1. Cuộc đời
Cuộc đời của Maurice Blanchot là một hành trình đầy biến động về tư tưởng và chính trị, từ những năm đầu đời đến khi trở thành một trong những nhà tư tưởng có ảnh hưởng nhất thế kỷ 20.
1.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Blanchot sinh ngày 22 tháng 9 năm 1907 tại làng Quain, Saône-et-Loire, Pháp, trong một gia đình khá giả. Ông theo học Đại học Strasbourg cho đến năm 1925, nơi ông nghiên cứu triết học và tiếng Đức. Trong thời gian này, ông kết thân với nhà hiện tượng học người Pháp gốc Do Thái là Emmanuel Levinas, người hơn ông một tuổi. Mối quan hệ giữa hai người bạn thân thiết đến mức họ gọi nhau bằng tu (dạng thân mật của "bạn"), một điều mà Blanchot gọi là "một lời hứa không bao giờ hy vọng sẽ phá vỡ". Cũng trong giai đoạn đại học, Blanchot chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ Action Française và bắt đầu tiếp cận tư tưởng cánh hữu. Khoảng năm 1928, ông đọc tác phẩm "Hiện hữu và Thời gian" của Martin Heidegger, một cuốn sách đã tạo ra "cú sốc trí tuệ thực sự" và là "sự kiện lớn nhất" đối với ông, một trải nghiệm mà ông cảm thấy không thể làm giảm nhẹ ngay cả trong ký ức của mình, nhờ sự giúp đỡ của Levinas. Sau đó, vào năm 1930, ông hoàn thành luận văn DES (diplôme d'études supérieures), tương đương trình độ Thạc sĩ tại Đại học Sorbonne ở Paris, với đề tài "Quan niệm về chủ nghĩa giáo điều ở các nhà hoài nghi cổ đại theo Sextus Empiricus". Ông cũng từng theo học ngành y khoa tại Bệnh viện Sainte-Anne với chuyên ngành thần kinh học và tâm thần học.
1.2. Hoạt động chính trị ban đầu (trước năm 1945)
Maurice Blanchot bắt đầu sự nghiệp của mình như một nhà báo chính trị tại Paris. Từ năm 1932 đến 1940, ông là biên tập viên của nhật báo bảo thủ chính thống Journal des débats. Đầu những năm 1930, ông đóng góp bài cho nhiều tạp chí theo chủ nghĩa dân tộc cực đoan. Năm 1933, ông là biên tập viên của nhật báo kịch liệt chống Đức Le rempart và của tờ tuần báo luận chiến chống Đức Quốc Xã của Paul Lévy, Aux écoutes. Năm 1936 và 1937, ông cũng đóng góp cho tờ tạp chí cực hữu hàng tháng Combat và nhật báo dân tộc-công đoàn L'Insurgé, tờ báo này cuối cùng đã ngừng xuất bản-phần lớn là do sự can thiệp của Blanchot-vì chủ nghĩa bài Do Thái của một số cộng tác viên. Không thể phủ nhận rằng Blanchot là tác giả của một loạt các bài báo luận chiến gay gắt, công kích chính phủ thời bấy giờ và sự tự tin của họ vào chính trị của Hội Quốc Liên, đồng thời liên tục cảnh báo về mối đe dọa hòa bình ở Châu Âu do Đức Quốc Xã gây ra. Theo ghi nhận, ông cũng từng là thư ký của Pierre Drieu la Rochelle, một nhà văn phát xít sau này hợp tác với Đức Quốc Xã. Thời kỳ này, Blanchot đã thể hiện quan điểm từ chối xã hội tư sản và nền dân chủ đại nghị, đồng thời phê phán chủ nghĩa Marx vì sự thiên lệch về vật chất. Ông ủng hộ việc lật đổ hiện trạng thông qua hành động anh hùng không ngại hy sinh và cổ vũ cho việc nâng cao các giá trị tinh thần của Pháp. Tuy nhiên, tư tưởng của ông khác với chủ nghĩa hữu khuynh thông thường ở hai điểm: sự nhấn mạnh tinh thần "từ chối" hiện trạng và sự ca ngợi ý nghĩa của cách mạng. Điểm này, theo nhà triết học Nhật Bản Nishitani Osamu, có thể là yếu tố quan trọng dẫn đến sự chuyển đổi lập trường của Blanchot sau này. Cũng trong giai đoạn này, ông đã bắt đầu viết các tác phẩm đầu tay của mình, bao gồm "Thomas l'Obscur".
