1. Tổng quan
Matsumoto Kōshirō X (十代目 松本 幸四郎Jūdaime Matsumoto KōshirōJapanese, sinh ngày 8 tháng 1 năm 1973 tại Tokyo) là một diễn viên và diễn viên kabuki người Nhật Bản. Ông là người đứng đầu hiện tại của danh hiệu kabuki "Matsumoto Kōshirō". YagōJapanese (tên hiệu của nhà hát kabuki) của ông là Kōraiya (高麗屋Japanese). MonJapanese (huy hiệu gia đình) của ông là Fuse-chō (浮線蝶Japanese), và kaemonJapanese (huy hiệu thay thế) là Yotsu Hana-bishi (四ツ花菱Japanese). Tên thật của ông là Fujima Terumasa (藤間 照薫Japanese), và tên buyōJapanese (tên nghệ danh trong múa Nhật Bản) là Matsumoto Kinshō (松本 錦升Japanese).
Matsumoto Kōshirō X nổi tiếng với khả năng diễn xuất đa dạng và phong phú, đã thử sức với nhiều thể loại từ kabuki cổ điển, các vở diễn được phục hồi, đến kabuki mới. Ông có thể đảm nhận nhiều loại vai diễn khác nhau, từ Nimaime (vai nam chính đẹp trai) đến Jitsuaku (vai phản diện thực tế), Iroaku (vai phản diện quyến rũ), và cả Onnagata (vai nữ). Ngoài kabuki, ông còn hoạt động rộng rãi trong các lĩnh vực sân khấu khác như kịch nói, điện ảnh và truyền hình, khẳng định mình là một diễn viên đa năng và có tầm ảnh hưởng lớn trong giới nghệ thuật Nhật Bản. Ông cũng là Iemoto (người đứng đầu) đời thứ ba của phái múa Nhật Bản Matsumoto-ryū.
2. Cuộc đời và Bối cảnh
Matsumoto Kōshirō X có một quá trình hình thành và phát triển cá nhân gắn liền với truyền thống nghệ thuật kabuki của gia đình danh giá Kōraiya.
2.1. Sinh và Quan hệ Gia đình
Matsumoto Kōshirō X, tên thật là Fujima Terumasa, sinh ngày 8 tháng 1 năm 1973 tại quận Minato, Tokyo, Nhật Bản. Ông là con trai cả của Matsumoto Hakuō II (二代目松本白鸚Japanese), người lúc bấy giờ đang mang nghệ danh Ichikawa Somegorō VI, và mẹ là Fujima Noriko (藤間紀子Japanese). Ông có hai người em gái đều là diễn viên: người chị là Matsumoto Kiho (松本紀保Japanese) và người em gái là Matsu Takako (松たか子Japanese). Chú của ông là Nakamura Kichiemon II (二代目中村吉右衛門Japanese), một diễn viên kabuki nổi tiếng khác.
Vào tháng 11 năm 2003, ông kết hôn với Seki Sonoko (関園子Japanese), người sau này đổi tên thành Fujima Sonoko (藤間園子Japanese), một người bạn từ thời trung học. Họ có một con trai và một con gái. Con trai cả của họ, Fujima Itsuki (藤間齋Japanese), sinh ngày 27 tháng 3 năm 2005. Itsuki đã có màn ra mắt sân khấu kabuki vào tháng 6 năm 2007 tại Kabuki-za với vở "Kyōkaku Haruamegasa", cùng với cha và ông nội, đánh dấu sự xuất hiện của ba thế hệ nhà Kōraiya. Sau đó, vào tháng 6 năm 2009, Itsuki chính thức ra mắt sân khấu với tư cách là Matsumoto Kintarō IV (四代目松本金太郎Japanese) trong vở "Kadode Iwai Kotobuki Renjishi". Con gái của ông, Fujima Kaoruko (藤間薫子Japanese), sinh ngày 11 tháng 2 năm 2007. Kaoruko đã ra mắt với nghệ danh Matsuda Miru (松田美瑠Japanese) trong một buổi biểu diễn múa vào tháng 8 năm 2012 tại Nhà hát Quốc gia.
