1. Thời niên thiếu và Bối cảnh
Mary Louise Booth sinh ngày 19 tháng 4 năm 1831 tại Millville, nay thuộc Yaphank, New York, New York. Cuộc đời bà từ những năm đầu đã cho thấy những dấu hiệu của một tài năng đặc biệt, được hun đúc từ một nền tảng gia đình có truyền thống và sự khuyến khích tự học.
1.1. Tuổi thơ và Giáo dục
Mary Louise Booth được mô tả là một đứa trẻ sớm phát triển trí tuệ. Khi được hỏi về việc học đọc, bà từng thú nhận rằng mình không nhớ đã học đọc tiếng Pháp hay tiếng Anh như thế nào, cũng như không nhớ đã học nói ra sao. Ngay từ khi còn rất nhỏ, theo lời mẹ bà, Booth đã luôn theo sát mẹ, tay cầm sách, nài nỉ được dạy đọc truyện cho chính mình. Trước khi lên 5 tuổi, bà đã đọc xong toàn bộ Kinh Thánh. Bà cũng đọc tác phẩm của Plutarch khi còn nhỏ và ở tuổi lên 7, bà đã thành thạo các tác phẩm của Racine bằng ngôn ngữ gốc, sau đó bà bắt đầu học tiếng Latinh với cha mình.
Từ thời điểm đó trở đi, bà trở thành một độc giả không biết mệt mỏi, dành trọn tâm trí cho sách vở hơn là vui chơi. Cha bà sở hữu một thư viện đáng kể. Trước sinh nhật thứ mười một, bà đã làm quen với các tác giả như Hume, Gibbon, Alison và nhiều nhà văn tương tự.
Sau đó, Booth được gửi đến trường. Cha mẹ bà đã rất tận tâm với việc giáo dục con gái, và sức khỏe thể chất của bà đủ để giúp bà hoàn thành một khóa học không gián đoạn tại các học viện khác nhau và một loạt các bài học với các gia sư tại nhà. Bà quan tâm nhiều hơn đến ngôn ngữ và khoa học tự nhiên, những lĩnh vực mà bà rất thành thạo, hơn là các môn học khác, và không đặc biệt yêu thích toán học. Tuy nhiên, Booth học được ít ở trường hơn là tự học. Khi còn là một đứa trẻ nhỏ, bà đã tự học tiếng Pháp khi tình cờ đọc được một cuốn sách giáo khoa tiếng Pháp. Bà thích thú với việc đánh vần các từ tiếng Pháp và so sánh chúng với các từ tiếng Anh, và tiếp tục học theo cách này. Sau đó, bà cũng tự học tiếng Đức theo cùng một phương pháp. Vì tự học và không được nghe trực tiếp các ngôn ngữ này, bà không bao giờ học nói chúng, nhưng đã trở nên thành thạo đến mức sau này bà có thể dịch hầu hết mọi cuốn sách từ tiếng Đức hoặc tiếng Pháp, đọc to chúng bằng tiếng Anh.
1.2. Bối cảnh Gia đình
Mary Louise Booth là con gái của ông William Chatfield Booth và bà Nancy Monswell. Mẹ bà là người gốc Pháp, là cháu gái của một người tị nạn từ Cách mạng Pháp. Cha bà, William Chatfield Booth, là hậu duệ của một trong những người định cư đầu tiên, John Booth, người đã đến Hoa Kỳ vào năm 1649, và là họ hàng của chính trị gia người Anh Sir George Booth. Năm 1652, John Booth đã mua Đảo Shelter từ người bản địa với giá 91 m (300 ft) vải calico. Trong ít nhất 200 năm, gia đình này vẫn sống gần đó.
William Chatfield Booth, cha của Mary Louise, trong nhiều năm đã cung cấp nhân viên bảo vệ ban đêm cho một số cơ sở kinh doanh lớn ở New York và tự mình giám sát họ từ 9 giờ tối đến 7 giờ sáng. Ngoài Mary Louise, gia đình ông còn có một cô con gái khác và hai người con trai, trong đó người con trai út là Đại tá Charles A. Booth, người sau này đã phục vụ 20 năm trong quân đội.
