1. Tuổi thơ và sự nghiệp ban đầu
Masayoshi Soken đã thể hiện năng khiếu và sự quan tâm đến âm nhạc từ khi còn nhỏ, một phần nhờ vào môi trường gia đình giàu tính nghệ thuật. Sau khi tốt nghiệp đại học, ông bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình trong lĩnh vực âm thanh trò chơi điện tử, dần dần chuyển từ thiết kế hiệu ứng âm thanh sang sáng tác.
1.1. Sinh ra, tuổi thơ, và giáo dục
Masayoshi Soken sinh ngày 10 tháng 1 năm 1975, tại La Paz, Baja California Sur, Mexico. Sau đó, ông cùng gia đình chuyển đến Tokyo, Nhật Bản, nơi ông theo học tại Đại học Khoa học Tokyo và chuyên ngành hóa học. Mặc dù theo đuổi một lĩnh vực khoa học, Soken đã được tiếp xúc với âm nhạc từ rất sớm: cha ông là một nghệ sĩ kèn trumpet chuyên nghiệp, và mẹ ông là một giáo viên dạy piano và đàn organ điện tử. Sự tiếp xúc này đã nuôi dưỡng niềm đam mê âm nhạc trong ông.
1.2. Sự nghiệp ban đầu tại Konami và Square
Sau khi tốt nghiệp đại học, thay vì theo đuổi sự nghiệp trong ngành khoa học, Soken được Konami tuyển dụng với vai trò biên tập viên và thiết kế âm thanh. Tại Konami, ông đã làm việc trong tựa game bắn súng arcade Evil Night.
Năm 1998, Soken gia nhập Square (sau này là Square Enix). Trong giai đoạn đầu làm việc tại công ty này, ông chủ yếu tập trung vào thiết kế hiệu ứng âm thanh hơn là sáng tác. Ông đã hỗ trợ Kenji Ito trong các trò chơi thể thao như Gekikuukan Pro Baseball: The End of the Century 1999.
Soken bắt đầu sự nghiệp sáng tác của mình với các trò chơi thể thao độc quyền tại Nhật Bản như Nichibeikan Pro Baseball: Final League, nơi ông là nhà soạn nhạc duy nhất, và World Fantasista, hợp tác với lập trình viên bộ tổng hợp Takeharu Ishimoto.
Trong những năm tiếp theo, Soken tiếp tục mở rộng phạm vi công việc của mình, bao gồm vai trò thiết kế âm thanh cho Drakengard 2 (2005) và Front Mission 5: Scars of the War (2005), trong đó ông cũng sáng tác ca khúc "Blue Stream". Năm 2006, ông ra mắt với tư cách là nhà soạn nhạc chính trong Mario Hoops 3-on-3, hợp tác với Koji Kondo và Yukio Kaneoka. Ông cũng đóng góp vào nhạc nền của Dawn of Mana (hay Seiken Densetsu 4 tại Nhật Bản) cùng với Kenji Ito và Tsuyoshi Sekito, trong khi nhạc sĩ từng đoạt giải Giải Oscar Ryuichi Sakamoto đảm nhiệm chủ đề chính. Soken cũng hòa âm một số bản nhạc từ các trò chơi Mana (loạt trò chơi) trước đó và tự chơi guitar điện cho các bản hòa âm của mình. Năm 2007, ông viết nhạc cho trò chơi trực tuyến Elebest cùng với Ai Yamashita.
Soken cũng tham gia vào các dự án quảng cáo cho Square Enix, bao gồm một quảng cáo cho bút chì và tạo nhạc hiệu (fanfare) cho Square Enix Music TV. Ông từng sử dụng các bút danh "Sorbonne Soken" khi đóng góp bài hát "Languid Afternoon" cho album Square Enix Music Official Bootleg Vol. 3 (2007) và "Luis Noma" cho trò chơi Nanashi no Game (2008). Năm 2010, ông tiếp tục sáng tác cho một trò chơi thể thao khác trên Wii, Mario Sports Mix.
2. Hoạt động âm nhạc chính
Masayoshi Soken đã có những đóng góp to lớn cho ngành công nghiệp trò chơi điện tử thông qua vai trò giám đốc âm thanh và nhà soạn nhạc, đặc biệt là trong việc định hình âm nhạc cho loạt game Final Fantasy XIV và Final Fantasy XVI.