2.2. Học vấn
Matsumoto Kōshirō X theo học tại trường trung học Gyosei Junior and Senior High School danh tiếng. Sau khi tốt nghiệp trung học vào năm 1991, ông tiếp tục theo học tại Khoa Văn học Nhật Bản của Đại học Kokugakuin. Tuy nhiên, ông đã bỏ học đại học sau đó để tập trung hoàn toàn vào sự nghiệp diễn xuất kabuki của mình.
3. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Matsumoto Kōshirō X trải dài nhiều lĩnh vực nghệ thuật, từ kabuki truyền thống đến điện ảnh, truyền hình và sân khấu hiện đại, thể hiện tài năng và sự linh hoạt vượt trội của ông.
3.1. Sự nghiệp Diễn viên Kabuki
Matsumoto Kōshirō X bắt đầu sự nghiệp kabuki từ rất sớm, kế thừa truyền thống gia đình. Ông có màn ra mắt sân khấu đầu tiên vào tháng 3 năm 1979 tại Kabuki-za với nghệ danh Matsumoto Kintarō III (三代目松本金太郎Japanese) trong vở "Kyōkaku Haruamegasa". Vào tháng 10 năm 1981, ông kế thừa danh hiệu Ichikawa Somegorō VII (七代目市川染五郎Japanese) trong vở "Kana Tehon Chūshingura" tại Kabuki-za.
Đỉnh cao trong sự nghiệp kế thừa danh hiệu của ông diễn ra vào ngày 2 tháng 1 năm 2018, khi ông chính thức kế thừa danh hiệu Matsumoto Kōshirō X (十代目松本幸四郎Japanese) tại Kabuki-za trong buổi biểu diễn "Kotobuki Hatsu Haru Ōkabuki". Sự kiện này đặc biệt ý nghĩa khi diễn ra đồng thời với việc cha ông, Ichikawa Somegorō VI, kế thừa danh hiệu Matsumoto Hakuō II (二代目松本白鸚Japanese), và con trai ông, Fujima Itsuki, kế thừa danh hiệu Ichikawa Somegorō VIII (八代目市川染五郎Japanese). Đây là một sự kiện hiếm có, đánh dấu sự kế thừa ba thế hệ cùng lúc trong gia đình Kōraiya.
Với tư cách là một diễn viên kabuki, Matsumoto Kōshirō X nổi tiếng với khả năng diễn xuất phong phú, có thể thể hiện nhiều loại vai diễn khác nhau. Ông đã thành công trong việc đóng các vai Nimaime (nam chính đẹp trai), Jitsuaku (phản diện thực tế), Iroaku (phản diện quyến rũ), và thậm chí cả Onnagata (vai nữ). Ông không chỉ xuất sắc trong các vở kabuki cổ điển mà còn tích cực tham gia vào việc phục hồi các vở kịch cũ và phát triển kabuki mới.
Các vai diễn kabuki nổi bật của ông bao gồm:
- Kawachiya Yohee trong "Onna Goroshi Abura Jigoku" (Nữ sát thủ địa ngục dầu).
- Keisei Shikishima, Fujishiro-ya Jūzaburō, và Nyōbō Otama trong "Kōshoku Shiba Nori Shima Monogatari" (Chuyện tình trên đảo Shikishima).
- Kojirō và Atsumori trong "Ichinotani Futabagunki" (Trận chiến Ichinotani).
- Togashi Saemon trong "Kanjinchō" (Bản kiến nghị).
- Kameya Chūbee trong "Koibikyaku Yamato Ōrai" (Người đưa thư tình qua Yamato).
- Ōkawa Tomoemon trong "Somemoyō Onai Ofumi" (Bức thư tình nhuộm màu).
