1. Tổng quan
Nakamura Kichiemon II (二代目 中村 吉右衛門Nidaime Nakamura KichiemonJapanese, sinh ngày 22 tháng 5 năm 1944 - mất ngày 28 tháng 11 năm 2021), tên khai sinh là Tatsujirō Namino, là một diễn viên Kabuki và nhà thiết kế trang phục người Nhật Bản, được công nhận là một Quốc bảo sống của Nhật Bản. Ông là nghệ sĩ hàng đầu trong vai trò Tachiyaku (vai nam chính) của Kabuki, nổi tiếng với khả năng diễn xuất phong phú, từ các vở kịch truyền thống Gidayū Kyōgen và Jidaimono đến Sewamono, Shin Kabuki và Kịch hài. Kichiemon II được đánh giá cao bởi các nhà phê bình, được mô tả là "thiên tài được trời phú" và là "một trong những diễn viên Kabuki xuất sắc nhất hiện đại". Ông cũng hoạt động tích cực trong lĩnh vực truyền hình và điện ảnh, đặc biệt nổi tiếng với vai Hasegawa Heizō trong loạt phim truyền hình Onihei Hankachō và Musashibō Benkei trong loạt phim Jidaigeki của NHK Musashibō Benkei. Ngoài sự nghiệp diễn xuất, ông còn là một nhà viết kịch dưới bút danh Matsu Kanshi và có nhiều sở thích cá nhân độc đáo như hội họa, sưu tầm xe hơi, và âm nhạc, cũng như là một người có đóng góp tích cực cho xã hội và văn hóa Nhật Bản.
2. Cuộc đời

Nakamura Kichiemon II (1944-2021) là một diễn viên Kabuki người Nhật Bản, được biết đến với tài năng diễn xuất đa dạng và sự cống hiến cho nghệ thuật truyền thống.
2.1. Sinh ra và xuất thân gia đình
Nakamura Kichiemon II, tên khai sinh là Tatsujirō Namino, sinh ngày 22 tháng 5 năm 1944, tại Kōjimachi, Chiyoda, Tokyo, Nhật Bản. Ông là con trai thứ hai của Ichikawa Somegorō V (sau này là Matsumoto Hakuō I) và Seiko Fujima. Anh trai của ông là Matsumoto Kōshirō IX. Mẹ ông, Seiko Fujima, là con gái duy nhất của Nakamura Kichiemon I (ông ngoại của ông). Trong thế giới Kabuki truyền thống, tên sân khấu thường được truyền từ cha sang con. Ông ngoại Kichiemon I rất tức giận vì con gái duy nhất của mình không thể kế thừa tên tuổi của ông, vì Kabuki không có nữ diễn viên. Để giữ lời hứa với cha, mẹ ông đã sinh ít nhất hai người con trai: người đầu tiên sẽ tiếp nối truyền thống của chồng, còn người thứ hai sẽ mang tên ông ngoại. Do đó, Kichiemon II đã được ông ngoại chính thức nhận làm con nuôi hợp pháp, một điều hiếm thấy đối với hầu hết các diễn viên Kabuki, những người thường chỉ được nhận nuôi về mặt hình thức khi gia nhập một gia đình diễn xuất. Yagō (tên hiệu nhà hát) của ông là "Harimaya" và gia huy của ông là bướm ageha-no-chō.

2.2. Thời thơ ấu và giáo dục
Ngay từ nhỏ, Kichiemon II đã thể hiện cá tính mạnh mẽ. Năm 1945, để tránh các cuộc không kích, gia đình ông (bao gồm cha mẹ, anh trai và bảo mẫu) đã sơ tán đến Nikkō. Tại đây, ông gặp một tai nạn xe điện nhưng may mắn thoát nạn nhờ sự che chở của bảo mẫu. Ngôi nhà của gia đình ở Wakamiya-chō, Ushigome-ku (nay là Shinjuku, Tokyo), bị cháy rụi trong chiến tranh, và vào tháng 10 năm 1945, họ chuyển đến Kugayama, Tokyo. Năm 1946, gia đình lại chuyển đến Shibuya, Tokyo.
Khi còn nhỏ, ông rất nghịch ngợm. Có lần, khi anh trai ông bị những đứa trẻ hàng xóm bắt nạt, cậu bé Tatsujirō đã kéo chổi ra sân để "trả thù". Ông thích leo cây và từng bị bà chủ tiệm "Kitchen Bon" cạnh nhà la mắng vì lo sợ ông bị thương khi làm diễn viên Kabuki tương lai. Sau đó, gia đình chuyển đến Kōjimachi, Chiyoda, Tokyo. Ông theo học tại Trường Tiểu học Tokiwamatsu thuộc quận Shibuya (nay là trường Tiểu học Tokiwamatsu Shibuya) và sau đó chuyển đến Trường Tiểu học Gakushūin vào lớp hai năm 1952.
Ông là người nghiền ngẫm việc học hỏi. Từ năm 3 tuổi, ông đã học múa Nhật dưới sự hướng dẫn của Matsumoto Yukiko và Fujima Kanjuro VI. Từ năm 4 tuổi, ông học Kyōgen theo trường phái Izumi-ryū từ Wada Kitarō và Nagauta từ Kineya Eiji. Ông học Narimono (nhạc cụ gõ Kabuki) từ Tōsha Roan và từ trung học, ông học Gidayū-bushi từ Takemoto Kosetsu. Khi còn học đại học, ông cũng học Thanh nhạc với nhà soạn nhạc Hamma Genichi. Ông theo học Đại học Waseda chuyên ngành Văn học Pháp nhưng bỏ dở giữa chừng.
2.3. Sự nghiệp ban đầu và đào tạo
Năm 1948, ở tuổi lên 4, ông lần đầu tiên lên sân khấu với tên Nakamura Mannosuke tại Nhà hát Tokyo, biểu diễn các vai như Nagamatsu trong Manaita Chōbei. Năm sau, ông nhận Giải thưởng Kịch nói Mainichi cho màn trình diễn đặc biệt với vai Kaidōmaru trong Yamauba, ngay lập tức thu hút sự chú ý như một diễn viên tài năng. Trong thời kỳ này, ông cùng với Ichikawa Danko (sau này là Ichikawa En'ō II) và anh trai Ichikawa Somegorō nổi tiếng là những ngôi sao của "Kabuki thập niên 19".
Năm 1954, cái chết của ông ngoại Nakamura Kichiemon I đã trở thành bước ngoặt lớn trong cuộc đời ông, thôi thúc ông mạnh mẽ hơn về trách nhiệm kế thừa tên tuổi Harimaya.
Năm 1961, ông cùng cha (Matsumoto Hakuō I) và anh trai (Matsumoto Kōshirō IX) chuyển từ Shōchiku sang Toho. Năm 1966, ông chính thức thừa kế tên tuổi Nakamura Kichiemon II ở tuổi 22 tại buổi công diễn khai trương Nhà hát Hoàng gia mới. Đồng thời, ông cũng đổi tên thật của mình thành Tatsujirō Namino, giống như ông ngoại.
Giai đoạn này, ông đối mặt với lịch trình làm việc dày đặc, không có ngày nghỉ trong hai năm rưỡi, dẫn đến kiệt sức. Năm 1971, ông bị tai nạn xe hơi khi trên đường đi dự đám tang của Ichikawa Jūkai, khiến ông bị chấn thương cổ và suy giảm tinh thần. Mặc dù đã nỗ lực hết sức trong vai Matsuōmaru tại Nhà hát Kabuki-za ngày hôm sau, ông vẫn bị chấn thương. Cùng năm đó, ông buộc phải rút lui khỏi vở kịch Boeing Boeing tại Nhà hát Nissay do viêm phế quản mạn tính, viêm tiểu phế quản và thận di động do làm việc quá sức, dẫn đến nửa năm hồi phục.
2.4. Các giai đoạn sự nghiệp chính
Năm 1974, với mong muốn "nghiên cứu sâu hơn về Kabuki cổ điển với tư cách là người kế nhiệm Kichiemon", ông rời Toho và trở lại Shōchiku, để lại cha và anh trai ở lại Toho.
Năm 1975, ông kết hôn với Chisa, người bạn thời thơ ấu, tại Khách sạn Okura Tokyo. Ông cầu hôn cô tại Karuizawa bằng một chiếc nhẫn đính hôn làm từ vỏ thuốc lá Kent.