2.1. Loạt game Final Fantasy XIV
Soken đóng vai trò trung tâm trong việc định hình bản sắc âm nhạc của loạt game Final Fantasy XIV, biến nó thành một trong những tài sản âm nhạc quan trọng nhất của Square Enix.
2.1.1. Vai trò Giám đốc âm thanh và Nhà soạn nhạc chính
Từ năm 2010, sau khi đội ngũ phát triển của Final Fantasy XIV được tái cấu trúc, Masayoshi Soken đã đảm nhận vai trò Giám đốc âm thanh cho trò chơi này. Với sự ra mắt của phiên bản A Realm Reborn và các bản mở rộng tiếp theo, ông trở thành nhà soạn nhạc chính, chịu trách nhiệm cho hầu hết các bản nhạc trong game. Những đóng góp của Soken đã giúp Final Fantasy XIV lập kỷ lục Kỷ lục Guinness Thế giới vào năm 2017 là "tựa game có nhiều bản nhạc gốc nhất".
2.1.2. Hoạt động của ban nhạc The Primals
Với mong muốn mang âm nhạc của Final Fantasy XIV đến gần hơn với người hâm mộ thông qua các buổi biểu diễn trực tiếp, Soken đã thành lập ban nhạc rock The Primals cùng với các thành viên trong nhóm âm thanh của Final Fantasy XIV. Ban nhạc thường xuyên biểu diễn tại các sự kiện lớn của Final Fantasy XIV như Fan Festival. The Primals đã phát hành một số album thành công, bắt đầu với Final Fantasy XIV: From Astral to Umbral, và tổ chức các tour diễn lớn như "Trial By Shadow" (2018) và "Beyond the Shadow" (2022) tại các địa điểm danh tiếng như Zepp Hall ở Nhật Bản và Yes24 LiveHall ở Hàn Quốc, cũng như Makuhari Messe.

2.1.3. Soạn nhạc cho các bản mở rộng
Masayoshi Soken là tác giả chính của nhạc nền cho tất cả các bản mở rộng lớn của Final Fantasy XIV. Điều đáng chú ý là vào năm 2018, do vấn đề sức khỏe của nhà soạn nhạc huyền thoại Nobuo Uematsu (người đã sáng tác chủ đề chính cho mọi bản mở rộng trước đó của Final Fantasy XIV), Soken đã được giao nhiệm vụ sáng tác chủ đề chính cho bản mở rộng Shadowbringers. Shadowbringers là bản mở rộng đầu tiên trong loạt Final Fantasy XIV mà không có sự tham gia trực tiếp của Uematsu, điều này càng làm nổi bật vai trò không thể thiếu của Soken. Ông tiếp tục đảm nhận vai trò tương tự cho Heavensward, Stormblood, Endwalker, và bản mở rộng sắp tới là Dawntrail.
2.2. Final Fantasy XVI và các tác phẩm lớn khác
Ngoài Final Fantasy XIV, Masayoshi Soken cũng là nhà soạn nhạc chính cho Final Fantasy XVI, một tựa game được công bố vào tháng 9 năm 2020 và được tiết lộ thêm thông tin vào tháng 6 năm 2022. Đối với tác phẩm này, Soken cùng với đội ngũ của mình đã nhận được nhiều giải thưởng quan trọng, bao gồm giải "Best Score and Music" tại The Game Awards 2023.
2.3. Các tác phẩm khác
Soken cũng mở rộng tài năng của mình ra ngoài trò chơi điện tử. Ông đã sáng tác, hòa âm và thiết kế âm thanh cho nhiều phương tiện khác, bao gồm nhạc quảng cáo, bài hát chủ đề cho anime như "Otome no Junjo" cho Natsu no Arashi!, và nhạc chủ đề cho các chương trình truyền hình như "Locus" cho NHK News Check 11. Năm 2020, ông còn cung cấp bài hát chủ đề mở đầu cho chương trình Washagana TV và tự thể hiện phần hát theo yêu cầu của diễn viên lồng tiếng Yuichi Nakamura. Gần đây hơn, vào năm 2022, Soken đã sáng tác các bài hát chủ đề đấu vật chuyên nghiệp "OTAKEBE...!!" cho vận động viên Akiteru Inamura thuộc Pro-Wrestling Noah và "Princess March" cho tổ chức Tokyo Joshi Pro-Wrestling. Ông cũng đã tham gia vào các dự án âm nhạc khác như bản BGM "Scream" cho Final Fantasy XIV Pandæmonium: Anabaseios do AKINO from bless4 thể hiện.