- Minamoto no Tametomo trong "Tsubaki-setsu Yumiharizuki no Minamoto Tametomo" (Huyền thoại cung trăng của Tametomo).
Ông cũng đã tham gia vào nhiều vở kabuki mới và các vở diễn phục hồi, như:
- "Kōmori no Yasu-san" (Ông Yasu người dơi) vào tháng 12 năm 2019 tại Nhà hát Quốc gia, đây là lần phục hồi đầu tiên sau 88 năm kể từ lần công diễn đầu tiên vào năm 1931.
- "Hamuretto Yamato Nishikie" (Hamlet) với vai Hamura Maru và Jitsu Kariyahime.
- "Kettō! Takada no Baba" (Đấu tay đôi! Takada no Baba) với vai Horibe Yasubei và Nakatsugawa Sukenori.
- "Edo Yoiyami Yōkagi Tsume" (Móng vuốt ma quái trong đêm Edo) với vai Kamiya Yoshinosuke và Onda Rangaku, trong đó cha ông, Matsumoto Hakuō II, đóng vai Akechi Kogoro.
- "Shinsaku Inyōshi Takiyashahime" (Âm Dương Sư mới: Công chúa Takiyasha) với vai Abe no Seimei.
- "KabukiNEXT Aterui" (2015) với vai Aterui, một vở kabuki chuyển thể từ vở kịch năm 2002 của Gekidan Shinkansen.
- "Gensō Kami Kūkai: Shamonkūkai Tō no Kuni nite Oni to Utage su" (2016) với vai Kūkai.
- "Tōkaidōchū Hizakurige" (dưới sự chỉ đạo của Ichikawa Ennosuke IV) với vai Yajirobei.
- "Gekkōro Shinro Nihon Fūunji-tachi" với vai Daikokuya Kōdayū.
- "KabukiNEXT Oboro no Mori ni Sumu Oni" với vai Rai.
3.2. Các vai diễn Điện ảnh
Matsumoto Kōshirō X đã tham gia nhiều bộ phim điện ảnh, thể hiện khả năng diễn xuất đa dạng của mình trên màn ảnh rộng:
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1980 | Harukanaru Sōro | Toyoda Kiichiro (thời thơ ấu) | |
1997 | Welcome Back, Mr. McDonald | Kimihiko Saimyoji | |
1998 | April Story | Anh trai | |
2004 | Otakus in Love | Nhân viên hiệu sách | |
2005 | Ashura | Izumo Wakaraba | Vai chính |
The Samurai I Loved | Shiro Makibun | Vai chính | |
2009 | On Next Sunday | Shigeru Matsumoto | Vai chính |
Aibō Series: Kanshiki Mamoru Yonezawa no Jiken-bo | Tatsuyuki Amano | ||
2012 | Tenchi: The Samurai Astronomer | Tomomaro Miyasugawa | |
2016 | Pokémon the Movie: Volcanion and the Mechanical Marvel | Volcanion | Lồng tiếng |
2023 | Shikakenin Fujieda Baian 2 | Hasegawa Heizō | |
2024 | Samurai Detective Onihei: Blood for Blood | Hasegawa "Onihei" Heizō | Vai chính |
3.3. Các vai diễn Truyền hình
Ông cũng là một gương mặt quen thuộc trên màn ảnh nhỏ, tham gia nhiều bộ phim truyền hình, đặc biệt là các bộ phim lịch sử (Taiga drama của NHK):
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1978 | Ōgon no Hibi | Sukeza (thiếu niên) | Taiga drama |
1986 | Chichi no Wabijō | Yoshioka-shōnen | |
1989 | Dai Chūshingura | Ōishi Yoshikane | New Year's Wide Jidaigeki |
1990 | Tennōheika no Yakyū | Thái tử Hirohito | |
1991 | Akuryō Shima | Ryuhei Ochi (hồi tưởng) | |