Năm 1976, trong chuyến lưu diễn ở Iizuka, Fukuoka, ông đến thăm Nhà hát Kaho sau khi nghe cha kể về nó. Mặc dù nhà hát đang đứng trước nguy cơ bị phá hủy để làm bãi đỗ xe, ông đã rất ấn tượng với kiến trúc của nó và nảy ra ý tưởng khôi phục Kabuki tại đây.
Năm 1982, cha ông, Matsumoto Hakuō I, qua đời. Trong khoảng ba năm sau đó, Kichiemon II trải qua một giai đoạn khủng hoảng sâu sắc, thậm chí còn có ý định từ bỏ sự nghiệp diễn xuất. Cùng năm, ông biểu diễn vở Kanjinchō với anh trai tại Đại học Waseda để kỷ niệm 100 năm thành lập trường, đánh dấu buổi biểu diễn Kabuki đầu tiên tại Đại giảng đường Okuma.
Năm 1984, ông xuất hiện trong chương trình trò chuyện Subarashiki Nakama của TBS cùng với Sawamura Tōjūrō II và Nakamura Kankurō XVIII. Buổi quay diễn ra tại Nhà hát Konpira cũ (Kanamaru-za), và ba người họ đã yêu thích nhà hát này, tạo tiền đề cho sự hồi sinh của Shikoku Konpira Kabuki Ōshibai. Ông tích cực tham gia vào các sự kiện quảng bá như lễ diễu hành và lễ hạ thủy thuyền, tạo không khí Edo cho cả thị trấn.
Năm 1993, ông đứng đầu danh sách "10 diễn viên được yêu thích nhất" của Đoàn kịch Tōmin trong hai năm liên tiếp.
Năm 2011, trong thời gian nằm viện để phẫu thuật sỏi mật, ông nhận được tin được công nhận là Quốc bảo sống. Năm 2013, ông bị rối loạn vị giác do biến chứng sau phẫu thuật sỏi mật và herpes họng, khiến ông sụt 10 kg. Có lúc ông đau đớn đến mức "muốn chết đi cho rồi", nhưng sau đó đã hồi phục và có thể thưởng thức món lươn yêu thích trở lại.
Tháng 2 năm 2013, con gái út của ông kết hôn với Onoe Kikunosuke V. Tháng 11 cùng năm, ông có cháu trai đầu lòng. Năm 2019, cháu trai ông lần đầu tiên lên sân khấu với tên Onoe Ushinosuke VII, đánh dấu sự hợp tác giữa hai thế hệ.
Năm 2016, trong một cuộc phỏng vấn, ông bày tỏ sự vui mừng khi thỉnh thoảng có khán giả gọi ông là "Ō-Harimaya!" (tên hiệu lớn của Harimaya) từ hàng ghế khán giả. Năm 2020, ông phải hủy các buổi biểu diễn do đại dịch COVID-19, nhưng vẫn tiếp tục luyện tập và tham gia biểu diễn trực tuyến. Tháng 7 năm 2020, ông viết trong lịch của mình rằng ông "muốn sống thêm mười năm nữa" và "chỉ nghĩ đến việc lay động trái tim mọi người". Tháng 9 năm 2020, ông phẫu thuật ung thư tuyến tiền liệt, khiến thể lực suy yếu.
2.5. Đời sống cá nhân và sở thích
Kichiemon II có nhiều sở thích đa dạng. Từ nhỏ, ông đã thích vẽ và phác thảo, thậm chí từng học việc với một họa sĩ khi còn học trung học. Sau này, ông xuất bản các bộ sưu tập tranh, tổ chức triển lãm cá nhân, và làm người thuyết minh cho các triển lãm mỹ thuật. Ông yêu thích các họa sĩ như Monet và Cézanne, nói rằng ông không cần kiến thức nền tảng để thưởng thức tranh của họ. Ông cũng yêu thích Rouault và từng đến thăm xưởng của ông trong một chương trình du lịch của NHK.
Bút danh của ông trong Kabuki và hội họa là Matsu Kanshi, kế thừa tên của tổ tiên ông, nhà viết kịch Ningyō Jōruri đầu tiên Matsu Kanshi. Khoảng năm 2003, ông bày tỏ mong muốn tập trung hơn vào các hoạt động dưới tên Matsu Kanshi, bao gồm sáng tác tranh và kịch.
Ông rất giỏi các trò chơi đố vui, thường xuyên xuất hiện trên các chương trình đố vui như Sekai Fushigi Hakken! và Wakuwaku Dōbutsu Land, thể hiện sự uyên bác của mình. Mặc dù cha mẹ ông là những người đam mê Haiku, ông tự nhận mình không có năng khiếu, nói rằng ông quá "tham lam" muốn đưa nhiều thứ vào thơ.
Ông là một người yêu xe hơi, có giấy phép lái xe từ năm 16 tuổi và từng muốn trở thành một tay đua. Chiếc xe đầu tiên của ông là một chiếc Datsun cũ. Ông từng sở hữu nhiều loại xe như Toyopet, Corona, Publica, Ford Consul, và MGB. Khoảng năm 1996, ông lái Daimler Double-Six, và khoảng năm 1999 là Mercedes-Benz. Ông thích xe số sàn và rất yêu màu xanh dương.
Trước khi kết hôn, ông ít đi ra ngoài, nhưng nhờ vợ là Chisa, ông bắt đầu yêu thích Opera và thường đến Ý để xem opera khi có thời gian rảnh. Ông cũng là một người ham đọc sách, sở hữu gần như toàn bộ Tủ sách Iwanami Bunko và đọc rất nhiều thể loại sách. Các tác phẩm yêu thích của ông bao gồm Tôi là một con mèo, Đỏ và Đen của Stendhal, Hoàng tử bé, loạt truyện James Bond của Ian Fleming, và Người xa lạ của Albert Camus.
Ông cũng là một người hâm mộ cuồng nhiệt của manga và anime. Khi còn trẻ, ông rất mê các tác phẩm trên tạp chí Garo và thường chất đống truyện Kamui Den của Shirato Sanpei trong phòng thay đồ. Ông thích những nét vẽ sạch sẽ và rõ ràng, và từ nhỏ đã yêu thích các tác phẩm của Baba Noboru, Tezuka Osamu, Yamane Hifumi, và Kojima Isao. Ông còn yêu thích các anime như Konchū Monogatari Minashigo Hatchi và Tom & Jerry, nói rằng chúng giúp ông thư giãn.
Kichiemon II rất thích chơi chữ, mặc dù gia đình ông không mấy ấn tượng. Ông thường nói những câu đùa như "B'z, WANDS, Trio Koisanzu, Ehehehe" khiến bàn ăn "trắng xóa" (im lặng). Thậm chí, Nakamura Kankurō XVIII (cháu họ của ông) cũng phải nói "Làm ơn đừng chơi chữ nữa!". Một câu chơi chữ ông tự sáng tác từ khi còn tiểu học là "Onii-sama wa daburu de boku wa ofuru" (Anh trai là đôi còn em là đồ cũ).
Ông là một fan hâm mộ của Tokyo Disneyland từ khi công viên mới mở cửa, và Gấu Pooh là nhân vật yêu thích của ông. Ông thích sự "ấm áp" của Pooh và thường xếp hàng cùng cháu trai để đi Pooh's Hunny Hunt. Ông cũng từng đón cháu trai Ushinosuke với một chú gấu bông khổng lồ của Piyoko-chan, linh vật của Nissin Chikin Ramen.
Về ẩm thực, cho đến khoảng những năm 50 tuổi, ông thường nói "không có gì đặc biệt, tôi ăn được mọi thứ". Tuy nhiên, vào tháng 11 năm 2001, ông viết một bài báo bày tỏ niềm vui khi thực hiện được ước mơ 30 năm là ăn sashimi cá nóc thỏa thích tại Yufuin Onsen. Sau khi bị rối loạn vị giác, ông từng lo lắng rằng nếu không thể thưởng thức món lươn yêu thích nữa thì "sẽ mất đi ý chí sống".