3. Phong cách âm nhạc và ảnh hưởng
Masayoshi Soken tiếp cận việc sáng tác nhạc game với mục tiêu hàng đầu là nâng cao trải nghiệm của người chơi. Ông đặc biệt cẩn trọng khi hòa âm lại những bản nhạc Final Fantasy do Nobuo Uematsu sáng tác, đảm bảo rằng chúng vẫn giữ được tinh thần gốc trong khi được làm mới phù hợp với bối cảnh hiện đại. Soken thừa nhận rằng kinh nghiệm làm việc trong vai trò thiết kế âm thanh, biên tập viên âm thanh và biên tập viên giọng nói đã giúp ông xử lý áp lực khi thực hiện bản làm lại của Final Fantasy XIV. Ông chủ yếu sáng tác bằng piano và bàn phím nhưng thích chơi guitar trong các buổi biểu diễn trực tiếp.
Soken cũng được biết đến là một người chơi Otamatone điêu luyện. Các ban nhạc yêu thích của ông bao gồm Rage Against the Machine và Pennywise (ban nhạc), những ảnh hưởng này có thể được cảm nhận trong các sáng tác rock mạnh mẽ của ông.
4. Đời tư và các sự kiện chính
Masayoshi Soken có một nền tảng gia đình vững chắc liên quan đến âm nhạc và đã trải qua một cuộc chiến đấu cá nhân đáng chú ý với căn bệnh ung thư.
4.1. Bối cảnh gia đình
Gia đình Soken có mối liên hệ sâu sắc với âm nhạc. Cha của ông, Masanori Soken (1940-2013), là một nghệ sĩ kèn trumpet chính cho Dàn nhạc Giao hưởng NHK và từng là giáo sư tại Đại học Nghệ thuật tỉnh Okinawa từ năm 1990 đến 2005. Ông Masanori cũng là người sáng lập và chủ tịch đầu tiên của Dàn nhạc Giao hưởng Ryukyu vào năm 2001. Điều đáng ngạc nhiên là Masayoshi Soken chỉ biết rằng cha mình đã tham gia thu âm Dragon Quest I và II sau khi cha ông qua đời vào năm 2013. Mẹ của Soken là giáo viên dạy piano và organ điện tử, bà đã điều hành một trường dạy nhạc tại nhà, tạo điều kiện cho Soken tiếp xúc với âm nhạc từ khi còn rất nhỏ.
4.2. Sức khỏe và tiết lộ về việc chiến đấu với ung thư
Tháng 5 năm 2021, trong sự kiện Final Fantasy XIV Digital Fan Festival, Masayoshi Soken đã công khai rằng ông đã phải trải qua quá trình hóa trị để điều trị ung thư trong phần lớn năm 2020. Ông cũng thông báo rằng căn bệnh của mình đã ở trong tình trạng thuyên giảm. Điều đáng kinh ngạc là Soken đã giữ kín việc điều trị này với hầu hết các thành viên trong đội ngũ phát triển Final Fantasy XIV và thậm chí đã làm việc từ bệnh viện. Yosuke Matsuda, chủ tịch Square Enix, và Naoki Yoshida, nhà sản xuất kiêm đạo diễn của Final Fantasy XIV, đã tạo điều kiện để ông có thể tiếp tục công việc sáng tác từ phòng bệnh. Soken quyết định giữ bí mật về tình trạng sức khỏe của mình để không gây lo lắng cho đội ngũ và người hâm mộ.
4.3. Hình ảnh công chúng và các biệt danh
Masayoshi Soken được biết đến với một số biệt danh trong cộng đồng người hâm mộ. Ông thường được gọi là "Sorbonne Soken" hoặc "Luis Noma" (được sử dụng cho các tác phẩm như loạt Nanashi no Game). Một biệt danh khác là "Nii Soken", xuất phát từ sở thích công khai của ông với việc đi tất dài đến đầu gối (knee-high socks). Ông thường thể hiện hình ảnh cá nhân vui vẻ và gần gũi trước công chúng.