1991 | Genji Monogatari-jō: no Maki-ka no Maki | Reizen-tei | |
1994 | Fushi Taka | Katsu Rintarō | |
1995 | Ryū: Ron | Hiryu Oshiko | Vai chính |
Utsukushiki Yumeoibito-tachi | Người dẫn chuyện | ||
Himaraya no Sakura Katōka: Tōko Adachi no Yume | Người dẫn chuyện | ||
1999 | Gakkō no Kaidan: Haru no tatari Special | Ma cà rồng | |
Furuhata Ninzaburō | Kirakuya Gagaku | ||
2000 | Food Fight | Yoichi Sakashita | |
2000 | Brand | Soichiro Kanzaki | |
2001 | Rocket Boy | Takenori Tanaka | |
Yonimo Kimyōna Monogatari Haru no Tokubetsu-hen: Kabushiki Otoko | Kiichiro Takakuwa | ||
2002 | Yoisho no Otoko | Eiji Shiraishi | |
2004 | Pride | Tomonori Ikegami | |
2004 | Ryōma ga yuku | Sakamoto Ryōma | New Year's Wide Jidaigeki |
2007 | Teki wa Honnouji ni ari | Akechi Hidemitsu | |
2008 | Ryokiteki na Kanojo | Shunsuke Nonomura | |
2008 | Onihei Hanka-chō Special: Hikikomi Onna | Genan Inoue | |
2011 | Onihei Hanka-chō Special: Tōzoku Konrei | Yataro | |
2012 | Chūshingura: Sono Yoshi sono Ai | Asano Naganori | New Year's Wide Jidaigeki |
2013 | Yae's Sakura | Thiên hoàng Kōmei | Taiga drama |
2013 | Tsuma wa, Kunoichi | Hikoma Futahoshi | Vai chính |
2014 | Tsuma wa, Kunoichi ~Saishūshō~ | Hikoma Futahoshi | |
2015 | Inyōshi | Abe no Seimei | Vai chính; phim truyền hình |
2021 | Daifugō Dōshin 2 | Amari Bizennokami | |
2022 | My Family | Akutsu Akira | |
2024 | Onihei Hankachō | Hasegawa "Onihei" Heizō | Vai chính; bao gồm các tập đặc biệt "Honjo Sakurayashiki", "Deku no Jūzō", "Chigashira no Tanbei", và "Rōtō no Yume" (2025) |
2024 | Daifugō Dōshin Special | Amari Bizennokami |
3.4. Sân khấu và các Buổi biểu diễn khác
Ngoài sự nghiệp kabuki và điện ảnh, Matsumoto Kōshirō X còn tích cực tham gia vào nhiều vở kịch sân khấu và các hoạt động biểu diễn khác:
- "By Myself"
- "Matryoshka"
- "Amadeus" với vai Wolfgang Amadeus Mozart
- "Ashurajō no Hitomi: Blood Gets In Your Eyes" (2000, tái diễn 2003) với vai Izumo Wakaraba
- "Aterui" (2002) với vai Aterui
- "Dokuro-jō no Nana-ri: Aodokuro" (2004) với vai Tama korogashi no Sutenosuke / Ten Maō
- "Oboro no Mori ni Sumu Oni" (2007) với vai Rai
- "Jokyōshi wa Ni-do Daka reta" (2008) với vai Rokuro Ameku
Ông cũng đã tham gia vào các chương trình giáo dục như "Karada de Asobo" (2006) của NHK Educational TV và "Nazotoki! Edo no Susume" (2012-2014) của BS-TBS. Về mảng giải trí, ông là MC của chương trình "Matsumoto Kōshirō ga Numaru!!" (2022-2024) trên BS Shochiku Tokyu và là khách mời trong chương trình "Game Genome" (2022) của NHK General TV, nơi ông chia sẻ về tình yêu của mình với series game "Ace Attorney". Ông cũng từng là DJ cho chương trình radio "Hōgaku Jockey" (1992-1995) trên NHK-FM.