1.3. Thế chiến thứ hai và sự chuyển đổi tư tưởng
Cuối những năm 1930, Blanchot dần rút khỏi các hoạt động chính trị để tập trung vào văn học. Tháng 12 năm 1940, ông gặp Georges Bataille, một người đã viết nhiều bài báo chống phát xít trong thập niên 1930 và trở thành bạn thân thiết cho đến khi Bataille qua đời vào năm 1962. Trong thời gian Đức Quốc Xã chiếm đóng Paris, Blanchot tiếp tục làm việc để hỗ trợ gia đình. Từ năm 1941 đến 1944, ông là người đánh giá sách cho Journal des débats, viết về những nhân vật như Jean-Paul Sartre, Albert Camus, Bataille, Henri Michaux, Stéphane Mallarmé và Marguerite Duras cho độc giả của chính phủ Vichy Pháp theo Philippe Pétain. Trong những bài đánh giá này, ông đã đặt nền móng cho tư duy phê bình Pháp sau này bằng cách khảo sát bản chất hùng biện mơ hồ của ngôn ngữ và tính không thể rút gọn của văn bản thành các khái niệm đúng hoặc sai. Ông từ chối vị trí tổng biên tập của tờ Nouvelle Revue Française hợp tác với Đức Quốc Xã, mặc dù đã được Jean Paulhan đề xuất trong một kế hoạch phức tạp. Blanchot tích cực tham gia Kháng chiến Pháp và duy trì lập trường phản đối gay gắt đối với tiểu thuyết gia và nhà báo phát xít, bài Do Thái Robert Brasillach, người đứng đầu phong trào hợp tác với Đức Quốc Xã.
Vào tháng 6 năm 1944, Blanchot suýt bị một tiểu đội hành quyết của Đức Quốc Xã xử bắn (như ông kể lại trong tác phẩm "Khoảnh khắc cái chết của tôi"). Trải nghiệm cận kề cái chết này, được một số người so sánh với kinh nghiệm được ân xá trước khi hành quyết của Fyodor Dostoevsky, đã có ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc đời và các tác phẩm sau này của Blanchot, thể hiện trong tiểu thuyết "Sự điên rồ của ngày" và tác phẩm cuối cùng "Khoảnh khắc cái chết của tôi". Mặc dù có những báo cáo về việc ông làm việc cho chính quyền Vichy, các sự kiện sau đó đã cho thấy sự thay đổi chính trị trong ông. Ông đã che giấu người thân của triết gia Do Thái Emmanuel Levinas khỏi cuộc săn lùng người Do Thái trong Chiến tranh thế giới thứ hai và tham gia vào quá trình viết tác phẩm chính của Bataille, "Trải nghiệm nội tại" (Inner Experience), điều này được chính Bataille xác nhận. Những hành động này, cùng với việc Bataille đã lên án Chủ nghĩa Quốc Xã từ trước chiến tranh, cho thấy lập trường chính trị của Blanchot đã thay đổi từ trước khi chiến tranh kết thúc. Kinh nghiệm về sự trỗi dậy của Chủ nghĩa Quốc Xã, cuộc xâm lược và Chiến tranh thế giới thứ hai, đặc biệt là Holocaust, đã gây chấn động lớn cho Blanchot. Ông đã nhiều lần nhắc đến thảm họa diệt chủng này, thể hiện sự đau khổ tột cùng của mình trong các tác phẩm, ví dụ như ở phần cuối của "Trí thức bị chất vấn" (Les intellectuels en question), nơi ông trích dẫn René Char. Dù bị Pierre Andreu chỉ trích nặng nề về "sự chuyển đổi" này, lập trường chính trị của Blanchot sau đó vẫn nhất quán, đánh dấu sự chuyển dịch rõ rệt từ cực hữu sang cánh tả.