Khi Mary Louise khoảng 13 tuổi, gia đình bà chuyển từ Yaphank đến Brooklyn, New York. Tại đây, cha bà đã tổ chức trường công lập đầu tiên được thành lập trong thành phố đó. Mary đã giúp cha mình dạy học tại trường. Mặc dù bà đã đạt được sự độc lập tài chính đáng kể thông qua công việc của mình, cha bà vẫn không bao giờ hoàn toàn tin rằng bà có thể tự nuôi sống bản thân và luôn kiên quyết tặng bà những món quà hào phóng. Tổng thống Mỹ từng nhận xét về cha bà là "khó tìm được một quý ông nào tử tế và danh dự hơn".
2. Giáo dục và Chuẩn bị cho Sự nghiệp Ban đầu
Mary Louise Booth đã tự mình vạch ra con đường học vấn và sự nghiệp, vượt qua những định kiến xã hội và những khó khăn tài chính để khẳng định tài năng của mình trong lĩnh vực văn học.
2.1. Chuyển đến New York và Tự lập
Khi Booth lớn hơn, quyết tâm biến văn học thành nghề nghiệp của bà trở nên rất mạnh mẽ, và không có sự nản lòng nào có thể thay đổi mục tiêu của bà. Là con cả trong số bốn anh chị em, bà không cảm thấy công bằng nếu mình nhận được nhiều sự hỗ trợ tài chính hơn mức cần thiết từ cha, vì các em của bà cũng có thể cần giúp đỡ trong tương lai. Do đó, ở tuổi 18, Booth quyết định rằng việc bà phải ở Thành phố New York là cần thiết cho công việc của mình, vì bà không thể hoàn toàn phụ thuộc vào cha. Bà tự mình đưa ra quyết định về mục tiêu chính trong cuộc đời mà không bỏ qua bất kỳ mong muốn nào của cha mẹ. Bà cần phải rời xa gia đình và kiếm đủ tiền để bù đắp cho khoản chênh lệch giữa số tiền cha bà có thể hỗ trợ và chi phí sinh hoạt của mình, đồng thời tìm kiếm thời gian và cơ hội cho sự nghiệp.
Một người bạn làm nghề may áo vest đã đề nghị dạy Booth nghề này, và điều này giúp bà thực hiện kế hoạch đến New York. Bà thuê một căn phòng nhỏ trong thành phố và chỉ về nhà vào các ngày Chủ Nhật, vì giao thông giữa Williamsburg và New York vào thời đó rất chậm, và chuyến đi mất không dưới ba giờ. Hai phòng luôn được chuẩn bị sẵn cho bà tại nhà cha mẹ. Tuy nhiên, gia đình bà ít thông cảm với công việc văn học của bà đến nỗi bà hiếm khi nhắc đến nó ở nhà. Nhưng những ngày Chủ Nhật ở nhà chắc chắn là một sự nghỉ ngơi và niềm vui lớn đối với bà.
2.2. Hoạt động Văn học Ban đầu
Trong khoảng thời gian từ năm 1845 đến 1846, Booth đã dạy học tại trường của cha mình ở Williamsburg, New York. Tuy nhiên, bà đã từ bỏ công việc này vì lý do sức khỏe và dành toàn bộ tâm huyết cho văn học.
Booth đã viết truyện ngắn và phác thảo cho nhiều tờ báo và tạp chí khác nhau. Ban đầu, bà không được trả tiền cho những đóng góp này. Bà bắt đầu làm phóng viên và phê bình sách cho các tạp chí giáo dục và văn học, vẫn không nhận được thù lao bằng tiền mặt, nhưng bà cảm thấy hạnh phúc khi thỉnh thoảng được trả bằng sách. Bà từng nói: "Đây là trường đại học của tôi, và tôi phải học những gì tôi làm trước khi tôi đòi hỏi được trả tiền." Năm 1856, bà biên soạn cuốn sách hướng dẫn "Cẩm nang Thợ đá cẩm thạch" (New York, 1856), tương tự như cuốn được xuất bản ở Pháp, và mặc dù nó đã được xuất bản, bà lại chỉ nhận được sách làm phần thưởng. Mặc dù đôi khi bà vẫn thiếu tiền xe ngựa và phải đi bộ 6437 m (4 mile) (khoảng 6.4 km), nhưng theo thời gian, bà nhận được ngày càng nhiều nhiệm vụ văn học và không ngừng tiến bộ. Vòng tròn bạn bè của bà cũng mở rộng, bao gồm những người bắt đầu đánh giá cao khả năng của bà.