2.6. Mối liên hệ với Lễ hội Kabuki Konpira của Shikoku
Kichiemon II có mối liên hệ sâu sắc với sự hồi sinh của Lễ hội Kabuki Konpira hàng năm, một sự kiện cố định vào mùa xuân ngày nay. Khi có yêu cầu từ Kanamaru-za rằng nên có một tác phẩm được tạo ra riêng cho buổi biểu diễn đầu tiên tại một tài sản văn hóa quan trọng của quốc gia, ông đã lấy bút danh Matsu Kanshi và bắt đầu viết kịch. Ông đã chuyển thể cuốn sách Kusoga Nakamura mà ông tìm thấy ở một hiệu sách cũ, viết và đạo diễn tác phẩm đầu tiên của mình, Saikai Zakura Misome no Kiyomizu, sử dụng các cơ chế độc đáo của Kanamaru-za như "giếng trống". Vở kịch này được công diễn lần đầu tiên vào tháng 6 năm 1985 tại Osaka Nakaza và sau đó được chuyển đến Kanamaru-za chỉ hai ngày sau buổi diễn cuối cùng, theo một lịch trình dày đặc.
Ông cũng tích cực kêu gọi tài trợ và yêu cầu dựng cờ hiệu mang tên diễn viên và nhà hát tại Kotohira, Kagawa. Mặc dù mục tiêu ban đầu là 500 chiếc, nhưng cuối cùng đã có 1.000 chiếc cờ hiệu được dựng lên. Ông tham gia vào các sự kiện như diễu hành cầu nguyện thành công và lên thuyền, tạo không khí Edo cho cả thị trấn.
Ông tập hợp đội ngũ sản xuất gồm các chuyên gia hàng đầu, như Giám đốc điều hành thứ ba của Kanamaru Dōgu, Kana Junichiro, người cũng phụ trách thiết kế nghệ thuật cho Saikai Zakura Misome no Kiyomizu và sau này là Hinatajima Kagekiyo, và Chủ tịch Hiệp hội Nhà thiết kế Ánh sáng Nhật Bản, Sōma Kiyotsune, để đáp ứng yêu cầu của Kichiemon về việc "biểu diễn với ánh sáng tự nhiên gần với thời kỳ đó".
Tuy nhiên, có một sự cố xảy ra khi các thành viên của Hiệp hội Thanh niên Thương mại và Công nghiệp Kotohira phải đột ngột đảm nhận việc điều khiển các cơ chế sân khấu nguy hiểm như thang nâng, sân khấu xoay và đóng cửa sổ cao, những việc mà thông thường chỉ có chuyên gia mới được phép chạm vào. Các thành viên thanh niên đã chuẩn bị kỹ lưỡng bằng cách luyện tập chăm chỉ đến khuya, nhưng do là nghiệp dư nên quá trình diễn ra không suôn sẻ. Các diễn viên không biết rằng đó là những người tình nguyện đang điều khiển thiết bị, và những lời la mắng lớn đã vang lên từ các chuyên gia lo lắng về việc buổi biểu diễn sẽ thất bại. Sau đó, khi Kichiemon biết rằng đó là những người tình nguyện của Hiệp hội Thanh niên, ông đã đến xin lỗi họ. Những diễn biến này đã được phát sóng trong chương trình đặc biệt của NHK Saigen! Konpira Ōshibai vào ngày 19 tháng 7 năm 1985.
3. Hoạt động Kabuki
Sự nghiệp lẫy lừng của Nakamura Kichiemon II trong lĩnh vực Kabuki được đánh dấu bằng các vai diễn kinh điển và những đóng góp sáng tạo.
3.1. Các vai diễn và biểu diễn chính
Kichiemon II là một trong những diễn viên hàng đầu trong vai trò Tachiyaku (vai nam chính) của Kabuki, nổi bật với hình thể đường bệ và lối diễn xuất có chiều sâu. Ông nhận được sự ca ngợi của giới phê bình, với Hamaura Yonezō nhận xét rằng "việc người đàn ông này ra đời để kế nhiệm Kichiemon thực sự là một sự sắp đặt kỳ diệu của số phận". Watanabe Tamotsu cũng ca ngợi ông là "một trong những diễn viên Kabuki xuất sắc nhất hiện đại về kỹ năng diễn xuất", và Fukuda Tsuneari mô tả ông là "một diễn viên hàng đầu xuất sắc không thể tranh cãi".
Ông có rất nhiều vai diễn tiêu biểu, đặc biệt là vai Musashibō Benkei trong các vở như Kanjinchō và Yoshitsune Senbon Zakura, đây là vai diễn sở trường của ông. Ông đã học vai Benkei từ cha mình, người đã truyền lại kỹ thuật từ Matsumoto Kōshirō VII, và ông cũng kết hợp phong cách của Nakamura Kichiemon I.
Các vai diễn Kabuki tiêu biểu khác của ông bao gồm:
- Ōboshi Yuranosuke trong Kanadehon Chūshingura: Ông muốn diễn vai này với một chút say xỉn nhưng vẫn khiến khán giả rơi lệ.
- Kumagai Naozane trong Ichinotani Futaba Gunki: Kumagai Jin'ya: Kế thừa phong cách Ichikawa Danjūrō IX của ông nội Kichiemon I từ cha mình, đồng thời thêm vào những sáng tạo cá nhân.
- Shunkan Sōzu trong Heike Nyogo ga Shima: Shunkan: Đây là tác phẩm yêu thích nhất của ông, được ông nội Kichiemon I phục hồi và đưa vào danh sách sở trường, sau đó được cha ông truyền lại.
- Takechi Jūbei Mitsuhide trong Ehonom Taikō-ki: Kế thừa vai diễn sở trường của ông nội Kichiemon I từ cha mình, dựa trên phong cách Ichikawa Danzō VII.
- Higuchi Jirō trong Hiragana Seisuiki: Sakabashira: Kế thừa phong cách của ông nội Kichiemon I từ cha mình.
- Takechi Hyōgo Mitsuhide trong Toki mo Naru Kikkyō no Hataage: Ông nội Kichiemon I đã phát triển phong cách Harimaya hiện đại dựa trên phong cách Ichikawa Danzō VII. Ông đã học vai này từ cha và mẹ trong Khóa học Kinome-kai.
- Takebe Genzō, Toneri Matsuōmaru, Toneri Umeōmaru trong Sugawara Denju Tenarai Kagami: Với vai Matsuōmaru, ông nội Kichiemon I đã phát triển phong cách Harimaya dựa trên phong cách Naritaya, được cha ông truyền lại. Với vai Genzō, ông đã học từ cha và mẹ trong Khóa học Kinome-kai.
- Kajiwara Heizo trong Kajiwara Heizō Homare no Ishikiri (Ishikiri Kajiwara): Đây là một tác phẩm hiếm khi được biểu diễn cho đến khi ông nội Kichiemon I phục hồi và biến nó thành sở trường của mình. Ông đã học vai này từ cha và mẹ trong Khóa học Kinome-kai.
- Kōchiyama Sōshun trong Ten'i Komuso Ueno no Hatsuhana (Kōchiyama): Kế thừa phong cách của ông nội Kichiemon I từ cha mình.
- Banzuiin Chōbei trong Kiwa-tsuki Banzuiin Chōbei: Kế thừa phong cách Ichikawa Danjūrō IX từ ông nội Kichiemon I, sau đó truyền lại cho cha ông.
- Ichijō Ōkura Nagayoshi trong Oniichihōgen Sanryaku no Maki: Ichijō Ōkura Monogatari: Khi 15 tuổi, ông đã học vai này từ Nakamura Kanzaburō XVII trong Khóa học Kinome-kai, dựa trên phong cách của ông nội Kichiemon I.
- Sano Jirōzaemon trong Kagotsurube Sato no Eishō: Ông đã học vai này một cách chi tiết từ Nakamura Utaemon VI, người đã giải thích phong cách của ông nội Kichiemon I và cha ông.
- Ōhanji Kiyozumi trong Imoseyama Onna Teikin: Yoshinogawa: Ông đã được Nakamura Utaemon VI dạy dỗ rất kỹ lưỡng khi lần đầu tiên diễn vai này.
- Togaiya Ginpei, thực ra là Shin Chūnagon Tomomori trong Yoshitsune Senbon Zakura: Togaiya Ōmono-ura: Có một bản ghi chép của ông nội Kichiemon I dựa trên phong cách Danzō, và ông đã học theo phong cách của cha mình và Onoe Shōroku II. Trang phục theo phong cách Ichikawa Danzō VII.
- Eshi Matabei trong Keisei Hangonkō: Kizaemon: Mặc dù ông nội Kichiemon I theo phong cách Danjūrō, Kichiemon II đã học phong cách Onoe Kikugorō VI từ Onoe Shōroku II và diễn vai này theo cách diễn giải riêng của mình.
- Kiuchi Sōgo trong Higashiyama Sakura Sōshi (Sakura Gimin Den).
- Karaki Masaemon, Gofukuya Jūbei trong Iga-goe Dōchū Sugoroku.