Ngoài ra, Matsumoto Kōshirō X còn xuất hiện trong các quảng cáo thương mại, như quảng cáo cho Mitsui Fudosan (2017) và đặc biệt là cho sản phẩm "Kataage Potato" của Calbee (từ năm 2020), nơi ông được bổ nhiệm làm "Trưởng bộ phận hỗ trợ Kataage Potato" do ông thường xuyên công khai là người hâm mộ sản phẩm này. Năm 2024, một sản phẩm "Kataage Potato" hợp tác với phim "Onihei Hankachō" do ông đóng chính cũng đã được ra mắt.
3.5. Lồng tiếng và Tham gia Trò chơi điện tử
Matsumoto Kōshirō X cũng đã mở rộng sự nghiệp của mình sang lĩnh vực lồng tiếng và trò chơi điện tử:
- Ông lồng tiếng cho nhân vật Volcanion trong bộ phim hoạt hình "Pokémon the Movie: Volcanion and the Mechanical Marvel" (2016).
- Trong trò chơi điện tử, ông lồng tiếng cho nhân vật Gia Cát Lượng trong "Kessen II" (2001).
4. Giải thưởng
Trong suốt sự nghiệp của mình, Matsumoto Kōshirō X đã nhận được nhiều giải thưởng và sự công nhận cho tài năng diễn xuất xuất sắc của mình:
- 1987: Giải thưởng Nghệ sĩ mới của Giải thưởng Shin'yo Seika cho vai diễn trong "Ōishi Saigo no Ichinichi".
- 1989: Giải thưởng Khuyến khích của Shin'yo Seika cho vai diễn trong "Kumano".
- 1990: Giải thưởng Chủ tịch Shochiku Nagayama cho vai diễn trong "Kyō Ningyō".
- 1993: Giải thưởng Kabuki-za cho các vai diễn trong "Ochikubo Monogatari", "Sugawara Denju Tenarai Kagami: Terakoya", và "Ten'i Magau Ueno Hatsuhana" (Kōchiyama).
- 1995: Giải thưởng Chủ tịch Shochiku Nagayama cho vai diễn trong "Amadeus".
- 1996: Giải thưởng Kabuki-za cho vai diễn trong "Shōju Ayatsuri Sanbasō", và Giải thưởng Khuyến khích của Shin'yo Seika cho vai diễn trong "Shōgun Yoriie".
- 1999: Giải thưởng Cá nhân của Giải thưởng Sân khấu Kinokuniya cho vai diễn trong "Matryoshka".
- 2001: Được công nhận là Tài sản văn hóa phi vật thể quan trọng (Công nhận tổng hợp) và trở thành thành viên của Hiệp hội Bảo tồn Kabuki Truyền thống.
- 2003: Giải thưởng Nghệ sĩ mới của Giải thưởng Geijutsu Senshō.
- 2005: Giải thưởng Nam diễn viên chính xuất sắc của Giải thưởng Viện Hàn lâm Nhật Bản, Giải thưởng Nam diễn viên chính của Giải thưởng Điện ảnh Hōchi, và Giải thưởng Nam diễn viên chính của Giải thưởng Điện ảnh Nikkan Sports cho các vai diễn trong "Ashura" và "Semishigure".
- 2015: Giải thưởng Latino Japan lần thứ 6, và Giải thưởng Khuyến khích của Giải thưởng Nghệ thuật Giải trí Asakusa.
- 2020: Giải thưởng của Viện Hàn lâm Nghệ thuật Nhật Bản.
5. Cuộc sống Cá nhân và Sở thích
Ngoài sự nghiệp nghệ thuật, Matsumoto Kōshirō X còn có một cuộc sống cá nhân phong phú với những mối quan tâm và sở thích đa dạng.