5. Giải thưởng và sự công nhận
Masayoshi Soken đã nhận được nhiều giải thưởng và sự công nhận quốc tế cho những đóng góp xuất sắc của mình trong lĩnh vực âm nhạc trò chơi điện tử, trải rộng qua nhiều tựa game và album.
- 2013:** Giải "Best High-Resolution Sound Award" tại DEG Japan Award/Blu-ray Grand Prize lần thứ 6 cho album Before Meteor FINAL FANTASY XIV Original Soundtrack.
- 2014, 2015, 2016:** Nhận Giải thưởng xuất sắc của CEDEC AWARD liên tiếp ba năm cho những đóng góp về âm thanh, bao gồm "đề xuất khả năng mới cho nhạc nền game sử dụng nguồn âm thanh Hi-Res", "nỗ lực biến âm thanh thành hình ảnh", và "những thành tựu tích cực trong việc nâng cao chất lượng âm thanh game".
- 2020:** Album STORMBLOOD: FINAL FANTASY XIV Original Soundtrack của ông giành giải Album xuất sắc nhất tại PlayStation Game Music Award 2019.
- 2021:** Ca khúc "Endwalker" đạt vị trí số 1 trên bảng xếp hạng Hard Rock Digital Song Sales toàn cầu của Billboard.
- 2022:** Đoạt giải "Excellence in Original Score" tại SXSW Gaming Awards cho Final Fantasy XIV: Endwalker.
- 2023:**
- Đoạt giải "Most Outstanding Original Soundtrack" tại EQUINOX LATAM Game Awards cho Final Fantasy XVI.
- Đoạt giải "Best Audio" tại Golden Joystick Awards 2023 cho Final Fantasy XVI.
- Đoạt giải "SONG/SCORE - COMMERCIAL ADVERTISEMENT" tại Hollywood Music In Media Awards.
- Đoạt giải "Best Score and Music" tại The Game Awards 2023 cho Final Fantasy XVI.
- 2024:** Đoạt giải "Music Category Grand Prize" tại Famitsu-Dengeki Game Awards 2023 cho Final Fantasy XVI.
6. Danh sách các tác phẩm đã tham gia
Dưới đây là danh sách các trò chơi và dự án mà Masayoshi Soken đã tham gia với nhiều vai trò khác nhau như soạn nhạc, hòa âm, thiết kế âm thanh, và đạo diễn âm thanh.
Năm | Tác phẩm | Vai trò | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|
1998 | Evil Night | Sáng tác | cùng Yasuhiro Ichihashi và Yuichi Takamine | ||
2000 | Gekikuukan Pro Baseball: The End of the Century 1999 | Sáng tác | cùng Kenji Ito | ||
2002 | Nichibeikan Pro Baseball: Final League | Sáng tác | |||
2002 | World Fantasista | Sáng tác | cùng Takeharu Ishimoto | ||
2002 | Kamaitachi no Yoru 2 | Sáng tác | |||
2005 | Drakengard 2 | Thiết kế âm thanh | |||
2005 | Front Mission 5: Scars of the War | Sáng tác, thiết kế âm thanh | sáng tác "Blue Stream" | ||
2006 | Mario Hoops 3-on-3 | Sáng tác, hòa âm | cùng Koji Kondo và Yukio Kaneoka | ||
2006 | Dawn of Mana | Sáng tác, hòa âm | cùng Kenji Ito, Tsuyoshi Sekito, và Ryuichi Sakamoto | ||
2007 | Elebest | Sáng tác | cùng Ai Yamashita (trò chơi Flash) | ||
2007 | SQUARE ENIX MUSiC Official Bootleg vol.3 | Sáng tác | dưới bút danh "Sorbonne Soken" | ||
