1. Đời tư
1.1. Sinh và Bối cảnh
Maximilian Carlo Martini sinh ngày 11 tháng 12 năm 1969 tại Woodstock, New York, Hoa Kỳ. Ông mang quốc tịch Ý nhờ cha mình, người sinh ra ở Roma. Mẹ ông là Patricia Dunne Martini. Sau khi mẹ ông tái hôn vào năm 1982 với diễn viên kiêm đạo diễn Stuart Margolin, Max trở thành con riêng của Stuart. Ông có một em gái là Michelle Martini, người làm nhà thiết kế trang phục, và một em trai là Christopher Martini, người cũng hoạt động trong lĩnh vực điện ảnh với vai trò biên tập, sản xuất và đạo diễn.
2. Sự nghiệp

Sau khi tốt nghiệp đại học, Martini đã tìm được công việc ổn định trong các dự án điện ảnh và truyền hình. Ông đã tham gia nhiều vai diễn đáng chú ý, từ các bộ phim bom tấn đến các tác phẩm độc lập và truyền hình.
2.1. Điện ảnh
Trong sự nghiệp điện ảnh, Max Martini đã đảm nhận nhiều vai trò đa dạng. Ông đóng cùng Jodie Foster trong phim Contact của Robert Zemeckis với vai Willie, một nhà khoa học đồng nghiệp. Ông cũng chia sẻ màn ảnh với Tom Hanks và Matt Damon trong Giải cứu binh nhì Ryan với vai Hạ sĩ Henderson, một Hạ sĩ quan cấp cao trong đơn vị của binh nhì James Ryan, người đã giúp Đại úy John H. Miller và binh lính của ông trong cuộc đấu súng cuối cùng khốc liệt của phim. Sau đó, Martini đóng cùng trong Cuộc đột kích vĩ đại của John Dahl với vai Thượng sĩ nhất Sid Wojo.
Ông cũng xuất hiện trong các bộ phim độc lập nhỏ hơn, làm việc với Calista Flockhart trong Jane Doe, Chris Penn và Jeffrey Wright trong Cement, và trong bộ phim được yêu thích tại Liên hoan phim Sundance năm 2000 là Backroads. Năm 2011, Liên hoan phim Iran Noor ở Los Angeles đã mời ông tham gia với tư cách là giám khảo chính thức. Năm 2013, ông đóng vai chỉ huy Navy SEAL trong bộ phim Thuyền trưởng Phillips của Paul Greengrass, một tác phẩm được đề cử Giải Oscar.
Cũng trong năm 2013, Guillermo del Toro đã chọn Martini và Rob Kazinsky vào vai cặp phi công cha con người Úc trong Vành đai Thái Bình Dương. Năm 2014, Martini được chọn tham gia bộ phim kinh dị siêu nhiên Spectral của Legendary Pictures. Martini đóng vai vệ sĩ của Christian Grey trong bộ phim Năm mươi sắc thái (2015) và hai phần tiếp theo của nó. Năm 2016, Martini hóa thân thành Mark "Oz" Geist trong 13 Giờ: Lính bí mật Benghazi của Michael Bay.
2.2. Truyền hình
Các tác phẩm truyền hình của Martini bao gồm vai chính trong loạt phim ngắn được đề cử Giải Emmy của Sci-fi Channel là Taken và các lần xuất hiện với vai Đặc vụ Steve Goodrich trong mùa thứ hai của 24. Ông cũng được chọn tham gia Harsh Realm của nhà sáng tạo Hồ sơ tuyệt mật Chris Carter, và có một vai định kỳ trong loạt phim Canada Da Vinci's Inquest. Ông cũng xuất hiện trong Lie to Me.
Sau những lần xuất hiện khách mời đáng nhớ trong các loạt phim nổi tiếng như Numb3rs, Walker, Texas Ranger, CSI: Điều tra hiện trường vụ án và CSI: Miami, Martini đã giành được vai chính trong The Unit, một loạt phim về một đội đặc nhiệm cấp 1 của Lục quân Hoa Kỳ do David Mamet sáng tạo và được Shawn Ryan của The Shield sản xuất. Năm 2015, Martini đóng vai nhân vật chính trong loạt phim miền Tây Edge của Amazon Studios, do Shane Black viết kịch bản và đạo diễn. Vào tháng 4 năm 2018, Martini được chọn tham gia loạt phim kinh dị-chính kịch The Order của Netflix. Vào tháng 8 năm 2022, Martini tham gia dàn diễn viên trong mùa thứ hai của loạt phim phụ Bosch của Amazon Freevee là Bosch: Legacy với vai Thám tử Don Ellis, một cảnh sát phòng chống tệ nạn cứng rắn của LAPD. Năm 2024, ông tiếp tục xuất hiện trong vai Tracer trong loạt phim Lioness.
2.3. Sân khấu
Martini vẫn tích cực hoạt động trong lĩnh vực sân khấu, ông là người đồng sáng lập Theatre North Collaborative ở Thành phố New York, một công ty gồm các diễn viên Mỹ và Canada chuyên sản xuất các tác phẩm mới từ cả hai phía biên giới.
2.4. Đạo diễn và Biên kịch
Năm 1999, Martini đã viết kịch bản, đồng đạo diễn và đóng vai chính trong bộ phim Desert Son. Em trai của ông, Christopher, đã đồng đạo diễn bộ phim với ông, và em gái ông, Michelle, là nhà thiết kế trang phục. Martini ra mắt với vai trò đạo diễn vào năm 2019 với một bộ phim chính kịch quân sự, Sgt. Will Gardner, trong đó ông cũng đóng vai Trung sĩ Will Gardner. Ông cũng là nhà sản xuất điều hành cho bộ phim What the Night Can Do (2020).