Năm 1859, bà đồng ý viết một cuốn lịch sử về New York, và đã hoàn thành nó trong vòng một năm. Tuy nhiên, ngay cả khi đó, bà vẫn không thể tự nuôi sống hoàn toàn bản thân, mặc dù bà đã từ bỏ nghề may áo vest và dành 12 giờ mỗi ngày để viết lách. Khi 30 tuổi, bà chấp nhận vị trí thư ký cho Bác sĩ J. Marion Sims (người được mệnh danh là cha đẻ của ngành sản phụ khoa hiện đại), và đây là công việc đầu tiên mà bà nhận được thù lao ổn định. Nhờ đó, bà có thể tự lập ở New York mà không cần sự giúp đỡ của cha, dù cuộc sống vẫn rất giản dị.
3. Sự nghiệp Văn học và Hoạt động Dịch thuật
Sự nghiệp văn học của Mary Louise Booth không chỉ bao gồm các tác phẩm gốc mà còn nổi bật với khối lượng đồ sộ các bản dịch, đặc biệt là trong thời kỳ Nội chiến Hoa Kỳ.
3.1. Các Tác phẩm và Bản dịch Ban đầu

Booth đã dịch các cuốn sách hướng dẫn từ tiếng Pháp như Cẩm nang Thợ đá cẩm thạch (New York, 1856) và Cẩm nang Thợ đồng hồ và Thợ sửa đồng hồ. Bà cũng dịch André Chénier của Joseph Méry và Vua Núi của Edmond François Valentin About cho tạp chí Emerson's Magazine, nơi cũng xuất bản các bài viết gốc của Booth. Tiếp theo, bà dịch Lịch sử Bí mật của Triều đình Pháp: hay Cuộc đời và Thời đại của Madame de Chevreuse của Victor Cousin (1859).
Cũng trong năm 1859, ấn bản đầu tiên của cuốn Lịch sử Thành phố New York do bà chấp bút đã ra đời, đây là kết quả của một quá trình nghiên cứu công phu. Cuốn sách này là tài sản quý giá nhất của bà. Một người bạn đã gợi ý với Booth rằng chưa có một cuốn lịch sử hoàn chỉnh nào về Thành phố New York từng được viết, và có thể sẽ tốt nếu chuẩn bị một cuốn như vậy để sử dụng trong các trường học. Booth đã bắt tay vào thực hiện, và sau vài năm chuẩn bị, bà đã hoàn thành một bản nháp, theo yêu cầu của một nhà xuất bản, đã trở thành cơ sở cho một tác phẩm quan trọng hơn về cùng chủ đề. Bà biết rằng việc ghi chép lịch sử này không hề tầm thường, vì nhiều sự kiện cảm động nhất trong lịch sử thuộc địa và quốc gia đều gắn liền với lịch sử New York.
Trong quá trình làm việc, Booth có quyền tiếp cận đầy đủ các thư viện và kho lưu trữ. Washington Irving đã gửi cho bà một lá thư khuyến khích nồng nhiệt, và D. T. Valentine, Henry B. Dawson, William John Davis, Edmund Bailey O'Callaghan, cùng nhiều người khác đã cung cấp cho bà tài liệu và sự hỗ trợ. Nhà sử học Benson G. Lossing đã viết về cuốn sách của Booth: "Kính gửi cô Booth, công dân New York nợ cô một món nợ biết ơn vì câu chuyện phổ biến này về cuộc đời của đô thị vĩ đại, chứa đựng rất nhiều sự kiện quan trọng trong lịch sử của nó, và được gói gọn trong một tập sách dễ tiếp cận cho tất cả mọi người. Tôi chúc mừng cô về sự hoàn chỉnh của nhiệm vụ và cách thức tuyệt vời mà nó đã được thực hiện."