- Ii Naosuke trong Ōrō: Kế thừa vai diễn sở trường của cha mình, Matsumoto Hakuō I. Đây là vai ông diễn cùng Nakamura Utaemon VI trong buổi biểu diễn cuối cùng của Utaemon VI vào tháng 4 năm 1996.
- Tokugawa Yoshinobu trong Shōgun Edo o Saru.
- Matsuura Shigenobu-kō trong Matsuura no Taiko: Tác phẩm này được viết riêng cho ông cố Nakamura Karoku III và được ông nội Kichiemon I trau chuốt.
- Hyakushō Yasaku trong Iroha Kana Shijūnana-chō: Yasaku no Kamabara.
- Katō Higo no Kami Kiyomasa trong Nijōjō no Kiyomasa.
- Kesorino Kyūemon trong Hakata Kojorō Namimakura.
- Sasaki Moritsuna trong Ōmi Genji Senjin Yakata: Moritsuna Jin'ya: Đây là tác phẩm có nhiều kỷ niệm với ông nội Kichiemon I, khi ông diễn cùng ông nội trong vai Kosaburō và Koshiro.
- Minamikata Jūbei trong Futagochō Kurui Nikki: Hikimado: Kế thừa từ cha và mẹ trong Khóa học Kinome-kai.
- Danshichi trong Natsumatsuri Naniwa Kagami: Kế thừa từ cha và mẹ trong Khóa học Kinome-kai.
3.2. Các tác phẩm sáng tạo và phục hồi
Dưới bút danh Matsu Kanshi, ông đã đảm nhiệm vai trò giám sát, biên soạn, viết kịch bản và sửa chữa nhiều tác phẩm Kabuki.
- Kanzō Zen'aku Nozoki Karakuri (còn gọi là "Murai Chōan"): Một tác phẩm của Kawatake Mokuami được phục hồi. Ông đã nhận giải thưởng xuất sắc của Nhà hát Quốc gia Nhật Bản cho vai Murai Chōan và Kamikuzuya Kyūhachi. Công diễn lần đầu vào tháng 8 năm 1979 tại Nhà hát Nhỏ Quốc gia.
- Saikai Zakura Misome no Kiyomizu: Tác phẩm sáng tạo đầu tiên của Matsu Kanshi, dựa trên Usozoga Nakamura của Matsu Kanshi I (công diễn lần đầu năm 1793). Công diễn lần đầu vào tháng 6 năm 1985 tại Nhà hát Konpira ở Kotohira, Kagawa.
- Kuwana-ya Tokuzō Iri Fune Monogatari: Công diễn lần đầu vào tháng 6 năm 1986 tại Nhà hát Kabuki-za.
- Reigen Kameyama Hoko: Một tác phẩm của Tsuruya Nanboku IV, được phục hồi lần đầu tiên sau 57 năm vào tháng 11 năm 1989 tại Nhà hát Lớn Quốc gia.
- Noboru Ryū Wakare no Setouchi: Fujito: Một vở kịch múa dựa trên vở kịch Noh "Fujito", với chủ đề chống chiến tranh, được sáng tác để biểu diễn tại Đền Itsukushima ở Miyajima, Hiroshima. Là phần đầu tiên trong bộ ba tác phẩm. Công diễn lần đầu vào tháng 5 năm 1998 tại Đền Itsukushima.
- Tomoe Gozen: Một vở kịch múa, là phần thứ hai trong bộ ba tác phẩm. Công diễn lần đầu vào tháng 10 năm 1999 tại Nhà hát Konpira ở Kotohira.
- Hakurojō Iibun: Được biên soạn và đạo diễn bởi ông, đây là một tác phẩm mang thông điệp về sự sống, cái chết và hòa bình, kết hợp các sự kiện lịch sử và truyền thuyết liên quan đến kiếm sĩ bất khả chiến bại Miyamoto Musashi. Công diễn lần đầu vào tháng 10 năm 1999 tại địa điểm đặc biệt San-no-maru Hiroba, Lâu đài Himeji.
- Hinatajima Kagekiyo: Dựa trên Musume Kagekiyo Yashima Nikki của Ningyō Jōruri, đây là một tác phẩm về Kagekiyo. Là phần thứ ba trong bộ ba tác phẩm. Công diễn lần đầu vào tháng 4 năm 2005 tại Nhà hát Konpira ở Kotohira.
- Chaban Kyōgen Harimaya Renjū Tenarai Kagami: Một vở kịch trà được biểu diễn bởi các môn đệ của Harimaya. Công diễn lần đầu vào tháng 7 năm 2006 tại Tokyo Kaikan.
- Enma to Seirai: Một vở kịch múa dựa trên vở kịch Kyōgen "Seirai". Công diễn lần đầu vào tháng 6 năm 2007 tại Nhà hát Kabuki-za, Tokyo.
- Horibe Yahei Shimizu Ikkaku Shūzan Jisshu no Uchi Matsuura no Taiko Sorezore no Chūshingura: Giám sát tác phẩm được Uno Nobuo viết riêng cho ông nội Kichiemon I. Được biểu diễn lại lần đầu tiên kể từ năm 1974. Công diễn lần đầu vào tháng 12 năm 2007 tại Nhà hát Lớn Quốc gia.
- Tōshi Kyōgen Iga-goe Dōchū Sugoroku: Phục hồi và biên soạn lại một cảnh nổi tiếng của Gidayū Kyōgen là "Okazaki" (Yamada Kōbei Sumika), đã không được biểu diễn trong 44 năm. Tác phẩm này đã gây tiếng vang lớn trong giới kịch nghệ và là tác phẩm Kabuki đầu tiên giành được Giải thưởng Lớn và Giải thưởng Tác phẩm Xuất sắc nhất của Giải thưởng Kịch đọc Yomiuri. Công diễn lần đầu vào tháng 12 năm 2014 tại Nhà hát Lớn Quốc gia.
- Date Kurabe Ise Monogatari: Phục hồi một vở kịch dựa trên kiệt tác văn học Heian "Ise Monogatari", được biểu diễn lại lần đầu tiên sau nửa thế kỷ tại Nhà hát Kabuki-za kể từ năm 1965. Công diễn lần đầu vào tháng 9 năm 2015 tại Nhà hát Kabuki-za trong Lễ hội Shūzan.
- Shinrei Yaguchi no Watashi: Phục hồi một vở kịch đã không được biểu diễn đầy đủ trong hơn 100 năm, bao gồm cảnh "Yura Hyōgonosuke Shintei" (Màn 2) và các cảnh "Tōkaidō Yakimochizaka" (Mở đầu) và "Namamugi Mura Dōnen'an-shitsu" (Màn 3). Công diễn lần đầu vào tháng 11 năm 2015 tại Nhà hát Lớn Quốc gia.
- Kokō no Yūshi Musume Kagekiyo: Hyūgajima: Tác phẩm Hinatajima Kagekiyo của Matsu Kanshi được biên soạn lại thành một vở kịch dài đầy đủ bởi Hiệp hội Nghiên cứu Văn học Nhà hát Quốc gia. Công diễn lần đầu vào tháng 11 năm 2019 tại Nhà hát Lớn Quốc gia.
- Suma no Ura: Một vở kịch do ông viết, đạo diễn và đóng vai chính, xem xét lại vai Kumagai Naozane từ một góc độ mới. Đây là một buổi biểu diễn một người trên sân khấu Noh, hầu như không có trang phục hay đạo cụ. Công diễn lần đầu vào năm 2020 tại Nhà hát Noh Quốc gia, được ghi hình và phát trực tuyến.
3.3. Các hoạt động sân khấu ngoài Kabuki
Trong khoảng 10 năm chuyển đến đoàn kịch Toho cùng cha và anh trai, mặc dù trọng tâm là Kabuki, nhưng ông cũng có cơ hội xuất hiện trong các vở kịch khác như kịch nói và nhạc kịch. Nhà phê bình kịch Mizuochi Kiyoshi đã viết trong số tháng 2 năm 2022 của Engeki-kai rằng "mặc dù mới ở độ tuổi 20, nhưng anh ấy thực sự rất giỏi. Tôi chưa bao giờ thấy một diễn viên nào vượt qua Kichiemon trong vai Shimamura của 'Yukiguni' (Vùng tuyết)."
- Akechi Mitsuhide (1957, Hōlō-tōkyō): Diễn vai Akechi Mitsuhide và Mori Rikimaru.