3. Tác phẩm đã tham gia
3.1. Điện ảnh
Năm | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1985 | The Glitter Dome | Steven | |
1988 | Paramedics | Wired Kid | |
1995 | Pictures of Baby Jane Doe | Charlie | |
1997 | Contact | Willie | |
1998 | Giải cứu binh nhì Ryan | Corporal Henderson | |
1999 | Cement | Mic | |
1999 | Desert Son | Vanni | Đồng đạo diễn và biên kịch |
2000 | Backroads | Larry | |
2001 | Another Day | Paul | Phim truyền hình |
2005 | Cuộc đột kích vĩ đại | 1st Sergeant Sid Wojo | |
2008 | Redbelt | Officer Joe Collins | |
2010 | Mandrake | Darren McCall | Phim truyền hình |
2010 | Troopers | Finn | |
2011 | Colombiana | FBI Special Agent Williams | |
2013 | Vành đai Thái Bình Dương | Hercules "Herc" Hansen | |
2013 | Thuyền trưởng Phillips | U.S. Navy SEAL Commander | |
2014 | Sabotage | DEA Agent Tom "Pyro" Roberts | |
2015 | Năm mươi sắc thái | Jason Taylor | |
2015 | Edge | Josiah "Edge" Hedges | Phim truyền hình |
2016 | Spectral | Major Sessions | |
2016 | 13 Giờ: Lính bí mật Benghazi | Mark "Oz" Geist | |
2017 | Fifty Shades Darker | Jason Taylor | |
2017 | My Little Pony: The Movie | Boyle | Lồng tiếng |
2018 | Fifty Shades Freed | Jason Taylor | |
2018 | Bigger | Jerry George | |
2019 | Eli | Paul Miller | |
2019 | Sgt. Will Gardner | Will Gardner | Đồng thời là đạo diễn, biên kịch và nhà sản xuất |
2020 | What the Night Can Do | Marty Cole | Đồng thời là nhà sản xuất điều hành |
2021 | The Tender Bar | Johnny Michaels | |
2023 | The Channel | Mic Sheridan |
3.2. Truyền hình
Năm | Tên series | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1996 | Walker, Texas Ranger | Luke | Tập: "A Silent Cry" |
1997 | Nash Bridges | Larry Fortina | Tập: "Rampage" |
1998-2002 | Da Vinci's Inquest | Danny Leary | 13 tập |
1999-2000 | Harsh Realm | Mel Waters | 5 tập |
2000 | The Pretender | Todd Baxter | Tập: "Spin Doctor" |
2000-2001 | Level 9 | Jack Wiley | 11 tập |
2002 | Taken | Colonel Breck | 2 tập |
2003 & 2011 | CSI: Điều tra hiện trường vụ án | Jarrod Malone / Jason Kent | 2 tập |
2003 | The Division | Ryan Hollenbeck | Tập: "Cradle Will Rock" |
2003 | 24 | Agent Steve Goodrich | 3 tập |
2003-2005 | CSI: Miami | Bob Keaton | 3 tập |
2004 | Try to Remember | Joe O'Connor | Phim truyền hình |
2004 | Without a Trace | Nathan Grady / Henry | Tập: "Thou Shalt Not..." |
2005 | Numb3rs | Billy Cooper | Tập: "Man Hunt" |
2006-2009 | The Unit | Mack Gerhardt | 69 tập |
2008 | Burn Notice | Gerard | Tập: "Rough Seas" |
2008 | Street Warrior | Jack Campbell | Phim truyền hình |
2010 | Lie to Me | David Burns | 3 tập |
2010 | Dark Blue | Tim Rowe | Tập: "High Rollers" |
2010 | White Collar | U.S. Marshal John Deckard | Tập: "Prisoner's Dilemma" |
2010 | Hawaii Five-0 | Nick Taylor | Tập: "Po'ipu" |
2011 | Castle | Hal Lockwood | 2 tập |
2011 | Flashpoint | Bill Greely | Tập: "Good Cop" |
2011 | Rizzoli & Isles | Dan Mateo | Tập: "Brown Eyed Girl" |
2011-2012 | Revenge | Frank Stevens | 7 tập |
2011 | Criminal Minds | Luke Dolan | Tập: "Dorado Falls" |
2012 | The Mentalist | Fletcher Moss | Tập: "Blood Feud" |
2013 | Republic of Doyle | Charlie "Big Charlie" | 2 tập |
2013 | Person of Interest | "RIP" | Tập: "Liberty" |
2014 | Crisis | Koz | 13 tập |
2016 | Real Detective | Detective Tommy Ray | Tập: "Darkness" |
2016 | Motive | James Lennathan | Tập: "Remains to Be Seen" |
2017 | Training Day | Agent Jack Ivers | 3 tập |
2018-2019 | NCIS: Los Angeles | Arlo Turk | 5 tập |
2019 | The Order | Edward Coventry | 8 tập |
2019 | Doom Patrol | Alistair | Tập: "Hair Patrol" |
2019 | The Purge | Ryan Grant | Mùa 2: 10 tập |
2021 | Pacific Rim: The Black | Herc Hansen | Khách mời lồng tiếng (Tập: "Escaping Bogan") |
2022 | Bosch: Legacy | Detective Don Ellis | Vai diễn định kỳ |
2024 | Lioness | Tracer | Vai diễn định kỳ |