Lịch sử New York của Booth xuất hiện trong một tập lớn. Nó được đón nhận nồng nhiệt đến mức nhà xuất bản đề nghị Booth nên ra nước ngoài và viết những cuốn lịch sử phổ biến về các thủ đô lớn của châu Âu như Luân Đôn, Paris, Berlin và Viên. Mặc dù tương lai có vẻ tươi sáng đối với nữ nhà văn trẻ, nhưng sự bùng nổ của Nội chiến Hoa Kỳ và các hoàn cảnh khác đã ngăn cản chuyến đi của bà.
Tiếp theo, bà hỗ trợ Orlando Williams Wight trong việc thực hiện một loạt bản dịch các tác phẩm kinh điển của Pháp, và bà cũng dịch Germaine của About (Boston, 1860).
3.2. Vai trò trong Thời kỳ Nội chiến
Ngay sau khi ấn bản đầu tiên của tác phẩm lịch sử của bà được xuất bản, Nội chiến Hoa Kỳ bùng nổ. Booth luôn là người ủng hộ phong trào chống chế độ nô lệ và là người đồng cảm với các phong trào vì cái mà bà coi là sự tiến bộ. Trong thời kỳ này, quốc gia đang bừng cháy nhiệt huyết để ngăn chặn sự phá hủy của chính phủ cao quý nhất mà con người từng được ban tặng. Mọi người đều mong muốn giành được tự do phổ quát thực sự, chứ không phải là tự do giả tạo được phô trương như một phần thưởng của cuộc đấu tranh.
Booth đương nhiên đã đứng về phía Liên bang và khao khát làm điều gì đó để giúp đỡ chính nghĩa mà bà tin tưởng mãnh liệt. Mặc dù bà sẵn sàng chịu đựng mọi thử thách mà sự giúp đỡ và hợp tác đó có thể mang lại, nhưng bà cảm thấy mình quá thiếu kinh nghiệm để làm y tá trong các bệnh viện quân đội, coi đó là một nhiệm vụ nguy hiểm đến tính mạng. Tuy nhiên, bà vẫn cảm thấy mình phải làm điều gì đó.
Trong lúc đang hừng hực nhiệt huyết, bà đã có trong tay bản nháp tiếng Pháp của cuốn Un Grand Peuple Qui Se Releve (Sự trỗi dậy của một dân tộc vĩ đại) của Bá tước Agénor de Gasparin. Bà ngay lập tức nhận ra cơ hội để mình có thể giúp đỡ. Bà vội vàng mang tác phẩm này đến nhà xuất bản Charles Scribner, đề nghị ông xuất bản bản dịch của mình. Scribner nói rằng ông sẽ rất vui lòng làm như vậy nếu bản dịch đã sẵn sàng, nhưng chiến tranh sẽ kết thúc trước khi cuốn sách được phát hành. Ông nói rằng nếu nó có thể sẵn sàng trong một tuần, ông sẽ xuất bản nó. Booth trả lời: "Có thể hoàn thành trong một tuần." Bà về nhà và bắt tay vào làm việc, làm việc 20 giờ mỗi ngày, nhận bản in thử vào ban đêm và trả lại cùng với bản sao mới vào buổi sáng. Trong vòng một tuần, bản dịch đã hoàn thành, và trong vòng hai tuần, cuốn sách đã được xuất bản. Không có tác phẩm nào khác được xuất bản trong chiến tranh tạo ra tiếng vang lớn như cuốn sách này. Các tờ báo đương thời tràn ngập các bài đánh giá và thông báo, ca ngợi hoặc chỉ trích tùy thuộc vào quan điểm của từng phe. Cuốn sách đã khơi dậy lòng dũng cảm và khôi phục hy vọng. Thượng nghị sĩ Sumner viết: "Nó đáng giá cả một đội quân trong sự nghiệp tự do của con người." Tổng thống Lincoln cũng tạm gác công việc nặng nề của mình để gửi thư cảm ơn và những lời ca ngợi cao quý tới bà.
Việc xuất bản bản dịch này đã đưa Booth vào liên lạc với Gasparin và vợ ông, những người đã tha thiết mời bà đến thăm họ ở Thụy Sĩ. Sau đó, bà cũng duy trì thư từ với các tác giả như Augustin Cochin, Édouard René de Laboulaye, Henri Martin, Charles Forbes René de Montalembert, và những người châu Âu khác đồng cảm với Liên bang. Những người quý ông này đã tranh giành nhau để gửi cho bà vô số bài báo, thư từ và tập sách, để bà dịch miễn phí và cung cấp cho các nhật báo cũng như Union League Club để xuất bản, đồng thời tìm kiếm lời khuyên từ bà. Bà đã cung cấp cho những người Pháp cao quý này thông tin chính xác về diễn biến các sự kiện mà họ hỏi, và gửi cho họ những ấn phẩm có thể hữu ích.