1.4. Cuộc sống sau chiến tranh và sự ẩn dật
Sau chiến tranh, Blanchot chỉ tập trung vào sự nghiệp tiểu thuyết và phê bình văn học. Năm 1947, ông rời Paris đến làng hẻo lánh Èze ở miền nam nước Pháp, nơi ông sống ẩn dật trong mười năm tiếp theo. Giống như Jean-Paul Sartre và các trí thức Pháp khác cùng thời, Blanchot không làm việc trong giới học thuật để kiếm sống, mà chỉ dựa vào công việc viết lách. Từ năm 1953 đến 1968, ông thường xuyên xuất bản các bài viết trên Nouvelle Revue Française. Đồng thời, ông bắt đầu một lối sống khá cô lập, thường không gặp bạn bè thân thiết (như Levinas) trong nhiều năm, nhưng vẫn tiếp tục viết thư dài cho họ. Một phần lý do cho sự cô lập tự áp đặt này (và chỉ một phần - sự cô lập của ông liên quan chặt chẽ đến việc viết lách và thường xuất hiện trong các nhân vật của ông) là vì phần lớn cuộc đời mình, Blanchot bị sức khỏe kém.
Suốt thời kỳ sau chiến tranh, Blanchot không bao giờ công khai một bức ảnh nào của mình, chỉ trình bày văn bản viết dưới dạng sách. Điều này xuất phát từ quan điểm của ông về "viết là gì" và sự vắng mặt của người viết trong tác phẩm được viết ra. Ông tin rằng trong hành động viết và trong tác phẩm được viết, người viết trở nên vắng mặt, và ông chấp nhận điều đó. Từ đó, Blanchot được biết đến với biệt danh "nhà văn không mặt" hay "nhà văn vắng mặt".
1.5. Tham gia chính trị giai đoạn sau
Sau chiến tranh, các hoạt động chính trị của Blanchot chuyển sang cánh tả. Ông được công nhận rộng rãi là một trong những tác giả chính của "Tuyên ngôn 121" nổi tiếng, được đặt tên theo số lượng người ký, bao gồm Jean-Paul Sartre, Robert Antelme, Alain Robbe-Grillet, Marguerite Duras, René Char, Henri Lefebvre, Alain Resnais, Simone Signoret và nhiều người khác. Tuyên ngôn này ủng hộ quyền của những người nhập ngũ được từ chối phục vụ trong Chiến tranh Algeria thuộc địa và là yếu tố quan trọng trong phản ứng trí thức đối với cuộc chiến.
Vào tháng 5 năm 1968, Blanchot một lần nữa xuất hiện công khai để ủng hộ các cuộc biểu tình của sinh viên trong Tháng 5 năm 1968. Đây là lần xuất hiện công khai duy nhất của ông sau chiến tranh. Ông cùng với Marguerite Duras và Dionys Mascolo tổ chức "Ủy ban Hành động Nhà văn-Sinh viên" và tham gia các hoạt động đường phố, viết các văn bản ẩn danh. (Blanchot đánh giá cao Duras như một nhà văn và từng nói rằng ông "yêu một số cuốn sách của cô ấy một cách hoàn hảo không gì có thể vượt qua được"; Duras cũng đã dành tặng cuốn tiểu thuyết "Ngôi nhà của người Do Thái" cho Blanchot). Sự kiện Tháng 5 năm 1968 có ý nghĩa quan trọng đối với Blanchot. Trong luận thuyết "Cộng đồng không thể thừa nhận", được viết sau khi chịu ảnh hưởng từ "Cộng đồng vô hiệu" của Jean-Luc Nancy, ông đã nhìn lại sự kiện "Tháng 5 năm 68" thông qua các suy tư về cộng đồng của mình và lý thuyết về tha nhân của Levinas. Suốt năm mươi năm sau đó, ông vẫn là một người ủng hộ kiên định cho văn học hiện đại và truyền thống của nó trong văn học Pháp. Vào những năm cuối đời, ông liên tục viết chống lại sự lôi cuốn trí thức hướng về chủ nghĩa phát xít, đặc biệt là chống lại sự im lặng của Heidegger sau chiến tranh về Holocaust.
1.6. Những năm cuối đời và qua đời
Vào những năm cuối đời, Blanchot vẫn tiếp tục sáng tác, dù các tác phẩm được công bố thưa thớt hơn. Năm 1994, ông xuất bản "Khoảnh khắc cái chết của tôi", một tác phẩm ngắn mô tả kinh nghiệm suýt bị xử bắn của chính ông bằng một văn phong súc tích và thận trọng. Tác phẩm này đã gây tiếng vang và truyền cảm hứng cho Jacques Derrida viết "Trụ lại". Các tác phẩm sau này của Blanchot chủ yếu là các bài luận và khảo luận.
