Tracy) (1995)
- The Legend of Valkyrie Gaiden: The Adventure of Rosa (Michelle) (1996)
- Meltylancer: Ginga Shoujo Keisatsu 2086 (Melvina MACGARLEN) (1996)
- True Love Story (Shinobu Kusanagi) (1996-2003)
- Last Bronx (Yoko Kono) (1996)
- Star Gladiator and Plasma Sword (June Lin Milliam) (1996)
- Tomb Raider (Lara Croft) (1996)
- Battle Arena Toshinden 3 (Officer Tracy) (1996)
- Neon Genesis Evangelion: Girlfriend of Steel (Shinji Ikari) (1997)
- Super Robot Wars F (Ring Mao, Shinji Ikari) (1997)
- Tengai Makyō: Daiyon no Mokushiroku (Seiya) (1997)
- Meltylancer Re-inforce (Melvina MACGARLEN) (1997)
- Twinbee RPG (Seeds) (1998)
- Super Robot Wars F Final (Ring Mao, Shinji Ikari) (1998)
- Street Fighter EX2 and EX3 (Nanase, Sharon) (1998, 2000)
- Meltylancer: The 3rd Planet (Melvina MACGARLEN) (1999)
- Super Robot Wars Alpha (Shinji Ikari) (2000)
- Xenosaga Episode I: Der Wille zur Macht (Luvedo) (2002)
- Mega Man Zero (Harpuia) (2002)
- Mega Man Zero 2 (Harpuia) (2003)
- Toshinden 2X PP (Tracy) (2004)
- Super Robot Wars MX (Shinji Ikari) (2004)
- Mega Man Zero 3 (Harpuia) (2004)
- Neon Genesis Evangelion: Girlfriend of Steel 2nd (Shinji Ikari) (2005)
- Super Robot Wars Alpha 3 (Shinji Ikari) (2005)
- Mega Man ZX (Biometal Model H) (2006)
- Persona 3 (Ken Amada) (2006)
- Super Robot Wars Original Generaions (Ring Mao) (2007)
- Tales of Vesperia (Ioder / Yodel) (2008)
- Maji de Watashi ni Koishinasai! (Cookie-1) (2009)
- Koi to Senkyo to Chocolate (Oboro Yumeshima) (2010)
- Danganronpa: Trigger Happy Havoc (Makoto Naegi) (2010)
- Dengeki Stryker (Colonel Mirror) (2012)
- Danganronpa 2: Goodbye Despair (Nagito Komaeda, Makoto Naegi) (2012)
- Phantasy Star Online 2 (Xion and Xiao) (2012)
- Persona 4 Arena Ultimax (Ken Amada) (2013)
- Super Robot Wars Z3.1 (Shinji Ikari) (2014)
- Princess Nightmare (Phantom) (2014)
- Granblue Fantasy (Grimnir) (2014)
- Persona Q: Shadow of the Labyrinth (Ken Amada) (2014)
- Danganronpa Another Episode: Ultra Despair Girls (Nagito Komaeda, "Servant", Makoto Naegi) (2014)
- Aokana: Four Rhythm Across the Blue (Aoi Kagami) (2014)
- Danganronpa V3: Killing Harmony (Makoto Naegi, Nagito Komaeda) (2017)
- Super Robot Wars V (Shinji Ikari) (2017)
- Fighting EX Layer (Sanane) (2018)
- World's End Club (Pochi) (2020)
- Live a Live (Pogo) (2022)
- Honkai Impact 3rd (Otto Apocalypse [Young]) (2022)
- Granblue Fantasy Versus: Rising (Grimnir) (2023)
- Jujutsu Kaisen: Cursed Clash (Yuta Okkotsu) (2024)
- Persona 3 Reload (Ken Amada) (2024)
- Emio - The Smiling Man: Famicom Detective Club (2024)
- Metaphor: ReFantazio (Fidelio Aureus Magnus) (2024)
- The Hundred Line: Last Defense Academy (Ima Tsukumo) (2025)
10.3. Đóng phim người thật đóng và lồng tiếng
- Phim Tokusatsu:
- Gridman the Hyper Agent (1993) (Lồng tiếng cho Mateibea)
- Mashin Sentai Kiramager the Movie: Be-Bop Dream (2021) (Lồng tiếng cho Dream Stone)
- Phim người thật đóng khác:
- Teen Regime (2022) (Lồng tiếng cho AI)
- Saint Young Men: The Movie (2024) (Lồng tiếng cho Futon)
- Lồng tiếng phim nước ngoài:
- Hackers (Lồng tiếng cho Kate "Acid Burn" Libby (Angelina Jolie))
- Shazam! (Lồng tiếng cho Billy Batson (Asher Angel))