Trong thời gian chiến tranh, bà cũng được triệu tập đến Washington, D.C. để viết cho các chính khách, chỉ nhận được tiền ăn ở tại một khách sạn. Vào thời điểm này, bà đã có thể sắp xếp cho cha mình một vị trí thư ký tại Hải quan New York, giải thoát ông khỏi công việc canh gác đêm vất vả mà ông đã làm.
Một ấn bản thứ hai của cuốn Lịch sử của bà được xuất bản vào năm 1867, và một ấn bản thứ ba, được sửa đổi, xuất hiện vào năm 1880. Một ấn bản giấy lớn của tác phẩm đã được các nhà sưu tập sách nổi tiếng mua lại, được mở rộng và minh họa thêm bằng các bản in bổ sung, chân dung và chữ ký. Một bản sao, được mở rộng thành folio và kéo dài thành chín tập với vài nghìn bản đồ, thư từ và các hình minh họa khác, được sở hữu tại Thành phố New York và là một kho báu vô song. Booth cũng sở hữu một bản sao do một nhà sưu tập sách quý hiếm tặng, được làm phong phú thêm với hơn 2.000 hình minh họa trên các trang được chèn thêm.
3.3. Các Tác phẩm Dịch thuật Chính
Trong thời kỳ Nội chiến Hoa Kỳ (1861-1865), Booth đã dịch các tác phẩm của các tác giả Pháp nổi tiếng có lợi cho chính nghĩa của Liên bang. Bà đã liên tiếp dịch các tác phẩm sau:
- Sự trỗi dậy của một dân tộc vĩ đại và Nước Mỹ trước châu Âu của Agénor de Gasparin (New York, 1861).
- Paris ở Mỹ của Édouard René de Laboulaye (New York, 1865).
- Kết quả của sự giải phóng và Kết quả của chế độ nô lệ của Augustin Cochin (Boston, 1862). Công trình của Cochin đã thu hút sự chú ý nhiều hơn so với Gasparin.
Với các bản dịch của Cochin, bà đã nhận được lời khen ngợi và khuyến khích từ Tổng thống Lincoln, Thượng nghị sĩ Sumner và các chính khách khác. Thượng nghị sĩ Charles Sumner đã tuyên bố: "Thành tựu của Cochin có giá trị lớn hơn đối với Hannibal so với kỵ binh Numidia." Trong suốt cuộc chiến, bà đã duy trì thư từ với Cochin, Gasparin, Laboulaye, Henri Martin, Charles Forbes René de Montalembert, và các nhà đồng cảm châu Âu khác với Liên bang.
Vào thời điểm đó, bà cũng dịch các tác phẩm tôn giáo của Nữ bá tước de Gasparin như Vesper, Camille, và Những nỗi buồn của con người, cùng với tác phẩm Hạnh phúc của Bá tước Gasparin. Các tài liệu được bạn bè Pháp của Liên bang gửi cho bà đã được dịch và xuất bản thành các tập sách nhỏ, do Union League Club phát hành, hoặc được in trên các nhật báo ở New York (chính là những tài liệu mà họ đã tranh giành để gửi cho bà).
Booth cũng dịch Lịch sử Pháp của Henri Martin. Hai tập nói về Thời đại Louis XIV được xuất bản năm 1864, và hai tập khác, là những tập cuối cùng trong 17 tập của tác phẩm gốc, được xuất bản năm 1866 dưới tiêu đề Sự suy tàn của Chế độ quân chủ Pháp. Ban đầu, bà dự định tiếp tục dịch các tập khác từ đầu, nhưng mặc dù bà đã dịch thêm hai tập nữa, dự án đã bị bỏ dở và không có thêm tập nào được in. Bản dịch tóm tắt Lịch sử Pháp của Martin do bà thực hiện được xuất bản năm 1880.