2008 | Zenobuster | Sáng tác | (trò chơi Flash) | ||
2008 | GAME BRAIN | Sáng tác | (trò chơi Flash) | ||
2008 | Nanashi no Game | Sáng tác, thiết kế âm thanh | dưới bút danh "Luis Noma" | ||
2008 | Lord of Vermilion | Thiết kế âm thanh | |||
2009 | Lord of Vermilion II | Thiết kế âm thanh | |||
2009 | Nanashi no Game: Me | Sáng tác, thiết kế âm thanh | |||
2009 | Noroi no Game: Chi | Sáng tác, thiết kế âm thanh | |||
2009 | Noroi no Game: Oku | Sáng tác, thiết kế âm thanh | |||
2009 | Natsu no Arashi! Akinai-chuu | Sáng tác | sáng tác bài hát chủ đề kết thúc "Otome no Junjo" | ||
2009 | Party Castle | Sáng tác | |||
2009 | Batoman | Sáng tác | bài hát chủ đề | ||
2009 | Koi Kurage | Sáng tác | bài hát chủ đề cho Toradorajio! | ||
2009 | SQUARE ENIX MUSIC Presents Music for Art | Sáng tác | |||
2010 | Final Fantasy XIV | Sáng tác, đạo diễn âm thanh | cùng Nobuo Uematsu, Ryo Yamazaki, Tsuyoshi Sekito, và Naoshi Mizuta | ||
2010 | Lord of Arcana | Thiết kế âm thanh | |||
2010 | Mario Sports Mix | Sáng tác | cùng Kumi Tanioka | ||
2011 | Ikenie no Yoru | Sáng tác, thiết kế âm thanh | cùng Ai Yamashita | ||
2013 | Final Fantasy XIV: A Realm Reborn | Sáng tác, đạo diễn âm thanh | |||
2014 | Drakengard 3 | Biên tập âm thanh | |||
2015 | Final Fantasy XIV: Heavensward | Sáng tác, đạo diễn âm thanh | cùng Nobuo Uematsu và Yukiko Takada (bản mở rộng) | ||
2017 | Final Fantasy XIV: Stormblood | Sáng tác, đạo diễn âm thanh | (bản mở rộng) | ||
2019 | Final Fantasy XIV: Shadowbringers | Sáng tác, đạo diễn âm thanh | (bản mở rộng) | ||
2019 | World End Heroes | Đạo diễn âm thanh | |||
2020 | Washagana TV | Cung cấp nhạc | bài hát chủ đề mở đầu | ||
2021 | Final Fantasy XIV: Endwalker | Sáng tác, đạo diễn âm thanh | (bản mở rộng) | ||
2021 | N Cafe | Nanjo Yoshino to kataru Moa | Cung cấp nhạc | bài hát chủ đề | |
2021 | Belle révolte (album của Aina Suzuki) | Sáng tác | cho bài hát "RED BLAZE : BLUE FLAME" | ||
2022 | Journey's Trunk (album của Yoshino Nanjo) | Sáng tác | cho bài hát "Seiyakou" | ||
2022 | Pro-Wrestling Noah: Akiteru Inamura | Cung cấp nhạc | bài hát chủ đề vào sân "OTAKEBE... | " | |
2022 | Tokyo Joshi Pro-Wrestling | Cung cấp nhạc | bài hát chủ đề "Princess March" | ||
2023 | Final Fantasy XVI | Sáng tác | nhạc bổ sung của Takafumi Imamura, Daiki Ishikawa, Saya Yasaki và Justin Frieden | ||
2024 | Final Fantasy XIV: Dawntrail | Sáng tác, đạo diễn âm thanh | (bản mở rộng) |
7. Danh sách đĩa nhạc
Dưới đây là danh sách các album và nhạc nền chính của Final Fantasy XIV mà Masayoshi Soken đã tham gia, sắp xếp theo thời gian phát hành.