- Shazam! Fury of the Gods (Lồng tiếng cho Billy Batson (Asher Angel))
10.4. Drama CD
- Yuu ☆ Yuu ☆ Hakusho Series (Zou-Ba)
- Rurouni Kenshin ~ Meiji Kenkaku Roman Tan (Himura Kenshin)
- Tenba No Ketsuzoku (Aruto Jin)
- Time Leap (Wakamatsu Kazuhiko)
- Hana No Asuka Gumi Gaiden (Kuraku Asuka)
- Dear Series (Kisaki Sumeragi)
- Toki No Daichi (Jendo)
- Tentai Gikai (Mizu Hasu)
- Shōnen Shinka-Ron (Fujisaki Sana)
- Fushigi Yuugi ~ Genbu Kaiden (Shitsu yado)
- Kaze No Oukoku (Ri Suiran)
- Gakuen Kaku Meiden Mitsurugi (Mitsurugi Chiruchiru)
- Ray Sweeper (Ken Shin)
- Shiritsu Kurearu Gakuen (Hyōdō Takaiku)
- Ginga Tetsudou No Yoru (Tadashi)
- Shuuen No Shiori Series (A-ya)
- Ima, Ai Ni Yukimasu (Aio Yuuji)
- Radical Hospital (Yonezawa Amerika)
- Love Cuisine ~ Monster Recipe ~ (Rubinou & Koruri)
- Grand Stage (Akihiro Akito)
- Fate/Prototype: Fragments of Sky Silver (Moses)
10.5. Radio và các chương trình phát sóng khác
- Chương trình radio:
- Ogata Megumi no MUSIC COAST
- Ogata Megumi no Ginga ni Hoero! (1996-1998)
- Ogata Megumi no Ai daze!BABY!
- Kyou wa Ichinichi Anison Zanmai S.S.
- Chương trình radio Internet:
- Ogata Megumi no Himitsu no Ha・Na・Zo・N
- Ogata vs Domon MOEMOEWoo!toko-gumi! (M.O.Bay)
- Bara Iro Tengoku (M.O.Bay)
- Megumi Ogata's Yell ROCK
10.6. Danh mục đĩa nhạc đầy đủ
- Đĩa đơn:
- Tenki Ame ga Futta Hi (21 tháng 1 năm 1996)
- Kaze no Bohyou (25 tháng 5 năm 1996)
- Kizutsukanai ai wa iranai (10 tháng 7 năm 1996)
- Wine Red no Kokoro (7 tháng 10 năm 1996)
- Time Leap (25 tháng 5 năm 1997)
- Jealousy no aza (17 tháng 12 năm 1997)
- Vacation map (11 tháng 2 năm 1998)
- Rasen (18 tháng 11 năm 1998)
- Hikari Wo Sagashite (1999)
- Run (1999)
- Silver Rain (1 tháng 7 năm 1999)
- Animal Eyes (22 tháng 8 năm 1999)
- Ouchi wo Tsukuro (29 tháng 12 năm 2001)
- Kuchen backen und dabeinnocent Prisoner (10 tháng 2 năm 2013)
- Kuchen backen und dabe (10 tháng 2 năm 2013)
- Innocent prisoner (10 tháng 2 năm 2013)
- Kodoku no Kakurenbo (23 tháng 9 năm 2015)
- Never, ever (English ver.) (18 tháng 12 năm 2021)
- Album phòng thu:
- Marine Legend (21 tháng 4 năm 1995)
- Winter Bird (13 tháng 12 năm 1995)
- Multipheno (28 tháng 10 năm 1996)
- MO (em:óu) (11 tháng 3 năm 1998)
- Rain (10 tháng 1 năm 2001)
- STOP, AND GO (2 tháng 7 năm 2003)
- Kagami no kuni no alice (22 tháng 10 năm 2004)
- Yoake no Jikan (5 tháng 7 năm 2006)
- 666:rock・lock・ROCK! (24 tháng 12 năm 2008)
- Rebuild (25 tháng 1 năm 2012)
- Desire - Kibou (23 tháng 11 năm 2013)
- real/dummy (1 tháng 2 năm 2017)
- Gekiraku -Dramatic Medicine- (21 tháng 4 năm 2021)
- Mini-album:
- Half Moon (16 tháng 3 năm 1994)
- Santa Claus ni Naritai (11 tháng 11 năm 1996)
- Animegu. 30th (15 tháng 2 năm 2023)
- Album tuyển tập:
- Best "Runner" (30 tháng 6 năm 1999)
- Aitai. ~passed and next 1992-2002~ (4 tháng 12 năm 2002)
- Animegu (3 tháng 10 năm 2007)
- Animegu. 25th (11 tháng 10 năm 2017)
- Early Ogata Best (30 tháng 5 năm 2018)
- Album live:
- Megumi Ogata Live: Multipheno Concert Tour 1996 Winter Concert (5 tháng 3 năm 1997)
- Megumi Ogata Live: [em:óu] Concert Tour 1998 (in Tokio to Hong Kong) (13 tháng 3 năm 1999)