5.1. Hôn nhân và Con cái
Matsumoto Kōshirō X kết hôn với Seki Sonoko vào tháng 11 năm 2003. Bà là bạn của ông từ thời trung học. Họ có hai người con: con trai Fujima Itsuki (藤間齋Japanese), sinh ngày 27 tháng 3 năm 2005, và con gái Fujima Kaoruko (藤間薫子Japanese), sinh ngày 11 tháng 2 năm 2007. Itsuki đã ra mắt sân khấu kabuki với nghệ danh Matsumoto Kintarō IV vào tháng 6 năm 2009. Kaoruko cũng ra mắt với nghệ danh Matsuda Miru (松田美瑠Japanese) trong một buổi biểu diễn múa vào tháng 8 năm 2012.
Trong buổi biểu diễn ra mắt của con gái mình tại Nhà hát Quốc gia vào ngày 27 tháng 8 năm 2012, Matsumoto Kōshirō X (lúc đó là Ichikawa Somegorō VII) đã gặp một tai nạn nghiêm trọng. Trong khi đang biểu diễn, ông bị ngã từ bệ nâng sân khấu (seri) xuống hố sâu bên dưới (naroku), gây ra chấn thương nặng bao gồm gãy xương phức tạp ở cổ tay phải. Tai nạn này buộc ông phải tạm nghỉ diễn một thời gian dài. Tuy nhiên, ông đã phục hồi và trở lại sân khấu kabuki vào tháng 2 năm 2013 tại Nhà hát Nissay, thể hiện nghị lực phi thường của một nghệ sĩ.
5.2. Sở thích Cá nhân
Matsumoto Kōshirō X là một người có nhiều sở thích thú vị:
- Ông là một fan hâm mộ cuồng nhiệt của nhóm hài The Drifters từ thời thơ ấu. Ông kể rằng mỗi tối thứ Bảy, ông và cả gia đình, bao gồm cả cha mình, đều thức đến 9 giờ tối để xem chương trình "Hachiji da yo! Zen'in Shūgō". Ông thậm chí còn ghen tị khi biết rằng Ikariya Chōsuke, trưởng nhóm The Drifters, đã nhắc đến việc con gái ông ra đời trong phần mở đầu của chương trình. Năm 2016, ông và Ichikawa Ennosuke IV đã tái hiện một tiểu phẩm nổi tiếng của The Drifters ("Yoshino-yama" với Kato và Shimura) trong vở kabuki "Tōkaidōchū Hizakurige" tại Kabuki-za.
- Khi còn nhỏ, ông nổi tiếng với trò "bóng chày một người" mà ông tự chơi với một bức tường, thậm chí còn tự ghi điểm cho sáu đội bóng tưởng tượng của mình.
- Ông là một fan hâm mộ lớn của đội bóng chày Yomiuri Giants. Vào ngày 6 tháng 5 năm 2024, ông đã thực hiện ước mơ từ lâu của mình khi thực hiện cú ném khai mạc trong trận đấu giữa Giants và Hanshin tại Tokyo Dome, mặc chiếc áo số 546.
- Ông rất say mê series trò chơi điện tử "Ace Attorney" và đã chơi đi chơi lại nhiều lần.
- Khi còn là thiếu niên, ông là fan của nữ diễn viên Sendo Atsuko. Ông đã từng thổ lộ sự ngưỡng mộ của mình với cô ngay tại trường quay khi cô đóng vai Hisae, vợ của Heizō, trong bộ phim "Onihei Hankachō".
- Ông có một mong muốn kỳ lạ là được ăn no căng bụng chỉ với hàu sống hoặc chỉ với mề gà. Điều này gợi nhớ đến câu chuyện về cha ông, Matsumoto Hakuō II, khi còn trẻ đã từng ăn 48 cái sushi sò huyết và bị chủ tiệm sushi mắng.