Ngày phát hành | Tên album | Nội dung | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|
1st | 26 tháng 3, 2014 | A REALM REBORN FINAL FANTASY XIV Original Soundtrack | Nhạc nền gốc của A Realm Reborn, tổng cộng 119 bài hát. | Xếp thứ 10 trên bảng xếp hạng album tổng hợp nhạc hàng tuần của Oricon. |
2nd | 17 tháng 12, 2014 | From Astral to Umbral FINAL FANTASY XIV Arrangement Album | Album hòa âm: 6 bài hát piano, 6 bài hát của The Primals. | Xếp thứ 28 trên bảng xếp hạng album tổng hợp nhạc hàng tuần của Oricon. |
3rd | 26 tháng 8, 2015 | BEFORE THE FALL FINAL FANTASY XIV Original Soundtrack | Nhạc nền gốc của các bản vá 2.1-2.5 của A Realm Reborn, tổng cộng 61 bài hát. | Xếp thứ 4 trên bảng xếp hạng album tổng hợp nhạc hàng tuần của Oricon. |
3rd | 24 tháng 2, 2016 | HEAVENSWARD FINAL FANTASY XIV Original Soundtrack | Nhạc nền gốc của Heavensward, tổng cộng 58 bài hát. | Xếp thứ 9 trên bảng xếp hạng album tổng hợp nhạc hàng tuần của Oricon. |
4th | 7 tháng 12, 2016 | Duality FINAL FANTASY XIV Arrangement Album | Album hòa âm: 6 bài hát piano, 8 bài hát của The Primals. | Xếp thứ 15 trên bảng xếp hạng album tổng hợp nhạc hàng tuần của Oricon. |
5th | 7 tháng 6, 2017 | THE FAR EDGE OF FATE FINAL FANTASY XIV Original Soundtrack | Nhạc nền gốc của các bản vá 3.2-3.5 của Heavensward, tổng cộng 50 bài hát. | Xếp thứ 8 trên bảng xếp hạng album tổng hợp nhạc hàng tuần của Oricon. |
6th | 20 tháng 9, 2017 | FINAL FANTASY XIV Orchestral Arrangement Album | Album hòa âm dàn nhạc, tổng cộng 8 bài hát (phát hành trước buổi hòa nhạc). | Xếp thứ 30 trên bảng xếp hạng album tổng hợp nhạc hàng tuần của Oricon. |
7th | 20 tháng 9, 2017 | Untempered FINAL FANTASY XIV Primal Battle Themes | Album tổng hợp các chủ đề chiến đấu Primal. | Phát hành giới hạn tại cửa hàng chính thức. |
8th | 20 tháng 12, 2017 | Eorzean Symphony FINAL FANTASY XIV Orchestral Album | Album hòa nhạc dàn nhạc, tổng cộng 28 bài hát. | Xếp thứ 7 trên bảng xếp hạng album tổng hợp nhạc hàng tuần của Oricon. |
9th | 16 tháng 5, 2018 | THE PRIMALS | Album gốc của The Primals, tổng cộng 18 bài hát. | Xếp thứ 7 trên bảng xếp hạng album tổng hợp nhạc hàng tuần của Oricon. |
10th | 4 tháng 7, 2018 | Time and Again FINAL FANTASY XIV Raid Dungeon Themes | Album tổng hợp các chủ đề hầm ngục Raid. | Phát hành giới hạn tại cửa hàng chính thức. |
11th | 4 tháng 7, 2018 | STORMBLOOD FINAL FANTASY XIV Original Soundtrack | Nhạc nền gốc của Stormblood, tổng cộng 105 bài hát. | Xếp thứ 6 trên bảng xếp hạng album tổng hợp nhạc hàng tuần của Oricon. |
12th | 14 tháng 11, 2018 | FINAL FANTASY XIV - The Best | Album tổng hợp hay nhất của Final Fantasy XIV, tổng cộng 50 bài hát. | Xếp thứ 14 trên bảng xếp hạng album tổng hợp nhạc hàng tuần của Oricon. |
13th | 6 tháng 2, 2019 | THE PRIMALS Zepp Tour 2018 - Trial By Shadow | Album trực tiếp của The Primals, tổng cộng 33 bài hát. | Xếp thứ 5 trên bảng xếp hạng Blu-ray âm nhạc hàng tuần của Oricon. |
14th | 6 tháng 2, 2019 | Piano Collections FINAL FANTASY XIV | Album hòa âm piano. | Phát hành giới hạn tại cửa hàng chính thức. |