Maurice Blanchot qua đời vào ngày 20 tháng 2 năm 2003 tại Le Mesnil-Saint-Denis, Yvelines, Pháp, hưởng thọ 95 tuổi. Cái chết của ông được các tờ báo Pháp đưa tin rộng rãi. Jacques Derrida đã đọc điếu văn tại tang lễ của Blanchot ở nghĩa trang. Bốn ngày sau khi ông qua đời, tên của Blanchot vẫn xuất hiện trong lời kêu gọi của phong trào phản đối Chiến tranh Iraq "Not in our name" (Không phải nhân danh chúng ta) trên tờ báo Le Monde, cho thấy sự cam kết chính trị của ông kéo dài đến tận cuối đời.
2. Văn học và triết học
Tư duy văn học và các khái niệm triết học của Maurice Blanchot là một hệ thống phức tạp, thách challenging các quan niệm truyền thống về văn bản, tác giả và cái chết.
2.1. Lý thuyết văn học
Blanchot đã chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Stéphane Mallarmé và Franz Kafka trong các hoạt động văn học cơ bản của mình. Ông tiếp nối quan điểm của Mallarmé về ngôn ngữ văn học như một ngôn ngữ thiết yếu, không phải là ngôn ngữ hàng ngày dùng để trao đổi thông tin một cách công cụ. Mallarmé cũng tin rằng trong một tác phẩm thuần túy được tạo ra bằng ngôn ngữ thiết yếu, người kể chuyện/người viết sẽ biến mất và "nhường quyền chủ đạo cho từ ngữ". Ý tưởng này có tầm quan trọng quyết định đối với cả sáng tác và tư tưởng văn học của Blanchot. Tương tự, Blanchot cũng chịu tác động mạnh mẽ từ những ghi chép đa dạng trong nhật ký và sổ tay của Kafka, đặc biệt là những đoạn ghi chú về mối liên hệ mật thiết giữa cái chết, cái phi nhân tính và hành động viết, hoặc về kinh nghiệm phong phú của văn học thông qua sự chuyển đổi từ "tôi" sang "anh ta".
Kế thừa ảnh hưởng từ hai nhân vật này, cùng với sự giao lưu và tương tác với bạn bè và các nhà văn, nhà tư tưởng khác, Blanchot đã đạt được vị thế độc đáo trong cả tiểu thuyết và phê bình. Đối với Blanchot, "văn chương bắt đầu từ khoảnh khắc khi văn chương trở thành một vấn đề". Ngôn ngữ văn học của ông luôn mang tính phi hiện thực, khác biệt với trải nghiệm hàng ngày, đến mức chủ nghĩa hiện thực không chỉ đại diện cho văn học về thực tại, mà còn cho văn học liên quan đến những nghịch lý được tạo ra bởi phẩm chất của hành động viết. Lý thuyết văn học của Blanchot song song với triết học của Georg Wilhelm Friedrich Hegel, thiết lập rằng thực tại thực sự luôn kế tiếp thực tại khái niệm. Ví dụ, như Mallarmé đã viết trong "Thi ca trong khủng hoảng", "Tôi nói hoa, và bên ngoài sự quên lãng mà giọng nói của tôi giam giữ mọi hình dạng, [...] xuất hiện [...] cái duy nhất vắng mặt trong mọi bó hoa." Cái mà ngôn ngữ hàng ngày bỏ qua hoặc phủ nhận là thực tại vật lý của sự vật vì lợi ích của khái niệm trừu tượng. Văn học-thông qua việc sử dụng biểu tượng và ẩn dụ-giải phóng ngôn ngữ khỏi tính công cụ này, qua đó thu hút sự chú ý đến sự thật rằng ngôn ngữ không đề cập đến vật lý, mà chỉ đến một ý niệm về nó. Văn học, Blanchot viết, vẫn bị cuốn hút bởi sự hiện diện của sự vắng mặt này, và sự chú ý được hướng đến, thông qua âm hưởng và nhịp điệu của từ ngữ, vào tính vật chất của ngôn ngữ.