- Jō Kagekiyo Yashima Nikki (1959, Shinbashi Enbujō): Diễn vai Tsuchiya Gun'nai trong một buổi biểu diễn hợp tác giữa Kabuki và Bunraku.
- Dunhuang (1960, Nhà hát Takarazuka Tokyo): Diễn vai Uchi Kō.
- Nobara no Jōsai (1961, Nhà hát Takarazuka Tokyo): Diễn vai Serizawa Heikurō.
- Arima Ōji (1961, Geijutsu-za / Osaka Sankei Kaikan): Diễn vai Arima Ōji.
- Aoki Ōkami (1963, 1964, Nhà hát Yomiuri / Nhà hát Takarazuka Tokyo): Diễn vai Kasar.
- Harada-ke no Hitobito, Shin Heike Monogatari Kiyomori to Tokiwa, Sabu (1964, Meijiza): Diễn vai Horiuchi Mosuke, Mitsu'iwa, Sabu.
- Bokutō Kidan (1964, Geijutsu-za): Diễn vai Taneda Junpei.
- Hannya-ji Emaki (1965, Nhà hát Takarazuka Tokyo): Diễn vai Mokkō Uma no Kami Tomotoki.
- Akai to Kuro (1966, Geijutsu-za): Diễn vai Julien Sorel.
- Dazai Osamu no Shōgai (1967, Geijutsu-za): Diễn vai "Tôi".
- Yaji Kita Tōkaidōchū Hizakurige (1968, Nhà hát Takarazuka Tokyo): Diễn vai Kitahachi.
- Kyojin no Hoshi (1969, Geijutsu-za): Diễn vai Hoshi Ittetsu.
- Taki no Shiraito (1972, Nhà hát Quốc gia Nhật Bản): Diễn vai Murakoshi Kin'ya.
- Kurayami no Ushimatsu (1973, Nhà hát Hoàng gia): Diễn vai Minohana no Niikata Ushimatsu.
- Onna Keizu (1973, Nhà hát Quốc gia Nhật Bản): Diễn vai Hayase Chikar.
- Nihonbashi (1974, Nhà hát Quốc gia Nhật Bản): Diễn vai Gakushi Kazuraki Shinzō.
- Konjiki Yasha (1976, Shinbashi Enbujō): Diễn vai Hazama Kan'ichi.
- Kiku Sakura Kaga Hyakumangoku no Fūfu (1978, Nhà hát Hoàng gia): Diễn vai Maeda Inuchiyo (Maeda Toshiie).
- Nihon Gan Kutsū-ō (1980, Nhà hát Shinkabuki Ōsaka): Diễn vai Aoizuki no Suke.
- Dōjō-ji no Buyō (1983, Nhà hát Quốc gia Nhật Bản): Diễn vai Ōdate Samagorō Terutsune.
- Hanaoka Seishū no Tsuma (1984, Shinbashi Enbujō): Diễn vai Hanaoka Seishū.
- Jinsei Gekijō yori Ima Hitotabi no Shura (1985, Shinbashi Enbujō): Diễn vai Hisakaku.
- Osan Mohei (1987, Nissay Theatre): Diễn vai Tedai Mohei.
- Matsu Kaze no Kai (1987, Nhà hát Nhỏ Quốc gia): Tham gia vào buổi trình diễn Kōuta của mẹ mình.
- Hagoromo-kai (1988, Nhà hát Quốc gia Nhật Bản): Diễn vai Sanshō trong Tokiwazu "Yamauba".
- Matsu Masako Kunpū Kyoku "Nukata Ō" Happyō (1989, Nhà hát Mitsukoshi): Diễn vai Seikaiha.
- Kumonosu-jō (2001, Shinbashi Enbujō): Diễn vai Washizu Taketoki. Đây là một phiên bản sân khấu của bộ phim "Kumonosu-jō" của Kurosawa Akira, dựa trên vở kịch Macbeth của Shakespeare.
- Love Letters (2002, Nhà hát Parco): Diễn vai Andy.
- Heike Monogatari no Yūbe (2018, Nhà hát Nō Quốc gia): Đọc diễn cảm "Gion Shōja", "Nyūdō Shikyo", "Jishinbō", "Gion Nyogo".
- Mochizuki Bokusei IV Jūsan-kaiki Wa no Hibiki Sekai Heiwa Tsuzumi no Kai (2019, Nhà hát Kabuki-za): Xuất hiện đặc biệt trong phần đọc diễn cảm của Kanjinchō.
- Nakamura Kichiemon Haishin Tokubetsu Kōen "Suma no Ura" (2020, được quay tại Nhà hát Nō Quốc gia): Diễn vai Kumagai Jirō Naozane.
3.4. Triển lãm và ảnh triển lãm
Nakamura Kichiemon II cũng đã tham gia và tổ chức nhiều triển lãm nghệ thuật và ảnh.
- Triển lãm phác thảo Nakamura Kichiemon (10-14 tháng 5 năm 2005, Phòng trưng bày Yosui Ginza): Trưng bày các bản vẽ gốc từ loạt bài "Kichiemon ga Egaku Nagasaki Ryojō" (Kichiemon vẽ du lịch Nagasaki) và "Harimaya Ga-gatari" (Chuyện vẽ của Harimaya) trên báo Asahi Shimbun.
- Triển lãm nghệ thuật đa tài của người nổi tiếng do NHK Kōsei Bunka Jigyōdan tổ chức (20 tháng 7 - 5 tháng 8 năm 2005, Bảo tàng Nghệ thuật Kawaguchiko): Trưng bày 110 tác phẩm của các nghệ sĩ giải trí.
- Triển lãm Nakamura Kichiemon I (2 tháng 7 - 7 tháng 8 năm 2011, Bảo tàng Kịch nghệ Waseda University Tsubouchi Memorial): Một triển lãm được tổ chức bởi Bảo tàng Kịch nghệ Waseda University Tsubouchi Memorial.
- Triển lãm ảnh Nakamura Kichiemon - SONORAMENTE (30 tháng 8 - 15 tháng 9 năm 2014, Gucci Ginza tầng 7): Một triển lãm ảnh.
- Triển lãm Nakamura Kichiemon kỷ niệm giải thưởng Waseda University Nghệ thuật (7 tháng 6 - 7 tháng 8 năm 2016, Bảo tàng Kịch nghệ Waseda University Tsubouchi Memorial): Một triển lãm được tổ chức để kỷ niệm giải thưởng Waseda University Nghệ thuật.
- Triển lãm ảnh Nakamura Kichiemon II (7 tháng 11 - 9 tháng 12 năm 2018, Mikimoto Hall, Tầng 7, Trụ sở chính Mikimoto Ginza 4-chōme): Triển lãm ảnh.
- Triển lãm Miro - Nhật Bản mơ ước (11 tháng 2 - 17 tháng 4 năm 2022, Bunkamura The Museum): Trưng bày các slide về cuộc gặp gỡ giữa Joan Miró và Kichiemon tại phòng thay đồ sau buổi biểu diễn ra mắt.
- Triển lãm các tác phẩm mới được mua của Iwata Glass (1 tháng 4 - 29 tháng 5 năm 2022, Bảo tàng Lịch sử Shinjuku): Trưng bày các sản phẩm của Iwata Glass, bao gồm "Harimaya (Nakamura Kichiemon) Shūmei Hirō Kinemhin" (Vật kỷ niệm buổi biểu diễn ra mắt của Harimaya (Nakamura Kichiemon)), một bộ đũa làm bằng thủy tinh có hình bướm nhiều màu sắc từ năm 1966.
- Triển lãm ảnh Nabejima Tokuyasu - Nakamura Kichiemon II (9 - 21 tháng 3 năm 2023, Seiko House Ginza Hall): Trưng bày các bức ảnh của Kichiemon trong nhiều vai diễn khác nhau được in trên giấy washi, với bối cảnh là rèm đen.
4. Hoạt động phát sóng và phim
Sự nghiệp đa dạng của Nakamura Kichiemon II trên các phương tiện truyền thông đại chúng đã mở rộng sức ảnh hưởng của ông vượt ra ngoài sân khấu Kabuki.
4.1. Xuất hiện trong phim truyền hình và điện ảnh
Kichiemon II đã hoạt động tích cực trong cả Kabuki và truyền hình. Ông nổi tiếng với vai Musashibō Benkei, nhân vật mà ông đã thể hiện trên sân khấu trong Kanjinchō và Yoshitsune Senbon Zakura. Ông cũng đóng vai chính trong loạt phim Jidaigeki của NHK Musashibō Benkei (1986).