Ngoài ra, bà còn dịch Sách cổ tích của Laboulaye, Truyện cổ tích của Jean Macé, và Những lá thư tỉnh lẻ của Blaise Pascal. Bà đã nhận được hàng trăm lá thư cảm kích từ các chính khách - Henry Winter Davis, Thượng nghị sĩ James Rood Doolittle, Galusha A. Grow, Bác sĩ Francis Lieber, Bác sĩ Bell, chủ tịch Ủy ban Vệ sinh, và rất nhiều người khác, trong số đó có Cassius M. Clay và Tổng chưởng lý James Speed. Tổng cộng, các bản dịch của bà lên tới gần 40 tập. Bà đã từng nghĩ đến việc bổ sung vào con số này, theo yêu cầu của James T. Fields, một bản tóm tắt tác phẩm đồ sộ Histoire de ma vie của George Sand; tuy nhiên, hoàn cảnh đã ngăn cản việc hoàn thành công việc này.
4. Harper's Bazaar
Năm 1867, Mary Louise Booth đảm nhận một công việc mới có tính chất hoàn toàn khác biệt so với các hoạt động văn học hay dịch thuật trước đây, nhưng lại có tầm quan trọng không kém trong cuộc đời bà: quản lý Harper's Bazaar, một tạp chí hàng tuần dành cho niềm vui và sự cải thiện của gia đình.
4.1. Thành lập và Vai trò Lãnh đạo Biên tập
Booth đã có mối quan hệ tốt đẹp với gia đình Harper trong một thời gian dài. Bốn anh em nhà Harper, những người đã thành lập công ty xuất bản vĩ đại mang tên họ và điều hành công việc kinh doanh một cách xuất sắc, khi quyết định phát hành tạp chí thời trang nữ đầu tiên, đã ngay lập tức mời bà đảm nhận vị trí tổng biên tập.
Ban đầu, bà có chút e dè về khả năng của mình, nhưng cuối cùng đã chấp nhận trách nhiệm này. Chính nhờ bà mà tạp chí đã trở nên vô cùng nổi tiếng.
4.2. Tầm ảnh hưởng và Thành công
Dưới sự quản lý biên tập của Booth, Harper's Bazaar đã đạt được thành công vang dội, với số lượng độc giả lên tới hàng trăm nghìn người, chứng minh là một trong những thành công báo chí nhanh nhất trong lịch sử. Hầu như không có nhà thơ, nhà văn truyện ngắn, hay tiểu thuyết gia nào ở Mỹ hay Anh không đóng góp cho các trang của tạp chí này. Sự trong sáng, tự trọng, tiêu chuẩn cao và sự xuất sắc về văn học của nó là vô song trong số các ấn phẩm định kỳ.
Ảnh hưởng của một tờ báo như vậy trong các gia đình Mỹ là vô cùng lớn. Tạp chí luôn đề cập đến những nội dung tốt đẹp và thú vị; nó đặt hạnh phúc và đức hạnh của phụ nữ và gia đình lên hàng đầu, tạo ra một bầu không khí lành mạnh ở bất cứ nơi nào tạp chí được đọc. Thông qua các chuyên mục của mình, tổng biên tập đã tạo ra dấu ấn của mình trong vô số gia đình trong gần 16 năm và giúp định hình cuộc sống gia đình của cả một thế hệ. Mặc dù bà có các trợ lý ở mọi bộ phận, nhưng chính bà là nguồn cảm hứng cho toàn bộ đội ngũ. Trong khi vẫn giữ bản chất là một tờ báo gia đình, nó liên tục gia tăng ảnh hưởng và số lượng phát hành, và thành công của Booth gắn liền với thành công của tờ báo mà bà biên tập. Bà được cho là đã nhận mức lương cao hơn bất kỳ phụ nữ nào ở Hoa Kỳ vào thời điểm đó.


Trong khi vẫn giữ bản chất là một tờ báo gia đình, Harper's Bazaar liên tục gia tăng ảnh hưởng và số lượng phát hành. Thành công của Booth gắn liền với thành công của tờ báo mà bà biên tập.

5. Đời sống Cá nhân
Cuộc đời cá nhân của Mary Louise Booth, mặc dù không được công khai nhiều như sự nghiệp chuyên nghiệp của bà, nhưng vẫn phản ánh một lối sống trí tuệ và sự gắn bó sâu sắc với những người thân thiết.