Trong các tác phẩm của mình, ông liên tục làm việc để phá vỡ rào cản giữa những gì thường được coi là các "thể loại" hoặc "khuynh hướng" khác nhau, và phần lớn các tác phẩm sau này của ông di chuyển tự do giữa tự sự và nghiên cứu triết học. Sự cô lập và không công khai ảnh của Blanchot cũng là một sự thể hiện cam kết của ông với quan niệm rằng tác giả vắng mặt trong tác phẩm, điều này khiến ông được gọi là "nhà văn không mặt" hay "nhà văn vắng mặt". Tư tưởng văn học của Blanchot, cộng hưởng với thần học huyền bí và tư tưởng Do Thái, đã mang lại sự thay đổi lớn trong quan niệm về "sáng tạo là gì", và cùng với "Độ không của lối viết" của Roland Barthes, đã đóng vai trò to lớn trong việc đưa vấn đề Écriture vào tiền cảnh của tư tưởng hiện đại.
2.2. Các khái niệm triết học chính
Blanchot đã tham gia vào nhiều khái niệm triết học cốt lõi, đặc biệt là thông qua đối thoại và phê phán các tư tưởng của Martin Heidegger, Emmanuel Levinas và các nhà tư tưởng khác.
- "Trung tính" (le neutreFrench): Blanchot khám phá cách mà văn học và cái chết đều được trải nghiệm như một tính thụ động ẩn danh, một trải nghiệm mà ông gọi bằng nhiều cách khác nhau là "Trung tính".
- Triết học về cái chết: Khác với Heidegger, Blanchot từ chối khả năng có một mối quan hệ chân thực với cái chết, bởi vì ông từ chối khả năng khái niệm về cái chết. Ông đảo ngược vị trí của Heidegger về cái chết như là "khả năng của sự bất khả tuyệt đối" của Dasein, thay vào đó ông xem cái chết như là "sự bất khả của mọi khả năng". Blanchot được coi là một trong những thế hệ đầu tiên thảo luận về cái chết như là "kinh nghiệm của cái không thể trải nghiệm" hay "kinh nghiệm bất khả thi".
- Tư tưởng về trách nhiệm và tha nhân: Tương tự như Emmanuel Levinas, người mà Blanchot sau này chịu ảnh hưởng về vấn đề trách nhiệm với tha nhân, các tác phẩm sau này của Blanchot đặc biệt chịu ảnh hưởng từ đạo đức học của Levinas và vấn đề trách nhiệm đối với tha nhân.
- Phê phán chủ nghĩa Marx/Cộng sản: Blanchot cũng đưa ra những điểm quan trọng trong các luận thuyết về chủ nghĩa Marx và chủ nghĩa Cộng sản, thể hiện một thái độ lưỡng tính: phê phán nhưng vẫn coi đây là một vấn đề quan trọng và không thể tránh khỏi. Daniel Bensaïd đã ca ngợi những nhận xét của Blanchot về Karl Marx trong tác phẩm "Tình bạn", cho rằng chúng "nói lên nhiều điều hơn bất kỳ chú giải hay luận điểm nào trong quá khứ". Jacques Derrida cũng đã thảo luận về các vấn đề mà Blanchot đưa ra trong tác phẩm "Những bóng ma của Marx".
- Tình bạn và cộng đồng: Các luận thuyết về tình bạn trong "Tình bạn" và các suy tư về cộng đồng trong "Cộng đồng không thể thừa nhận" (được viết để phản hồi tác phẩm "Cộng đồng vô hiệu" của Jean-Luc Nancy) cũng rất quan trọng.
- Phê phán ngầm với Heidegger và Foucault: Từ sau "Không gian văn học", Blanchot tiếp tục phê phán một cách nội tại triết học của Heidegger vì sự liên quan của ông này với Đức Quốc Xã. Vào những năm cuối đời, ông dành nhiều tâm huyết cho triết học của Emmanuel Levinas và tư tưởng Do Thái. Đối với việc Michel Foucault đề cập đến Hy Lạp cổ đại trong các tác phẩm và bài giảng như "Quan tâm đến bản thân", Blanchot đã ghi lại rằng lẽ ra Foucault cũng có thể chọn tư tưởng Do Thái thay vì Hy Lạp.