Một vai diễn anh hùng khác của ông là Ōboshi Yuranosuke (Ōishi Kuranosuke lịch sử) trong Kanadehon Chūshingura, câu chuyện về Bốn mươi bảy Ronin. Ông cũng đảm nhận vai Hasegawa Heizō ("Onihei") trong loạt phim Onihei Hankachō của Ikenami Shōtarō. Loạt phim này kéo dài 9 phần, từ năm 1989 đến 2001, và tái xuất trong các loạt ngắn cho đến năm 2016. Cha ông cũng từng đóng vai Onihei.
Ông từng nói rằng mặc dù ông đã từ chối vai Hasegawa Heizō trong Onihei Hankachō nhiều lần, nhưng khi ông đạt đến tuổi của nhân vật, ông quyết định chấp nhận vai diễn sau khi tác giả Ikenami Shōtarō đích thân khuyến khích ông "làm theo ý mình". Loạt phim đã trở nên cực kỳ nổi tiếng, kéo dài đến 150 tập và tạo ra "hiện tượng Onihei", khiến Kichiemon trở thành một gương mặt quen thuộc trên màn ảnh nhỏ. Mặc dù vai Onihei mang lại cho ông danh tiếng rộng rãi, ông từng tâm sự rằng ông không muốn vai diễn này trở thành tác phẩm tiêu biểu nhất của mình.
Sau năm 1970, ông tiếp tục xuất hiện trong Kabuki và truyền hình. Từ năm 1980, ông đóng vai chính trong loạt phim truyền hình lịch sử Kirisute Gomen! (được sản xuất thành 3 phần cho đến năm 1982). Ông không chỉ đơn thuần là diễn viên, mà còn đưa ra ý kiến về kịch bản cho nhà sản xuất và đạo diễn trước khi in.
Sau cái chết của cha mình, ông đề nghị làm phần thứ ba của loạt phim với phong cách "007" và thêm "một chút gợi cảm" vào phần mở đầu với bóng hình phụ nữ khỏa thân. Trong tập cuối, ông còn đề xuất ý tưởng nhân vật chính bay vào Lâu đài Osaka bằng Dù lượn vì "muốn làm điều đó cho nhân vật".
Năm 2003, ông lần đầu tiên đóng vai Ōishi Kuranosuke trong phim truyền hình Chūshingura: Ketsudan no Toki (Chūshingura: Thời khắc quyết định), thể hiện khả năng diễn xuất sâu sắc.
Dưới đây là danh sách các tác phẩm điện ảnh và truyền hình tiêu biểu của ông:
Năm | Tên phim | Loại | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1956 | Zoku Minamoto Yoshitsune | Điện ảnh | Yoshinari | |
1958 | Yoru no Tsuzumi | Điện ảnh | Bunroku (em trai) | |
1959 | Nogiku no Haka | Truyền hình | Masao | |
1960 | Teki wa Honnō-ji ni Ari | Điện ảnh | Mori Ranmaru | |
1960 | Fuefukigawa | Điện ảnh | Yasuzō | |
1961 | Yatō Kaze no Naka o Hashiru | Điện ảnh | Mutsuri no Yasuke | |
1962 | Chūshingura: Hana no Maki, Yuki no Maki | Điện ảnh | Sanpei | |
1963 | Sakoku | Truyền hình | Gosaku | |
1963 | Ieyasu Mujō | Truyền hình | Okazaki Saburō Nobuyasu | |
1964 | Yakusoku | Truyền hình | Shirō | Đoạt giải Giải thưởng Kích lệ Liên hoan Nghệ thuật |
1964 | Niji no Sekkei | Truyền hình | Kitagawa Shinjiro | |
1966 | Sabu | Truyền hình | Sabu | |
1967 | Ōi! Waga Ya | Truyền hình | Takaoka Yoshio (con trai thứ) | Gia đình Matsumoto Kōshirō VIII lần đầu tiên đóng vai chính cùng nhau |
1968 | Utagoromo | Truyền hình | Onchi Kitahachi | |
1968 | Kuroneko | Điện ảnh | Kindoki | Vai chính |
1968 | Fumigo Torimono Ezu | Truyền hình | Heikichi | |
1969 | Ah! Kaigun | Điện ảnh | Hirata Ichirō | |
1969 | Shinjū Ten'amijima | Điện ảnh | Kamiya Jihei | Vai chính |
1969-1970 | Umon Torimonochō | Truyền hình | Kondō Umon | Đoạt giải Giải thưởng Tài năng Xuất sắc |
1969 | Nagai Saka | Truyền hình | Miura Mondoshō | Đoạt giải thưởng lớn Giải thưởng Truyền hình Nhật Bản |
1971 | Sugishi Kyonen | Truyền hình | Yahachi | |
1971-1972 | Onihei Hankachō (phiên bản Matsumoto Hakuō I) | Truyền hình | Tatsuzō | |
1972 | Ima Honoo no Toki | Truyền hình | Fujise Shirō | Vai chính |
1978 | Shiroki Hyōga no Hate ni | Điện ảnh | Người dẫn chuyện | Phim tài liệu |
1978 | Ogin-sama | Điện ảnh | Takayama Ukon | |
1980-1982 | Kirisute Gomen! | Truyền hình | Hanabusa Izumo | |
1983 | Gyōga Drama Kō'u to Ryūhō | Truyền hình | Hạng Vũ (lồng tiếng) | |
1986 | Musashibō Benkei | Truyền hình | Musashibō Benkei | Vai chính |
1989 | Rikyū | Điện ảnh | Tokugawa Ieyasu | |
1989 | Daitoku Chūshingura Phần 6 | Truyền hình | Tokugawa Tsunatoyo | |
1989-2016 | Onihei Hankachō | Truyền hình | Hasegawa Heizō | Vai chính |
1990 | Araki Mataemon Kessen: Kagiya no Tsuji | Truyền hình | Người dẫn chuyện | |
1991 | Chūshingura Kaze no Maki, Kumo no Maki | Truyền hình | Hattori Ichirōemon | |
1993 | Abe Ichizoku | Truyền hình | Người dẫn chuyện | Đoạt giải thưởng khuyến khích Giải thưởng Galaxy |
1995 | Onihei Hankachō Gekijō-ban | Điện ảnh | Hasegawa Heizō | |
2003 | Chūshingura: Ketsudan no Toki | Truyền hình | Ōishi Kuranosuke | |
2011 | Waga Kokoro no Kabuki-za | Điện ảnh | Phim tài liệu | |
2011 | Cinema Kabuki Ichinotani Futaba Gunki: Kumagai Jin'ya | Điện ảnh | Phim tài liệu | |
2014 | Zakurozaka no Adauchi | Điện ảnh | Ii Naosuke |
4.2. Xuất hiện trong các chương trình tạp kỹ, giáo dục và tài liệu
Ông đã tham gia rất nhiều chương trình truyền hình đa dạng:
- Ông là một chuyên gia đố vui và thường xuyên xuất hiện trên các chương trình như Sekai Fushigi Hakken!, Wakuwaku Dōbutsu Land, và Art Entertainment Meikyū Bijutsukan, nơi ông thể hiện sự uyên bác của mình và thường giành giải cao nhất.
- Ông cũng làm người dẫn chuyện và thuyết minh cho nhiều chương trình tài liệu và giáo dục, như Shin Sekai Kikō: The Longest River Nile (1989), Suntory Adventure Special: Hikaru Kaiyō no Kami (1989), Nihon no Dentō Geinō - Kabuki Kanshō Nyūmon (1990), Kabuki Kanshō Nyūmon II "Shunkan" (1991), Rekishi Suiri Document: Genghis Khan no Ryōbo o Sagase! (1991), Kanshi Kikō (1993-2009), Roman Kikō: Chikyū no Okurimono (1994-1996), Sekai: Waga Kokoro no Tabi (2001), Hi-Vision Special Kūkai no Fūkei (2002), ETV Tokushū "Hoshi no Ōjisama" to Watashi (2007).