6. Di sản với tư cách Gia đình Kabuki
Với tư cách là thành viên của gia đình kabuki Kōraiya danh tiếng, Matsumoto Kōshirō X đóng vai trò trung tâm trong việc duy trì và phát triển di sản nghệ thuật của gia tộc. Ông không chỉ là người kế thừa danh hiệu Matsumoto Kōshirō mà còn là Iemoto (người đứng đầu) đời thứ ba của phái múa Nhật Bản Matsumoto-ryū. Sự kiện ông kế thừa danh hiệu Matsumoto Kōshirō X vào năm 2018, cùng với cha ông kế thừa Matsumoto Hakuō II và con trai ông kế thừa Ichikawa Somegorō VIII, là một dấu mốc lịch sử, thể hiện sự tiếp nối ba thế hệ cùng lúc của dòng họ Kōraiya.
Một trong những di sản quan trọng mà ông tiếp nối là vai diễn Hasegawa Heizō trong series "Onihei Hankachō". Đây là một vai diễn biểu tượng, từng được ông nội ông (Matsumoto Kōshirō VIII, sau này là Matsumoto Hakuō I) và chú ông (Nakamura Kichiemon II) thể hiện rất thành công. Với việc đảm nhận vai diễn này, Matsumoto Kōshirō X trở thành "Onihei" thứ năm trong gia đình, khẳng định sự tiếp nối truyền thống nghệ thuật của gia tộc không chỉ trong kabuki mà còn trong các phương tiện truyền thông đại chúng. Vai trò của ông trong việc kết hợp nghệ thuật truyền thống với các hình thức giải trí hiện đại, như việc tham gia quảng cáo cho các sản phẩm phổ biến hay thể hiện tình yêu với trò chơi điện tử, cũng góp phần đưa kabuki đến gần hơn với công chúng và đảm bảo di sản của nó tiếp tục phát triển trong thời đại mới.
7. Đánh giá và Ảnh hưởng
Matsumoto Kōshirō X được đánh giá cao về kỹ năng diễn xuất phong phú và khả năng đa dạng hóa vai diễn. Ông có thể hóa thân một cách thuyết phục vào nhiều loại nhân vật, từ các vai chính diện đẹp trai (nimaime) đến các vai phản diện phức tạp (jitsuaku, iroaku) và thậm chí cả các vai nữ (onnagata) trong kabuki. Sự linh hoạt này cho phép ông vượt qua ranh giới giữa các thể loại, từ kabuki truyền thống đến kịch nói hiện đại, điện ảnh và truyền hình.
Ông được biết đến với tinh thần sẵn sàng thử thách bản thân trong các vở kabuki mới và các tác phẩm sân khấu ngoài kabuki, như các vở kịch của Gekidan Shinkansen hay "Amadeus". Điều này không chỉ thể hiện sự cống hiến của ông cho nghệ thuật mà còn mở rộng tầm ảnh hưởng của ông đến nhiều đối tượng khán giả. Là một diễn viên truyền hình nổi tiếng, Matsumoto Kōshirō X đã đưa nghệ thuật diễn xuất của mình đến với công chúng rộng rãi hơn, góp phần quảng bá văn hóa kabuki và nghệ thuật biểu diễn Nhật Bản.
Các nhà phê bình thường ca ngợi khả năng của ông trong việc thể hiện chiều sâu tâm lý nhân vật và mang lại sức sống mới cho các vai diễn truyền thống. Ông không chỉ là một người bảo tồn di sản kabuki mà còn là một nghệ sĩ tiên phong, luôn tìm cách đổi mới và kết nối nghệ thuật truyền thống với các xu hướng hiện đại. Sự nghiệp của ông là minh chứng cho sự thành công của một nghệ sĩ có thể duy trì sự xuất sắc trong một loại hình nghệ thuật cổ điển đồng thời mở rộng tầm ảnh hưởng của mình trong bối cảnh văn hóa đại chúng đương đại.