2.3. Phong cách viết và sự giải thể thể loại
Blanchot liên tục viết các tác phẩm của mình để phá vỡ các ranh giới giữa những gì thường được coi là "thể loại" hoặc "xu hướng" khác nhau. Phần lớn các tác phẩm sau này của ông di chuyển tự do giữa tự sự và nghiên cứu triết học, xóa mờ ranh giới giữa các thể loại văn học.
Trong các tác phẩm đầu tay như "Thomas l'Obscur", "Aminadab" và "Kẻ tối cao", dù vẫn mang tính tiểu thuyết, chúng đã thể hiện sự đi chệch và đảo ngược chủ nghĩa hiện thực truyền thống, với những ảnh hưởng từ Jean Giraudoux và Kafka. Sự lang thang và quanh co mà các nhân vật chính trải nghiệm trong những tác phẩm này được một số nhà phê bình coi là tương ứng với "sự lang thang của người viết" và "việc chìm vào cái chết" trong phê bình văn học của Blanchot.
Từ "Bản án tử hình" trở đi, ông càng ngày càng rời xa chủ nghĩa hiện thực truyền thống, các tác phẩm trở nên ngắn gọn hơn, và xu hướng không đặt tên riêng cho các nhân vật cũng trở nên rõ rệt hơn (điều này thể hiện rõ trong bản sửa đổi "Thomas l'Obscur" năm 1950, nơi có nhiều đoạn bị lược bỏ và rút ngắn). Trong một số tác phẩm có hình thức hồi ức của một người kể chuyện ngôi thứ nhất không tên, sự cô đọng trong tác phẩm tiếp tục được đẩy mạnh. Đến "Đợi chờ, quên lãng", câu chuyện bị phân mảnh thành những đoạn văn ngắn, với những cuộc đối thoại giữa một nam và một nữ không tên. Tác phẩm cuối cùng của ông, "Khoảnh khắc cái chết của tôi", là một câu chuyện ngắn được viết bằng giọng văn súc tích, mang theo câu hỏi của chính người kể chuyện, ghi lại trải nghiệm suýt bị xử bắn của một người đàn ông (đây là kinh nghiệm thực tế của Blanchot).
3. Các tác phẩm chính
Maurice Blanchot đã viết hơn 30 tác phẩm bao gồm tiểu thuyết, phê bình văn học và triết học, trong đó nhiều tác phẩm của ông được xem là cột mốc trong tư tưởng thế kỷ 20.
3.1. Tiểu thuyết và truyện kể
Blanchot đã tạo ra một loạt các tác phẩm hư cấu độc đáo, thường thách thức các hình thức kể chuyện truyền thống và khám phá những khái niệm triết học sâu sắc.
Tựa đề gốc | Tựa đề tiếng Việt (dịch) | Năm xuất bản | Đặc điểm chính |
---|---|---|---|
Thomas l'Obscur | Thomas u tối | 1941 (bản đầu), 1950 (bản sửa đổi) | Một récit (tường thuật) đáng lo ngại về trải nghiệm đọc và mất mát, pha trộn giữa hư cấu và khảo sát triết học, với nhiều sửa đổi để ngắn gọn hơn ở bản 1950. |
Aminadab | Aminadab | 1942 | Khám phá các ranh giới của thực tại và sự hiện diện. |
L'Arrêt de mort | Bản án tử hình | 1948 | Một tác phẩm tự sự xoay quanh cái chết và sự bất khả của nó. |
Le Très-Haut | Kẻ tối cao | 1949 | Một khám phá về quyền lực tối cao và giới hạn của ngôn ngữ. |
Celui qui ne m'accompagnait pas | Kẻ không đi cùng tôi | 1953 | Truyện kể về một người kể chuyện không tên và sự cô độc. |
Le Dernier Homme | Người đàn ông cuối cùng | 1957 | Phản ánh về sự kết thúc, cô đơn và sự vắng mặt. |
L'Attente, l'oubli | Đợi chờ, quên lãng | 1962 | Một tác phẩm mang tính phân mảnh, sử dụng các đoạn văn rời rạc và đối thoại không tên. |
La Folie du jour | Sự điên rồ của ngày | 1973 | Tác phẩm phản ánh kinh nghiệm cận kề cái chết của chính tác giả. |
L'Instant de ma mort | Khoảnh khắc cái chết của tôi | 1994 | Một tác phẩm ngắn gọn, súc tích kể về trải nghiệm suýt bị xử bắn của ông, tác phẩm cuối cùng được viết dưới dạng hư cấu. |
3.2. Tác phẩm triết học và lý luận
Các tác phẩm lý luận và triết học của Blanchot đã định hình lại tư duy phê bình văn học và triết học hiện đại, tập trung vào bản chất của ngôn ngữ, cái chết và sự vắng mặt.