- Ông cũng xuất hiện trong các chương trình phỏng vấn và trò chuyện như Star Sen'ya (1960), Watashi no Himitsu (1966), Konn'ya wa Saikō! (1987), Shinshun Kakushigei Taikai (1988), TV Essay: Watashi no Hitotsu (1989), FNS Dai Kansha-sai, Studio Park kara Konnichiwa (1998, 2008), Sanma no Manma (1999, 2012), Tokudane! (2001), Terebi Ningen Hakken (2002), Tameshi Te Gatten (2002), Kokoro ni Kizamu Fūkei (2006-2021), Jōnetsu Tairiku (2011), Ii Tabi Yume Kibun (2012), BS Rekishikan (2012, 2013), Dare datte Haran Bakushō (2015), Sawako no Asa (2015), The Interview: Top Runner no Shōzō (2015), Bi no Tsubo (2016), Nijiiro Jean (2010, 2017), Gogo Nama Oshaberi Biyori (2017), Netchū Sedai Otona no Ranking (2017), The Profiler: Yume to Yabō no Jinsei (2018), Tetsuko no Heya (2006, 2018, 2019), Jinsei Saikō Restaurant (2018), The Documentary Nidaime Nakamura Kichiemon (2018), Pittanko Kankan (2019), Ashita mo Hare! Jinsei Recipe (2019), Miyakobito Gokujō no Asobi (2020), và Ijin-tachi no Shikō no Recipe (2021).
4.3. Xuất hiện trong quảng cáo
Kichiemon II đã xuất hiện trong nhiều chiến dịch quảng cáo đáng chú ý:
- Công ty Điện thoại và Điện báo Nhật Bản (Denden Kōsha, nay là NTT) "Ảnh quảng bá điện thoại công cộng màu đỏ" (khoảng năm 1955): Ông xuất hiện với tư cách là người mẫu diễn viên nhí khi điện thoại công cộng màu đỏ lần đầu tiên được lắp đặt trong phòng thay đồ của Nhà hát Kabuki-za.
- Hitachi "Kidocolor" (1977-1978) và "Dekadeka 26 Dentōbi Sensor: Nidaime Shūmei-hen" (1978).
- Nestle Japan "Nescafe Gold Blend": Ông là người thứ ba trong loạt quảng cáo "Chigai ga Wakaru Hito" (Người hiểu sự khác biệt) vào năm 1972. Ông cũng xuất hiện trong loạt "Shin Chigai o Tanoshimu Hitotachi" vào năm 2004.
- Sanyo Shokai "Kamaete Mitatte, Hajimaranai. - The Scotch House" (1981): Người mẫu thời trang cho ảnh màu.
- Daiichi Pharmaceutical "Caroyan High / Caroyan S" (1982, nay là Daiichi Sankyo Healthcare).
- Ajinomoto General Foods "Grandage Sennen Coffee" (1983-1984).
- Suntory Quảng cáo radio (1991): "Yamazaki" và "Sakka no Keep Bottle".
- House Foods "Rokko no Oishii Mizu" (thập niên 1990, 2000-2001), "Curry wa House" (1993), "Seafood no tame no Curry desu." "Beef no tame no Curry desu." (1997-1999), và "100-nen Kigyō Kōkoku" (2013).
- JRA "Boku no Keiba, Anata no Keiba" (1996): Xuất hiện với Motoki Masahiro.
- Blancpain (1996 hoặc 1997): Xuất hiện trong các bài phỏng vấn tạp chí.
- Soke Genkitchoan (2003-2012): Xuất hiện trong các quảng cáo tạp chí và truyền hình địa phương.
- Japan Air System (1990-1991): Quảng cáo cho tuyến Honolulu.
- Mitsui Trust Bank (~2000): Xuất hiện trong các sản phẩm khuyến mại.
- Cartier (2000): Viết một bài tiểu luận cho quảng cáo hợp tác với nhẫn Trinity trong tạp chí Crea.
- Line Art Charmant: Viết lời tựa cho danh mục kỷ niệm 10 năm.
- Sharp "Plasmacluster Kasitsu Kūki Seijō-ki" (2010).
- SMBC Nikko Securities (2018, 2019).
- Papas Company (2004-2021): Người mẫu ảnh thời trang.
5. Giải thưởng và vinh danh
Nakamura Kichiemon II đã nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu cao quý cho những đóng góp to lớn của mình cho nghệ thuật Nhật Bản.
- 1955: Giải thưởng Diễn xuất Đặc biệt của Giải thưởng Kịch nói Mainichi (lần thứ 8)
- 1975: Giải thưởng thường niên của Câu lạc bộ Bút viết Kịch nói Nagoya
- 1977: Giải thưởng Nghệ thuật Mới của Giải thưởng Nghệ thuật
- 1984: Giải thưởng Xuất sắc của Liên hoan Nghệ thuật (lần thứ 39), Giải thưởng Lớn Giải thưởng Shinsei Mayama
- 1985: Giải thưởng Viện Nghệ thuật Nhật Bản (lần thứ 41)
- 1991: Giải thưởng Liên hoan Nghệ thuật (lần thứ 46), Giải thưởng Lớn Giải thưởng Giải trí Matsuo (lần thứ 12)
- 1995: Giải thưởng Lớn Giải thưởng Shinsei Mayama, Giải thưởng Nam diễn viên xuất sắc của Giải thưởng Kịch đọc Yomiuri (lần thứ 3)
- 1996: Giải thưởng Nam diễn viên chính xuất sắc của Giải Viện Hàn lâm Nhật Bản (lần thứ 19)
- 1999: Giải thưởng Golden Glory của Giải thưởng phê bình phim Nhật Bản (lần thứ 9)
- 2002: Giải thưởng Liên hoan Nghệ thuật (lần thứ 57)
- 2002: Thành viên Viện Nghệ thuật Nhật Bản
- 2007: Giải thưởng Giải thưởng Nghệ thuật Mainichi (lần thứ 48)
- 2008: Giải thưởng Lớn Giải thưởng Shoyo Tsubouchi (lần thứ 12), Giải thưởng Lớn Giải thưởng Văn hóa Truyền thống Pola (lần thứ 28)
- 2009: Giải thưởng Đặc biệt của Ban tuyển chọn Giải thưởng Kịch đọc Yomiuri (lần thứ 16)
- 2011: Được công nhận là Người nắm giữ Tài sản Văn hóa Phi vật thể Quan trọng (Quốc bảo sống)
- 2015: Giải thưởng Lớn và Giải thưởng Tác phẩm xuất sắc nhất của Giải thưởng Kịch đọc Yomiuri (lần thứ 22), Giải thưởng Giải trí Asakusa (lần thứ 31), Giải thưởng Cống hiến Nghệ thuật Waseda University (lần thứ 31)
- 2017: Giải thưởng Đặc biệt Giải thưởng Hashida (lần thứ 25), Người có công với Văn hóa
- 2019: Giải thưởng Văn hóa Phát thanh Hiệp hội Phát thanh Nhật Bản (lần thứ 71)
- 2021: Được truy tặng Sei-shii (Chính tứ vị) và Huân chương Mặt trời mọc, Hạng hai (sau khi mất).
6. Các tác phẩm viết và xuất bản
Nakamura Kichiemon II đã xuất bản nhiều tác phẩm, bao gồm hồi ký, tập tiểu luận và sách ảnh, mang đến những góc nhìn sâu sắc về cuộc đời và tư tưởng của ông.
- Kichiemon Nikki (1956, Engeki Shuppansha): Mặc dù tác giả là Kichiemon I, nhưng tiêu đề được viết bởi Kichiemon II (khi ông học lớp 3 tiểu học).
- Hanzubon o Haita Harimaya (1993, Tankōsha / 2000, PHP Bunko): Hồi ký.
- Monogatari (1996, Magazine House): Tập tiểu luận.
- Nakamura Kichiemon no Kabuki World (1998, Shogakukan): Ông là người giám sát.
- Kichiemon no Palette (2000, Shinchosha): Tập đối thoại với Sawako Agawa, kèm ảnh của Kōichi Inagoe.
- Harimaya Ga-gatari (2004, Mainichi Shimbunsha): Tuyển tập tranh và hồi ký.
- Nagasaki Sketch (khoảng mùa xuân 2005, Hiệp hội Du lịch Bán đảo Shimabara): Bộ bưu thiếp phác thảo cảnh 10 địa điểm nổi tiếng ở Nagasaki.
- Yumemidori (2019, Nikkei Inc.): Hồi ký.
- Nakamura Kichiemon: Butai ni Ikiru Gei ni Inochi o Kaketa Meiyū (2022, Shogakukan): Sách tập hợp các bài viết từ "Nidaime Kichiemon Yomoyama Nikki" (Nhật ký ngẫu hứng của Kichiemon II).
Ông cũng có nhiều bài viết được đăng trên các tạp chí và báo:
- Cha no Aru Kurashi Nagomi ("Yakusha no Sugao", "Katatsumuri no Tsurane", 1986-1992).