5.1. Nơi ở và Giới Xã hội
Mary Louise Booth sống tại Thành phố New York, gần khu vực Công viên Trung tâm, trong một ngôi nhà mà bà sở hữu. Ngôi nhà của bà được bài trí tốt và phù hợp cho việc tiếp đãi khách. Luôn có khách đến thăm, và vào mỗi tối thứ Bảy, phòng khách của bà trở thành nơi tụ họp của các tác giả nổi tiếng, ca sĩ tài năng, diễn viên, nhạc sĩ, chính khách, nhà du hành, nhà xuất bản và nhà báo. Những buổi tiếp khách trí thức (salons) này là minh chứng cho vị thế và ảnh hưởng của Booth trong giới văn hóa và xã hội New York.
5.2. Người Đồng hành
Booth sống cùng với người bạn đồng hành lâu năm của mình, bà Anne W. Wright. Tình bạn thân thiết giữa họ đã bắt đầu từ thời thơ ấu và được duy trì suốt đời. Có thể nói, Booth đã đạt được nhiều thành tựu như vậy một phần vì bà không bị phân tâm bởi những yếu tố đòi hỏi nỗ lực ở những nơi khác ngoài con đường mà bà đã chọn, và bà không thiếu đi sự thoải mái của một ngôi nhà hoàn hảo. Bà được mô tả là một người nhạy cảm, giàu lòng trắc ẩn và tinh tế. Bà được ban phước với những người bạn không thay đổi, và bà hài lòng với hạnh phúc của họ, không phục vụ hay lệ thuộc vào ai khác.
6. Qua đời
Mary Louise Booth qua đời tại New York sau một cơn bệnh ngắn vào ngày 5 tháng 3 năm 1889.
7. Thành tựu và Đánh giá
Mary Louise Booth đã để lại một dấu ấn không thể phai mờ trong lịch sử văn học và báo chí Mỹ, không chỉ qua những tác phẩm và bản dịch đồ sộ mà còn qua vai trò tiên phong của bà trong việc khẳng định vị thế của phụ nữ.
7.1. Lời khen ngợi từ các Nhân vật Quan trọng
Trong suốt sự nghiệp của mình, Mary Louise Booth đã nhận được sự công nhận và khen ngợi từ nhiều nhân vật có ảnh hưởng. Tổng thống Lincoln và Thượng nghị sĩ Sumner đã gửi thư cảm ơn và những lời ca ngợi cao quý cho những đóng góp của bà trong việc dịch các tác phẩm ủng hộ Liên bang trong thời kỳ Nội chiến Hoa Kỳ. Nhà sử học Benson G. Lossing đã bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc của công dân New York đối với cuốn Lịch sử Thành phố New York của bà, ca ngợi sự hoàn chỉnh và cách thức thực hiện xuất sắc của tác phẩm. Các nhà xuất bản Harper cũng đã tin tưởng giao phó vị trí tổng biên tập của Harper's Bazaar cho bà, một minh chứng rõ ràng cho tài năng và năng lực của Booth.
7.2. Vị thế Người Tiên phong của Phụ nữ
Mary Louise Booth là một trong những người phụ nữ tiên phong đã đạt được thành công và ảnh hưởng đáng kể trong lĩnh vực báo chí và xuất bản, vốn chủ yếu do nam giới thống trị vào thời đại của bà. Bà đã phá vỡ những rào cản truyền thống, chứng minh rằng phụ nữ có thể không chỉ tham gia mà còn xuất sắc trong các vai trò lãnh đạo và trí tuệ. Với việc trở thành nữ tổng biên tập đầu tiên của Harper's Bazaar và nhận mức lương cao hơn bất kỳ phụ nữ nào khác ở Hoa Kỳ vào thời điểm đó, bà đã trở thành một biểu tượng của sự độc lập và thành công của phụ nữ. Cuộc đời và sự nghiệp của bà là nguồn cảm hứng cho nhiều thế hệ phụ nữ, khẳng định vai trò quan trọng của họ trong xã hội và khuyến khích họ theo đuổi ước mơ, vượt qua mọi giới hạn.