Tựa đề gốc | Tựa đề tiếng Việt (dịch) | Năm xuất bản | Khái niệm chính |
---|---|---|---|
Faux Pas | Lỡ bước | 1943 | Tập hợp các bài tiểu luận về văn học và triết học, đặt nền móng cho những suy tư sâu hơn của ông. |
La Part du feu | Phần của lửa | 1949 | Khám phá mối quan hệ giữa văn học, cái chết và hành động viết, nơi "văn chương bắt đầu từ khoảnh khắc khi văn chương trở thành một vấn đề". |
Lautréamont et Sade | Lautréamont và Sade | 1949 | Nghiên cứu về hai nhân vật văn học gây tranh cãi, khám phá các giới hạn của ngôn ngữ và đạo đức. |
L'Espace littéraire | Không gian văn học | 1955 | Tác phẩm trung tâm về lý thuyết văn học của ông, thảo luận về cái chết, cái phi nhân tính và không gian tồn tại của văn học. |
Le Livre à venir | Cuốn sách sẽ đến | 1959 | Phân tích về bản chất và tương lai của văn học, nhấn mạnh sự bí ẩn và sự chờ đợi. |
L'Entretien infini | Cuộc đối thoại vô tận | 1969 | Một tập hợp các đoạn văn và suy tư, tiếp tục khám phá các ranh giới của ngôn ngữ, cái chết và sự vô tận. |
L'Amitié | Tình bạn | 1971 | Các luận thuyết về tình bạn, vai trò của nó trong cuộc sống và tư tưởng. |
Le Pas au-delà | Bước đi vượt ra ngoài | 1973 | Tiếp tục khám phá các giới hạn của ngôn ngữ và triết học, thường dưới dạng các đoạn văn ngắn. |
L'Ecriture du désastre | Lối viết của thảm họa | 1980 | Suy tư về thảm họa (đặc biệt là Holocaust) và sự bất lực của ngôn ngữ trong việc nắm bắt nó. |
De Kafka à Kafka | Từ Kafka đến Kafka | 1981 | Tập hợp các bài tiểu luận về Franz Kafka, khám phá ảnh hưởng sâu sắc của Kafka đối với Blanchot và tư tưởng hiện đại. |
La Communauté inavouable | Cộng đồng không thể thừa nhận | 1983 | Phản ứng với tác phẩm "Cộng đồng vô hiệu" của Jean-Luc Nancy, suy tư về bản chất của cộng đồng và sự kiện Tháng 5 năm 1968 tại Pháp. |
Une voix venue d'ailleurs | Một tiếng nói từ nơi khác | 2002 | Tập hợp các bài viết về thi ca và các nhà thơ, tiếp tục khám phá các khía cạnh của ngôn ngữ. |
4. Đánh giá và ảnh hưởng
Blanchot, với tư tưởng phức tạp và cuộc đời đầy thăng trầm, đã để lại một di sản phong phú và gây tranh cãi, ảnh hưởng sâu rộng đến các thế hệ nhà tư tưởng sau này.
4.1. Ảnh hưởng đến tư tưởng đương đại
Tác phẩm của Maurice Blanchot có ảnh hưởng sâu sắc đến các nhà triết học hậu cấu trúc luận vào những năm 1950 và 1960. Gilles Deleuze đã ca ngợi Blanchot là người "tạo ra một khái niệm mới về cái chết". Michel Foucault hồi tưởng về thời tuổi trẻ rằng "Tôi khao khát trở thành Blanchot" và đã đề cập đến ông trong các tác phẩm như "Tư tưởng từ bên ngoài". Jacques Derrida chịu ảnh hưởng lớn từ văn phong của Blanchot và đã đề cập đến ông trong các tác phẩm như "Trụ lại" và "Cảnh giới". Jean-Luc Nancy cũng chịu ảnh hưởng từ Blanchot, đặc biệt là trong tác phẩm "Cộng đồng vô hiệu" mà Blanchot đã phản hồi bằng "Cộng đồng không thể thừa nhận".