- Hato yo! ("Kyūkei Jikan", 1994-1995).
- Asahi Shimbun Yūkan Geinō-ran "Harimaya no Gakuya Banashi" (1994).
- Mainichi Shimbun / Sunday Mainichi "Harimaya no Gakuya de Ippuku" (2001-2003).
- Fujin Gahō ("Nakamura Kichiemon no Yakusha Saijiki", 2003).
- Yomiuri Shimbun Asa-kan "Jidai no Shōgensha" (2006).
- Nihon Keizai Shimbun "Watashi no Rirekisho" (Hồi ký).
- Asahi Shimbun "Kataru Jinsei no Okurimono" (2017).
- WEB Magazine Hon no Mado "Nidaime Nakamura Kichiemon Yomoyama Nikki" (2020-2022).
Ông cũng là người viết lời bài hát "Ramblin' Man" (1967) cho nhóm The Mikes, cùng với nhà soạn nhạc Kunihiko Murai, người bạn thân thời trung học của ông.
7. Hoạt động xã hội và triển lãm
Nakamura Kichiemon II đã có nhiều hoạt động đóng góp cho xã hội và tham gia vào nhiều triển lãm nghệ thuật.
- Thành viên Hội đồng Giáo dục Trung ương của Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ (khóa 4).
- Đảm nhiệm vị trí Giáo sư thỉnh giảng tại Đại học Kwansei Gakuin, Khoa Văn học từ tháng 9 năm 2008.
- Tháng 9 năm 1989, ông là khách mời tại sự kiện "Schnabel VS Kabuki: Đối thoại và Khiêu vũ Sáng tạo Nhật Bản" tại Bảo tàng Nghệ thuật Setagaya.
- Năm 2003, ông là khách mời trong "Bài giảng Văn hóa Nara lần thứ 64" tại Tōdai-ji, nói về quá trình hình thành Đại Phật.
- Từ năm 2006 đến 2012, ông tham gia vào "Dự án Trải nghiệm Văn hóa Nghệ thuật cho Trẻ em Thế hệ tiếp theo" của Cơ quan Văn hóa Nhật Bản, đi lưu diễn khắp các trường tiểu học để giới thiệu Kabuki một cách dễ hiểu, đảm nhiệm vai trò kể chuyện, biên soạn và giám sát.
- Năm 2008, ông làm hướng dẫn viên âm thanh cho triển lãm "Corot: Những biến thể của ánh sáng và ký ức" tại Bảo tàng Mỹ thuật phương Tây Quốc gia và Bảo tàng Thành phố Kobe.
- Năm 2010, ông tham gia hội thảo "Thưởng thức Trường phái Ấn tượng và École de Paris" tại Bảo tàng Nghệ thuật Thành phố Shizuoka.
- Năm 2011, ông tham gia buổi nói chuyện khai mạc triển lãm "Rouault và Phong cảnh" tại Bảo tàng Panasonic Shiodome, chia sẻ về tình yêu của ông dành cho Rouault.
- Ông tham gia vào các buổi gây quỹ từ thiện như "Gucci × Nakamura Kichiemon Charity Gala" (2011, 2012) để hỗ trợ trẻ em vùng bị ảnh hưởng bởi Động đất và sóng thần Tōhoku 2011. Ông cũng là người ủng hộ cho bộ sưu tập đĩa nghệ thuật từ thiện "tribute21" của UNESCO.
- Tháng 8 năm 2011, ông diễn thuyết tại "Triển lãm Nakamura Kichiemon I" và "Lễ hội Phim Nakamura Kichiemon I II" tại Đại giảng đường Okuma của Đại học Waseda.
- Năm 2014, ông là người dẫn dắt hướng dẫn âm thanh cho ba triển lãm lớn: "Triển lãm Bảo tàng Nghệ thuật Cleveland", "Triển lãm Quốc bảo sống" tại Bảo tàng Quốc gia Tokyo và "Triển lãm Tranh Nhật Bản thế kỷ" tại Bảo tàng Nghệ thuật Tokyo.
- Tháng 3 năm 2016, ông biểu diễn "Ennen no Mai" tại Đền Tsurugaoka Hachimangū, Kamakura để kỷ niệm hoàn thành Danzagura.
- Tháng 8 năm 2016, ông diễn thuyết tại "Triển lãm Nakamura Kichiemon kỷ niệm giải thưởng Waseda University Nghệ thuật" với bài nói chuyện "Nghệ thuật và Trái tim của Kabuki cổ điển".
- Ông cũng là một trong "223 Học giả nổi tiếng" của Hội nghị Quốc dân Di sản Thế giới Núi Phú Sĩ, đóng góp một thông điệp cổ vũ.
8. Qua đời và đánh giá sau khi mất
Nakamura Kichiemon II qua đời vào ngày 28 tháng 11 năm 2021, lúc 18 giờ 43 phút, tại một bệnh viện ở Tokyo do suy tim, hưởng thọ 77 tuổi.
Tin tức về cái chết của ông được các phương tiện truyền thông đưa tin vào chiều ngày 1 tháng 12. Pháp danh của ông là "Shūgeiin Shaku Kanshi Daikoji".
Onoe Kikunosuke V, con rể của ông, đã trả lời phỏng vấn báo chí tại Nhà hát Kabuki-za vào ngày 2 tháng 12, nghẹn ngào tưởng nhớ cha vợ mình. Chiều cùng ngày, Chánh Văn phòng Nội các Matsuno Hirokazu đã bày tỏ lời chia buồn sâu sắc, nói rằng Kichiemon đã "đóng góp to lớn vào sự phát triển văn hóa và nghệ thuật của đất nước chúng ta". Chính phủ Nhật Bản đã truy tặng ông Sei-shii (Chính tứ vị) và Huân chương Mặt trời mọc, Hạng hai kể từ ngày ông qua đời.
Tại lễ tang riêng của gia đình, bản Giao hưởng số 5 (Adagietto) của Mahler, một bản nhạc mà Kichiemon từng nói ông muốn được phát trong đám tang của mình, đã được phát làm nhạc nền. Theo blog của bà chủ Gion Saito, người phụ trách trang phục của Kichiemon, quan tài của ông được phủ một tấm vải dự định dùng làm trang phục cho vai Shunkan bảy năm trước, nhưng chưa hoàn thành do cái chết của chủ Gion.
Ngày 18 tháng 12 năm 2021, anh trai ông, Matsumoto Hakuō II, đã tham dự buổi họp báo sản xuất vở nhạc kịch "Người đàn ông của La Mancha" và nói rằng "Bản 'Giấc mơ không thể đạt được' (The Impossible Dream) cho đến nay tôi hát như một lời cầu nguyện cho Kikuta Kazuo và cha tôi Matsumoto Hakuō I, nhưng bây giờ lại có thêm một người để tôi cầu nguyện". Ông nói thêm: "Chia ly luôn buồn. Anh ấy là người em trai duy nhất của tôi. Nhưng tôi nghĩ mình không thể mãi chìm đắm trong nỗi buồn. Tôi phải vượt qua nó và hát 'Giấc mơ không thể đạt được'".
Ngày 10 tháng 6 năm 2022, tại lễ hội Sannō của Đền Hie ở Nagatachō, Chiyoda, Tokyo, Hiệp hội Thị trấn Rokuban-chō đã treo một tấm màn lễ vật mới do Kichiemon tặng tại nơi thờ cúng của họ. Trước đây, hiệp hội này đã treo một tấm màn lễ vật từ Kichiemon I từ những năm 1950, nhưng Kichiemon II đã đề nghị làm một cái mới khi còn sống. Tuy nhiên, ông đã không thể nhìn thấy nó.
Ngày 5 tháng 8 năm 2022, có thông tin rằng một buổi lễ tưởng niệm sẽ được tổ chức vào tháng 11, trùng với lễ giỗ đầu của ông. Ngày 31 tháng 8, Shogakukan phát hành cuốn sách Nakamura Kichiemon: Butai ni Ikiru Gei ni Inochi o Kaketa Meiyū, và nhiều chương trình tưởng niệm đã được công bố trên các phương tiện truyền thông.
Ngày 3 tháng 11 năm 2022, trong buổi lễ trao Huân chương Văn hóa cho anh trai Hakuō II, Thiên hoàng đã trao đổi với Hakuō II về các buổi biểu diễn của ông và về người em trai Nakamura Kichiemon đã qua đời.
9. Các mục liên quan
- Nakamura Kanzaburō
- Shūmei