15th | 11 tháng 9, 2019 | SHADOWBRINGERS FINAL FANTASY XIV Original Soundtrack | Nhạc nền gốc của Shadowbringers, tổng cộng 88 bài hát. | Xếp thứ 4 trên bảng xếp hạng album tổng hợp nhạc hàng tuần của Oricon, và thứ 1 trên bảng xếp hạng kỹ thuật số tổng hợp nhạc hàng tuần của Oricon. |
16th | 18 tháng 9, 2019 | FINAL FANTASY XIV Orchestral Arrangement Album Vol. 2 | Album hòa âm dàn nhạc Vol. 2, tổng cộng 8 bài hát (phát hành trước buổi hòa nhạc). | Xếp thứ 92 trên bảng xếp hạng album tổng hợp nhạc hàng tuần của Oricon. |
17th | 11 tháng 12, 2019 | Eorzean Symphony FINAL FANTASY XIV Orchestral Album Vol. 2 | Album hòa nhạc dàn nhạc Vol. 2, tổng cộng 27 bài hát. | Xếp thứ 10 trên bảng xếp hạng album tổng hợp nhạc hàng tuần của Oricon. |
18th | 30 tháng 9, 2020 | Pulse FINAL FANTASY XIV Remix Album | Album remix, tổng cộng 14 bài hát. | Xếp thứ 9 trên bảng xếp hạng album tổng hợp nhạc hàng tuần của Oricon. |
19th | 24 tháng 3, 2021 | Scions & Sinners FINAL FANTASY XIV Arrangement Album | Album hòa âm: 11 bài hát piano, 8 bài hát của The Primals. | Xếp thứ 4 trên bảng xếp hạng album tổng hợp nhạc hàng tuần của Oricon. |
20th | 24 tháng 3, 2021 | Untempered2 FINAL FANTASY XIV Primal Battle Themes | Album tổng hợp các chủ đề chiến đấu Primal Vol. 2. | Phát hành giới hạn tại cửa hàng chính thức. |
21st | 31 tháng 8, 2021 | FINAL FANTASY XIV Vinyl LP Box | Bộ hộp đĩa vinyl. | |
22nd | 15 tháng 9, 2021 | Death Unto Dawn FINAL FANTASY XIV Original Soundtrack | Nhạc nền gốc của các bản vá 5.1-5.5 của Shadowbringers, tổng cộng 84 bài hát. | Xếp thứ 3 trên bảng xếp hạng album tổng hợp nhạc hàng tuần của Oricon. |
23rd | 17 tháng 11, 2021 | ENDWALKER 7-inch Vinyl Single | EP Endwalker. | Xếp thứ 3 trên bảng xếp hạng kỹ thuật số tổng hợp nhạc hàng tuần của Oricon. Xếp thứ 1 trên Billboard World Charts Hard Rock Digital Song Sales. |
24th | 23 tháng 2, 2022 | ENDWALKER FINAL FANTASY XIV Original Soundtrack | Nhạc nền gốc của Endwalker, tổng cộng 62 bài hát. | Xếp thứ 3 trên bảng xếp hạng album tổng hợp nhạc hàng tuần của Oricon. |
24th | 25 tháng 5, 2022 | THE PRIMALS Beyond the Shadow | Mini album của The Primals, tổng cộng 4 bài hát. | Xếp thứ 5 trên bảng xếp hạng kỹ thuật số tổng hợp nhạc hàng tuần của Oricon. |
25th | 14 tháng 9, 2022 | THE PRIMALS Live in Japan Beyond the Shadow | Video buổi hòa nhạc của The Primals. | |
26th | 3 tháng 12, 2022 | ENDWALKER Vinyl LP | Đĩa vinyl Endwalker. | |
27th | 7 tháng 12, 2022 | FINAL FANTASY XIV Orchestral Arrangement Album Vol. 3 | Album hòa âm dàn nhạc Vol. 3, tổng cộng 7 bài hát (phát hành trước buổi hòa nhạc). | |
28th | 26 tháng 4, 2023 | Eorzean Symphony: FINAL FANTASY XIV Orchestral Album Vol. 3 | Album hòa nhạc dàn nhạc Vol. 3, tổng cộng 29 bài hát. | |
29th | 25 tháng 9, 2023 | Sanctuary's Heart: FINAL FANTASY XIV Chill Arrangement Album | Album hòa âm thư giãn, tổng cộng 20 bài hát. | |
30th | 29 tháng 11, 2023 | Scions & Sinners FINAL FANTASY XIV Arrangement Album | Album hòa âm: 9 bài hát piano, 10 bài hát của The Primals. | |
31st | 16 tháng 12, 2023 | FINAL FANTASY XIV Vinyl LP Box Vol.2 | Bộ hộp đĩa vinyl Vol.2. | |
32nd | 27 tháng 3, 2024 | GROWING LIGHT FINAL FANTASY XIV Original Soundtrack | Nhạc nền gốc của các bản vá 6.1-6.5 của Endwalker, tổng cộng 93 bài hát. |