Ngoài ra, Roland Barthes cũng chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ Blanchot, đặc biệt là trong tác phẩm "Độ không của lối viết" (Writing Degree Zero), cùng với Blanchot đã đóng vai trò to lớn trong việc đưa vấn đề Écriture vào tiền cảnh của tư tưởng hiện đại. Triết gia Nhật Bản Tanabe Hajime cũng đã nghiên cứu kỹ lưỡng tác phẩm "Không gian văn học" của Blanchot khi viết về Mallarmé. Bạn thân của ông, Emmanuel Levinas, cũng đã xuất bản các luận thuyết về Blanchot.
4.2. Phê bình và tranh cãi
Cuộc đời và tư tưởng của Maurice Blanchot không tránh khỏi những phê bình và tranh cãi, đặc biệt là về hoạt động chính trị ban đầu của ông. Trong những năm 1930, Blanchot đã tham gia vào các hoạt động báo chí với tư tưởng cực hữu, làm thư ký cho Pierre Drieu la Rochelle và đóng góp cho các tờ báo như Combat và L'Insurgé, một số trong đó bị cáo buộc có yếu tố bài Do Thái. Những người chỉ trích, như Pierre Andreu, đã gay gắt lên án "sự chuyển đổi" chính trị của ông, gọi ông là "người không đáng tin cậy nhất".
Tuy nhiên, cần nhìn nhận một cách khách quan rằng ngay cả trong giai đoạn này, tư tưởng của Blanchot đã có những điểm khác biệt so với chủ nghĩa hữu khuynh thông thường, như sự nhấn mạnh vào "tinh thần từ chối" hiện trạng và sự ca ngợi ý nghĩa của cách mạng, điều mà một số học giả như Nishitani Osamu cho là yếu tố dẫn đến sự thay đổi lập trường của ông. Hơn nữa, những hành động của ông trong Thế chiến thứ hai, như việc che giấu người thân của Emmanuel Levinas khỏi sự săn lùng người Do Thái và sự tham gia tích cực vào Kháng chiến Pháp, cùng với việc từ chối cộng tác với chính quyền Vichy Pháp, đã chứng minh sự chuyển đổi rõ rệt và cam kết của ông đối với các giá trị chống phát xít. Suốt những năm cuối đời, ông liên tục lên án sự hấp dẫn của chủ nghĩa phát xít đối với giới trí thức và chỉ trích sự im lặng của Martin Heidegger về Holocaust. Những tranh cãi này phản ánh tính phức tạp trong hành trình tư tưởng của Blanchot, một con người đã không ngừng tìm kiếm và tái định nghĩa vị trí của mình trong bối cảnh xã hội và chính trị đầy biến động.
4.3. Di sản
Di sản của Maurice Blanchot trải rộng trên nhiều lĩnh vực, từ văn học đến triết học và phê bình, để lại dấu ấn lâu dài trong tư tưởng đương đại. Quan niệm của ông về "lối viết" (Écriture)-sự vắng mặt của tác giả, mối liên hệ với cái chết và cái phi nhân tính-đã làm thay đổi cách chúng ta hiểu về quá trình sáng tạo và bản chất của văn bản. Ông đã định nghĩa lại phê bình văn học, đưa nó vượt ra ngoài việc phân tích đơn thuần để khám phá những chiều sâu triết học trong tác phẩm.
Sự chuyển đổi lập trường chính trị của ông, từ một nhà báo cực hữu trở thành người ủng hộ tích cực cho các phong trào cánh tả và nhân quyền, đã biến ông thành một hình mẫu cho sự dấn thân của trí thức trong xã hội. Tư tưởng và tác phẩm của Blanchot vẫn tiếp tục được nghiên cứu và tranh luận rộng rãi trên khắp thế giới, khẳng định vị thế của ông như một trong những nhà tư tưởng quan trọng nhất của thế kỷ 20, người đã thách thức các giới hạn của ngôn ngữ và tư duy.